Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtʃæ.nᵊl/
Hoa Kỳ[ˈtʃæ.nᵊl]
Danh từSửa đổi
channel /ˈtʃæ.nᵊl/
- Eo biển.
- Lòng sông, lòng suối.
- Kênh mương, lạch; ống dẫn [nước dầu... ].
- [Nghĩa bóng] Đường; nguồn [tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ]. secret channels of information những nguồn tin mật throught the usual channels qua những nguồn thường lệ telegraphic channel đường điện báo diplomatic channel đường dây ngoại giao
- [Rađiô] Kênh.
- [Kiến trúc] Đường xoi.
- [Kỹ thuật] Máng, rãnh.
Thành ngữSửa đổi
- the Channel: Biển Măng sơ.
Ngoại động từSửa đổi
channel ngoại động từ /ˈtʃæ.nᵊl/
- Đào rãnh, đào mương.
- Chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa].
- Chuyển [thông tin]. to channel information to chuyển tin tức cho
- chuyển [tiền, sự giúp đỡ...] The US will only channel some non-lethal aids to the rebels. The research will be channelled through governmental funds.
- Hướng vào [cái gì], xoáy vào [cái gì].
- [Kiến trúc] Bào đường xoi.
Chia động từSửa đổi
channel
to channel | |||||
channelling | |||||
channelled | |||||
channel | channel hoặc channellest¹ | channels hoặc channelleth¹ | channel | channel | channel |
channelled | channelled hoặc channelledst¹ | channelled | channelled | channelled | channelled |
will/shall²channel | will/shallchannel hoặc wilt/shalt¹channel | will/shallchannel | will/shallchannel | will/shallchannel | will/shallchannel |
channel | channel hoặc channellest¹ | channel | channel | channel | channel |
channelled | channelled | channelled | channelled | channelled | channelled |
weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel |
channel | lets channel | channel |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]