Hearsay la gi
hearsay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearsay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearsay. Show
Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Hearsay evidence là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Hearsay evidence là Bằng chứng tin đồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearsay evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Lời khai bằng miệng hoặc bằng văn bản về một tuyên bố out-of-tòa gán cho một người nào đó khác hơn so với người làm chứng. bằng chứng như vậy là thường không thể chấp nhận vì người mà tuyên bố là do không thể xuyên kiểm tra để xác định cơ sở thực tế của nó. Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp ngoại lệ cho quy tắc này, chẳng hạn như chấp nhận bằng chứng tin đồn đầu tay trong tố tụng dân sự nhất định. Thuật ngữ Hearsay evidence
Đây là thông tin Thuật ngữ Hearsay evidence theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ Hearsay evidenceTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Hearsay evidence. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hearsay trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ hearsay tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * định ngữ Đây
là cách dùng hearsay tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hearsay tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển
chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |