Đại Học Tôn Đức Thắng điểm chuẩn 2022 - TDTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 37 | Xét học bạ Anh*2 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ Anh*2 | |
3 | Xã hội học | 7310301 | D14, XDHB | 31.5 | Xét học bạ Văn*2 | |
4 | Việt Nam học | 7310630 | D14, XDHB | 34 | Du lịch và lữ hành Xét học bạ Văn*2 | |
5 | Việt Nam học | 7310630Q | D14, XDHB | 34 | Du lịch và quản lý du lịch Xét học bạ Văn*2 | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, XDHB | 37 | Quản trị nguồn nhân lực Anh*2 Xét học bạ | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101N | D01, XDHB | 35.75 | Quản trị nhà hàng - khách sạn Xét học bạ Anh*2 | |
8 | Marketing | 7340115 | D01, XDHB | 37.5 | Xét học bạ Anh*2 | |
9 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01, XDHB | 37.5 | Xét học bạ Toán*2 | |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01, XDHB | 36 | Xét học bạ Toán*2 | |
11 | Kế toán | 7340301 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ Toán*2 | |
12 | Quan hệ lao động | 7340408 | D01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 | |
13 | Luật | 7380101 | D14, XDHB | 36 | Xét học bạ Văn*2 | |
14 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 36 | Xét học bạ Anh*2 | |
15 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B08, XDHB | 33.25 | Xét học bạ Sinh*2 | |
16 | Khoa học môi trường | 7440301 | B08, XDHB | 26 | Xét học bạ Toán*2 | |
17 | Khoa học môi trường | 7440301 | D07, XDHB | 26 | Xét học bạ Toán*2 | |
18 | Toán ứng dụng | 7460112 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 | |
19 | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 | |
20 | Khoa học máy tính | 7480101 | A01, XDHB | 36.5 | Xét học bạ Toán*2 | |
21 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A01, XDHB | 34.5 | Xét học bạ Toán*2 | |
22 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A01, XDHB | 37 | Xét học bạ Toán*2 | |
23 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B08, XDHB | 26 | Xét học bạ Toán*2 | |
24 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | D07, XDHB | 26 | Xét học bạ Toán*2 | |
25 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A01, XDHB | 31.75 | Xét học bạ Toán*2 | |
26 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 | |
27 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 | |
28 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A01, XDHB | 32.5 | Xét học bạ Toán*2 | |
29 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | D07, XDHB | 33 | Xét học bạ Hóa*2 | |
30 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01, XDHB | 27 | Xét học bạ Toán*2 | |
31 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A01, XDHB | 29 | Xét học bạ Toán*2 | |
32 | Quản lý thể dục thể thao | 7580205 | A01, XDHB | 27 | Xét học bạ Toán*2 | |
33 | Dược học | 7720201 | D07, XDHB | 35.5 | Xét học bạ Hóa*2 | |
34 | Công tác xã hội | 7760101 | D14, XDHB | 27 | Xét học bạ Văn*2 | |
35 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01, XDHB | 31.5 | kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện Xét học bạ, Anh*2 | |
36 | Golf | 7810302 | D01, XDHB | 27 | Xét học bạ Anh*2 | |
37 | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08, XDHB | 27 | Xét học bạ Toán*2 | |
38 | Bảo hộ lao động | 7850201 | D07, XDHB | 27 | Xét học bạ Toán*2 | |
39 | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01, XDHB | 33.5 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
40 | Việt Nam học | F7310630Q | D14, XDHB | 27 | Du lịch và Quản lý du lịch_Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2 | |
41 | Quản trị kinh doanh | F7340101 | D01, XDHB | 35.5 | Quản trị nguồn nhân lực, Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
42 | Quản trị kinh doanh | F7340101N | D01, XDHB | 33 | Quản trị nhà hàng - khách sạn, Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
43 | Marketing | F7340115 | D01, XDHB | 36 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
44 | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | D01, XDHB | 36.5 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
45 | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | D01, XDHB | 33 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
46 | Kế toán | F7340301 | D01, XDHB | 31 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
47 | Luật | F7380101 | D14, XDHB | 31 | Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2 | |
48 | Luật | F7380101 | D01, XDHB | 31 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 | |
49 | Công nghệ sinh học | F7420201 | B08, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Sinh*2 | |
50 | Khoa học máy tính | F7480101 | A01, XDHB | 32 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
51 | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A01, XDHB | 33 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
52 | Kỹ thuật điện | F7520201 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
53 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
54 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
55 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
56 | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | D01, XDHB | 28 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 | |
57 | Việt Nam học | N7310630 | D14, XDHB | 27 | Du lịch và lữ hành, Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2 | |
58 | Quản trị kinh doanh | N7340101N | D01, XDHB | 29 | Quản trị nhà hàng - khách sạn phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 | |
59 | Marketing | N7340115 | D01, XDHB | 29 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 | |
60 | Kế toán | N7340301 | D01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Toán*2 | |
61 | Luật | N7380101 | D14, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Văn*2 | |
62 | Luật | N7380102 | D01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 | |
63 | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | A01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Toán*2 |