Hố gas tiếng Trung là gì

Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. Xin hãy giúp sửa bài viết này bằng cách liên kết đến các trang liên quan hoặc cải thiện bố cục của bài viết.

Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây.

Hố ga là một bộ phận trong xây dựng phần hạ tầng của hệ thống thoát nước. Nhiệm vụ của nó là nơi tập trung, luân chuyển nước đồng thời khoảng không gian dưới đáy có tác dụng lắng đọng các vật chất [rác thải, bùn...] để dòng nước chảy ra ngoài hố ga được trong sạch hơn.

PMG hố ga trên phố tại Perth, Western Australia.

Hố ga ở Belo Horizonte, Brazil.

This is a sewer manhole, exposed during construction. Typically, only the top ring and manhole cover [not pictured] would be visible.

Manhole cover of precast concrete in Đức

Manhole being used to access sewer

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Hố_ga&oldid=66250885”

Chuyên ngành điện đóng góp một vài trò quan trọng trong cuộc sống hiện nay. Cùng tiengtrung.com tìm hiểu những từ vựng chủ đề này nhé.

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện

  1. Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn
  2. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng
  3. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
  4. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng
  5. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn
  6. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
  7. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì
  8. Năng lượng hạt nhân: 核动力 hé dònglì
  9. Năng lượng hạt nhân: 核能 hénéng
  10. Năng lượng nguyên tử: 原子能 yuánzǐnéng
  11. Nhiên liệu hạt nhân: 核燃料 héránliào
  12. Lò phản ứng hạt nhân: 核反应堆 héfǎnyìngduī
  13. Tính phóng xạ hạt nhân: 核放射性 hé fàngshèxìng
  14. Lò phản ứng động lực: 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī
  15. Tính năng gia tốc: 加速性能 jiāsù xìngnéng
  16. Công nhân nhà máy điện: 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
  17. Nhà máy phát điện chính: 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
  18. Máy phát điện: 发电机 fādiàn jī
  19. Máy phát điện một chiều: 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
  20. Máy phát điện xoay chiều: 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
  21. Máy phát điện motor: 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
  22. Máy phát điện đồng bộ: 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
  23. Máy phát điện không đồng bộ: 异步发电机 yìbù fādiàn jī
  24. Máy phát điện gia đình: 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
  25. Máy phát điện xoay chiều một pha: 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
  26. Máy phát điện xoay chiều ba pha: 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
  27. Tuabin phát điện: 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
  28. Than thô: 原煤 yuánméi
  29. Máy chuyển than: 输煤机 shū méi jī
  30. Máy nghiền than: 碎煤机 suì méi jī
  31. Kho than: 煤仓 méi cāng
  32. Lò đun: 锅炉 guōlú
  33. Phòng đặt đun: 锅炉房 guōlú fáng
  34. Phụ kiện lò hơi: 锅炉附件 guōlú fùjiàn
  35. Đế lò đun: 锅炉底座 guōlú dǐzuò
  36. Ghi lò: 炉条 lú tiáo
  37. Xà ngang ghi lò: 炉条横梁 lú tiáo héngliáng
  38. Vỉ lò: 炉排 lú pái
  39. Khung giá vỉ lò: 炉排框架 lú pái kuàngjià
  40. Vòi phun nhiên liệu: 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ
  41. Đổ nguyên liệu vào: 填料 tiánliào
  42. Chịu lửa: 耐火的 nàihuǒ de
  43. Bịt kín: 密封性 mìfēng xìng
  44. Lò hơi kiểu ống nước: 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
  45. Lò hơi hơi nước: 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú
  46. Lò đốt dầu: 燃油锅炉 rányóu guōlú
  47. Lò để sưởi: 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
  48. Lò đun cao áp: 高压锅炉 gāoyā guōlú
  49. Lò nước nóng: 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
  50. Lò đun công nghiệp: 工业锅炉 gōngyè guōlú
  51. Lò cỡ lớn: 大型锅炉 dàxíng guōlú
  52. Lò loại nhỏ: 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
  53. Lò động lực: 动力锅炉 dònglì guōlú
  54. Lò hình tháp: 塔式锅炉 tǎ shì guōlú
  55. Lò kiểu đứng: 立式锅炉 lì shì guōlú
  56. Bụng lò: 锅炉炉膛 guōlú lútáng
  57. Cặn nước trong lò: 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
  58. Tấm thép trong lò: 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
  59. Ống khói: 烟囱 yāncōng
  60. Ống dẫn khói: 烟道 yān dào
  61. Hệ thống ống dẫn khói: 烟道系统 yān dào xìtǒng
  62. Điểm hỏa trước: 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
  63. Nạp khí hữu hiệu: 有效进气 yǒuxiào jìn qì
  64. Nạp khí trước thời hạn: 提前进气 tíqián jìn qì
  65. Thải khí: 排气 pái qì
  66. Thải khí trước thời hạn: 提前排气 tíqián pái qì
  67. Khí thải: 废气 fèiqì
  68. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
  69. Cửa thông gió: 通风口 tōngfēng kǒu
  70. Bảng tốc độ thông hơi: 气流速度表 qì liú sùdù biǎo
  71. Ảnh hưởng của khí động lực: 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
  72. Hiệu ứng thông gió: 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng
