Cách bẫy cu gáy mồi cây

[* Mô tả tóm tắt gói thầu:] 1 Áo phẫu thuật size M, L, XL _ Loại không thấm nước 51000 Nhóm 5 Vải không dệt SMMMS 43gsm chống thấm nước, chống thấm cồn, chống tĩnh điện, kích thước rộng từ 140cm-150cm, cao từ 120cm-130 cm.Đạt tiêu chuẩn về độ bảo vệ AAMI mức 3. Các đường nối và chấm dây được may bằng máy ép cao tần Viên Phát - Việt Nam 29.925 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 2 Assay Tip/Cup phù hợp cho máy Cobas 6000 hoặc tương đương 669312 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 6000 hoặc tương đương CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Balda Medical GmbH, Germany / Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Nypro Healthcare GmbH, Germany / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd- Đức/ Thụy Sĩ/ Trung Quốc - Trung Quốc 763 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 3 Bấm da gập góc đòn bẩy dùng một lần trong phẫu thuật loại Vista hoặc tương đương 260 Nhóm 6 Đầu dập ghim thiết kế gập xéo góc, dễ quan sát phẫu trường. Kích thước chuẩn (regular) : ngang : 5 - 5.7mm, sâu 3.5 - 3.9mm. Đường kính kim : 0.51 - 0.53mm. Kích thước rộng (wide) : ngang : 6.4 - 7.1mm, sâu 3.9 - 4.7mm. Đường kính kim : 0.55-0.58mm. Sunmedix - Korea 295.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 4 Băng alginate calcium dạng gạc, có ion Ag, kích thước 10x10cm 150 Nhóm 6 Cấu trúc gồm 2 lớp: bạc alginate nồng độ 141mg/100cm2 và lớp foam polyurethan, kích thước 10x10cm Công ty TNHH Lavichem - Việt Nam 99.750 Công ty TNHH Lavichem Sài Gòn 5 Băng alginate dạng gạc, có ion Ag, kích thước 15x15cm 250 Nhóm 6 Thành phần : Muối Calcium; Alginic acid : 60-90%, Carboxymethyl Cellulose : 10-30%, Muối bạc : 3-7%, Khả năng kháng khuẩn của băng tối đa 14 ngày. Kích thước : 15cm x 15cm 3M - Anh 360.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 6 Băng bột bó kích thước 10cm (4 inch) dài 2.7m 3000 Nhóm 5 Chất liệu bằng thạch cao có độ tinh khiết cao, thời gian đông kết 2-4 phút. Gạc 100% cotton. Kích thước :10cm x 2,7m Công ty TNHH Hameco Hưng Yên - Việt Nam 16.000 Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Hà Nội 7 Băng bột bó kích thước 15cm (6 inch) dài 2.7m 33000 Nhóm 5 Chất liệu bằng thạch cao có độ tinh khiết cao, thời gian đông kết 2-4 phút. Gạc 100% cotton. Kích thước :15cm x 2,7m Công ty TNHH Hameco Hưng Yên - Việt Nam 20.000 Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Hà Nội 8 Băng bột bó sợi thủy tinh,3 inch, kích thước 7.5cm x 3.6m 100 Nhóm 6 Chất liệu được làm từ vải sợi thủy tinh. Thời gian đông kết nhanh từ 2-4 phút, đông kết hoàn toàn sau 20 phút. Kích thước 7.5cm x 3.6m. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên - Việt Nam 70.000 Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Hà Nội 9 Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, kích thước 10x10cm 2700 Nhóm 6 Chất liệu polyurethane, 3 lớp, dày 5mm, kích thước 10x10cm, kích thước lỗ thấm hút từ 100-350µm, tốc độ thoát hơi ẩm 799-827g/m2/ngày, thấm hút theo chiều thẳng đứng T&L., Ltd - Korea 61.600 Công ty cổ phần thiết bị Metech 10 Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, kích thước 20x20cm 1340 Nhóm 6 Chất liệu polyurethane, 3 lớp, dày 5mm, kích thước 20x20cm, kích thước lỗ thấm hút từ 100-350µm, tốc độ thoát hơi ẩm 799-827g/m2/ngày, thấm hút theo chiều thẳng đứng Farmac-Zabban S.p.A - Ý 179.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 11 Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, kích thước 35x50cm 410 Nhóm 6 Chất liệu polyurethane, 3 lớp, dày 5mm, kích thước 35x50cm, kích thước lỗ thấm hút từ 100-350µm, tốc độ thoát hơi ẩm 799-827g/m2/ngày, thấm hút theo chiều thẳng đứng Wonbiogen - Korea 1.242.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 12 Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, silver sulfadiazine 1% , 10x10cm 1600 Nhóm 6 Chất liệu polyurethane, 3 lớp, dày 5mm, kích thước 10x10cm, kích thước lỗ thấm hút từ 100-350µm, tốc độ thoát hơi ẩm 799-827g/m2/ngày, thấm hút theo chiều thẳng đứng, silver sulfadiazine 1% (nồng độ 75µg/cm2) Wonbiogen - Korea 132.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 13 Băng cố định kim luồn có rảnh xẻ, kích thước 6x8cm 257000 Nhóm 6 Chất liệu polyester phủ keo Acrylic, kích thước của băng 6x8cm, miếng gạc đệm giữa 1cmx1cm phủ lớp Polyaclylate, 4 góc bo tròn, có rãnh giữa JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd - Trung Quốc 1.460 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 14 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng loại thẳng và cong dài 60mm loại ECR60 hoặc tương đương 1200 Nhóm 2 Có 88 ghim, 6 hàng ghim, ghim đóng các cỡ 1-2mm, ghim bằng titan, tương thích với dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng loại thẳng và cong CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 2.641.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 15 Băng đạn cho mổ hở dài 55mm phù hợp cho dụng cụ khâu cắt SR55 hoặc tương đương 1200 Nhóm 2 Chiều dài 55mm, có 88 ghim tạo thành 6 hàng kim, tự điều chỉnh chiều cao ghim đóng 1.5-2mm, ghim bằng Titanium Alloy, kim 3D , phù hợp với dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 1.062.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 16 Băng đạn cho mổ hở dài 75mm phù hợp cho dụng cụ khâu cắt SR75 hoặc tương đương 1800 Nhóm 2 Chiều dài 75mm, có 118 kim tạo thành 6 hàng kim, tự điều chỉnh chiều cao kim đóng 1.5-2mm, kim bằng Titanium Alloy, kim 3D, phù hợp với dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 75mm CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 1.540.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 17 Băng đạn có đầu móc dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng gập góc liên tục 45 độ mỗi bên 24 Nhóm 6 Ghim bằng Titanium. Thiết kế 3 hàng ghim dập mỗi bên với chiều cao ghim khác nhau trong mỗi băng đạn. Chiều cao ghim trước khi đóng 2-2.5-3 mm và sau khi đóng 0.75-1.0-1.25 mm. Dao cắt mới trên mỗi băng đạn. Chiều dài băng đạn 30/45 mm. Tương thích với tay súng cùng hãng sản xuất. Celestica de Monterrey S.A. de C.V. - Mexico 4.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 18 Băng dán cố định, kháng khuẩn 10cm x 10m 7000 Nhóm 6 Kháng khuẩn, thấm hút cao, chất liệu polyester phủ keo Acrylic, kích thước 10cmx10m JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd - Trung Quốc 44.027 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 19 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 35mm, gập góc 50 độ, kim đóng 1mm 180 Nhóm 2 Chiều dài 35mm, có 36 ghim tạo thành 4 hàng kim, chiều cao ghim đóng 1mm, chiều cao ghim mở 2.5mm, kim bằng Titanium Alloy, phù hợp dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 35mm. Celestica de Monterrey S.A. de C.V. - Mexico 4.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 20 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45mm, 6 hàng kim, công nghệ tri-staple, loại Endo GIA 45mm hoặc tương đương 24 Nhóm 4 Băng đạn nội soi công nghệ Tri-Staple, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 2.0mm - 2.5mm - 3.0mm; 3.0mm - 3.5mm - 4.0m, cỡ 45mm. Chất liệu ghim titanium, phù hợp dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 45mm Covidien (Medtronic) - USA 4.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 21 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm, 6 hàng kim, kim đóng 1-2.0mm, loại ECR45 hoặc tương đương 30 Nhóm 2 Kích cỡ 45mm, có 70 kim, 6 hàng kim, chiều cao kim đóng các cỡ 1-2mm, chiều cao kim mở các cỡ 2.6-4.1mm, kim bằng Titanium Alloy, công nghệ giữ mô bề mặt, tương thích với dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 2.641.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 22 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng loại Echelon Flex Plus hoặc tương đương 120 Nhóm 2 Chiều dài đường ghim 60mm, có 88 ghim, 6 hàng ghim, ghim đóng các cỡ 1.0-2.3mm, ghim mở các cở 2.6mm-4.2mm, kim bằng titan, công nghệ giữ mô bề mặt, tương thích với dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc Echelon 60mm CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 2.641.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 23 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng loại TA Single Use Reload- TA30V3L hoặc tương đương 15 Nhóm 4 Băng đạn (ghim khâu) khâu nối tự động TA công nghệ DST các cỡ 30mm, 45mm, 60mm, 90mm. 2 hàng ghim so le, chiều cao ghim khi mở là 2.5mm, 3.5mm, 4.8mm. Băng đạn màu trắng, xanh dương, xanh lá. Không chứa dao. Chất liệu ghim titanium Covidien (Medtronic) - USA 980.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 24 Băng đạn loại nghiêng 30-60mm, công nghệ 3 hàng gim rập đôi (Tri-staple) phù hợp cho dụng cụ cắt nối nội soi đa năng loại Endo GIA hoặc tương đương 2000 Nhóm 4 Băng đạn nội soi loại nghiêng công nghệ Tri-Staple, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 2.0mm - 2.5mm - 3.0mm; 3.0mm - 3.5mm - 4.0m, các cỡ 30mm, 45mm, 60mm. Chất liệu ghim titanium Covidien (Medtronic) - USA 4.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 25 Băng đạn nội soi các cỡ 30mm,45mm, 60mm, có mũi cong vàng đồng, thiết kế 3 hàng ghim dập đôi, có dây dẫn introducer kèm theo 120 Nhóm 4 Băng đạn nội soi có đầu cong, có 3 hàng ghim mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 2.0mm - 2.5mm - 3.0mm; 3.0mm - 3.5mm - 4.0mm. Chiều dài băng ghim 30mm, 45mm, 60 mm. Bóc tách mô được bằng đầu tù của dụng cụ Covidien (Medtronic) - USA 7.649.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 26 Băng đạn phù hợp cho dụng cụ khâu cắt nội soi sử dụng pin 45mm loại GST45W/B/D/G hoặc tương đương 50 Nhóm 2 Chiều dài ghim 45mm, có 70 ghim tạo thành 6 hàng ghim, chiều cao ghim đóng các cỡ 1-2mm, chiều cao kim mở các cỡ 2.6-4.1mm, kim bằng Titanium Alloy, công nghệ giữ mô bề mặt, tương thích với dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm. CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 2.641.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 27 Băng dán vô khuẩn chất liệu Polyurethane không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 10cm x 11cm 260 Nhóm 3 Nền Foam polyurethane > 30% có khả năng thấm hút dịch tiết > 85ml. Có tráng lớp keo tráng Acrylate. Có màng Film Polyurethane bán thấm phủ ngoài, thời gian lưu băng lên đến 7 ngày. Kích thước : 10x11cm 3M - Đức 95.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 28 Băng dán vô khuẩn chất liệu Polyurethane không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 14.3cm x 15.6cm 200 Nhóm 3 Nền Foam polyurethane > 30% có khả năng thấm hút dịch tiết > 85ml. Có tráng lớp keo tráng Acrylate. Có màng Film Polyurethane bán thấm phủ ngoài, thời gian lưu băng lên đến 7 ngày. Kích thước : 14.3xx15.6cm. 3M - Đức 140.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 29 Băng đựng hydrogen peroxide dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 2000 Nhóm 1 Băng đựng hóa chất H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp. Phù hợp cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Sterrad 100 NX. ASP Global Manufacturing GmbH - Thụy Sĩ 2.130.177 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 30 Băng keo cá nhân, kích thước 19x72mm 500000 Nhóm 6 Băng bằng vải Viscose-Polyamide co giãn. Gạc phủ lớp lưới polyethylene không gây dính, keo oxid kẽm không dùng dung môi, kích thước 19x72mm Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 183 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 31 Băng keo cá nhân, phủ keo oxid kẽm, kích thước 2cmx6cm 9300 Nhóm 6 Cấu tạo từ sợi vải viscose và polyamide phủ keo oxid kẽm, có gạc thấm hút, có phủ lớp chống dính polyethylene Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 193 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 32 Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ phù hợp cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 30 Nhóm 3 Băng keo có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng sau khi test, tương thích máy STERRAD Hogy Medical Co., Ltd. - Nhật 699.993 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 33 Băng keo có gạc vô trùng, kích thước 6cm x 7cm 5000 Nhóm 6 Kích thước 6cm x 7cm, dày 0.4mm, gạc hút Rayon 70% + Polyester 30%, kích cỡ gạc 3cm x 4cm, dày 0.55mm, màng thoát hơi dày 0.12mm, keo Acrylic dùng cho da nhạy cảm JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd - Trung Quốc 1.370 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 34 Băng keo giấy y tế, kích thước 1.25cm x 9.1m 4000 Nhóm 4 Kích thước 1.25cm x 9.1m, nền giấy + acrylic polymer: 60-70%, nền keo Acrylate 25-30%. 3M - Trung Quốc 11.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 35 Băng keo giấy y tế, kích thước 2,5cm x 5m 2000 Nhóm 6 Kích thước 2.5cm x 5m, chất liệu không dệt Polyester 70% + Resin 30%, dày 0.18mm, đường kính trong 27mm, keo acrylic Tronjen Technology - Đài Loan 9.450 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 36 Băng keo giấy y tế, kích thước 2.5cm x 9.1m 800 Nhóm 6 Chất liệu giấy không dệt, keo acrylate, không chứa mủ cao su, kích thước 2.5cmx9.1m 3M - Trung Quốc 14.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 37 Băng keo lụa, kích thước 1.25cm x 5m 14000 Nhóm 6 Chất liệu vải lụa Taffetas, keo oxyd kẽm không dùng dung môi, dính tốt, không gây dị ứng, dễ xé, kích thước 1.25cmx5m Young Chemical Vina - Việt Nam 8.540 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 38 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 4.5cm x 15cm 520 Nhóm 3 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 9cm x 20cm (băng), 4.5x15cm (gạc), vô trùng CSH: Laboratories - Pháp/NSX: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan 19.200 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 39 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 5x7 cm 350 Nhóm 6 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 5x7 cm Công ty TNHH Lavichem - Việt Nam 4.935 Công ty TNHH Lavichem Sài Gòn 40 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 9x10 cm 9200 Nhóm 6 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 9x10 cm Công ty TNHH Lavichem - Việt Nam 8.190 Công ty TNHH Lavichem Sài Gòn 41 Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 9x25cm 1100 Nhóm 3 Chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 9x25cm CSH: Laboratories - Pháp/NSX: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan 21.700 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 42 Băng thun 3 móc, kích thước 10cm x 4,5m 104600 Nhóm 6 Thành phần: cotton 75%, poly butylene telephelen 25%, kích thước 10cmx4,5m Topwin (Hubei) - Trung Quốc 8.500 Công ty TNHH sản xuất thiết bị y tế Vinh Đức 43 Băng thun có keo 6cm 2000 Nhóm 4 Chất liệu 100% cotton. Độ co giãn: >90%. Keo oxid kẽm không dùng dung môi. Lực dính: 2-9 N/cm. Kích thước: 6cm x 4,5m Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan 84.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 44 Băng thun gối 100 Nhóm 5 Làm từ chất liệu Neoprene tự dính, Băng nhám dính, có thể dính ở mọi vị trí. Dùng hỗ trợ chấn thương xương bánh chè, hỗ trợ khớp gối sau phẫu thuật, khi chơi thể thao. Gia Hưng - Việt Nam 35.910 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 45 Băng vải mềm có gạc vô trùng, kích thước 9cmx15cm 50 Nhóm 6 Băng vải mềm có gạc vô trùng, kích thước 9cmx15cm Young Chemical - Korea 5.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 46 Băng vô trùng 53mm x 70mm 4100 Nhóm 6 Băng vải mềm có gạc vô trùng, kích thước 53mmx70mm Young Chemical Vina - Việt Nam 2.100 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 47 Băng vô trùng 6x8cm 4470 Nhóm 6 Thành phần: nền vải không dệt co giãn, keo dính acrylic và gạc. Kích thước 6x8cm, vô trùng Young Chemical Vina - Việt Nam 2.680 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 48 Bao camera nội soi vô khuẩn 33400 Nhóm 5 Chất liệu: Màng nhựa PE, có vòng nhựa xanh dương. Kích cỡ: 150mm x 2.5m . Đóng gói: 1 cái/ gói. Đã tiệt trùng Tương Lai - Việt Nam 5.775 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 49 Bao cao su KHHGĐ 6000 Nhóm 6 Chất liệu: cao su thiên nhiên An Phú - Việt Nam 588 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 50 Bao chi gối cỡ S, M dùng cho máy ép hơi ngắt quãng dự phòng huyết khối loại VenaFlow Elite hoặc tương đương 1670 Nhóm 4 Chất liệu bằng vải không dệt, không có chất cao su, thiết kế tấm lót không đối xứng, tạo áp lực khoảng 45mmHg trong khoảng thời gian <0.5s DJO LLC (Mỹ) - Mexico 1.680.000 Công ty Cổ Phần giải pháp và dịch vụ Hợp Lực 51 Bao đo áp lực xâm lấn 500ml 480 Nhóm 4 Thể tích 500ml, đồng hồ đo áp lực dễ quan sát, có thông số từ 0 mmHg,175 mmHg và 300 mmHg. Có móc treo. Có van khóa stopcock Salterlabs - Mexico 799.890 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 52 Bao gói dụng cụ dùng trong y tế, bằng giấy SMS không thấm nước, cồn, kích thước 90cm x 90cm 2900 Nhóm 6 Bằng giấy SMS không thấm nước, cồn, kích thước 90cm x 90cm. Viên Phát - Việt Nam 8.295 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 53 Bao kính hiển vi 150x170cm, vô khuẩn 4500 Nhóm 5 Bao kính hiển vi tiệt trùng bằng nhựa PE màu trắng trong suốt, chịu nhiệt, tính chất cơ học cao cỡ 150 cm x 170cm, tiệt trùng Tương Lai - Việt Nam 19.425 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 54 Bao kính hiển vi 80x150cm, bằng PE mỏng, vô khuẩn 2600 Nhóm 5 Bao kính hiển vi tiệt trùng bằng nhựa PE màu trắng trong suốt, chịu nhiệt, tính chất cơ học cao cỡ 80 cm x 150cm, tiệt trùng Tương Lai - Việt Nam 15.750 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 55 Bình chứa dịch, dung tích 600cc dùng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp áp lực âm 100 Nhóm 6 Bình chứa dịch, dung tích 600cc, vật liệu Polycarbonate. Phù hợp với máy hút dịch loại Curasys 4L Health - Trung Quốc 420.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 56 Bình chứa hút huyết khối 15 Nhóm 3 Sử dụng kết nối với máy bơm hút huyết khối. Chất liệu bằng nhựa Polypropylen (PP) trong, dung tích 1000ml, có bộ phận lọc sạch bụi bẩn trong quá trình hút chân không Penumbra, Inc - USA 1.575.000 Công ty TNHH Thiên Việt 57 Bình CO2 sử dụng cho dụng cụ đặt clip mạch máu 45 Nhóm 3 Bình CO2 sử dụng cho dụng cụ đặt clip mạch máu. Tương thích với tay cầm hiện có tại bệnh viện. Aesculap AG - Đức 220.374 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ thiết bị y tế Hoàng Phát 58 Bình dẫn lưu áp lực âm 200-600ml, nhựa cứng dẫn lưu vết thương áp lực cao, có ống nối đi kèm không có DEHP 3000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa cứng, dẫn lưu vết thương áp lực cao, có ống nối đi kèm không có DEHP, dung tích 200-600ml. Suru International PVT. LTD - Ấn Độ 71.800 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 59 Bình dẫn lưu áp lực âm 700ml, có 2 van chống trào ngược, kèm trocar 3200 Nhóm 4 Chất liệu: nhựa tổng hợp không chứa latex. Bình hút 125ml dạng xếp nếp, mềm dễ thao tác, tạo lực hút áp lực âm ban đầu 65mmHg và từ từ giảm dần; túi chứa 700ml, có 2 van một chiều ngăn trào ngược, có nắp xả ở cuối túi. Phụ kiện gồm 1 trocar có dây nối 150mm có kẹp khóa, 1 dây hút có lỗ hút xếp cuốn trôn ốc, dây treo bình. Unomedical (ConvaTec) - Belarus 262.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 60 Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm (gồm 01 vacuum,01 drain và 01 trocar). 5600 Nhóm 6 Chất liệu nhựa trung tính, dung tích 400ml, có ống nối đi kèm, dây dẫn nối trực tiếp với trocar, đầu cuối của dây dẫn là khóa kết nối hình chữ Y. Suru International PVT. LTD - Ấn Độ 62.700 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 61 Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm, dung tích 100ml, loại M-VAC hoặc tương đương 50 Nhóm 6 Bình làm bằng chất liệu Silicone có tính đàn hồi, van đôi thông minh giúp thao tác đuổi khí một chiều tạo áp lực âm. Bộ dây dẫn lưu chất liệu silicone, dây có kim nhọn chất liệu thép không rỉ để đưa ống dẫn lưu qua da. Yaxin - Trung Quốc 293.979 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 62 Bình dẫn lưu áp lực dẫn lưu ngoài phúc mạc, tuyến vú dùng trong dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình 60 Nhóm 6 Bao gồm 01 bình 400ml; 01 drain và 01 trocar, chiều dài dây dẫn lưu 800mm, chiều dài đóng lỗ 150mm, kết nối bằng khóa large lock connector, chất liệu: PVC sinh học Plasti-med - TNKỳ 94.479 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 63 Bộ trang phục chống dịch cấp độ 3 30000 Nhóm 5 Bộ bao gồm áo liền quần và nón làm bằng chất liệu laminated có ép seam tại tất cả các đường may, 1 cặp bao giày, 01 màn chắn đạt tiêu chuẩn cấp độ 3 theo quyết định 1616/QĐ-BYT ) (đánh giá thực tế trên hàng mẫu) Thời Thanh Bình - Việt Nam 79.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 64 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonat, áp lực 30atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y loại Basix compak hoặc tương đương 150 Nhóm 1 Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong tim mạch can thiệp, bơm bóng áp lực cao có đính sẵn dây tubing dài 13 inches, áp lực 30atm, thể tích 20ml, vật liệu làm bằng Polycarbonate, phụ kiện kèm theo: Van cầm máu, dụng cụ Insertion, torque, khóa 3 ngã, kèm tubing nối dài 20cm, khóa Prime hỗ trợ kỹ thuật viên sử dụng 1 tay đuổi khí trong bơm. Umbra Medical Products, Inc. - USA 1.150.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 65 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối áp lực làm việc tối đa 26atm, dung tích 20ml 150 Nhóm 1 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối áp lực làm việc tối đa 26atm, dung tích 20ml, có van cầm máu Boston Scientific Limited - Ireland 1.260.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 66 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối áp lực làm việc tối đa 30atm, dung tích 20ml, có van cầm máu 1000 Nhóm 6 Áp lực làm việc tối đa 30atm, dung tích 20ml, vật liệu Polycarbonate, có kết nối luer xoay kèm van chữ Y dạng bật, tay cầm xoay kiểu chữ T chống trượt, đồng hồ bơm áp lực có phát quang, có van cầm máu Medk GmbH - Đức 1.100.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 67 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối áp lực làm việc tối đa 30atm, dung tích 25ml 1545 Nhóm 3 Bộ bơm bóng kèm dụng cụ nối áp lực làm việc tối đa 30atm, dung tích 25ml, có van cầm máu Merit Medical Ireland Ltd - Ireland/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico - Ireland/Mexico 1.250.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 68 Bộ bơm dùng cho máy cắt bằng tia nước 80 Nhóm 3 Bộ bơm dùng cho máy cắt tia nước, tiệt trùng EO Erbe Elektromedizin GmbH - Đức 1.764.000 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 69 Bộ bơm tưới rửa hút áp lực âm dùng cho máy điều trị vết thương hút áp lực âm 10 Nhóm 4 Bộ bơm tưới nước dùng cho máy điều trị vết thương hút áp lực âm công nghệ ulta veraflo. Bộ gồm bình điều khiển nối với máy kèm dây tubing gắn sẵn và co nối spikeable 38mm KCI - Mexico 3.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 70 Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi 100 Nhóm 6 Bao gồm các thành phần :1 ống dẫn lưu ngực, loại cản xạ, cỡ 10F, dài 27cm; 1 que luồn tách cơ, cỡ 6F; 1 kim chọc dò màng phổi, cỡ 18Ga, dài 7cm; 1 bộ dây dẫn 0.032"x45cm kèm khóa 3 chiều;1 cán dao kèm lưỡi dao phẫu thuật cỡ 11;1 syringe 10ml. Biometrix Ltd - Israel 2.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 71 Bộ cố định mô tim thế hệ mới loại Octopus Evolution Tissue Stabilizer hoặc tương đương 150 Nhóm 1 Chất liệu: PVC, giác hút bằng silicon, khớp xoay bằng thép không rỉ . Kích thước: giác hút 30mm. Có đặc tính tự bung (auto spread) 3.5mm, giác hút có thể uốn cong linh hoạt, đế xoay được 360 độ, có khóa kiểm soát hút. Medtronic Perfusion Systems - USA 40.162.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 72 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài loại BMI hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Có cổng lấy mẫu không cần dùng kim chọc tại 2 vị trí riêng biệt. Phin lọc khí kháng khuẩn công nghệ hydrophobic. Riêng phần nối với bệnh nhân đánh dấu màu xanh. Thể tích buồng dẫn lưu 50ml, thể tích túi dẫn lưu 700ml. Thang áp lực theo 2 vị đo. Kèm theo 1 Catheter não thất dài 35cm, đường kính ngoài 3.0mm, đường kính trong 1.6mm, có dụng cụ đặt thả catheter 38cm, có troca cỡ 10F dài 15cm. Integra NeuroSciences PR - USA 3.350.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 73 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài loại Medtronic hoặc tương đương 100 Nhóm 4 Chất liệu polymer, bộ gồm dây dẫn 35cm, van điều chỉnh dòng chảy, túi chứa dịch 700ml, cột theo dõi áp suất dòng chảy, trocar 15cm, có bộ phận chống chảy ngược, rỉ dịch Medtronic Neurosurgery/ Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - USA/ Mexico 4.000.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 74 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, tự động điều chỉnh áp lực. 150 Nhóm 3 Thiết kế kiểu van tự động đáp ứng các mức áp lực khác nhau, không cần sử dụng dụng cụ điều chỉnh bên ngoài. Van lắp sẵn với 1 catheter dẫn lưu bụng dài 110cm. Kích thước van 36mm (dài) x 12.5mm (rộng) x 5.8mm (Cao). Integra NeuroSciences Implants (France) S.A.S - Pháp 28.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 75 Bộ dẫn lưu nước tiểu vô trùng thể tích chứa túi chứa 2000ml. Có màng lọc 5micron, 2 van một chiều, khoang đo 500ml, dây nối. 2600 Nhóm 4 Kích cỡ: ống đo 40ml, khoang đo 500ml, và túi chứa 2.000ml. Có 2 van 1 chiều chống trào ngược nước tiểu, trên túi có màng lọc khuẩn 5micron, dây dài 1.2m nối khoang với túi chứa 2000ml, có điểm lấy mẫu nước tiểu không cần kim, van xả gạt ngang (chữ T). Phụ kiện: móc và dây treo bộ đo nước tiểu Unomedical (ConvaTec) - Belarus/ Anh 294.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 76 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường, đầu truyền dịch chữ J, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 150cm, kèm cáp nối đầu tròn, có khóa lấy máu kín loại DTX Plus PMSET 1 DT-XX hoặc tương đương. 1200 Nhóm 2 Chất liệu PVC y tế, đầu truyền dịch hình chữ j, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 150cm, có khóa lấy máu kín kèm cáp nối monitor Merit Medical Singapore Pte, Ltd - Singapore 346.500 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 77 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường, loại Artline hoặc tương đương 600 Nhóm 6 Chất liệu PVC y tế, không DEHP. Bộ gồm: 2 đoạn dây theo dõi áp suất dài 180cm và 150cm . Tranducer . Khóa 4 ngã nguyên liệu Polycarbonate. Bộ truyền dịch không lỗ, buồng nhỏ giọt PVC mềm 60mm, có màng lọc 15micron, đầu nhọn 1 chiều. Biometrix - Israel 356.790 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 78 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường, loại Truwave hoặc tương đương 2600 Nhóm 2 Độ nhạy: 5.0 micro v/v/mmhg ± 1%, độ phi tuyến và độ trễ: ± 1.5% hay ± 1mmhg, trở kháng kích thích 350 ohms ± 10%, trở kháng tín hiệu: 300 ± 5%, lưu lượng qua thiết bị với túi IV áp lực tới 300 mm Hg Merit Medical Singapore Pte, Ltd - Singapore 346.500 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 79 Bộ dẫn truyền cảm ứng 02 đường, có 02 bộ phận thổi, bộ rẽ đôi IV, hai bộ dây 48" và 12", 4 khóa 3 đường. 750 Nhóm 2 Có 02 bộ phận thổi, bộ rẽ đôi IV, hai bộ dây 48" và 12", 4 khóa 3 đường. Merit Medical Singapore Pte, Ltd - Singapore 672.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 80 Bộ dẫn truyền cảm ứng 02 đường, đầu truyền dịch chữ J, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 180cm, có khóa lấy máu kín loại DTX Plus Gabarith 2 DT-XX hoặc tương đương. 570 Nhóm 2 Chất liệu PVC y tế, đầu truyền dịch hình chữ J, có khóa lấy máu kín, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 180cm, kèm cáp nối monitor Merit Medical Singapore Pte, Ltd - Singapore 672.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 81 Bộ đầu dò dùng cho máy dò dây thần kinh Nim 3.0 60 Nhóm 3 Bộ đầu dò dùng để định vị, dò và ohát hiện tính hiệu điện cơ của các dây thần kinh, phù hợp máy dò dây thần kinh NIM 3.0 Covidien / Cộng hoà Dominica (Hãng sở hữu: Medtronic Xomed Inc. / Mỹ) - Dominica 2.700.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 82 Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể loại Tubing pack hoặc tương đương 200 Nhóm 6 Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và nhựa PVC y khoa có thông số 3/8 x 3/32, 1/4 x 1/16. Thiết kế theo yêu cầu chuyên môn của người sử dụng và được tiệt trùng bằng khí EO (kèm bản vẽ). Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore 3.200.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 83 Bộ dây dẫn thẩm phân phúc mạc,loại Transfer set hoặc tương đương 1000 Nhóm 3 Kết nối giữa catheter và túi dịch lọc trong thiết bị hỗ trợ thẩm phân phúc mạc. Chất liệu: polyethylene, polysulfure. Baxter Healthcare Corporation - USA 310.000 Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng 84 Bộ dây dịch truyền, dài 329cm, phù hợp cho máy bơm loại Coolpoint pump 19 Nhóm 1 Bộ dây dịch truyền dùng cho máy bơm Coolpoint pump Irvine Biomedical Inc (a St. Jude Medical Company) - USA 3.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 85 Bộ dây ECMO người lớn và trẻ em kèm phổi nhân tạo có phủ Cortiva phù hợp cho máy Bio-Console 560 hoặc tương đương 7 Nhóm 4 Phù hợp cho hệ thống ECMO máy Bio-Console 560 Medtronic Mexico S. de R.L de CV - USA/ Mexico 30.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 86 Bộ dây lọc máu (đường kính trong 8 x đường kính ngoài 12 x chiều dài đoạn bơm 400 mm) , dây tĩnh mạch, túi xả , dây truyền dịch , 1 Transducer 2100 Nhóm 4 Bộ dây chạy thận đường kính ~(4,5x6,8)mm; Buồng nhỏ giọt đường kính 20mm; có 1 đầu transducer, đường kính dây bơm ~(8,0x12x400) mm không rò rỉ máu. Túi xả 2000ml. Dây truyền dịch 1500mm. Tiệt trùng bằng khí EO Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd - Trung Quốc 47.885 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đức Lộc 87 Bộ dây lọc máu liên tục phù hợp cho máy Diapact CRRT 300 Nhóm 3 Gồm dây động mạch , dây tĩnh mạch , dây dịch thải , dây dịch bù và 02 túi xả 7 lít B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 1.514.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 88 Bộ dây lọc máu thận nhân tạo, có 3 đầu đo: áp lực tĩnh mạch (PV) , áp lực động mạch (PA) , áp lực trước màng (PBE) 30000 Nhóm 6 Chất liệu: Nhựa sử dụng được trong lĩnh vực y tế. Có túi báo thay đổi áp lực máu động mạch. Kích cỡ dây phần tiếp xúc bơm máu (đường kính trong x đường kính ngoài) 8 x 12 mm. Chiều dài: 410mm Perfect - Việt Nam 46.888 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đức Lộc 89 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng 1 lần cho người lớn, trẻ em ( sơ sinh) loại VENTKING hoặc tương đương 250 Nhóm 6 Bộ dây thở loại gợn sóng vật liệu polyethylene (PE), gồm 5 đoạn dây; 4 đoạn dây 80cm mỗi đoạn, kèm dây limb nối dài 80cm (người lớn), 60cm (trẻ em), bẫy nước trong suốt, co khuỷu xoay được, co chữ y có hai cổng luer và nắp đậy cố định. Đầu nối tiêu chuẩn 15 và 22 mm. Có co nối thẳng riêng 22mmM/22mmM, người lớn/ trẻ em Flexicare Medical Limited - Anh 189.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 90 Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch chữ Y 24cm có 2 đầu nối an toàn không kim 660 Nhóm 2 Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch chữ Y 24cm có 2 đầu nối an toàn không kim thiết kế dạng vách ngăn và 2 dây nối áp lực dương, đầu nối đảm bảo kín, chống trào ngược, có bề mặt phẳng dễ sát khuẩn, đường dẫn dịch thẳng tương đương với cỡ kim/catheter 18G Sistemas Medicos Alaris S.A de C.V. - Mexico 77.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 91 Bộ dây truyền máu 57700 Nhóm 6 Dây dài 1500mm, đường kính trong 2.80mm, đường kính ngoài 4.10mm, kim 18G x 1.5", có air thông khí, có màng lọc La-med Healthcare Pvt.,Ltd - Ấn Độ 5.130 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 92 Bộ dây và màng lọc tách huyết tương dùng cho máy Omni 100 Nhóm 1 Bộ gồm: Dây dẫn máu động mạch có các dây dẫn phụ (Heparin/ Citrate), Dây dẫn máu tĩnh mạch kèm túi thải 2 lít, Dây dẫn dịch bù kèm túi làm ấm, Dây dẫn dịch thải, Túi dịch thải 7l, Màng lọc polyethersulfone diện tích 0,5 m2; 5 màng lọc 0,2 µm. B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 8.400.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 93 Bộ điện cực 2 kênh dùng cho máy dò dây thần kinh 60 Nhóm 3 Bộ điện cực 2 kênh dùng để định vị và theo dõi tính hiệu điện cơ của các dây thần kinh, phù hợp cho máy dò dây thần kinh Nim 3.0 Covidien / Cộng hoà Dominica (Hãng sở hữu: Medtronic Xomed Inc. / Mỹ) - Dominica 6.700.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 94 Bộ điều khiển cắt coil điện tử loại EDG v4 hoặc tương đương 3 Nhóm 1 Bộ điều khiển cắt coil tương thích với ED Coil, nhận biết và chỉ ra điểm tách coil bằng tín hiệu âm báo, đèn ngay cả khi vị trí của marker thứ 2 của vi ống thông không hiển thị rõ dưới X-ray. Kaneka Corporation - Nhật 2.500.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 95 Bộ đinh Gamma chất liệu Titanium, các cỡ 18 Nhóm 2 Đinh rỗng loại CanPFN, chất liệu Titanium, dùng vít lag screw/ hoặc lưỡi chốt helical blade nén ép cổ xương đùi, đóng gói tiệt trùng sẵn. Kích thước : Đinh đường kính 9-13mm, chiều dài 170mm-420mm. Vít lag screw : đường kính 10.4mm, dài 70- 120mm. Lưỡi helical blade : đường kính 10,4mm, dài từ 75-120mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 11.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 96 Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 3 đường, loại Truwave hoặc tương đương 140 Nhóm 2 Bộ gồm: cảm biến đo áp lực dùng 1 lần, 3 ống xả, bộ truyền tĩnh mạch 3 nhánh, dây dẫn áp lực 48" và 12", 6 khóa 3 ngã Edwards Lifesciences AG - Dominican Republic 956.235 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 97 Bộ đo áp lực nội sọ kèm dẫn lưu, không cần dùng máy đo áp lực nội sọ 5 Nhóm 6 Có bộ chuyển áp ngoài. Thể tích buồng dẫn lưu 100ml, thể tích túi dẫn lưu 800ml, có thang áp lực kép với 2 loại đơn vị mmHg và CmH2O. Van đối lưu không khí kháng khuẩn, van điều lưu 1 chiều chống trào ngược, tiếp hợp chống xoắn dạng chữ L. Biometrix Ltd - Israel 9.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 98 Bộ đo áp lực ổ bụng gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây 410 Nhóm 3 Gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây, sử dụng 7 ngày Bioengineering Laboratories Srl - Ý 703.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 99 Bộ đo cung lượng tim theo phương pháp hoà loãng nhiệt tích hợp với mornitor EV1000 đo được các thông số 5 Nhóm 1 Bộ đo cung lượng tim theo phương pháp hoà loãng nhiệt Volume View tích hợp với mornitor EV1000 đo được các thông số như CO, CI, SV, SVI, SVV, SVR, ELWI, PVPI, GEDV, GEF. Bao gồm : 01 catheter động mạch đùi 4F 16cm, 01 cảm biến, 01 thermistor manifold Edwards Lifesciences Sarl Technology - USA 13.500.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 100 Bộ đo huyết áp 1 đường lấy mẫu máu kín trẻ em, loại Ipex hoặc tương đương 20 Nhóm 6 Bộ đo huyết áp 1 đường trẻ em. Dây chính gồm 2 đoạn dài 6 inch và 60 inch : OD 2.8mm, ID 0.975mm, có 3 khóa 4 ngã. Kèm thêm dây đo CVP. Lấy máu kín qua khóa 4 ngã được thiết kế đặc Bllifesciences - Ấn Độ 417.900 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 101 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm; Thể tích bơm tiêm 30ml 40 Nhóm 6 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm; Thể tích bơm tiêm 30ml Merit Medical Systems, Inc - Mỹ/ Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico - USA/ Mexico 1.700.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 102 Bộ dụng cụ đặt clip để cầm máu và đóng lỗ thủng ống tiêu hóa 4 Nhóm 3 Bộ dụng cụ đặt clip để cầm máu và đóng lỗ thủng ống tiêu hóa. Kềm ngàm đôi, 2 ngàm kềm có thể đóng mở độc lập nhau; Chiều dài 165cm hoặc 220cm, 3 đầu neo đồng thời, neo giữ cố định các vị trí xơ chai; Ovesco - Đức 19.620.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 103 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch tương thích với máy Venacure 1470 8 Nhóm 3 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch gồm sợi quang đầu bọc vàng, bề mặt lồi hình cầu, kim 21g, cây nong 4F 10cm, dây dẫn 45cm. Tương thích máy Venacure 1470 Angiodynamics Inc - USA 12.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ An Pha 104 Bộ dụng cụ xịt cầm máu cầm máu khẩn cấp đường tiêu hóa trên và tiêu hóa dưới 3 Nhóm 3 Bộ đầy đủ bao gồm: 1 tay xịt tích hợp 1 bình khí nén CO2 và 1 bình bột khoáng + 2 Catheter. Đường kính Catheter: 7Fr và 10Fr. Chiều dài Catheter: 220 cm. Đường kính kênh ống soi tối thiểu: 2.8mm (catheter: 7Fr), 3.7mm (catheter 10Fr) Cook Medical - USA 22.000.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 105 Bộ gây tê ngoài màng cứng, bằng polyamid, kim đầu cong G18 dài 3 1/4" loại Perifix hoặc tương đương 80 Nhóm 6 Bằng polyamid, kim đầu cong G18 dài 3 1/4" TMT TIBBI Medikal - TNKỳ 210.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 106 Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị , 5mm dùng trong phẫu thuật nội soi loại Protack hoặc tương đương 6 Nhóm 3 Dụng cụ cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn...) dùng trong phẫu thuật nội soi. Chất liệu ghim: bằng titan. Kích thước:chiều dài thân dụng cụ: 36-45 cm. Đường kính nòng: 5mm. Chiều dài ghim: cao 3.8mm, rộng 4mm. Thiết kế: Hình dạng ghim: xoắn ốc . Đầu thẳng. Số lượng ghim: 30/cây. Đóng gói: riêng rẻ, Tiệt khuẩn Covidien - USA 5.199.999 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 107 Bộ hút huyết khối động mạch vành, loại Thrombuster II hoặc tương đương 50 Nhóm 1 Có đầu tip với nòng lõi wire ngắn 10mm, gia cố ở đầu. Mặt cắt xiên, đường kính 0.070", 0.080". Kích thước đầu tip 1.7mm và 1.9mm. Có phủ lớp ái nước 30cm từ đầu típ. Chiều dài khả dụng Catheter: 140cm. KANEKA - Nhật 8.820.