Đường chỉ tay tiếng anh là gì

Cho tôi hỏi là "chỉ tay" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

chỉ tay

chỉ tay

  • noun
    • lines of the hand

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chỉ tay

- đgt. Chỉ trỏ, ra lệnh, sai khiến người khác làm: quen thói chỉ tay.

nd. Đường chỉ trên bàn tay. Khoa chỉ tay: Khoa bói bằng cách coi chỉ tay.

[Cô ấy đã nói xấu sếp của mình trước mặt người khác, đó là hành động đối xử tệ với người đã giúp đỡ cô ấy.]

- Have a hand in: liên quan hoặc chịu trách nhiệm cho một điều gì đó.

Ví dụ: The marketing team had a hand in designing the new product.

[Nhóm tiếp thị đã có phần tham gia trong thiết kế sản phẩm mới.]

- All hands on deck: tất cả mọi người cần phải cùng nhau làm việc để hoàn thành công việc.

Ví dụ: We have a tight deadline, so we need all hands on deck to finish this project on time.

[Chúng ta có một thời hạn gấp gáp, vì vậy chúng ta cần tất cả mọi người cùng đồng lòng để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.]"

Chủ Đề