Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Các a/c cho e hỏi Ir., H.A.S. trước tên một người và MIDS sau tên 1 người là viết tắt của những chức danh gì ạ?
Chi tiết
You're the sorriest son-of-a-bitch we ever had the misfortune of getting stuck with. Cho em hỏi câu này dịch sao ạ?
Chi tiết
Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn
Chi tiết
Why are you rolling on me
with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?Chi tiết
A match came through
on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?Chi tiết
Cho mình hỏi chút,
"Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
"in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?Chi tiết
Compounding là Kép. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compounding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Phương pháp ước tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư hiện tại bằng cách áp dụng lãi suất gộp. Ngược lại chiết khấu. Method of estimating the future value of a present investment by applying compound interest rates. Opposite of discounting. Source:
Compounding là gì? Business DictionaryXem thêm:
Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Definition - What does Compounding mean
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ compounding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ compounding tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * tính từ * ngoại động từ * nội động từ compound compound Đây là cách dùng compounding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compounding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi
phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ compounding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ compounding
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
compounding tiếng Anh?
compound /'kɔmpaund/
- [hoá học] hợp chất
=organic compound+ hợp chất hữu cơ
- [ngôn ngữ học] từ ghép
- khoảng đất rào kín [của khu nhà máy, dinh thự...]
- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
=compound word+ từ ghép
=compound sentence+ câu ghép
=compound function+ [toán học] hàm đa hợp
=compound interrest+ lãi kép
!compound fracture
-
gãy xương hở
!compound householder
- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
- pha, trộn, hoà lẫn
=to compound a medicine+ pha thuốc
- ghép thành từ ghép
- dàn xếp [cuộc cãi lộn...]
- điều đình, dàn xếp
=to compound with a claimant for foregoing complaint+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
- [Tech] hợp chất; đa hợp
- phức, đa hợpThuật
ngữ liên quan tới compounding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của compounding trong tiếng Anh
compounding có nghĩa là: compound /'kɔmpaund/*
danh từ- [hoá học] hợp chất=organic compound+ hợp chất hữu cơ- [ngôn ngữ học] từ ghép- khoảng đất rào kín [của khu nhà máy, dinh thự...]* tính từ- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp=compound word+ từ ghép=compound sentence+ câu ghép=compound function+ [toán học] hàm đa hợp=compound interrest+ lãi kép!compound fracture- gãy xương hở!compound householder- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế* ngoại động từ- pha, trộn, hoà lẫn=to compound a medicine+ pha thuốc- ghép thành từ ghép- dàn xếp
[cuộc cãi lộn...]* nội động từ- điều đình, dàn xếp=to compound with a claimant for foregoing complaint+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơncompound- [Tech] hợp chất; đa hợpcompound- phức, đa hợp
Cùng học tiếng Anh
Từ
điển Việt Anh
compound /'kɔmpaund/* danh từ- [hoá học] hợp chất=organic compound+ hợp chất hữu cơ- [ngôn ngữ học] từ ghép- khoảng đất rào kín [của khu nhà máy tiếng Anh là gì?
dinh thự...]* tính từ- kép tiếng Anh là gì?
ghép tiếng Anh là gì?
phức tiếng Anh là gì?
phức hợp tiếng Anh là gì?
đa hợp=compound word+ từ ghép=compound sentence+ câu ghép=compound function+ [toán học] hàm đa hợp=compound interrest+ lãi kép!compound fracture- gãy xương hở!compound
householder- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế* ngoại động từ- pha tiếng Anh là gì?
trộn tiếng Anh là gì?
hoà lẫn=to compound a medicine+ pha thuốc- ghép thành từ ghép- dàn xếp [cuộc cãi lộn...]* nội động từ- điều đình tiếng Anh là gì?
dàn xếp=to compound with a claimant for foregoing complaint+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơncompound- [Tech] hợp chất tiếng Anh là gì?
đa hợpcompound- phức tiếng Anh là gì?
đa hợp