Coverstitch machine là gì

Tổng hợp từ vựng tiếng anh ngành may mặc đầy đủ, chính xác nhất, giúp các bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bổ ích trong ngành may mặc

Ngành may mặc không chỉ có vai trò rất quan trọng đối với đời sống của chúng ta, mà còn đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển đi lên của đất nước. Thực tế đã co thấy ngành may mặc tại Việt Nam có năng lực cạnh tranh trong quá trình hội nhập quốc tế rất lớn, là ngành xuất khẩu chủ lực trong nhiều năm qua. Hiểu được điều đó, đồng phục Song Phú xin giới thiệu đến các bạn danh sách từ vựng tiếng anh ngành may đầy đủ nhất, để các bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bổ ích trong ngành may mặc.

Tóm tắt:

1. Từ tiếng anh các loại máy may 2. Từ tiếng anh các loại máy đóng khuy 3. Từ tiếng anh về chi tiết máy 4. Từ tiếng anh về phụ kiện may 5. Từ tiếng anh về cắt vải 6. Từ tiếng anh về thuật ngữ ngành may 7. Từ tiếng anh về ủi quần áo


Xưởng may mặc tại Việt Nam

1. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy may quần áo:

  1. Special sewing machine: Máy may chuyên dùng
  2. One needle machine: Máy một kim
  3. Single needle lockstitch machine: máy may 1 kim 
  4. Double needle lockstitch: máy may 2 kim
  5. Overlock machine: Máy vắt sổ
  6. Overlocking machine: Máy vắt sổ
  7. Binder machine: Máy viền
  8. Hemming machine: Máy lên lai
  9. Interlock machine: Máy đánh bông [kansai]
  10. Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
  11. Multi-use interlock machine: Máy đánh bông đa năng
  12. Zigzagmachine: Máy may mũi ziczac
  13. Blind stitch machine: Máy may mũi giấu [may luôn]
  14. Chainstitch machine: Máy may mũi móc xích
  15. Cylinder bed interlock stitch machine: Máy đánh bông đế trụ
  16. Hemming machine: Máy lên lai
  17. Hot air sealing machine: Máy ép khí nóng
  18. Industrial sewing machinery: Máy may công nghiệp
  19. Rubber band stitch machine [n]: Máy may dây cao su
  20. Sample cutter: Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn
  21. Spinning machine: Máy xe sợi
  22. S-shaped pleating machine: Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
  23. Stroke saddle stitch machine: Máy may mũi yên ngựa
  24. Fusing machine: Máy ép keo
  25. Plastic trip stabler: Máy đóng nhãn


Từ vựng tiếng anh về các loại máy may công nghiệp

2. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy đóng khuy, nút quần áo:

  1. Button holing machine: Máy khuy mắt phụng [khuy đầu tròn]
  2. Button machine: Máy đính nút
  3. Button sewing machine: Máy đóng nút
  4. Button taking machine [bartack]: Máy đánh bọ
  5. Buttonhole machine: Máy thùa khuy
  6. Belt loop attachers: Máy đính passant [con đĩa]

3. Từ vựng tiếng anh ngành may về chi tiết máy may:

  1. Bobbin: Suốt chỉ
  2. Bobbin case: Thuyền
  3. Bobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự động
  4. Bobbin winder: Bộ phận đánh suốt
  5. Binder: Cữ
  6. Brake: Phanh hãm
  7. Certify [certificate]: Tra dầu mỡ
  8. Cover: Nắp đậy
  9. Crank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
  10. Groove: Rãnh, khe
  11. Hand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tay
  12. Handwheel: Bánh đà, puli
  13. Head: Đầu máy
  14. Hinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may [gắn vào chân vịt]
  15. Hook: Mỏ ổ
  16. Needle guard: Giá che kim an toàn
  17. Needle hole: Lỗ kim
  18. Needle plate set: Mặt nguyệt
  19. Needle set screw: Ốc hãm kim nắp đậy
  20. Oil blocking mechanism: Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu
  21. Operation panel: Bảng điều khiển
  22. Pedal: Bàn đạp
  23. Power supply: Nguồn điện cung cấp
  24. Presser foot: Chân vịt
  25. Presser foot lift: Độ nâng chân vịt
  26. Presserfoot lifter: Cần nâng chân vịt
  27. Pressing foot screw: Ốc bát chân vịt
  28. Pulse motor: Mô tơ xung
  29. Pump machine: Máy bơm
  30. Table stand: Chân bàn máy may