  73. Tự hút gió: 自引封 zì yǐn fēng
  74. Tác dụng của sức gió: 风力作用 fēnglì zuòyòng
  75. Phun không khí: 空气喷射 kōngqì pēnshè
  76. Không khí nén: 压缩空气 yāsuō kōngqì
  77. Không khí trợ đốt: 助燃空气 zhùrán kōngqì
  78. Nguồn điện: 电源 diànyuán
  79. Dòng điện: 电流 diànliú
  80. Điện trở: 电阻 diànzǔ
  81. Điện áp: 电压 diànyā
  82. Ampere: 安培 ānpéi
  83. Ampere kế: 安培计 ānpéi jì
  84. Volt: 伏特 fútè
  85. Volt kế: 伏特表 fútè biǎo
  86. Watt: 瓦特 wǎtè
  87. Watt kế: 瓦特计 wǎtè jì
  88. Watt giờ: 瓦时 wǎ shí
  89. Kilowatt: 千瓦 qiānwǎ
  90. Kwh: 千瓦时 qiānwǎ shí
  91. Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn
  92. Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn
  93. Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú
  94. Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú
  95. Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián
  96. Mắc song song: 并联 bìnglián
  97. Một pha: 单相的 dān xiàng de
  98. Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú
  99. Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù
  100. Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de
  101. Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú
  102. Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù
  103. Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī
  104. Ba pha: 三相的 sān xiàng de
  105. Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú
  106. Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù
  107. Cáp điện: 电缆 diànlǎn
  108. Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn
  109. Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
  110. Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu
  111. Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ
  112. Cuộn dây: 线圈 xiànquān
  113. Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān
  114. Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān
  115. Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān
  116. Đường ống: 管道 guǎndào
  117. Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng
  118. Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn
  119. Ống nước: 水管 shuǐguǎn
  120. Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
  121. Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng
  122. Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi
  123. Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng
  124. Nước sôi [trong lò]: 炉水 lú shuǐ
  125. Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī
  126. Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī
  127. Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī
  128. Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú
  129. Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú
  130. Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú
  131. Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú
  132. Máy [lò] hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì
  133. Máy [lò] hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì
  134. Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì
  135. Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì
  136. Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì
  137. Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì
  138. Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè
  139. Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì
  140. Làm lạnh: 冷却 lěngquè
  141. Làm lạnh [nguội] thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè
  142. Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi
  143. Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ
  144. Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì
  145. Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
  146. Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
  147. Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì
  148. Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ
  149. Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī
  150. Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì
  151. Két nước [thùng nước]: 水箱 shuǐxiāng
  152. Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng
  153. Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng
  154. Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
  155. Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ
  156. Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn
  157. Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì
  158. Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì
  159. Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì
  160. Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
  161. Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì
  162. Thiết bị điều chỉnh lưu lượng: 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
  163. Thiết bị điều chỉnh nhiên liệu: 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
  164. Thiết bị điều chỉnh mức nước: 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
