Công tỷ xây dựng tiếng Trung là gì
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng trang bị thêm cho các bạn một số nhóm từ vựng thường dùng trong lĩnh vực xây dựng. 1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán 5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng 6 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo 7 Áp kế lò xo 弹簧压力表 dàn huáng yā lì biǎo 8 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù 9 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guò rè yā lì 10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì 11 断路器 Duànlù qì Át tô mát 12 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shí huī shí duī fàng chǎng 13 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng 14 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng 15 Ban công 阳台 yáng tái 16 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ān quán jiǎn chá wěi yuán huì 17 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú Bản vẽ mặt cắt hố móng 18 Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú 19 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo 20 Bảng liệt kê dự toán khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q ) 21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo 22 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pí dài jī 23 Báo động, cảnh báo 报警 bào jǐng 24 Bảo dưỡng 保养 bǎo yǎng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 25 Bao hơi 汽泡 qì pào 26 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sù duàn bǎo hù 27 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nì xù diàn liú bǎo hù 28 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù 29 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù 30 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāo cí bǎo hù 31 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎo hù diàn yuán 32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí 33 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāng xiàng guò liú bǎo hù 34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù 35 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù 36 Bảo vệ quá tải 过载保护 guò zǎi bǎo hù 37 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù 38 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù 39 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù 40 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héng xiàng chà dòng bǎo hù 41 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fā diàn jī shì gù bǎo hù 42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng 43 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn 44 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐ chí Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí 46 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí 47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí 48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí 49 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chén diàn chí 50 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí 51 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí 52 Bể lọc 过滤池 guò lǜ chí 53 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yā lì guò lǜ chí 54 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎo miàn 55 Bề mặt trượt 滑动表面 huá dòng biǎo miàn 56 Bệ móng 基础台座 jī chǔ tái zuò 57 Biên độ dao động 波动幅度 bō dòng fú dù 58 Bình Cation 阳离子过滤池 yáng lí zǐ guò lǜ chí 59 Bình ngưng nước 凝结水箱 níng jié shuǐ xiāng 60 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāo yā jiā rè xiāng 61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào 62 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐn jí bǎo ān qì 63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì 64 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěng liú qì 65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěng liú qì 66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bì léi qì 67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì 68 Bộ điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 69 Bộ điều khiển 控制器 kòng zhì qì 70 Bộ điều tốc 调速装置 diào sù zhuāng zhì 71 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàng wēn qì 72 Bộ giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī 73 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiā rè qì 74 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biàn yā qì lěng què qì 75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì 76 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōng qì duàn lù qì 77 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duàn lù qì 78 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shí huī shí dìng liàng xì tǒng 79 Bộ quá nhiệt 过热器 guò rè qì 80 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōng qì hōng gān qì 81 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì 82 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 lí xīn shì yóu bèng 83 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāo fáng yòng shuǐ bèng 84 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níng jié shuǐ bèng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 85 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huà xué wù pǐn guàn 86 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùn hé xiāng 87 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí 88 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòng zhì shì 89 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèi téng chuáng 90 Các điểm đo 测点 cè diǎn 91 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔ yàng diǎn 92 Các tầng chính 主要层格 zhǔ yào céng gé 93 Cách điện 绝缘 jué yuán 94 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎn yīng 95 Cần cẩu 起重机 qǐ zhòng jī 96 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐ zhòng jī 97 Căn móng 基础找正 jī chǔ zhǎo zhèng 98 Cao độ chênh lệch 相差高度 xiāng chà gāo dù 99 Cao độ đo thực tế 实测标高 shí cè biāo gāo 100 Cao độ thiết kế 图纸设计标 tú zhǐ shè jì biāo 101 Cáp điện 电缆 diàn lǎn 102 Cấp điện áp 电压等级 diàn yā děng jí 103 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yīng lì gāng sī shéng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 104 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐ wēn 105 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 gěi shuǐ , lěng què shuǐ 106 Cắt cọc 切桩 qiē zhuāng 107 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā 108 Cát hạt to 粗沙 cū shā 109 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róng duàn qì , diàn róng qì 110 Cầu dao cách ly 隔离开关 gé lí kāi guān 111 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guō lú běn tǐ gòu zào 112 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qì lún jī gòu zào 113 Cầu thang 楼梯 lóu tī 114 Cẩu tháp 塔吊 tǎ diào 115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn 116 Chi phí nhân công 人工成本 rén gōng chéng běn 117 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng ) 118 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng 119 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōng dì guǎn lǐ fèi 120 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhí jiē chéng běn 121 Chi phí vật tư 材料成本 cái liào chéng běn Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 122 Chi phí xây dựng 建造成本 jiàn zào chéng běn 123 Chiếu sáng 照明 zhào míng 124 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì 125 Chốt định vị 定位销 dìng wèi xiāo 126 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chē jiān zhǔ rén 127 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shí huī shí rù lú 128 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú 129 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn ní tǔ zhuāng 130 Cọc chống 支撑桩 zhī chēng zhuāng 131 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng 132 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng 133 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng 134 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng 135 Cọc tiếp đất 接地柱 jiē dì zhù 136 Con quay máy phát điện 发电机转子 fā diàn jī zhuǎn zǐ 137 Công suất biểu kiến 公称功率 gōng chèn gōng lǜ 138 Công suất điện động 电动功率 diàn dòng gōng lǜ 139 Công suất định mức 定額功率 dìng é gōng lǜ 140 Công suất kinh tế 经济功率 jīng jì gōng lǜ 141 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōng lǜ 142 Công suất tác dụng 有功功率 yǒu gōng gōng lǜ 143 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wàn néng kòng zhì kāi guān 144 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎn huàn kāi guān Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 145 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diàn yā biǎo 146 Cốp pha 模板 mó bǎn 147 Cột 柱 zhù 148 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāo chéng 149 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāo chéng 150 Cột khung 框架柱 kuàng jià zhù 151 Cốt nền, Cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāo gāo 152 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jī chǔ dǐ zuò gāng jīn 153 Cửa đi 走门 zǒu mén 154 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yè yā mén 155 Cửa gió 风口 fēng kǒu 156 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén 157 Cửa mở dùng điện 电动门 diàn dòng mén 158 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juàn zhá mén 159 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén 160 Cửa quan sát 观察口 guān chá kǒu 161 Cửa thông gió 通风门 tōng fēng mén 162 Cửa trích hơi số 123 123取重气门 1 2 3 qǔ zhòng qì mén 163 Cửa xếp 拉闸门 lā zhá mén 164 Cực âm 副极, 阴极 fù jí , yīn jí 165 Cực dương 正极, 阳极 zhèng jí , yáng jí 166 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biàn yā qì jiē xiàn zǔ 167 Cung cấp thông tin 信息提供 xìn xī tí gōng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 168 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān 169 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān 170 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duàn lù qì tuō zhá xiàn quān 171 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiàn quān 172 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔ kàng xiàn quān 173 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chū jí xiàn quān 174 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiàn quān 175 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāi guān hé zhá xiàn quān 176 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duàn lù hé zhá xiàn quān 177 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duàn lù qì hé zhá xiàn quān 178 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù 179 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù 180 Đá chống trơn 防滑石 fáng huá shí 181 Đá gốc 基石 jī shí 182 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí 183 Đá hộc 大块石 dà kuài shí 184 Đá ong 蜂窝石 fēng wō shí 185 Đá ốp 铺面石板 pū miàn shí bǎn 186 Đá trầm tích 沉积石 chén jī shí 187 Đá vôi 石灰石 shí huī shí 188 Đá xây 砖石 zhuān shí 189 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tè xìng 190 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guō lú jì shù tè xìng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 191 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jì shù tè xìng 192 Đại tu 大修 dà xiū 193 Đầm 夯 hāng 194 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèn dòng bàng 195 Dầm, xà 梁 liáng 196 Dẫn điện 导电 dǎo diàn 197 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái 198 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóu piào rén míng dān 199 Dao động điện 电波动 diàn bō dòng 200 Đất cát 沙土 shā tǔ 201 Đất cát pha 亚沙土 yà shā tǔ 202 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shā tǔ 203 Đất đá ong 蜂窝土 fēng wō tǔ 204 Đất sét 粘土 zhān tǔ 205 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào 206 Đấu dây 接线 jiē xiàn Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 207 Đấu dây kế tiếp 串联 chuàn lián 208 Dầu FO Fo油 F o yóu 209 Dây cáp 钢丝绳 gāng sī shéng 210 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎo diàn zhǔ diàn 211 Dây điện 电线 diàn xiàn 212 Dây điện nguồn 电源线 diàn yuán xiàn 213 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn 214 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn 215 Điểm đo thực tế 实测点 shí cè diǎn 216 Điểm nóng chảy 熔点 róng diǎn 217 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiē chù diǎn 218 Điện áp 电压 diàn yā 219 Điện áp dây 线电压 xiàn diàn yā 220 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùn hé diàn yā 221 Điện áp một chiều 直流电压 zhí liú diàn yā 222 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎn lù diàn yā 223 Điện áp pha 相电压 xiāng diàn yā 224 Điện cảm 感应电 gǎn yīng diàn 225 Điện cực 电极 diàn jí Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 226 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fā diàn jī tóng bù diàn kàng 227 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng , diàn néng liàng 228 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎn