Giả tạo tiếng nhật là gì năm 2024

If you see this message, please follow these instructions:

- On windows:

+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar

+ Firefox: Hold Ctrl and press F5

+ IE: Hold Ctrl and press F5

- On Mac:

+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar

+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar

click reload multiple times or access mazii via anonymous mode

- On mobile:

Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode

If it still doesn't work, press

“八方美人 - Happoubijin” là một thành ngữ bốn chữ (四字熟語 - Yojijukugo) trong tiếng Nhật, chỉ kiểu người “tháo vát” trong cư xử, luôn trưng ra mặt tốt của mình với người khác và muốn làm hài lòng tất cả.

“美人 - Bijin” tiếng Hán là “mỹ nhân”, chỉ người đẹp, còn “八方 - Happou” là “bát phương”, tức tám hướng. Tương tự như thành ngữ “Bốn phương tám hướng” trong tiếng Việt, bốn phương Đông, Tây, Nam, Bắc được phân thành tám hướng là chính Đông, Đông Nam, chính Nam, Tây Nam, chính Tây, Tây Bắc, chính Bắc và Đông Bắc, “Happou” ở đây hàm ý: dù nhìn từ hướng nào, người này cũng đều hoàn hảo.

Giả tạo tiếng nhật là gì năm 2024

Tuy nhiên, khác với nghĩa đen của cụm từ, Happoubijin thường được dùng với sắc thái tiêu cực. Một “Bát phương mỹ nhân” luôn trưng ra những điểm tốt của bản thân, trở thành một “hoa hậu thân thiện” trong mắt người khác nhưng thật tâm không ai biết họ đang nghĩ gì. Để mô tả một Happoubijin, có thể sử dụng các từ như "ba phải", "thảo mai" hay “đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy".

Nguồn gốc của Happoubijin

Happoubijin được cho là lối diễn đạt tương đối mới cùng một giả thuyết cho rằng nó xuất hiện lần đầu trong cuốn tiểu thuyết Hatori Chihiro của tác giả Mori Ogai, xuất bản năm 1912. Thực tế, trong tác phẩm, nhân vật gắn với thành ngữ “Happoubijin” là một phụ nữ xinh đẹp. Nhưng ngày nay, cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả cả nam lẫn nữ.

Cách nhận biết một Happoubijin

Quá nhạy cảm với những tin đồn về bản thân

Một Happoubijin rất quan tâm đến danh tiếng của mình và luôn tránh việc bị người khác ghét bỏ. Ngay cả khi không thích, họ vẫn tham gia vào nhiều mối quan hệ khác nhau để thỏa mãn mong muốn "được thừa nhận". Họ cũng luôn tán thành ý kiến của người khác bất kể đúng sai, hòng chiếm được cảm tình từ mọi người.

Luôn nở nụ cười và không biết cách từ chối

Tuýp người Happoubijin có đặc điểm là luôn đối xử với tất cả mọi người bằng sự niềm nở và nụ cười trên môi. Họ cũng hiếm khi từ chối một đề nghị hoặc yêu cầu từ người khác.

Giả tạo tiếng nhật là gì năm 2024

Ảnh: domani.shogakukan.co.jp

Không nói lên suy nghĩ của mình

Họ rất sợ ý kiến của mình bị người khác ghét bỏ nên thường giữ trong lòng. Tuy nhiên, việc không nói lên được chính kiến không những khiến giao tiếp xã hội trở thành gánh nặng, họ còn bị người khác nghi ngờ về tính trung thực.

Mình muốn hỏi chút "giả tạo" tiếng Nhật nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giả tạo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giả tạo tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - おためごかし - 「お為ごかし」 - がんぞう - 「贋造」 - [NHẠN TẠO] * adj - かいけんじょういちようである - 「外見上一様である」

Ví dụ cách sử dụng từ "giả tạo" trong tiếng Nhật

- lời nói dối đạo đức giả (lời nói giả tạo):おためごかしのうそ - lòng tốt giả tạo:お為ごかしの親切

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giả tạo trong tiếng Nhật

* n - おためごかし - 「お為ごかし」 - がんぞう - 「贋造」 - [NHẠN TẠO] * adj - かいけんじょういちようである - 「外見上一様である」Ví dụ cách sử dụng từ "giả tạo" trong tiếng Nhật- lời nói dối đạo đức giả (lời nói giả tạo):おためごかしのうそ, - lòng tốt giả tạo:お為ごかしの親切,

Đây là cách dùng giả tạo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giả tạo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Giá trong tiếng Nhật là gì?

Khi hỏi giá, chúng ta có từ để hỏi いくら (ikura).

Tao trong tiếng Nhật là gì?

- おれ:ore: tao, dùng cho trường hợp thân mật giữa bạn bè, với người thân thiết ít tuổi hơn hay dùng như “tao” là cách xưng hô ngoài đường phố.

Nya trong tiếng Nhật là gì?

Mèo: nya nya (ニャーニャー) Tiếng “meo meo” của mèo được thể hiện bằng “nya nya” trong tiếng Nhật. Vì vậy, đôi khi một con mèo còn được gọi là “nyanko” (ニャンコ). Ví dụ: 子猫がニャーニャー鳴ないている。 (Koneko ga nya nya naite iru.)

Oba sản có nghĩa là gì?

Ojisan (叔父さん/小父さん/伯父さん): chú, bác, cậu, hoặc một "người đàn ông trung niên".