HEAD Thái Hoà 1 ĐC: 12 Mạc Cửu ÐT: 077 6254333
HEAD Kim Điệp 1 ĐC: 65-66-67-68 Lạc Hồng, Phường Vĩnh Lạc ÐT: 077 3788788
HEAD Thái Hoà 2 ĐC: 14-16 Quốc Lộ 80, Ấp Lò Bom, Kiên Lương ÐT: 77 857424
HEAD Thành Phát ĐC: Số 786, Khu phố Minh Long, Thị trấn Minh Lương ÐT: 0776 269279
HEAD Kim Điệp 4 ĐC: Tổ 10, KP Tri Tôn, Thị trấn Hòn Đất ÐT: 077 3788444
HEAD Minh Giang ĐC: Số 6-8, Khóm A, thị trấn Tân Hiệp ÐT: 077 3717999
HEAD Kim Điệp 2 ĐC: Khu Nội Ô, TT Giồng Riềng ÐT: 077 3654999
HEAD Kim Điệp 3 ĐC: ổ 7, Khu vực 2, Thị trấn Thứ 3 ÐT: 077 3513939
- Bảng giá xe Honda tháng 10/2022
- Bảng giá xe Yamaha tháng 10/2022
- Bảng giá xe Suzuki tháng 10/2022
- Bảng giá xe Piaggio tháng 10/2022
- Bảng giá xe Mô tô tháng 10/2022
- Bảng giá xe BMW tháng 10/2022
HEAD Kim Điệp 1 cửa hàng bán xe và dịch vụ do Honda ủy nhiệm có địa chỉ tại Kiên Giang.
- Liên hệ HEAD Kim Điệp 1
- Giá xe Honda tại Kim Điệp
- Các câu hỏi về HEAD Kim Điệp 1
Liên hệ HEAD Kim Điệp 1
Địa chỉ : Vĩnh Lạc, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Liên hệ : 02 973 788 788
Giá xe Honda tại Kim Điệp
Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda Kiên Giang. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến HEAD Kim Điệp 1 qua số điện thoại 02 973 788 788
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo [ABS] | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ [ABS] | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [CBS] | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [ABS] | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính [ABS] | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |
Chỉ đường:
Xem thêm:
- HEAD Kim Điệp 2
- HEAD Kim Điệp 3
- HEAD Kim Điệp 4
Các câu hỏi về HEAD Kim Điệp 1
Giá xe SH Mode Kim Điệp Kiên Giang
Giá xe SH Mode ở Kim Điệp Kiên Giang là ở khoảng 60.000.000 đến 71.000.000 VNĐ
Giá xe Wave Alpha Kim Điệp
Giá xe Wave Alpha ở Head Kim Điệp ở khoảng 19.000.000