Cách dùng basically

Nếu bỏ các từ “like”, “totally’ và “you know” trong câu này, chúng ta sẽ có câu mới như sau: “Knowing how to play a musical instrument is fun” và câu này hoàn toàn đầy đủ và đúng về mặt nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ như “totally” hay các cụm như “you know” lại rất phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm cả trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh hay các show truyền hình. Dù có vẻ không quá hữu ích cho mục đích truyền tải thông tin, các từ này thực ra đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh hiện đại.

2. Sử dụng Filler words giúp tăng điểm IELTS Speaking ra sao?

Đối với những người học hướng tới band điểm thi từ 6.0 trở lên, khả năng sử dụng các filler words đóng vai trò không thể thiếu. Chúng được biết đến như một trong những công cụ hiệu quả giúp nối các câu hay liên kết ý văn. Nhằm tăng độ trôi chảy, định hướng tính mạch lạc của câu trả lời cũng như dẫn dắt cảm xúc của người nói giúp câu trả lời trở nên tự nhiên hơn và giống với tiếng Anh của người bản xứ hơn.

Tham khảo thêm: Tổng hợp đề thi và mẫu câu trả lời IELTS Speaking real test tại BC & IDP năm 2021!

3. Một số tình huống cần lưu ý khi sử dụng Filler words trong tiếng Anh

Filler words được sử dụng cho một số các mục đích cơ bản trong tiếng Anh như sau :

  • Thể hiện việc bạn đang cân nhắc ý tưởngSử dụng filler words khi bạn cần suy nghĩ thêm về câu trả lời hoặc đưa ra kết luận.Ví dụ:

    I basically…did yoga almost every weekend when I was at high school.

  • Giảm mức độ nghiêm trọng của câu trả lờiTrong một số tình huống gây xấu hổ, việc sử dụng một từ đệm sẽ làm câu nói nhẹ nhàng hơn.Ví dụ:

    Well, I would say that, um, I did not have the time to maintain that healthy habit when I was at college.

  • Làm tăng giảm mức độ hoặc thể hiện thái độ của người nói trong câuMặc dù các từ đệm không đưa thêm thông tin mới vào câu, chúng có thể được sử dụng để thay đổi tông hoặc thái độ hàm ý trong câu nói. Ví dụ: I think pets are cute. [Đây là một câu đưa ra quan điểm đơn thuần của người nói.]

    Actually, I think pets are cute. [Thể hiện sự đối nghịch với quan điểm đã đưa ra trước đó, có thể là không đồng tình.]

  • Câu giờTrong một số hoàn cảnh, các từ đệm có tác dụng giúp người nói có thêm thời gian để trả lời, đặc biệt khi người nói không muốn trả lời thẳng thắn hoặc chưa biết cách trả lời thế nào cho phù hợp.Ví dụ: Khi được hỏi tại sao mình lại không thích một điều gì đó phổ biến như món ăn truyền thống chẳng hạn, người nói sẽ cần cân nhắc hơn và tránh đưa ra câu trả lời phản cảm.– Q: Why don’t you like your country’s traditional food?

    – A: Uhh, um….well, you see…I just don’t like the sweet taste of it since most of the time, I tend to prefer eating something sour and spicy.

4. Các Filler words thông dụng người học IELTS nên biết

  • Well“Well” được sử dụng cho một số trường hợp như để thể hiện bạn đang nghĩ hoặc để ngừng giữa câu một cách tự nhiên.Ví dụ: Well, I guess I would like to do a cooking course when I have more free time.

    People these days are more open to new things like, well, having a tattoo or gay marriage.

  • Um, er, uh, HmmCác từ này chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự do dự, như khi không biết hoặc không muốn trả lời hoặc đang cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định.Ví dụ:Um…I would love to go to a public library. Though it might take some time to travel there, the surrounding environment is…..er…… really ideal for some reading.

    Hmm, working out on a daily basis is a bit physically demanding for me, but ……I guess I have no other choice than to do it.

  • LikeLike được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không hoàn toàn chính xác hoặc ám chỉ người nói đang cần chút thời gian suy nghĩ nên dùng từ gì tiếp theo để diễn đạt ý.Ví dụ:I think I don’t remember it quite well since it was a long time ago. Maybe, I have done yoga for….like …almost ten years.

    “Actually, the trip wasn’t like what we expected. It was like…..still fun, but, unfortunately too exhausting.

  • Actually/ BasicallyĐây đều là các trạng từ được dùng như từ đệm giúp làm tăng mức độ của câu nói.Từ “actually” được dùng để chỉ 1 điều gì đó người nói cho là đúng trong khi những người khác có thể không đồng tình.Ví dụ:Actually, electronic games are not only fun but also useful in some ways.Từ “Basically” thay đổi nghĩa của câu nhẹ nhàng hơn và thường được dùng khi người nói muốn tổng kết điều gì đó.Ví dụ:

    Basically, there are some distinct advantages of having tall buildings in the city.

  • You see & You know“You see” được dùng để chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe không biết. Trong khi đó, “You know” được sử dụng để chia sẻ về một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe đã biết.Ví dụ 1:I think people in my country today are willing to spend more on live concerts……You see, as the general quality of life has seen a significant improvement over the past decade, the Vietnamese now are more concerned with higher levels of need such as entertainment or the arts”.Ví dụ 2:

    Well, there are actually various kinds of trees planted in my hometown. You know, people today are more aware of environmental problems, especially climate change and pollution. So, instead of cutting down trees for fuelwood or construction, there have been a lot of campaigns aimed at planting trees as well as greening vacant land.

  • I mean“I mean” được sử dụng để làm rõ ý hoặc nhấn mạnh thái độ, cảm xúc của người nói về một vấn đề.Ví dụ:

    Well I must say that I am not really the type of people who like changes. I mean, I tend to stick to old habits and find it hard to have a change of my daily routines or adapt to new things.

  • You know what I mean“You know what I mean” được sử dụng để người nói xác nhận xem người nghe có đang nắm bắt được ý mình đang truyền tải hay không.Ví dụ:

    I must say that I’m not much of a morning person since I usually stay up quite late every night…, you know what I mean?

  • At the end of the day“At the end of the day” là một cụm dùng thay thế cho “In the end” hoặc “In conclusion”.Ví dụ:

    At the end of the day, we’re all just humans, and we all make mistakes. So, it did not take me much time to get over that trouble.

  • I guess/I suppose“I guess” and “I suppose” được sử dụng để chỉ người nói còn do dự, hoặc không chắc chắn về sự việc/ vấn đề đang nói. “I guess” được sử dụng trong văn nói khá phổ biến, còn “I suppose” được sử dụng chọn lọc và mang ý nghĩa trang trọng hơn.Ví dụ:

    Uhm, …. this is hard to say. I guess some people are not always punctual, even for important events like a job interview, simply because they are not good at planning and organization.

  • Or something“Or something” là một cách kết thúc một câu, hàm chứa ý là người nói đang diễn đạt một thứ không hoàn toàn chính xác.Ví dụ:

    As far as I remember, It took me almost three hours to prepare for the dish and I had to used ten different ingredients in total, or something like that.

Trên đây là định nghĩa về Filler words [Discourse markers] và công dụng của nó khi sử dụng trong IELTS Speaking. Bên cạnh đó, TalkFirst đưa ra một số tình huống cần lưu ý khi sử dụng Filler words trong tiếng Anh mà các bạn nên biết. Hy vọng những kiến thức mà TalkFirst chia sẻ ở trên có thể giúp ích được cho bạn trong quá trình tự học IELTS của mình nhé! Chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm các bài viết liên quan:

Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học Luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.

Bạn học rất chăm chỉ nhưng vẫn luôn cảm thấy e ngại khi giao tiếp tiếng Anh? Bạn cảm thấy “bí” khi không thể diễn đạt được do thiếu tự vựng. Nắm vững những cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sau sẽ giúp bạn thêm tự tin, diễn đạt trôi chảy hơn.

Tại sao học nhiều nhưng bạn vẫn thiếu tự tin khi giao tiếp tiếng Anh?

Trên trường lớp tại Việt Nam, tiếng Anh thường được giảng dạy khá khô cứng, tập trung chủ yếu vào các kỹ năng ngữ pháp, viết. Học sinh hiện nay hầu hết vẫn học vì điểm số, các kỳ thi theo dạng thi viết truyền thống, không tập trung nhiều vào việc nghe nói. Điều này khiến việc luyện nói, luyện phát âm tiếng Anh chuẩn không được chú trọng khiến học sinh không có thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động. Đặc biệt, khi không được luyện giao tiếp thường xuyên sẽ khiến phản xạ về ngôn ngữ trở nên chậm hơn.

Bên cạnh đó, thiếu vốn từ vựng cũng là lý do khiến nhiều người ngại nói tiếng Anh. Khi giao tiếp, sẽ rất khó tự tin nếu bạn không thể tìm được đúng từ ngữ, các cụm từ tiếng Anh để diễn đạt cho ý của mình. Đồng thời, việc lo sợ phát âm sai, dùng không đúng từ cũng tạo nên sự lo sợ, lâu dần gây mất tự tin, ngại giao tiếp, lười giao tiếp.

Bí quyết bạn nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ

Tiếng Anh hay bất kỳ môn học nào cũng vậy, nếu không có sự rèn luyện thì không thể tiến bộ. Thế nhưng, để nói và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bạn còn cần yếu tố nữa là sự tự tin. Dù bạn biết hết, bạn hiểu hết những điều người đối diện nói nhưng nếu bạn không tự tin nói ra, không ai biết trình độ của bạn đến đâu. Thế nhưng, nghe đơn giản nhưng đa số người Việt hiện nay lại đang thiếu tự tin rất nhiều, luôn trong tâm lý không dám nói và sợ sai.

Đừng ngại ngùng, lo lắng nữa, cứ tự tin nói ra sẽ giúp bạn tiến bộ kỹ năng giao tiếp rất nhanh. Cùng một cụm từ tiếng Anh, nếu sử dụng sai 1 lần, có thể tìm hiểu, áp dụng nhiều lần để ghi nhớ chúng. Khi giao tiếp với người nước ngoài, nếu còn cảm thấy lo sợ, hãy bắt đầu nói thật chậm và sử dụng từ những từ đơn giản nhất, sao cho diễn đạt được đúng suy nghĩ nhất.

Tự học giao tiếp mãi không hiệu quả, bạn cần tìm một môi trường giúp mình cải thiện kỹ năng giao tiếp, tham khảo khóa tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc:

1. Well

Khi giao tiếp, từ “Well” được sử dụng khá nhiều như một cách mở đầu câu nói. Người ta thường dùng “well” trong 3 trường hợp cụ thể sau

- Tạo thời gian nghỉ khi trao đổi

- Sử dụng như một câu cảm thán thể hiện sự tức giận hay ngạc nhiên, “well” tương đương với “thật ra thì”, “thật ra”, “ái chà”, …

Ví dụ: Well, who would have thought it would happen? – Ái chà, ai mà nghĩ việc này có thể xảy ra cơ chứ?

- Trì hoãn, suy nghĩ cách diễn đạt câu

Ví dụ: well, as you say, …

2. Um/er/uh

Cũng khá giống tiếng Việt, những cụm từ tiếng Anh uh/er/um cũng thể hiện sự do dự, lo lắng khi nói. Khi không quá chắc chắn về câu trả lời, không muốn trả lời, …  bạn có thể sử dụng những cụm này thay thế. Tuy nhiên, ban nên tập luyện tự hạn chế những từ này trong câu. Nếu một câu sử dụng quá nhiều “um”, “er” một lúc có thể khiến câu nói nghe trúc trắc, không mượt mà.

3. Hmm

Khi cần thời gian suy nghĩ, tạo cảm giác trầm ngâm, bạn có thể sử dụng từ “Hmm”để biểu đạt. Sử dụng “Hmm” giúp bạn tránh được những ngập ngừng, đứt quảng thể hiện sự thiếu tự tin khi giao tiếp.

Ví dụ: “Hmm, I’m don’t remember”

4. Like

Trong giao tiếp, “like” được sử dụng với hai nghĩa thông dụng: khoảng độ, gần như hoặc dùng để so sánh, liệt kê.

Ví dụ: “My friend has a lot of strange animals like owls and snakes.

5. Basically/Actually/Seriously

Cũng giống như một số từ trên, các từ như “Basically”, “Seriously” hay “Actually” thường được dùng như một từ cách bổ sung cho câu. Những từ này đều mang ý nghĩa thể hiện quan điểm, mô tả suy nghĩ, hành động của người nói.

