Evening cách đọc

Thông tin thuật ngữ evening tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

evening
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ evening

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

evening tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ evening trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evening tiếng Anh nghĩa là gì.

evening /i':vniɳ/

* danh từ
- buổi chiều, buổi tối, tối đêm
=a musical evening+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
- [nghĩa bóng] lúc xế bóngeven /'i:vən/

* danh từ [thơ ca]
- chiều, chiều hôm

* tính từ
- bằng phẳng
- ngang bằng, ngang
- [pháp lý]; [thương nghiệp] cùng
=of even date+ cùng ngày
- điềm đạm, bình thản
=an even temper+ tính khí điềm đạm
- chẵn [số]
- đều, đều đều, đều đặn
=an even tempo+ nhịp độ đều đều
=an even pace+ bước đi đều đều
- đúng
=an even mile+ một dặm đúng
- công bằng
=an even exchange+ sự đổi chác công bằng
!to be [get] even with someone
- trả thù ai, trả đũa ai
!to break even
- [từ lóng] hoà vốn, không được thua

* phó từ
- ngay cả, ngay
=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật
- lại còn, còn
=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn
- [từ cổ,nghĩa cổ] không hơn không kém, đúng
!even if; even though
- ngay cho là, dù là
!even now; even then
- mặc dù thế
!even so
- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
=there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt

* ngoại động từ
- san bằng, làm phẳng
- làm cho ngang, làm bằng
=to even up+ làm thăng bằng
- bằng [ai], sánh được với [ai], ngang với [ai]
!to even up on somebody
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thanh toán với ai [[nghĩa bóng]]
- trả miếng ai, trả đũa ai

even
- [Tech] thuộc số chẵn; đều; bằng phẳng

even
- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

Thuật ngữ liên quan tới evening

  • artifact tiếng Anh là gì?
  • motherboard tiếng Anh là gì?
  • frig tiếng Anh là gì?
  • bequests tiếng Anh là gì?
  • mercurate tiếng Anh là gì?
  • north tiếng Anh là gì?
  • failing tiếng Anh là gì?
  • repressors tiếng Anh là gì?
  • friction-proof tiếng Anh là gì?
  • adjacencies tiếng Anh là gì?
  • corn-merchant tiếng Anh là gì?
  • supercivilized tiếng Anh là gì?
  • friezes tiếng Anh là gì?
  • diligence tiếng Anh là gì?
  • saran tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của evening trong tiếng Anh

evening có nghĩa là: evening /i':vniɳ/* danh từ- buổi chiều, buổi tối, tối đêm=a musical evening+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc- [nghĩa bóng] lúc xế bóngeven /'i:vən/* danh từ [thơ ca]- chiều, chiều hôm* tính từ- bằng phẳng- ngang bằng, ngang- [pháp lý]; [thương nghiệp] cùng=of even date+ cùng ngày- điềm đạm, bình thản=an even temper+ tính khí điềm đạm- chẵn [số]- đều, đều đều, đều đặn=an even tempo+ nhịp độ đều đều=an even pace+ bước đi đều đều- đúng=an even mile+ một dặm đúng- công bằng=an even exchange+ sự đổi chác công bằng!to be [get] even with someone- trả thù ai, trả đũa ai!to break even- [từ lóng] hoà vốn, không được thua* phó từ- ngay cả, ngay=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật- lại còn, còn=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn- [từ cổ,nghĩa cổ] không hơn không kém, đúng!even if; even though- ngay cho là, dù là!even now; even then- mặc dù thế!even so- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì=there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt* ngoại động từ- san bằng, làm phẳng- làm cho ngang, làm bằng=to even up+ làm thăng bằng- bằng [ai], sánh được với [ai], ngang với [ai]!to even up on somebody- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thanh toán với ai [[nghĩa bóng]]- trả miếng ai, trả đũa aieven- [Tech] thuộc số chẵn; đều; bằng phẳngeven- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

Đây là cách dùng evening tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evening tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

evening /i':vniɳ/* danh từ- buổi chiều tiếng Anh là gì?
buổi tối tiếng Anh là gì?
tối đêm=a musical evening+ một tối hoà nhạc tiếng Anh là gì?
một đêm hoà nhạc- [nghĩa bóng] lúc xế bóngeven /'i:vən/* danh từ [thơ ca]- chiều tiếng Anh là gì?
chiều hôm* tính từ- bằng phẳng- ngang bằng tiếng Anh là gì?
ngang- [pháp lý] tiếng Anh là gì?
[thương nghiệp] cùng=of even date+ cùng ngày- điềm đạm tiếng Anh là gì?
bình thản=an even temper+ tính khí điềm đạm- chẵn [số]- đều tiếng Anh là gì?
đều đều tiếng Anh là gì?
đều đặn=an even tempo+ nhịp độ đều đều=an even pace+ bước đi đều đều- đúng=an even mile+ một dặm đúng- công bằng=an even exchange+ sự đổi chác công bằng!to be [get] even with someone- trả thù ai tiếng Anh là gì?
trả đũa ai!to break even- [từ lóng] hoà vốn tiếng Anh là gì?
không được thua* phó từ- ngay cả tiếng Anh là gì?
ngay=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật- lại còn tiếng Anh là gì?
còn=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] không hơn không kém tiếng Anh là gì?
đúng!even if tiếng Anh là gì?
even though- ngay cho là tiếng Anh là gì?
dù là!even now tiếng Anh là gì?
even then- mặc dù thế!even so- ngay có đúng như thế tiếng Anh là gì?
dù có đúng như thế thì=there deen to be shortcoming in the book tiếng Anh là gì?
even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm tiếng Anh là gì?
nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt* ngoại động từ- san bằng tiếng Anh là gì?
làm phẳng- làm cho ngang tiếng Anh là gì?
làm bằng=to even up+ làm thăng bằng- bằng [ai] tiếng Anh là gì?
sánh được với [ai] tiếng Anh là gì?
ngang với [ai]!to even up on somebody- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] thanh toán với ai [[nghĩa bóng]]- trả miếng ai tiếng Anh là gì?
trả đũa aieven- [Tech] thuộc số chẵn tiếng Anh là gì?
đều tiếng Anh là gì?
bằng phẳngeven- chẵn tiếng Anh là gì?
bằng tiếng Anh là gì?
đều nhau // ngay khi tiếng Anh là gì?
ngay cả

Video liên quan

Chủ Đề