  165. Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ: 温度调节器 wēndù tiáojié qì
  166. Thiết bị điều chỉnh tự động: 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
  167. Thiết bị điều chỉnh tốc độ: 调速器 tiáo sù qì
  168. Máy ổn áp: 稳压器 wěn yā qì
  169. Van: 阀 fá
  170. Van điều chỉnh: 调节阀 tiáojié fá
  171. Dây dẫn cao áp: 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
  172. Cần cẩu hình khung cửa: 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī
  173. Dàn cần cẩu: 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
  174. Máy bơm: 泉 quán
  175. Máy bơm tua bin: 涡轮泵 wōlún bèng
  176. Máy bơm cấp nước cho lò hơi: 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
  177. Máy bơm áp thấp: 低压泵 dīyā bèng
  178. Máy bơm trung áp: 中压泵 zhōng yā bèng
  179. Máy bơm cao áp: 高压泵 gāoyā bèng
  180. Máy bơm dầu: 油泵 yóubèng
  181. Máy bơm không khí: 空气泵 kōngqì bèng
  182. Máy bơm tuần hoàn: 循环泵 xúnhuán bèng
  183. Máy bơm phụ trợ: 辅助泵 fǔzhù bèng
  184. Máy bơm dự phòng: 备用泵 bèiyòng bèng
  185. Máy thử oxy: 脱氧器 tuōyǎng qì
  186. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
  187. Máy hút gió: 吸风机 xī fēngjī
  188. Tua bin: 涡轮机 wōlúnjī
  189. Động cơ chạy bằng hơi nước: 汽轮机 qìlúnjī
  190. Xilanh: 汽缸 qìgāng
  191. Xilanh chính: 主汽缸 zhǔ qìgāng
  192. Xilanh động lực: 动力缸 dònglì gāng
  193. Xilanh áp thấp: 低压缸 dīyā gāng
  194. Xilanh trung áp: 中压缸 zhōng yā gāng
  195. Xilanh cao áp: 高压缸 gāoyā gāng
  196. Thiết bị tăng áp của tua bin: 涡轮增压气 wōlún zēng yā qì
  197. Máy biến áp: 变压器 biànyāqì
  198. Thiết bị biến áp điện lực [dùng điện]: 电力变压器 diànlì biànyāqì
  199. Thiết bị biến áp của máy phát điện: 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì
  200. Thiết bị biến áp hạ áp: 降压变压器 jiàng yā biànyāqì
  201. Thiết bị biến áp tăng áp: 升压变压器 shēng yā biànyāqì
  202. Chỗ nối máy biến áp: 变压器连接 biànyāqì liánjiē
  203. Cách mắc kiểu tam giác: 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ
  204. Cách mắc theo hình sao: 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
  205. Máy hổ trợ cảm điện lưu: 电流互感器 diàn liú hùgǎn qì
  206. Bộ phận tiếp xúc: 接触器 jiēchù qì
  207. Điện trở: 电阻器 diànzǔ qì
  208. Đường dây trục: 母线 mǔxiàn
  209. Phòng điều khiển: 控制室 kòngzhì shì
  210. Bàn điều khiển: 控制台 kòngzhì tái
  211. Bánh lái điều khiển [vô lăng]: 控制盘 kòngzhì pán
  212. Bánh lái điều khiển chính: 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
  213. Nút điều khiển: 控制按纽 kòngzhì ànniǔ
  214. Tín hiệu: 信号盘 xìnhào pán
  215. Bánh lái [bánh quay]: 操作盘 cāozuò pán
  216. Bánh quay khí cụ: 仪表盘 yíbiǎo pán
  217. Bảng biểu đồ: 图表板 túbiǎo bǎn
  218. Mạch điện: 电路 diànlù
  219. Sơ đồ mạch điện: 电路图 diànlùtú
  220. Ký hiệu: 标记 biāojì
  221. Ký hiệu báo nguy hiểm: 危险标记 wéixiǎn biāojì
  222. Tín hiệu: 信号 xìnhào
  223. Tín hiệu khống chế: 控制信号 kòngzhì xìnhào
  224. Tín hiệu bằng tia chớp: 闪光信号 shǎnguāng xìnhào
  225. Đèn tín hiệu: 信号灯 xìnhàodēng
  226. Thiết bị phát điện: 发电装置 fādiàn zhuāngzhì
  227. Thiết bị giám sát điều hành: 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
  228. Thiết bị điều khiển từ xa: 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
  229. Thiết bị an toàn: 安全装置 ānquán zhuāngzhì
  230. Thiết bị tự động: 自动装置 zìdòng zhuāngzhì
  231. Thiết bị hút hơi: 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
  232. Thiết bị hút tro, muội: 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
  233. Thiết bị hút bụi: 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
  234. Thiết bị báo động: 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì
  235. Thiết bị đồng bộ: 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
  236. Thiết bị công tắc điện: 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
  237. Công tắc: 按钮开关 àn niǔ kāiguān
  238. Công tắc điều khiển: 控制开关 kòngzhì kāiguān
  239. Công tắc điều khiển từ xa: 遥控开关 yáokòng kāiguān
  240. Công tắc điểm hỏa: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
  241. Công tắc ngắt mạch: 切断开关 qiēduàn kāiguān
  242. Công tắc điều khiển áp lực: 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
  243. Công tắc bảo hộ áp lực: 压力保护开关 yālì bǎohù kāiguān
  244. Thiết bị phân phối điện: 配电设备 pèi diàn shèbèi
  245. Thiết bị dự phòng: 备用设备 bèiyòng shèbèi
  246. Cặn bã nhiên liệu: 燃料残渣 ránliào cánzhā
  247. Tro: 燃料灰 ránliào huī
  248. Muội than: 煤灰 méi huī
  249. Xỉ than: 炉渣 lúzhā
  250. Tác dụng của xỉ than: 炉渣作用 lúzhā zuòyòng
  251. Xỉ than: 熔渣 róng zhā
  252. Hố tro: 灰坑 huī kēng
  253. Nước cặn: 冲渣水 chōng zhā shuǐ
  254. Mức độ ô nhiễm: 污染程度 wūrǎn chéngdù
  255. Luợng bốc hơi: 蒸发量 zhēngfā liàng
  256. Nhiệt lượng: 热量 rèliàng
  257. Nhiệt năng: 热能 rènéng
  258. Cân bằng nhiệt: 热平衡 rèpínghéng
  259. Trao đổi nhiệt: 热交换 rè jiāohuàn
  260. Thiết bị trao đổi nhiệt: 热交换器 rè jiāohuàn qì
  261. Diện tích tăng nhiệt: 加热面积 jiārè miànjī
  262. Hấp nhiệt: 吸热 xī rè
  263. Cung cấp nhiệt: 供热 gōng rè
  264. Nhiệt thừa: 余热 Yúrè
  265. Tính toán sức nóng: 热力计算 rèlì jìsuàn

➥ Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật 

STT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
1 摩擦带,绝缘胶带 mó ca dài , jué yuán jiao dài Băng dán
2 开关插座板 kai guan cha zuò băn Bảng điện có công tắc và ổ cắm
3 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ
4 铁锤 tiĕ chuí Cái búa
5 灯座 deng zuò Chuôi bóng đèn
6 断路器 duàn lù qì Cái ngắt điện
7 开关 kai guan Công tắc
8 灯光开关 deng guang kai guan Công tắc đèn
9 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn
10 插头 cha tóu phích cắm
11 保险丝 băo xiăn si Cầu chì
12 日光灯座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon
13 三核心电线 san hé xin diàn xiàn Dây cáp ba lõi
14 铅线 qian xiàn Dây chì
15 铜导线 tóng dăo xiàn Dây dẫn bằng đồng
16 高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn cao thế
17 伸缩电线 shen suo diàn xiàn Dây dẫn nhánh
18 电子用具 diàn zi yòng jù Dụng cụ sửa điện
19 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lăn Dây cáp điện chịu nhiệt
20 多功能测试表 duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ đa năng
21 电表 diàn biăo Đồng hồ điện
22 高电压传输线 gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế
23 电流 diàn liú Đường dây truyền tải
24 球形电灯 qiú xíng diàn deng Đèn bóng tròn
25 日光灯 rì guang deng Đèn neong
26 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất
27 地板下插座 dì băn xià cha zuò ổ điện ẩn dưới sàn
28 墙上插座 qiáng shàng cha zuò ổ điện tường
29 熔断器 róng duàn qì ổ cầu chì
30 适配器 shì pèi qì ổ tiếp hợp
31 断线钳子 duàn xiàn qián zi kìm bấm dây
32 胡桃钳 hú táo qián kìm
33 尖嘴钳 jian zuĭ qián kìm mũi nhọn
34 剥皮钳 bo pì qián kìm tuốt vỏ
35 典雅器 diăn yă qì máy ổn áp
36 点烙铁 diăn lào tiĕ mỏ hàn điện
37 安全帽 an quán mào mũ an toàn dành cho công nhân
38 电缆夹子 diàn lăn jiá zi nẹp cáp
39 插头 cha tóu phích cắm
40 伸缩插头 shen suo cha tóu phích cắm [ở một đầu của dây dẫn nhánh]
41 三相插座 san xiang cha zuò phích cắm ba pha
42 接地插座 jie dì cha zuò phích cắm có tiếp đất
43 螺丝起子 luó si qĭ zi tua vít
44 四点螺丝起子 sì diăn luó si qĭ zi tua vít bốn chiều
45 结合导火线 jié hé dăo huǒ xiàn nối cầu chì