guāng diàn yuán 229 Điện trở 电阻 diàn zǔ 230 Điện trở cách điện 绝缘电阻 jué yuán diàn zǔ 231 Điện trường 电场 diàn chǎng 232 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qì mén diào zhěng 233 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diào dù 234 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diào dù 235 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòng zhì diàn yuán 236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì 237 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóu biāo jì shù tiáo kuǎn 238 Định vị móng 基础定位 jī chǔ dìng wèi 239 Độ ẩm 湿度 shī dù 240 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎo hé shī dù 241 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù 242 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù 243 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù 244 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de jué yuán dù 245 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù 246 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìng dù 248 Độ dốc 坡度 pō dù 249 Độ đồng tâm 同心度 tóng xīn dù 250 Độ giãn dài 延伸力 yán shēn lì 251 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péng zhàng yǔn xǔ zhí 252 Độ lệch tâm 偏心度 piān xīn dù 253 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí 254 Đo lường 测量 cè liàng 255 Đo lường điện 电气测量 diàn qì cè liàng 256 Độ ngậm nước 含水度 hán shuǐ dù 257 Độ nhẵn 光滑度 guāng huá dù 258 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de zhān dù 259 Độ phẳng 平整度 píng zhěng dù 260 Độ roi 焦度 jiāo dù 261 Độ rung 振动度 zhèn dòng dù 262 Độ sáng 光度 guāng dù 263 Độ sâu 深度 shēn dù 264 Độ trong 清透度 qīng tòu dù 265 Đơn giá 单价 dān jià 266 Đồn hồ đo tần số 频率表 pín lǜ biǎo Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 267 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuì dī jià biāo shāng 268 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 tóu biāo zhōng de dé biāo rén 269 Đơn vị đo lường 测量单位 cè liàng dān wèi 270 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎn yīng diàn liú 271 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diàn yuán 272 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī 273 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī 274 Dòng điện 电流 diàn liú 275 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diàn liú 276 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fù hé diàn liú 277 Dòng điện làm việc 工作电流 gōng zuò diàn liú 278 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎn lù diàn liú 279 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diàn liú 280 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔ kàng diàn liú 281 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōng jī diàn liú 282 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐ shì yí biǎo 283 Đồng hồ đo 仪表 yí biǎo 284 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎn kàng gōng lǜ biǎo 285 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒu gōng gōng lǜ biǎo 286 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diàn yā biǎo 287 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diàn liú biǎo 288 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēn dù biǎo 289 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zì dòng jì lù biǎo Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 290 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shì gù zì dòng jì lù biǎo 291 Đóng van 关阀 guān fá 292 Dự phòng 备用 bèi yòng 293 Dự toán Báo giá 成本估算 chéng běn gū suàn 294 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēn xī gū suàn 295 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū ( píng jià guò gāo ) 296 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dī gū ( píng jià guò dī ) 297 Dung dịch 溶液 róng yè 298 Dung lượng nạp 充电能量 chōng diàn néng liàng 299 Dung lượng phát 输出容量 shū chū róng liàng 300 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíng jī ( lú ) 301 Đường dẫn khói 回烟道 huí yān dào 302 Đường dây tải điện 电力回路 diàn lì huí lù 303 Duy trì 维持 wéi chí 304 Gạch chịu lửa 耐火砖 nài huǒ zhuān 305 Gạch lát nền 地面砖 dì miàn zhuān 306 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāng shì zhuān 307 Gạch xây 砌砖 qì zhuān 308 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi 309 Ghi chú bất thường 异常说明 yì cháng shuō míng 310 Ghi lò 炉篦 Lú bì 311 Gia cố 加固 jiā gù 312 Giá trị hợp đồng 合同金额 hé tóng jīn é 313 Giá trị ổn định 稳定直 wěn dìng zhí Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 314 Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yī cì fù kuǎn é ( zǒng é ) 315 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú 316 Giàn giáo 脚手架 jiǎo shǒu jià 317 Gian khử bụi 除尘跨 chú chén kuà 318 Gian lò hơi 锅炉跨 guō lú kuà 319 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà , jī shì 320 Giãn nở 膨胀 péng zhàng 321 Giằng 受拉 shòu lā 322 Giằng cột 柱支撑 zhù zhī chēng 323 Giằng kèo 屋架支撑 wū jià zhī chēng 324 Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià 325 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhī chēng 326 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐn tiáo zhī chēng 327 Giằng, cột chống 支撑 zhī chēng 328 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn 329 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rè fēng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 330 Gờ chỉ 弧形 hú xíng 331 Gờ móc nước 散水沟 sǎn shuǐ gōu 332 Góc ma sát trong 内摩擦角 nà mó cā jiǎo 333 Hạng mục công việc 工作项 gōng zuò xiàng 334 Hằng số quán tính 惯性常数 guàn xìng cháng shù 335 Hành lang 走廊 zǒu láng 336 Hành trình 行程 xíng chéng 337 Hệ số công suất 功率因数 gōng lǜ yīn shù 338 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎo hù xì tǒng 339 Hệ thống chống sét 避雷系统 bì léi xì tǒng 340 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shí huī shí xì tǒng 341 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng 342 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rán yóu xì tǒng 343 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo ān diàn yuán xì tǒng 344 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòng zhì xì tǒng 345 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìng liàng xì tǒng 346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú 347 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fā diàn jī lì cí xì tǒng 348 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎng qì lěng què xì tǒng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 349 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng 350 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng 351 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fā diàn jī lěng què xì tǒng 352 Hệ thống làm mát tự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fā diàn jī zì lěng què xì tǒng 353 Hệ thống nối đất 接地系统 jiē dì xì tǒng 354 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì 355 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xì tǒng 356 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēn kōng xì tǒng 357 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xì tǒng 358 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xì tǒng 359 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōng xìn xì tǒng 360 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiē dì xì tǒng 361 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xì tǒng 362 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng 363 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hù gǎn xiàn xiàng 364 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiàn xiàng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 365 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèi téng xiàn xiàng 366 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōng jī xiàn xiàng 367 Hiệu suất 效率 xiào lǜ 368 Hình sao đối xứng 对称星形 duì chèn xīng xíng 369 Hố móng 基槽 jī cáo 370 Hồ quang điện 电弧光 diàn hú guāng 371 Hóa chất 化学物品 huà xué wù pǐn 372 Hòa đồng bộ 同步上网 tóng bù shàng wǎng 373 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn 374 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒu dòng zhèng què sòng diàn 375 Hốc âm tường 阴墙坑 yīn qiáng kēng 376 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēng qì 377 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì 378 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì 379 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dān jià hé tóng 380 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāo gān hé tóng 381 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī 382 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī 383 Hộp nối dây 接线盒 jiē xiàn hé Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 384 Hướng Bắc Nam 南北向 nán běi xiàng 385 Hướng Đông Tây 东西向 dōng xī xiàng 386 Kế toán thanh toán 结算会计 jié suàn huì jì 387 Kế toán vật tư 物资会计 wù zī huì jì 388 Kèo 屋架 wū jià 389 Kết quả xử lý 处理结果 chù lǐ jié guǒ 390 Khả năng nhả nước 挥发能力 huī fā néng lì 391 Kháng điện 电抗 diàn kàng 392 Khảo sát công trường 现场参观 xiàn chǎng cān guān 393 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ 394 Kho dầu nặng 重油库 zhòng yóu kù 395 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùn huá yóu kù 396 Kho hóa chất 化工物品库 huà gōng wù pǐn kù 397 Kho than ngoài trời 露天煤场 lù tiān méi chǎng 398 Kho thiết bị 设备库 shè bèi kù 399 Khóa điều khiển 控制开关 kòng zhì kāi guān 400 Khóa điều tốc 调速锁 diào sù suǒ 401 Khóa kín dao động 波动封锁 bō dòng fēng suǒ 402 Khóa liên động 联锁 lián suǒ 403 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuān kǒng guàn zhù zhuāng 404 Khoảng cách đo 测距离长度 cè jù lí cháng dù 405 Khói 烟 yān 406 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàng tài qǐ dòng 407 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàng tài qǐ dòng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 408 Khởi động từ 磁力启动 cí lì qǐ dòng 409 Khớp 榫头 sǔn tóu 410 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèi shuǐ chù lǐ qū 411 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàng jià 412 Khung dỡ 框架 kuàng jià 413 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàng jià 414 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m 415 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōng chèn chǐ cùn 416 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒu xiàn chǐ cùn 417 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròu yǎn jiǎn chá 418 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn féng jiǎn chá 419 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāo shēng pò jiǎn chá 420 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo , tīng jiǎn chá 421 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jī diàn gōng chéng shī 422 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rè lì jī xiè gōng chéng shī 423 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōng chéng shī 424 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jià gé yù cè jì shù 425 Kỹ thuật giá 价值工程 (V.E) jià zhí gōng chéng ( V . E ) 426 Lan can 栏杆 lán gān 427 Lanh tô cửa 门过梁 mén guò liáng 428 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ , tián píng 429 Lấp đất, san bằng 填土,填平 tián tǔ , tián píng 430 Lát gạch 铺砖 pū zhuān Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 431 Lấy mẫu 取样 qǔ yàng 432 Lí lịch máy 设备档案 shè bèi dàng àn 433 Liên danh đấu thầu 联合投标 lián hé tóu biāo 434 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāo yā guō lú 435 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú cháng 436 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nà fù lú cháng 437 Lò trưởng 炉长 lú cháng Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 438 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu 439 Lối ra 出口 chū kǒu 440 Lối vào 入口 rù kǒu 441 Lớp đá đệm móng 砼垫层 tóng diàn céng 442 Lực điện động 电动势 diàn dòng shì 443 Lực hút điện trường 电场吸力 diàn chǎng xī lì 444 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo 445 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liú liàng 446 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōng shuǐ liú liàng 447 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎo hù huí lù 448 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng 449 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiáng lì cí jī huí lù 450 Mạch điện một chiều 直流回路 zhí liú huí lù 451 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāo liú huí lù 452 Mạch điều khiển 控制回路 kòng zhì huí lù 453 Mạch từ 磁路 cí lù 454 Mái che 屋面, 屋盖 wū miàn , wū gài 455 Máng dẫn xả tro 落灰管槽 luò huī guǎn cáo Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 456 Mặt bằng móng 基础平面 jī chǔ píng miàn 457 Mặt cắt 剖面 pōu miàn 458 Mặt đứng 立面 lì miàn 459 Máy biến áp BU 电压互感器 diàn yā hù gǎn qì 460 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biàn yā qì 461 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì 462 