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 108 Bộ khăn cắt đốt nội soi 380 Nhóm 3 Chất liệu bằng vải không dệt 3 lớp SMS chống thấm nước. bộ gồm: khăn trải bàn dụng cụ, khăn thấm, khăn cắt đoạn qua niệu đạo, quanh phẫu trường có màng phẫu thuật và túi chứa dịch, đóng gói bằng túi ép Tyvex. Viên Phát - Việt Nam 239.400 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 109 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát 3000 Nhóm 3 Làm bằng vải không dệt 5 lớp SMMMS 50gsm, chống thấm nước, chống thấm cồn, chống tĩnh điện. Bộ khăn bao gồm: Khăn trải bàn dụng cụ 165cm x 200cm x 01 cái, Khăn trải bàn dụng cụ 165cm x 160cm x 01 cái. Khăn thấm 40cm x 57cm x 04 cái.Băng keo y tế 10cm x 50cm x 02 cái. Khăn tiếp cận 90cm x 100cm x 01 cái. Khăn chữ U thấm với hình chữ U (12cm x 75cm) và băng keo y tế xung quanh chữ U 260cm x 310cm x 01 cái.Khăn chữ U dùng để trải lớp dưới, có băng keo y tế quanh chữ U (12cm x 75cm) kích thước 165cm x 240cm x 01 cái. Khăn phủ ngang 165cm x 260cm x 01 cái.Bao chi dưới 35cm x 115cm x 01 cái. Được tiệt trùng bằng khí EO Viên Phát - Việt Nam 487.200 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 110 Bộ khăn chụp mạch vành 7970 Nhóm 3 Vải không dệt y tế 5 lớp SMMMS. Bộ khăn bao gồm: Khăn trải bàn dụng cụ 2 lớp 165cm x 270cm, bao chụp đầu đèn ø65cm, bao kính chắn chì 75cm x 100cm, tấm phủ chắn chì 100cm x 140cm, tấm phủ bàn dụng cụ vô trùng 100cm x 140cm, khăn chụp mạch vành 2 lỗ đùi và 1 lỗ tay kích thước 240cm x 410cm Viên Phát - Việt Nam 269.850 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 111 Bộ khăn có lỗ với màng phẫu thuật, vô khuẩn 3000 Nhóm 3 Bao gồm: 1 khăn có lỗ tròn 8 cm, 1 khăn đa dụng, 10 gạc không dệt 8 lớp, 7.5 x 7.5 cm, 1 túi gel bôi trơn, 1 kẹp nhựa, 1 khay nhựa 15(w) x 24(l) x 2.5(h) cm Viên Phát - Việt Nam 33.600 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 112 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da làm bằng vải không dệt SMS cao cấp 3 lớp chống thấm, chống tĩnh điện 80 Nhóm 3 Chất liệu bằng vải không dệt 3 lớp SMS chống thấm nước, bộ gồm: 4 x Khăn thấm, 1 x Khăn mổ thận lấy sỏi qua da B, 1 x Khăn trải bàn dụng cụ L, 1 x Bao chụp đầu đèn L,đóng gói bằng túi ép Tyvex. Viên Phát - Việt Nam 218.400 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 113 Bộ khăn mổ tim hở 1350 Nhóm 5 Vải không dệt y tế 5 lớp SMMMS. Bộ khăn bao gồm: Khăn trải bàn dụng cụ 165cm x 200cm, Khăn thấm 40cm x 57cm ,Khăn phủ vùng sinh dục 19cm x 35cm. Khăn có keo 100cm x 120cm, Khăn phủ đầu 150cm x 230cm, Khăn phủ bên 100cm x 140cm, Khăn phủ chân 200cm x 280cm, Túi dụng cụ 35cm x 40cm. Khăn phủ dụng cụ 150cm x 160cm. Khăn không keo thấm 30cm x 35cm Thời Thanh Bình - Việt Nam 535.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 114 Bộ khăn nội soi vùng bụng, chất liệu vải không dệt SMMMS 5 lớp 40 Nhóm 3 Bao gồm:1x Khăn trải bàn dụng cụ: 140x200cm; 1x Khăn nội soi vùng bụng: 170x300; 2 x Khăn thấm; 1 x Khăn trải bàn Mayo.Đóng gói bằng túi ép Tyvex. Viên Phát - Việt Nam 259.350 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 115 Bộ khăn phẫu thuật ghép gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới 10 Nhóm 3 Bộ khăn bao gồm:2 x Khăn trải bàn dụng cụ 200x300cm, 4 x Khăn thấm, 1 x Khăn phủ bàn mayo hai lớp, 1 x Khăn phẫu thuật ghép gan, 1 x Băng keo OP, 2 x Túi dụng cụ, 4 x Khăn có keo. Đóng gói bằng túi ép Tyvex Viên Phát - Việt Nam 549.150 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 116 Bộ khăn phẫu thuật hiến gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới 6 Nhóm 3 Bộ khăn bao gồm: 2 x Khăn trải bàn dụng cụ, 4 x Khăn thấm, 1 x Khăn phủ bàn mayo hai lớp, 2 Khăn phủ bên, 1 x Khăn phủ chân, 1 x Khăn phủ đầu, 1 Băng keo OP, Đóng gói bằng túi ép Tyvex Viên Phát - Việt Nam 382.200 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 117 Bộ khăn phẫu thuật mắt 1500 Nhóm 3 Làm bằng vải không dệt SMS 3 lớp chống thấm nước, chống thấm cồn, chống tĩnh điện, với lỗ tròn được tích hợp màng phẫu thuật đặc biệt có túi chứa dịch lỏng 18x20cm, Đóng gói bằng túi ép Tyvex. Viên Phát - Việt Nam 28.875 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 118 Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật 5000 Nhóm 3 Vải không dệt y tế 5 lớp SMMMS 50 gsm, tiêu chuẩn AAMI mức độ 3. Bộ khăn bao gồm:1. Khăn trải bàn dụng cụ 165cm x 200cm x 01 cái; 2. Khăn thấm 40cm x 57cm x 04 cái; 3. Băng keo OP 10cm x 50cm x 01 cái; 4. Khăn phủ chân 200cm x 200cm x 01 cái; 5. Khăn phủ đầu 150cm x 270cm x 01 cái; 6. Khăn phủ bên 80cm x 90cm x 02 cái; Được tiệt trùng bằng khí EO Viên Phát - Việt Nam 291.900 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 119 Bộ khớp gối di động, góc gập gối 100 độ, có dùng xi măng, loại Score hoặc tương đương 3 Nhóm 3 Lồi cầu đùi bằng CoCrMo, gấp duỗi 130, có 5 cỡ bên trái/ phải. Miếng đệm mâm chày bằng polyethylene, loại di động, có 5 cỡ và 4 chiều cao. Mâm chày bằng CoCrMo, có 6 kích cỡ phải/trái. Xương bánh chè bằng polyethylene cao phân tử , đường kính 31-34-37mm. Groupe Lepine - Pháp 69.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 120 Bộ khớp gối được thiết kế linh hoạt với nhiều cỡ trung gian giúp tăng cường độ an toàn và độ gấp duỗi lên đến 155 độ, loại Persona hoặc tương đương 7 Nhóm 3 Được thiết kế linh hoạt với nhiều cỡ trung gian giúp tăng cường độ an toàn . Lồi cầu bằng Cobalt Chrome, độ gấp duỗi 155 độ. Có 11 cỡ (phải, trái). M/L 55.5 - 70.5 mm Độ dày: 8mm, 9 mm; Mâm chày bằng Tivanium. Có 9 cỡ (phải, trái). Đệm mâm chày bằng Highly Crosslinked Polyethylene phủ Vitamin E. Có 7 cỡ (phải, trái). Bánh chè bằng Polyethylene phủ Vitamin E. Có 7 cỡ về độ dày và đường kính: 26 x 7,5 mm. 29 x 8,0 mm. 32 x 8,5 mm. 35 x 9,0 mm. 38 x 9,5 mm. 41 x 10,0 mm. Xi măng. Kèm bộ trợ cụ Aesculap AG - Đức 72.000.000 Công ty TNHH Việt Y 121 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định PS góc gập gối 155 độ, loại Gemini hoặc tương đương 4 Nhóm 3 Phần xương đùi (Femoral Component): Làm từ hợp kim CoCrMo và phủ SpheroGrip, cấu tạo tương thích giải phẫu học. Có 08 cỡ lồi cầu đùi phải và 08 cỡ lồi cầu đùi trái. Lồi cầu bằng CoCrMo và phủ SpheroGrip , gấp duỗi 155°, có 8 cở mỗi bên. Mâm chày bằng CoCrMo phủ SpheroGrip, có chuôi chuẩn và chuôi dài, phù hợp cho bệnh nhân có BMI cao, có 5 cở. Lớp đệm bằng UHMW PE kiểu cố định, có 7 cở. Bánh chè bằng PE dạng hình vòm. Xi măng sinh học. Kèm bộ trợ cụ Waldemar Link GmbH&Co.KG - Đức 75.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 122 Bộ khớp gối toàn phần, cố định, hổ trợ gập gối lên đến 155 độ 9 Nhóm 4 Lồi cầu đùi bằng Zimaloy CoCrMo, gấp duỗi 155°, có 5 cỡ (phải/ trái), kích cỡ ML từ 58 - 74mm. Mâm chày bằng Tivanium Ti-6Al-4V Alloy, thiết kế phần khuyết phía sau mâm chày giúp giảm sức căng, có 6 cỡ (phải/ trái) , kích cỡ ML từ 58 - 74mm. Lớp đệm bằng UHMWPE, kiểu cố định, có 6 cỡ, mỗi cỡ có 5 độ dày (10 - 20mm). Bánh chè bằng UHMWPE dạng hình vòm, có 6 cỡ. Xi măng sinh học B-one - USA 55.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 123 Bộ khớp gối toàn phần, có xi măng loại ổn định lối sau hoặc tương đương, mâm chày vật liệu titanium, bánh chè 5 cỡ, xi măng sinh học 3 Nhóm 4 Lồi cầu đùi: vật liệu Cobalt Chrome, có 8 size, thiết kế hộp + Mâm chày: vật liệu titanium với 6 kích cỡ riêng biệt trái, phải + Lớp đệm mâm chày: vật liệu Polyethylene cao phân tử, các cỡ 9mm, 11mm, 13mm, 15mm, 18mm + Bánh chè 5 cỡ + xi măng sinh học. Kèm bộ trợ cụ Smith & Nephew, Inc; Heraeus Medical - Đức 63.530.000 Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Sing 124 Bộ khớp gối toàn phần, có xi măng, loại Advance medial hoặc tương đương, Lớp đệm kiểu Ball in Socket 24 Nhóm 3 Lồi cầu đùi bằng CoCr, kiểu ball in socket, gấp duỗi 145°, bán kính góc ổn định 0 - 90°, có 8 cở, ML 59 mm-80mm. Mâm chày bằng CoCr/ Titanium Alloy bề mặt nhám tạo độ kết dính với xi măng và xương, Thiết kế chuyển động xoay sâu 1 góc 15°, có 11 cở, . Lớp đệm bằng PE kiểu cố định, có 6 cở. Bánh chè bằng PE dạng hình vòm. Xi măng sinh học. Kèm bộ trợ cụ Microport - USA 59.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 125 Bộ khớp gối toàn phần, dạng vây cá 130 độ, khóa bằng rãnh kẹp, loại GMK FB hoặc tương đương, lồi cầu đùi: vật liệu Cobalt Chrome, co duỗi 155°, rãnh nghiêng 7° bánh chè dạng hình vòm 46 Nhóm 3 Lồi cầu đùi bằng CoCr, gấp duỗi 155°, rãnh nghiêng 7°, bán kính đơn từ -20 đến 90 , có 8 cỡ (phải/ trái) kích cỡ ML từ 54 - 84mm. Mâm chày bằng CoCr, tâm xoay lệch trục 33% A/P, trụ mâm chày nghiêng 5°, có 9 cỡ dùng chung cho cả 2 bên, kích cỡ ML từ 59 - 91mm. Lớp đệm bằng PE kiểu di động, xoay ±20°, có 8 cỡ, mỗi cỡ có 4 size độ dày (10 - 16mm). Bánh chè bằng PE dạng hình vòm, có các cỡ từ 26-41mm. Xi măng sinh học Medacta International SA - Thụy Sĩ 70.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 126 Bộ khớp gối toàn phần, dạng vây cá 130 độ, khóa bằng rãnh kẹp, loại GMK FB hoặc tương đương, mâm chày không đối xứng, xi măng Meta nhiệt độ trùng hợp thấp 3 Nhóm 3 Bộ gồm: 1. Lồi cầu đùi bằng vật liệu Cobalt-Chrome (CoCr), đa trục. Thiết kế dạng cong chữ J, 4° chêm mặt cắt trước. Độ dày trước sau 8mm, gập 140°, khoảng cách trước sau 38-58mm. 2. Mâm chày bằng vật liệu Cobalt-Chrome (CoCr) bề mặt được đánh bóng, thiết kế không đối xứng trái-phải nhằm tăng cường tối đa độ che phủ xương. Cuống dạng vây cá 130°. 3. Lớp đệm mâm chày làm bằng vật liệu Polyethylene cao phân tử, có đỉnh cao chống trật trước. 4. Xương bánh chè nhân tạo thiết kế 2 dạng đối xứng và không đối xứng, rãnh bánh chè 6°. Kèm với bộ trợ cụ. Medacta International SA - Thụy Sĩ 60.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 127 Bộ khớp háng bán phần không xi măng loại Aria hoặc tương đương 9 Nhóm 3 Chuôi bằng Titanium Aluminium Vanadium (Ti6Al4V), lớp phủ Titanium nguyên chất xốp bằng công nghệ phun Plasma, CCD 135 độ, tapper 12/14. Chỏm xương đùi bằng hợp kim thép không gỉ, có 22 kích cỡ từ 39-60 mm với mỗi bước tăng 1mm. Đầu xương đùi bằng Hợp kim Cobalt Chromium Molibdenum, đường kính 28mm. Lớp đệm bằng polyethylen cao phân tử. Kèm bộ trợ cụ Permedica - Ý 44.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 128 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân và rãnh dọc chống xoay. Tầm vận động 68°, loại Bencox MAO hoặc tương đương 24 Nhóm 4 Chuôi bằng Ti6Al4V phủ MAO với Calci phosphate nhô 5.5μm, xốp 1-5μm, có ba sườn dọc và rãnh chống xoay, CCD 135°, có 15 cỡ, dài từ 115 - 179mm, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng CoCrMo, cỡ 22mm (-2mm, 0mm, +3mm), 28mm (0mm, ±3,5mm). Chỏm xương đùi các cỡ từ 38 -60mm. Lớp đệm bằng UHMWPE góc xoay 68° kèm khóa chống trật đầu xương đùi. Signature - Ireland 52.000.000 Công ty cổ phần y tế Thành Ân 129 Bộ khớp háng bán phần, có xi măng, chuôi dài, loại generic revision-spheric hoặc tương đương 82 Nhóm 3 Chuôi bằng hợp kim M30NW, phủ toàn thân HA dày 80µm, góc cổ thân 135°, taper 10/12, có 7 cỡ, dài 182-212mm với bước nhảy 5mm,. Đầu xương đùi bằng hợp kim M30NW, cỡ 22.2mm (0mm,±2), 28mm (0mm,±3,5mm,+7mm).Chỏm xương đùi cỡ từ 40 -58mm. Lớp đệm bằng UHMWPE. Nút chặn xi măng. Xi măng có kháng sinh Gentamycine . Amplitude/ Teknimed SAS - Pháp 45.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 130 Bộ khớp háng bán phần, có xi măng, chuôi trung bình loại UHL-Pavi hoặc tương đương, góc cổ chuôi 135 độ, taper 12/14; hình e-líp 3 Nhóm 3 Bộ gồm: Chuôi xương đùi, vật liệu: hợp kim titanium aluminium vanadium; cổ chuôi 12/14 mm, hình ê-líp ; góc cổ - thân chuôi 135 độ. Ổ cối bán phần: mặt ngoài bằng thép không gỉ, bên trong bằng polyethylene; ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp. Đầu xương đùi (chỏm) bằng thép không rỉ cỡ 42 - 60mm. Xi măng. Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 37.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 131 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng loại UHL-PAVI hoặc tương đương 11 Nhóm 3 Chuôi xương đùi có taper 8/10 & 12/14, có 8 cở chuôi , góc cổ thân CCD 135 độ, có cánh & rãnh chống xoay chuyên biệt, vùng chịu lực chính ở đầu gần được phủ lớp với titanium tinh khiết và hydroxyapatite; đầu xương đùi bằng thép không gỉ đường kính 22, 28mm; chỏm lưỡng cực 41-60mm có vòng khóa chống trật . Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 45.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 132 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, cổ rời làm bằng Titanium/ Cobalt - Chrome Alloy, góc cổ chuôi có thể điều chỉnh từ 127 độ đến 143 độ 8 Nhóm 1 Chuôi bằng Titanium,CCD 127 - 143°, có 10 cỡ, cổ chuôi rời với nhiều mức độ góc cổ (Varus/ thẳng / Valgus) và chiều dài 28-42mm. Chỏm xương đùi bằng CoCr, cỡ 39 - 65mm, Đầu xương đùi cỡ 28,32, 36mm,lõi tăng giảm (+0mm,±3,5mm,+7mm,+10.5mm Lớp đệm bằng UHMWPE. Kèm bộ trợ cụ Microport - USA 45.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 133 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, chuôi trung bình loại Actinia hoặc tương đương 13 Nhóm 3 Chuôi bằng TiAl6V4 phủ HA tổ ong 60% bề mặt 330 - 390µm, CCD 135°, taper 12/14, có 11 cỡ. Đầu xương đùi bằng CoCrMo ISO, cỡ 22, 28mm. Chỏm lưỡng cực bằng CoCrMo, cỡ 38-62mm. Lớp đệm bằng nhựa UHMWPE. Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 45.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 134 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, chuôi trung bình, loại Bencox ID hoặc tương đương, chuôi Titanium phủ Ti-Plasma, tiết diện hình chữ nhật, vát thuôn hai bên 5°, Góc cổ 132° 45 Nhóm 4 Chuôi bằng Ti6Al4V phủ Ti-Plasma rỗ tổ ong, có rãnh chống xoay, vát thuôn hai bên 5°; trước-sau 2°, CCD 132°, có 11 cỡ, dài từ 137 - 177mm, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng CoCrMo, cỡ 22mm (-2mm,0mm,+3mm), 28mm (0mm,±3,5mm). Chỏm xương đùi với các cỡ từ 38 -60mm. Lớp đệm bằng UHMWPE góc xoay 68°kèm khóa chống trật đầu xương đùi. Corentec - Korea 51.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 135 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, chuôi trung bình, loại CHIBF E hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Chuôi bằng TA6V phủ kép công nghệ plasma gồm Titanium dày 150µm và HA dày 80µm, góc cổ thân 130°, và 120°,, có 11 cỡ, dài từ 125 - 180mm, taper 12/14, cổ dài 38-48mm. Đầu xương đùi bằng thép, cỡ 22,2mm (0mm,±2,5mm). 28mm (0mm,±3,5mm). Chỏm xương đùi với các cở từ 39 -59mm. Lớp đệm bằng UHMWPE kèm khóa chống trật đầu xương đùi. SERF - Pháp 41.500.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Khởi Tâm 136 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, chuôi trung bình, loại Quadra hoặc tương đương 9 Nhóm 3 Chuôi khớp háng bằng Titanium-Niobium (Ti6Al7Nb), toàn bộ bề mặt được phun nhám và phủ 1 lớp Hydroxyapatite (HA) có độ dày 80µm; dạng thẳng, có cấu trúc thân rãnh dọc, rãnh ngang; bờ cạnh vuông, tiết diện hình chữ nhật/hình thang; CCD 127° hoặc 135°. Chỏm xương đùi: vật liệu Cobalt Chrome, đường kính 22mm, 28mm. Đầu xương đùi bằng thép không rỉ, cỡ từ 39mm-60mm. Lớp đệm bằng UHMWPE. Kèm với bộ trợ cụ. Medacta International SA - Thụy Sĩ 44.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 137 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, chuôi trung bình, loại Spheric hoặc tương đương 40 Nhóm 3 Chuôi bằng Titanium alloy TA6V, phủ HA dày 155µm, CCD 137/135°, có 12 cỡ, dài 91-171mm, taper 10/12 và 12/14 tùy chọn. Đầu xương đùi bằng hợp kim M30NW, cỡ 22.2mm (0mm,±2), 28mm (0mm,±3,5mm,+7mm). Chỏm xương đùi cỡ từ 40 -58mm. Lớp đệm bằng UHMWPE kèm khóa chống trật đầu xương đùi. Kèm bộ trợ cụ Amplitude - Pháp 44.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 138 Bộ khớp háng bán phần, không xi măng, chuôi phủ calcium phosphate hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chuôi bằng Titan phủ toàn thân lớp điện hóa calcium phosphate phủ ngoài dày 15µm, có trợ cụ cho lối mổ DAA ít xâm lấn, tiết diện hình chữ nhật/hình thang Taper: 12/14 mm, CCD 130 độ, có 11cỡ . Đầu xương đùi bằng CoCrMo kích cỡ: 24(-3.5,0)mm,28(-3.5,0,+3.5)mm,32(-4,0,+4)mm. Chỏm xương đùi bằng CoCrMo cỡ 40 - 58mm. Lớp đệm UHMWPE Smith & Nephew, Inc. - USA/ Switzerland 45.560.000 Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Sing 139 Bộ khớp háng chuyển động đôi loại Quattro VPS hoặc tương đương 8 Nhóm 3 Lớp đệm và chỏm được đóng thành 1 khối, size 44-60. Ổ cối chất liệu Cobalt-Chrome, size 46-60. Chuôi bằng hợp kim titanium aluminium vanadium phủ 1 lớp bột titanium và 1 lớp hydroxyapatite, góc cổ chuôi hình ê-líp 135 độ. Đầu xương đùi bằng thép không rỉ, đường kính 22.2, 28mm. Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 65.350.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 140 Bộ khớp háng thay lại toàn phần chuôi thẳng MRP 200-230 mm, ổ cối loại Phoenix hoặc tương đương 3 Nhóm 3 Chuôi dạng mô đun (MRP) thẳng hoặc cong bằng Titanium Alloy (Ti6Al4V, TiAl6Nb7 and TiAl6V4), CCD 130°, taper 12/ 14, dài 200- 260mm, cổ xương đùi có cạnh và không cạnh, tuỳ chỉnh hướng 360°, có 3 cỡ (S,M,L). Đầu xương đùi ceramic Biolox Delta , cỡ 28 (0mm,±3,5mm) , 32(0mm,±3,5mm). Ổ cối Ti6Al4V TiRC, có 2 lỗ bắt vis trong.,cỡ 44 - 66mm. Lớp đệm bằng UHMWPE, chống trật 0-20°. Kèm bộ trợ cụ Peter-Brehm - Đức 140.000.000 Công ty TNHH y tế Khuê Việt 141 Bộ khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng Ceramic on PE, loại Quattro PnP hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chuôi bằng Titanium 6 - Aluminium 4 - Vanadium, phủ titanium và HA, CCD 135 độ. Tapper 12/14, có 9 cỡ. Lớp đệm và chỏm được đóng thành 1 khối, chuyển động kép. Lớp đệm bằng Polyethylene. Đầu xương đùi bằng ceramic (alumina).cỡ 28mm (0mm,±3,5mm), 32mm (0mm,±4mm) Ổ cối bằng titanium aluminum vanadium được phủ bột titanium và HA, vành ngoài có đinh nhọn cố định chống xoay, trên đỉnh ổ cối có đinh nhọn hoặc lỗ bắt vít chống lật, cỡ 46-62. Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 75.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 142 Bộ khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, Metal on PE, loại Quattro PnP hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chuôi xương đùi bằng Titanium 6 - Aluminium 4 - Vanadium, được phủ bột titanium và HA, CCD 135 độ, tapper 12/14, có 8 cỡ, dài 130 - 170mm. Ổ cối bằng CoCr phủ bột titanium, và HA, vành ngoài có 6 đinh cố định chống xoay; đỉnh ổ cối có 4 đinh chống lật và xoay, cỡ 44-60 mm. Lớp đệm và đầu xương đùi được đóng thành 1 khối. Lớp đệm bằng PE. Đầu xương đùi bằng thép không rỉ, cỡ 22.2mm( 0; +3), 28mm (-3.5; 0; +3.5; +7). Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 65.350.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 143 Bộ khớp hàng toàn phần chuyển động kép chuôi HYPE với ổ cối loại Novae EVOLUTION TH hoặc tương đương 11 Nhóm 3 Chuôi bằng TA6V phủ kép Titanium 150µm và HA 80µm, CCD 130° và 120°, có 11 cỡ, dài từ 125 - 180mm, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng thép, cỡ 22,2mm (0mm,±2,5mm). 28mm (0mm,±3,5mm). Ổ cối bằng thép X18M25W , phủ Titanium dày 150μ và HA dày 6μ, vành có 1 quai để bắt vít trên bờ ổ cối hướng về xương chậu và 2 vít tán ( dài 14mm, phủ Alumina) bên trong ổ cối tại vị trí xương mu và xương ngồi giúp tăng độ vững, kháng lực kéo và xoay. Các cở từ 41 -69mm. Lớp đệm bằng UHWMPE. Kèm bộ trợ cụ SERF - Pháp 72.000.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Khởi Tâm 144 Bộ khớp háng toàn phần Hybride, chuôi dài, có xi măng loại Generic Revision Freeliner hoặc tương đương 8 Nhóm 3 Chuôi bằng M30NW, CCD 135°, có 7 cỡ, dài từ 182 - 212mm, taper 10/12. Đầu xương đùi bằng M30NW, cỡ 32mm (0mm, ±4) dùng cho ổ cối từ 46, và 36mm (0mm, ±4) cho ổ cối từ 54. Ổ cối bằng Titanium, phủ kép Plasma Sprayed Titanium (400µm - 600µm) và HA 80µm, cỡ từ Ø46-62mm, có 4 lỗ bắt vít trong. Lớp đệm bằng PE High crosslinked có Vitamin E, có các mấu chống xoay gắn cố định vào vành ổ cối, mặt vát 20° của lớp đệm nhằm hạn chế sự va chạm với cổ xương đùi. Nút chặn xi măng .Xi măng kháng sinh Gentamycine. Amplitude/ Evolutis Sas/ Teknimed SAS - Pháp 67.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 145 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore CaP loại Vitelene hoặc tương đương 8 Nhóm 3 Chuôi bằng Ti6Al4V phủ CaP, taper 8/10 & 12/14, CCD 135°, có cánh & rãnh chống xoay chuyên biệt. Có 11 cỡ, dài 112 - 150mm. Ổ cối loại Plasmacup-Plasmafit bằng Ti6Al4V phủ Plasmapore CaP, cỡ 40 - 68mm, có 3 lỗ bắt vít trong. Lớp đệm bằng polyethylene kết hợp Vitamine E. Đầu xương đùi bằng CoCrMo, cỡ 22.2mm, 28mm, 32mm, 36mm, 40mm. Aesculap AG - Đức 63.000.000 Công ty TNHH Việt Y 146 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic loại Aria hoặc tương đương 2 Nhóm 6 Chuôi bằng Titanium , phủ bên ngoài Titanium-Plasma rỗ tổ ong, dày 195 - 255 µm, CCD 132°, phù hợp cho đường mổ nhỏ lối trước, Taper 12/14mm. Có 13 cỡ, dài 128 -163mm, có chuôi nhỏ phù hợp với những ca bệnh lý lồng tủy nhỏ. Đầu xương đùi bằng Ceramic cao cấp cỡ: 28mm, 32mm, 36mm, 40mm (0mm,±3,5mm; +4; +7;+8). Ổ cối bằng Titanium phủ ngoài bằng Titanium - Plasma dày 100 - 300µm, cỡ 44-70mm, có 3 lỗ bắt vít. Lớp đệm bằng Ceramic cao cấp. Kèm bộ trợ cụ Signature - Ireland 88.600.000 Công ty cổ phần y tế Thành Ân 147 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly loại Aria hoặc tương đương 2 Nhóm 6 Chuôi bằng Titanium , phủ Titanium-Plasma rỗ tổ ong, dày 195 - 255 µm, CCD 132°, phù hợp cho đường mổ nhỏ lối trước, Taper 12/14. Có 13 cỡ, dài 128 -163mm, có chuôi nhỏ phù hợp với những ca bệnh lý lồng tủy nhỏ. Đầu xương đùi bằng Ceramic cao cấp cỡ: 28mm, 32mm, 36mm, 40mm (0mm,±3,5mm; +4; +7;+8). Ổ cối bằng Titanium phủ bằng Titanium - Plasma dày 100 - 300µm, cỡ 44-70mm, có 3 lỗ bắt vít. Lớp đệm bằng UHMWPE Signature - Ireland 71.600.000 Công ty cổ phần y tế Thành Ân 148 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép loại CINEOS hoặc tương đương 7 Nhóm 3 Chuôi loại H bằngTitanium, phủ toàn chuôi HA 155µm, CCD 135°, có 10 cỡ, dài từ 130 - 190mm, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng thép không rĩ, cỡ 22.2mm (0mm, ±2mm), 28mm (0mm, ±3,5mm). Ổ cối loại X.CUP MOB, không bắt vít, phủ HAP 100µm trên nền Ti 300µm, có 12 cỡ từ 44 -66mm. Lớp đệm bằng PE High crosslinked. Kèm bộ trợ cụ XNOV - Thụy Sĩ 67.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 149 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ calcium phosphate, Metal on PE hoặc tương đương 6 Nhóm 3 Chuôi bằng titanium Ti6Al4V i phủ toàn thân phosphate phủ ngoài dày 15µm , có trợ cụ cho lối mổ DAA ít xâm lấn, chuôi dạng thẳng, có các rãnh dọc, rãnh ngang chống lún, chống xoay, Taper 12/14 mm, CCD130°, có 11 cỡ, dài 115 - 190mm. Đầu xương đùi bằng CoCrMo, cỡ:28(-3.5,0,+3.5)mm,32(-4,0,+4)mm, 36 (-4,0,+4)mm. Lớp đệm X-LINKed UHMWPE có bờ chống trật cao 7mm. Ổ cối COMBICUP bằng titanium cấu trúc tổ ong dày 170µm, phủ HA dày 60µm, cỡ 46 - 58 mm, có 3 lỗ bắt vít, Waldemar Link GmbH&Co.KG - Đức 57.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 150 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm khớp bằng Cobalt Chrome, loại Continuum-ML hoặc tương đương 4 Nhóm 3 Chuôi bằng Tivanium Ti-6Al-4V Alloy-Plasma Spray, tapper 12/14, CCD 131 độ, có 14 cỡ, dài :107 - 144mm. Ổ cối bằng Tivanium phủ Tantalum Trabecular dạng xương xốp. Lắp được với các loại lớp đệm: Highly Crosslinked PE, Ceramic, Metal Liners. Có lỗ bắt vít trong ổ cối, cỡ: 44 – 80 mm. Lớp đệm Highly Crosslinked . Đầu xương đùi bằng CoCr cỡ: 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm, 32 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm, 36 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm. Permedica - Ý 81.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 151 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ổ cối dạng sợi, loại IT-ML Ceramic on Ceramic hoặc tương đương 3 Nhóm 3 Chuôi bằng Tivanium Ti-6Al-4V Alloy-Plasma Spray, tapper 12/14, CCD 131 độ .Ổ cối bằng Tivanium và phủ lớp Tantalum Trabecular dạng xương xốp. Lắp được với các loại lớp đệm: Highly Crosslinked PE, Ceramic, Metal Liners. Thiết kế 12 lỗ chống xoay liên kết lớp đệm với hình dạng con sò, có rãnh khóa cho lớp đệm poleythylene và tích hợp khóa lớp đệm dạng côn. Có 3 lỗ bắt vít trong, cỡ: 44 – 80 mm. Lớp đệm bằng Ceramic thế hệ thứ 4 . Cơ chế khóa dạng côn, với góc côn 18 độ giúp thao tác dễ dàng. Đầu xương đùi bằng Ceramic ,cỡ 28 (0, ±3.5), 32 (0, ±3.5,+7), 36 (0, ±3.5,+7)mm. Kèm bộ trợ cụ Lima Corporate S.p.A / Ý - Ý 85.000.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 152 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on Ceramic, loại Bencox Mao hoặc tương đương 10 Nhóm 4 Chuôi bằng Ti6Al4V phủ MAO với Calci phosphate nhô 5.5μm, đường kính rổ xốp 1-5μm, có ba sườn dọc và rãnh chống xoay, CCD 135°, có 15 cỡ, dài từ 115 - 179mm, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng ceramic thế hệ 4, cỡ 32, 36mm (0mm, ±4mm). Ổ cối loại Bencox Hybrid bằng Ti có phủ Ti-Plasma 30% độ xốp, có 3 lỗ bắt vít, có 16 cỡ từ 44 - 74mm. Lớp đệm bằng ceramic thế hệ 4. Kèm bộ trợ cụ Corentec - Korea 78.200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 153 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on ceramic, loại Cineos hoặc tương đương 19 Nhóm 3 Chuôi loại H bằng Titanium, phủ toàn chuôi HA 155µm, CCD 135 °,dài 130 -190mm, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng ceramic cao cấp, cỡ 32mm (0mm, ±4mm) cho ổ cối 46 và 36mm (0mm, ±4mm) cho ổ cối từ 50. Ổ cối loại X.CUP bằng Titanium có phun Ti rỗ tổ ong dày 350µm, có 3 lỗ bắt vít, cỡ từ 46 -64mm. Lớp đệm bằng ceramic cao cấp. Kèm bộ trợ cụ Medacta International SA; GruppoBioimpianti S.r.l. - Ý/Thụy Sĩ 80.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 154 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on ceramic, loại Horizon II hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Chuôi bằng Titanium TA6V, phủ kép toàn thân T40 titanium và Calcium Hydroxyapatide (HA), có 12 kích cỡ, dài 110 - 190mm, CCD 135° hoặc 128°, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng Ceramic Composite, kích thước 32mm, 36mm (0mm, ±4). Ổ cối bằng Titanium Alloy TA6V, phủ kép Plasma Sprayed porous Titanium (400µm - 600µm) và Calcium HA 80µm , ổ cối được thiết kế cao hơn lớp đệm 2.6mm, có 4 lỗ bắt vít, cỡ từ 46-62mm. Lớp đệm bằng Ceramic cao cấp. Kèm bộ trợ cụ Evolutis S.A.S - Pháp 84.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 155 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on PE, chuôi ngắn, cơ chế tự khóa với 12 điểm khóa ngàm, loại LCU-CombiCup hoặc tương đương 16 Nhóm 3 Chuôi bằng Ti6Al4V phủ toàn thân chuôi lớp điện hóa calcium phosphate phủ ngoài dày 15µm, có trợ cụ cho lối mổ DAA ít xâm lấn, chuôi dạng thẳng, có các rãnh dọc, rãnh ngang chống lún, chống xoay, Taper: 12/14, CCD 130 độ, có 11 cỡ, dài 115 - 190mm. Ổ cối COMBICUP bằng Ti6Al4V cấu trúc tổ ong dày 170µm và phủ HA 60µm, cỡ từ 46 - 58 mm, có 3 lỗ bắt vít trong,.Đầu xương đùi bằng bằng ceramic kích cỡ 28(-3.5,0,+3.5), 32(-4,0,+4),36(-4,0,+4)mm. Lớp đệm X-LINKed UHMWPE có bờ chống trật cao 7mm. kèm bộ trợ cụ Waldemar Link GmbH&Co.KG - Đức 65.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 156 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng chuyển động kép, metal on poly loại Novae Evolution TH hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Ổ cối bằng thép không gỉ, phủ kép Titanium và HA, trên vành ổ cối có 1 quai để bắt vít phía trên bờ ổ cối hướng về xương chậu và 2 vít tán bên trong ổ cối tại vị trí xương mu và xương ngồi, có các cỡ 41-73mm, lót ổ cối bằng polyethylene UHMPE. Cuống xương đùi bằng titanium phủ kép Plasma và HA toàn thân, góc cổ thân 120 và 130 độ, taper 12/14, có 11 cỡ, dài 125 - 180mm. Đầu xương đùi bằng thép không gỉ, cỡ 22,2mm (-2,5/0/+2,5), 28mm (-3,5/0/+3,5) Kèm bộ trợ cụ SERF - Pháp 59.000.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Khởi Tâm 157 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng loại chỏm 32, chuôi HA 45 Nhóm 3 Chuôi bằng Titanium alloy phủ HA, CCD 127/135/143°, có 10 cỡ, cổ chuôi rời với nhiều mức độ góc cổ (Varus/ thẳng / Valgus) và chiều dài tùy chọn, . Đầu xương đùi bằng CoCr, cỡ, 28,32, 36mm, lõi tăng giảm (+0mm,±3,5mm,+7mm,+10.5mm). Ổ cối bằng Titaniun phủ HA, có 3 lỗ bắt vít trong, có các cở từ 46 -76mm. Lớp đệm bằng X-Linked Poly. Kèm bộ trợ cụ Microport - USA 58.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 158 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Poly on Ceramic M/L 24 Nhóm 3 Chuôi bằng Titanium TA6V, phủ kép toàn thân T40 titanium và Calcium HA, có 12 cỡ, dài: 110 - 190mm. CCD 135° hoặc 128°, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng Composite Ceramic, cỡ 32mm; 36mm (0mm, ±4). Ổ cối: bằng Titanium, phủ kép Titanium (400µm - 600µm) và Calcium HA 80µm, ổ cối được thiết kế cao hơn lớp đệm 2.6mm, có 4 lỗ bắt vít, cỡ từ 46-62mm. Lớp đệm bằng Polyethylene Vitamine E. Mặt vát 20°, có 10 mấu chống xoay. Evolutis S.A.S - Pháp 70.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 159 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, Ceramic on poly loại Gladiator hoặc tương đương 10 Nhóm 1 Bộ gồm: Chuôi bằng Titanium alloy phủ HA, CCD 127/135/143°, có 10 cỡ, cổ chuôi rời với nhiều mức độ góc cổ (Varus/ thẳng / Valgus) và chiều dài tùy chọn, . Đầu xương đùi bằng Ceramic Biolox Delta, cỡ 28, 32, 36mm, lõi tăng giảm (+0mm,±4mm). Ổ cối bằng Titaniun phủ HA, có thể bắt từ 3-10 vít cố định, có các cở từ 46 -76mm. Lớp đệm bằng X-Linked Poly. Kèm bộ trợ cụ Microport - USA 67.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 160 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, chuôi trung bình ceramic on ceramic loại PAVI hoặc tương đương 11 Nhóm 3 Bộ gồm: Chuôi xương đùi, vật liệu: hợp kim titanium aluminium vanadium; cổ chuôi 12/14, hình ê-líp ; góc cổ chuôi 135 độ. Ổ cối bằng hợp kim titanium aluminum vanadium, kích cở 46 - 62mm, lổ bắt vít bề mặt vành ngoài có đinh nhọn cố định chống xoay, trên đỉnh ổ cối có đinh nhọn hoặc lỗ bắt vít chống lật chỏm xương đùi bằng alumina ceramic, đường kính 28mm, 32mm; Lớp đệm được làm bằng alumina kết hợp ceramic. Kèm bộ trợ cụ Groupe Lepine - Pháp 65.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 161 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, chuôi trung bình poly on metal, chuôi phủ toàn thân 2 lớp titanium và Calcium HA 4 Nhóm 3 Bộ gồm: Chuôi khớp bằng Titan TA6V, phủ toàn thân 2 lớp titanium và Calcium HA, góc cổ thân 135 và 128 độ, taper 10/12, có 12 cỡ, dài từ 110 - 190mm. Đầu xương đùi bằng CoCr, cỡ 32-36mm. Ổ cối bằng Titanium phủ 2 lớp Plasma Sprayed Titanium và calcium HA, được thiết kế cao hơn lớp đệm 2.6mm nhằm ngăn ngừa sự va chạm giữa cổ chuôi và vành lớp đệm, với các cỡ từ Ø46-62, có 4 lỗ bắt vít trong. Lớp đệm bằng PE High crosslinked- Vit E, có các mấu chống xoay gắn vào vành ổ cối, có mặt vát 20°. Kèm bộ trợ cụ Evolutis S.A.S - Pháp 62.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 162 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, CCD 135 độ, taper 12/14. 30 Nhóm 3 Chuôi bằng Ti6Al4V phủ: 500µm Titanium nguyên chất xốp bằng công nghệ phun Plasma, cấu trúc bề mặt có nhiều rãnh chạy dọc theo trục cuống khớp, có 10 cở, CCD 135 độ, taper 12/14. Đầu xương đùi bằng CoCrMo, cở 22-36mm. Ổ cối bằng Ti6Al4V phủ Titanium nguyên chất bằng công nghệ phun Plasma, cỡ 42– 70mm, có 3 lỗ bắt vít trong. Lớp đệm: bằng UHMWPE không Calcium Stearate, kích thước: 22mm-36mm. Kèm bộ trợ cụ Gruppo Bioimpianti S.r.l. - Ý 50.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 163 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, lọai Novae Coptos TH hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Ổ cối bằng thép không gỉ, phủ kép Titanium và HA, trên vành ổ cối có 2 quai để bắt vít phía trên bờ ổ cối hướng về xương chậu và 2 vít tán bên trong ổ cối tại vị trí xương mu và xương ngồi, có các cỡ 41-69mm, lót ổ cối bằng polyethylene UHMPE. Cuống xương đùi bằng titanium phủ kép Plasma và HA toàn thân, góc cổ thân 120 và 130 độ, taper 12/14, có 11 cỡ, dài 125 - 180mm.. Đầu xương đùi bằng thép không gỉ, 22,2mm (-2,5/0/+2,5), 28mm (-3,5/0/+3,5) Kèm bộ trợ cụ SERF - Pháp 73.200.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Khởi Tâm 164 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, metal on poly, loại Cineos hoặc tương đương 11 Nhóm 3 Cuống xương đùi vật liệu hợp kim Titanium, phủ HA toàn chuôi dày 155µm, thiết kế rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay. Góc cổ chuôi 135°, Taper 12/14, chiều dài 130 - 190mm. Ổ cối Titanium phủ Titanium 350µm rỗ tổ ong, có độ xốp cao dày 350µm, có 03 lỗ bắt vít, đường kính 46 – 64mm. Đầu xương đùi bằng thép không rĩ, cỡ 22-28mm. Lớp đệm bằng PE cao phân tử. Kèm bộ trợ cụ Gruppo Bioimpianti S.r.l. - Ý 50.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 165 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, ổ cối kiểu Press fit RB, cán phủ Bonit. 6 Nhóm 3 Chuôi bằng TiAl6V4, phủ HA , phủ tổ ong 60% bề mặt 330 - 390µm tăng độ vặn xoắn, độ đàn hồi elasticity 3GPa. CCD 135 độ, tapper 12/14, có 11cỡ chuôi Ổ cối bằng titanium (TiAl6V4) phủ Titan thuần, cỡ 46 - 68mm, có 3 lỗ để bắt vít trong. Chỏm bằng CoCrMo, cỡ 32/36 mm (K,M,L). Lớp đệm bằng UHMWPE nghiêng 10 độ chống trật. Microport - USA 62.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 166 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, ổ cối MRS comfort, có móc, loại chuôi 140mm thẳng 2 Nhóm 3 Chuôi dạng mô đun (MRP).bằng Titanium Alloy (Ti6Al4V, TiAl6Nb7 and TiAl6V4), CCD 130°, taper 12/ 14, dài 140mm, cổ xương đùi có cạnh và không cạnh-tuỳ chỉnh hướng 360 độ, có 3 cỡ. Đầu xương đùi Ceramic Biolox Delta, cỡ 28, 32 mm. Ổ cối MRS - Titan Comfort, vòng tái tạo lòng ổ cối titanium có móc 48-52-56-60mm, tai 45-60mm ,có khuyên hãm chỉnh 6 hướng. Lớp đệm bằng UHMWPE), chống trật 0-20 độ. Kèm bộ trợ cụ Peter-Brehm - Đức 166.000.000 Công ty TNHH y tế Khuê Việt 167 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, ổ cối MRS comfort, có móc, loại chuôi 200mm thẳng 3 Nhóm 3 Chuôi dạng mô đun (MRP).bằng Titanium Alloy (Ti6Al4V, TiAl6Nb7 and TiAl6V4), CCD 130°, taper 12/ 14, dài 200mm, cổ xương đùi có cạnh và không cạnh-tuỳ chỉnh hướng 360 độ, có 3 cỡ. Đầu xương đùi Ceramic Biolox Delta, cỡ 28, 32 mm. Ổ cối MRS - Titan Comfort, vòng tái tạo lòng ổ cối titanium có móc 48-52-56-60mm, tai 45-60mm ,có khuyên hãm chỉnh 6 hướng. Lớp đệm bằng UHMWPE), chống trật 0-20 độ. Kèm bộ trợ cụ Peter-Brehm - Đức 197.000.000 Công ty TNHH y tế Khuê Việt 168 Bộ kim chọc mạch máu và hổ trợ can thiệp siêu nhỏ 21G, bằng thép không rỉ, liền mạch các cỡ loại Fluent hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Kích cỡ kim: 21 gage; Chiều dài kim: 7cm, 4cm; Sheath có kích cở: 4.0Fr, 5.0Fr, dài 10cm và Guide Wire có đường kính 0.018 inch và chiều dài 40cm.; Bộ dụng cụ đầy đủ phụ kiện đi kèm bao gồm dây dẫn làm bằng chất liệu thép không rỉ hoặc nitinol mềm dẻo, đầu tip bọc vàng; Ống thông nòng có cấu tạo mềm, mảnh do đó không gây phản ứng co mạch khi tiến hành chọc mạch máu để mở đường. Galtmedical - Mỹ 2.200.000 Công ty TNHH MTV CVS Medical 169 Bộ kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, cấu tạo khép kín loại TriCell PRP Kit hoặc tương đương 15 Nhóm 6 Cấu tạo bộ kít PRP gồm: nắp vặng, nắp Silicon, ống ( bằng nhựa ), nút đẩy máu, thanh đẩy. Nắp đậy bằng Silicon. Dung tích ống 20ml. Tốc độ ly tâm tối đa 6000 vòng / phút, tương thích với các máy ly tâm có Adapter phù hợp. Khử trùng bằng tia Garma. Sử dụng 1 lần. REV MED - Korea 3.043.636 Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco 170 Bộ kít Miếng xốp phủ vết thương bằng hút áp lực âm Cỡ L 15 Nhóm 3 Bộ vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, tương thích với máy hút áp lực âm Suprasorb CNP P3, bao gồm 01 xốp phủ vết thương bằng Polyurethane dạng tổ ong, chịu được áp lực âm 300mmHg, kích thước 25 x 15 x 3 cm; Lohmann & Rauscher GmbH,Đức - Séc 2.450.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 171 Bộ kít Miếng xốp phủ vết thương bằng hút áp lực âm Cỡ M 60 Nhóm 3 01 xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, chịu được áp lực âm khoảng 300mmHg, kích thước 10cm x 15cm x 3cm; 01 Miếng lót với ống hút bằng polyvinyl có 4 lỗ gồm 1 lỗ trung tâm hút dịch và 3 lỗ làm nhiệm vụ thông khí để cảnh báo áp lực hút tại vết thương; 01 Kẹp đường ống; 01 Đầu nối có chốt khóa đóng mở; 03 Miếng dán bán thấm trong suốt dạng film bằng Polyurethane, phủ lớp keo polyacrylate, chống thấm nước và chống vi khuẩn xâm nhập, kích thước 10cm x 25 cm; Tiệt khuẩn Lohmann & Rauscher GmbH,Đức - Séc 2.200.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 172 Bộ kít Miếng xốp phủ vết thương bằng hút áp lực âm Cỡ S 17 Nhóm 3 01 xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, chịu được áp lực âm khoảng 300mmHg, kích thước 15 x 10 x 1cm; 01 Miếng lót với ống hút bằng polyvinyl có 4 lỗ gồm 1 lỗ trung tâm hút dịch và 3 lỗ làm nhiệm vụ thông khí để cảnh báo áp lực hút tại vết thương; 01 Kẹp đường ống; 01 Đầu nối có chốt khóa đóng mở; 03 Miếng dán bán thấm trong suốt dạng film bằng Polyurethane, phủ lớp keo polyacrylate, chống thấm nước và chống vi khuẩn xâm nhập, kích thước 10cm x 25 cm; Tiệt khuẩn Lohmann & Rauscher GmbH, Đức - Séc 2.100.