1Ampe安培ānpéi

2Ampe kế安培计ānpéi jì

3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng

4Ba pha三相的sān xiàng de

5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā

6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái

7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán

8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán

9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán

10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn

11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán

12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn

13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn

14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán

15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài

16Băng tải than输煤机shū méi jī

17Bình hơi [để thở], bình thở呼吸器hūxī qì

18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn

19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ

20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì

21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì

22Bộ chống sét避雷器bìléiqì

23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì

24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì

25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì

26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì

27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì

28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì

29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì

30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì

31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì

32Bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ

33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì

34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī

35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì

36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì

37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì

38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì

39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì

40Bộ ngắt điện loại nhỏ [cầu chì]小型断路器 [熔断器]xiǎoxíng duànlù qì [róngduàn qì]

41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì

42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì

43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì

44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì

45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì

46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì

47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì

48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì

49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng

50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng

51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng

52Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào

53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào

54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì

55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì

56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng

57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng

58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng

59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sānjiǎoxíng jiē fǎ

60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ

61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā

62Cân bằng nhiệt热平衡rèpínghéng

63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐzhòngjī

64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu

65Cáp điện电缆diànlǎn

66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn

67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn

68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn

69Cầu chì熔断器róngduàn qì

70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de

71Chuôi cách điện [của kìm]绝缘柄juéyuán bǐng

72Chuông điện电铃diànlíng

73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì

74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu

75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén

76Công tắc chính, công tắc chủ主[总]开关zhǔ [zǒng] kāiguān

77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān

78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān

79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān

80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān

81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān

82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān

83Công tắc lắc [lắp chìm][嵌装式]摇杆开关[qiàn zhuāng shì] yáo gān kāiguān

84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān

85Công tơ điện电表diànbiǎo

86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ

87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ

88Cưa đĩa [chạy điện][电动]圆锯[diàndòng] yuán jù

89Cửa thông gió通风口tōngfēng kǒu

90Cung cấp nhiệt供热gōng rè

91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ

92Cuộn dây线圈xiànquān

93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān

94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān

95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān

96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ

97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ

98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ

99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo

100Dầm ngang [xà ngang]横担[横梁]héng dān [héngliáng]

101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn

102Dây [cáp] dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn

103Dây [cầu] chì保险丝bǎoxiǎnsī

104Dây bọc cao su皮线pí xiàn

105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn

106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn

107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ

108Dây điện电线diànxiàn

109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn

110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn

111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī

112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo

113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián

114Đầu nối điện hạ thế低压端子[接线]dīyā duānzǐ [jiēxiàn]

115Đèn [ống] huỳnh quang日光[荧光]灯管rìguāng [yíngguāng] dēng guǎn

116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng

117Đèn pin [bỏ túi][袖珍]手电筒[xiùzhēn] shǒudiàntǒng

118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎomiànjī

119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī

120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī

121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī

122Dòng điện电流diànliú

123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú

124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú

125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú

126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú

127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú

128Đế xoáy [đèn điện]螺旋灯头luóxuán dēngtóu

129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu

130Điểm trung hòa中[性]点zhōng [xìng] diǎn

131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì

132Điện hạt nhân核电力hé diànlì

133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn

134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì

135Điện tử电子diànzǐ

136Điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn

137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng

138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàndòngjī

139Động cơ điện电动机diàndòngjī

140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàndòngjī

141Đui đèn灯座dēng zuò

142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò

143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuò

144Đường dẫn khói烟道yān dào

145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn

146Đường ống管道guǎndào

147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn

148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò

149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò

150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià

151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì

152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ

153Gông铁轭tiě è

154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎnxiàng jià

155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé

156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu

157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào

158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng

159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng

160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng

161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng

162Hộp [nối] cáp电缆[接线]盒diànlǎn [jiēxiàn] hé

163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng

164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào

165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花[放电]间隙huǒhuā [fàngdiàn] jiànxì

