Get đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng get trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com nhé!
>>> Xem ngay:
- Spend đi với giới từ gì
- Aware đi với giới từ gì
Get đi với giới từ gì?
Dưới đây sẽ là Nghĩa và cách dùng của GET sau khi cộng với giới từ
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Get up | thức dậy, đứng lên | I will get up right now. Do not disturb me, please![Tôi sẽ thức dậy ngay bây giờ, xin đừng làm phiền tôi nữa!] |
Get across | giải thích rõ ràng | We get across our idea when we meet Dr.John.[Chúng tôi sẽ trình bày rõ ràng ý kiến của mình khi gặp giáo sư John] |
Get along | hợp nhau, hòa hợp | They get along very well.[Chúng rất hòa thuận với nhau] |
Get away | đi nghỉ [mát], đi khỏi | Get away![Hãy cút khỏi đây ngay] |
Get by | cố gắng làm một việc gì đó, mặc dù khó khăn | Please, help me get by this large river.[Xin hãy giúp tôi đi qua con sông to lớn này] |
Get down/to | làm một việc gì đó một cách nghiêm túc | Let get to prepare a report, boys![Nào hãy bắt tay vào làm bài báo cáo thôi các chàng trai] |
Get in | vào trong xe, nhà hoặc đến một nơi nào đó | Storm is coming. Get in home right now, my son.[Cơn bão đang đến, vào nhà ngay lập tức con trai à] |
Get off | xuống tàu, xe, máy bay, hoặc nơi nào đó. | As it is reported, the G23 plan was landing. Passengers get off airport’s area.[Như đã thông báo, máy bay G23 đã hạ cánh. Mời quý khánh xuống khu vực sân bay] |
Get on | bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó | We get on the trip by visiting Ha Long bay.[Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc hành trình bằng việc ghé thăm Vịnh Hạ Long] |
Get out | thoát ra, lộ ra ngoài | The secret will get out, if you meet newspaperdom.[Bí mật sẽ bị lộ ra ngoài,nếu anh gặp giới báo chí] |
Get over | hồi phục [sau ốm], vượt qua [một vấn đề] | I get over this challenge, if you beside me.[Tôi sẽ vượt qua thử thách này, nếu bạn vẫn ở cạnh bên tôi] |
Get through | hoàn thành nhiệm vụ | Today, we get through the task that boss entrusted for us.[Hôm nay, chúng ta hoàn thành nhiệm vụ mà xếp đã giao] |
Get ahead | tiến bộ, vượt trội hơn | He has got ahead of all the other students in his class.[Anh ấy đã tiến bộ vượt trội hơn tất cả các học sinh khác trong lớp] |
Get at | nắm được, hiểu được | I cannot get at his meaning.[Tôi vẫn không thể hiểu được ý của anh ấy] |
>>> Tham khảo những động từ khác đi với giới từ gì:
Các cách dùng get trong tiếng anh [theo mẫu dưới]
a. Get+tính từ
Chúng ta có thể dễ dàng gặp cấu trúc này trong các bài văn viết hoặc trong giao tiếp đó là cấu trúc get + tính từ, có nghĩa “trở nên”
Ví dụ:
- As she gets older, her memory gets worse.
Khi cô ấy già đi, trí nhớ của cô ấy cũng trở nên kém hơn.
Lưu ý: Khi có vị trí đứng trước tân ngữ + tính từ, get sẽ có nghĩa “làm cho ai đó/ cái gì đó trở nên…”
- Of course! I can’t get her heart warm. Because she doesn’t like me.
Tất nhiên rồi! Tớ không thể nào làm trái tim của cô ấy ấm lên được. Bởi vì cô ấy không thích tớ.
b. Get+đại từ/danh từ
Nếu trong câu có tân ngữ trực tiếp [danh từ hoặc đại từ] đứng ở phía sau, cấu trúc get trong ngữ cảnh này sẽ có nghĩa “nhận, có được, nắm lấy”.
Ví dụ:
- I got a bill from the bank last week.
Tôi đã nhận được hóa đơn từ ngân hàng vào tuần trước.
Lưu ý: Bạn sẽ không được sử dụng “get + danh từ” để diễn đạt trở thành ai/ trở thành cái gì, mà phải sử dụng cấu trúc “get + to be + danh từ”.
Ví dụ:
- Adam’s getting to be a good student.
Adam đang dần trở thành một sinh viên tốt.
c. Get + to V-inf và Get + V-ing
Cấu trúc get có thể kết hợp với to V-inf và V-ing. Cụ thể, get + to V-inf sẽ có nghĩa “được phép, có cơ hội, xoay sở,…” còn get + V-ing sẽ có nghĩa “bắt đầu làm gì” trong các giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
- We’d better get moving, it’s too late.