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 173 Bộ làm ẩm cho ống mở khí quản, màng lọc bằng Cellulose loại Morton hoặc tương đương 4000 Nhóm 6 Bộ làm ẩm cho ống mở khí quản, màng lọc bằng Cellulose , phải đọng sương khắp NKQ, vô trùng Zhenfu - Trung Quốc 26.229 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 174 Bộ lọc huyết tương 2 lần (DFPP) 20 Nhóm 3 Bộ gồm dây lọc huyết tương, 5 tranducer, quả lọc tách huyết tương: chất liệu Polyethylen; đường kính lỗ lọc tối đa 0.3 micron. Quả lọc làm sạch huyết tương: chất liệu Ethylenevinylalcohol Copolymer, loại bỏ chọn lọc các kháng thể bất thường (tự kháng thể), phức hợp miễn dịch, các kháng thể tăng bất thường, các chất có phân tử lớn như LDL, cholesterol trong huyết tương Asahi Kasei Medical - Nhật 45.150.000 Công ty TNHH Thương mại Minh An 175 Bộ lọc huyết tương hấp phụ 20 Nhóm 3 Bộ gồm dây, 5 transducer, quả lọc tách huyết tương: chất liệu Polyethylen; đường kính lỗ lọc tối đa 0.3 micron, màng lọc làm sạch huyết tương: cơ chế nhựa trao đổi ion âm, chất liệu: Styrene divinylbenzene copolymer, lượng hấp phụ 350ml, hấp phụ và loại bỏ chọn lọc Bilirubin và các acid mật trong huyết tương Asahi Kasei Medical - Nhật 53.550.000 Công ty TNHH Thương mại Minh An 176 Bộ manifold 3 cổng, chất liệu polycarbonate, có van 1 chiều ở cổng bơm thuốc cản quang nhằm hạn chế bọt khí và sự lây nhiễm chéo 2500 Nhóm 3 Bộ manifold bao gồm: manifold 3 cổng, dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch, dây truyền thuốc cản quang. Manifold chất liệu polycarbonate, áp lực tối đa 250psi Medk GmbH - Đức 235.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 177 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng không phá rung đáp ứng tần số theo thông khí phút , MRI toàn thân 1.5T và 3T, chuẩn đoán nâng cao 5 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo thông khí phút (MV), tương thích MRI. Chức năng dự đoán suy tim. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 79.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 178 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, nhịp thích ứng theo không khí phút , dung lượng pin dài vượt trội 1.6Ah 16 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số theo thông khí phút (MV). Kết nối không dây. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 83.500.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 179 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, đáp ứng tần số theo thông khí phút,MRI toàn thân 1.5T và 3T, tích hợp chức năng chuẩn đoán nâng cao ,dung lượng pin lớn 1.6Ah 3 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số theo thông khí phút (MV). Tương thích MRI, Kết nối không dây. Chức năng dự đoán suy tim. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 116.800.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 180 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng,nhịp thích ứng theo thông khí phút , MRI toàn thân 1.5T và 3T 5 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số theo thông khí phút (MV). Tương thích MRI, Kết nối không dây. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 98.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 181 Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng , tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân với chương trình MRI tự động, loại RIVACOR 5 VR-T hoặc tương đương 1 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp có khử rung loại 1 buồng, Tương thích MRI toàn thân với phát hiện tự động từ trường MRI, bề dày 10mm, pin 1.73Ah với thời gian hoạt động >15 năm Biotronik SE & Co.KG - Đức 410.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 182 Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1buồng,chuẩn DF4,tương thích MRI,dung lượng pin 2Ah 2 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp có khử rung cấy vào cơ thể loại 1 buồng chuẩn DF4, đáp úng tần số tim theo thông khí. Công nghệ kéo dài tuổi thọ pin. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 343.500.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 183 Bộ máy tạo nhịp có phá rung 1buồng,chuẩn DF4,tương thích MRI,kích thước nhỏ gọn 6 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp có khử rung cấy vào cơ thể loại 1 buồng, chuẩn DF4, đáp úng tần số tim theo thông khí. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 279.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 184 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, chuẩn DF4, tương thích MRI,kích thước nhỏ gọn 3 Nhóm 2 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng chuẩn DF4, đáp úng tần số tim theo thông khí. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 390.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 185 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, chương trình theo dõi qua vệ tinh 5 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, chương trình theo dõi qua vệ tinh Biotronik SE & Co.KG - Đức 395.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 186 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, chuẩn DF4, tái đồng bộ trong rung nhĩ, tạo nhịp thất trái đa điểm 3 Nhóm 2 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, dây thất trái 4 cực, tạo nhịp thất trái đa điểm, tái đồng bộ trong rung nhĩ St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 560.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 187 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, tương thích MRI 1,5T va 3 T toàn thân, loại RIVACOR 3 HF-T hoặc tương đương 6 Nhóm 3 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, chuẩn DF4, dây thất trái 2 cực, Điều trị suy tim và phá rung với 8 sốc 40 J trong vùng điều trị, pin 1,73 Ah, thời gian hoạt động >9.25 năm. Bề dày 10 mm. Có điều trị bằng đợt xung nhanh trong vùng rung thất Biotronik SE & Co.KG - Đức /Brivant Limited - Ailen/Bbraun Melsungen AG - Balan - Đức/Ailen/Balan 470.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 188 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân, loại RIVACOR 3 HF-T QP hoặc tương đương 8 Nhóm 3 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, dây thất trái 4 cực,Có chương trình khởi kích thất trái khi phát hiện sóng ở thất phải, dày 10 mm, với 8 sốc 40 J trong vùng điều trị, pin 1,73 Ah, thời gian hoạt động >9.25 năm Biotronik SE & Co.KG - Đức /Brivant Limited - Ailen/Bbraun Melsungen AG - Balan - Đức/Ailen/Balan 485.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 189 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, năng lượng 40J, tối ưu hóa tự động 3 Nhóm 2 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp tim 3 buồng có khử rung CRT-D, dây thất trái 2 cực, Năng lượng 40J, kiểm tra ngưỡng tự động, theo dõi phù phổi cấp, chuẩn DF4 St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 413.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 190 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng DF1 hoặc DF4, chức năng khử rung thông minh 15 Nhóm 1 Bộ máy tạo nhịp có khử rung cấy vào cơ thể loại 1 buồng, 1 buồng DF1 hoặc DF4, chức năng khử rung thông minh St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC - USA 280.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 191 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng, DF4 có đáp ứng MRI 39 Nhóm 2 Bộ máy tạo nhịp có khử rung cấy vào cơ thể loại 1 buồng, Cho phép chụp MRI toàn thân, theo dõi đoạn ST chênh, năng lượng sốc 36J, phủ lớp Parylene chống trầy xướt, theo dõi phù phổi, cắt cơn nhịp nhanh ATP St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 280.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 192 Bộ máy tạo nhịp có phá rung1 buồng tương thích MRI loại RIVACOR 3 VR-T hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp có khử rung cấy vào cơ thể loại 1 buồng , pin 1.73Ah với thời gian hoạt động >15 năm. Chương trình theo dõi qua vệ tinh, chương trình ATP trong vùng rung thất ATP One Shot Biotronik SE & Co.KG - Đức 290.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 193 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P,thất trái 4 cực ,tái đồng bộ tim tối ưu AV,17 vectơ 1 Nhóm 1 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P, dây thất trái 4 cực, tạo nhịp 17 vectơ, tái đồng bộ tim tối ưu AV, Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 245.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 194 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P,thất trái 4 cực ,tái đồng bộ tim tối ưu AV,17 vectơ ,chuẩn đoán nâng cao 1 Nhóm 1 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P, Đáp ứng tần số tim theo thông khí, dây thất trái 4 cực, chức năng tối ưu hóa khoảng dẫn truyền nhĩ thất tự động. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 245.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 195 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI 18 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số theo cảm xúc, chức năng tương thích MRI tự động trong môi trường MRI Biotronik SE & Co.KG - Đức 78.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 196 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, không đáp ứng tần số, độ nhạy tự động 33 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, Không đáp ứng tần số, độ nhạy tự động, dây điện cực tương có lớp phủ fractal iridium Biotronik SE& Co.KG - Đức 44.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 197 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI 32 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số tim theo cảm xúc, tự động tương thích MRI Biotronik SE & Co.KG - Đức 137.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 198 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, đáp ứng tần số, độ nhạy tự động 125 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, có đáp ứng tần số tim theo vận động, độ nhạy tự động, các dây điện cực tương thích MRI toàn thân, có lớp phủ fractal iridium Biotronik SE & Co.KG - Đức 90.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 199 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P, dây thất trái 4 điện cực, tối ưu hóa tự động 1 Nhóm 2 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P, dây thất trái 4 cực, Tương thích chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla, dây thất trái 4 điện cực, tối ưu hóa tự động, theo dõi phù phổi St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 270.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 200 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng đáp ứng MRI năng lượng cao, theo dõi suy tim. 7 Nhóm 2 Bộ Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo thông khí phút (MV), tương thích MRI năng lượng cao 3 tesla. Chức năng dự đoán suy tim. Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 79.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 201 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng, chức năng ổn định tần số 43 Nhóm 2 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo vận động, Dây điện cực vỏ bọc chất optim, St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 46.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 202 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chức năng tạo biểu đồ điện trở dây dẫn. 5 Nhóm 4 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo vận động, giúp nhịp thất ổn định khi có AT/AF, có tính năng tạo biểu đồ trở kháng của dây dẫn. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 46.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 203 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng, đáp ứng MRI 3 tesla, chống loạn nhịp nhĩ 15 Nhóm 2 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo thông khí phút (MV), tương thích MRI năng lượng cao 3 tesla, khả năng lưu egm lên đến >25 cơn, quản lý tạo nhịp nhĩ thất : ACM và VCM, chức năng chống loạn nhịp nhĩ Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 79.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 204 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, 2 buồng đáp ứng MRI năng lượng cao 35 Nhóm 2 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số tim theo vận động, Đáp ứng MRI năng lượng cao, kích hoạt MRI bằng remote St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 133.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 205 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, đáp ứng MRI năng lượng cao, theo dõi suy tim. 24 Nhóm 2 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số tim theo vận động, Đáp ứng MRI năng lượng cao, theo dõi suy tim, kết nối không dây Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 135.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 206 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, chức năng ổn định tần số(không bao gồm dây) 50 Nhóm 2 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, có đáp ứng tần số tim theo vận động, Đáp ứng MRI năng lượng cao, kích hoạt MRI bằng remote (không bao gồm dây) St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 85.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 207 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, chức năng tạo biểu đồ điện trở dây dẫn, có tính năng Reduced VP+ và chế độ SVP 2 Nhóm 4 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số tim theo vận động. Cho phép chụp MRI toàn thân 1,5 Tesla và 3 Tesla. Giúp nhịp thất ổn định khi có AT/AF. Tự động theo dõi và điều chỉnh: ngưỡng nhận cảm, trở kháng dây, cực tính của dây. chức năng tạo biểu đồ điện trở dây dẫn. Có tính năng Reduced VP+ và chế độ SVP làm giảm tối đa các tạo nhịp không cần thiết của máy ở tâm thất. Medtronic Singapore Operations Pte Ltd - Singapore 105.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 208 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, chức năng tạo biểu đồ điện trở dây dẫn. 1 Nhóm 4 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, có đáp ứng tần số tim theo vận động. Cho phép chụp MRI toàn thân 1,5 Tesla và 3 Tesla. Giúp nhịp thất ổn định khi có AT/AF. Tự động theo dõi và điều chỉnh: ngưỡng nhận cảm, trở kháng dây, cực tính của dây. chức năng tạo biểu đồ điện trở dây dẫn. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 85.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 209 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, đáp ứng MRI 1.5 tesla, kích hoạt MRI với remote 27 Nhóm 2 Bộ Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo thông khí phút (MV), tương thích MRI, chức năng kích hoạt MRI bằng remote Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 65.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 210 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, đáp ứng proMRI 46 Nhóm 3 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo vận động, Đáp ứng proMRI Biotronik SE & Co.KG - Đức 50.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 211 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, tương thích MRI 1,5T và 3 T toàn thân với tự động phát hiện MRI, loại RIVACOR 7 DR-T hoặc tương đương 1 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, Pin 1,73 Ah, thời gian hoạt động >12.5năm, can thiệp sớm trong vùng rung thất, với 8 sốc 40 J trong cả 3 vùng điều trị giúp đạt an toàn tối đa.Chuẩn DF-4 Biotronik SE & Co.KG - Đức 550.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 212 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, 2 chương trình phân biệt VT/SVT hữu hiệu, loại RIVACOR 3 DR-T hoặc tương đương 1 Nhóm 3 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể loại 2 buồng, Bề dày 10mm, pin 1.73Ah, thời gian hoạt động >12,5 năm, với 8 sốc 40 J trong cả 3 vùng điều trị, Có chức năng điều trị loạn nhịp nhanh trong vùng rung thất với một đợt xung nhanh Biotronik SE & Co.KG - Đức 400.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 213 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P tạo nhịp đa điểm, tương thích MRI, loại Quadra Allure MP hoặc tương đương 1 Nhóm 2 Bộ máy tái đồng bộ tim tạo nhịp 3 buồng không khử rung CRT-P, dây thất trái 4 cực, Phát đa xung trên thất trái mỗi chu kỳ tim. Tương thích chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla, toàn thân. tạo nhịp 14 hướng vector St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 290.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 214 Bộ máy tạo nhịp1 buồng không phá rung đáp ứng tần số theo thông khí phút 1 Nhóm 1 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo thông khí phút (MV) Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 48.800.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 215 Bộ mở dạ dày ra da 24Fr qua nội soi, có khóa xoắn, bộ kết nối bơm thức ăn, loại Cook hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Đường kính ngoài ống: 24Fr; đường kính bên trong lòng ống: 5.5mm; tổng chiều dài: 150 cm; Bao gồm trọn bộ: sát khuẩn, khăn trải vô trùng, gạc vô trùng, bộ gây tê, dao mổ, kéo, kẹp, xylanh, kim tiêm, catheter xuyên thành bụng, thòng lọng, dây dẫn dạng vòng, dây nuôi ăn, kẹp khóa, adaptor bơm thức ăn Cook Medical - USA 3.380.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 216 Bộ mở dạ dày ra da 24Fr qua nội soi, loại Ezfeed hoặc tương đương 30 Nhóm 6 Bộ gồm: 1 ống nuôi ăn silicon 24 Fr, 1 External Bolsters, 1 curved, 1 kim chọc, 4 gạc, 4 miếng chặn, 1 trocar, 1 kéo, 1 dây dẫn, dây treo, 1 champ, 1 Y-port, 1 thòng lọng kéo BeiJing ZKSK - Trung Quốc 1.995.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 217 Bộ mở khí quản tại giường các số 7, 8, loại Ultraperc hoặc tương đương 62 Nhóm 6 Bộ gồm: 01 ca-nuyn mở khí quản 2 nòng, có bóng, không cửa sổ, chất liệu nhựa PVC y tế. Bóng tròn loại soft-seal mềm mại. 02 nòng trong, đầu tròn, có mấu ngắt giúp cố định nòng trong chắc chắn và dễ dàng khi lấy ra. Kích thước: đường kính trong 7- 9mm, đường kính ngoài 10.5- 13.3mm, chiều dài từ 70 -81mm, có đường cản quang trên thân ống, độ cong chuẩn 105 độ. Phụ kiện đi kèm: 02 đầu nong 14Fr và 38Fr, 01 dao mổ số 15, 01 Kim tiêm; 01 Ống tiêm; 01 dây dẫn; 01 đầu dẫn; 01 cây chèn mở khí quản; 01 dây cố định mở khí quản; 01 chổi làm vệ sinh nòng trong, gạc thấm và gel bôi trơn tan trong nước. Đóng gói tiệt khuẩn Smiths - Anh 6.300.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 218 Bộ nẹp bản nhỏ nén ép 4-10 lỗ, chất liệu titanium 105 Nhóm 4 Chất liệu titanium, 4-10 lỗ, tương ứng chiều dài 51-129mm, kèm vít xương cứng 3.5mm. Kèm bộ trợ cụ GPC - Ấn Độ 1.969.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 219 Bộ nẹp đầu dưới xương mác 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 77-125mm, vít tương thích 3.5mm 23 Nhóm 4 Bộ nẹp đầu dưới xương mác 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 77-125mm, vít tương thích 3.5mm. Kèm bộ trợ cụ Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd - Trung Quốc 1.830.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Kỳ Phong 220 Bộ nẹp DCP tiếp xúc giới hạn 4.5, bản rộng 6-14 lỗ, bằng thép không rỉ 3 Nhóm 4 Bộ nẹp DCP tiếp xúc giới hạn 4.5, bản rộng 6-14 lỗ, bằng thép không rỉ. Kèm bộ trợ cụ Auxein - Ấn Độ 2.163.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 221 Bộ nẹp DHS 3-10 lỗ, chất liệu titanium 98 Nhóm 4 Chất liệu titanium, 3-10 lỗ tương ứng 66-192mm, dùng vít cổ xương đùi đường kính 12.5mm, dài từ 50-110mm, , vít nén chất liệu titanium. Kèm bộ trợ cụ Waston - Trung Quốc 7.599.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 222 Bộ nẹp xương đòn S, trái/ phải, 6-10 lỗ, chất liệu titanium 14 Nhóm 4 Bộ nẹp xương đòn dạng chữ S, trái/ phải, 6-10 lỗ, chất liệu titanium. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 2.390.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 223 Bộ Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ, chất liệu titan. Vít 4.5 mm 55 Nhóm 2 Bộ Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ, chất liệu titan. Vít 4.5 mm. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 9.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 224 Bộ Nẹp khóa bản nhỏ, thẳng, các cỡ, chất liệu titan. Vít 3.5 mm 15 Nhóm 4 Chất liệu titanium, 4-12 lỗ tương ứng 52-156mm, kèm vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm tự taro. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 7.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 225 Bộ Nẹp khóa bản rộng, các cỡ, chất liệu titan, lỗ vít hình tròn. Vít 4.5 mm 20 Nhóm 2 Chất liệu titanium nguyên chất. Thiết kế nẹp 5-18 lỗ, dài 98-332mm, thân nẹp dày 5.2mm, chiều rộng 17.5mm, tiệt trùng. Vít khóa 5.0mm, vít vỏ 4.5mm CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 10.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 226 Bộ Nẹp khóa bản rộng, các cỡ, chất liệu titan. Vít 4.5 mm 44 Nhóm 6 Bộ Nẹp khóa bản rộng, các cỡ, chất liệu titan. Vít 4.5 mm. Kèm bộ trợ cụ Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi - TNKỳ 7.878.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 227 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titan. Vít 4.5 mm và 5.5 mm 30 Nhóm 3 Chất liệu từ Titan nguyên chất. Độ dày nẹp: 5.5 mm, rộng: 39.3 mm, bề rộng thân nẹp: 17.5 mm, thiết kế 5 đến 13 lỗ. Vít khóa bằng hợp kim TiAl6V4 tự taro, lỗ bắt vít hình tròn. Vít 4.5 mm và 5.5 mm.Kèm bộ trợ cụ Intercus - Đức 14.000.000 Công ty TNHH y tế Khuê Việt 228 Bộ Nẹp khóa mắt xích, các cỡ, chất liệu titan. Vít 3.5 mm 38 Nhóm 4 Bộ Nẹp khóa mắt xích, các cỡ, chất liệu titan. Vít 3.5 mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 6.950.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 229 Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu Titanium 23 Nhóm 4 Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu Titanium. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 6.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 230 Bộ nẹp khóa đa hướng bàn ngón, chất liệu Titanium loại VariAx hoặc tương đương 3 Nhóm 2 Chất liệu Titanium. Sử dụng vít 1.5mm/ 2.0mm. Nẹp gồm : locking -T, locking-Y, Straight, locking adaption, Reconstruction locking, Locking T-Adaption, Rectangular Grille, locking condylar. Tương thích trợ cụ. Đóng gói tiệt trùng sẵn CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 6.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 231 Bộ nẹp khóa đa hướng khuỷa tay, chất liệu Titanium loại VariAx hoặc tương đương 4 Nhóm 2 Chất liệu Titanium. Tương ứng loại nẹp Olecranon Locking Plate thế hệ III, và nẹp Proximal Radius Locking Plate thế hệ II, lỗ vít twin hole. Sử dụng vít 2.4/ 3.5mm. Loại đầu đài quay : 3/4/5/6 lỗ, tương ứng chiều dài 45/55/64/74mm. Kèm bộ trợ cụ. Đóng gói tiệt trùng sẵn CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 11.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 232 Bộ nẹp khóa đa hướng lồi cầu tay, chất liệu Titanium loại VariAx hoặc tương đương 4 Nhóm 2 Chất liệu Titanium. Tương ứng loại nẹp Distal Lateral Humerus Locking Plate thế hệ III, IV lỗ khóa twin hole, sử dụng vít 2.7/ 3.5mm. Nẹp có mặt trong/ mặt ngoài có móc/ mặt ngoài không móc. Dài 3-13 lỗ, tương ứng chiều dài 65-215mm. Bộ gồm : 1 nẹp + 6 vít. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 11.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 233 Bộ nẹp khóa đa hướng xương gót, chất liệu Titanium loại Calcaneus VariAx hoặc tương đương 4 Nhóm 2 Chất liệu Titanium. Sử dụng vít 3.5mm, có 12 lỗ bắt vít. Cỡ nẹp S, M, L tương ứng kích thước : 59/ 66.5/ 72.5mm. Bộ gồm : 1 nẹp + 6 vít. CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 10.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 234 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay 3-11 lỗ thân, chất liệu titanium 15 Nhóm 4 Chất liệu titanium, 4 lỗ đầu, 3-11 lỗ thân, dài 90-194mm, kèm vít 3.5mm tự taro, ốp mặt trong đầu dưới xương cánh tay. Kèm bộ trợ cụ Auxein - Ấn Độ 7.585.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 235 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày, phải, trái, các cỡ, chất liệu titan. 35 Nhóm 3 Chất liệu titanium nguyên chất, có thể uốn dễ dàng không bị ion hóa, hệ thống nén ép dày đặc. Nẹp dày 3,7 mm, đầu nẹp: 26,6 mm, thân nẹp: 15 mm, số lỗ: 5 - 11 Vít khóa làm từ hợp kim tial6v4 tăng độ uốn, taro dễ dàng. Vít và nẹp tự khóa tạo thành một lớp xương thứ 2. Vít 3.5mm. Kèm bộ trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 13.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 236 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/ phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium 38 Nhóm 4 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/ phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. Kèm bộ trợ cụ Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi - TNKỳ 10.500.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 237 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay, phải trái, các cỡ, chất liệu titan 50 Nhóm 4 Vít khóa làm từ hợp kim titanium, tăng độ uốn, taro dễ dàng. Vít và nẹp tự khóa tạo thành một lớp xương thứ 2. Vít 3,5mm. Kèm bộ trợ cụ GPC - Ấn Độ 5.250.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 238 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay thắt eo, chất liệu Titanium loại AxSOS hoặc tương đương 5 Nhóm 2 Chất liệu titanium. Tương ứng loại nẹp Proximal Humerus Locking Plate thế hệ III. Lỗ vít khóa twin hole, sử dụng vít 3.5/ 4.0mm. Nẹp dài 3-12 lỗ, tương ứng chiều dài 90-242mm. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 13.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 239 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các loại, chất liệu Titan. Vít 4.5mm và 5.5mm 31 Nhóm 3 Chất liệu titan nguyên chất , có thể uốn dễ dàng không bị ion hóa, hệ thống nén ép dày đặc. Nẹp dày 4,3 mm, đầu nẹp: 23,4 mm, thân nẹp: 16 mm, số lỗ: 5 - 11 Vít khóa làm từ hợp kim tial6v4 tăng độ uốn, taro dễ dàng. Vít và nẹp tự khóa tạo thành một lớp xương thứ 2. Vít 4,5mm và 5,5mm. Kèm bộ trợ cụ Intercus - Đức 12.900.000 Công ty TNHH y tế Khuê Việt 240 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép trái/ phải, 3-11 lỗ, chất liệu titanium 54 Nhóm 4 Chất liệu titan, 3 -11 lỗ, dài 88-232mm, kèm vít khóa 5.0 và vít xương cứng 4.5mm tự taro, ốp mặt ngoài. Kèm bộ trợ cụ Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi - TNKỳ 10.200.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 241 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép trái/ phải, 4-10 lỗ, chất liệu titanium 5 Nhóm 3 Chất liệu Titanium, nẹp có 4-10 lỗ, dài 106-214mm, dày thân 3.5mm, chiều rộng thân 12mm, đầu hình chữ nhật với kích thước 16.5x33mm. Vít: khóa 5.0mm, vỏ 4.5mm. Nẹp và vít được tiệt trùng và đóng gói sẵn. Kèm bộ trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 13.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 242 Bộ Nẹp khoá đầu trên xương đùi 4-12 lỗ, dài 139-283mm. 5 Nhóm 4 Bộ Nẹp khoá đầu trên xương đùi 4-12 lỗ, dài 139-283mm, chất liệu titan. Vít đầu trên 6,5mm, vít thân 4,5mm và 5,0mm. Kèm bộ trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 13.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 243 Bộ nẹp khóa gãy liên mấu chuyển xương đùi nén ép, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium 8 Nhóm 4 Bộ nẹp khóa gãy liên mấu chuyển xương đùi, nén ép, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium. Vít đầu trên 6,5mm, vít thân 4,5mm và 5,0mm. Kèm bộ trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 13.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 244 Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cable tăng cường, chất liệu titanium, 10 lỗ, dài 290mm 3 Nhóm 3 Chất liệu Titanium, loại nẹp thẳng hoặc cong, trên thân tích hợp lỗ buột cable tăng cường cố định xương. Thân nẹp dài 290 mm, có 10 lỗ bắt vít khóa vào xương. Bề rộng 17.5 mm. Bề dày 5.3 mm. Sử dụng đồng bộ với vít khóa titanium 5.0 mm, vít vỏ titanium 4.5 mm. Nẹp được tiệt trùng và đóng gói sẵn. Kèm bộ trợ cụ Kinamed Inc - USA 32.550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 245 Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cable tăng cường, chất liệu titanium, 8 lỗ, dài 240mm 1 Nhóm 3 Chất liệu Titanium, loại nẹp thẳng hoặc cong, trên thân tích hợp lỗ buột cable tăng cường cố định xương. Thân nẹp dài 240 mm, có 8 lỗ bắt vít khóa. Bề rộng nẹp 17.5 mm. Bề dày nẹp 5.3 mm. Sử dụng đồng bộ với vít khóa titanium 5.0 mm, vít vỏ titanium 4.5 mm. Nẹp đã được tiệt trùng và đóng gói sẵn. Kèm bộ trợ cụ Kinamed Inc - USA 29.550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 246 Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cable tăng cường, chất liệu titanium, có móc đỉnh mấu chuyển lớn, 4 lỗ bắt vít, dài 190mm 2 Nhóm 3 Chất liệu Titanium, đầu trên có móc cố định với mấu chuyển lớn, có lỗ buột cable tăng cường cố định xương. Thân nẹp dài 190 mm, có 4 lỗ bắt vít khóa. Đầu dưới nẹp có lỗ bắt vít khóa đa hướng 57 độ. Bề rộng 17.5 mm. Bề dày 5.3 mm. Sử dụng đồng bộ với vít khóa titanium. Nẹp đã được tiệt trùng và đóng gói sẵn. Kèm bộ trợ cụ Kinamed Inc - USA 23.550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 247 Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cable tăng cường, chất liệu titanium, có móc đỉnh mấu chuyển lớn, 6 lỗ bắt vít, dài 245mm 3 Nhóm 3 Chất liệu Titanium, đầu trên có móc cố định với mấu chuyển lớn, có lỗ buột cable tăng cường cố định xương. Thân nẹp dài 245 mm, có 6 lỗ bắt vít khóa. Đầu dưới có lỗ bắt vít khóa đa hướng 57 độ. Bề rộng 17.5 mm. Bề dày 5.3 mm. Sử dụng đồng bộ với vít khóa titanium. Vít titan vỏ 4.5mm, vít khóa 5.0mm. Nẹp đã được tiệt trùng và đóng gói sẵn. Kèm bộ trợ cụ Kinamed Inc - USA 26.550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 248 Bộ Nẹp khoá LCP bản hẹp 5-16 lỗ dùng cho xương chày và xương cánh tay, dài 98-296mm. 5 Nhóm 2 Bộ Nẹp khoá LCP bản hẹp 5-16 lỗ dùng cho xương chày và xương cánh tay, dài 98-296mm, chất liệu titan. Kích cở vít 4,5mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 9.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 249 Bộ Nẹp khóa LCP bản hẹp xương cánh tay 4-12 lỗ, dài 63-161mm. 1 Nhóm 2 Bộ Nẹp khóa LCP bản hẹp xương cánh tay 4-12 lỗ, dài 63-161mm, chất liệu titan. Kích cở vít 4,5mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 9.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 250 Bộ Nẹp khóa LCP bản rộng 5-18 lỗ dùng cho xương đùi, dài 98-332mm. 13 Nhóm 2 Chất liệu Stainless Steel, 5-18 lỗ, tương ứng với chiều dài 98-332mm, sử dụng vít khoá 5.0mm, vít vỏ 4.5mm. Đóng gói tiệt trùng sẳn. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 10.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 251 Bộ nẹp khóa mắc xích , chất liệu Titanium, kèm vít 4.0 mm loại AxSOS hoặc tương đương 18 Nhóm 2 Chất liệu Titanium. Sử dụng vít 3.5mm, lỗ khóa tròn. Nẹp dài 4-14 lỗ, tương ứng chiều dài 52-172mm. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 6.950.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 252 Bộ nẹp khóa nén đầu dưới xương chày thắt eo, chất liệu Titanium loại AxSOS hoặc tương đương 3 Nhóm 2 Chất liệu titanium. Sử dụng vít 3.5/ 4.0mm, lỗ khóa twin hole. Nẹp mặt trong : 4-14 lỗ, dài 109-239mm. Nẹp mặt ngoài : 5-7 lỗ, dài 78-106mm, có cửa sổ ghép xương. Nẹp trước bên : 5-13 lỗ, dài 81-185mm. Nẹp mặt ngoài : 3-13 lỗ, dài 73-203mm. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 12.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 253 Bộ nẹp khóa đầu gần mặt ngoài xương chày 22 Nhóm 3 Chất liệu titan nguyên chất, có thể uốn dễ dàng không bị ion hóa, hệ thống nén ép dày đặc. Nẹp dày 3,5 mm, đầu nẹp:36,2 mm, thân nẹp: 15 mm, số lỗ: 5 - 15 Vít khóa làm từ hợp kim tial6v4 tăng độ uốn, taro dễ dàng. Vít và nẹp tự khóa tạo thành một lớp xương thứ 2. Vít 4.5mm và 5.0mm. Kèm bộ trợ cụ Intercus - Đức 13.500.000 Công ty TNHH y tế Khuê Việt 254 Bộ nẹp khóa nén ép đầu xa xương đùi 6-14 lỗ, bằng titan, dùng vít 4.5/5.0 15 Nhóm 4 Chất liệu titanium, 6-14 lỗ, dài 167-327mm, dùng vít xương khóa 5.0mm tự taro, vít thường 4.5mm. Kèm bộ trợ cụ Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi - TNKỳ 10.500.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 255 Bộ nẹp khóa sau ngoài đầu dưới xương cánh tay vít đường kính 2.4/3.5 mm có móc, trái/phải, vít 2.4/3.5mm 21 Nhóm 4 Chất liệu titanium, 4 lỗ đầu, 3 - 11 lỗ thân, dài 90 - 194mm, dùng vít 2.4/3.5mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 10.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 256 Bộ nẹp khóa đặt mặt trong đầu trên xương chày các cỡ 10 Nhóm 4 Bộ nẹp khóa trong đầu trên xương chày vít đường kính 4.5/5.0 mm, trái/phải, đầu 3 lỗ các cỡ, chất liệu titan. Kèm bộ trợ cụ Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi - TNKỳ 8.850.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 257 Bộ Nẹp khóa xương đòn chữ S có 3-8 lỗ, dài 69-135mm 10 Nhóm 4 Bộ Nẹp khóa xương đòn chữ S có 3-8 lỗ, dài 69-135mm, chất liệu titan. Vít titan 3.5mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 8.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 258 Bộ nẹp khung chậu, chất liệu Titanium loại MPS hoặc tương đương 13 Nhóm 2 Nẹp khung chậu tạo hình, nẹp dạng cánh bướm cho khớp cùng chậu, lỗ vít đôi thường và khóa, dùng vít 3.5/4.0mm dài 4-14 lỗ tương ứng chiều dài 54-154mm, được hấp tiệt trùng đóng gói sẵn kèm trợ cụ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 11.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 259 Bộ nẹp lòng máng 4-8 lỗ, chất liệu titanium 28 Nhóm 4 Bộ nẹp lòng máng 4-8 lỗ, chất liệu titanium. Vít 3.5mm chất liệu titan, nẹp được hấp và đóng gói sẵn. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 1.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 260 Bộ nẹp mắc xích 5-16 lỗ 30 Nhóm 4 Bộ nẹp mắc xích 5-16 lỗ, chất liệu titan. Vít titan 3.5mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 2.200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 261 Bộ nẹp sọ thẳng 20 lỗ. Sử dụng vít tự khoan 1.6mm 150 Nhóm 1 Bộ gồm nẹp thẳng 20 lỗ, bằng titanium, và 10 vít tự khoan 1.6mm Medtronic Neurosurgery/ TECOMET - USA 8.050.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 262 Bộ nẹp xương sườn 8 lỗ, chất liệu titan 15 Nhóm 6 Bộ gồm: 1 nẹp 8 lỗ + 8 vít cố định, chất liệu titan. Kèm bộ trợ cụ Biomet Microfixation - USA 13.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 263 Bộ nối 2 nhánh, 3 nhánh, 3 cổng, khóa vặn trơn láng dùng trong lưu dẫn dung dịch trong DSA loại Merit Manifold hoặc tương đương 2000 Nhóm 6 Chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093", có luer xoay và đầu xoay đuổi khí, chịu áp lực lớn nhất 500 PSI Viên Phát - Việt Nam 139.650 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 264 Bộ nối dùng cho động mạch loại Medtronic hoặc tương đương 76 Nhóm 1 Chất liệu polyurethane, đường kính 1-3mm, phần thân với silicon mềm hình nón. Thẻ và đầu nón chắn bức xạ. Medtronic Perfusion Systems - USA 2.173.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 265 Bộ nối mạch máu vi phẫu, các cỡ 30 Nhóm 3 Vật liệu vòng nối được làm bằng Polyethylene có độ co giãn cao; Kích cỡ của vòng nối gồm các Size : 1.0mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm và 4.0mm ; Chân ghim làm bằng thép không gỉ chuyên dụng trong phẫu thuật. CSH: Baxter International Inc., - United States of American/Synovis - USA 8.800.000 Công Ty TNHH trang thiết bị y tế Nam Lê 266 Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành, loại ClearView Blower/ Mister hoặc tương đương 135 Nhóm 1 Dụng cụ thổi CO2 trong mổ mạch vành, có chức năng phun sương áp lực cao giúp bộc lộ mạch vành khi phẫu thuật. Chất liệu chính PVC và Silicon, đầu ống có thể uốn. Tay cầm khoảng 15cm, ống kim loại khoảng 15cm Medtronic Perfusion Systems - USA 2.520.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 267 Bộ phát sóng siêu âm không dây cầm tay ngàm cong kèm theo linh kiện ( Đầu phát sóng, Pin, Khai, dụng cụ hỗ trợ lắp pin) loại Sonicision hoặc tương đương 15 Nhóm 1 Bộ gồm: Pin sạc : 01 cái, đầu máy phát năng lượng : 01 cái, Khay sạc Pin: 01 cái, Dụng cụ hỗ trợ lắp pin : 02 cái, Khay hấp tiệt trùng : 01 cái. Đầu phát sóng siêu âm không dây sử dụng nhiều lần, có thể tháo rời. Bộ pin được thiết kế để sử dụng tới 200 lần. Đầu máy và hỗ trợ lắp pin được thiết kế để khử trùng tới 150 lần. Covidien/Cadex Electronics, Inc/ Spectrum Plastics Group/Symmetry Medical Inc. – Manchester - USA/Canada 165.000.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 268 Bộ phổi nhân tạo, dành cho trẻ nhỏ và người lớn, có thể tái sử dụng level sensor, loại Capiox hoặc tương đương 570 Nhóm 1 Chất liệu Microporous polypropylene có tráng X-coating, diện tích màng trao đổi oxy 0,5m², 1,5m² và 2,5m². Phổi nhân tạo dành cho trẻ sơ sinh, trẻ nhi và người lớn với lưu lượng tối đa tương ứng lần lượt là 1,5;5;7 Lít/phút Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 8.200.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 269 Bộ phun khí dung đầu ngậm 150 Nhóm 6 Bộ gồm: Cốc chứa thuốc 8/12ml vật liệu Polypropylen, co nối T (22M-15F/ 22F), dây chống xoắn 2m. Kích thướt hạt 3-3.5μm. Flexicare Medical Limited - Anh 31.479 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 270 Bộ quả lọc máu liên tục dành cho trẻ em loại Prismaplex M60 hoặc tương đương 19 Nhóm 1 Chất liệu màng AN69 HF: Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer. Diện tích màng hiệu dụng: 0,6m2. Tốc độ máu: 50 -180 ml / phút. Thể tích mồi 42 ml. Gambro Industries - Pháp 6.600.000 Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông 271 Bộ quả lọc máu liên tục với hemofilter 1.6 m2, loại Omniset plus hoặc tương đương 800 Nhóm 3 Diện tích bề mặt của màng lọc 1,6m2. Bộ gồm: Dây dẫn máu động mạch có các dây dẫn phụ (citrate/heparin), Dây dẫn máu tĩnh mạch kèm túi thải 2 lít, Dây dẫn dịch thẩm tách kèm túi làm ấm, Dây dẫn dịch thải, Dây dẫn dịch bù, Túi dịch thải 7l, Quả lọc máu Omnifilter, 5 màng lọc 0,2 µm . B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 6.700.