166Khí thải废气fèiqì

167Kho than煤仓méi cāng

168Khoan điện电钻diànzuàn

169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì

170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì

171Kilowatt千瓦qiānwǎ

172Kìm cắt剪钳jiǎn qián

173Kìm cắt dây điện钢丝钳gāngsī qián

174Kiìm mũi tròn圆嘴钳yuán zuǐ qián

175Kìm tuốt dây剥线钳bō xiàn qián

176Kwh千瓦时qiānwǎ shí

177Lá kim loại薄金属片báo jīnshǔ piàn

178Làm lạnh bổ sung再次冷却zàicì lěngquè

179Làm lạnh, làm mát, làm nguội冷却面积lěngquè miànjī

180Lò đốt燃烧炉ránshāo lú

181Lò nồi hơi锅炉炉膛guōlú lútáng

182Lò phản ứng công suất动力反应堆dònglì fǎnyìngduī

183Lò phản ứng hạt nhân核反应堆héfǎnyìngduī

184Lò phản xạ反射炉fǎnshè lú

185Lò xo tiếp xúc接触弹簧jiēchù tánhuáng

186Lõi cáp线芯xiàn xīn

187Lõi cáp điện电缆芯diànlǎn xīn

188Lõi dây [điện][导电]芯线[dǎodiàn] xīn xiàn

189Lõi sắt铁心tiěxīn

190Lỗ nạp khí nén压缩空气入口yāsuō kōngqì rùkǒu

191Lượng bốc hơi蒸发量zhēngfā liàng

192Mạch điện电路模拟板diànlù mónǐ bǎn

193Mạch điện ba pha三相电路sān xiàng diànlù

194Mạch điện hai pha双相电路shuāng xiàng diànlù

195Mạch điện một pha单相电路dān xiàng diànlù

196Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC集成电路jíchéng diànlù

197Máy biến áp di động移动式变压器yídòng shì biànyāqì

198Máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì

199Máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì

200Máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì

201Máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì

202Máy biến thế, máy biến áp变压器biànyāqì

203Máy bơm泵bèng

204Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp中压泵zhōng yā bèng

205Máy bơm dầu油泵yóubèng

206Máy bơm dầu tuần hoàn循环油泵xúnhuán yóubèng

207Máy bơm dự phòng备用泵bèiyòng bèng

208Máy bơm không khí空气泵kōngqì bèng

209Máy bơm phụ辅助泵fǔzhù bèng

210Máy bơm tua bin涡轮泵wōlún bèng

211Máy bơm tuần hoàn循环泵xúnhuán bèng

212Máy cắt cỏ dùng điện电动割[刈]草机diàndòng gē [yì] cǎo jī

213Máy con ve蜂鸣器fēng míng qì

214Máy điều tốc调速器tiáo sù qì

215Máy đồng bộ同步器tóngbù qì

216Máy hạ áp, bộ giảm thế降压变压器jiàng yā biànyāqì

217Máy hâm nóng sơ bộ áp cao高压预热器gāoyā yù rè qì

218Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp低压预热器dīyā yù rè qì

219Máy làm lạnh nước水冷却器shuǐ lěngquè qì

220Máy làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì

221Máy lọc điện静电集尘器jìngdiàn jí chén qì

222Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động移动炉加煤机yídòng lú jiā méi jī

223Máy ngắt điện bằng không khí nén空气吹弧断路器kōngqì chuī hú duànlù qì

224Máy nghiền than磨煤机, 碎煤机mó méi jī, suì méi jī

225Máy phát điện发电机fādiàn jī

226Máy phát điện ba pha三相发电机sān xiàng fādiàn jī

227Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī

228Máy phát điện gia đình自用发电机zìyòng fādiàn jī

229Máy phát điện không đồng bộ异步发电机yìbù fādiàn jī

230Máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī

231Máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī

232Máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī

233Máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī

234Msy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn jī

235Máy phát động cơ电动发电机diàndòng fādiàn jī

236Máy quạt gió鼓风机gǔfēngjī

237Máy tăng áp, bộ tăng thế升压变压器shēng yā biànyāqì

238Máy vẽ [sơ đồ]描绘器miáohuì qì

239Mắc nối tiếp串联chuànlián

240Mắc song song并联bìng lián

241Mỏ hàn điện电烙铁diàn làotiě

242Mô tơ điện, động cơ điện电动机diàndòngjī

243Mối nối hình sao [mối nối chữ Y]星形链接[Y连接]xīng xíng liànjiē [Y liánjiē]

244Một pha单相的dān xiàng de

245Mũ bảo họ chống va đập防震安全帽fángzhèn ānquán mào

246Mức độ ô nhiễm污染程度wūrǎn chéngdù

247Muội than煤灰méi huī

248Năng lượng hạt nhân核动力, 核能hé dònglì, hénéng

249Năng lượng nguyên tử原子能yuánzǐnéng

250Nguồn điện电源diànyuán

251Nhà máy điện发电厂fādiàn chǎng

252Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời太阳能发电站tàiyángnéng fādiàn zhàn