4. Từ vựng tiếng anh ngành may về phụ kiện hỗ trợ may:

  1. Chalk: Phấn may
  2. Spray gun: Súng bắn tẩy vết dơ
  3. Chalk pencil: Phấn vẽ
  4. Chisel: Cây đục lỗ
  5. Clipper: Kéo nhỏ [cắt chỉ], kẹp bọ
  6. Binding tape: Nẹp viền
  7. Curves: Thước cong
  8. Cushion: Đệm, gối
  9. Cutter: Dao chém
  10. Densimeter: Thước đo mật độ sợi
  11. Detector: Đầu dò
  12. Grease: Dầu mỡ
  13. Hinge: Bản lề
  14. Oil: Dầu máy
  15. Hoopmark: Khung thêu
  16. Oil pan: Bể dầu
  17. Oil reservoir: Mâm dầu
  18. Oil seal: Phốt dầu
  19. Oil stain: Vết dơ dầu
  20. Pin: Kim gút, đinh ghim
  21. Pin ashion: Kim ghim
  22. Plastic staple attacher: Thiết bị bấm ghim nhựa

5. Từ vựng tiếng anh ngành may về cắt vải:

  1. Cloth cutting table: Bàn cắt vải
  2. Cutting machine: Máy cắt
  3. Spreading machine: Máy trải vải

6. Từ vựng tiếng anh ngành may về thuật ngữ trong may mặc:

  1. Cross seam point: Điểm ngã tư [đường may]
  2. Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang trí
  3. Indented part: Vẹt kim
  4. Lockstitch: Mũi thắt nút
  5. Looper: Móc [vắt sổ]
  6. Needle gauge: Cự ly kim
  7. Needle hole: Lỗ kim
  8. Needle plate set: Mặt nguyệt
  9. Needle space: Cự ly kim
  10. Needle thread tension: Sức căng chỉ kim
  11. Needle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổ
  12. No of needle: Chỉ số kim
  13. No of thread: Số chỉ
  14. Overedge width: Bờ rộng vắt sổ
  15. Purl stitch: Mũi chỉ xương cá
  16. Available accessories: phụ liệu có sẵn    
  17. Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế 
  18. Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai    
  19. Blouse: áo cánh      
  20. Body length: dài áo
  21. Button: nút   
  22. Chest: ngực, vòng ngực
  23. Clar wing paper:     giấy vẽ       
  24. Clip: cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt    
  25. Clock: đóng khoá
  26. Coat: áo khoác    
  27. Fabric edge: biên vải, mép vải
  28. Fabric roll end: đầu cây vải
  29. Garment: quần áo, hàng may mặc
  30. Glove: bao tay
  31. Hood: nón trùm đầu      
  32. Hood center piece: sóng nón    
  33. Hood edge: vành nón, mép nón       
  34. Jacket: áo rét
  35. Jeans: quần jeans
  36. Knit: đan, liên kết vải thun
  37. Knitted waistband:  bo lưng thun
  38. Lable: nhãn 
  39. Lace: vải lưới ,len
  40. Lap: vạt áo, vạt váy    
  41. Leather jacket: áo rét bằng da     
  42. Opening for the thread: lỗ xỏ chỉ     
  43. Rain coat: áo mưa       
  44. Scarf: khăn quàng cổ     
  45. Shoulder:   Ngang vai  
  46. Side seam: Đường sườn         
  47. Skirt: váy   

7. Từ vựng tiếng anh ngành may về ủi quần áo:

  1. Steam boilder: Nồi hơi
  2. Steam boiled complete set: Nồi ủi hơi
  3. Steam iron: Bàn ủi hơi
  4. Steaming iron: Bàn ủi hơi nước

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây của đồng phục Song Phú đã có thể giúp bạn dễ dàng biết thêm nhiều từ vựng tiếng anh ngành may. Nếu như các bạn còn có thắc mắc gì liên quan đến từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực may mặc thì hãy liên hệ ngay với Song Phú để được giải đáp thắc mắc nhé. Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ các bạn.

 DANH MỤC TÊN SẢN PHẨM HÃNG JUKI 2017
JUKI Machines List New 2017
Các Loại Máy May 01 Kim :
Single Needle Lockstitch Sewing Machine :
 Stt Model Tên Các Loại Máy / Machine Name
 01 DDL-900A  Máy May 01 Kim Điện Tử, Đầu Bán Khô, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động
Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer [“DRY” Oil Pan System]
 02 DDL-9000B Series  Máy May 01 Kim Điện Tử Tốc Độ Cao, Liền Trục, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
Direct-drive, High-speed, 1-needle Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer
 03 DDL-9000C Series  Máy May 01 Kim Điện Tử Tốc Độ Cao, Liền Trục, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
Direct-drive, High-speed, 1-needle Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer
 04 DDL-9010A Series  Máy May 01 Kim Điện Tử Liền Trục, Kim Chèo, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
Direct-drive, High-speed, 1-needle, Needle-feed, Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer
 05 DLN-5410N
DLN-5410N-7
 Máy May 01 Kim Chèo, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
1-needle, Needle-feed, Lockstitch Machine. With automatic thread trimmer.
 06 DLM-5400N-7  Máy May Xén 01 Kim, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
1-needle, Bottom-feed, Lockstitch Machine with Vertical Edge Trimmer and. Automatic Thread Trimmer
 07 DMN-5420N-7  Máy May Xén 01 Kim Điện Tử, Kim Chèo, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
1-needle, Needle-feed, Lockstitch Machine with Vertical Edge Trimmer and Automatic Thread Trimmer, bottom-feed.
08 DLM-5200N Máy May Xén 01 Kim, Mũi Thắt Nút.
1-needle, Lockstitch Machine with Edge Trimmer
09 DLD-5430N
DLD-5430N-7
Máy May 01 Kim, Bàn Lừa Vi Sai, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động.
1-needle, Differential-feed, Lockstitch Machine. With automatic thread trimmer.
10 DLU-5490N
DLU-5490N-7
Máy May 01 Kim, Mũi Thắt, Có Bộ Cào Trên, Cắt Chỉ Tự Động.
1-needle, Bottom and Variable Top-feed Lockstitch Machine. With automatic thread trimmer.
11 DLU-5600N
DLU-5600N-7
Máy May 01 Kim, Mũi Thắt, Ổ Lớn Gấp Đôi, Cắt Chỉ Tự Động.
1-needle, Lockstitch Machine with Double-capacity Hook. With automatic thread trimmer.
 Máy Thùa khuy
Buttonholing Machine:
12 LBH-1790A  Máy Thùa Khuy Thẳng Điện Tử, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút.
Computer-controlled, High-speed, Buttonholing Machine
13 AC-172N-1790  Máy Thùa Khuy Thẳng Nguyên Thân, Điện Tử, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút.
High-speed, Computer-controlled Buttonholing Indexer
14 MEB-3200 Máy Thùa Khuy Đầu Tròn Điện Tử.
Computer-controlled, Eyelet Buttonholing Machine with Trimmer for Needle and Looper Thread with Gimp
15 MEB-3810 Máy Thùa Khuy Đầu Tròn Điện Tử.
Computer-controlled, Eyelet Buttonholing Machine [for jeans and cotton pants]
Máy Đính Nút
Button Sewing Machine:
16 MB-1373
MB-1377
Máy Đính Nút 01 Chỉ, Mũi Móc Xích. Có Cơ Cấu Bật / Tắt Chức năng Chống Tuột Chỉ. Cơ Cấu Chuyển Mẫu Nhanh.
Single-thread, Chainstitch, Button Sewing Machine. Thread-fray-prevention ON/OFF changeover mechanism. Quick stitch shape changing mechanism
17 LK-1903BB
LK-1903B
LK-1903B/BR35
Máy Đính Nút 02 Chỉ Điện Tử, Mũi Thắt Nút, Tốc Độ Cao. Bộ Cấp Nút Tự Động
Single-thread, Chainstitch, Button Sewing Machine. With button feeder
18 MB-1800B
MB-1800A/BR10
Máy Đính Nút 02 Chỉ Điện Tử, Mũi Thắt Nút, Tốc Độ Cao. Bộ Cấp Nút Tự Động
Computer-controlled, Dry-head, High-speed, Single-thread, Chainstitch Button Sewing Machine. With button feeder
19 AMB-289 Máy Đính Nút 01 Chỉ Điện Tử, Mũi Móc Xích, Tốc Độ Cao. Quấn Chân Tự Động
Computer-controlled, High-speed, Single-thread Chainstitch. Button-neck-wrapping Machine
Máy Đính Bọ
Button Sewing Machine:
20 LK-1900B Series Máy Đánh Bọ Điện Tử, Tốc Độ Cao.
Computer-controlled, High-speed, Bartacking Machine
Máy May Lập trình
Button Sewing Machine:
21 AMS-210ENSeries Máy May Lập Trình. Khung May : [X: 130mm × Y: 60mm] ; [X: 150mm × Y: 100mm] ; [X: 220mm × Y: 100mm]