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 272 Bộ quả lọc tách huyết tương kèm dây lọc máu, diện tích màng 0.35m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện 290 Nhóm 1 Chất liệu màng polypropylene, diện tích bề mặt màng 0.35m2, tốc độ máu: 100-400 ml/phút, phù hợp với máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện Gambro Industries - Pháp 11.900.000 Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông 273 Bộ sent graft bóc tách động mạch chủ ngực, taper 8mm loại Zenith hoặc tương đương 36 Nhóm 1 Bộ hoàn chỉnh bao gồm: 1 stent graft, 1 guide wire, 1 ống thông dạng đuôi heo để chụp và đo mạch máu với 1 bóng nong, taper 8mm William Cook Europe ApS - Đan Mạch 290.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 274 Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng dạng chữ Y 9 Nhóm 1 Stent dạng chữ Y. Chất liệu: stent Nitinol, graft là polyester. Có marker hình chữ e và ring marker ở đầu, chỗ chia đôi và tận cùng mỗi nhánh ống ghép. Hệ thống bung stent điều khiển bằng cách xoay tròn. Thân chính có đường kính: 23 mm - 36 mm, dài 103mm, 2 nhánh có đường kính 14mm. Thân nối dài đường kính từ 10 mm- 28 mm. 01 bộ gồm: 01 stent chính phân nhánh, 02 miếng stent rời và các phụ kiện đi kèm: 01 bóng nong + 01 dây lái. Cung cấp trợ cụ đi kèm CSH: Medtronic - Mỹ/NSX: MedtronicIreland - Ireland 328.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 275 Bộ stent graft dạng ống thẳng cho động mạch chủ bụng và 1 bên động mạch chậu 2 Nhóm 1 Chất liệu stent Nitinol, graft là polyester đa sợi mật độ cao. Có kích thước hệ thống dẫn nhỏ 18F (phần thân chính) 14F (phần nối dài). Đầu gần có stent chữ M. Có marker hình chữ e và ring marker. Hệ thống bung stent điều khiển bằng cách xoay tròn. Thân chính có đường kính: 23 mm - 36 mm, dài 102mm, thân nối dài có đường kính từ 10 mm- 28 mm. 01 bộ gồm: 01 stent chính phân nhánh, 02 miếng stent rời và các phụ kiện đi kèm: 01 bóng nong + 01 dây lái. Cung cấp trợ cụ đi kèm CSH: Medtronic - Mỹ/NSX: MedtronicIreland - Ireland 328.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 276 Bộ Stent graft động mạch chủ bụng (AAA) tương thích Sheath 16Fr và 17Fr loại Zenith hoặc tương đương 8 Nhóm 1 Đường kính thân chính: 22 - 36mm.Tương thích sheath 16F, 17F, trên thân chính có 7 vị trí đánh dấu cản quang. Stent động mạch chậu: Đường kính: 9 -24mm, chiều dài: 42 -125mm. Tương thích sheath 12F, 14F William Cook Europe ApS - Đan Mạch 350.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 277 Bộ stent graft động mạch chủ ngực (TAA) loại Valian captiva hoặc tương đương 17 Nhóm 1 Chất liệu stent Nitinol, graft là Polyester đa sợi mật độ cao. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Không có thanh kim loại dọc trên lưng stent. Có marker hình số 8 ở đoạn đầu và giữa, một marker hình O ở đoạn cuối. Hệ thống bung stent điều khiển bằng cách xoay tròn. Kích thước đường kính: 22 mm - 46 mm. Tương thích Sheath 22 - 25F. 01 bộ gồm: 01 stent chính và các dụng cụ đi kèm : 01 bóng nong + 01 dây lái. Cung cấp trợ cụ đi kèm CSH: Medtronic - Mỹ/NSX: MedtronicIreland - Ireland 280.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 278 Bộ stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, có thiết kế khung stent bất đối xứng, marker hình chữ E giúp phân biệt đúng chiều đặt Stent graft 3 Nhóm 1 Chất liệu: graft làm từ Polyester, khung stent tự bung được làm từ Nitinol, vòng stent bất đối xứng đảm bảo tăng độ linh hoạt lên đến 360 độ. Có marker hình chữ E bằng vàng. Stent graft được bung theo cơ chế Bóp-rồi-Thả cho phép kiểm soát tốt độ bung của Stent. Thân chính có đường kính từ 23 – 36mm, độ dài từ 100 – 160mm. Phần chân nối dài có đường kính đầu gần 15mm, độ dài từ 60 – 135mm. Hệ thống đưa stent: kích thước từ 16F - 20F JOTEC GmbH - Đức 290.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 279 Bộ Stent graft dùng trong điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, dạng thẳng hoặc thuôn dài, có độ chênh lệch đường kính giữa đầu gần và đầu xa lên đến 12mm, có từ 3-5 markers. 3 Nhóm 1 Chất liệu: graft làm từ Polyester, khung stent tự bung được làm từ Nitinol. Stent graft dạng thẳng hoặc thuôn dài, cung cấp nhiều độ thuôn có độ chênh lệch đường kính giữa đầu gần và đầu xa lên đến 12mm. Stent graft được bung theo cơ chế Bóp-rồi-Thả, mỗi bước 4mm. Kích cỡ: Đường kính từ 24 – 44mm. Chiều dài: 100 - 230mm. Hệ thống mang Stent graft có kích thước từ 20F, chiều dài 95cm, được phủ lớp ái nước. JOTEC GmbH - Đức 265.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 280 Bộ tách huyết tương phù hợp cho máy lọc máu loại Diapact 450 Nhóm 3 Bộ gồm: Dây động mạch, dây tĩnh mạch, bộ chuyển đổi điện áp quả lọc tách huyết tương, dây dẫn dịch thay thế, dây dẫn đầu ra huyết tương. Phù hợp cho máy lọc máu Diapact CRRT B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 1.514.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 281 Bộ tập thở 2500-5000ml, bằng nhựa 400 Nhóm 2 Bằng nhựa, dung tích: 2500ml, 5000ml. Piston và thanh trượt màu dễ theo dõi, van 1 chiều, chia vạch từng 250ml, có tay cầm. Hudson (Teleflex) - USA 231.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 282 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản gồm 6 vòng thắt làm bằng cao su 290 Nhóm 6 Bao gồm: Tay quay có ngã tưới rửa to bằng kênh sinh thiết ống soi có thể tưới rửa dùng trong trường hợp thắt cấp cứu, có nấc chặn bằng kim loại và báo động bằng tiếng "click" khi bung được 1 vòng thắt. Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp sẵn vào 1 đầu màu trắng trong suốt phía trên phần gắn vào ống soi là silicone mềm, tương thích đường kính ngoài ống soi 9-11mm, cấu trúc 1 sợi kéo giúp chống hư ống soi. Shaili Endoscopy - Ấn Độ 787.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 283 Bộ thông tiểu 400 Nhóm 5 Bộ khay với các thành phần cần trong các ca thông tiểu 10 x Gạc không dệt 8 lớp, 1 x Kẹp xanh blue, 1 x Túi gel bôi trơn, 1 khăn trải bàn màu 45x60, 1 x Khăn có lỗ tròn Φ 8 cm, 75 x 90 cm Viên Phát - Việt Nam 35.490 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 284 Bộ tim phổi nhân tạo của kỹ thuật ECMO phù hợp cho máy hiệu Terumo, loại CAPIOX EBS Circuit hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Diện tích màng lọc 2,5m². Vật liệu màng lọc: Polymethylpentene. Diện tích trao đổi nhiệt: 0,22m². Thể tích mồi máu: 620ml hoặc 740ml. Áp lực hoạt động tối đa 1000 mmHg. Chiều dài dây dẫn: 1,7m hoặc 2,5m. Lưu lượng tối đa: 7l/phút Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 64.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 285 Bộ trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực 260 Nhóm 6 Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, loại đầu mềm/đầu cứng. Dài 48 mm, đường kính 5mm/10mm/12mm Sejong Medical - Korea 1.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 286 Bộ van có khóa chống thay đổi áp lực do ngoại lực, kết nối sẵn van và dây, áp lực van từ 30-200 mm H2O, có thể điều chỉnh 05 mức áp lực, loại VP Shunt SPV hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Thiết kế van dạng "bóng trong ống dẫn", có khóa chống từ trường MRI và ngoại lực làm thay đổi áp lực. Áp lực van từ 30-200 mm H2O, điều chỉnh được 05 mức áp lực. Vỏ van bằng polysulfone trong suốt, có thể đọc được mức áp lực cụ thể thông qua bộ điều chỉnh ngoài da PAK và qua phim Xquang SOPHYSA S.A - Pháp 58.150.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 287 Bộ Van kết nối sẵn van và dây, áp lực Van từ 30 - 200 mm H2O, có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực loại VP Shunt SM8 hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Thiết kế van dạng "bóng trong ống dẫn" . Áp lực van từ 30-200 mm H2O, điều chỉnh được 08 mức áp lực. Có thể đọc được mức áp lực cụ thể thông qua bộ điều chỉnh ngoài da SAK và qua phim Xquang.Chất liệu van bằng Polysufon trong suốt Medtronic Neurosurgery/Covidien - USA/DOMINICAN REPUBLIC 19.250.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 288 Bộ Xilanh 60ml sử dụng phù hợp cho máy bơm tiêm điện loại Optistar Elite 300 Nhóm 4 Bộ gồm: 2 xilanh 60ml, 1 dây áp lực chạc Y dài 230 cm có van một chiều. Áp suất giới hạn 200psi Anntom Medica - Trung Quốc 315.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 289 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn có đầu nối cân bằng áp lực 40 Nhóm 4 Bộ gồm : Xốp Granufoam kích thước 26 x 15 x 3.2cm. Dây dẫn & đầu nối cân bằng áp lực. 2 Băng dán cố định. Tương thích máy hút infovac/ activac/ ulta. Thước đo. KCI Manufacturing - Ireland 3.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 290 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ có đầu nối cân bằng áp lực 40 Nhóm 4 Bộ gồm : Xốp Granufoam kích thước 10 x 7.5 x 3.2cm. Dây dẫn & đầu nối cân bằng áp lực . 1 Băng dán cố định. Tương thích máy hút infovac/ activac/ ulta. Thước đo KCI Manufacturing - Ireland 2.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 291 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung có đầu nối cân bằng áp lực 40 Nhóm 4 Bộ gồm : Xốp Granufoam kích thước 18 x 12.5 x 3.2cm. Dây dẫn & đầu nối có cân bằng áp lực . 2 Băng dán cố định. Tương thích máy hút infovac/ activac/ ulta. Thước đo. KCI Manufacturing - Ireland 2.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 292 Bộ xốp silver cỡ nhỏ đầu hút cân bằng áp lực 20 Nhóm 6 Bộ gồm : Xốp Granufoam silver kích thước 10 x 7.5 x 3.2cm. Dây dẫn & đầu nối cân bằng áp lực. 1 Băng dán cố định. Thước đo KCI Manufacturing - Ireland 2.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 293 Bộ xốp silver cỡ trung đầu hút cân bằng áp lực 23 Nhóm 6 Bộ gồm : Xốp Granufoam silver kích thước 18 x 12.5 x 3.2cm. Dây dẫn & đầu nối cân bằng áp lực . 1 Băng dán cố định. Thước đo. KCI Manufacturing - Ireland 3.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 294 Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương 12 Nhóm 4 Bộ xốp v.a.c tưới rửa cỡ lớn công nghệ ulta veraflo cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương. Bộ gồm : Xốp Granufoam kích thước 25 x 15 x 1.6cm. Dây dẫn & đầu nối v.a.c verat.r.a.c and Tubing Set. Băng dán cố định. 2 gói băng film KCI - Mexico 6.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 295 Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương 23 Nhóm 4 Bộ xốp v.a.c tưới rửa cỡ nhỏ công nghệ ulta veraflo cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương. Bộ gồm : Xốp Granufoam tưới rửa kích thước 11 x 8 x 1.8cm. Dây dẫn & đầu nối v.a.c. verat.r.a.c. Băng dán cố định. 2 gói băng film KCI - Mexico 3.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 296 Bộ xốp tưới rửa cỡ trung cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương 23 Nhóm 4 Bộ xốp v.a.c tưới rửa cỡ trung công nghệ ulta veraflo cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương. Bộ gồm : Xốp Granufoam kích thước 17 x 15 x 1.8cm. Dây dẫn & đầu nối v.a.c verat.r.a.c. Băng dán cố định. 2 gói băng film KCI - Mexico 4.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 297 Bơm nhựa nuôi ăn dùng 01 lần 50ml-60ml, không có chất DEHP 80000 Nhóm 5 Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 3.390 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 298 Bơm tiêm 1ml chất liệu nhựa polycabonate có đầu xoáy, có 7 màu để lựa chọn. 700 Nhóm 1 Vật liệu làm bằng Polycarbonate chịu áp lực tốt dễ dàng nhận thấy dòng chảy và bọt khí bên trong, có đầu xoáy luer , có nhiều màu sắc khác nhau: có 7 màu sắc khác nhau để phân biệt. Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 58.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 299 Bơm tiêm 3ml chất liệu nhựa polycabonate có đầu xoáy, có 7 màu để lựa chọn 800 Nhóm 1 Vật liệu làm bằng Polycarbonate chịu áp lực tốt dễ dàng nhận thấy dòng chảy và bọt khí bên trong, có đầu xoáy luer , có nhiều màu sắc khác nhau: có 7 màu sắc khác nhau để phân biệt. Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 58.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 300 Bơm tiêm cản quang 150ml phù hợp cho máy bơm thuốc hiện có tại bệnh viện Illumena 120 Nhóm 6 Bộ gồm: 1 xilanh 150ml, 1 ống lấy thuốc nhanh chữ J. Chịu áp lực cao 350psi. Phù hợp máy Illumena hiện có tại bệnh viện Anntom Medica - Trung Quốc 168.000 Công ty TNHH thiết bị Tốt 301 Bơm tiêm cản quang 200ml dùng cho máy bơm thuốc Nemoto hiện có tại bệnh viện 130 Nhóm 6 Bộ gồm 2 xilanh 200ml, 2 ống lấy thuốc nhanh chữ J, 1 dây nối áp lực chữ Y dài 150cm. Chịu áp lực cao 350psi. Phù hợp máy bơm thuốc loại Nemoto hoặc tương đương Shenzhen Antmed Co., Ltd. - Trung Quốc 210.000 Công ty Cổ Phần giải pháp và dịch vụ Hợp Lực 302 Bơm tiêm cản quang 200ml phù hợp cho máy Medrad stellant CT hiện có tại bệnh viện, loại SDS-CTP-QFT hoặc tương đương 600 Nhóm 6 Phù hợp máy Medrad stellant CT hiện có tại bệnh viện Shenzhen Antmed Co., Ltd. - Trung Quốc 273.000 Công ty Cổ Phần giải pháp và dịch vụ Hợp Lực 303 Bơm tiêm cản quang dùng cho máy MEDRAD SSQK65/115VS hiện có tại bệnh viện 300 Nhóm 3 Phù hợp cho máy loại MEDRAD SSQK65/115VS hoặc tương đương Bayer Medical Inc - USA 680.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn y tế Việt Tiến 304 Bơm tiêm điện 20ml có khóa dùng cho máy bơm điện 4750 Nhóm 6 Chất liệu polypropylene, thể tích 20ml, có khóa dùng cho máy bơm tiêm điện Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc 2.100 Công ty trách nhiệm hữu hạn Kim Pharma 305 Bơm tiêm dùng 1 lần, 50ml 33200 Nhóm 5 Chất liệu nhựa y tế, không có DEHP, đóng gói riêng biệt, vô trùng, dung tích 50ml. Đầu kim làm từ thép không rỉ. Chi nhánh Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP - Nhà máy nhựa Y tế Mediplast - Việt Nam 3.100 Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP 306 Bơm tiêm kèm kim dùng 1 lần, chất liệu nhựa, 20ml, kim 23G 212000 Nhóm 5 Chất liệu nhựa y tế, thể tích 20ml, cỡ kim 23G. Đóng gói riêng biệt, vô trùng. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 1.499 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 307 Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml, có tráng sẵn Lithium Heparin cân bằng Canxi dạng phun khô trên thành ống 700 Nhóm 3 Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml, có tráng sẵn Lithium Heparin cân bằng Canxi dạng phun khô trên thành ống. Chất liệu Polypropylene tỉ trong cao hạn chế sự khuếch tán khí SC - Sanguis Counting - Đức 22.470 Công ty cổ phần đầu tư Nam Việt Thái Sơn 308 Bơm tiêm nhựa 10ml có khóa dùng cho máy bơm điện 7000 Nhóm 6 Chất liệu polypropylene, thể tích 10ml, có khóa dùng cho máy bơm tiêm điện Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd - Singapore 3.675 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 309 Bơm tiêm nhựa 50ml có khóa dùng cho máy bơm điện, chất liệu Polypropylen, tiệt trùng 150000 Nhóm 6 Bơm tiêm nhựa đầu xoắn (luer lock) làm từ polypropylene trong suốt, không latex, pitong làm bằng cao su tổng hợp đặc biệt, bám khít mặt trong bơm tiêm tránh rò rỉ thuốc PT. Nipro Indonesia Jaya - Indonesia 8.505 Công ty trách nhiệm hữu hạn y tế Việt Tiến 310 Bơm tiêm nhựa 50ml có khóa dùng cho máy bơm điện, chất liệu Polypropylen, tiệt trùng 120000 Nhóm 1 Bơm tiêm không kim, đầu khóa xoắn, chất liệu nhựa PP không Latex và PVC, trong suốt, vạch chia rõ ràng, chịu nhiệt, đệm pitong gioăng kép giúp kín khí, đàn hồi tốt, tiệt trùng Kofu Factory of Terumo Corporation - Nhật 10.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 311 Bơm tiêm nhựa không kim vô khuẩn dùng 1 lần, 10ml 150000 Nhóm 5 Chất liệu từ nhựa PP dùng trong y tế, dung tích 10ml, không kim, vô trùng Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 919 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 312 Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn (3ml, 5ml, 10ml) 815 Nhóm 3 Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn (3ml, 5ml, 10ml) dùng trong thông rửa catheter ngoại vi và trung ương, áp lực 19.75 psi, nắp đậy đầu luer lock Becton Dickinson, S.A. - Tây Ban Nha 15.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 313 Bóng bóp có van thoát khí sử dụng trong gây mê loại Mapleson C hoặc tương đương 200 Nhóm 3 Chất liệu: PVC y tế, vô trùng, sử dụng 1 lần, có van APL, đường kính ống 10mm dài 1.6m, bóng 2 lít, adaptor 15F/6-9mm. Flexicare Medical Limited - Anh 288.750 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 314 Bóng chèn cổ túi phình kèm dây dẫn cỡ 0.010", loại Hyperglide hoặc tương đương 20 Nhóm 1 Bóng tắc mạch là ống thông có gắn bóng đơn kèm theo đó là dây dẫn 0.010''. Bóng dùng để chèn cổ túi phồng trong nút phồng động mạch não cổ rộng mạch vị trí mạch thẳng. Bóng có đường kính 3mm, 4mm, 5mm chiều dài bóng 10, 15, 20 và 30 mm. Đường kính đầu gần 2.8 F, đường kính đầu xa 2.2 F, chiều dài Tip 4 mm Ev3 - USA 17.000.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 315 Bóng chèn cổ túi phình mạch não loại Scepter hoặc tương đương 30 Nhóm 4 Là thiết kế balloon catheter, rỗng nòng. Chỉ định bóng chèn cổ túi phình mạch não cổ rộng, đặc biệt vị trí ngã ba nòng mạch, có phủ Hydrophilic. Kích thước đường kính 4.0mm, dài 10-20mm. Chiều dài đầu xa 5mm. MicroVention, Inc;MicroVention Costa Rica S.R.L - USA/Costarica 30.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 316 Bóng đối xung động mạch chủ, tương thích catheter 7.5Fr, loại Linear hoặc tương đương 65 Nhóm 6 Chất liệu Durethane, đường kính catheter: 7.5fr; đường kính bơm phồng bóng:15mm Arrow International LLC (subsidiary of Teleflex, Incorporated) - USA 18.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 317 Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm loại FNA 40 Nhóm 6 Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm loại FNA Olympus - Nhật 729.600 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 318 Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm loại radio 40 Nhóm 6 Bóng dùng cho ống nội soi siêu âm loại radio Olympus - Nhật 729.600 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 319 Bóng gây mê 0.5,1,2,3 lít, túi khí bằng latex, loại Unomedical hoặc tương đương 255 Nhóm 6 Bóng gây mê 0.5lít, 1 lít , 2 lít và 3 lít dùng 1 lần. Co nối 22mm F, không chứa cao su. Greatcare - Tr.Quốc 52.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 320 Bóng giúp thở kèm mặt nạ, các cỡ cho người lớn-trẻ em-trẻ sơ sinh không có van xả chỉnh áp lực, loại Ningbo chunming hoặc tương đương 2770 Nhóm 6 Chất liệu nhựa y tế, kèm mặt nạ các cỡ, không có van xả chỉnh áp lực Xiamen Winner - Trung Quốc 149.625 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 321 Bóng giúp thở kèm mặt nạ, các cỡ cho người lớn-trẻ em-trẻ sơ sinh, có van xả chỉnh áp lực, có thể tháo rời 5600 Nhóm 6 Chất liệu : nhựa y tế, có van xả chỉnh áp lực, có thể tháo rời. Gồm:bóp bóng, mask thở, dây dẫn oxy, túi chứa oxy, 3 airway Non-change - Đài Loan 273.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị Y Tế Thành Khoa 322 Bóng kéo sỏi đường mật 10 Nhóm 3 3 kênh riêng biệt. Kích thước bóng có thể điều chỉnh được từ 9mm-16mm, kèm theo 3 xilanh 9mm, 13mm, 16mm. Chiều dài 200cm. Tương thích guidewire 0.035 in. Đường kính catheter 7.5Fr. G-Flex Europe SPRL - Bỉ 3.401.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 323 Bóng nong can thiệp mạch, tương thích guidewires 0.018", loại Sterling Balloon hoặc tương đương. 126 Nhóm 1 Bóng nong loại semi- compliant, phủ lớp ái nước, tương thích dây dẫn 0.018''. Đường kính bóng : 2.0mm - 10.0mm, chiều dài: 10mm - 220mm. Có 2 dạng: monorail và over-the-wire. Boston Scientific Corporation - USA 8.400.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 324 Bóng nong động mạch đùi, dưới gối, kheo, xương quay và xương cánh tay, đường kính bóng 12-18mm 10 Nhóm 3 Vật liệu coextruded bảo vệ bóng khỏi mòn, kỹ thuật xếp 4 cạnh với tíêt diện ngang chỉ còn 7f & 8f, đường kính bóng từ 12 đến 18 mm, chiều dài ứng với mỗi đường kính bóng 20, 40, 60 mm. Boston Scientific Limited - Ireland 8.400.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 325 Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao, dây dẫn 0.014", loại Jade hoặc tương đương 7 Nhóm 3 Thiết kế ống thông lai hybrid RX/OTW. Chiều dài đầu tip từ 3 - 5 mm. Lớp phủ: Hydrophilic (đoạn xa); Silicone (lòng trong ống). Áp lực thường 12 atm. Áp lực vỡ bóng lên tới 22 atm. Dây dẫn tương thích: 0.014 inch. Đường kính bóng từ 1.5 – 6 mm. Chiều dài bóng từ 15 – 240 mm. OrbusNeich Medical - Hà Lan 8.400.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 326 Bóng nong động mạch ngoại vi chất liệu Nylon, bán đàn hồi, tương thích dây dẫn 0.018", đường kính 2-5mm, chiều dài 20-300mm, áp lực vỡ bóng 16atm loại Ultraverse 018 hoặc tương đương 19 Nhóm 3 Chất liệu Nylon, bán đàn hồi, kiểu xếp bóng dải lụa có 2 marker, tương thích dây dẫn 0.018", đường kính 2-5mm, chiều dài 20-300mm, áp lực vỡ bóng 16atm L2MTech GmbH - Đức 7.300.000 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 327 Bóng nong động mạch ngoại vi chất liệu Nylon, bán đàn hồi, tương thích dây dẫn 0.035", đường kính 3-12mm, chiều dài 20-300mm, áp lực vỡ bóng 21atm loại Ultraverse 035 hoặc tương đương 24 Nhóm 3 Chất liệu Nylon, bán đàn hồi, kiểu xếp bóng dải lụa có 2 marker, tương thích dây dẫn 0.035", đường kính 3-12mm, chiều dài 20-300mm, áp lực vỡ bóng 21atm L2MTech GmbH - Đức 7.300.000 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 328 Bóng nong động mạch ngoại vi, chất liệu Flexitec Xtreme, đàn hồi, có 2 marker, tương thích dây dẫn 0.035", đường kính 3-12mm, chiều dài 20-300mm, áp lực vỡ bóng 18atm loại Admiral hoặc tương đương 81 Nhóm 4 Bóng nong mạch ngoại biên, kiểu xếp bóng 6 nếp gấp, có 2 marker bằng Platinum Iridium, tương thích dây dẫn 0.035", đường kính bóng 3-12mm, chiều dài 20-300mm, áp lực vỡ bóng từ 11-18atm. Chiều dài sử dụng 80-130cm Medtronic Mexico S de CV R.L - Mexico 7.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 329 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao 700 Nhóm 6 Áp lực trung bình ≥ 12atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 20atm. Chất liệu nilon 12, bóng 3 nếp gấp, thân phủ Hydrophylic tăng khả năng trượt. Đường kính 2mm - 4.5 mm, dài 6mm - 29mm. Thời gian xẹp bóng < 8 giây Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd. - Ấn Độ 4.800.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 330 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường 400 Nhóm 2 Áp lực trung bình > 6 atmosphere (atm), áp lực gây vỡ bóng > I2atm. Chất liệu làm bóng: Ultra-Slim, có phủ lớp Hydrophilic. Đường kính: 1.5mm - 4mm, dài 6mm - 30mm. Chiều dài catheter: 142cm. Kích thước đầu bóng (tip profile) ≤0.016 inch. Marker bằng platinum-iridium, sử dụng được cho kỹ thuật Kissing balloon KANEKA - Nhật 6.890.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 331 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, dùng được cho các tổn thương tắc mạn tính hoặc hẹp nặng. 200 Nhóm 1 Áp lực trung bình ≥ 6atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 12atm. Đầu bóng (Entry Tip) siêu nhỏ đường kính < 0,42mm; đường kính thân bóng vượt tổn thương (Crossing Profile) ≤ 0,58mm. Bóng nong được làm bằng vật liệu Polyamide. Đoạn xa được phủ Hydrophilic. Điểm đánh dấu cản quang dài 0.8mm và dày 25µm. Đường kính bóng: 1mm - 4mm, dài 5mm - 40mm Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 5.900.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 332 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao 24atm, tương thích dây dẫn 0.035", loại Mustang hoặc tương đương 13 Nhóm 2 Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao. Đầu vào vị trí tổn thương : 0.040" (1.016mm). Đường kính: 3mm - 12mm, chiều dài: 20mm - 200mm. Tương thích dây dẫn 0.035'', áp lực tối đa 24atm. Có 2 maker bằng platinum Iridium. Boston Scientific Limited - Ireland 8.400.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 333 Bóng nong mạch máu ngoại biên, áp lực cao 27 atm, có 3-5 nếp gấp, tương thích guidewires 0,035'', loại Rival hoặc tương đương 4 Nhóm 4 Bóng nong mạch máu ngoại biên, áp lực cao đến 27 atm, có 3-5 nếp gấp, tương thích guidewires 0,035'' Bard Reynosa S.A.DE C.V - Mexico 9.400.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Thành phố Hồ Chí Minh 334 Bóng nong mạch máu ngoại biên, phủ paclitaxel, tương thích guidewires 0,035'', áp lực tối đa 12 atm 20 Nhóm 3 Bóng nong mạch máu ngoại biên, phủ paclitaxel, đường kính bóng 4-7mm, chiều dài 40-150mm, tương thích guidewires 0,035'', áp lực tối đa 12 atm Cardionovum GmbH - Đức 23.500.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 335 Bóng nong mạch máu ngoại biên, tương thích guidewires 0,14'', đường kính bóng nhỏ (1,5mm-4,5mm), loại Ultraverse hoặc tương đương 25 Nhóm 3 Bóng nong mạch máu ngoại biên, tương thích guidewires 0,14'', đường kính bóng nhỏ 1,5mm-4,5mm, chiều dài bóng 20-300mm, áp lực vỡ bóng 16atm ClearStream Technologies LTD - Ireland 8.200.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Thành phố Hồ Chí Minh 336 Bóng nong mạch máu ngoại vi áp lực cao nhất 27 atm, bóng có 3-5 nếp gấp chất liệu Semi Crystalline Polymer, đường kính : 3-12 mm; chiều dài : 20-100 mm,loại Passeo-35 HP hoặc tương đương 2 Nhóm 3 Chất liệu bóng: Nylon/Pebax. Kỹ thuật xếp bóng: 3 cạnh (đường kính 3mm-9mm), 5 cạnh (10mm-12mm). Đường kính bóng: 3mm-12mm. Chiều dài bóng: 20mm-100mm. Chiều dài hệ thống: 40cm, 75cm. Marker: 2 marker chắn bức xạ, đảm bảo chính xác vị trí bóng. Áp suất tối đa: 27atm. Hệ thống dây dẫn: 0.035". Creagh Medical Limited - Ireland 8.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 337 Bóng nong mạch ngoại biên, chất liệu polyamide, đường kính bóng 4-10mm, loại Cronus Advanced hoặc tương đương 17 Nhóm 3 Chất liệu modified polyamide, thành bóng mỏng, chống trầy xước và chịu được áp lực cao. Bóng gấp 6 cánh cho phép kích thước bóng nhỏ, dễ dàng đi qua các tổn thương hẹp khít, và gấp lại chặt. Áp suất tối đa 23 bar. Kích cỡ: đk 4-10mm, dài 20-120mm L2MTech GmbH - Đức 7.300.000 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 338 Bóng nong mạch ngoại biên, khẩu kính nhỏ, cản quang tốt, xì hơi nhanh, dùng điều trị cho những tổn thương dài, loại Armada 35 hoặc tương đương 5 Nhóm 2 Phủ Hydrophilic kép, tương thích dây dẫn 0.014", 0.018", 0.035", đường kính 3-14mm, dài 20-250mm CSH: Abbott Vascular - Mỹ/NSX: Abbott Vascular - Costarica 8.400.000 Công ty TNHH tư vấn, thương mại và dịch vụ khoa học, kỹ thuật TRANSMED 339 Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ loại Sapphire NC/ Sapphire II NC hoặc tương đương 100 Nhóm 1 Chất liệu: Polyamide resin, phủ lớp ái nước. Bóng không bị tăng kích thước sau nhiều lần bơm xẹp. Áp lực nổ bóng 20 - 22 bar; Áp lực bơm bóng: 12 bar. Khẩu kính đầu xa (entry profile): 0.43mm. Khẩu kính bóng (crossing profile): 0.85mm. Đường kính: 1.5 - 4.5mm. Chiều dài bóng: 8, 10, 13, 15, 20, 30mm. Thời gian xẹp bóng: 12 giây. 2 markers cản quang. Chiều dài khả dụng Catheter khoảng: 146cm. Nếp gấp bóng: 2 nếp (1.5, 1.75mm); 3 nếp (> 2.0mm) Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 5.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 340 Bóng nong mạch vành áp lực thường, áp lực vỡ bóng 14atm, cầu nối, loại Pantera Pro hoặc tương đương 120 Nhóm 1 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, thiết kế dạng Hypotube, có 2 hoặc 3 nếp gấp, điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium, lớp phủ Hydrophobic và Hydrophilic. Đường kính: 1.25- 4.0 mm. Chiều dài: 6-30 mm Biotronik AG - Thụy Sĩ 8.200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 341 Bóng nong mạch vành áp lực thường, áp lực vỡ bóng 14atm, cấu tạo elaston + polyamide, kiểu dải lụa lọai Tazuna hoặc tương đương 200 Nhóm 1 Bóng nong được làm bằng vật liệu Polyamide. Entry profile 0.41mm. Đường kính trục: 1.9Fr đoạn gần dễ dàng thực hiện kỹ thuật Kissing Balloon. Đoạn xa phủ lớp hydrophilic M Coat, đoạn gần có cấu trúc PTFE coated Hypo - tube. Đường kính: 1.25mm - 3.0mm; dài 10mm, 15mm, 20mm Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 5.900.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 342 Bóng nong mạch vành áp lực thường, áp lực vỡ bóng 14atm, chống trượt, loại NSE Alpha hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Chất liệu : Nylon 12 , có gắn bóng loại bán đàn hồi, có áp lực khác nhau, được đánh dấu cản quang cả hai đầu bóng bằng Platinum và Iridium, bao lớp siêu ái nước. Đường kính bóng 2.0 -> 4.0mm; có 3 dao cắt siêu nhỏ dọc thân bóng Goodman Co., Ltd - Nhật 8.820.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 343 Bóng nong mạch vành áp lực thường, áp lực vỡ bóng 14atm, chuyên dùng cho CTO, cỡ bóng 1mm, loại IKAZUCHI hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Chất liệu: Polyamide resin. Khẩu kính bóng (crossing profile): 0.58mm. Có phủ lớp ái nước. Đường kính nhỏ nhất từ 1.0 - 4.0mm. Chiều dài bóng: 6, 8, 10, 12, 15, 20, 30mm. Áp lực vở bóng tối đa đến: 14 bar; Áp lực bơm bóng: 6 bar. Thời gian xẹp bóng: 12 giây. Markers cản quang: 1 marker (1.0mm và 1.5 mm); 2 markers (> 2.00mm). Nếp gấp bóng: 2 gấp (1.0mm, 1.5mm); 3 gấp (> 2.0mm). Chiều dài khả dụng Catheter: 146cm KANEKA - Nhật 7.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 344 Bóng nong mạch vành áp lực thường, áp lực vỡ bóng 18atm, loại Emerge hoặc tương đương 30 Nhóm 1 Bóng nong mạch vành áp lực thấp, phủ lớp ái nước, marker bằng platinum. Tiết diện đầu tip 0,017". Tiết diện bóng 0,026". Đường kính 1,2-4mm, chiều dài 8-30mm. Boston Scientific Corporation - USA 8.350.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 345 Bóng nong mạch vành áp lực thường, cấu tạo nylon phủ meriglide, áp lực vỡ bóng 16atm, loại MOZEC hoặc tương đương 100 Nhóm 6 Chất liệu bóng bằng Nylon, bán đàn hồi. Đường kính bóng: 2.0 mm, 2.25 mm, 2.50 mm, 2.75mm, 3.00mm, 3.50 mm, 4.00mm, 4.50mm. Lớp phủ tương thích sinh học, ái nước. Tip entry profile 0.016 inch. Áp lực vỡ bóng 16atm Meril Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ 6.489.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 346 Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1-4mm, dài 5-20mm loại LAXA hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Nguyên liệu : Polyether block amide, được bao phủ lớp siêu ái nước. Đường kính ngoài trục đoạt gần 2.1F, đoạn xa 2.5/2.7F, loại vai bóng thường có 2 maker, loại vai bóng thuôn có 1 maker, đường kính: 1.0 -> 4.0mm, độ dài 5,10,12,15,20mm. Đường kính đầu típ 0.0160 inch. Goodman Co., Ltd; Goodman Medical Ireland Ltd - Nhật 7.749.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 347 Bóng nong mạch vành dây dẫn kép các cỡ loại Scoreflex NC hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Hệ thống dây dẫn kép bao quanh thân bóng. Đường kính bóng: 1.75 - 4 mm. Chiều dài bóng: 10, 15, 20 mm. Áp lực thường: 12 atm. Áp lực vỡ bóng: 20 atm. Crossing profile: 0.0313 inch. OrbusNeich Medical - Hà Lan 10.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 348 Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), chất liệu Quadflex, đường kính 2.50- 4.00 mm, dài 9-33 mm loại NOTRIX hoặc tương đương 200 Nhóm 6 Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex, đường kính 2.50, 2.75, 3.00, 3.25, 3.50, 3.75, 4.00 mm, dài 09, 13, 17, 21, 25, 33 mm, 2 dấu cản quang bằng Platinum, 3 nếp gấp. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 5.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 349 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3.0mcg/mm2, đàn hồi; 2-3 nếp gấp; tương thích dây dẫn 0.014''; 1-2 marker cản quang; đường kính 1.25-4.0mm, chiều dài 6-30mm; chiều dài catheter 140cm 50 Nhóm 3 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3.0mcg/mm2; bóng bán đàn hồi; 3 nếp gấp; tương thích dây dẫn 0.014''; 2 marker cản quang; đường kính bóng 2-4.0mm, chiều dài bóng 10-30mm; thời gian phóng thích thuốc > 7 ngày; áp lực vỡ bóng 13atm. Biotronik AG - Thụy Sĩ 21.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 350 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao, đường kính 1.5- 4.5mm, dài 10, 15, 20mm loại OPN NC hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Dùng trong các trường hợp nong lại tổn thương bị vôi hóa nặng. Bóng có áp lực rất cao (35-40atm). Cấu trúc bóng kép (2 lớp) có độ đàn hồi tuyến tính, không gây hiện tượng dog-boning. 2 marker Platinium. Khẩu kính đầu vào sang thương 0.016''. Khẩu kính băng qua sang thương 0.028". Tương thích ống thông can thiệp tối thiểu 6F đối với đường kính 1.5 - 3.5mm; 7F đối với đường kính 4.0, 4.5mm.Đường kính 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5mm; dài 10, 15, 20mm. SIS Medical AG - Thụy Sĩ 7.600.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 351 Bóng nong thực quản bằng pebax, dài 5.5-6cm, loại Boston hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Chiều dài bóng nong: 5.5-6cm, đường kính bóng tối đa: 6-20mm, 03 mức áp suất tương ướng với 03 cấp nong cho mỗi bóng, đường kính catheter: 7.5 FR (2.5mm), chiều dài Catheter: 180cm Cook Medical - USA 8.400.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 352 Bóng nong thực quản bằng pebax, dài 5.5-6cm, loại Endo-Flex hoặc tương đương 10 Nhóm 3 3 kích thước tuyến tính trên cùng 1 bóng, 03 mức áp suất tương ướng với 03 cấp nong, đường kính bóng tối thiểu 6mm, đường kính bóng tối đa 20mm; chiều dài bóng 55mm; chiều dài catheter 230mm; đường kính catherter 7FR Endo-Flex - Đức 5.890.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 353 Bông tẩm alcohol 3cmx6cm, 2 lớp 2100000 Nhóm 6 Vải không dệt tẩm 70% là isopropyl alcool, đóng gói riêng từng miếng 3cm x 6cm x 2 lớp, vạch dễ xé. Wuxi Medical Instrument Factory CO., Ltd - Trung Quốc 128 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 354 Bột xương nhân tạo 5cc 18 Nhóm 3 Dạng hạt, thành phần: Hydroxyapatite (65%) (HA) + Beta-Tricalcium Phosphate (35%) (beta-TCP), mật độ 0,7g/cm3, độ xốp: 60%-80%, kích thước lổ: 200µm-500µm, lực nén >0.2MPa. Đóng gói lọ 5 cc Ceramed - BĐNha 3.750.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 355 Bột xương nhân tạo10cc 18 Nhóm 3 Thành phần bao gồm: Hydroxyapatite (60%) (HAP) +Beta-Tricalcium Phosphate (40%) b(b-TCP), Ca3(PO4)2. Đóng gói lọ 10cc Exabone GmbH - Thụy Sĩ 4.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 356 Bột xương sinh học 5 ml 13 Nhóm 3 Thành phần bao gồm: Hydroxyapatite (60%) (HAP) +Beta-Tricalcium Phosphate (40%) b(b-TCP), Ca3(PO4)2. Đóng gói lọ 5ml. Exabone GmbH - Thụy Sĩ 3.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 357 Buồng tiêm đặt dưới da dùng hoá trị liệu, truyền dịch, thuốc, chế phẩm máu và giảm đau, catheter đầu đóng với độ truyền:5ml/s 50 Nhóm 4 Vỏ bằng nhựa/Titanium. Tốc độ truyền:5ml/s, cỡ 8F,công nghệ 3 chiều ngăn chảy máu vào trong gây tắc nghẽn, truyền chất cản quang, cản từ Bard Reynosa S.A. De C.V (chủ sở hữu: Bard Access Systems, Inc.- Mỹ) - Mexico 7.100.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 358 Buồng tiêm truyền cấy dưới da kèm 6 kim, tự bộc lộ cổng vào 85 Nhóm 3 Chất liệu: vỏ bằng kim loại titanium, màng vách ngăn buồng tiêm bằng silicone, cấu trúc khoang buồng tiêm hình chữ C + phụ kiện đi kèm. Buồng: PHS Medical / Đức, Kim: ISO Med/ Pháp - Đức 7.100.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế CTH 359 Bộ kit kim sinh thiết xuyên vách phế quản 25 Nhóm 1 Bộ kit gồm kim có tay cầm bảo vệ 2 chiều điều khiển, vòi khóa và xy lanh 20ml, van sinh thiết. Kim điều khiển được chiều dài 20mm-40mm Olympus - Nhật 4.374.720 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 360 Bộ vỏ dẫn dùng 1 lần 25 Nhóm 1 Bộ vỏ dẫn với đầu ngăn bằng silicon có thể điều chỉnh dễ dàng cho việc tiếp cận lại vị trí ngoại vi phế quản và vùng tổn thương ngoại vi sau lần đi vào đầu tiên Olympus - Nhật 4.677.200 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 361 Cảm biến lưu lượng người lớn phù hợp cho máy Bio-Console 560 hoặc tương đương 3 Nhóm 4 Phù hợp cho máy Bio-Console 560 Medtronic Perfusion Systems - Mỹ - USA/Nhật 1.354.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 362 Cảm biến theo dõi độ mê sâu sử dụng 1 lần dùng cho người lớn, trẻ em 300 Nhóm 4 Cảm biến theo dõi độ sâu gây mê sử dụng 1 lần cho người lớn, trẻ em. Khớp nối là tấm Polycarbonate, tấm đệm là Đồng/brass/Kapton, mạch linh hoạt là màn hình in Polyester với dung môi Ag/AgCl và dung môi đã được xử lý,gel điện cực, đĩa điện, miếng xốp điện Celestica Electronics (S) Pte Ltd. / Singapore (Hãng sở hữu: Covidien LLC, / Mỹ) - Singapore 740.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 363 Cannula bơm dung dịch liệt tim ngược dòng, thân làm bằng silicon, có bong bóng, bơm bóng bằng tay, kích cỡ 15 Fr (5.0 mm), cannulae dài (31.8 cm) 450 Nhóm 2 Chất liệu PVC và Silicon. Kích thước: 15 Fr (5,0 mm), chiều dài 12,5 in (31,8 cm). Có bóng ở đầu, lòng ống có lò xo, đầu có đường đo áp lực. Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 3.199.350 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 364 Cannula bơm dung dịch liêt tim trực tiếp, có gờ đầu chắn bức xạ, ống dẫn lưu động mạch vành quay phải 90 độ, 135 độ 350 Nhóm 2 Cannula bơm dung dịch liêt tim trực tiếp, có gờ đầu chắn bức xạ, ống dẫn lưu động mạch vành quay phải 90 độ, 135 độ Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 859.950 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 365 Cannula bơm dung dịch liệt tim, qua gốc động mạch chủ, có đường thông khí, các cỡ 800 Nhóm 2 Cannula bằng PVC, có đầu chắn bức xạ, kiểm soát áp lực động mạch chủ, kim chọc bằng thép không gỉ . Kích thước: chiều dài 2.5 in (6.4 cm), cỡ 18G (4Fr) thẳng hoặc chiều dài 5.5 in (14cm) cỡ 12-14Fr (7-9Fr) chữ Y Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 735.