25. sociable /'souəbl/
[a]: dễ gần gũi, hoà đồng
- She's a sociable child who'll talk to anyone.
[Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng, người sẽ nói chuyện với bất cứ ai.]
- She was, and remained, extremelysociable, enjoying dancing, golf, tennis, skating and bicycling.
[Cô ấy, trước đây và bây giờ vẫn vậy, vẫn hòa đồng, thích nhảy nhót, chơi gôn, bóng bàn, trượt ván và đạp xe.]
Đồng nghĩa của endangered animals
Nearby Words
endangered by endangered species endangering endangering by endangerment endangerments endangered endanger by endanger endamaging endamages endamaged