Desk có nghĩa là gì
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Show Đang xem: Desk là gì desk
desk /desk/ danh từ bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh nơi thu tiền (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)the Korean desk of the Asian Department: tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á Xem thêm: You Are Welcome Là Gì ? Được Sử Dụng Trong Hoàn Cảnh Nào deskTừ điển Collocationdesk noun 1 type of table ADJ. big, enormous, high, huge, large, vast | leather-topped | antique | empty The empty desk suggested she had already gone home. | cluttered, untidy | writing | office, school VERB + DESK sit at | get up from He got up from his desk and went to the window. | clear My desk gets very cluttered if I don”t clear it at the end of each day. | arrive on, land on A very strange request landed on my desk this morning. DESK + NOUN drawer | diary, lamp | job PREP. at a/the ~ He was sitting at his desk working when we got home. | behind a/the ~ The manager sat frowning behind his desk throughout the whole interview. | on a/the ~ I left the file on your desk. 2 place in a building where a service is provided ADJ. front, reception Leave your valuables at the reception desk. | cash, check-in, enquiry/enquiries, help, information, support She paid for the book at the cash desk. Staff experiencing problems with their computers should ring the help desk. DESK + NOUN clerk PREP. at the … ~ There was a long queue at the check-in desk. | on the … ~ We asked the man on the information desk for a map of the city. Từ điển WordNetXem thêm: Organic Growth Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa Organic Growth Là Gì, Nghĩa Của Từ Organic Growth Bloomberg Financial GlossaryThe New York Federal Reserve Bank”s trading desk (or securities department) where all transactions of the Federal Reserve System are executed in the money market or the government securities market. File Extension DictionaryCard Deck File
Ý nghĩa của từ desk là gì: desk nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ desk. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa desk mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk
Phát âm : /desk/
+ danh từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk"
Lượt xem: 536 Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ desks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desks tiếng Anh nghĩa là gì. desk /desk/* danh từ- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc- (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh- nơi thu tiền- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á
Tóm lại nội dung ý nghĩa của desks trong tiếng Anhdesks có nghĩa là: desk /desk/* danh từ- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc- (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh- nơi thu tiền- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-ádesk- (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ- control d. bàn điều khiển- test d. bàn thử, bảng thử Đây là cách dùng desks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ desks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
desk /desk/* danh từ- bàn học sinh tiếng Anh là gì? bàn viết tiếng Anh là gì? bàn làm việc- (the desk) công việc văn phòng tiếng Anh là gì? công tác văn thư tiếng Anh là gì? nghiệp bút nghiên- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) giá để kinh tiếng Anh là gì? giá để bản nhạc (ở nhà thờ) tiếng Anh là gì? bục giảng kinh- nơi thu tiền- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-ádesk- (máy tính) bàn tiếng Anh là gì? chỗ để bìa đục lỗ- control d. bàn điều khiển- test d. bàn thử tiếng Anh là gì? |