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 366 Cannula bơm dung dịch liệt tim, trực tiếp, ít xâm lấn, kích cỡ 7-9Fr, dài 31cm, loại Minimally Invasive Aortic Root hoặc tương đương 100 Nhóm 2 Cannula bằng PVC trong suốt, kim bằng thép không gỉ. Kích cỡ 7-9Fr, chiều dài 31 cm. Đầu tiếp tiêu chuẩn có tính năng giúp ngừng chảy máu sau khi rút cannula. Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 2.599.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 367 Cannula động mạch chủ có đầu nhựa, đường kính 20-22Fr 700 Nhóm 2 Chất liệu PVC và Silicon. Đầu bằng nhựa uốn cong, vát nhọn, thân cannula hình trụ nhỏ dần. Có đường đánh dấu ở ống giúp xác định hướng đầu cannula. Kích thước: cỡ 20-22 Fr (6,7 - 7.3 mm), co nối 3/8 (0.95cm), chiều dài cannula 10 in (25.4 cm). Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 903.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 368 Cannula động mạch trẻ em có thông khí, các cỡ 8-16Fr, co nối 1/4 200 Nhóm 2 Chất liệu chính PVC và Silicon. Có đầu tiếp được vát nhọn, thành mỏng. Đầu nối có thông khí 1/4 in. Các cỡ 8Fr-16Fr, dài 22.9cm. Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 3.255.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 369 Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ, đỉnh đầu có cản quang 100 Nhóm 2 Chất liệu chính PVC và Silicon. Đầu có nhiều lỗ, chia 2 tầng phân biệt, có hệ thống dây chằng lò xo chống xoắn, thiết kế o-val. Đầu nối có thông khí 1/2 in. Các cỡ 32/40Fr (10.7/13.3mm), 36/46Fr(12.0/15.3mm), chiều dài cannula 15 in (38,1mm). Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 1.144.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 370 Cannula tĩnh mạch chủ thẳng 12-40Fr 700 Nhóm 2 Đầu thẳng, có dây chằn lò xo chống xoắn. Các cở 12Fr- 40Fr,dài 12-15 in (30.5 - 38.1 cm). Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 1.299.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 371 Cannula tĩnh mạch cỡ 15-25F, phù hợp với máy Ecmo hiện có tại bệnh viện Ecmo, loại Medtronic hoặc tương đương 25 Nhóm 4 Các kích cỡ 15 Fr-25 Fr. Chiều dài đầu tip 50-60 cm. Đầu nối 3/8 in (0.95cm). Phù hợp với máy Ecmo loại Medtronic hiện có tại bệnh viện Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 15.960.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 372 Cannula tĩnh mạch đầu bằng kim loại, cong, ngắn, các cỡ 1000 Nhóm 2 Mũi cong, đầu kim loại các cỡ 12-31Fr, co nối 1/4 in và 3/8 in, dài 35.6cm Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 1.281.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 373 Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 17-19-21Fr 200 Nhóm 4 Các cỡ 15-17-19-21Fr (5.0-7.0mm), chiều dài đầu tip 18 cm, chiều dài tổng 31.8 cm, cổng kết nối 3/8 in. Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 13.302.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 374 Cannulae đông mạch đầu tà 18-20-22Fr 75 Nhóm 2 Đầu tà, có đầu tiếp mỏng, nhỏ và kéo dài, một tầng, thân có dây chằn lò xo chống xoắn. Có vòng chắn bức xạ ở thân hỗ trợ định vị ống thông. Co nối 3/8 in (0.95 cm). Các cỡ từ 18Fr-22Fr, dài 12 in (30.5 cm). Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 4.326.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 375 Cannulae dùng mổ vành loại DLP Vessel cannulae 2 in (5.1cm) overall length hoặc tương đương 100 Nhóm 2 Chất liệu là PVC. Đầu ống 3mm, dài 2 in (5.1 cm). Thân có chắn phóng xạ, đầu nối vặn xoắn. Đã tiệt khuẩn Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 504.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 376 Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kít 19-21-25Fr 115 Nhóm 2 Đa tầng kèm bộ kít can thiệp qua da, các cỡ 19-21-25Fr, co nối 3/8 in, dài 30 in (76.2 cm) Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 14.805.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 377 Canuyn động mạch ECMO 3 Nhóm 3 Đường kính: 16.5Fr. Chiều dài 15 cm. Cổng kết nối thẳng 3/8" đầu khóa. Bộ dụng cụ mở đường đi kèm bao gồm: kim luồn 18G, dây dẫn đường 80 cm đường kính 0.035", bơm tiêm 10ml, predilator 8Fr/12Fr dài 15cm, dao mổ dùng 1 lần. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 14.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 378 Canuyn tĩnh mạch ECMO 3 Nhóm 3 Đường kính: 21Fr. Chiều dài 50 cm. Cổng kết nối thẳng 3/8" đầu khóa. Bộ dụng cụ mở đường đi kèm bao gồm: kim luồn 18G, dây dẫn đường 150cm đường kính 0.035", bơm tiêm 10ml, predilator 8Fr/12Fr dài 15cm, dao mổ dùng 1 lần. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 14.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 379 Cáp gắp dị vật dạ dày 10 Nhóm 6 Đường kính ngoài 18 mm, khoảng cách đến đầu cuối ống soi 20mm, chất liệu mềm, có rãnh cố định lọng thắt. Olympus - Nhật 745.000 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 380 Cáp nối cho catheter cắt đốt điện sinh lý nhiều màu, dài 150 - 300cm, tương thích với catheter loại Safire hoặc tương đương 12 Nhóm 1 Cáp nối cho catheter cắt đốt điện sinh lý nhiều màu, dài 150 - 300cm, tương thích với catheter loại Safire hoặc tương đương St. Jude Medical - USA 11.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 381 Cáp nối dài 250cm, phù hợp với máy Stockert Shuttle loại Therapy hoặc tương đương 14 Nhóm 1 Cáp nối dài 250cm, phù hợp với máy Stockert Shuttle loại Therapy hoặc tương đương Irvine Biomedical Inc (a St. Jude Medical Company) - USA 10.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 382 Cáp nối phù hợp với Catheter 10 điện cực, dài 150cm 31 Nhóm 1 Cáp nối phù hợp với Catheter 10 điện cực, dài 150cm, tương thích catheter Supreme, Livewire St. Jude Medical - USA 6.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 383 Cáp nối phù hợp với catheter 4 điện cực, dài 150cm 6 Nhóm 1 Cáp nối phù hợp với catheter 4 điện cực, dài 150cm St. Jude Medical - USA 6.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 384 Cáp nối cho Catheter 10 điện cực, dài 200cm, tương thích catheter Multicath 10 20 Nhóm 6 Cáp nối cho Catheter 10 điện cực, dài 200cm, tương thích catheter Multicath 10 Biotronik SE & Co.KG - Đức 6.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 385 Cáp nối cho Catheter 4 điện cực, dài 200cm, tương thích catheter Multicath 4 20 Nhóm 6 Cáp nối cho Catheter 4 điện cực, dài 200cm, tương thích catheter Multicath 4 Biotronik SE & Co.KG - Đức 5.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 386 Cáp nối tương thích cho catheter cắt đốt 4 điện cực loại Alcath hoặc tương đương. 20 Nhóm 6 Cáp nối tương thích cho Catheter cắt đốt 4 điện cực loại Alcath hoặc tương đương. Stockert GmbH / Biotronik SE &Co.KG - Đức 11.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 387 Cassette dùng cho máy Phaco 260 Nhóm 4 Chất liệu dây dẫn bằng nhựa mềm và silicone. Gồm hệ thống dây tưới hút và túi đựng nước rửa, tấm che bao phủ màn hình, tấm che bao phủ khay đựng dụng cụ, buồng thử Johnson & Johnson Surgical Vision / AMO - USA 1.900.000 Công ty cổ phần y tế Nhất Minh 388 Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh 100000 Nhóm 6 Cấu tạo bằng nhựa acetal polymer, không bị biến dạng trong quá trình xử lý mẫu, góc nghiêng 30 độ giúp ghi thông tin bệnh nhân dễ dàng 'Richard-Allan Scientific LLC (Inplast Plastic & Electronic (Suzhou) Co.,Ltd.) - Trung Quốc 3.740 Công ty trách nhiệm hữu hạn Sinh Nam 389 Catheter can thiệp, đường kính trong 0.088", dài từ 80-90cm loại NeuronMax hoặc tương đương 200 Nhóm 3 Chất liệu thép không gỉ, phủ lớp ái nước. Kích cỡ 6F, 8F . Đường kính trong 0.070 in, 0.088 in. Chiều dài 80cm; 90cm; 95cm, 105cm. Loại đầu thẳng hoặc đầu MP. Penumbra, Inc - USA 8.400.000 Công ty TNHH Thiên Việt 390 Catheter cắt đốt điện sinh lý 4 cực dùng với dịch truyền, rãnh thoát dịch truyền ở đầu được khắc rãnh laser, tự động khóa độ cong 12 Nhóm 1 Điện cực cắt đốt điện sinh lý 4 cực, lái chuyển hướng hai chiều, chức năng tưới mát với dịch truyền, rãnh thoát dịch truyền ở đầu được khắc rãnh laser, tự động khóa độ cong Abbott Medical - USA 62.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 391 Catheter cắt đốt điện sinh lý 4 cực tự động khóa độ cong 2 chiều, loại Safire hoặc tương đương 103 Nhóm 1 Điện cực cắt đốt điện sinh lý 4 cực, lái chuyển hướng hai chiều, tùy chọn chiều dài Đầu điện cực 4 - 8 mm, 7F, khoảng cách điện cực 2-5-2, dài 115 cm, thân catheter dạng bện, cặp cảm biến tương thích với hầu hết máy đốt năng lượng RF St. Jude Medical - USA 44.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 392 Catheter cắt đốt điện sinh lý 4 cực, đầu có thể xoay 270 độ 31 Nhóm 3 Điện cực cắt đốt điện sinh lý 4 cực, Catheter với đường kính 7F, dài 110 cm, với điện cực đốt dài 4 mm và 3 nhẫn 1,55 mm. Cách biệt của các điện cực là 2-5-2 mm. Các điện cực bằng PtIr. Đầu có thể xoay 270 độ VascoMed GmbH - Đức 37.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 393 Catheter chẩn đoán mạch máu não, chức năng điều khiển mô men xoắn 100 Nhóm 1 Cấu trúc 3 lớp nylon elastomer với lưới đan thép không gỉ (SUS). Đường kính ngoài 5Fr, đường kính trong 0.043'', chiều dài 100cm. Bề mặt chắn bức xạ, có lớp polyamide phủ mặt ngoài. Áp lực lên đến 1000 psi/ 6,895 kPa. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 850.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 394 Catheter chẩn đoán 10 cực, dài 110cm, độ cong cố định, kích thước 6F, khoảng cách điện cực 2-5-2, loại Multicath 10 hoặc tương đương 19 Nhóm 3 Catheter chẩn đoán 10 cực, dài 110cm, độ cong cố định, kích thước 6F, khoảng cách điện cực 2-5-2, điện cực Iridium tăng độ chính xác VascoMed GmbH - Đức 16.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 395 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, dài 115cm, độ cong điều khiển được, kích thước 5F, loại Inquiry/Livewire hoặc tương đương 82 Nhóm 1 Khoảng cách giữa các điện cực đa dạng, độ cong điều khiển được, kích thước 5F, đầu catheter mềm tăng độ chính xác trong khảo sát cấu trúc giải phẫu St. Jude Medical - USA 29.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 396 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, dài 115cm, khoảng cách giữa các điện cực đa dạng, độ cong điều khiển được, kích thước 6F 6 Nhóm 4 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, dài 115cm, khoảng cách giữa các điện cực đa dạng, độ cong điều khiển được, kích thước 6F Irvine Biomedical Inc (a St. Jude Medical Company) - USA 27.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 397 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, dài 115cm, khoảng cách giữa các điện cực đa dạng, độ cong điều khiển được, kích thước 6F, loại Livewire hoặc tương đương 42 Nhóm 3 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, dài 110cm, khoảng cách giữa các điện cực đa dạng, độ cong điều khiển được, kích thước 6F Irvine Biomedical Inc (a St. Jude Medical Company) - USA 27.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 398 Catheter chẩn đoán 4 điện cực, dài 110cm, độ cong cố định, kích thước 6F loại Multicath 4 hoặc tương đương 96 Nhóm 3 Kích thước 6F, dài 120cm, có 4 điện cực, điện cực Iridium tăng độ chính xác CSH: Biotronik - Đức/NSX: VascoMed GmbH - Đức 7.350.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 399 Catheter chẩn đoán 4 điện cực, dài 120cm, độ cong cố định, kích thước 6F, loại Supreme Quad hoặc tương đương 82 Nhóm 2 Kích thước 6F, dài 120cm, có 4 điện cực, cấu tạo đầu điện cực có độ đàn hồi chống thủng tim St. Jude Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda - USA/Costarica 7.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 400 Catheter chẩn đoán 4 điện cực, khoảng cách giữa các điện cực đa dạng, dài 110cm, độ cong điều khiển được 2 Nhóm 6 Catheter loại xoắn dùng để lập bản đồ tại vòng van tĩnh mạch phổi, dài 110 cm, bán kính quay nhỏ, thiết kế thân catheter lệch hướng vòng lặp 180 độ Irvine Biomedical Inc (a St. Jude Medical Company) - USA 55.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 401 Catheter chẩn đoán mạch máu não, mạch máu tạng và ngoại biên với các loại hình dạng và nhiều kích thước khác nhau 300 Nhóm 6 Phần thân ống thông được đan bằng các sợi thép. Kích thước: 4; 5; 6 F. Chiều dài: 70cm; 80cm; 100cm InSitu - USA 1.550.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 402 Catheter chẩn đoán và can thiệp động mạch phế quản và mạch máu tạng loại Mikaelsson hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Đầu xa ống thông được thiết kế linh hoạt, phần thân ống thông được đan bằng các sợi thép, độ cản quang cao. Kích thước: 5; 6 F. Chiều dài: 100 cm InSitu - USA 1.550.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 403 Catheter chụp và chẩn đoán mạch não, thép không rỉ loại Impress Vertebral hoặc tương đương 450 Nhóm 1 Chất liệu Nylon Pebax trơn nhẵn; Có đường viền bện, khả năng nhớ hình đầu típ tốt; Đường kính trong 0.040"(1.02mm) loại 4F, 0.046" (1.17mm) loại 5F; Đủ kích thước: dài 100cm, 125cm; Tương thích guide wire 0.035”; 0.038”. Có lỗ hoăc không có lỗ bên Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 570.250 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 404 Catheter chụp và chẩn đoán mạch não, thép không rỉ, loại Cook hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Size 5.0fr, guide wire 0.035, 0.038inch, catheter dài 40-125cm, dây dẫn phủ lớp hydrophilic, đầu típ cản quang đảm bảo sự nhìn thấy dưới tia huỳnh. Cook Incorporated - USA 1.704.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 405 Catheter dẫn đường xuyên vách liên nhĩ, kích thước 8-8.5F, chiều dài đa dạng, đầu catheter đánh dấu marker 136 Nhóm 3 Catheter dẫn đường xuyên vách liên nhĩ, kích thước 8-8.5F, chiều dài đa dạng, đầu catheter đánh dấu marker Abbott Medical - USA 6.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 406 Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa string lock, chất liệu Polyurethane, đường kính 6-14Fr, dài 30cm, loại Bioteque hoặc tương đương 5 Nhóm 6 Mô tả: Gồm 01 catheter có khóa (string lock), 01 trocar stylet; 01 trocar needle và 01 spit straightener. Kích cỡ: 6F, 8F, 10F, 12F, 14F, 16F, chiều dài 30cm. Chất liệu: polyurethane, phủ hydrophilic. Plasti-med - TNKỳ 942.900 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 407 Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa, chất liệu Polyurethane, tương thích dây dẫn lớn nhất 0.038" loại Neo Hydro hoặc tương đương 1480 Nhóm 3 Chất liệu Polyurethane, tương thích dây dẫn 0.038", phủ lớp thân nước. Bộ gồm 1 catheter có khóa, chia vạch cản quang, 1 canula kim loại, 1 kim dẫn đường troca, 1 cây duỗi thẳng. Các cỡ: 6F, 7F, 8F, 10F, 12 F, 14F dài 15, 20, 25, 30cm. Argon Medical Devices Inc - USA 1.155.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 408 Catheter động mạch các cỡ 18/20G 4,5/8/12cm, loại Art Line hoặc tương đương 50 Nhóm 6 Catheter Polyurethane cản quang nhạy nhiệt. Cở 18G dài 8cm hoặc 12cm, cở 20G dài 4.5cm hoặc 8cm, ống bọc ngoài đầu típ chống xoắn (anti kinking sleeve). Guide wire đầu J 0.021''x 20cm/ 0.035''x 50cm. Kim dẫn thẳng 18Ga x 7cm/ 20Ga x 40cm. Bơm tiêm 5cc/ 2.5cc. Prodimed - Pháp 278.500 Công ty TNHH thiết bị Tốt 409 Catheter dùng cho chẩn đoán áp lực cao dạng đuôi lợn có đầu mút cản quang loại Performa hoặc tương đương 160 Nhóm 4 Catheter chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo. Chất liệu nylon nhẵn, trơn. Có đường viền bện bằng thép không gỉ, đầu típ cản quang tốt, khả năng nhớ hình tốt. Làm bằng chất liệu có cản quang. Kích cỡ 4-6F dài 80-125cm, Đủ các loại thẳng, cong 145o, cong 155o. Dùng được với guide wire 0.035”/0.038” chịu áp lực 1200 PSI (81.6 Bar) CSH: Merit Medical Systems, Inc - USA/NSX: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 468.650 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 410 Catheter dùng trong can thiệp toce gan loại RH hoặc tương đương 76 Nhóm 3 Chất liệu Nylon trơn láng, khả năng đẩy và chống gập tốt. Không có ma sát khi chạm vào thành vách mạch. Đầu cong dạng RH. Kích cỡ 5.0Fr. Chiều dài Catheter: 80cm Sungjin Hitech - Hàn Quốc 1.580.000 Công ty TNHH MTV CVS Medical 411 Catheter dùng trong can thiệp toce gan loại Yashiro Type hoặc tương đương 1500 Nhóm 3 Được phủ lớp polymer ái nước, lớp áo ngoài làm bằng Polyurethane, cấu trúc sợi bện. Đường kính 5F, chiều dài 70cm- 100cm. Giới hạn áp lực: 1000 Psi. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 1.200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 412 Catheter hổ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên tắc mãn tính loại Rubicon hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Đường kính: 0.014", 0.018", 0.035". Chiều dài: 90cm 135cm, 150cm. Có 3 dải đánh dấu cản quang. Phủ lớp ái nước. Profile nhỏ 0.018 inch. Boston Scientific Corporation - USA 3.290.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 413 Catheter lọc máu dùng lâu dài, hai nòng, chất liệu carbothane, 14.5Fr, dài 36-50cm 150 Nhóm 4 Bộ catheter đường hầm dùng trong lọc máu dài hạn. Chiều dài từ đầu tip đến cuff là 15-42 cm, đường kính 14.5Fr, đường kính gập cong trung bình là 1.04 inch. Đầu catheter thiết kế xoắn ốc Z tip hạn chế sự tái lọc, tỷ lệ tái lọc bằng hoặc dưới 1%, có van khóa khí tự động. Bard Reynosa S.A. De C.V (chủ sở hữu: Bard Access Systems, Inc.- Mỹ) - Mexico 4.380.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 414 Catheter tiêu huyết khối, tiêu sợi huyết, kích thước 4F, 5F, dài 45cm, 90cm, 135cm loại Foutain hoặc tương đương 13 Nhóm 1 Catheter tiêu huyết khối, tiêu sợi huyết. Kích thước catheter 4F,5F với chiều dài 45,90, 135cm. Đoạn truyền: 5,10,20,30,40,50 cm, kèm dụng cụ bơm Merit Medical Systems. Inc - USA 9.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Đại Trường Sơn 415 Catheter tĩnh mạch 3 đường chuyên ghép tạng kiêm máng, loại Arrow hoặc tương đương 20 Nhóm 2 Chất liệu Polyurethan, guide wire bẳng thép không gỉ. Kích cở: 3 nhánh 9Fr/9Fr/12Ga, dài 10cm. Phụ kiện: 1 kim dẫn 18Ga x 6.35cm, 1 đo áp lực tĩnh mạch, 1 bơm tiêm 5ml có lỗ luồn guide-wire, 1 cây nong, 1 catheter bảo vệ chống nhiễm khuẩn dài 80cm có đầu nối , băng dán tiệt trùng, 1 nòng trong (obturator) 8Fr, 1 nắp đậy không lỗ; 1 nắp có lỗ, 1 nắp đựng kim, 1 khóa 4 ngã tốc độ cao, 3 miếng gạc 4" x 4". Arrow (Teleflex) - USA 2.100.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 416 Catheter tĩnh mạch 4 đường, kích thước 8.5Fx8", phủ thuốc Chlorhexidine và Silver sulfadiazine, loại Arrow hoặc tương đương 60 Nhóm 3 Chất liệu: catheter bằng polyurethane,cản quang, guide wire bẳng thép không gỉ . Bề mặt phủ lớp kháng khuẩn cholorhexadine + silver sulfadiazine. Kích cỡ: 4 nhánh 8.5Fr 14/16/18/18Ga dài 20cm. Guide wide lò xo 0.032''. Phụ kiện: 1 kim dẫn đường 18Ga x 6,35cm, 1 bơm tiêm 5ml khóa luer có lỗ luồn guide-wire, 1 cây nong 9Fr x 10.2cm, 1 kim đo áp lực tĩnh mạch, 4 nút đậy, 1 khóa kẹp, 1 miếng cố định khóa. Đóng gói tiệt trùng Arrow (Teleflex) - Séc 1.470.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 417 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường phủ thuốc kháng khuẩn, 7Fr x 16/20cm, loại Arrow hoặc tương đương 30 Nhóm 2 Chất liệu: catheter bằng polyurethane, guide wire bẳng thép không gỉ. Phủ chất kháng khuẩn chlorhexidine và silver sulfadiazine. Kích cỡ: 2 nhánh, 7Fr 14Ga/18Ga dài 20cm. Dây dẫn spring-wide 0.032 in dài 60cm, một đầu thẳng một đầu cong chữ J. Phụ kiện: 1 kim 18Ga x 6.35cm, 1 bơm tiêm 5ml có lỗ luồn guide - wire khóa Luer, 1 cây nong 8.5F x 10.2cm, 2 nút đậy, 1 khóa kẹp, 1 miếng cố định khóa kẹp. Đóng gói tiệt trùng Arrow (Teleflex) - USA 924.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 418 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 12F dài 15-20cm, kim dẫn đường chữ V, loại Haemocat hoặc tương đương 6300 Nhóm 3 Đường kính 12F dài 15-20cm, kim dẫn đường chữ V, chất liệu polyurethan, thể tích mồi 1.2-1.4ml, có dây điện cực để đo ECG KIMAL - Anh 600.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 419 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 12Fr, dài 15-20cm, guidewire dài khoảng 50 cm với đầu chữ J tròn. 35 Nhóm 1 Chất liệu polyurethane, đường kính 12f, dài 15-20cm, Guide wire chất liệu nitinol, dài khoảng 50 cm, đầu chữ J tròn, kim dẫn đường chữ V B.Braun - Đức 926.222 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 420 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 7F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều loại Certofix hoặc tương đương 737 Nhóm 1 Chất liệu polyurethane, đường kính 7fr, dài 20cm, Guide wire chất liệu nitinol, kim dẫn đường chữ V Arrow International CR, a.s., Jamska 2359/47 , Zdar Nad Sazavou, 59101 - Séc 507.465 Công ty trách nhiệm hữu hạn y tế Việt Tiến 421 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 7F, dài 15cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. 1900 Nhóm 1 Catheter chế tạo bằng polyurethan, đường kính 7Fr, dài 15cm. Gắn liền với Guide wire chất liệu nitinol, đầu chữ J tròn. B.Braun - Đức 539.685 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 422 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 9F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. 3400 Nhóm 1 Catheter chế tạo bằng polyurethan, đường kính 9 Fr, dài 20cm. Gắn liền với Guide wire, chất liệu nitinol, đầu chữ J tròn. B.Braun - Đức 777.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 423 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethan có phủ ion dương kháng khuẩn, đường kính 7F, dài 20cm, loại Certofix Protec hoặc tương đương 1660 Nhóm 1 Catheter có phủ ion dương kháng khuẩn 3 nòng, đường kính 7f, dài 20cm, kim dẫn chữ V B.Braun - Đức 900.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 424 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 7F, dài 15cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều loại Certofix hoặc tương đương 1000 Nhóm 1 Đường kính 7F, dài 15cm, kim dẫn đường chữ V, chất liệu Polyurethan, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều B.Braun - Đức 651.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 425 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, đường kính 4.5Fr, dài 6cm 75 Nhóm 6 Catheter 3 nòng đường kính cở 4.5Fr cở nòng 20,22,22Ga, dài 6cm. Chất liệu polyurethane tương thích sinh học có cản quang. Dây dẫn làm bằng hợp kim Nickel-Titan mềm và linh hoạt, chống gãy gập dài 45cm x 0.018''. Phụ kiện đi kèm: Cây nong 6Fr (2.0 mm x 7cm), bơm tiêm 5ml, kim thẳng 21G x 4cm, dao, hub Medas Inc - USA 550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 426 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, đường kính 5.5Fr, dài 8cm 20 Nhóm 6 Catheter 3 nòng đường kính cở 5.5Fr cở nòng 20,22,22Ga, dài 8cm. Chất liệu polyurethane tương thích sinh học có cản quang. Dây dẫn làm bằng hợp kim Nickel-Titan mềm và linh hoạt, chống gãy gập dài 45cm x 0.018''. Phụ kiện đi kèm: Cây nong 6Fr (2.0 mm x 7cm), bơm tiêm 5ml, kim thẳng 21G x 4cm, dao, hub Medas Inc - USA 550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 427 Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ ion dương kháng khuẩn 2 nòng, đường kính 7F, dài 15cm 25 Nhóm 1 Đường kính 7F, dài 15cm, kim dẫn đường chữ V, chất liệu Polyurethan, có phủ Polyhexanide kháng khuẩn 2 nòng, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều B.Braun - Đức 799.995 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 428 Cây bơm xi măng vào thân vít rỗng 31 Nhóm 3 Dạng T-hand có nòng rỗng và lỗi bên trong, thân có chia vạch rỏ, mũi sắt vát nhọn, cỡ 11G, 13G, dài 125mm. Tương thích với xi măng sinh học đồng bộ. Adria Srl - Ý 1.260.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 429 Chăn ủ ấm bệnh nhân phù hợp với máy Bair Hugger hoặc tương đương 250 Nhóm 3 Phù hợp với máy Bair Hugger 3M - USA 350.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 430 Chất tắc mạch vĩnh viễn, dạng lỏng, đông cứng chậm, dung môi dymethyl sulfu-oxide 60 Nhóm 4 Chất tắc mạch dạng lỏng, Thành phần bao gồm ethylene vinyl alcohol (EVOH) copolymer, dimethyl sulfoxide (DMSO) và Tantalum 01 bộ gồm: 01 lọ chứa chất tắc mạch thể tích 1,5 ml, 01 lọ chứa dung môi DMSO thể tích 1.5 ml, 3 bơm thể tích 1ml: 02 cái màu trắng dùng cho chất tắc mạch, 01 cái dùng cho dung môi DMSO (có màu để phân biệt) Ev3 - USA 17.499.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 431 Chén đựng mẫu và que khuấy cho xét nghiệm đàn hồi co cục máu 1400 Nhóm 3 Chén đựng mẫu máu xét nghiệm và có sẵn que khuấy. Thành phần: nhựa y tế, tráng collagen mặt trong của cup và pin Tem Innovations GmbH - Đức 208.813 Công ty cổ phần Medcomtech 432 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone khâu nối ống tiêu hóa số 4/0, dài 75cm, kim tròn 22mm, 1/2 vòng tròn, loại Luxcryl hoặc tương đương 300 Nhóm 6 Chỉ đơn sợi, tan chậm tổng hợp Polydioxanone khâu nối ống tiêu hóa số 4/0, dài 75cm, kim làm bằng thép không gỉ , phủ silicon, kim tròn 22mm, 1/2 vòng tròn. Chirana T.Injecta s.r.o - Séc 73.600 Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà 433 Chỉ điện cực phẫu thuật tim phủ FEP, 3/0, dài 60cm, không màu, 1 kim thân tròn đầu nhọn dài 17mm và 1 kim thẳng dài 88mm, đầu kim Breakaway, 1/2C, loại Flexon 3/0 hoặc tương đương 500 Nhóm 2 Chỉ thép điện cực đa sợi, số 3/0 , dài 60cm, phủ lớp cách điện PTFE poly hoặc FEP poly , 1 kim tròn đầu nhọn, dài 17mm 1/2C và 1 kim thẳng SC-6 dài 88mm, đầu kim có khấc bẻ Breakaway, kim phủ silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn.Tiệt khuẩn Covidien - Dominica 224.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 434 Chỉ điện cực phẫu thuật tim, đa sợi bằng thép không gỉ phủ polyethylen, dài 60cm, 2 kim: 1kim tròn đầu tam giác 17mm, 1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng đầu tam giác 60mm 300 Nhóm 1 Chỉ điện cực đa sợi số 2/0 bằng thép không gỉ 316L phủ bằng blue polyethylene dài 60cm, 2 kim: một kim tròn đầu tròn dài 17mm 1/2 vòng tròn và một kim thẳng đầu tam giác 60mm Ethicon, LLC - USA 345.723 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 435 Chỉ điện cực phẫu thuật tim, lưỡng cực, 2 sợi điện cực dài 60cm có 2 đầu móc, kim 17mm loại Steelex hoặc tương đương 60 Nhóm 3 Chỉ thép điện cực số 3/0, 2 sợi điện cực dài 60cm có 2 đầu móc, 1 kim tròn 1/2C dài 17mm, 1 kim thẳng tam giác dài 65mm. Kim phủ silicone, lớp bao Polyethylene Blue. B.Braun - Tây Ban Nha 475.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 436 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 3/0 kim 26mm 46000 Nhóm 5 Chỉ không tan tổng hợp Polyamide số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 11.020 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 437 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi, phủ sáp, số 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2C, loại Caresilk hoặc tương đương 750 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 1, dài 75 cm, kim tam giác 1/2C, dài 36 mm. Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 16.170 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 438 Chỉ không tan đa sợi 4/0, dài 75cm, kim tròn 13mm, 3/8C 60 Nhóm 4 Chỉ silk không tan đa sợi được phủ ngoài bằng silicone. Cỡ chỉ số 4/0 dài 75cm, kim tròn 3/8C 13mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 21.200 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 439 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, miếng đệm 3x3x1.5mm, loại Ethibond excel 2/0 hoặc tương đương 96 Nhóm 2 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn bằng hợp kim Ethalloy 17 mm 1/2 C, miếng đệm pledget 3mm x 3mm x 1,5mm. Ethicon, Inc. - Mexico 957.159 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 440 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 22mm, 1/2C, loại Ethibond excel 2/0 hoặc tương đương. 240 Nhóm 2 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 , dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn bằng hợp kim Ethalloy dài 22mm 1/2C, miếng đệm pledget 7mm x 3mm x 1,5mm. Ethicon, Inc. - Mexico 1.061.382 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 441 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 22mm, 1/2C, loại Ethibond excel 3/0 hoặc tương đương 300 Nhóm 2 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 3/0, dài 100cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 26mm 1/2C Ethicon, Inc. - Mexico 113.694 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 442 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, loại Ethibond 3/0 hoặc tương đương. 200 Nhóm 2 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 3/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 17mm 1/2 C, tép 4 sợi. Ethicon, Inc. - Mexico 550.389 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 443 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 17mm, 1/2C, loại Ethibond excel 3/0 hoặc tương đương 360 Nhóm 2 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 3/0 dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 17mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - Mexico 117.327 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 444 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 16mm, kèm miếng đệm 3x3mm, 1/2C, 8 sợi/ tép, loại Ticron 2/0 hoặc tương đương 90 Nhóm 4 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn, kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 16mm, 1/2C, kèm miếng đệm 3mx3mmx1.5mm, 8 sợi/ tép Covidien - Dominica 914.445 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 445 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép, loại Ticron 2/0 hoặc tương đương 200 Nhóm 2 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn. Kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép Covidien - Dominica 751.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 446 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 1 sợi/ tép, loại Ticron 2/0 hoặc tương đương 250 Nhóm 2 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn, kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 20mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Miếng đệm bằng PTFE: 7mm x 3m x 1,5mm. Tiệt khuẩn, tép/1 sợi Covidien - Dominica 142.695 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 447 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép, loại Ticron 2/0 hoặc tương đương 250 Nhóm 2 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn, kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 20mm, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Miếng đệm bằng PTFE: 7mm x 3m x 1,5mm. Tiệt khuẩn, tép/10 sợi Covidien - Dominica 997.395 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 448 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép, loại Ticron 2/0 hoặc tương đương 100 Nhóm 2 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn, kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 25mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn.Miếng đệm bằng PTFE: 7mm x 3m x 1,5mm. Tiệt khuẩn, tép/10 sợi Covidien - Dominica 997.395 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 449 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, 1/2C, 10 sợi/ tép, loại Ticron 2/0 hoặc tương đương 70 Nhóm 2 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn, kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 25mm, 1/2C, kim phủ silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, 1 tép/10 sợi Covidien - Dominica 692.874 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 450 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 1 sợi/ tép, loại Ticron 3/0 hoặc tương đương 1200 Nhóm 4 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn, kim bằng thép không gỉ 302, phủ silicon dài 20mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn, Tiệt khuẩn, đóng gói: tép/1sợi Covidien - Dominica 91.875 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 451 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 1/0, dài 75cm, không kim 1000 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 0, không kim, 10 sợi x 75 cm. Peters Surgical India - Ấn Độ 19.420 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 452 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 3/0, dài 75cm, không kim 5500 Nhóm 4 Chỉ silk không tan đa sợi được phủ ngoài bằng silicone. Cỡ chỉ số 3/0, 75cm x 12 sợi, không kim. Peters Surgical India - Ấn Độ 16.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 453 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 4/0, dài 75cm, không kim 382 Nhóm 4 Chỉ silk không tan đa sợi được phủ ngoài bằng silicone. Cỡ chỉ số 4/0, 75cm x 12 sợi, không kim. Peters Surgical India - Ấn Độ 15.039 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 454 Chỉ không tan đơn sợi Polyamid 66&6 5/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8 vòng tròn , loại Luxamid hoặc tương đương 120 Nhóm 6 Chỉ không tan đơn sợi Polyamid 66&6, 5/0, dài 75cm, kim làm bằng thép không gỉ , phủ silicon, kim tam giác 16mm, 3/8 vòng tròn Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 14.700 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 455 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm loại OPTILENE hoặc tương đương 550 Nhóm 3 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn, 1/2 vòng tròn, 17mm B.Braun - Tây Ban Nha 129.045 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 456 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm loại OPTILENE hoặc tương đương 700 Nhóm 3 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn, 17mm Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 66.000 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 457 Chỉ không tan đơn sợi nylon, 1/0, dài 75cm, kim tam giác 40mm, 3/8C 3800 Nhóm 5 Chỉ không tan đơn sợi nylon, 1/0, dài 75cm, kim tam giác 40mm, 3/8C Peters Surgical India - Ấn Độ 12.489 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 458 Chỉ không tan đơn sợi nylon, 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8C 30000 Nhóm 5 Chỉ không tan tổng hợp nylon/Polyamide số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 24 mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 11.540 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 459 Chỉ không tan đơn sợi Polyamid 66&6 số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 12mm, 3/8 vòng tròn 684 Nhóm 3 Chỉ không tan đơn sợi nylon/polyamid, số 6/0, dài khoảng 75 cm, kim tam giác 12mm, 3/8C. SMI AG - Bỉ 20.450 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 460 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 4/0, dài 80cm, 2 kim tròn 20mm, 3/8C, loại Cardionyl 4/0 hoặc tương đương 60 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, số 4/0, dài 80cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C 20mm. Peters Surgical - Pháp 103.950 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 461 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 5/0, dài 80cm, 2 kim tròn 16mm, 3/8C, loại Cardionyl 5/0 hoặc tương đương 320 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, số 5/0, dài 80cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C 16mm. Peters Surgical - Pháp 112.350 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 462 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 1 kim tròn 12mm, 3/8C, loại Cardionyl 6/0 hoặc tương đương 80 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, số 6/0, dài 80cm, 1 kim tròn 3/8C 12mm Peters Surgical - Pháp 96.705 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 463 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 10mm, kèm miếng đệm 2x3,5mm, 3/8C, loại Cardionyl 6/0 hoặc tương đương 360 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, số 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 3/8C 10mm, pledget 2x3,5mm Peters Surgical - Pháp 174.300 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 464 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 12mm, 3/8C, loại Cardionyl 6/0 hoặc tương đương 144 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, số 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 3/8C 12mm Peters Surgical - Pháp 163.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 465 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 4/0 kim tam giác 3/8C, dài 19mm 7340 Nhóm 4 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6. Kim làm bằng thép không gỉ phủ silicon. Cỡ chỉ số 4/0 dài 75cm, kim tam giác đầu cắt 3/8C 19mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 10.945 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 466 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 9/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn BV 100-4 dài 5.1mm, 3/8C, loại Ethilon 9/0 hoặc tương đương 156 Nhóm 1 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 9/0 dài 13cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 5.1 mm, 3/8C. Ethicon, LLC - USA 559.797 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 467 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 17mm, 1/2C. Loại Surgipro 5/0 hoặc tương đương 4050 Nhóm 2 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi Polypropylene phủ PEG, 5/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 17mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 136.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 468 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C, loại Surgipro 7/0 hoặc tương đương 1370 Nhóm 4 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi Polypropylene phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn, phủ silicon dài 8mm, 3/8C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 139.125 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 469 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 8mm, 3/8C, loại Surgipro 8/0 hoặc tương đương 108 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicone, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 8mm, 3/8C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - USA 484.220 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 470 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm bằng Cr-Ti, 3/8C, loại Surgipro 8/0 hoặc tương đương 108 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn MV-135-5, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim 6mm, 3/8C, kim phủ silicon, có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 441.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 471 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C, loại Surgipro 3/0 hoặc tương đương 2800 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicone, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 26mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 95.571 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 472 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C, loại Surgipro 4/0 hoặc tương đương 4800 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicone, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 22mm, 1/2C, kim phủ silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 108.767 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 473 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8C, loại Corolene 6/0 hoặc tương đương 1700 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), dài 13mm, 3/8C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 133.350 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 474 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm, 3/8C, loại Surgipro 7/0 hoặc tương đương 20 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), dài 6mm, 3/8C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 1.004.745 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 475 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm, loại Prolene 2/0 hoặc tương đương 1080 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm Ethicon, LLC - USA 125.265 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 476 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C, loại Corolene 2/0 hoặc tương đương 900 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 26mm có phủ silicon, đóng gói giảm tính nhớ hình Peters Surgical - Pháp 124.060 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 477 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C, loại Prolene 3/0 hoặc tương đương 144 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C Peters Surgical - Pháp 95.256 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 478 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 13mm, 3/8C, loại Prolene 5/0 hoặc tương đương 205 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 13mm, 3/8C Ethicon, LLC - USA 164.052 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 479 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 18mm, 1/2C, loại Corolene 5/0 hoặc tương đương 192 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C 18mm, có phủ silicon, đóng gói giảm tính nhớ hình Peters Surgical - Pháp 115.395 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 480 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2C, loại Corolene 5/0 hoặc tương đương 1200 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C 13mm, có phủ silicon, đóng gói giảm tính nhớ hình Peters Surgical - Pháp 107.205 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 481 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt Multipass CC-1 dài 13mm, 3/8C, loại Prolene 6/0 hoặc tương đương 144 Nhóm 1 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 13mm 3/8 C. Ethicon, LLC - USA 180.516 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 482 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn BV-1 dài 9.3mm, 3/8C, loại Prolene 6/0 hoặc tương đương 1440 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, 3/8C Ethicon, LLC - USA 178.395 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 483 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, 3/8C, loại Prolene 7/0 hoặc tương đương 2880 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, 3/8C Ethicon, LLC - USA 213.444 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 484 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C, loại Prolene 8/0 hoặc tương đương 360 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C Ethicon, LLC - USA 216.090 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 485 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 0, dài 100cm, 1 kim tròn đầu tròn M0-5 dài 31mm, 1/2C, loại Prolene số 0 hoặc tương đương 1200 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 0, dài 100cm, 1 kim tròn đầu tròn, đường kính thân kim lớn, dài 31mm, 1/2C Ethicon, LLC - USA 104.496 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 486 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn BV dài 11mm, 3/8C, loại Prolene 6/0 hoặc tương đương 1200 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C Peters Surgical - Pháp 133.520 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 487 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm loại OPTILENE hoặc tương đương 700 Nhóm 3 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm B.Braun - Tây Ban Nha 89.775 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 488 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 13mm loại OPTILENE hoặc tương đương 200 Nhóm 3 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 13mm B.Braun - Tây Ban Nha 102.270 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 489 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp nylon, 5/0, kim 16mm. 664 Nhóm 5 Chỉ không tan tổng hợp Polyamide số 5/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 16 mm. Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 14.700 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 490 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polyamide 6-6.6, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8C 60 Nhóm 4 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6. Kim làm bằng thép không gỉ phủ silicon. Cỡ chỉ số 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 10.655 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 491 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylen phủ PEG, số 4/0, 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 17mm, 3/8c, loại Surgipro 4/0 hoặc tương đương 400 Nhóm 4 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylen phủ PEG, số 4/0, 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 17mm, 3/8C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 160.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 492 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 2/0 kim 26mm, loại Surgipro 2/0 hoặc tương đương. 144 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicone,bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 26mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 124.068 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 493 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 5/0 kim 13mm, loại Surgipro 5/0 hoặc tương đương 280 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), phủ silicone, dài 13mm, 1/2C, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 109.914 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 494 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn phủ silicon 9mm, 3/8C, loại Surgipro 6/0 hoặc tương đương 72 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG, 6/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn phủ silicon, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 9mm, 3/8C. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 138.495 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 495 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22mm, 1/2C, loại Corolene 4/0 hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C 22mm có phủ silicon. Đóng gói giảm tính nhớ hình Peters Surgical - Pháp 108.767 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 496 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 5/0 kim 13mm, loại Prolene 5/0 hoặc tương đương 12 Nhóm 1 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 13mm 1/2 C Ethicon, LLC - USA 143.745 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 497 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, số 6/0, dài 75cm, có chất bao phủ PEG, kim tròn 13mm, 3/8C, loại Surgipro 6/0 hoặc tương đương 272 Nhóm 2 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG, 6/0, dài 75cm, 1 kim tròn đầu nhọn, bằng hợp kim (Crom 12%, nickel 9%, Cu 2%, titan 0,9%,...), kim dài 13mm, 3/8C, kim phủ silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Tiệt khuẩn, đóng gói dạng giúp giảm nhớ hình Covidien - Dominica 132.769 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 498 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên phủ sáp, 2/0, 3/0 kim tròn 26mm 25392 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 2/0, 3/0 dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 12.117 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 499 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên phủ sáp, 5/0 kim 16mm 120 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 5/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 16 mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 15.010 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 500 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên phủ sáp, số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 13mm, 1/2C, loại Caresilk hoặc tương đương 36 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2C, dài 13 mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 27.987 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 501 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 2/0 kim 24mm 4656 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm. Kim thép 302 phủ silicon, mũi vuốt nhọn. Healthium Medtech - Ấn Độ 11.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 502 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 3/0 kim 18mm 5034 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm. Kim thép 302 phủ silicon, mũi vuốt nhọn Peters Surgical India - Ấn Độ 14.162 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 503 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 4/0 kim 18mm 1200 Nhóm 5 Chỉ không tan tự nhiên silk số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm. Kim thép 302 phủ silicon, mũi vuốt nhọn Healthium Medtech - Ấn Độ 11.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 504 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene 2/0, dài 90cm, kim tròn dài 25mm, 1/2 vòng tròn, loại Luxylene hoặc tương đương 120 Nhóm 4 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene 2/0, dài 90cm, 2 kim làm bằng thép không gỉ, phủ silicon, kim tròn dài 25mm, 1/2 vòng tròn. SMI AG - Bỉ 48.885 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 505 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 2/0 dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8C, loại Daylon hoặc tương đương 1800 Nhóm 4 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6. Kim làm bằng thép không gỉ phủ silicon. Cỡ chỉ số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 10.474 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 506 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn 25mm, 1/2 vòng tròn loại Luxylene hoặc tương đương 192 Nhóm 6 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene 3/0; dài 90cm; 2 kim làm bằng thép không gỉ phủ silicon; kim tròn dài 25mm; 1/2 C SMI AG - Bỉ 46.885 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 507 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 26mm 1/2 vòng tròn. 1800 Nhóm 1 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C 26mm có phủ silicon. Đóng gói giảm tính nhớ hình Peters Surgical - Pháp 95.256 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 508 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn Everpoint BV130-5 dài 6.5mm 3/8 vòng tròn. 156 Nhóm 1 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 6.5mm 3/8 vòng tròn. Ethicon, LLC - USA 686.112 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 509 Chỉ không tan tự nhiên 2/0, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi 200 Nhóm 6 Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi 2/0, không kim, tép 13 sợi dài 60cm Johnson & Johnson Medical (China) Ltd. - Trung Quốc 24.045 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 510 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (silk) 3/0 dài 75cm, kim tròn 18mm, 3/8C 24 Nhóm 4 Chỉ silk không tan đa sợi được phủ ngoài bằng silicone. Cỡ chỉ số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn 3/8C 18mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 18.300 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 511 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi Stersil (silk) 3/0 dài 75cm, kim tròn 18mm, 3/8C 60 Nhóm 4 Chỉ silk không tan đa sợi được phủ ngoài bằng silicone. Cỡ chỉ số 3/0 dài 75cm, kim tròn 3/8C 18mm. Peters Surgical India - Ấn Độ 18.300 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 512 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi Stersil (silk) 5/0 dài 76cm, kim tròn 10mm, 3/8C 84 Nhóm 4 Chỉ silk không tan đa sợi được phủ ngoài bằng silicone. Cỡ chỉ số 5/0 dài 76cm, kim tròn 3/8C 10mm Peters Surgical India - Ấn Độ 27.700 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 513 Chỉ neo khớp vai sử dụng để khâu chóp xoay, kích cỡ: 5mmx15.5mm, 2 sợi, loại TWINFIX hoặc tương đương 42 Nhóm 3 Vật liệu: PEEK; Kích cỡ:đường kính 4.5-6.5mm, dài 18.7-19.2mm, 2 sợi. Kèm bộ trợ cụ Smith & Nephew, Inc - USA 7.550.000 Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Sing 514 Chỉ phẫu thuật số 3/0 dài 16x16 cm, 2  kim dài 17 mm 1/2C, loại STRATAFIX SPIRAL PGA - PCL hoặc tương đương 72 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PGA-PCL, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, các neo cách nhau 1mm. Cỡ chỉ số 3/0 dài 16x16 cm không màu, 2 kim tròn đầu tròn dài 17mm 1/2 C, thời gian giữ vết thương 1-2 tuần, thời gian tan hoàn toàn 90-120 ngày. Surgical Specialties Mexico, S.DE.R.L. DE C.V. - USA/Mexico 838.572 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 515 Chỉ phẫu thuật không tan đa sợi silk, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C, loại Mersilk hoặc tương đương 48 Nhóm 6 Chỉ phẫu thuật không tan đa sợi tự nhiên, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C Johnson & Johnson Medical (China) Ltd. - Trung Quốc 31.374 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 516 Chỉ phẫu thuật không tiêu PTFE, 3/0, dài 75cm, 2 kim 15mm, đường kính kim 0.33mm, 3/8C, loại Golnit 3/0 hoặc tương đương 80 Nhóm 6 Chỉ phẫu thuật không tiêu ePTFE, 3/0, dài 75cm, 2 kim 15mm, đường kính kim 0.33mm, 3/8C Golnit Ltd - Ukraine 792.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 517 Chỉ phẫu thuật không tiêu PTFE, 4/0, dài 75cm, 2 kim 13mm, đường kính kim 0.33mm, 3/8C, loại Golnit 4/0 hoặc tương đương 20 Nhóm 6 Chỉ phẫu thuật không tiêu ePTFE, 4/0, dài 75cm, 2 kim 13mm, đường kính kim 0.24mm, 3/8C Golnit Ltd - Ukraine 792.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 518 Chỉ phẫu thuật tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 17mm, 3/8C 36 Nhóm 2 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone, số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 17mm, 3/8C Ethicon, Inc. - Mexico 113.946 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 519 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic, số 0, kim 40mm, loại Ecosorb số 0 hoặc tương đương. 120 Nhóm 6 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi polyglycolic, số 0, kim 40mm Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 47.400 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 520 Chỉ polyethylen dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp vai và khớp gối, kích cỡ 45.7cm, 96.5cm, loại Ultrabraid hoặc tương đương 360 Nhóm 3 Chỉ không tan đa sợi siêu bền được bện bằng polyethylene có trọng lượng phân tử cực cao (UHMWPE), số 2, dài 36 inches (90cm). Kim tròn mũi vát 1/2 vòng tròn, 26mm . Vô khuẩn Parcus Medical - USA 997.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 521 Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi, số 1, không kim, tép 13 sợi, dài 60cm 160 Nhóm 6 Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi, số 1, không kim, tép 13 sợi, dài 60cm Johnson & Johnson Medical (China) Ltd. - Trung Quốc 25.305 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 522 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 4/0, dài 70cm, 1 kim tròn taperpoint plus SH-2 plus dài 20mm, 1/2C, loại PDS II 4/0 hoặc tương đương 4200 Nhóm 2 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 20mm 1/2 vòng tròn Kollsut International Inc. - USA 98.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược và trang thiết bị y tế Tata 523 Chỉ tan chậm đơn sợi Polydioxanone, 4/0, dài 70cm, kim tròn 20mm, 1/2C, loại Monotime 4/0 hoặc tương đương 6600 Nhóm 3 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu 1/2C 20mm. Giữ vết mổ 60-90 ngày, tan hoàn toàn 180-210 ngày. Kollsut International Inc. - USA 98.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược và trang thiết bị y tế Tata 524 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, loại PDS II 5/0 hoặc tương đương 680 Nhóm 2 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 17mm 1/2 C Ethicon, Inc. - Mexico 208.194 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 525 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 6/0, dài 70cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C, loại PDS II 6/0 hoặc tương đương 610 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0 dài 70cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm 3/8 C Ethicon, Inc. - Mexico 489.258 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 526 Chỉ tan chậm đơn sợi polyglyconate, 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, loại Maxon 4/0 hoặc tương đương 372 Nhóm 2 Chỉ tan chậm, đơn sợi tổng hợp bằng polyglyconate, số 4/0, dài 75cm, tan hoàn toàn sau 180 ngày. 1 kim tròn đầu nhọn phủ silicone, 1/2C dài 40 mm, Covidien - Dominica 149.940 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 527 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C, R/B), loại Pedesente hoặc tương đương 250 Nhóm 4 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C. Kim 302 (Ni: 8-10%), 301(Cr: 16-18%) bọc Silicon. DemeTECH - USA 79.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 528 Chỉ tan chậm tự nhiên làm từ sợi collagen, phủ muối Crôm, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C, loại Trustigut hoặc tương đương 248 Nhóm 5 Chỉ tan chậm tự nhiên chromic catgut số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm. Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 18.900 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 529 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 3/0, dài 75cm, kim tròn SH plus dài 26mm, 1/2C, loại Vicryl 3/0 hoặc tương đương 960 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 vòng tròn. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày. Thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Johnson & Johnson Medical GmbH - Đức 67.389 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 530 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 5/0, dài 45cm, 2 kim đầu hình thang dài 11mm, 3/8C, loại Vicryl 5/0 hoặc tương đương 288 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc 50% là Polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate số 5/0 dài 45cm, 2 kim hình thang dài 11mm, 3/8 C. Ethicon, Inc. - Mexico 190.617 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 531 Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 1/0, dài 70cm, kim tròn taper point plus MH-1 plus dài 31 mm, 1/2C, loại Vicryl Plus 1/0 hoặc tương đương 180 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 1 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 31 mm 1/2 C. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Johnson & Johnson Medical GmbH - Đức 99.771 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 532 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-plus dài 26mm, 1/2C, loại Vicryl Plus 2/0 hoặc tương đương 5000 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - USA 81.900 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 533 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-plus dài 26mm, 1/2C, loại Vicryl Plus 3/0 hoặc tương đương 3200 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - USA 77.532 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 534 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-1 dài 22mm, 1/2C, loại Vicryl Plus 4/0 hoặc tương đương 542 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 22 mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - USA 122.535 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 535 Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 4/0, dài 70cm, kim tròn taperpoint plus RB-1 plus dài 17 mm, 1/2C, loại Vicryl Plus 4/0 hoặc tương đương 872 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17 mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - Mexico 115.248 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 536 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40mm, 1/2C, loại Vicryl Plus số 1 hoặc tương đương 10800 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn đường kính thân kim lớn dài 40 mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - USA 98.427 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 537 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910, 1/0, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C, loại Caresorb 1/0 hoặc tương đương 300 Nhóm 5 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910, phủ Poly(glycolide-co-L-lactide) (30/70) và Calcium Stearate, số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65 mm, khâu gan . Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 45.500 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 538 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C, loại Optime 2/0 hoặc tương đương 10192 Nhóm 1 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid, số 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 26mm Peters Surgical - Pháp 65.835 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 539 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C, loại Optime 3/0 hoặc tương đương 8194 Nhóm 1 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid, số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C. Peters Surgical - Pháp 65.835 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 540 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 4/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C, loại Optime 4/0 hoặc tương đương 5400 Nhóm 1 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid, số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 18mm, Peters Surgical - Pháp 65.835 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 541 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 4/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C, loại Optime 4/0 hoặc tương đương 500 Nhóm 1 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid, số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 26mm Peters Surgical - Pháp 69.340 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 542 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 5/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C, loại Optime 5/0 hoặc tương đương 372 Nhóm 1 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone, số 5/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 18mm, Peters Surgical - Pháp 81.585 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 543 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C, loại Optime 1 hoặc tương đương 12536 Nhóm 1 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 40mm Peters Surgical - Pháp 66.675 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 544 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 1/0, dài 90cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 40mm, 1/2C, công nghệ phủ kim Nucoat, loại Polysorb 1/0 hoặc tương đương 14800 Nhóm 2 Chỉ tan đa sợi bằng Lactomer 9-1 gồm glycolic và lactide được bao phủ bởi calcium stearoyl lactylate, số 1 dài 90cm, 1 kim tròn đầu nhọn, bằng thép không gỉ, dài 40mm,1/2C, kim được phủ sắc bén có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Covidien - USA 84.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 545 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C, công nghệ phủ kim Nucoat, loại Polysorb 2/0 hoặc tương đương 7492 Nhóm 2 Chỉ tan, đa sợi bằng Lactomer 9-1 gồm glycolic và lactide được bao phủ bởi calcium stearoyl lactylate, số 2/0 dài 75cm, 1 kim tròn đầu nhọn, bằng thép không gỉ, dài 26mm 1/2C, kim được phủ sắc bén, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Covidien - USA 64.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 546 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C, công nghệ phủ kim Nucoat, loại Polysorb 3/0 hoặc tương đương 8880 Nhóm 2 Chỉ tan, đa sợi bằng Lactomer 9-1 gồm glycolic và lactide được bao phủ bởi calcium stearoyl lactylate, số 3/0 dài 75cm, 1 Kim tròn đầu nhọn, bằng thép không gỉ, dài 26mm 1/2C, kim được phủ sắc bén, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Covidien - USA 78.750 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 547 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9-1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C, loại Polysorb 4/0 hoặc tương đương 1020 Nhóm 2 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9-1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C Covidien - USA 80.850 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 548 Chỉ tan đa sợi tổng hợp polyglactin 910 số 4/0 dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2 vòng tròn. 48 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi lớp phủ 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate, số 4/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 20 mm 1/2 C. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày. Thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Johnson & Johnson Medical GmbH - Đức 71.715 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 549 Chỉ tan đơn sợi có gai số 3/0, dài 45cm, kim 24mm, 3/8C loại Vloc-180 hoặc tương đương 360 Nhóm 2 Chỉ tan đơn sợi có gai polyglyconate, số 3/0, dài 45cm, thời gian chịu lực 3 tuần 65%, thời gian tan hoàn toàn 180 ngày, 1 kim tam giác ngược 24mm 3/8C, phủ silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Covidien - USA 568.050 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 550 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C, loại Monocryl 3/0 hoặc tương đương 640 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polyglecaprone 25 số 3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 17mm 1/2 C Ethicon, Inc. - Mexico 153.762 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 551 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn RB-1 dài 17mm, 1/2C, loại Monocryl 4/0 hoặc tương đương 588 Nhóm 2 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone 25 số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 17mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - Mexico 154.413 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 552 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 6/0, dài 45cm, kim tròn dài 13mm, 1/2C, loại Monocryl 6/0 hoặc tương đương 144 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi polyglecaprone 25 số 6/0 dài 45cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 13mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - Mexico 207.186 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 553 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C, loại Advantime 2/0 hoặc tương đương 408 Nhóm 3 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, số 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 26mm. Giữ vết mổ 21-28 ngày, tan hoàn toàn 90-120 ngày. Peters Surgical - Pháp 129.823 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 554 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 3/0, dài 70cm, kim tròn 18mm, 1/2C, loại Advantime 3/0 hoặc tương đương 460 Nhóm 3 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, số 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C 18mm. Giữ vết mổ 21-28 ngày, tan hoàn toàn 90-120 ngày. Peters Surgical - Pháp 125.459 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 555 Chỉ tan đơn sợi Polydioxanone, 7/0, dài 70cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C, loại PDS II 7/0 hoặc tương đương 48 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0 dài 70cm, 2 kim tròn đầu tròn CC dài 9.3mm 3/8 C Ethicon, Inc. - Mexico 304.941 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 556 Chỉ tan đơn sợi thành phần Glycolide, dioxanone và trimethylene carbonatepolyglyconate, có gai, 4/0, dài 15cm, kim 17mm, 3/8C, tối thiểu nhớ hình, công nghệ phủ kim Nucoat, loại VLOC 4/0 hoặc tương đương 492 Nhóm 2 Chỉ tan đơn sợi thành phần Glycolide, dioxanone và trimethylene carbonatepolyglyconate, có gai, 4/0, dài 15cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 17mm, 3/8C, kim phủ Silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Covidien - USA 567.945 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 557 Chỉ tan đơn sợi tổng hợp cho phẫu thuật bụng poly-4-hydroxybutyrate, số 1, kim tròn 40mm. 48 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi cho phẫu thuật bụng poly-4-hydroxybutyrate, số 1, kim tròn 1/2C 40mm. B.Braun - Tây Ban Nha 124.950 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 558 Chỉ tan nhanh đa sợi tổng hợp polyglactin 910, 4/0, kim tam giác 16mm, 3/8C 210 Nhóm 5 Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác thuận 3/8c, dài 16 mm. Kim thép 302 phủ silicon, mũi vuốt nhọn Kollsut International Inc. - USA 58.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược và trang thiết bị y tế Tata 559 Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine 910 số 4/0, dài 90cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8 vòng tròn loại Luxcryl hoặc tương đương 96 Nhóm 6 Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine, số 4/0, dài 75cm, có chất bao phủ Polyglycolide-co-L-lactide và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ , phủ silicon, kim tam giác dài 19mm, 3/8 vòng tròn Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 45.200 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 560 Chỉ tan nhanh tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 45cm, kim dài 19mm phủ silicone loại MONOSYN QUICK hoặc tương đương 180 Nhóm 3 Chỉ tan nhanh tổng hợp đơn sợi thành phần Glyconate 72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene, số 4/0, dài 45cm, kim dài 19mm phủ silicone B.Braun - Tây Ban Nha 90.489 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 561 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 4/0 dài 75cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 17 mm 1/2 vòng tròn loại Vicryl hoặc tương đương 120 Nhóm 1 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 4/0 dài 75cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 17 mm 1/2 C. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày. Thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Johnson & Johnson Medical GmbH - Đức 87.549 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 562 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C, loại PegeLAK hoặc tương đương 800 Nhóm 4 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C, chỉ phủ Poly ( glycolide-co-L- lactide) PGLA (30:70) và calcium stearate, Kim 302 (Ni: 8-10%), 301(Cr: 16-18%) bọc Silicon. Dogsan Tibbi Malzeme San A.S - TNKỳ 55.020 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 563 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C, loại PegeLAK hoặc tương đương 700 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 46.000 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 564 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C, loại PegeLAK hoặc tương đương 300 Nhóm 4 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 75cm, kim tròn 20mm 1/2C, chỉ phủ Poly ( glycolide-co-L- lactide) PGLA (30:70) và calcium stearate.Kim 302 (Ni: 8-10%), 301(Cr: 16-18%), bọc Silicon. Dogsan Tibbi Malzeme San A.S - TNKỳ 58.275 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 565 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C, loại Pegesorb hoặc tương đương 480 Nhóm 4 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm 1/2C, chỉ phủ Polycaprolactone + Calcium Stearate, Kim bằng thép không rỉ 301(Cr: 16-18%), bọc Silicon. Dogsan Tibbi Malzeme San A.S - TNKỳ 55.020 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 566 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày 1/2C, dài 40mm, loại NOVOSYN hoặc tương đương 2000 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp đa sợi thành phần Polyglactin 910, áo bao Polyglycolide-co-l-lactid 30/70 + canxi stearate, số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2C dài 40mm SMI AG - Bỉ 48.885 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 567 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2C, dài 22mm, loại NOVOSYN hoặc tương đương 2000 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp đa sợi thành phần Polyglactin 910, áo bao Poly(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2C, dài 22mm DemeTECH Corporation - USA 53.000 Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Thành 568 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 2/0, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, dài 30 cm, kim tròn 36mm 1/2 vòng tròn 180 Nhóm 1 Chỉ tan đơn sợi Polydioxanone có chất kháng khuẩn triclosan, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, 4/0, dài 30cm, 1 kim tròn dài 17mm, 1/2C Ethicon, LLC - USA 1.005.774 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 569 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 1, có kháng khuẩn Irgacare MP, dạng không thắt nút có 2 hàng neo ép đối xứng, dài 45cm, kim tròn 40mm 1/2 vòng tròn 36 Nhóm 2 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn triclosan, dạng không thắt nút có 2 hàng neo ép đối xứng, số 1 dài 45cm, 1 đầu tự khóa, 1 kim tròn đầu tròn dài 40mm 1/2 C. Ethicon, Inc. - Mexico 772.989 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 570 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 0 dài 90cm, kim tròn dài 40mm, 1/2 vòng tròn loại Luxcryl hoặc tương đương 200 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 0, dài 90cm, có chất bao phủ Polyglycolide-co-L-lactide và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ , phủ silicon, kim tròn dài 40mm, 1/2C Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 49.400 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 571 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 22mm, 1/2 vòng tròn loại Luxcryl hoặc tương đương 800 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 3/0, dài 75cm, có chất bao phủ Polyglycolide-co-L-lactide và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ, phủ silicon, kim tròn dài 22mm, 1/2C Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 46.000 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 572 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 22mm, 1/2 vòng tròn loại Luxcryl hoặc tương đương 120 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, có chất bao phủ Polyglycolide-co-L-lactide và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ, phủ silicon, kim tròn dài 22mm, 1/2C Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 45.200 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 573 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn loại Luxcryl hoặc tương đương 500 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, có chất bao phủ Polyglycolide-co-L-lactide và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ, phủ silicon, kim tròn dài 17mm, 1/2C Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 45.200 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 574 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 5/0, dài 75cm, kim tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn loại Luxcryl hoặc tương đương 48 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 5/0, dài 75cm, có chất bao phủ Polyglycolide-co-L-lactide và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ, phủ silicon, kim tròn dài 17mm, vòng tròn 1/2 Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 45.200 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 575 Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic Acid số 5/0, dài 75cm, kim tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn, loại Luxcryl hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Chỉ tan tổng hợp Polyglycolic Acid số 5/0, dài 75cm bao phủ Polycaprolactone và calcium stearate, kim làm bằng thép không gỉ, phủ silicon, kim tròn dài 17mm Assut Medical Sarl - Thụy Sĩ 45.200 Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hải Đăng Vàng 576 Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc Glycomer 631, 3/0, dài 30cm, kim tròn 26mm, 1/2C, công nghệ phủ kim Nucoat, loại VLOC 90 3/0 hoặc tương đương 940 Nhóm 2 Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc Glycomer 631, 3/0, dài 30cm, kim tròn 26mm, 1/2C, kim phủ Silicon, kim có thể khâu qua mô nhiều lần mà không bị cùn. Covidien - USA 568.050 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 577 Chỉ thép đơn sợi, số 1, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt V-37 dài 40mm, 1/2C, đóng gói thẳng 72 Nhóm 1 Chỉ thép không gỉ làm bằng hợp kim thép 316L với Chrom, số 1, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 40mm, tép 4 sợi, đóng gói thẳng. Ethicon, LLC - USA 396.984 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 578 Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt KV-40 dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay Roto-Grip, đóng gói thẳng 1200 Nhóm 1 Chỉ thép không gỉ làm bằng hợp kim thép 316L với Chrom, số 5, dài 45cm, 4 sợi/tép, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2 C. Đóng gói thẳng. Ethicon, LLC - USA 380.835 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 579 Chỉ tiêu sinh học, 2/0, kim 26mm 35 Nhóm 3 Chỉ tan chậm tự nhiên l phủ silicone, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. Demophorius Healthcare - Síp 23.