Computer-controlled Cycle Machine with Input Function

22 AMS-221ENSeries Máy May Lập Trình. Khung May : [X: 250mm × Y: 160mm] [X: 300mm × Y: 200mm]

Computer-controlled Cycle Machine with Input Function

 23 AMS-221EN-HS3020/7200  Máy May Lập Trình. Khung May : [X: 300mm × Y: 200mm]
Computer-controlled Cycle Machine with Input Function [for sewing pockets on jeans]
 24 AMS-224ENSeries  Máy May Lập Trình Khổ Lớn. Khung May : [X: 450mm × Y: 300mm] [X: 600mm × Y: 300mm]

Computer-controlled Cycle Machine with Input Function

 25 LK-1940 Series  Máy May Lập Trình Định Hình
Computer-controlled Shape-tacking Machine with Full-rotary 3-fold Capacity Hook. Sewing area : 60 mm [L] × 100 mm [W]
 Máy May Quần Jeans
Jeans Sewing Machine:
 26 AP-876 Máy Đóng Túi Quần Jeans
Automatic Pocket Setter.For Jeans
27 DLN-6390
DLN-6390-7
Máy May Lai Quần Jeans, Cắt Chỉ Tự Động
High-speed, Cylinder-bed, 1-needle, Needle-feed Lockstitch Machine with Large Hook. With automatic thread trimmer
Máy May Hàng Veston
Suite Sewing Machine:
28 APW-895
APW-896
Máy Mổ Túi Thẳng & Túi Xéo, Có Nắp Tự Động
Lockstitch, Automatic Welting Machine [for straight pockets with flaps]
Lockstitch, Automatic Welting Machine [for slanted pockets with flaps]
29 DP-2100 Máy Tra Tay Veston Điện Tử, Đầu Khô, Mũi Thắt Nút, Điều Khiển Đa Năng
Computer-controlled, Dry-head, Lockstitch Sleeve Setting Machine with Multi-programming Device
Máy Đính Passan, Đỉa Quần Tự Động
Automatic Belt-Loop Attaching Machine:
 30 AB-1351  Máy Đính Passan, Đỉa Quần 01 Kim Hoàn Toàn Tự Động. Cắt Chỉ Tự Động.
Automatic 1-needle Belt-Loop Attaching Machine. With automatic thread trimmer
31 MOL-254 Máy Đính Passan, Đỉa Quần 02 Kim Hoàn Toàn Tự Động. Cắt Chỉ Tự Động.
Automatic 2-needle Belt-Loop Attaching Machine. With automatic thread trimmer
Máy Vắt Sổ
Overlock Machine:
32 ASN-690 Series Máy Vắt Sổ Tự Động
Automatic Serging Machine
 33 MO-6700S Series  Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao
High-speed, Overlock /Safety Stitch Machine
34 MO-6700DA Series Máy Vắt Sổ Đầu Bán Khô, Tốc Độ Cao
Semi-dry-head, High-speed, Overlock / Safety Stitch Machine
35 MO-6714S-BE4-307/LB6 Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao, Khóa Mũi Bán Tự Động
2-needle Overlock Machine with Semi-automatic Backlatch Device
36 MO-6800S Series Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao
High-speed, Overlock / Safety Stitch Machine
37 MO-6900C Series Máy Vắt Sổ Đế Trụ, Tốc Độ Cao
Super-high-speed, Cylinder-bed, Overlock Machine
38 MO-6900G Series  Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao Cho Hàng Dày, Có Bộ Đẩy Dưới
Bottom-feed, Overlock / Safety Stitch Machine for Extra Heavy-weight Materials
39 MO-6900J Series Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao Cho Hàng Dày, Có Bộ Cào Trên
Variable Top-feed, Overlock / Safety Stitch Machine for Extra Heavy-weight Materials
40 MO-6900R Series Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cực Cao, Có Bộ Cào Trên
High-speed, Variable Top-feed, Overlock / Safety Stitch Machine
41 MO-6900S Series Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cực Cao
Super-high-speed, Overlock / Safety Stitch Machine
Máy May 02 Kim
2-needle Lockstitch Machine:
42 LH-3528A-7 Series
LH-3528A
Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút, Cắt Chỉ Tự Động
Semi-dry head, 2-needle Lockstitch Machine, With automatic thread trimmer
43 LH-3528A Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút
Semi-dry head, 2-needle Lockstitch Machine
44 LH-3578A-7 Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút, Ổ Lớn, Cắt Chỉ Tự Động
Super-high-speed, Overlock / Safety Stitch Machine, Lager Hooks, With automatic thread trimmer
45 LH-3578A Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút, Ổ Lớn
Super-high-speed, Overlock / Safety Stitch Machine, Lager Hooks
Máy May Móc Xích
Chainstitch Machine:
46 MH-481
MH-481-5
Máy May 01 Kim Móc Xích Kép, Cắt Chỉ Tự Động
1-needle, Double Chainstitch Machine, with automatic thread trimmer
47 MH-484
MH-484-5
Máy May 01 Kim Móc Xích Kép, Bàn Lừa Vi Sai, Cắt Chỉ Tự Động
1-needle, Double Chainstitch Differential-feed Machine, with automatic thread trimmer