253Nhà máy điện hạt nhân核电站hédiànzhàn

254Nhà máy điện, trạm phát điện发电站fādiàn zhàn

255Nhà máy nhiệt điện火力发电厂, 热电厂huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng

256Nhà máy thủy điện水力发电厂shuǐlì fādiàn chǎng

257Nhiên liệu hạt nhân核燃料héránliào

258Nhiệt dư, thiệt thải余热yúrè

259Nhiệt lượng热量rèliàng

260Nhiệt năng热能rènéng

261Nối tam giác三角连接sānjiǎo liánjiē

262Nồi đun nóng, nồi đun sôi供暖锅炉gōngnuǎn guōlú

263Nồi đun nước nóng热水锅炉rè shuǐ guōlú

264Nồi hơi蒸汽锅炉zhēngqì guōlú

265Nồi hơi, lò hơi锅炉guōlú

266Nồi hơi bức xạ辐射式锅炉fúshè shì guōlú

267Nồi hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú

268Nồi hơi công nghiệp工业锅炉gōngyè guōlú

269Nồi hơi đốt dầu燃油锅炉rányóu guōlú

270Nồi hơi đứng立式锅炉lì shì guōlú

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

271Nồi hơi lớn大型锅炉dàxíng guōlú

272Nồi hơi nhỏ小型锅炉xiǎoxíng guōlú

273Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống水管锅炉shuǐguǎn guōlú

274Nồi súp-de蒸汽锅炉zhēngqì guōlú

275Nước làm lạnh, nước giải nhiệt冷却水lěngquè shuǐ

276Nước nồi hơi炉水lú shuǐ

277Nút đặt lại, nút phục hồi复位按钮fùwèi ànniǔ

278Nút điều khiển控制按钮kòngzhì ànniǔ

279Ổ cắm ba chốt三眼插座sān yǎn chāzuò

280Ổ cắm ba chốt có công tắc带开关的三眼插座dài kāiguān de sān yǎn chāzuò

281Ổ cắm có công tắc带开关的插座dài kāiguān de chāzuò

282Ổ cắm dây kéo dài延长线插座yáncháng xiàn chāzuò

283Ổ cắm dưới sàn nhà地板下的插座dìbǎn xià de chāzuò

284Ổ cắm kép tiếp đất地板双插座dìbǎn shuāng chāzuò

285Ổ cắm tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò

286Ống dẫn nước làm lạnh冷却水管lěngquè shuǐguǎn

287Ống ga煤气道méiqì dào

288Ống khói烟囱yāncōng

289Ống nước水管shuǐguǎn

290Ống nước tuần hoàn循环水管xúnhuán shuǐguǎn

291Ống xi lanh chính主汽缸zhǔ qìgāng

292Phễu tro灰坑huī kēng

293Phích cắm ba chân, phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu

294Phích cắm ba pha三相插头sān xiàng chātóu

295Phích cắm tiếp đất接地插头jiēdì chātóu

296Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì

297Phòng nồi hơi锅炉房guōlú fáng

298Phụ kiện đường ống管道附件guǎndào fùjiàn

299Phụ kiện máy khoan电钻附件diànzuàn fùjiàn

300Phụ kiện nồi hơi锅炉附件guōlú fùjiàn

301Phun cấp không khí空气喷射kōngqì pēnshè

302Pin电池diànchí

303Pin khô干电池gāndiànchí

304Quạt hút吸风机xī fēngjī

305Quạt hút抽[引]风机chōu [yǐn] fēngjī

306Que hàn điện电焊条diànhàn tiáo

307Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp电缆沟diànlǎn gōu

308Sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú

309Spin điện tử电子自旋diànzǐ zì xuán

310Súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng

311Súng phóng điện tử, súng điện tử电子枪diànzǐqiāng

312Sự nạp trước [hơi nước]提前进气tíqián jìn qì

313Sự xả sớm提前排气tíqián pái qì

314Sứ xuyên cách điện绝缘套管juéyuán tào guǎn

315Sứ xuyên cao áp高压[瓷]套管gāoyā [cí] tào guǎn

316Tác dụng của sức gió风力作用fēnglì zuòyòng

317Tấm pin mặt trời太阳电池板tàiyáng diànchí bǎn

318Thải khí, xả khí排气pái qì

319Than nguyên khai原煤yuánméi

320Thanh ghi lò炉条lú tiáo

321Tháp làm nguội, tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ

322Thép tấm nồi hơi锅炉钢板guōlú gāngbǎn

323Thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì

324Thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì

325Thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì

326Thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi

327Thiết bị điện tử điều khiển từ xa遥控电子装置yáokòng diànzǐ zhuāngzhì

328Thiết bị điều khiển từ xa遥控装置yáokòng zhuāngzhì

329Thiết bị đồng bộ同步装置tóngbù zhuāngzhì

330Thiết bị dự phòng备用设备bèiyòng shèbèi

331Thiết bị đun trước nước水预热器shuǐ yù rè qì

332Thiết bị giám sát监控装置jiānkòng zhuāngzhì

333Thiết bị hút bụi除尘装置chúchén zhuāngzhì

334Thiết bị hút hơi抽气装置chōu qì zhuāngzhì

335Thiết bị khử tro除灰装置chú huī zhuāngzhì

336Thiết bị làm mát冷却器lěngquè qì

337Thiết bị làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì

338Thiết bị làm nguội冷却设备lěngquè shèbèi

339Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng冷凝器lěngníng qì

340Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí空气预热器kōngqì yù rè qì

341Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi

342Thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì

343Thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì

344Thợ điện电工diàngōng

345Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện角形避雷器jiǎoxíng bìléiqì

346Thu nhiệt吸热xī rè

347Thùng bảo quản dầu储油柜chú yóu guì

348Thùng chứa nước贮水箱zhù shuǐxiāng

349Thùng dầu油箱yóuxiāng

350Thùng nước水箱shuǐxiāng

351Thùng nước [cho đầu máy][给]水箱[gěi] shuǐxiāng

352Tiếp điểm phụ辅助接点fǔzhù jiēdiǎn

353Tín hiệu信号xìnhào

354Tín hiệu điều chỉnh控制信号kòngzhì xìnhào

355Tín hiệu tia chớp闪光信号shǎnguāng xìnhào

356Tính năng gia tốc加速性能jiāsù xìngnéng

357Tính phóng xạ hạt nhân核放射性hé fàngshèxìng

358Tính toán sức nóng热力计算rèlì jìsuàn

359Trạm biến thế ngoài trời室外变电所shìwài biàn diàn suǒ

360Trạm biến thế, trạm biến áp变电所[站]biàn diàn suǒ [zhàn]

361Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn

362Trao đổi nhiệt热交换rè jiāohuàn

363Tro nhiên liệu燃料灰ránliào huī

364Tua bin涡轮机wōlúnjī

365Tua bin gió风力发电机fēnglì fādiàn jī

366Tua bin hơi汽轮机qìlúnjī

367Tuốc nơ vít螺丝起子luósī qǐzi

368Van阀fá

369Van điện tử电磁阀diàncí fá

370Van điều chỉnh调节阀tiáojié fá

371Van điều khiển控制阀kòngzhì fá

372Vật cách điện, chất cách điện绝缘体juéyuántǐ

373Vỉ lò炉排lú pái

374Vít định vị定位螺钉dìngwèi luódīng

375Vỏ bọc chì [cáp], vỏ chì铅包皮, 铅护套qiān bāopí, qiān hù tào

376Vỏ bọc dây cáp钢带[钢丝]护套gāng dài [gāngsī] hù tào

377Vòi phun cao áp燃料喷嘴ránliào pēnzuǐ

378Vòi phun phản lực喷射嘴pēnshè zuǐ

379Volt伏特fútè

380Volt kế伏特表fútè biǎo

381Watt瓦特wǎtè

382Watt giờ瓦时wǎ shí

383Watt kế瓦特计wǎtè jì

384Xi lanh汽缸qìgāng

385Xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng

386Xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng

387Xi lanh áp suất trung bình中压汽缸zhōng yā qìgāng

388Xi lanh cao áp高压缸gāo yā gāng

389Xi lanh động lực动力缸dònglì gāng

390Xi lanh hạ áp低压缸dīyā gāng

391Xi lanh trung áp中压缸zhōng yā gāng

392Xỉ, than xỉ炉渣lúzhā

393Xỉ, than xỉ熔渣róng zhā

Điện là một phần không thể thiếu đối với cuộc sống hàng ngày của chúng ta phải không nào? Chính vì vậy mà các bạn đừng bỏ lỡ những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành này nhé! 

➥ Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất 

Video liên quan

Chủ Đề