Chưa lường hết được tiếng anh là gì năm 2024
Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng VUS “bỏ túi” những từ lóng cực hay, cực chất, giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và gây ấn tượng với đối phương qua bài viết ngay sau đây. Từ lóng (Slang) Tiếng Anh là các thuật ngữ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày theo phong cách thoải mái, thân thiện. Slang không được sử dụng trong những tình huống cần sự trang trọng và cả trong văn viết chính thống. Từ lóng có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, vùng miền hay quốc gia. STTTừ lóngNghĩa1All earsLắng nghe, chăm chú2AnywayDù sao đi nữa3AwesomeTuyệt vời, đáng ngạc nhiên4Above and beyondHơn cả mong đợi, vượt quá tiêu chuẩn5A piece of cakeMột việc dễ dàng6Apple of someone’s eyeNgười được ai đó yêu mến, quan tâm đặc biệt7Beat itĐi chỗ khác chơi8Big mouthNhiều chuyện9By the wayTiện thể thì10Bottom lineĐiều quan trọng nhất, điểm mấu chốt11Be my guestCứ tự nhiên nhé!12But frankly speaking, …Thẳng thắn mà nói13Believe it or notTin hay không thì14Break it upDừng tay15Break a legChúc may mắn16Beyond a shadow of a doubtKhông còn nghi ngờ gì nữa17By all meansBằng mọi cách, nhất định18Bring upNuôi dưỡng / đề cập đến một chủ đề 18Be that as it mayDù thế nào đi chăng nữa20Break the icePhá vỡ sự ngại ngùng ban đầu21Blow someone’s mindLàm ai đó ngạc nhiên, thích thú22Better late than neverThà trễ còn hơn không23Break the newsThông báo tin tức24Beat around the bushVòng vo tam quốc25Catch you laterGặp lại bạn sau26Catch someone’s eyeThu hút sự chú ý của ai đó27Cost an arm and a legRất đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền28Cross my mindNảy ra trong đầu tôi29Count me inTính tôi vào30Call it a dayKết thúc công việc trong ngày31Come off itĐừng xạo / Thôi đi32Come rain or shineDù trời mưa hay nắng / bất kể điều gì xảy ra33Cool downBình tĩnh lại34Cool itĐừng nóng35Come onThôi nào, gắng lên, cố lên36Don’t botherĐừng bận tâm37Double-checkKiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng38Draw the lineĐặt ranh giới, giới hạn39Don’t sweat itĐừng lo lắng, đừng căng thẳng40Dead meatChết chắc41Down and out Thất bại hoàn toàn42Do the trickLàm việc, giải quyết vấn đề43Drive someone crazyLàm ai đó điên đảo, làm ai đó phát điên44Drop the ballMắc sai lầm, làm mất cơ hội45Excuse meXin lỗi, xin phép46End of the lineĐiểm kết thúc, hết sức47Easy does itLàm điều đó cẩn thận, không vội vàng48Every now and thenThỉnh thoảng, đôi khi49Easy as pieDễ như trở bàn tay, rất đơn giản50Empty-handedVề tay không, không có gì trong tay51For whatĐể làm gì?52Full of beansĐầy năng lượng, hăng hái53Good vibesTâm trạng tốt, cảm xúc tích cực54God knowsTrời biết55Go for itHãy thử xem56Give it a shotThử làm điều gì đó, cố gắng làm điều gì đó57Go ahead Đi trước đi, cứ tự nhiên58Golden opportunityCơ hội vàng, cơ hội tốt 59Give it your best shotCố gắng hết sức, làm hết khả năng60Give me a handGiúp tôi một tay, giúp tôi với điều gì đó61Hold itKhoan62High timeĐã đến lúc, rất muộn rồi63Hang in there/ Hang onĐợi tí, gắng lên64High and dryBị bỏ rơi, không có sự giúp đỡ65Hold your horsesĐợi một chút, kiên nhẫn một chút66Have a blastVui thích, thú vị67Have a good timeCó thời gian vui vẻ, sống thoải mái68Help yourself Cứ tự nhiên nhé69I seeTôi hiểu70It beats meTôi chịu (không biết)71It’s all the sameCũng vậy thôi mà72It’s up to youTùy thuộc vào bạn, bạn quyết định73In the blink of an eyeTrong chớp mắt, nhanh chóng74I’m all earsTôi lắng nghe, tôi sẵn lòng lắng nghe75In good shapeTrong tình trạng tốt, khỏe mạnh76In the heat of the momentTrong lúc hứng khởi, trong lúc nhiệt tình77I’m gameTôi đồng ý, tôi sẵn lòng tham gia78In the nick of timeVừa kịp lúc, đúng vào phút chót, đúng lúc79Just kidding / just joking Nói chơi thôi, giỡn thôi80Just in timeĐúng lúc, kịp thời81Just for funĐùa thôi, giỡn chơi thôi82Just lookingXem chơi thôi83Just my luckMay mắn thôi84Jam-packedChật ních, đông đúc85Jolly goodTuyệt vời, tốt lắm86JoyrideĐi chơi vui vẻ87Job well doneCông việc làm tốt, hoàn thành tốt88Keep your wordGiữ lời hứa89Keep it upTiếp tục như vậy, làm tốt công việc90Keep an eye onTheo dõi, coi chừng91Keep in touchGiữ liên lạc92Kiss and make upHôn nhau và làm lành, hoà giải sau một xích mích.93Keep your coolGiữ bình tĩnh, không nóng giận94Kick the bucketChết, qua đời95Knock it offDừng lại, ngừng làm điều gì đó (phiền toái)96Keep someone at arm’s lengthGiữ khoảng cách với ai đó, tránh tiếp xúc quá gần97Love at first sightYêu ngay từ cái nhìn đầu tiên98Let’s call it a dayHãy kết thúc ngày làm việc99Let the cat out of the bagTiết lộ bí mật, bật mí100Laugh your head offCười phá lên101Live and learnLive and learn102Long time no seeLâu quá không gặp103Let me goĐể tôi đi104Let me beKệ tôi105More or lessHơn hoặc ít hơn, khoảng chừng106Make yourself at homeCứ tự nhiên như ở nhà107Make up your mindQuyết định, đưa ra quyết định108Make yourself comfortableCứ tự nhiên109Miss the boatLỡ cơ hội, không nắm bắt được cơ hội110My pleasureRất hân hạnh, vui lòng giúp đỡ111No wayKhông thể, không đồng ý, không có chuyện đó đâu112Nice to meet youRất vui được gặp bạn.113Not a big dealKhông có gì lớn lao, không quan trọng114No pain, no gainKhông có gian khổ, không có thành quả115Nailed itLàm rất tốt, làm chính xác116Never mindKhông sao117Now or neverBây giờ hoặc không bao giờ118No choiceHết cách119Not worth itKhông xứng đáng120No way out = dead endKhông lối thoát, đường cùng121Over the moonVô cùng hạnh phúc122Out of luck Không may123Out of the blueBất ngờ, bất thình lình124Out of this worldTuyệt vời, xuất sắc125Out of questionKhông thể được126One way or anotherKhông bằng cách này thì bằng cách khác127One thing lead to anotherHết chuyện này đến chuyện khác128On the right trackĐi đúng hướng129On cloud nineVô cùng hạnh phúc, lâng lâng như mây130Over the topQuá đà, quá mức131Out of sight, out of mindXa mặt cách lòng132On pins and needlesLo lắng, hồi hộp133Pay attentionChú ý134Piece of cakeDễ như ăn bánh135Poor thingThật tội nghiệp136Pull someone’s legĐùa giỡn ai đó137Play it coolGiữ bình tĩnh138Right awayNgay lập tức, ngay lúc này139Run the riskGánh chịu rủi ro140Run out ofHết, cạn kiệt141Ring a bellNghe quen quen, gợi nhớ142Rain or shineBất kể khó khăn143Raise eyebrowsLàm ai đó ngạc nhiên144So what?Vậy thì sao?145Step by step Từng bước một146Shut up! Im ngay147Sooner or laterSớm hay muộn148Take it easyThư giãn, không lo lắng149That’s allCó thế thôi, chỉ vậy thôi150Too good to be trueThật khó tin151Take a backseatNhường chỗ, để người khác làm trước152Turn a blind eyeLàm ngơ, không chú ý đến153Ups and downsThăng trầm, biến động154Up in the airChưa chắc chắn155Under the weatherKhông khỏe156Up to speedCập nhật thông tin mới nhất157Voice your opinionBày tỏ ý kiến158Who knowsAi biết159Way to go Khá lắm, được lắm160White lieBa xạo161Word of mouthTruyền miệng162Walk of lifeLĩnh vực, ngành nghề163Worth a shotĐáng thử164You betChắc chắn, tất nhiên165Year after yearNăm này qua năm khác166Yada yada yadaVân vân và mây mây, bla bla bla167You’re welcomeKhông có gì, không có chi Học ngoại ngữ thông qua từ lóng trong tiếng Anh được xem là một trong những cách sáng tạo để tăng khả năng giao tiếp Anh ngữ, khiến các cuộc hội thoại được thú vị và thu hút hơn. Sử dụng thạo tiếng lóng cũng cho thấy khả năng tiếng Anh và hiểu biết đa dạng về vốn từ, cấu trúc câu… của bạn. Nhưng giỏi tiếng lóng thôi là chưa đủ. Hãy đến VUS để được đào tạo bài bản về Anh ngữ thông qua các khóa học sau: Ngoài việc chú trọng chuyên môn tiếng Anh, VUS còn mong muốn học viên có thể phát triển bản thân một cách toàn diện nhờ: VUS tự hào là một trong những hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam với 80 cơ sở có mặt trên khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam, đạt chứng nhận của NEAS – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế trong 6 năm liên tiếp. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn ứng dụng tốt vào trong quá trình giao tiếp và cải thiện khả năng Anh ngữ mỗi ngày. Theo dõi ngay website của VUS để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh nhé! |