48 MH-486-5 Máy May 01 Kim Móc Xích Kép, Bàn Cào Trên, Cắt Chỉ Tự Động
1-needle, Double Chainstitch Machine, with automatic thread trimmer
49 MH-380 Máy May 02 Kim Móc Xích. 02 Kim Song Song Ngang
High-speed, Flat-bed, 2-needle Double Chainstitch Machine [Parallel 2-needle]
50 MH-382 Máy May 02 Kim Móc Xích. 02 Kim Song Song Ngang
High-speed, Flat-bed, 2-needle Double Chainstitch Machine [Tandem 2-needle]
51 MS-1190 Series Máy May 02 Kim Cuốn Ống Mũi Kép. Dùng Cho Vải Mỏng Tới Trung Bình.
02 needle. Feed-off-the-arm, Double Chainstitch Machine
52 MS-1261 Series Máy May 03 Kim Cuốn Ống Mũi Kép. Dùng Cho Vải Trung Bình Tới Dày
03 needle. Feed-off-the-arm, Double Chainstitch Machine
Máy Đánh Bông Kansai
Coverstitch Machine:
53 MF-7200D Series  Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ Nhỏ, bán Khô
Semi-dry-head, Small-cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine
54 MF-7500 -U11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng. Loại Thông Dụng
High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine
55 MF-7500 -U11/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng. Loại Thông Dụng, Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine, with automatic thread trimmer
56 MF-7500D -U11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng, Bán Khô, Loại Thông Dụng
High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine
57 MF-7500D – U11/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng. Loại Thông Dụng, Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine, with automatic thread trimmer
58 MF-7500 -C11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng, May Dây Viền
High-speed, Flat-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine, collarette attaching
59 MF-7500 -E11
MF-7500D -E11
Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng, May Dây Thun Có Bộ Xén Mép Phải.
High-speed, Flat-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. elastic lace attaching with right hand fabric trimmer
60 MF-7900 -U11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Loại Thông Dụng
High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine
61 MF-7900 -U11/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Loại Thông Dụng, Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine, universal type, with automatic thread trimmer.
62 MF-7900D -U11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Bán Khô, Loại Thông Dụng
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head, Top and Bottom Coverstitch Machine
 63 MF-7900D -U11/UT  Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Bán Khô, Loại Thông Dụng.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head, Top and Bottom Coverstitch Machine
64 MF-7900-H11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai.
High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming of knit shirts and T-shirts
65 MF-7900-H22,23 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái.
High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer.
66 MF-7900-H22,23/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái. Cắt Chỉ Tự Động
High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer.
67 MF-7900D-H22,23 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer
68 MF-7900-H22, 23/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái. Cắt Chỉ Tự Động
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head . Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer.
69 MF-7900-E11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải.
High-speed, Cylinder-bed. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer.
70 MF-7900-E11/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải. Cắt Chỉ Tự Động
High-speed, Cylinder-bed. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer.
71 MF-7900D-E11 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer
72 MF-7900D-E11/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải. Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer
73 MF-7900-E22 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Tay.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, by hand.
74 MF-7900-E22/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Tay. Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, by hand. With automatic thread trimmer.
