Con sứa tiếng anh là gì năm 2024
The jellyfish is poisonous and self-glowing. - Loài sứa thì có độc và tự phát sáng. We can't eat the jellyfish. - Chúng ta không thể ăn loài sứa biển. Is he taking a photo of the jellyfish under the sea? - Có phải anh ta đang chụp một tấm ảnh về loài sứa dưới biển không? Show a jellyfishCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quantốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ) kind Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Bạn có biết rằng có một giống loài đã tồn tại trên trái đất này trước cả loài khủng long hay không. Đó chính là loài sứa, con sứa đầu tiên đã xuất hiện trong lòng đại dương từ hơn 650 triệu năm trước. Vậy sứa là loài sinh vật gì? Sứa trong Tiếng Anh có tên gọi là gì? Cùng tìm hiểu với Studytienganh qua bài viết dưới đây nhé! 1. Sứa trong tiếng anh gọi là gì?Trong Tiếng Anh, Sứa được gọi là Jellyfish. Hình ảnh minh họa con sứa 2. Thông tin chi tiết về con sứaNghĩa Tiếng Anh
3. Các ví dụ anh – việtVí dụ:
Sứa tiêm độc vào cơ thể rất nguy hiểm
Con sứa Stygiomedusa gigantea
4. Một số từ vựng tiếng anh về các loài sinh vật sống ở môi trường nước khácTừ vựng Nghĩa Tiếng Việt Mollusk Động vật thân mềm Pinniped Động vật có chân màng Zooplankton Sinh vật phù du Bivalve Động vật có vỏ Anchovy Con cá cơm Snapper Con cá hồng Codfish Con cá thu Tuna-fish Con cá ngừ đại dương Scad Con cá bạc má Grouper Con cá mú Herring Con cá trích Skate Con cá đuối Swordfish Con cá kiếm Salmon Con cá hồi Flounder Con cá bơn Cyprinid Con cá chép biển Dolphin Con cá heo Shark Con cá mập Mantis shrimp Barracuda Con cá nhồng Bass Con á mú Coelacanth Con cá vây thùy Dogfish Con cá nhám góc Con tôm tích Lobster Con tôm hùm Oyster Con hàu Blood cockle Con sò huyết Flying fish Con cá chuồn Mackerel Con cá thu đao Eel Con lươn Crab Con cua King crab Con cua hoàng đế Cockle Con sò Scallop Con sò điệp Jellyfish Con sứa Sea cucumber Con hải sâm Sea urchin Con nhím biển Octopus Con bạch tuộc Horn snail Con ốc sừng Sweet snail Con ốc hương Sentinel crab Con ghẹ biển Clam Con nghêu Mussel Con trai Abalone Con bào ngư Salmon Cá hồi Selachium Con cá nhám Swordfish Con cá kiếm Squaliobarbus Con cá chày Chinese herring Con xá đé Snake head Con cá quả Amur Con cá trắm Silurus Con cá trê Hemibagrus Con cá lăng Marine fish statue Con cá hải tượng Sea horse Con cá ngựa Starfish Con sao biển Turtle Con rùa Conch Con ốc xà cừ Hermit crab Tôm ở nhờ Nautilus Ốc anh vũ Mussels Con vẹm Whelk Ốc tù và Otter Con rái cá Manatee Con lợn biển Narwhal Con kỳ lân biển Sea- bird Con chim biển Gull Con mòng biển Salangane Con chim yến Shearwater Con chim hải âu Frigate Con cốc biển Algae Tảo biển Kelp Tảo bẹ Coral San hô Coral reef Rặng đá ngầm san hô Seaweed Rong biển Hy vọng những chia sẻ trong bài viết trên đây của Studytienganh đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn loài sứa. |