Hearsay la gi

hearsay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearsay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearsay.

Từ điển Anh Việt

  • hearsay

    /'hiəsei/

    * danh từ

    tin đồn, lời đồn

    to have something by hearsay: biết cái gì do nghe đồn

    * định ngữ

    dựa vào tin đồn, do nghe đồn

    hearsay evidence: chứng cớ dựa vào lời nghe đồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hearsay

    heard through another rather than directly

    hearsay information

    Similar:

    rumor: gossip (usually a mixture of truth and untruth) passed around by word of mouth

    Synonyms: rumour

Hearsay evidence là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Hearsay evidence là Bằng chứng tin đồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearsay evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Lời khai bằng miệng hoặc bằng văn bản về một tuyên bố out-of-tòa gán cho một người nào đó khác hơn so với người làm chứng. bằng chứng như vậy là thường không thể chấp nhận vì người mà tuyên bố là do không thể xuyên kiểm tra để xác định cơ sở thực tế của nó. Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp ngoại lệ cho quy tắc này, chẳng hạn như chấp nhận bằng chứng tin đồn đầu tay trong tố tụng dân sự nhất định.

Thuật ngữ Hearsay evidence

  • Hearsay evidence là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Hearsay evidence là Bằng chứng tin đồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearsay evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Lời khai bằng miệng hoặc bằng văn bản về một tuyên bố out-of-tòa gán cho một người nào đó khác hơn so với người làm chứng. bằng chứng như vậy là thường không thể chấp nhận vì người mà tuyên bố là do không thể xuyên kiểm tra để xác định cơ sở thực tế của nó. Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp ngoại lệ cho quy tắc này, chẳng hạn như chấp nhận bằng chứng tin đồn đầu tay trong tố tụng dân sự nhất định.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Hearsay evidence theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Hearsay evidence

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Hearsay evidence. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Thông tin thuật ngữ hearsay tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Hearsay la gi
hearsay
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hearsay

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hearsay tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hearsay trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hearsay tiếng Anh nghĩa là gì.

hearsay /'hiəsei/

* danh từ
- tin đồn, lời đồn
=to have something by hearsay+ biết cái gì do nghe đồn

* định ngữ
- dựa vào tin đồn, do nghe đồn
=hearsay evidence+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn

Thuật ngữ liên quan tới hearsay

  • testification tiếng Anh là gì?
  • employ tiếng Anh là gì?
  • salvor tiếng Anh là gì?
  • luckily tiếng Anh là gì?
  • lavolta tiếng Anh là gì?
  • pantomimist tiếng Anh là gì?
  • mesenteric tiếng Anh là gì?
  • seventieths tiếng Anh là gì?
  • radicicolous tiếng Anh là gì?
  • hunger-striker tiếng Anh là gì?
  • separatist tiếng Anh là gì?
  • extravagantly tiếng Anh là gì?
  • whomever tiếng Anh là gì?
  • chromatographies tiếng Anh là gì?
  • alleviatives tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hearsay trong tiếng Anh

hearsay có nghĩa là: hearsay /'hiəsei/* danh từ- tin đồn, lời đồn=to have something by hearsay+ biết cái gì do nghe đồn* định ngữ- dựa vào tin đồn, do nghe đồn=hearsay evidence+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn

Đây là cách dùng hearsay tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hearsay tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hearsay /'hiəsei/* danh từ- tin đồn tiếng Anh là gì?
lời đồn=to have something by hearsay+ biết cái gì do nghe đồn* định ngữ- dựa vào tin đồn tiếng Anh là gì?
do nghe đồn=hearsay evidence+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn