Cách sử dụng this that

Chắc hẳn các bạn khi học tiếng anh đã từng thắc mắc khi nào chúng ta dùng this/that và khi nào chúng ta dùng these/those phải không nào ?. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ trình bày các dùng của các đại từ chỉ định this/that/these/those và những lưu ý khi sử dụng chúng.

INTRODUCTION
[Giới thiệu]

5 phút thành thạo 4 đại từ chỉ định this-that-these-those [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản-Các loại từ#15]



Definition [Định nghĩa] this/that/these/those

This, that, these và those là các từ chỉ định trong tiếng Anh. Chúng ta dùng chúng để chỉ ra người và vật được nhắc đến và cho người nghe khái niệm về khoảng cách gần hay xa so với người nói.

  • Thisthat dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được.
  • Thesethose dùng cho danh từ số số nhiều.

Meaning [Ý nghĩa]:

– This = singular, near: này, cái này, đây [gần] – That = singular, far: đó, cái đó, điều đó [xa] – These = plural, near: số nhiều của THIS [gần]

– Those = plural, far: số nhiều của THAT [xa]

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ chỉ định là những từ dùng để chỉ về người hoặc vật cụ thể được nhắc đến trong câu. Các đại từ chỉ định được dùng phổ biến nhất là This, That, These, Those. Vậy cụ thể cách dùng, vị trí của các đại từ chỉ định như thế nào? Hôm nay Langmaster sẽ giải đáp cho bạn tất tần tật về đại từ chỉ định This, That, These, Those

1. Định nghĩa về đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định [tiếng Anh: Demonstrative Pronouns] dùng để chỉ ra người, vật được nói đến. Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh là: this, that, these, those.

Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ. Trong một số trường hợp, đại từ chỉ định không cần danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu.

Định nghĩa về đại từ chỉ định

Ví dụ:

This is my book. – Đây là cuốn sách của tôi.

That is her telephone. – Kia là điện thoại của cô ấy.

This is my class’s new friend. – Đây là bạn mới của lớp tôi.

Those are my children. They are very cute, aren’t they? – Đó là những đứa con của tôi. Chúng rất dễ thương, phải không?

These apples are very fresh. – Những trái táo này rất tươi.

Lưu ý: Cần phân biệt được đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định đi cùng với danh từ ở phía sau.

Ví dụ:

These books are useful. – Những quyển sách này có ích. 

These are useful books for you. – Đây [những cuốn sách này] là những cuốn sách có ích cho bạn. 

Định nghĩa về đại từ chỉ định

Xem thêm:

=>> 10 quy tắc chuyển danh từ số ít thành số nhiều

=>> 100 DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH

=>> Học Tiếng Anh Trực Tuyến 1 kèm 1

2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

2.1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be hoặc động từ thường như các chủ ngữ khác. Ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất với nghĩa “đây là, kia là”.

Ví dụ:

This is my car. – Đây là ô tô của tôi.

This is a beautiful dress. – Đây là một chiếc váy tuyệt đẹp. 

That is my best friend. – Đó là bạn thân của tôi.

Those are not my pens. – Đó không phải là bút của tôi.

Those are bikes my dad bought. – Kia là những chiếc xe đạp bố tôi đã mua.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Cách dùng THIS, THAT, THESE, THOSE từ A đến Z [Langmaster]

2.2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Đại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.

Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Ví dụ:

Don’t do that! – Đừng làm điều đó! 

I’ll never forget those. – Tôi sẽ không bao giờ quên những điều đó.

Have you seen this? – Bạn đã thấy cái này bao giờ chưa? 

Can I see those? – Tôi có thể xem những cái đằng kia không? 

I didn’t ask for this. – Tôi không yêu cầu điều này.

Do you like these? – Bạn có thích những cái này không?

Trong tiếng Anh, các đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện trong một câu, thay thế cho danh từ đã nhắc tới phía trước. 

Ví dụ:

There are two boxes. This is heavier than that. – Có hai chiếc hộp. Cái này nặng hơn cái kia. 

I bought some cookies. These are sweeter than those. – Tôi đã mua vài chiếc bánh quy. Những cái này ngọt hơn những cái ở kia. 