Chúng ta nên di chuyển thôi, quá muộn rồi đó.
d. Cách dùng Get + phân từ quá khứ
Cách dùng get với các phân từ quá khứ sẽ mang ý nghĩa những việc làm hoặc hành động mà chúng ta đã tự làm cho chính bản thân. Một số cụm từ thường gặp như:
- Get dressed: mặc đồ
- Get lost: bị lạc
- Get engaged: đính hôn
- Get married: kết hôn
- Get washed: tắm gội
Ví dụ:
- I don’t believe that. He’s getting married in July.
Tôi không tin vào điều đó. Anh ta sẽ kết hôn vào tháng 7.
e. Cụm động từ thường gặp với get
Nếu cấu trúc get kết hợp với phân từ quá khứ được sử dụng với nghĩa bị động, giống như dạng cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.
Ví dụ:
- I didn’t get called from him.
Tôi đã không nhận được cuộc gọi từ anh ta.
Bài tập luyện tập get đi với giới từ gì
Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn chỉnh câu chính xác:
1. It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.
A. through B. by C. up from D. over
2. Adam’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?
A. by B. on C. out D. in
3. My mother insists on ______ early, even on weekends.
A. getting up B. get up C got up D. getting
4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.
A. up B. down C. off D. outside
5. It’s getting ____ here.
A. dark B. darkness C. be dark D. to be dark
6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get her colleagues.
A. up to B. on for C. on well with D. in with
7. It took Mr.John a long time to_______the death of his wife.
A. take away B. get over C. take off D. get through
8. Billy is so lazy; he won’t_______ his exams.
A. get off B. get through C. keep up D. keep off
9. My body is_______cold.
A. getting B. getting over C. keeping up D. keeping off
10. I must_______my room clean before my girlfriend arrives.
A. keep off B. get through C. keep up D. get
11. Susan’s_______ a beautiful princess.
A. getting to be B. getting through C. keeping up D. getting over
12. I didn’t_______ buy it, it was too expensive.
A. get through B. get to C. keep up D. get
13. Hurry! You’ve got three minutes to_______ .
A. Get dressed B. Get engaged C. get up D. get
14. I never get_______ to paties.
A. invite B. to invite C. invited D. inviting
15. If you want to _______ a her phone number, please call me.
A. take away B. get over C. keep up D. get
Đáp án:
Trên đây là bài viết về cấu trúc Get đi với giới từ gì và cách dùng get trong tiếng anh. Mong rằng qua đây tailieuielts.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
0
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giúp bạn khám phá cách dùng từ get trong tiếng Anh một cách đầy đủ, dễ hiểu nhất. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách học từ vựng nhớ lâu siêu hiệu quả. Bấm nút Play để xem ngay:
Từ get trong tiếng Anh chắc hẳn không còn xa lạ với mỗi chúng chúng ta nhưng để hiểu đa chiều các ngữ nghĩa, cách sử dụng của từ này thì chưa hẳn ai cũng đã rõ. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các cách sử dụng dụng từ get trong tiếng Anh một cách đầy đủ, trọn vẹn nhất. Hãy theo dõi nhé!
Get Trong Tiếng Anh Là Gì
Về tổng quát, get /gɛt/ [v] mang ý chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ như: có được, mua được, kiếm được, đi lấy,… Get có thể kết hợp hoặc thay thế cho nhiều từ giúp lời nói tự nhiên, sinh động hơn.
Ví dụ: Get married= start being married;Get a cold = have a coldGet rich = become rich
Get into: trở nên hứng thú với việc gì đó
Do sự đa dạng trong việc kết hợp từ để ra những nghĩa khác nhau nên bạn cần lưu ý nhớ đúng cách sử dụng, kết hợp cụ thể của từ get để tránh việc dùng nhầm, truyền đạt hoặc hiểu sai nghĩa.
