STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 --- 2 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A00 --- 3 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D90 --- 4 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A00 --- 5 52380107_501C Luật kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D90 --- 6 52380107_501 Luật kinh doanh A01; D01; D90 --- 7 52380107_501 Luật kinh doanh A00 --- 8 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 --- 9 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 --- 10 52380101_503C Luật dân sự chất lượng cao A00; A01; D01; D90 --- 11 52380101_503 Luật dân sự A01; D01; D90 --- 12 52380101_503 Luật dân sự A00 --- 13 52340412_411C Thương mại điện tử chất lượng cao [dự kiến] A00; A01; D01; D90 --- 14 52340412_411 Thương mại điện tử A01; D01; D90 --- 15 52340412_411 Thương mại điện tử A00 --- 16 52340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D90 --- 17 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý [406] A01; D01; D90 --- 18 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý [406] A00 --- 19 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A01; D01; D90 --- 20 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A00 --- 21 52340302_409 Kiểm toán [409] A01; D01; D90 --- 22 52340302_409 Kiểm toán [409] A00 --- 23 52340301_405CA Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh [dự kiến] A00; A01; D01; D90 --- 24 52340301_405C Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01; D90 --- 25 52340301_405 Kế toán [405] A01; D01; D90 --- 26 52340301_405 Kế toán [405] A00 --- 27 52340201_404CA Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh [dự kiến] A00; A01; D01; D90 --- 28 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A01; D01; D90 --- 29 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A00 --- 30 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 --- 31 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00 --- 32 52340120_408CA Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D90 --- 33 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 --- 34 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A00 --- 35 52340120_408 Kinh doanh quốc tế [408] A01; D01; D90 --- 36 52340120_408 Kinh doanh quốc tế [408] A00 --- 37 52340115_410C Marketing chất lượng cao A00; A01; D01; D90 --- 38 52340115_410 Marketing [410] A01; D01; D90 --- 39 52340115_410 Marketing [410] A00 --- 40 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A01; D01; D90 --- 41 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00 --- 42 52340101_407 Quản trị kinh doanh [407] A01; D01; D90 --- 43 52340101_407 Quản trị kinh doanh [407] A00 --- 44 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A01; D01; D90 --- 45 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A00 --- 46 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A01; D01; D90 --- 47 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A00 --- 48 52310101_403C Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao A00; A01; D01; D90 --- 49 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A01; D01; D90 --- 50 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A00 --- 51 52310101_401 Kinh tế học A01; D01; D90 --- 52 52310101_401 Kinh tế học A00 ---
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2016
Đang cập nhật
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D310101 | Kinh tế học | A; A1; D | 22.25 | |
2 | D310106 | Kinh tế đối ngoại | A; A1; D | 25.5 | |
3 | D310106 | Kinh tế đối ngoại CLC | A; A1; D | 24.75 | |
4 | D340302 | Kiểm toán CLC | A; A1; D | 22.75 | |
5 | D340302 | Kiểm toán | A; A1; D | 24.25 | |
6 | D340120 | Kinh doanh quốc tế CLC | A; A1; D | 23.25 | |
7 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; D | 24.5 | |
8 | D340101 | Quản trị kinh doanh CLC | A; A1; D | 22.75 | |
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 23.75 | |
10 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; D | 22 | |
11 | D340301 | Kế toán | A; A1; D | 23.25 | |
12 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng CLC | A; A1; D | 22 | |
13 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 22.75 | |
14 | D310101 | Kinh tế và quản lý công | A; A1; D | 22 | |
15 | D340115 | Marketing | A; A1; D | 23 | |
16 | D340405 | Thương mại điện tử | A; A1; D | 22.25 | |
17 | D380107 | Luật kinh doanh | A; A1; D | 23.75 | |
18 | D380107 | Luật thương mại quốc tế | A; A1; D | 24 | |
19 | D380107 | Luật thương mại quốc tế CLC | A; A1; D | 23 | |
20 | D380101 | Luật dân sự | A; A1; D | 22.75 | |
21 | D380101 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 22.25 |
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2014
Chưa cập nhật
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2013
Chưa cập nhật
AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !
Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 094 5353 298
Website: //aum.edu.vn/