Covid tiếng trung là gì
Dịch bệnh xảy ra là điều mà không ai mong muốn, và khi bắt đầu thập kỉ mới này điều đó đã xảy ra. Dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp Covid 2019 đã trở thành Đại dịch mà cả thế giới cần chung tay chống lại. Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu Từ vựng tiếng trung chủ đề: dịch bệnh covid 19, triệu chứng, cũng như các từ mới liên quan nhé. Show
1. Từ vựng các bệnh Covid 19 bằng tiếng TrungTên gọi dịch bệnh covid 19 bằng tiếng Trung
Các triệu chứng bệnh covid 19
Từ vựng tiếng trung thông dụng liên quan đến dịch bệnh covid 19
Biện pháp phòng tránh covid 19
2. Từ vựng các loại thuốc cảm cúm bằng tiếng trungTên tiếng Trung các loại hình của thuốc uốngTiếng việtTiếng trungPhiên âmThuốc药物yàowùViên thuốc (bẹt)药片yàopiànViên thuốc (tròn) ,thuốc hoàn药丸yàowánViên thuốc con nhộng胶囊jiāonángThuốc bột药粉yàofěnThuốc nước药水yàoshuǐThuốc để rửa洗剂xǐ jìThuốc bôi糊剂hú jìThuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu môn)栓剂shuānjìThuốc tiêm注射剂zhùshèjìThuốc hít吸入剂xīrù jìThuốc sắc, thuốc nấu煎剂jiān jìThuốc gây mê麻醉剂mázuìjìThuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê催醒剂cuī xǐng jìTên các loại thuốc thường dùngTiếng việtTiếng trungPhiên âmChú thíchThuốc ….….药…..yàoThuốc nhỏ mũi滴鼻剂dī bí jìThuốc Kháng sinh抗生剂kàngshēng jìThuốc Hạ sốt退热剂Tuì rè jìThuốc Hạ nhiệt解热药jiě rè yàoThuốc Chống viêm防炎药jáng yán yàoThuốc giảm đau去痛片qù tòng piànThuốc tiêu đờm化痰药huà tán yàoThuốc giảm ho咳必清hāibìqīngThuốc hạ sốt退热药tuì rè yàoSi rô糖浆tángjiāngThuốc vitamin维生素wéishēngsùThuốc vitamin …: 复方维生素…. Fùfāng wéishēngsù …VD: vitamin B: 复方维生素B Paracetamol扑热息痛退热净 pūrèxītòngtuì rè jìng Thuốc hạ sốtAcetaminophen对乙酰氨基酚乙酰氨基酚 duì yǐxiān ānjī fēnyǐxiān ānjī fēn 3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi khám bệnh viện mùa Covid 19Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âmBác sĩ医生yī shēngBệnh nhân患者病者 病人 huànzhěbìng zhě bìngrén Bác sĩ điều trị住院医生zhùyuàn yīshēngBác sĩ dinh dưỡng营养师yíng yǎng shīBác sĩ gây mê麻醉师má zuì shīBác sĩ khoa ngoại外科医生wàikē yīshēngBác sĩ khoa nội内科医生nèikē yīshēngĐồ dùng cấp cứu急救 装备jíjiù zhuāng bèiBác sĩ thực tập实习医生shíxí yī shēngViện điều dưỡng疗养院liáo yǎng yuànViện trưởng院长yuàn zhǎngY tá护士hù shiY tá trưởng护士长hù shizhǎngY tá thực tập实习护士shíxí hù shiBệnh viện dã chiến野战军医院yě z-hàn jūn yīyuànBệnh viện đông y中医院zhōng yīyuànBệnh viện lao结核医院jiéhé yīyuànKhoa tai mũi họng耳鼻喉科ěrbí hóu kēBệnh viện nha khoa牙科医院yákē yīyuànBệnh viện nhi đồng儿童医院értóng yīyuànKhoa nội内科nèi kēKhoa ngoại外科wàikēPhòng bệnh病房bìng fángPhòng cách ly隔离病房gélí bìng fángPhòng cấp cứu急诊室jízhěn shìPhòng chăm sóc đặc biệt加护病房jiā hù bìng fángPhòng chẩn trị诊疗室zhěn liáo shìPhòng điện tim心电图室xīn diàntú shìPhòng hoá nghiệm (xét nghiệm)化验科huà yàn kēPhòng hoá trị化疗室huà liáo shìPhòng khám门诊部mén zhěn bùPhòng mổ手术室shǒu shù shìPhòng phát số挂号处guà hào chùPhòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú住院部zhù yuàn bùTrạm cấp cứu急救站jíjiù zhànPhòng theo dõi观察室guān chá shìXe cấp cứu救护 车jiùhù chēXe lăn轮椅lún yǐ4. Bài hát, đoạn phim cổ vũ bác sĩ trong thời gian dịch bệnhBộ phim: Người lội ngược dòng tuyệt vời nhất《最美逆行者》: Zuìměi nìxíng zhě: Heroes in Harm’s Way Phim gồm 7 phần, mỗi phần là một mẩu chuyện về cuộc chiến chống lại dịch bệnh ở Trung Quốc, nội dung của 7 phần như sau:
G.E.M.鄧紫棋【平凡天使:Píngfán tiānshǐ: Angels 协力击退CORONA| “Washing Hand” Corona Song | Ghen Cô Vy Hội thoại mẫu chủ đề virus CoranaA:阮丽你那边怎么样了?听说你的城市被封锁了。 B:是的,可是我还好呀明英,我已经购买好储备的食品了。你不用担心,况且在我这边还有越南的大使馆,他们会保护我。反而,在越南怎么样呢? A:你不用担心,在家没事,越南已经实现预防措施。国家也关闭机场了,现在只救护人民有越南的国籍回来而已,其他的人只有越南政府的允许文件才能进入。 B:真的吗? A:真的,所以如果你想回国,可以考虑考虑,然后跟越南大使馆联系吧。 B:好的,我查查消息然后再跟你聊天。 A:好,记得保护身体,出去戴口罩,回家勤洗手。 B:好的。 Với những bài khóa về Từ vựng tiếng Trung chủ đề Covid 19, THANHMAIHSK hy vọng đã giúp các bạn hiểu thêm để biết cách phòng tránh dịch bệnh nguy hiểm này. |