- “Actually” – thực ra. Khi bạn không đồng ý, hoặc có ý kiến trái ngược với người đối diện, bạn có thể sử dụng “Actually” để biểu hiện ý kiến cá nhân. Ví dụ: “Actually, I don’t like study Math”

- “Basically” – Cơ bản thì. Sử dụng khi muốn trình bày hay tổng kết một vấn đề nào đó.

-“Seriously” – sử dụng để nhấm mạnh mức độ nghiêm trọng hay nhấn mạnh tính chất sự việc. Ví dụ: “I would seriously consider about that issue”.

6. You see

Khi bạn cố thể hiện một sự việc bạn đang quan sát thấy, đang làm nhưng người nghe lại vô tình không biết. Đôi khi, bạn cũng có thể sử dụng “you see” để nói về sự việc mà người nghe không biết.

Ví dụ: I was go to school on time, but you see, I play truant today. 

7. You know

“You know” cũng là một trong các cụm từ nối câu khá thông dụng trong tiếng Anh. Khi chia sẻ suy nghĩ, quan niệm về một vấn đề mà bạn cho rằng đối phương cũng đã biết, có thể sử dụng “you know” hoặc “as you know”. Ngoài ra, “you know” cũng là một cách thức giúp dãn nhẹ cuộc trò chuyện, tạo thời gian suy nghĩ,trả lời.

Ví dụ: “We will have a summer vacation in Vietnam, you know, a very beautiful country”.

8. I mean

Khi muốn nhấn mạnh, làm rõ một điều gì đó, bạn có thể sử dụng “I mean” để mở đầu câu.

Ví dụ “ I mean, he’s a really nice guy but I don’t think he can’t be a good husband”  - “Ý tôi làm anh ta có thể là chàng trai tốt nhưng tôi không nghĩ anh ta sẽ là người chồng tốt đâu”.

9. You know what I mean?

Không giống nhiều cụm từ tiếng Anh để phản hồi, “you know what I mean?” lại là câu hỏi giúp bạn kiểm chứng sự lắng nghe của người đôi diện. Đồng thời, cụm từ này cũng được sự dụng như một cách nối câu, giải thích rõ ràng cho câu trước.

10. At the end of the day

Đây là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất nhằm kết câu hoặc tóm gọn các ý đã nêu trước đó. Cụm này được sử dụng với nghĩa tương tự với “in conclusion” hoặc “in the end”.

11. Believe me

“Believe me” – Hãy tin tôi. Cụm từ này thường được đặt đầu câu như thay cho thuyết phục người khác tin theo ý kiến của mình. Đồng thời, khi đặt đầu câu, cụm từ này còn có nghĩa nhấn mạnh, thể hiện thái độ của bạn khi nói chuyện.

Ví dụ: “Believe me, I will go to school early from now”.

12. I guess/I suppose

Khi không quá chắc chắn về những điều mình nói, hay để thể hiện sự lưỡng lự, bạn có thể sử dụng cụm “I guess” hoặc “I suppose”.  Tùy đối tượng đang giao tiếp là ai mà bạn có thể lựa chọn từ ngữ cho phù hợp, “I guess” sẽ có nghĩa thân mật hơn trong khi “I suppose” lại được dùng trang trọng hơn, phù hợp với cả văn viết và văn nói.

Ví dụ “I guess I might be the winner next game”.

13. Or something

Cũng giống như “I guess”, cụm từ “or something” cũng được sử dụng trong những trường hợp bạn không quá chắc chắn về câu nói. Khi sử dụng, người ta thường sẽ đặt “or something” ở cuối khi đã liệt kê nhiều yếu tố liên quan trước đó. To make sping roll, we need prepare eggs, minced meat, onion, mushroom, or something like that”.

14. Okay/so

Để bắt đầu một chủ đề mới, “okay” và”so” là hai từ khá thông dụng.

15. Mhm/uh huh/Right

Cả 3 từ này đều có nghĩa tương đương với từ “yes”, thể hiện việc đồng ý một sự việc nào đó. Tuy nhiên, thay vì chỉ sử dụng duy nhất 1 từ thì bạn có thể thay đổi linh hoạt giúp cuộc đối thoại thêm phần hấp dẫn.

Hy vọng, với những cụm từ tiếng Anh siêu đơn giản trên, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo: >>Từ vựng tiếng anh theo chủ đề

                                      >> Sách ngữ pháp tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề