Đại Học Thủy Lợi [Cơ sở 1] điểm chuẩn 2022 - TLU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thủy Lợi [Cơ sở 1]
1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TLA402 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | TLA106 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
3 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | TLA112 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
4 | Kinh tế | Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
5 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Kỹ thuật tài nguyên nước | TLA202 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
6 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
8 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | TLA201 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
9 | Thủy văn học | Thuỷ văn học | TLA103 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TLA121 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
11 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | TLA113 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLA111 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
13 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | TLA110 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
14 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | TLA120 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
15 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | TLA109 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
16 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp [Kỹ thuật xây dựng] | Kỹ thuật xây dựng | TLA104 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
17 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | TLA119 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
18 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | TLA118 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
19 | Quản lý xây dựng | Quản lý xây dựng | TLA114 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
20 | Kế toán | Kế toán | TLA403 | A00 | 0 | |
21 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TLA402 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
22 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | TLA106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Xét điểm học bạ |
23 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | TLA112 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.02 | Xét điểm học bạ |
24 | Kinh tế | Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Xét điểm học bạ |
25 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.01 | Xét điểm học bạ |
26 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Xét điểm học bạ |
27 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | TLA201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.03 | [Chương trình tiên tiến] Xét điểm học bạ |
28 | Thủy văn học | Thuỷ văn học | TLA103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.09 | Tài nguyên nước và môi trường [ Thuỷ văn học] Xét điểm học bạ |
29 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TLA121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Xét điểm học bạ |
30 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | TLA113 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.1 | Xét điểm học bạ |
31 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | TLA101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.06 | Xét điểm học bạ |
32 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLA111 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.1 | Xét điểm học bạ |
33 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | TLA110 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
34 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.06 | Xét điểm học bạ |
35 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Kỹ thuật tài nguyên nước | TLA102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.17 | Xét điểm học bạ |
36 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | TLA120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | Xét điểm học bạ |
37 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | TLA109 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.32 | Xét điểm học bạ |
38 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp [Kỹ thuật xây dựng] | Kỹ thuật xây dựng | TLA104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.61 | Xét điểm học bạ |
39 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | TLA119 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.18 | Xét điểm học bạ |
40 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | TLA118 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.2 | Xét điểm học bạ |
41 | Quản lý xây dựng | Quản lý xây dựng | TLA114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Xét điểm học bạ |
42 | Kế toán | Kế toán | TLA403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
43 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | TLA116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.5 | Xét điểm học bạ |
44 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | TLA117 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.53 | Xét điểm học bạ |
45 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | TLA126 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.01 | Xét điểm học bạ |
46 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TLA124 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | Xét điểm học bạ |
47 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | TLA404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Xét điểm học bạ |
48 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TLA405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
49 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TLA406 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Xét điểm học bạ |
50 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TLA407 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
51 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | TLA203 | A01, D01, D07, D08 | 0 | |
52 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | TLA116 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
53 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | TLA117 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
54 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | TLA126 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
55 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | TLA101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
56 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TLA124 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
57 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
58 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | TLA404 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
59 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TLA405 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
60 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TLA406 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
61 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TLA407 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
62 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | TLA203 | A01, D01, D07, D08, XDHB | 24.23 | Xét điểm học bạ |
63 | Công nghệ chế tạo máy | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
64 | Tài chính - Ngân hàng | TLA408 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Xét điểm học bạ | |
65 | Kiểm toán | TLA409 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.02 | Xét điểm học bạ | |
66 | Kinh tế số | TLA410 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.04 | Xét điểm học bạ | |
67 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | TLA128 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.39 | Xét điểm học bạ | |
68 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | TLA110 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.15 | [Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng] Xét điểm học bạ | |
69 | Luật | TLA301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 25 | Xét điểm học bạ | |
70 | An ninh mạng | TLA127 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Xét điểm học bạ |