Đại từ chỉ định this, that, these, those

2.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ

Ví dụ: 

Before this, we have done a lot of things. – Trước điều này, chúng tôi đã làm rất nhiều thứ. 

Can you tell me the effects of this cosmetic? – Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của loại mỹ phẩm này không?

Look at that! – Hãy nhìn thứ kia kìa!

List the ingredients in that dish. – Liệt kê các thành phần trong món ăn đó.

3. Phân loại đại từ chỉ định

Chúng ta có thể phân loại các đại từ chỉ định This/ That/ These/ Those theo 2 nhóm như sau:

Phân loại đại từ chỉ định

This, that: dùng cho danh từ số ít, danh từ không đếm được

These, those: dùng cho danh từ số nhiều

Hoặc có thể phân loại This/ That/ These/ Those theo cách sau:

This và These dùng cho người vật ở gần.

That và Those dùng cho người vật ở xa.

4. Cách dùng đại từ chỉ định

4.1. Dùng đại từ chỉ định để chỉ người hoặc vật

Ví dụ:

These are colorful flowers. – Đây là những bông hoa nhiều màu sắc.

This is Mike. – Đây là Mike.

These are my parents. – Đây là bố mẹ tôi.

Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom. – Nhìn sang người phụ nữ mặc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ tôi.

Those are Mike’s hats. – Đó là những chiếc mũ của Mike.

Are those the children of Mr. and Mrs. Smith? – Đó có phải là con của ông bà Smith không?

4.2. Dùng đại từ chỉ định để nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra

Ví dụ:  

That is too bad. It will get me blamed.

Điều đó thật tệ. Nó sẽ khiến tôi bị khiển trách.

Those flowers wilted.

Những bông hoa đó đã héo.

4.3. Cụm từ chỉ thời gian [Time phrase]

This và These dùng để chỉ thời gian gần đây.

That và Those dùng để chỉ thời gian ở xa.

Ví dụ:

On that day, I will come and bring you some gifts.

Vào ngày đó, tôi sẽ đến và mang cho bạn một số quà tặng.

Để ngụ điều gì đó đang xảy ra hoặc đang  được đề cập tới, chúng ta thường dùng That.

Ví dụ:

Look at that boy. He’s climbing a tree.

Hãy nhìn cậu bé đó. Anh ấy đang trèo cây.

Để ngụ điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc điều chúng ta sắp nói, chúng ta sử dụng This.

Ví dụ:

Hello? This is Peter speaking. Can I help you?

Xin chào? Đây là Peter đang nói. Tôi có thể giúp bạn?

Từ This thường được dùng để mô tả thời gian và ngày trong tương lai hoặc thời gian/ ngày tại thời điểm hiện tại như: morning, afternoon, evening, week, month, year.

Ví dụ:

I’m busy all day this week.

Tôi bận cả ngày trong tuần này.

Sử dụng this, that, these, those

4.4. Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

Chúng ta thường dùng that thay cho the để chia sẻ kiến thức, kể một câu chuyện nào đó hoặc giải thích vấn đề cho người nghe.

Ví dụ:

You know that old man. He’s my new teacher.

Bạn biết người đàn ông lớn tuổi đó. Ông ấy là giáo viên mới của tôi.

Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

Chúng ta dùng this thay cho a/ an để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc trong thời điểm hiện tại, giới thiệu nhân vật mới hoặc chi tiết mới trong câu chuyện cho người nghe.

Ví dụ:

I received this news in the morning.

Tôi nhận được tin này vào buổi sáng.

Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp về cách sử dụng this, that, these those, hy vọng bài viết đã hỗ trợ bạn hệ thống kiến thức một cách rõ ràng. Các công thức trong tiếng Anh đều cần được học và sử dụng thường xuyên để có thể trôi chảy và chính xác, Bạn hãy chăm chỉ làm bài tập và thực hành kiến thức đã học thường xuyên để sử dụng tốt tiếng Anh nhé! Chúc bạn với mục tiêu học tiếng Anh của mình!

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

Để có định hướng và lộ trình học tiếng Anh rõ ràng và nhanh chóng, mời bạn tham khảo các khóa học của Langmaster ở các banner bên dưới bài viết này!

Video liên quan

Chủ Đề