75 MF-7900-E23 Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Khí Nén.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, with air binder and tension roller
76 MF-7900-E23/UT Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Khí Nén. Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, with air binder and tension roller. With automatic thread trimmer.
77 MF-7900DRH24 Series Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Nhỏ, Điện Tử, Dao Xén Trái Dùng May Lai. Cắt Chỉ Tự Động.
Semi-dry head, Cylinder-bed, Bottom Coverstitch Machine
with digital type top feed/For hemming, with left hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer.
Máy May Zigzag
Zigzag Stitching Machine:
78 LZ-2290A-SR-7  Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Đảo Hướng Đẩy Nhanh. Cắt Chỉ Tự Động.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Quick reverse type. With automatic thread trimmer.
79 LZ-2290A-DU-7 Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Cắt Chỉ Tự Động.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Anti-material-slip capability type. With automatic thread trimmer.
80 LZ-2290A-DU Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Anti-material-slip capability type
81 LZ-2290A-DS-7 Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Cắt Chỉ Tự Động.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With automatic thread trimmer
82 LZ-2290A-DS Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine.
83 LZ-2290A-SU-7 Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Bôi Trơn Giảm Thiểu. Cắt Chỉ Tự Động.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. minute-quantity lubrication, anti-material-slip capability type. With automatic thread trimmer
84 LZ-2290A-SU Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Bôi Trơn Giảm Thiểu.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Minute-quantity lubrication, anti-material-slip capability type.
85 LZ-2290A-SS-7 Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Bôi Trơn Giảm Thiểu. Cắt Chỉ Tự Động.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Minute-quantity lubrication typ. With automatic thread trimmer.
86 LZ-2290A-SS Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Bôi Trơn Giảm Thiểu.
Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Minute-quantity lubrication typ.
87 LZ-2280A Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Zigzag Chuẩn, & Zigzag Chuẩn Rộng.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Standard zigzag / standard wider zigzag.
88 LZ-2284A-7 Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag Chuẩn, Zigzag 03 Bước. Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With standard, 3-step zigzag stitching pattern changeover function. With automatic thread trimmer.
89 LZ-2284A Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag Chuẩn, Zigzag 03 Bước.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With standard / 3-step zigzag stitching pattern changeover function.
90 LZ-2287A Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag 03 Bước, Zigzag Con Sò.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With 3-step zigzag / scallop stitching pattern changeover function
91 LZ-2282N-7 Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút, Có Dao Xén Mép Vải. Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Standard Zigzag Stitching Machine with Lower Knife. With automatic thread trimmer
92 LZ-2282N Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút, Có Dao Xén Mép Vải.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Standard Zigzag Stitching Machine with Lower Knife.
93 LZ-2285N Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Fagoting Machine
94 LZ-2286N Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Zigzag 03 Bước.
High-speed, 1-needle, Lockstitch, Fagoting Machine. 3-step zigzag
95 LZ-2284C-7 Máy May Zigzag 01 Kim, Đế Trụ, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag Chuẩn, Zigzag 03 Bước. Cắt Chỉ Tự Động.
High-speed, Cylinder-bed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With standard / 3-step zigzag stitching pattern changeover function. With automatic thread trimmer.

Video liên quan

Chủ Đề