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì 463 Máy biến dòng BI 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì 464 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóng bù bǔ cháng qì 465 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēng qì duàn lù qì 466 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī 467 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī 468 Máy cán ép 压延机 yā yán jī 469 Máy cán ép 压延机 yā yán jī 470 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī 471 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī 472 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī 473 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī 474 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì 475 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì 476 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī , shàng méi jī 477 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī 478 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 479 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī 480 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī 481 Máy cắt điện 断电机/断路器 duàn diàn jī / duàn lù qì 482 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàn cí duàn lù qì 483 Máy cắt điện 断电机 duàn diàn jī 484 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī 485 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī 486 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī 487 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī 488 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fù hé duàn lù qì 489 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī 490 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī 491 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī 492 máy cắt 剪床,剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī 493 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì 494 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì 495 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī 496 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī 497 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì 498 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì 499 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī 500 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī 501 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī 502 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī 504 Máy cưa 锯床 jù chuáng 505 Máy cưa 锯床 jù chuáng 506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī 507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī 508 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī 509 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī 510 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī 511 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī 512 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī 513 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī 514 Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī 515 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī 516 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī 517 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī 518 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī 520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī 521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī 522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī 523 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī 524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng 525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng 526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī 527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī 528 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì 529 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì 530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì 531 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì 532 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì 533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí 534 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí 535 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí 536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì 537 Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí 539 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí 540 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí 541 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí 542 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì 543 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí 544 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī 545 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī 546 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī 547 máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào 548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān 549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī 550 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī 551 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī 552 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī 553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī 554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī 555 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī 556 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 557 máy khoan bàn 台钻 tái zuān 558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī 559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī 560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī 561 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī 562 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī 563 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī 564 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī 565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī 566 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī 567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī 568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī 569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī 570 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī 571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī 572 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī 573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī 574 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
Tags:
|