flowers | bó hoa ; bóng hoa ; bông hoa này không ; bông hoa này ; bông hoa ; bông hoa đó ; bông hoa đấy ; bông ; cho ; cánh hoa ; cánh này ; cây hoa này ; cây hoa ; cây hoa đó ; cả hoa ; dùng vải hoa ; gần ; hoa bày ; hoa cho bà ấy ; hoa cho người yêu ; hoa cho ; hoa chịu nổi ; hoa cỏ ; hoa héo ; hoa lá ; hoa mà ; hoa này ; hoa nư ̃ ; hoa thì ; hoa ; hoa đây ; hoa đó ; loài hoa ; loại hoa ; là để trồng hoa ; mua hoa cho ; mua hoa ; ngày ; nhiều hoa ; như ; như ̃ ng bông hoa ; những bó hoa ; những bông hoa ; những loài hoa ; nở hoa ; phâ ́ n hoa ; tôi ; tưởng niệm ; tặng hoa ; vòng hoa ; yêu của mình hoa ; đóa hoa ; để trồng hoa ; ̀ hoa ; ̀ như ̃ ng bông hoa ; ̀ o hoa ; ̃ ng bông hoa ; ̉ hoa ; ̉ ; |
flowers | bó hoa ; bóng hoa ; bông hoa này không ; bông hoa này ; bông hoa ; bông hoa đó ; bông hoa đấy ; bông ; cho hoa ; cánh hoa ; cánh này ; cây hoa này ; cây hoa ; cây hoa đó ; cả hoa ; dùng vải hoa ; gần ; hoa bày ; hoa cho bà ấy ; hoa cho người yêu ; hoa cho ; hoa cỏ ; hoa héo ; hoa lá ; hoa mà ; hoa này ; hoa nư ̃ ; hoa thì ; hoa ; hoa đây ; hoa đó ; loài hoa ; loại hoa ; là để trồng hoa ; mua hoa cho ; mua hoa ; ngày ; nhiều hoa ; như ̃ ng bông hoa ; những bó hoa ; những bông hoa ; những loài hoa ; nở hoa ; phâ ́ n hoa ; tôi ; tưởng niệm ; tặng hoa ; vòng hoa ; yêu của mình hoa ; đóa hoa ; để trồng hoa ; ̀ hoa ; ̀ o hoa ; ̃ ng bông hoa ; ̉ hoa ; ̉ ; |
bell-flower | * danh từ - [thực vật học] giống cây hoa chuông |
flower-bed | |
flower-de-luce | -de-luce] /'flə:də'lju:s/ [flower-de-luce] /'flauədə'lju:s/ * danh từ, số nhiều fleurs-de-lis - [thực vật học] hoa irit - [số ít hoặc số nhiều] huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp |
flower-girl | * danh từ - cô hàng hoa - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cô bé cầm hoa [phù dâu trong đám cưới] |
flower-head | * danh từ - [thực vật học] đầu [cụm hoa] |
flower-piece | |
flower-show | * danh từ - cuộc triển lãm hoa |
flower-vase | * danh từ - lọ [để cắm] hoa |
flowered | * tính từ - [thực vật học] có hoa, ra hoa - hoa [vải, lụa...] |
flowerer | * danh từ - cây ra hoa [ra hoa vào một thời kỳ nhất định] =late flowerer+ cây chậm ra hoa |
flowering | * danh từ - sự ra hoa; sự nở hoa |
night-flower | * danh từ - hoa nở về đêm |
pasque-flower | * danh từ - [thực vật học] cây bạch đầu ông |
passion-flower | * danh từ - hoa lạc tiên - [thực vật học] cây lạc tiên |
pinkster flower | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thực vật học] hoa đỗ quyên |
satin flower | -pod] /'sætinpɔd/ * danh từ - cây cải âm |
sea-flower | -flower] /'si:,flauə/ [sea sunflower] /'si:'sʌnflauə/ * danh từ - [động vật học] hải quỳ |
swan-flower | * danh từ - [thực vật học] hoa lan thiên nga |
wind-flower | * danh từ - [thực vật học] cỏ chân ngỗng |
floss-flower | * danh từ - cây hoắc hương |
flower children | * danh từ - nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa |
flower-garden | |
flower-stalk | |
globe-flower | * danh từ - [thực vật] cây nụ vàng |
pollen-flower | |
twin-flower | * danh từ - [thực vật học] hoa sinh đôi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet