Đại học kinh tế luật đh quốc gia tphcm tuyển sinh 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 ---
2 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A00 ---
3 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D90 ---
4 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A00 ---
5 52380107_501C Luật kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
6 52380107_501 Luật kinh doanh A01; D01; D90 ---
7 52380107_501 Luật kinh doanh A00 ---
8 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 ---
9 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 ---
10 52380101_503C Luật dân sự chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
11 52380101_503 Luật dân sự A01; D01; D90 ---
12 52380101_503 Luật dân sự A00 ---
13 52340412_411C Thương mại điện tử chất lượng cao [dự kiến] A00; A01; D01; D90 ---
14 52340412_411 Thương mại điện tử A01; D01; D90 ---
15 52340412_411 Thương mại điện tử A00 ---
16 52340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
17 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý [406] A01; D01; D90 ---
18 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý [406] A00 ---
19 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A01; D01; D90 ---
20 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A00 ---
21 52340302_409 Kiểm toán [409] A01; D01; D90 ---
22 52340302_409 Kiểm toán [409] A00 ---
23 52340301_405CA Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh [dự kiến] A00; A01; D01; D90 ---
24 52340301_405C Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
25 52340301_405 Kế toán [405] A01; D01; D90 ---
26 52340301_405 Kế toán [405] A00 ---
27 52340201_404CA Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh [dự kiến] A00; A01; D01; D90 ---
28 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A01; D01; D90 ---
29 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A00 ---
30 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 ---
31 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00 ---
32 52340120_408CA Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D90 ---
33 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 ---
34 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A00 ---
35 52340120_408 Kinh doanh quốc tế [408] A01; D01; D90 ---
36 52340120_408 Kinh doanh quốc tế [408] A00 ---
37 52340115_410C Marketing chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
38 52340115_410 Marketing [410] A01; D01; D90 ---
39 52340115_410 Marketing [410] A00 ---
40 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A01; D01; D90 ---
41 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00 ---
42 52340101_407 Quản trị kinh doanh [407] A01; D01; D90 ---
43 52340101_407 Quản trị kinh doanh [407] A00 ---
44 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A01; D01; D90 ---
45 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A00 ---
46 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A01; D01; D90 ---
47 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A00 ---
48 52310101_403C Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
49 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A01; D01; D90 ---
50 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A00 ---
51 52310101_401 Kinh tế học A01; D01; D90 ---
52 52310101_401 Kinh tế học A00 ---

Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2016

Đang cập nhật

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế học A; A1; D 22.25  
2 D310106 Kinh tế đối ngoại A; A1; D 25.5  
3 D310106 Kinh tế đối ngoại CLC A; A1; D 24.75  
4 D340302 Kiểm toán CLC A; A1; D 22.75  
5 D340302 Kiểm toán A; A1; D 24.25  
6 D340120 Kinh doanh quốc tế CLC A; A1; D 23.25  
7 D340120 Kinh doanh quốc tế A; A1; D 24.5  
8 D340101 Quản trị kinh doanh CLC A; A1; D 22.75  
9 D340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 23.75  
10 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; D 22  
11 D340301 Kế toán A; A1; D 23.25  
12 D340201 Tài chính - Ngân hàng CLC A; A1; D 22  
13 D340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 22.75  
14 D310101 Kinh tế và quản lý công A; A1; D 22  
15 D340115 Marketing A; A1; D 23  
16 D340405 Thương mại điện tử A; A1; D 22.25  
17 D380107 Luật kinh doanh A; A1; D 23.75  
18 D380107 Luật thương mại quốc tế A; A1; D 24  
19 D380107 Luật thương mại quốc tế CLC A; A1; D 23  
20 D380101 Luật dân sự A; A1; D 22.75  
21 D380101 Luật Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 22.25  

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2014

Chưa cập nhật

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2013

Chưa cập nhật

AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !

Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 094 5353 298

Website: //aum.edu.vn/

Video liên quan

Chủ Đề