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 580 Chỉ tiêu sinh học, số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c, loại Catgut hoặc tương đương 120 Nhóm 6 Chỉ tan tự nhiên bằng ruột động vật tinh chế. Kim làm bằng thép không gỉ phủ silicone. Cỡ chỉ số 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm. Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 22.050 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 581 Chỉ tiêu sinh học, số 1, không kim 524 Nhóm 5 Chỉ tan chậm tự nhiên chromic catgut số 1, không kim, dài 150 cm. Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế - Việt Nam 27.300 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế 582 Chổi vệ sinh ống soi, dài 260cm, đường kính 1.8mm, chiều dài chổi 20/10mm, đường kính 3-5/4-6 hai đầu 1500 Nhóm 6 Dài 260cm, đường kính 1.8mm, chiều dài chổi 20/10mm, đường kính 3-5/4-6 hai đầu G-Flex Europe SPRL - Bỉ 157.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 583 Clip cầm máu titan, cỡ nhỏ, 6 clip/vỉ, loại Horizon hoặc tương đương 1960 Nhóm 2 Chất liệu: titanium, chiều rộng của clip 1.98mm, chiều cao clip 2.87mm. Thân clip có rãnh nằm ngang ngăn mạch máu khỏi bị tuột, có hình trái tim tạo lực giữ chắc mạch máu. Hudson Respiratory Care Tecate S.DE R.L DE C.V (a Te leflex Medical Company) - Mexico 50.000 Công ty TNHH vật tư y tế Phương Lan 584 Clip cầm máu titan, cỡ siêu nhỏ, 6 clip/vỉ, loại Horizon hoặc tương đương 2160 Nhóm 2 Chất liệu Titannium, Clip rộng 1.91mm, cao 1.91mm, .Thân clip có rãnh nằm ngang ngăn mạch máu khỏi bị tuột, có hình trái tim tạo lực giữ chắc mạch máu. Hudson Respiratory Care Tecate S.DE R.L DE C.V (a Te leflex Medical Company) - Mexico 55.000 Công ty TNHH vật tư y tế Phương Lan 585 Clip cầm máu và đóng lỗ thủng ống tiêu hóa 5 Nhóm 3 Chất liệu Nitinol, đường kính clip từ 8,5 - 14 mm, chiều dài của clip từ 3 -6mm Ovesco - Đức 17.800.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 586 Clip cầm máu, bằng polymer, các cỡ loại Teleflex hoặc tương đương 9000 Nhóm 2 Clip làm bằng Polymer không tan để kẹp mạch máu, có khoá an toàn, có mấu chống trượt với chân bám 360 độ, có gai dọc thân clip và cơ chế khoá đầu clip, sử dụng được trong phẩu thuật với Robot. Hudson Respiratory Care Tecate S.DE R.L DE C.V (a Te leflex Medical Company) - Mexico 99.900 Công ty TNHH vật tư y tế Phương Lan 587 Clip cầm máu, bằng polymer, các cỡ, có thể kẹp mạch máu từ 2mm-16mm 17800 Nhóm 6 Chất liệu bằng Polymer, có thể kẹp mạch máu từ 2mm-16mm Welfare Medical - Anh 52.500 Công ty TNHH thiết bị Tốt 588 Clip mạch máu 2 thì titan, loại trung bình, kích thước 6.2x4.9mm 13596 Nhóm 3 Kích thước 6.2x4.9mm, mặt trong clip dạng diamond chống trượt Welfare Medical - Anh 19.950 Công ty TNHH thiết bị Tốt 589 Clip mạch máu 2 thì titan, loại trung bình-lớn, kích thước 8.1x7.9mm 1140 Nhóm 3 Clip mạch máu 2 thì titan, kích thước 8,1x7,9mmm , mặt trong clip dạng diamond chống trượt Welfare Medical - Anh 19.950 Công ty TNHH thiết bị Tốt 590 Clip mạch máu dùng cho phẫu thuật não loạiBear Micro Head-clip (MH-clip) hoặc tương đương 60 Nhóm 3 Chất liệu thép không gỉ. Cáng của clip được thiết kế uốn cong hình chữ U, để giữ hai thanh kẹp song song với nhau, và chỉ mở rộng đến một độ nhất định. Clip trên: chiều dài 15mm, lực đóng 20gf. Clip dưới: 13mm, lực đóng 30gf. Đóng gói tiệt trùng Bear Medic - Nhật 1.491.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 591 Clip mạch máu titan 2 thì, băng đạn liên tục , cỡ trung bình- lớn, loại Challenger TI hoặc tương đương 432 Nhóm 3 Clip mạch máu 2 thì, băng đạn bắn liên tục , cỡ trung bình - lớn , có cấu tạo mặt trong clip dạng kim cương chống trượt. Chất liệu: Titanium. Cỡ 8.1mm x 7.9mm Aesculap AG - Đức 96.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ thiết bị y tế Hoàng Phát 592 Clip mạch máu titan 2 thì, băng đạn liên tục cỡ nhỏ, mã hóa màu, 12 cái/ vỉ 636 Nhóm 3 Clip mạch máu 2 thì, băng đạn bắn liên tục, cỡ nhỏ , có cấu tạo mặt trong clip dạng kim cương chống trượt. Chất liệu: Titanium. Cỡ 4.5mm x 4mm Aesculap AG - Đức 96.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ thiết bị y tế Hoàng Phát 593 Clip mạch máu vi phẫu thuật đa 20 Nhóm 3 Vật liệu: thân là Polycarbonate, thanh nối hai hàm là thép không gỉ. Có kẹp cho động mạch và tĩnh mạch riêng biệt. Có nhiều kích cỡ với lực đóng tương thích từ 15 đến 120gf. Hàm hình bán cầu. Kẹp đa, 2 kẹp nối với nhau bằng 1 thanh thép, đóng gói tiệt trùng Bear Medic - Nhật 887.250 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 594 Clip mạch máu vi phẫu thuật đơn 118 Nhóm 3 Vật liệu: thân là Polycarbonate, thanh nối hai hàm là thép không gỉ. Có kẹp cho động mạch và tĩnh mạch riêng biệt. Có nhiều kích cỡ với lực đóng tương thích từ 15 đến 120gf. Hàm hình bán cầu. Kẹp đơn, đóng gói tiệt trùng Bear Medic - Nhật 678.300 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 595 Clip titan kẹp mạch máu cỡ nhỏ rộng có cấu tạo rãnh đặc biệt, kích thước chiều rộng clip 2.08mm, chiều cao clip 2.87mm loại Horizon hoặc tương đương 1998 Nhóm 2 Chất liệu Titannium, clip rộng 2.08mm, cao 2.87mm, thân clip có rãnh nằm ngang ngăn mạch máu khỏi bị tuột, có hình trái tim tạo lực giữ chắc mạch máu. Hudson Respiratory Care Tecate S.DE R.L DE C.V (a Te leflex Medical Company) - Mexico 50.000 Công ty TNHH vật tư y tế Phương Lan 596 Co nối chữ T phun khí dung qua máy thở loại Flexicare hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Chất liệu nhựa PVC Y tế, với đầu nối chuẩn dùng cho máy phun khí dung Flexicare Medical Limited - Anh 31.500 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 597 Co nối dẫn lưu, bằng nhựa PVC 2400 Nhóm 6 Co nối dẫn lưu, bằng nhựa PVC Tương Lai - Việt Nam 6.300 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 598 Cobas omni Amplification Plate phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 384 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland - Thụy Sĩ 174.891 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 599 Cobas omni Pipette Tips phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 384 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd, China - Trung Quốc 349.781 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 600 Cobas omni Processing Plate phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 224 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Greiner Bio-One GmbH, Austria / Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd, China / Weidmann Medical Technology AG, Switzerland- Áo/Thụy Sĩ - Trung Quốc 134.531 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 601 Coil nút phinh mạch não, phần implant: dài 6cm, đường kính khi cuộn lại: 3mm; phần delivery đánh dấu cản quang; loại Axium hoặc tương đương 800 Nhóm 3 Chất liệu platium, đường kính sợi coil (OD) tăng dần từ 0.0115” đến 0.0145” trên một hệ thống coil , chiều dài cuộn coil từ 1-50cm. Tương thích microcatheter 0,0165". Cắt bằng cơ chế cơ học Ev3 - USA 13.500.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 602 Coil nút phình mạch, phần implant: dài 1cm, đường kính khi cuộn lại 2mm; chiều dài phần delivery: 148-175cm loại Microplex 10 hoặc tương đương. 2100 Nhóm 4 Vòng xoắn kim loại chất liệu Platium, phần implant: dài 1cm, đường kính khi cuộn lại 2mm; chiều dài phần delivery: 148-175cm MicroVention, Inc;MicroVention Costa Rica S.R.L - USA/Costarica 13.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 603 Coil phình nút mạch não; phần implant: dài 35cm, đường kính khi cuộn lại: 13mm; chiều dài phần delivery: khoảng 175cm; loại Penumbra coil 400 hoặc tương đương 200 Nhóm 3 Chất liệu bằng Platinum, lõi bằng nitinol, đường kính sợi coil từ 0.020". Dài từ 2-60cm, đường kính từ 2-32mm Penumbra, Inc - USA 19.000.000 Công ty TNHH Thiên Việt 604 Coil tắt mạch bằng platinum, siêu linh hoạt, mềm tạo điều kiện lắp đầy túi phình, loại Extrasoft hoặc tương đương 20 Nhóm 1 Vòng xoắn kim loại chất liệu Platium, có nhiều kiểu hình, cấu trúc αSpiral cuộn ngẫu nhiên quanh thành túi phình. Đường kính hệ thống coil 0.010'' đến 0.014''. Cơ chế cắt bằng điện. Kaneka Corporation - Nhật 14.500.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 605 Column 80 cho máy HbA1c tự động hiện có tại bệnh viện 24 Nhóm 3 Cột phản ứng sắc khí cao phù hợp cho máy HbA1c tự động hiện có tại bệnh viện Arkray - Nhật 25.656.750 Công ty TNHH M.D.S Trung Thiện 606 Cống phản ứng cho xét nghiệm đông máu phù hợpcho máy ACL Top 288000 Nhóm 6 Cóng phản ứng dùng trên hệ thống máy đông máu tự động. Dạng nhựa rắn 4 cóng liền khối trên một thanh. Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ - Tây Ban Nha 4.053 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị Minh Tâm 607 Cống phản ứng phù hợp cho máy xét nghiệm đông máu chuyên sâu loại ACL Acustar 14000 Nhóm 6 Cóng phản ứng dùng trên hệ thống miễn dịch hóa phát quang. Dạng 1 cóng rời. Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ - Tây Ban Nha 8.547 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị Minh Tâm 608 Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, không dùng dây, có khóa loại Safetouch plug hoặc tương đương 500 Nhóm 6 Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, không dây, có khóa, chất liệu Polypropylene, sử dụng hệ thống van slit septum, không còn thể tích tồn lưu trong cổng. Nipro Corporation Odate Factory - Nhật 28.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn y tế Việt Tiến 609 Cổng tim an toàn, không dùng kim, áp lực dương có dây dài 10cm, luer lock 200 Nhóm 6 Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, khóa áp lực dương, dây PVC dài 10cm, chất liệu Polypropylene, sử dụng hệ thống van slit septum, không còn thể tích tồn lưu trong cổng. Nipro (Thailand) Corporation Limited - Thái Lan 35.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn y tế Việt Tiến 610 Cột sắc ký phân tích thành phần Hemoglobin phù hợp cho máy xét nghiệm Hemoglobin Variant tự động 2 Nhóm 6 Cột sắc ký phân tích thành phần Hemoglobin trên máy Ultra2-Variant Trinity Biotech, Mỹ - USA 62.548.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị Minh Tâm 611 Đai tay vải kiểu loại desault hoặc tương đương 500 Nhóm 5 Đai tay vải kiểu desault Huy Hạnh - Việt Nam 57.960 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 612 Đai treo tay 50 Nhóm 5 Làm từ vải thoáng khí, có hệ thống khóa nhựa giúp điều chỉnh và tháo lắp. Huy Hạnh - Việt Nam 15.750 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 613 Đai xương đòn, bằng vải bo+ mút 940 Nhóm 5 Làm từ đệm mút, vải cotton, dây đai và nhám dính Kim Ngọc - Việt Nam 21.315 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 614 Dẫn đường Radifocus hoặc tương đương, 100mm, thân phủ lớp ái nước 12000 Nhóm 1 Vật liệu: Dilator chất liệu Polypropylene; Sheath làm bằng ETFE chống xoắn, van cầm máu được thiết kế kiểu cross-cut Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam 525.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 615 Dẫn lưu bụng vô khuẩn bằng cao su latex mềm 9000 Nhóm 5 Chất liệu cao su latex thiên nhiên, phủ silicon, đường kính trong 5mm, đường kính ngoài 9mm ( 28F), đầu ống 10 lỗ thông vô khuẩn Merufa - Việt Nam 8.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 616 Dẫn lưu dịch não tuỷ các loại áp lực, loại BMI hoặc tương đương 60 Nhóm 6 Van bằng Sillicone. Kích thước van 5x20 mm hoặc 6x26mm. Đế van bằng vật liệu Polypropylene ngăn kim đâm xuyên qua van khi lấy dịch. Có 3 loại lực: thấp/ trung bình/ cao. Các catheter có tẩm chất cản quang, đường kính ngoài 2.5 mm và trong 1.3 mm. Dây thoát dịch não thất dài 20 cm, có 4 hàng lỗ, mỗi hàng 4 lỗ thoát dịch, có 3 điểm đánh dấu chiều dài, cách nhau 5 cm. Dây thoát dịch ổ bụng có 4 khe thoát dịch ở cuối dây dẫn, dài từ 90 - 100 cm. WELLONG Instrument Co.,Ltd - Taiwan 6.070.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 617 Dẫn lưu dịch não tủy ngoài vùng thắt lưng, hệ thống cố định trên da ổn định, loại Medtronic hoặc tương đương 120 Nhóm 2 Catheter làm từ silicone, phủ barium chống xoắn. Chiều dài catheter là 80cm; có đường kính trong là 0.7mm; đường kính ngoài là 1.5mm.Túi chứa dịch 700ml. Gồm kim chọc dò 14G, dài 9 cm Medtronic Neurosurgery/Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - USA/ Mexico 4.350.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 618 Dao cắt cơ vòng 3 kênh 10 Nhóm 3 3 kênh độc lập. Xoay được 360 độ. Dao phủ cách điện. Đầu Tip của dao thuôn, có 3 điểm đánh dấu cản quang màu đen, dài 5mm. Độ mở dao từ 20mm – 25mm- 30mm. G-Flex Europe SPRL - Bỉ 3.932.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 619 Dao mổ hở, đầu cong, dài 23 cm, đường kính 5mm phù hợp cho máy cắt đốt hàn mạch 14 Nhóm 1 Ngàm dao được phủ lớp chống dính nano - coated. Đường kính 4,8- 5 mm; Chiều dài 23 cm. Dạng ngàm dao: cong 22 độ. Covidien - USA 23.500.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 620 Dao mổ mắt 15 độ 700 Nhóm 3 Dao mổ mắt 15 độ , chất liệu: lưỡi thép không gỉ, cán nhựa. Dao được thiết kế với 3 mạc vác sắc nét. Đóng gói vô trùng từng cái. Kai Industries Co.,Ltd - Nhật 74.550 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Nhi 621 Dao mổ mắt 2.8mm và 3.2mm 1400 Nhóm 3 Dao mổ mắt 2.8mm hoặc 3.2mm. Vật liệu: lưỡi thép không gỉ, thiết kế 2 mặt vát, cán nhựa. Đóng gói vô trùng từng cái. Kai Industries Co.,Ltd - Nhật 177.450 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Nhi 622 Dao mổ nội soi, đầu cong, dài 37cm, đường kính 5mm phù hợp cho máy cắt đốt hàn mạch Force triad 20 Nhóm 1 Ngàm dao được phủ lớp chống dính nano - coated. Đường kính 4,8-5 mm; Chiều dài 37 cm. Trục xoay đầu dao: 350 độ. Hình dạng ngàm dao Cong 22 độ. Covidien - USA 23.500.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 623 Dao siêu âm 23cm, công nghệ ATT, hàn được mạch máu tối đa 7mm 60 Nhóm 2 Dài 23cm, đường kính 5mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu tối đa 7mm, công nghệ thích ứng mô, kết nối với dây dao, dùng trong mổ hở và mổ nội soi CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 15.540.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 624 Dao siêu âm 36cm, công nghệ ATT 150 Nhóm 2 Dụng cụ dài 36cm, đường kính 5mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, công nghệ thích ứng mô, kết nối với dây dao HP054, dùng trong mổ hở và mổ nội soi CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 16.956.450 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 625 Dao siêu âm 9cm, công nghệ ATT 25 Nhóm 2 Dụng cụ có chiều dài cán 9cm, chiều dài lưỡi dao 16mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, công nghệ thích ứng mô, kết nối với dây dao màu xanh HPBLUE, dùng trong mổ hở CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 11.457.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 626 Dao siêu âm dài 9-17cm, dùng trong mổ mở, kết hợp với dây dao 20 Nhóm 2 Dụng cụ có chiều dài cán 17cm, chiều dài lưỡi dao 16mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, công nghệ thích ứng mô, kết nối với dây dao màu xanh HPBLUE, dùng trong mổ hở CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 11.069.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 627 Dao siêu âm đầu móc phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm 12 Nhóm 2 Dụng cụ lưỡi móc, điều chỉnh chiều dài từ 4-9cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu tối đa 2mm, kết nối với dây dao CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 10.080.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 628 Dao siêu âm không dây các cỡ loại Sonicision hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Đầu dao cong và thon gọn. Chiều dài 13cm/ 26cm/ 39cm, đường kính trục 5mm, lưỡi dao 14.5mm Covidien - USA 23.500.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 629 Dao siêu âm ngàm cong không dây cầm tay đi kèm bộ phát sóng siêu âm loại hoặc tương đương 80 Nhóm 1 Đầu dao cong và thon gọn. Chiều dài 13cm/ 26cm/ 39cm, đường kính trục 5mm, lưỡi dao 14.5mm Covidien - USA 23.500.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 630 Đầu bơm li tâm phù hợp cho máy Bio-Console 560 hoặc tương đương 2 Nhóm 4 Phù hợp cho máy Bio-Console 560. Thể tích bơm mồi 40ml, đường kính đầu vào/đầu ra 3/8 in, áp suất tối đa 101 kPa, lưu lượng dòng tối đa 10L/ phút. Kyocera Corporation Shiga Yasuplant - Nhật/Medtronic Mexico S.de. R.L. de. CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA/Nhật 12.600.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 631 Đầu col phù hợp cho máy Liason XL 6912 cái/hộp 27648 Nhóm 6 Phù hợp sử dụng cho máy Liason XL DiaSorin S.p.A - Ý 1.723 Công ty TNHH M.D.S Trung Thiện 632 Đầu cone có lọc 1000ul phù hợp cho máy tách chiết tế bào tự động hiện có tại bệnh viện 12288 Nhóm 6 Đầu tip 1000µl, chất liệu polypropylene; không màu; không chứa DNase, RNase, DNA người, non-pyrogenic, non-cytotoxic; có màng lọc polyethylene; đã tiệt trùng sẵn Thermo Fisher Scientific - USA 1.927 Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Ánh 633 Đầu cone có lọc 10mcl (960 tips/ thùng) 28800 Nhóm 6 Đầu tip 10µl, chất liệu polypropylene; không màu; không chứa DNase, RNase, DNA người, non-pyrogenic, non-cytotoxic; có màng lọc polyethylene; đã tiệt trùng sẵn Accumax - Ấn Độ 1.631 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 634 Đầu cone có lọc 1-200μL (960cái/hộp) 70080 Nhóm 6 Đầu côn có lọc, có khả năng chống bám dính, dùng cho thể tích từ 1-200ul Accumax - Ấn Độ 1.782 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 635 Đầu cone có lọc 200μL (960cái/hộp), loại Vertex hoặc tương đương 4800 Nhóm 6 Đầu tip 200µl, chất liệu polypropylene; không màu; không chứa DNase, RNase, DNA người, non-pyrogenic, non-cytotoxic; có màng lọc polyethylene; đã tiệt trùng sẵn Accumax - Ấn Độ 1.794 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 636 Đầu cone có lọc 20mcl (960 tips/ thùng) 35712 Nhóm 6 Đầu tip 20µl, chất liệu polypropylene; không màu; không chứa DNase, RNase, DNA người, non-pyrogenic, non-cytotoxic; có màng lọc polyethylene; đã tiệt trùng sẵn Accumax - Ấn Độ 1.794 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 637 Đầu cone có màng lọc vô trùng 100μL 56544 Nhóm 6 Đầu tip 100µl, chất liệu polypropylene; không màu; không chứa DNase, RNase, DNA người, non-pyrogenic, non-cytotoxic; có màng lọc polyethylene; đã tiệt trùng sẵn Accumax - Ấn Độ 1.794 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 638 Đầu cone hút mẫu phù hợp cho máy cobas e201 nat 30672 Nhóm 6 Đầu cone hút mẫu phù hợp cho máy cobas e201 nat CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Nypro Healthcare GmbH, Germany - Đức 5.979 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 639 Đầu cone vàng 5-200μL, bằng nhựa, 1000 chiếc/gói 794 Nhóm 6 Đầu cone vàng 5-200μL, bằng nhựa MDL - Việt Nam 79.800 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 640 Đầu cone xanh 0-1000mcL, bằng nhựa, 1000 chiếc/gói 220 Nhóm 6 Đầu cone xanh 200-1000μL, bằng nhựa MDL - Việt Nam 117.600 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 641 Đầu đo ô-xi trong máu tại não, loại người lớn 160 Nhóm 3 Chất liệu: cảm biến không PVC không latex có phủ lớp keo dính; Kích thước: người lớn ( >40kg) 28.1cm2; Cấu tạo: bộ cảm biến đo vi mạch không xâm lấn, thiết kế bước sóng kép nhận tín hiệu quang từ người bệnh gởi đến hệ thống xử lý. Masimo/ Mỹ - Mexico 2.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ kỹ thuật Tân Long 642 Đầu đốt argon thẳng/ nghiêng 10 Nhóm 3 Dây đốt mềm dài 2.2 m, đầu đốt thẳng/nghiêng, đường kính 2.3 mm, tự động nhận diện dụng cụ khí gắn vào máy, điện áp đỉnh ≥ 4.3 kVp Erbe Elektromedizin GmbH - Đức 5.313.000 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 643 Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật MAZE điều trị rung nhĩ 20 Nhóm 1 Đầu đốt đơn cực với chiều dài 8cm hoặc 20cm. Chất liệu tay cầm bằng nhựa, đầu đốt bằng hợp kim, sử dụng sóng cao tần, được thiết kế để thực hiện các thủ thuật cắt đốt điện tim. Medtronic INC - USA 23.703.750 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 644 Đầu đốt laser điều trị suy dãn tĩnh mạc loại Corona 360 hoặc tương đương 12 Nhóm 6 Đầu típ phát quang phóng tia tỏa tròn 360° 1 vòng, góc lệch 60 độ so với trục sợi quang. Đầu tip: 1,0mm và 1,8mm. Chiều dài 260 cm. Tương thích sheath 4F và 6F. Chiều dài kim 50mm. Bước sóng: 1470nm. Chất liệu: thủy tinh, lớp PTFE phủ ngoài. G.N.S.NeoLaserLtd - Israel 10.395.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 645 Đầu đốt lưỡng cực, sử dụng sóng Radio. Góc nghiêng 40, 60 và 90 độ 10 Nhóm 4 Đầu đốt dùng công nghệ Coblation, cắt ở nhiệt độ thấp hơn so với đầu đốt RF thông thường. Tạo plasma dày 100-200µm giúp cắt đốt chính xác, tối thiểu tổn thương tới mô xung quanh. Có cảm biến theo dõi nhiệt độ chất lỏng trong khớp. Có đường hút nước. Kích thước: đường kính mũi khoảng 5.25mm, đường kính phần thân khoảng 3,75mm, đầu mũi nghiêng 90° Smith & Nephew, Inc; Arthrocare Corporation - USA/Costarica 6.470.000 Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Sing 646 Đầu khoá 2 nhánh các cỡ, lòng trơn nhẵn, khít không để rò dịch 1600 Nhóm 6 Chất liệu nhựa carbonate trong suốt. Co nối thẳng, 2 đầu male, có porter, khít không rò rỉ dịch. ICU Medical de Mexico, S.de R.L. de C.V. - Mexico 60.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 647 Đầu nối an toàn không kim có thiết kế dạng vách ngăn loại SmartSite needle - free valve hoặc tương đương 1000 Nhóm 2 Đầu nối an toàn không kim có thiết kế dạng vách ngăn, đầu nối đảm bảo kín, chống trào ngược, có bề mặt phẳng dễ sát khuẩn, đường dẫn dịch thẳng tương đương với cỡ kim/catheter 18G ICU Medical Inc. - USA 22.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 648 Đầu nối có van 1 chiều, theo dõi huyết động xâm lấn 200 Nhóm 3 Đầu male rotate. Khóa vặn OFF, áp lực 250 psi. Tốc độ 3ml/h. Áp lực tối đa 250psi KIMAL - Anh 135.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 649 Dây bù dịch phù hợp cho máy loại Dialog HDF online 4000 Nhóm 1 Phù hợp máy Dialog HDF online, 1 đầu nối luer, van 1 chiều B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 120.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 650 Dây cho ăn Feeding có nắp 05 → 12Fr, bằng nhựa không chất DEHP, có cản quang, thân có chia vạch 9800 Nhóm 3 Kích cỡ: 05Fr - 12Fr. Chất liệu nhựa PVC không chứa DEHP và latex, dây cản quang dài 50cm có chia vạch; đầu ống bo tròn; đóng gói thẳng, đã tiệt trùng. Unomedical (ConvaTec) - Slovakia 14.700 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 651 Dây cho ăn, cỡ 6-18 fr, tiệt trùng, có nắp 25700 Nhóm 6 Chất liệu nhựa PVC y tế, cở 6-18Fr Ecan Medical - Tr.Quốc 2.625 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 652 Dây chụp buồng thất chịu áp lực 50-120cm 85 Nhóm 3 Chất liệu polyurethane. Chịu được áp lực đến 1200 psi (84 BAR). Dài 120cm.Đầu nối male và female với luerlock KIMAL - Anh 198.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 653 Dây cố định mở khí quản size người lớn loại Velcro hoặc tương đương 1000 Nhóm 4 Vải được bao phủ lớp đệm xốp Foam mềm, nhẹ, tăng sự thoải mái cho bệnh nhân. Dây rộng chống xoắn và co rút, dùng một lần cho người lớn Smiths - Mexico 63.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 654 Dây cưa sọ não bằng thép, dài 180mm 3500 Nhóm 6 Chất liệu bằng thép, dài 180mm, sợi mỏng, bén Dimeda - Đức 88.000 Công ty TNHH thiết bị Tốt 655 Dây dẫn 0.035inch, platium tip, sử dụng nhiều lần, đầu mềm, có cản quang 10 Nhóm 6 Chất liệu nitinol, đoạn phủ lớp hydrophilic 5cm, đường kính 0.035", dài 480cm, đầu dây dạng thẳng hoặc gập góc chữ J Endo-Flex - Đức 4.500.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 656 Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm 40 Nhóm 1 Chất liệu thép không gỉ, lớp phủ ái nước ở 35cm đầu và phần còn lại phủ PTFE, đường kính: 0.014", 0.018", chiều dài: 195cm, 300cm, loại đầu tip: straight Brivant Limited - Ireland 4.760.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 657 Dây dẫn can thiệp mạch vành 0.014inch, chiều dài cuộn coil 20cm, lõi bằng stainless steel, phủ Hydrophilic, đầu tip cản quang 4cm 30 Nhóm 3 Lõi làm bằng vật liệu thép không gỉ, hợp kim Crom giàu Nitinol, đường kính 0.014", chiều dài 190cm, đầu xa coil cản quang, chất liệu platinium gồm 2 dạng: 3cm/ 4.5cm Brivant - Ireland 2.150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 658 Dây dẫn chẩn đoán ngoại biên, lõi bằng thép không gỉ được phủ PTFE+Heparin loại InQwire hoặc tương đương 2000 Nhóm 1 Dây dẫn chẩn đoán lõi làm bằng thép không gỉ dùng trong thủ thuật chẩn đoán. Công nghệ phủ PTFE (pre-coating). Lớp Heparin giúp giảm ngưng tập huyết khối. Vòng flush giúp dễ dàng áo nước cho dây dẫn, cổng Flush xoay được giúp bảo vệ đầu típ đầu dây dạng chữ J: 1,5; 3; 6; 15 mm. Kích cỡ 0.038", 0.035”, 0.025”, 0.021", 0.018” dài 80cm-260cm CSH: Merit Medical Systems, Inc - USA/ NSX: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 295.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 659 Dây dẫn có mũi khoan kim cương với các cỡ loại RotaLink Burr hoặc tương đương 6 Nhóm 1 Dây dẫn có mũi khoan kim cương với các cỡ 1.25mm , 1.5mm, 1.75mm, 2.0mm, 2.5mm, có chiều dài 135cm. Dụng cụ để bào mãng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa BostonScientificLimited - Ireland 20.295.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 660 Dây dẫn đường mật, đường kính 0.035" 150 Nhóm 6 Loại thẳng, đường kính 0.35'', chiều dài 480cm. Thân thiết kế đặc biệt giúp kiểm soát và chống gập tốt. Hệ thống đánh dấu bằng số mỗi 01 cm trên thân bắt đầu từ đầu từ vị trí 6cm đến 24cm Shaili Endoscopy - Ấn Độ 4.200.000 Công ty TNHH thiết bị Tốt 661 Dây dẫn lưu nhựa dài 1.2m, đường kính 6mm. Tiệt khuẩn 37590 Nhóm 5 Chất liệu: nhựa PVC nguyên chất màu trắng trong suốt, mềm dẻo. Chiều dài 1,2 m. Đường kính 6 mm Tương Lai - Việt Nam 5.100 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 662 Dây dẫn lưu nhựa tiệt trùng, dài 1.6m 17000 Nhóm 5 Chất liệu: nhựa PVC nguyên chất màu trắng trong suốt, mềm dẻo. Chiều dài 1,6 m. Đường kính ngoài: 6 mm Tương Lai - Việt Nam 6.300 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 663 Dây dẫn mềm phủ Hydrophilic, cỡ 0.035", 150cm, đầu thẳng 39 Nhóm 6 Chất liệu Durable Nitinol phủ Hydrophilic, lõi Nitinol, kích cỡ 0.035", dài 150cm. Shunmei Medical Co., Ltd - Trung Quốc 495.000 Công ty TNHH y tế Bình Minh 664 Dây dẫn niệu quản chất liệu PTFE lõi nitinol, dài 150cm, đường kính 0.025-0.038" 23 Nhóm 3 Chất liệu: Nitinol phủ PTFE, đầu thẳng, cứng linh hoạt, thân sọc trắng đen được thiết kế cung cấp hình ảnh nội soi rõ ràng về chuyển động dây có điểm cản quang,giúp dễ dàng xác định vị trí dây. Đường kính 0.028"-0.035" Coloplast A/S - Ireland 1.037.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Ánh 665 Dây dẫn nội soi đường mật, dài 450cm, đường kính 0.035" loại Jagwire hoặc tương đương 100 Nhóm 3 Hai đầu 1 thẳng và 1 cong 30 độ, chiều dài 450 cm, đường kính 0.035". Đầu típ phủ lớp Hydrophilic G-Flex Europe SPRL - Bỉ 2.450.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 666 Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở 15 Nhóm 2 Bộ phận chuyển đổi năng lượng điện từ sang năng lượng cơ học, kết nối giữa máy phát chính và dụng cụ Harmonic, sử dụng được tối đa 100 lần, màu xanh dương CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 48.667.500 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 667 Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi loại HP054 hoặc tương đương 15 Nhóm 2 Bộ phận chuyển đổi năng lượng điện từ sang năng lượng cơ học, kết nối giữa máy phát chính và dụng cụ Harmonic, sử dụng được tối đa 95 lần CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 51.140.250 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 668 Dây điện cực khử rung chuẩn DF4 có 1 bản sốc điện, tương thích cộng hưởng từ 2 Nhóm 6 Dây điện cực khử rung chuẩn DF4 có 1 bản sốc điện, tương thích cộng hưởng từ Biotronik SE & Co. KG - Đức 45.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 669 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời có bóng, hình dạng cố định, các cỡ 51 Nhóm 3 Dài 110 cm với thân dây bằng polyurethane ALPHA MEDICAL INSTRUMENTS LLC - USA 3.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 670 Dây Garrot chỉnh hình 3000 Nhóm 5 Chất liệu bằng cao su Latex dẻo dàn hồi tốt , kích thước: 57cm x 220cm. Trọng lượng 92gr đóng gói tiệt trùng Tương Lai - Việt Nam 19.740 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 671 Dây hút dịch phẫu thuật, đờm, khoá nối 2 đầu, vô khuẩn, các cỡ 135000 Nhóm 5 Chất liệu: nhựa PVC nguyên chất màu trắng trong suốt, đầu nối bằng nhựa PVC trắng sửa mềm dẻo, Chiều dài 2m, đầu nối dài 40mm, đường kính 10mm. Tiệt trùng đóng gói 2 lớp riêng từng cái bằng giấy chuyên dụng. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 8.250 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 672 Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP. 5600 Nhóm 3 Chất liệu PVC, không chứa latex, không có chất phụ gia DEHP, thay thế bằng DEHT an toàn. Đường kính trong: 3.0 mm. Đường kính ngoài: 4.1mm. Chiều dài 140cm. Đầu nối Luer Lock. Perfect - Việt Nam 6.195 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 673 Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 30cm, không có DEHP, chịu áp lực cao, đường kính trong 3mm 119000 Nhóm 3 Không chứa latex; chất liệu PVC, không có chất phụ gia DEHP ,đường kính trong: 2.9 mm; đường kính ngoài: 3.9 mm; dài 30cm. Đầu nối luer lock Perfect - Việt Nam 3.360 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 674 Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 75cm, không có DEHP, đường kính trong 3mm 5000 Nhóm 3 Chất liệu PVC, không có chất phụ gia DEHP , thay thế bằng DEHT an toàn. Đường kính trong: 3 mm. Đường kính ngoài: 4.1mm. Đầu nối Luer Lock. Chiều dài 75cm B.Braun - Việt Nam 9.440 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 675 Dây nối bơm tiêm điện bằng polyethylene, dài 150cm, thể tích mồi 1.18ml, có đầu khóa vặn xoắn an toàn, không có chất DEHP, chịu áp lực cao 66000 Nhóm 3 Không chứa latex; chất liệu PVC, không có chất phụ gia DEHP ,đường kính trong: 1.0 mm; đường kính ngoài: 2.3 mm; dài 150cm. Đầu nối luer lock Perfect - Việt Nam 6.195 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 676 Dây nối máy bơm hút huyết khối 15 Nhóm 3 Chất liệu bằng nhựa Polypropylen trong, mềm dẻo, chịu được áp lực hút chân không cao. Sử dụng tương thích với tất cả ống thông hút huyết khối Penumbra, Inc - USA 2.226.000 Công ty TNHH Thiên Việt 677 Dây nối ôxy dài 2m, 2 đầu gắn với 2 đầu nối bằng nhựa dẻo 2700 Nhóm 6 Chất liệu: nhựa PVC pha silicone trung tính, không gây kích ứng. Đường kính ống 6mm, dài 200cm ±1. Đầu nối tương thích với các dụng cụ cung cấp và hệ thống oxy nguồn. Đóng gói tiệt khuẩn. GREETMED - Tr.Quốc 4.725 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 678 Dây nuôi ăn dài ngày đầu nối chữ Y, chất liệu polyurethan 12000 Nhóm 2 Chất liệu Polyurethane, chất liệu không chứa DEHP, công nghệ phủ hydromer, có thể lưu ống 29 ngày. Có cổng nối chữ Y giúp bơm dịch, thuốc mà không cần phải ngừng cho ăn. Chiều dài 91cm. Covidien - Mexico 155.400 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 679 Dây oxy 1 nhánh, dài 400mm 47000 Nhóm 6 Chất liệu PVC y tế, dài 400mm Hoàng Sơn - Việt Nam 2.289 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 680 Dây tạo nhịp tương thích MRI 1,5 tesla 5 Nhóm 3 Dây tạo nhịp tương thích MRI, dây điện cực có lớp phủ fractal iridium Biotronik SE & Co.KG - Đức 11.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 681 Dây truyền calcium dùng trong lọc máu liên tục sử dụng phù hợp cho máy loại Prisma flex 100 Nhóm 1 Chất liệu: ống PVC, không có DEHP, không có Latex. Phù hợp với hệ thống bơm tiêm của máy Primaflex Medizintechnik Promedt GmbH - Đức 290.000 Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông 682 Dây truyền dịch, bằng nhựa PVC không có DEHP, có màng lọc dịch 15mcm, dây dài 180cm, bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng-mềm), loại Intrafix Premilen hoặc tương đương 621180 Nhóm 2 Bằng nhựa PVC không có DEHP, không latex, có màng lọc dịch 15 µm, dây dài 180cm, đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm, khóa chỉnh giọt theo kiểu chữ V, bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng-mềm), chịu được áp lực đến 2 bar, đầu khóa vặn xoắn Luer Lock. Chiều dài dây 180cm. B.Braun - Việt Nam 10.721 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 683 Dây truyền dịch, bằng nhựa PVC không có DEHP, có màng ngăn nước chặn khí, tự động đuổi khí và tự động ngưng truyền khi hết dịch, loại Intrafix safeset hoặc tương đương 464000 Nhóm 2 Chất liệu PVC, không có chất phụ gia DEHP , thay thế bằng DEHT an toàn, không latex. Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm. Chiều dài dây 180cm. Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm. Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock. Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động. Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn tại van thông khí.Cửa chích thuốc an toàn. B.Braun - Việt Nam 18.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 684 Dây truyền dịch, bằng nhựa PVC, kim thường các cỡ kim, đầu kim sắc nhọn vát 3 cạnh 28000 Nhóm 5 Đầu kim sắc nhọn vát 3 cạnh, bầu đếm giọt có thiết kế màng lọc dịch, dây cấu tạo từ nguyên liệu nhựa PVC nguyên sinh tráng silicon mềm dẻo dai, dài khoảng 1500mm Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 3.550 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 685 Dây truyền dịch, không PVC, có màng lọc hóa chất 0.2µm, dùng vô hóa chất điều trị ung thư 4250 Nhóm 2 Chất liệu Polyurethane; Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm, 20 giọt/ 1ml; Dây 150cm; Màng lọc dịch 0.2 µm để lọc hóa chất ung thư; Màng lọc tiểu phân 15 µm; Không chứa PVC; Đầu nối vặn xoắn Luer Lock B.Braun - Hungary 117.149 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 686 Đè lưỡi gỗ, đóng bao từng que, hộp 100 cây 650 Nhóm 6 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Hoàng Sơn - Việt Nam 22.995 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 687 Đĩa đệm cổ động, xoay đa hướng, chất liệu cobalt-chrome-molypdenum, cao 5-7mm, rộng 15-19mm, sâu 13-15mm 30 Nhóm 3 Vật liệu cobalt-chrome-molypdenum. Cao 5-7mm, rộng 15-19mm, sâu 13-15mm. Bề mặt nhám có răng cố định. Độ xoay ưỡn 20 độ, nghiêng bên 16 độ, quay 360 độ. Hai mảnh gắn với nhau bởi trục xoay có trung tâm biến thiên. Đóng gói lắp ráp sẵn, tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Signus - Đức 68.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 688 Đĩa đệm cột sống cổ chất liệu PEEK, các cỡ, loại Fidji hoặc tương đương. 15 Nhóm 3 Vật liệu: Polyether ether ketone (PEEK). Có 2 điểm đánh dấu bằng titanium. Độ dày của răng cưa: 0.5mm. Bên trong có khoang chứa xương. Kích thước: chiều sâu 12mm x chiều rộng 15mm x chiều cao: 5-6-7mm hoặc chiều sâu 14mm x chiều rộng 17mm x chiều cao: 5-6-7-8mm. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kem bộ trợ cụ Spineart SA - Thụy Sĩ 7.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 689 Đĩa đệm cột sống cổ lối trước, vật liệu PEEK các cỡ loại Cornerstone hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Vật liệu PEEK, không cản quang, tương thích với sinh học cơ thể người, dạng hình thang, cao 5, 6, 7, 8, 9mm, rộng 11 hoặc 14mm, sâu 11 hoặc 14mm. Độ ưỡn 4 độ, có 3 điểm đánh dấu, có khoang rỗng để chứa xương, có răng một chiều chống tuột. Kèm bộ trợ cụ Spineart SA - Thụy Sĩ 7.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 690 Đĩa đệm cột sống cổ nghiêng 5 độ, khoét lỗ tròn để mọc xương ở giữa loại CESPACE hoặc tương đương 100 Nhóm 4 Đĩa đệm chất liệu PEEK , có 3 điểm marker chất liệu unalloyed Tantalum. Kích thước 12x14mm, 14x17mm, cong lồi trên upper convex, cao 5-10mm. Có khoang ghép xương. Tương thích trợ cụ đi kèm Corentec - Korea 6.