Tổng Hợp Cách Dùng Từ Get Trong Tiếng Anh
Get thay thế cho nhiều từ ngữ
Cách kết hợp | Đồng nghĩa với | Nghĩa | Ví dụ |
Get + danh từ/đại từ | Get = receive = obtain = catch = understand something | Có được, nhận được, nắm lấy, bắt lấy, mua hoặc kiếm được, hiểu một cái gì đó | Where did you get this cake from? Bạn có chiếc bánh này từ đâu? We get around and stop to get some drinks. Chúng tôi đi lòng vòng và dừng lại để kiếm gì đó uống. I got a phone call from my mother. Tôi nhận được cuộc điện thoại từ mẹ. I get the bus to get to school everyday. Tôi bắt xe bus đi học hằng ngày. |
Get + tính từ | Get = became | Trở thành, trở nên thế nào đó | He got rich. Anh ấy đã trở nên giàu có.She got fat: Cô ấy đã trở nên béo. The weather is getting cold. Thời tiết trở nên lạnh giá. |
Get = arrive | Đến | I’ll get there in 10 minutes. Tôi sẽ đến đó trong 10 phút nữa. | |
Get + phân từ quá khứ | Mang nghĩa phản thân, diễn đạt những việc chúng ta tự làm cho bản thân mình. | get washed: tắmget dressed: mặc đồget married: kết hôn I often get washed in 20 minutes. Tôi thường tắm trong 20 phút. | |
Get + phân từ quá khứ mang nghĩa bị động | = be + phân từ quá khứ | Dùng trong giao tiếp thân mật. | I get paid on the 15th every month. Tôi được trả lương vào ngày 15 hàng tháng.Do you get invited to Jame’s birthday party? Bạn có được mời đến tiệc sinh nhật của Jame không? My pen got broken. Cái bút của tôi hỏng rồi. |
Get + V-ing | Start Ving | Bắt đầu làm gì đó [dùng trong văn cảnh thân mật] | We’d better get moving – it’s late. Chúng ta nên bắt đầu đi thôi. Đã muộn rồi. |
Get + to V | Tìm được cáchĐược phépTìm được cách Sự phát triển/tiến trình dần dần. | We could get to see her. Tôi đã tìm được cách gặp cô ấy. This adult is getting to be a lovely kid. Đứa trẻ đang dần trở nên ngoan. I didn’t get to buy it, it was limited. Tôi không có cơ hội mua nó, nó có giới hạn. | |
Get sb to V | have sb V | Nhờ ai đó làm gì Get [have] st V-pp | She got someone to cut her hair. Cô ấy đã nhờ ai đó cắt tóc = She got her hair cut. |
Get + giới từ | Mang nhiều nghĩa, tùy với giới từ đi sau | Get along: hợp nhau, hòa hợp. Get in: vào trong xe, nhà hoặc nơi nào đó.Get out: thoát ra, lộ ra ngoài..…. |
Cụm từ kết hợp với get thường gặp
Get up: thức dậy, đứng lênGet along: hợp nhau, hòa hợp.Get in: vào trong xe, nhà hoặc nơi nào đóGet out: thoát ra, lộ ra ngoài..Get over: hồi phục [sau ốm], vượt qua [một vấn đề].Get on: bắt đầu hoặc tiếp tục làm gìGet off: xuống tàu, xe, máy bay,…Get by: cố gắng làm một việc gì đó khó khănGet ahead: đạt được thành công hay tiến bộGet around: đi xung quanh khu vực đóGet along with: có quan hệ tốt với ai đóGet away: rời khỏi, trốn thoátGet back: lấy lạiGet at: chỉ tríchGet sb down: khiến ai đó thất vọngGet up to: làm gì đó mà không được ủng hộTo get rid of : giảm bớt cái gì đó bằng cách đưa cho người khác hoặc ném, vứt điTo get out of bed on the wrong side: càu nhàu, bực dọc
To get your own back: trả thù ai đó
Bài Tập Vận Dụng Get Trong Tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu các cách sử dụng từ get, chúng ta cùng làm một vài câu luyện tập dưới đây bạn nhé! Đừng quên xem lại phần lý thuyết trên để làm bài chính xác hơn.
- It’s taking me sooner to get…the operation than I thought.
- Through
- By
- Up from
- Over
- My brother insists on…early, even on weekends.
- Getting up
- Get up
- Got up
- Getting
- Take the number 5 train and get…at K.M road.
4. It’s getting…here
- Dark
- Darkness
- Be dark
- To be dark
Đáp án
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ get trong tiếng Anh. Hãy chia nhỏ phần kiến thức trên để học cũng như thực hành hàng ngày để có thể hiểu và nhớ thật lâu cách sử dụng từ get trong tiếng Anh bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
CHINH PHỤC 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH
Khám phá bí quyết giỏi tiếng Anh của người bận rộn.
XEM NGAY >>
Với phương châm "Keep It Simple & Stupid" - KISS English mong rằng bạn sẽ giỏi tiếng Anh nhanh chóng và thành công trong cuộc sống. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...
Học Từ Vựng Siêu Tốc & Nhớ Lâu:
[MIỄN PHÍ] TÀI LIỆU ĐỘC QUYỀN
>> NHẬN MIỄN PHÍ
Website đã được bảo vệ bởi DMCA!
Tất cả nội dung trên website đã được bảo vệ bản quyền bởi DMCA. Vui lòng không copy hoặc chỉnh sửa bất kỳ nội dung nào, kể cả video và hình ảnh.
KISS English, 278 Hoà Bình, Q.Tân Phú, HCM
Đăng ký kênh Youtube nhé!