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 691 Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo, bằng Co-Cr có phủ plasmapore, có khớp động loại Activ C hoặc tương đương 20 Nhóm 1 Chất liệu Co-Cr phủ plasmapore, có 3 gai ở đĩa trên, một gờ định vị, cố định ở đĩa dưới, có bán cầu polyethylene ở giữa. Tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Aesculap - Đức 76.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 692 Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương, cao 4 - 9mm, rộng 14mm, sâu 13mm, có sẵn xương ghép 40 Nhóm 3 Vật liệu Peek Optima. Cao từ 4-9mm, rộng 14mm, sâu 13mm. Bề mặt cong theo giải phẫu, răng cưa cao 0,8mm, có sẵn xương ghép. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ. Signus - Đức 13.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 693 Đĩa đệm cột sống lưng chất liệu PEEK, loại Crescent hoặc tương đương. 220 Nhóm 3 Vật liệu PEEK, không cản quang, tương thích sinh học cơ thể. Có 4 điểm đánh dấu, chiều dài 25, 30 hoặc 36mm, chiều cao từ 7-15mm. Độ ưỡn 6 độ, khoang rỗng để chứa xương 0,3cc – 1cc. Kèm bộ trợ cụ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Humacao - USA 11.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 694 Đĩa đệm cột sống lưng có răng cưa, cong, các cỡ loại LnK hoặc tương đương 200 Nhóm 4 Vật liệu: PEEK. Kích thước: chiều cao: 7-16mm, chiều dài 28/30/32mm, rộng 11mm, độ nghiêng 0,4,8 độ, 2 marker bằng Tantalum, cách đầu mũi trước 2.6mm, cách đầu mũi sau 2.8mm. Tiệt trùng. Kèm bộ trợ cụ L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 11.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 695 Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại Anyplus hoặc tương đương 120 Nhóm 6 Vật liệu: Polyether ether ketone (PEEK), có hình dạng đĩa đệm cong, có khoang để chứa xương, có 3 điểm đánh dấu bằng titanium. Kích thước: chiều cao: 7-16mm, chiều dài 28mm, rộng 9mm, độ nghiêng 7 độ, có 3 điểm đánh dấu bằng titanium. Sản phẩm được đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Công ty CP IQ-Life - Việt Nam 8.560.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 696 Đĩa đệm cột sống lưng, bằng PEEK, hình quả chuối, có ghép xương, dùng trong phẩu thuật ít xâm lấn, đường T-Lif loại T-SPACE hoặc tương đương 1100 Nhóm 1 Đầu vào hình viên đạn. Có 1 điểm tròn và 2 vạch cản quang Tantalum. Bề mặt có răng cưa ngược và có 1 khoang ghép xương ở giữa. Độ nghiêng 5 độ . Cao: 7-17mm, bước tăng chiều cao 1mm. Rộng: 11.5mm. Dài: 26,30,34mm. Vật liệu: PEEK-OPTIMA. Kèm bộ trợ cụ Aesculap - Đức 13.950.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 697 Đĩa đệm cột sống thắt lưng loại CAPSTONE hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Vật liệu PEEK, hình viên đạn, cao 6-16mm, rộng 10mm, dài 22-36mm, 3 điểm đánh dấu, khoan ghép xương lớn, Có răng bề mặt ở 2 bên chống trượt. Tiệt trùng. Kèm bộ trợ cụ 1. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH, Đức2. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Humacao, Mỹ - Đức 10.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 698 Đĩa đựng mẫu phù hợp cho máy sàng lọc máu tự động bằng công nghệ NAT Cobas s201 1664 Nhóm 6 Phù hợp cho máy sàng lọc máu tự động bằng công nghệ NAT Cobas s201 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Weidmann Medical Technology AG, - Thụy Sĩ 204.488 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 699 Đĩa chứa ống thuốc thử 0.3ml, phù hợp với hệ thống cobas z480 350 Nhóm 6 Đĩa chứa ống thuốc thử 0.3ml, phù hợp với hệ thống cobas z480 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Nypro Healthcare GmbH, Đức - Đức 252.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 700 Điện cực clo phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 5 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Hitachi High-Technologies Corporation, - Nhật 7.335.768 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 701 Điện cực đo tim 320000 Nhóm 3 Gel khô không chứa muối, không dính nhầy, không dị ứng, chứa electrode AgCl dẫn truyền tín hiệu tốt, miếng foam chứa gel không gây dị ứng. Nissha Medical Technologies Ltd - Anh 1.239 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 702 Điện cực đối chiếu phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 5 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Hitachi High-Technologies Corporation, - Nhật 10.207.449 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 703 Điện cực kali phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 5 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Hitachi High-Technologies Corporation, - Nhật 7.415.133 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 704 Điện cực natri phù hợp cho máy Cobas 8000 hoặc tương đương 5 Nhóm 6 Phù hợp cho máy Cobas 8000 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Hitachi High-Technologies Corporation, - Nhật 7.753.350 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 705 Đinh chốt đầu trên đùi, xương đùi và xương chày, bằng titan, rỗng 240 Nhóm 4 Chất liệu titan, rỗng, đinh đường kính 8-10mm, chiều dài đinh 28-40cm. Vít chốt thân 5.0mm, vít chốt cổ 7.0mm. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 7.990.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 706 Đinh cố định xương tự tiêu, đường kính 1.5mm, dài 8-30mm, rỗng nòng loại Magnezix hoặc tương đương 1 Nhóm 1 Chất liệu: Hợp kim Magnesi (MgYREZr), có khả năng chuyển hóa hoàn toàn và đồng nhất thành mô nội sinh của bệnh nhân. Đường kính 1.5 mm, chiều dài từ 8 mm đến 30 mm (tăng dần 2 mm). Kèm bộ trợ cụ Syntellix AG - Đức 7.500.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 707 Đinh cố định xương tự tiêu, đường kính 2mm, dài 8-40mm, rỗng nòng loại Magnezix hoặc tương đương 2 Nhóm 1 Chất liệu: Hợp kim Magnesi (MgYREZr), có khả năng chuyển hóa hoàn toàn và đồng nhất thành mô nội sinh của bệnh nhân. Đường kính 2.0 mm, chiều dài từ 8 mm đến 40 mm (tăng dần 2 mm). Kèm bộ trợ cụ Syntellix AG - Đức 7.500.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 708 Đinh cố định xương tự tiêu, đường kính 3.2mm, dài 12-50mm, rỗng nòng loại Magnezix hoặc tương đương 1 Nhóm 1 Chất liệu: Hợp kim Magnesi (MgYREZr), có khả năng chuyển hóa hoàn toàn và đồng nhất thành mô nội sinh của bệnh nhân. Đường kính 3.2 mm, chiều dài từ 12 mm đến 50 mm (tăng dần 2 mm). Kèm bộ trợ cụ Syntellix AG - Đức 7.500.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 709 Đinh Kirschner trơn 2.0, bằng thép không rỉ 316L 3950 Nhóm 5 Chất liệu thép không rỉ 316l, đường kính 2.0mm. Chiều dài đinh 300mm. Hai đầu mũi đinh vát nhọn 3 cạnh. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 24.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 710 Đinh răng Schanz, chất liệu thép không rỉ, độ cứng 1/2H. Kích thước 3.5x120mm 300 Nhóm 5 Chất liệu thép y tế 316L, đường kính thân đinh 3.5mm, chiều dài 120-130mm, đuôi đinh 3 cạnh chống mô men xoay, mũi đinh vát nhọn 3 cạnh. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 70.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 711 Đinh răng Schanz, thép không rỉ , đường kính 5.0mm, dài 160-200mm, độ cứng 1/2H. 3650 Nhóm 5 Chất liệu thép y tế 316L, đường kính thân đinh 5mm, chiều dài 160-200mm, đuôi đinh 3 cạnh chống mô men xoay, mũi đinh vát nhọn 3 cạnh Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 70.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 712 Đinh Steinman, chất liệu thép không rỉ, kích thước 3-4.5x180-300mm 550 Nhóm 5 Chất liệu thép y tế 316L, đường kính 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm. Chiều dài từ 200mm đến 220mm. Mũi đinh vát nhọn 3 cạnh, đuôi đinh mài 3 cạnh chống mô men xoay. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 42.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 713 Đinh Steinman, chất liệu thép không rỉ, kích thước 5.0 x 200-225mm. 250 Nhóm 5 Chất liệu thép y tế 316L, đường kính 5.0mm. Chiều dài đinh từ 200mm đến 220mm. Mũi đinh vát nhọn 3 cạnh, đuôi đinh mài 3 cạnh chống mô men xoay. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 50.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 714 Đơn vị xử lý mẫu phù hợp cho máy CAP/CTM48 hoặc tương đương 28800 Nhóm 6 Phù hợp cho máy CAP/CTM48 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Flex Precision Plastics Solutions AG, - Thụy Sĩ 41.854 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 715 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ, lọai Amplazer ASD hoặc tương đương 70 Nhóm 3 Dụng cụ đóng lổ thông liên nhĩ loại có khẩu kính nén nhỏ, bằng hợp kim nitinol bên trong có màng polyester. Kích cỡ : đường kính 4-40mm, chiều rộng 3-4mm Abbott Medical - USA 45.844.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 716 Dụng cụ bảo vệ thành ngực, bụng, các cỡ, loại Surgisleeve hoặc tương đương 800 Nhóm 4 Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ:Chất liệu: lớp film được cấu tạo bằng chất liệu PS-8011 Polyurethane, 2 vòng làm bằng chất liệu Pellethane.Đường kính 2.5-6cm, 2-4cm.Dụng cụ bảo vệ vết thương và vén mô mềm được cấu tạo bởi lớp Film chắc chắn gấp 3 lần, trong suốt, giúp dễ quan sát, bảo vệ vết thương tốt hơn, bộc lộ dễ dàng các lớp mô mềm của thành ngực, bụngTiệt khuẩn NPA de Mexico S.de R.L.de C.V. - Mexico 1.499.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 717 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng loại EN Snare hoặc tương đương 9 Nhóm 1 Kích thước lớn ba dây cáp bằng Nitinol xoắn lại với nhau có một dải Platinum liên kết chặt với các loop để tăng tính nhận biết. Dây Nitinol siêu đàn hồi có đặc tính là mềm dẻo, có độ chịu xoắn tốt, và độ xoắn được kiểm soát 1:1.Có dải band marker cản quang giúp xác định thiết bị một cách chính xác. Kích thước làm việc: 6-10mm, 9-15mm, 12-20mm, 18-30mm, 27-45mm. Chiều dài catheter: 100cm. Chiều dài của snare: 120 cm CSH: Merit Medical Systems, Inc - USA/NSX: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland - Ireland 7.650.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 718 Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn loại Endo GIA hoặc tương đương 250 Nhóm 4 Dụng cụ cắt khâu nối đa năng, dùng trong phẫu thuật nội soi, sử dụng được với các loại băng ghim cắt khâu nối nội soi cùng loại, tiếp cận mô thông qua 5 vị trí mỗi bên. Trục dài 16cm. Covidien (Medtronic) - USA 5.990.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 719 Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng gập góc liên tục 45 độ mỗi bên 4 Nhóm 6 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng, gập góc 45° liên tục không khấc mỗi bên. Có nút xoay 360°. Dụng cụ tích hợp được với tất cả các loại băng đạn nội soi thẳng/nghiêng cùng hãng sản xuất. Covidien (Medtronic) - USA 4.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 720 Dụng cụ cắt nối ruột, thực quản tự động cỡ 25 loại EEA 25XL hoặc tương đương 5 Nhóm 4 Dụng cụ cắt khâu nối tròn cỡ dài 35cm, đường kính 21mm, 25mm, công nghệ DST, chiều cao ghim khi mở là 3.5mm và 4.8mm. Chất liệu ghim titanium, gồm thêm dây nối dài 90cm bằng nhựa PVC Covidien (Medtronic) - USA 17.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 721 Dụng cụ cắt nối trĩ tự động sử dụng kỹ thuật Longo, công nghệ định dạng ghim dập chuẩn 20 Nhóm 2 Đường kính đầu 33mm, đường kính dao 24.4mm, có 28 kim, tự động điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm, chân kim dài 4mm, kim bằng Titanium Alloy CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 6.865.880 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 722 Dụng cụ cắt, đốt dưới niêm mạc 7 Nhóm 3 Dạng kéo có răng cưa, chế độ vừa cắt vừa đốt , dùng cho cắt dưới niêm mạc trong điều trị ung thư sớm đường tiêu hóa. Chiều dài dụng cụ : 1800mm.Chiều dài dao : 3,5mm - 5,0mm Olympus - Nhật 4.183.200 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 723 Dụng cụ cố định mạch vành 10 Nhóm 6 Giác hút chân không mềm, dễ uốn. Xoay 360°. Khớp nối động giúp định vị dễ dàng. Dễ dàng quan sát chỗ nối mạch. Có thể gắn với tất cả các loại banh xương ức. CSH: KDL Medical Inc - Đức/NSX: Chase Medical - USA 32.400.000 Công ty cổ phần Vietmedic 724 Dụng cụ cố định ống dẫn lưu nằm ngang 340 Nhóm 4 Chất liệu đế dán: Hydrocolloid. Cố định được ống có kích thước từ 5 - 40Fr. Hollister Incorporated - USA 150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Đạt Phú Lợi 725 Dụng cụ để khâu đóng da trong phẫu thuật loại Appose hoặc tương đương 760 Nhóm 4 Chất liệu: nhựa y tế, thép không gỉ. Kích thước: 6.4mm x 4.0mm x 0.57mm; 5.6mm x 3.8 mm x 0.57mm. Sunmedix - Korea 295.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 726 Dụng cụ đo cung lượng tim liên tục, SvO2, RVEDV, loại 2 khoang, cỡ 7.5F, dài 110cm 5 Nhóm 1 Dụng cụ đo cung lượng tim liên tục, SvO2, RVEDV, loại 2 khoang, cỡ 7.5F, dài 110cm Edwards Lifesciences Sarl Technology - USA 5.216.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 727 Dụng cụ đóng còn ống động mạch lọai Amplatzer PDA Occluder hoặc tương đương. 20 Nhóm 3 Chất liệu: hợp kim nhớ hình dạng lưới Nitinol, polyester. Đường kính bít: 3.0-12mm. Chiều dài bít > 3mm. Đường kính thiết bị tại động mạch chủ dưới: 5-12mm. Abbott Medical - USA 23.100.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 728 Dụng cụ đóng lỗ bầu dục có màng polyester 10 Nhóm 3 Chất liệu: hợp kim nhớ hình có cấu tạo dạng lưới Nitinol, polyester. Kích cỡ đa dạng: 18, 25, 30, 35 mm Abbott Medical - USA 49.447.338 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 729 Dụng cụ đóng lỗ trocar nội soi 15 Nhóm 4 Dụng cụ khâu da và đóng các vết rạch Trocar trong phẫu thuật nội soi, dụng cụ này có kim dao động theo cơ chế lò xo, thu lại khi đẩy vô và tự động bung ra để thâm nhập qua thành bụng. Có lỗ để móc chỉ khâu từ 0-2. Covidien (Medtronic) - USA 850.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 730 Dụng cụ đóng mạch máu kiểu PROGLIDE hoặc tương đương 255 Nhóm 1 Kích thước 5-8F, nút thắt sẵn, cầm máu bằng cơ chế cơ học không để lại thẹo. CSH: Abbott Vascular - Mỹ/Abbott Vascular - Ireland 7.600.000 Công ty TNHH tư vấn, thương mại và dịch vụ khoa học, kỹ thuật TRANSMED 731 Dụng cụ đóng thông động tĩnh mạch loại Amplatzer Vascular Plug hoặc tương đương. 5 Nhóm 1 Thiết kế màng lưới Nitinol 1 cuộn cho khu vực cần thả dù ngắn. Đường kính: 4mm-16 mm; Tương thích với dụng cụ mở đường (Sheath) 4-6F, hoặc ống thông can thiệp 5-8F. Khoảng mạch máu điều trị được là: 2.7-12.3 mm. Abbott Medical - USA 10.700.000 Công ty TNHH tư vấn, thương mại và dịch vụ khoa học, kỹ thuật TRANSMED 732 Dụng cụ đóng thông động tĩnh mạch thế hệ thứ hai 15 Nhóm 1 Thiết kế lưới Nitinol đa lớp, nhiều cuộn. Đường kính từ: 3mm-22 mm; Chiều dài khi không ép: 6, 7, 9, 10 , 12, 14, 16, 18 mm. Tương thích với dụng cụ mở đường (Sheath) 4-7 F; hoặc ống thông can thiệp 5-9F; Khoảng mạch điều trị được là: 2.0 -16.9 mm. Abbott Medical - USA 17.200.000 Công ty TNHH tư vấn, thương mại và dịch vụ khoa học, kỹ thuật TRANSMED 733 Dụng cụ giữ cố định ống nội khí quản loại Hollister hoặc tương đương. 2000 Nhóm 4 Cố định được ống có đường kính từ 5-10mm. Dụng cụ gồm: 2 miếng dán cố định hai bên má bệnh nhân, bằng chất liệu hydrocolloid có độ pH giống như da, không gây dị ứng; băng cố định vùng gáy; Phần cố định nội khí quản, có thể di chuyển được. Hollister Incorporated - USA 285.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Đạt Phú Lợi 734 Dụng cụ kết nối với máy Rotalabtor và đưa dây dẫn có mũi khoan bào mãng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa loại RotaLink Advancer hoặc tương đương 3 Nhóm 1 Dụng cụ kết nối với máy Rotalabtor và đưa dây dẫn có mũi khoan bào mãng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa Boston Scientific Limited - Ireland 20.295.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 735 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 35mm, dùng cho mạch máu, cán dài 32cm, gập góc 50 độ, sử dụng pin 79 Nhóm 2 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc 35mm, chiều dài đường cắt 27mm, chiều dài đường kim 35mm, đường kính cán 9mm, hàm đe đầu cong, tù, rộng 7mm, dùng cho mạch máu, cán dài 32cm, gập góc 50 độ, sử dụng pin CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 13.149.650 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 736 Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45-60mm loại EC45/EC60 hoặc tương đương 70 Nhóm 2 Cán dài 34cm, gập góc mỗi bên 45 độ, đe bằng thép đúc không gỉ, dao hình chữ C, công nghệ 3 điểm tiếp xúc CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 13.149.600 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 737 Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 60mm, sử dụng pin, loại PSE60A/PSEE60A hoặc tương đương 70 Nhóm 2 Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dao hình chữ C bằng thép đúc 400 không gỉ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc và GST, sử dụng pin CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 16.338.084 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 738 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại NTLC55 hoặc tương đương 60 Nhóm 2 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm, công nghệ 6 hàng kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 4.877.334 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 739 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm, loại NTLC75 hoặc tương đương 120 Nhóm 2 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 75mm, công nghệ 6 hàng kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 5.313.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 740 Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ công nghệ Tri-staple, loại EEA hoặc tương đương 30 Nhóm 4 Dụng cụ khâu nối tự động, công nghệ Tri-staple, thiết kế 3 hàng ghim. Các cỡ đường kính tròn: 28mm, 31mm, 33mm. Chiều cao ghim từ trong ra ngoài: 3.0mm - 3.5mm - 4.0m. Chất liệu ghim titanium Covidien (Medtronic) - USA 14.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 741 Dụng cụ khâu cắt ruột, phế quản phổi, động mạch phổi cỡ 30mm, công nghệ ghim dập chuẩn DST 4 Nhóm 4 Dụng cụ khâu nối thẳng TA, tương thích với băng ghim khâu nối mổ mở có 2 hàng ghim, công nghệ ghim dập định hướng DST giúp cầm máu tốt hơn, các cỡ khác nhau tương ứng với chiều dài 30mm, 45mm, 60mm, 90mm. Covidien (Medtronic) - USA 5.870.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 742 Dụng cụ khâu cắt thực quản, ruột, dạ dày công nghệ DST, dài 60-80mm, sử dụng tối đa 10 lần bắn 10 Nhóm 4 Dụng cụ cắt nối tự động mổ hở các cỡ 60mm, 80mm, 100mm, chiều cao ghim 2.5 mm, 3.8mm, 4.8mm công nghệ định hướng ghim dập theo một chiều nhất định từ trên xuống khi đóng trên mô dày Covidien (Medtronic) - USA 5.790.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 743 Dụng cụ khâu da tự động có sẵn 35 ghim 300 Nhóm 4 Dụng cụ khâu nối da tự động 35 ghim bằng thép không rỉ, có thể bắn ở nhiều góc độ khác nhau. Khi ở vị trí đóng lại có 2 kích cở ghim là chiều ngang 5.88mm- chiều cao chân ghim 4.1mm; và chiều ngang 6.5mm-chiều cao chân ghim 4.1mm Mani - Việt Nam 200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 744 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm loại CDH hoặc tương đương 300 Nhóm 2 Dụng cụ khâu cắt nối tròn 21-33mm, đường kính lòng cắt 12.4-24.4mm, cán dài 18cm, chiều cao kim mở 5.5mm, tự động điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1mm-2.5mm, kim làm bằng titanium alloy CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 8.855.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 745 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm, công nghệ DST loại EEA hoặc tương đương 300 Nhóm 4 Dụng cụ khâu nối tự động cỡ 22cm, đường kính tròn 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm, công nghệ DST, chiều cao ghim khi mở là 3.5mm và 4.8mm. Chất liệu ghim titanium. Covidien (Medtronic) - USA 9.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 746 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 23-31mm, sử dụng pin loại CDH hoặc tương đương 60 Nhóm 2 Dụng cụ khâu nối tròn 23- 31mm, đường kính lòng cắt 14.6- 22.5mm, cán dài 24cm, độ dài kim mở 5.2mm, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.2mm, công nghệ kim 3D, công nghệ giữ mô bề mặt, sử dụng pin CSH: Ethicon Endo-Surgery, LLC-USA/NSX: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico - Mexico 14.590.800 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 747 Dụng cụ ngắn mở đường vào động mạch đùi 40 Nhóm 1 Chất liệu polythylene và Polypropylene. Hemostasis valve ngăn chặn máu rò rỉ.Các cỡ 4F-8F dài 11cm, mỗi size được thiết kế màu sắc khác nhau. Có kèm theo kim chọc mạch 18Gx7cm có khóa 3 ngã, có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.035'' hoặc 0.038”, dài 50cm Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 430.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 748 Dụng cụ siêu âm lòng mạch 5F có tần số 40Hz, dài 135cm phù hợp cho máy siêu âm lòng mạch 65 Nhóm 2 Dụng cụ siêu âm lòng mạch 5F có tần số 40Hz, chiều dài 135cm Boston Scientific Corporation - Costarica 23.100.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 749 Dụng cụ thả dù VSD-ASD lọai Amplatzer hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Bộ dụng cụ bung dù đóng lỗ tiểu nhĩ, có thiết kế đầu cong 45 độ, kích thước 8-12F, chiều dài 80cm. Abbott Medical - USA 8.667.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 750 Dụng cụ thả dù VSD-ASD loại Cook hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Dụng cụ mở đường dài dùng trong can thiệp ngoại biên, đầu típ cản quang, van cầm máu. Đường kính từ 4.0F đến 18F, chiều dài 30cm, 40cm, 45cm, 70cm, 80cm, 85cm và 90cm Cook Incorporated - USA 7.950.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 751 Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ từ 1.25-2mm, dài khoảng 2 cm 400 Nhóm 3 Đầu hình nón các cỡ bằng silicon, kích cỡ 1,25mm, 1,5mm, 1,75mm, 2mm. Trục dài 12mm CSH: KDL Medical Inc - Đức/NSX: Chase Medical - USA 2.180.000 Công ty cổ phần Vietmedic 752 Dụng cụ trượt dùng cho dụng cụ siêu âm lòng mạch của máy ILAB 7 Nhóm 3 Duụng cụ trượt dùng cho dụng cụ siêu âm lòng mạch của máy ILAB Boston Scientific Corporation - USA 2.520.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 753 Gạc alginate, có ion bạc, 10cm x 12.5cm 350 Nhóm 6 Thành phần : Muối Calcium; Alginic acid : 60-90%, Carboxymethyl Cellulose : 10-30%, Muối bạc : 3-7%. Khả năng kháng khuẩn của băng tối đa 14 ngày. Kích thước: 10-10.2cm x 12-12.7cm 3M - Anh 200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 754 Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8cm x 9cm 4000 Nhóm 3 Thành phần: viscose kết hợp keo dính acrylic, lớp thứ nhất được phủ nhôm. Phù hợp đường kính ống: 12-19mm (31-50Fr). Vô trùng. Kích thước: 8cm x 9cm Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG - Đức 9.450 Công ty trách nhiệm hữu hạn Đạt Phú Lợi 755 Gạc hydrocolloid, kích thước 10x10cm 2200 Nhóm 1 Chất liệu Lipido-Colloid, polyester, mắt lưới nhỏ 0.5mm2, vô khuẩn, kích thước 10x10cm, thay băng không đau. Laboratoires Urgo - Pháp 33.600 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 756 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích cỡ 15cmx20cm 1470 Nhóm 1 Chất liệu Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, silver sulphat 0.38-0.62 mg/ cm, co dãn, không dính vết thương, kích cỡ 15cmx20cm. Laboratoires Urgo - Pháp 105.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 757 Gạc lưới Lipido-Colloid Polyester + Vaseline, 15cmx20cm 10800 Nhóm 1 Chất liệu Lipido-Colloid, polyester + vaseline, mắt lưới nhỏ 0.5mm2, vô khuẩn, kích thước 15x20cm, thay băng không đau. Laboratoires Urgo - Pháp 63.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 758 Gạc lưới Lipido-Colloid, lưới Polyester, không dính vết thương, kích thước 10cm x 10cm 400 Nhóm 1 Gạc lưới Lipido-Colloid, mắt lưới Polyester , tẩm NOSF (0.81 - 1,29 mg/cm2) , vô khuẩn, lưu băng tối đa 7 ngày. Kích thước 10cm x 10cm Laboratoires Urgo - Pháp 125.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 759 Gạc phẫu thuật 8 lớp, chưa tiệt trùng,10x10cm 655000 Nhóm 5 Chất liệu 100% cotton, vải trắng không hồ, không mùi, không lẫn tạp chất. Kích thước 10x10cmx8 lớp, chưa tiệt trùng. Damedco - Việt Nam 455 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đức Lộc 760 Gạc phẫu thuật 8 lớp, vô trùng,10x10cm 5600000 Nhóm 5 Chất liệu 100% cotton, không lẫn tạp chất. Kích thước 10cmx10cm, 8 lớp, tiệt trùng. Damedco - Việt Nam 498 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đức Lộc 761 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate, kích thước 10cmx10cm 600 Nhóm 3 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử,có ion Bạc, định lượng bạc 0.36 - 0.81mg/cm2,được làm từ sợi polyacrylate, và lõi acrylic, thấm hút, bắt giữ mảnh hoại tử tốt và thay băng không đau, vô khuẩn. Kích thước 10cm x 10cm Laboratoires Urgo - Pháp 144.984 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 762 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate, kích thước 15cmx20cm 1000 Nhóm 3 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử,có ion Bạc, định lượng bạc 0.36 - 0.81mg/cm2,được làm từ sợi polyacrylate , và lõi acrylic, thấm hút, bắt giữ mảnh hoại tử tốt và thay băng không đau, vô khuẩn. Kích thước 15cm x 20cm Laboratoires Urgo - Pháp 244.984 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 763 Gạc xốp Lipido- colloid thấm hút 15cm x 20cm 25 Nhóm 1 Tấm Polyurethane siêu thấm và lớp lipido-colloid vi bám dính , kích thước 15cm x 20cm, Laboratoires Urgo - Pháp 165.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 764 Gạc xốp thấm hút polyurethan, không dính vết thương, kích thước 10cm x 10cm 120 Nhóm 1 Gạc xốp polyurethane với lớp huydrocolloid vi bám dính, được bao phủ bởi lớp ngoài Polyurethane màu trắng và bảo vệ bằng 2 màng. công nghệ TLC-NOSF, tẩm NOSF (0,83 – 1,73 mg/cm2) , vô khuẩn, , lưu băng tối đa 7 ngày. Kích thước 10cm x 10cm Laboratoires Urgo - Pháp 197.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược Kim Đô 765 Găng khám, cao su, có bột, các cỡ 8600000 Nhóm 6 Chất liệu cao su tự nhiên + với các phụ liệu, được se viền cổ tay, co giãn tốt, bề mặt trơn hoặc nhám đồng đều. Chiều dài: tối thiểu 240 mm. Chiều rộng lòng bàn tay: tối thiểu 80-110mm. ASAP - Mã Lai 1.290 Công ty cổ phần thiết bị y tế và công nghiệp Hải Cường 766 Găng khám, cao su, không bột, các cỡ 50000 Nhóm 6 Chất liệu cao su tự nhiên latex, không bột, màu trắng, bề mặt ngoài nhám. Chiều dài ≥ 240mm. Các cỡ S, M ASAP - Mã Lai 1.600 Công ty cổ phần thiết bị y tế và công nghiệp Hải Cường 767 Găng phẩu thuật, cao su, có bột, các cỡ, vô khuẩn 500000 Nhóm 6 Bằng latex cao su tự nhiên, phủ bột chống dính, không độc tính, không kích ứng da. Các cỡ 6.0-8.5mm. Tiệt trùng và đóng gói từng đôi Merufa - Việt Nam 4.090 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 768 Găng phẩu thuật, cao su, có bột, vô khuẩn, dài min 290mm, cổ găng thẳng, số 6-8.5 120000 Nhóm 4 Chất liệu bằng latex, cổ găng thẳng có lớp băng nhẹ, mặt trong phủ polyacrylate, lòng bàn tay và đầu ngón tay làm nhám, độ dày ngón 0.23mm, lòng bàn tay 0.21mm, lực kéo làm hỏng 12.5N WRP - Mã Lai 10.290 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 769 Găng phẩu thuật, cao su, không bột, bằng latex cao cấp, các cỡ 80000 Nhóm 4 Bằng latex cao cấp, dài min 280-290mm, không bột, giảm thiểu dị ứng cho phẫu thuật viên với mức protein < 30µg/g. Các cỡ 6.0- 8.0 WRP - Mã Lai 12.810 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 770 Găng sản, cao su, dài 50±2cm 60000 Nhóm 6 Găng sản, cao su, dài 50±2cm CTY TNHH SX TM NAM TÍN - Việt Nam 12.075 Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại Nam Tín 771 Găng tay polyvinyl vô khuẩn dùng hút đàm 400000 Nhóm 6 Chất liệu polyvinyl, vô khuẩn Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co.,Ltd - Trung Quốc 998 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 772 Gắp dị vật, lưỡi kìm hình răng chuột kết hợp răng cá sấu, dài 1800mm, độ mở 6.9mm, tương thích với kênh dụng cụ 2.8mm trở lên 5 Nhóm 3 Kềm gắp dị vật loại ngàm cá sấu, dài 180cm, đường kính 2.3mm Endo-Flex - Đức 3.580.500 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 773 Gel bôi trơn dùng trong thăm khám, nội soi, vô trùng, tube 82g 4000 Nhóm 5 Thành phần chứa Glycerine 0.80%, PEG 15.4%, 4-Hydroxybenzoic acid esters 0.0308%, Sodium Hydroxide 0.24%, Purified water 82.73%, không mùi không màu tan trong nước, vô khuẩn. Đóng gói: 82g/tube Merufa - Việt Nam 37.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 774 Gel siêu âm, can 5L 500 Nhóm 5 Phù hợp với tần số siêu âm đang sử dụng, không gây hại đầu dò, không có formaldehyde, vô khuẩn, không gây mẫn cảm và rát da An Phú - Việt Nam 89.000 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 775 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 250mm x 70m có chỉ thị hóa học 230 Nhóm 6 Túi ép hấp tiệt khuẩn 250mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, gồm lớp giấy y tế, lớp film PE/PET. BMS - Việt Nam 2.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 776 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 350mm x 70m có chỉ thị hóa học 235 Nhóm 6 Túi ép hấp tiệt khuẩn 350mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, gồm lớp giấy y tế, lớp film PE/PET. BMS - Việt Nam 3.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 777 Giấy ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 150mm x 70m, có chỉ thị hoá học 420 Nhóm 6 Túi hấp tiệt khuẩn 150mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, gồm 1 mặt là lớp giấy y tế và 1 mặt là lớp film nhựa BMS - Việt Nam 1.150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 778 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 420mm x 70m có chỉ thị hóa học loại Tyvek hoặc tương đương 25 Nhóm 1 Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, có thể duy trì tính vô khuẩn của dụng cụ sau khi tiệt khuẩn lên đến 12 tháng, H2O2 thẩm thấu qua được lớp giấy để diệt khuẩn cho dụng cụ. Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng - màu. Rộng : 420 mm, dài : 70 m SPS Medical(Amcor FlexiblesSPS) - Pháp 9.498.636 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 779 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 500mm x 70m có chỉ thị hóa học loại Tyvek hoặc tương đương 25 Nhóm 1 Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, có thể duy trì tính vô khuẩn của dụng cụ sau khi tiệt khuẩn lên đến 12 tháng, H2O2 thẩm thấu qua được lớp giấy để diệt khuẩn cho dụng cụ. Có chỉ thị hóa học chuyển từ đỏ sang màu vàng - màu. Rộng : 500 mm, dài : 70 m SPS Medical(Amcor FlexiblesSPS) - Pháp 10.605.000 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 780 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 75mmx70m, có chỉ thị hóa học 155 Nhóm 6 Túi ép hấp tiệt khuẩn 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu đỏ, gồm lớp giấy y tế, lớp film PE/PET. BMS - Việt Nam 700.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 781 Giấy gói dụng cụ bằng chất liệu SMS kích thước 120 x 120cm 1000 Nhóm 3 Làm bằng vải không dệt 5 lớp SMMMS chống thấm nước, chống tĩnh điện. Kích thước 120x120cm Viên Phát - Việt Nam 13.230 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 782 Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu 650 Nhóm 1 Chất liệu Polyvinyl Alcohol, các kích cỡ hạt 45-1180 micron. Được đóng gói khô Boston Scientific Limited - Ireland 2.080.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 783 Hạt nút mạch phủ polymer Polyzene, tương thích sinh học, không tan trong dung môi, có nhiều kích thước phân theo màu sắc khác nhau để dễ dàng sử dụng 100 Nhóm 1 Cấu tạo từ phân tử acid acrylic liên kết chéo với gelatin. Tương thích sinh học, không tan trong dung môi. Có 6 kích cỡ hạt: 40 - 120; 100-300; 300-500; 500-700; 700-900; 900-1200µm Biosphere Medical. SA - Pháp 5.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Đại Trường Sơn 784 Hạt tải thuốc dùng điều trị ung thư tế bào gan (HCC) bằng phương pháp thuyên tắc mạch, chất liệu Polyethylene Glycol, loại Lifepearl hoặc tương đương 15 Nhóm 3 Cấu tạo hạt: Polyethylene Glycol; hạt nước; kích cỡ :100 ± 25µm, 200 ± 50µm và 400 ± 50µm. Tải thuốc Doxorubicin, Irinotecan. Lọ 2ml hạt/ 4ml đệm. Thời gian tồn tại ở trạng thái hỗn dịch koảng 2 phút. Microvention Inc. - USA 34.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 785 Hạt vi cầu tắc mạch tải thuốc điều trị ung thư gan loại DC-Bead hoặc tương đương, kích thước 100-700µm, hạt nước, hạt ngậm 37.5mg Doxorubicin trong 1ml 150 Nhóm 1 Cấu tạo hạt: PVA (Polyvinylalcohol), hạt nước, phổ rộng , kích cỡ: 100-300µm, 300-500µm, 500-700µm, tải thuốc: Doxorubicin, Irinotecan, Epirubicin. Lọ 2ml hạt/ 6ml đệm. Biocompatibles UK Limited - Anh 31.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 786 Hạt vi cầu tắc mạch tải thuốc điều trị ung thư gan loại Tandem hoặc tương đương, hạt nước, kích thước 40-75-100 µm, phủ polymer Polyzene-F. hạt ngậm 50mg Doxorubicin trong 1ml 250 Nhóm 3 Vật liệu: hạt vi cầu hydrogel, phủ polymer Polyzene -F, kích thước hạt: 40 ± 10 µm; 75 ± 15 µm; 100 ± 25 µm. Khả năng mang thuốc doxorubicin-HCl và irinotecan-HCl: 50mg/1 ml hạt. Đóng gói: dạng lỏng, chứa trong syringe 2ml hoặc 3ml. Boston Scientific - Ireland 33.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ An Pha 787 Hạt vi cầu thuyên tắc mạch tải thuốc điều trị ung thư loại Hepasphere hoặc tương đương. Kích thước hạt khô 30-200µm. Kích thước hạt gia tăng 4 lần khi hấp thụ thuốc. 220 Nhóm 1 Cấu tạo hạt: Poly(sodium acrylate vinyl alcohol) copolymer. Hấp thụ và giữ thuốc Doxorubicin. Kích thước hạt khô: 30-60µm, 50-100µm, 100-150µm, 150-200µm. Kích thước hạt sau khi ngậm thuốc 120-240µm, 200-400µm, 400-600µm, 600-800µm (gia tăng kích thước gấp 4 lần sau khi ngậm). Biosphere Medical. SA - Pháp 33.600.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Đại Trường Sơn 788 Hệ thống nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa có đầu khoan kim cương loại Rotalink Plus hoặc tương đương 50 Nhóm 1 Hệ thống nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa có đầu khoan với các cỡ 1.25-2.5 mm, hệ thống dài 135cm BostonScientificLimited - Ireland 37.912.500 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 789 Hộp thay băng dùng 1 lần 1500 Nhóm 3 Bao gồm: 1 x Khăn đa dụng 45 x 50 cm;7 x Gạc cotton 7.5 x 7.5 cm, 8 lớp;10 x Gòn que Ø 1 cm; 10 x Gòn que Ø 1.5 cm; 1 x Gạc cotton 5 x 6.5 cm, 8 lớp; 1 x Kẹp nhựa; 1 x Khay nhựa Viên Phát - Việt Nam 29.295 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 790 Hút đàm kín, bằng nhựa tổng hợp 15000 Nhóm 6 Hút đàm kín 14Fr có 2 cổng . Một cổng súc rửa và một cổng truyền thuốc. Chất liệu PVC y tế Hitec Medical Co., Ltd - Trung Quốc 120.000 Công ty TNHH y tế Bình Minh 791 Kềm sinh thiết dạ dày dùng 1 lần 400 Nhóm 3 Chất liệu thép không gỉ, đường kính thân kềm: 2.3mm, chiều dài làm việc: 160 cm, 180 cm, 280, miệng kềm có răng giúp cắt mô tốt, hạn chế rách mô, có điểm đánh dấu trên thân nhận dạng Endo-Flex - Đức 220.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 792 Kềm sinh thiết đại tràng dùng 1 lần 400 Nhóm 3 Chất liệu thép không gỉ, đường kính thân kềm: 2.3mm chiều dài 230 cm, miệng kềm có răng giúp cắt mô tốt, hạn chế rách mô, tay cầm thiết kế kiểu công thái học, có điểm đánh dấu trên thân nhận dạng G-Flex Europe SPRL - Bỉ 299.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 793 Kềm sinh thiết khí quản, dây dẫn cao su dài 160-240cm, đường kính kềm khi mở 2.2mm, đường kính ống soi tối thiểu 2.8mm 50 Nhóm 4 Đường kính 1,8-2,2mm dài 160-240cm. Có 3 đoạn đánh dấu, đầu - giữa - cuối, mỗi đoạn dài 25cm có phân chia khoảng cách theo từng cm màu đen giúp dễ quan sát khi thao tác. Tương thích kênh dụng cụ tối thiểu 2.8 mm. Olympus - Nhật 430.500 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 794 Kềm sinh thiết nóng, sử dụng 1 lần, bằng thép không rỉ, dài 2300mm, ngàm lắc, kết hợp với máy đốt cao tần 5 Nhóm 3 Bằng thép không rỉ, dài 2300mm, đường kính 2.3mm, ngàm lắc, kết hợp với máy đốt cao tần. Endo-Flex - Đức 420.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 795 Kềm sinh thiết phế quản dùng 1 lần 250 Nhóm 4 Chất liệu thép không gỉ, đường kính thân kềm: 1.8 mm, chiều dài làm việc: 120 cm, miệng kềm có răng giúp cắt mô tốt, hạn chế rách mô, tay cầm thiết kế kiểu công thái học G-Flex Europe SPRL - Bỉ 316.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 796 Kéo mổ nội soi cong 5mm, dài 32cm, bằng nhựa 40 Nhóm 2 Kéo nội soi đầu cong, đốt đơn cực, đường kính thân 5mm Aesculap AG - Đức 2.100.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ thiết bị y tế Hoàng Phát 797 Kẹp cầm máu, đường kính mở 11mm, chiều dài ống thông 155cm, 355cm 600 Nhóm 6 Đường kính mở 11mm, chiều dài ống thông 155cm, 355cm Olympus - Nhật 415.000 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 798 Kẹp dùng trong thẩm phân phúc mạc 162 Nhóm 3 Kẹp dây dẫn dịch thẩm phân phúc mạc. Dụng cụ hỗ trợ thẩm phân phúc mạc. Baxter Healthcare S.A - Ireland 28.000 Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng 799 Kẹp hàn mạch máu, tip cong 23 độ, nhẵn, phủ ceramic, dài 150mm, dây dài 4m 1 Nhóm 3 Kẹp hàn mạch máu tip cong 23 độ, phủ ceramic, dài 150mm đến 190mm, dây dài 4m, hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao được, tự động nhận diện và điều chỉnh thông số khi kết nối với máy Erbe Elektromedizin GmbH - Đức 32.550.000 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 800 Kẹp hàn mạch máu, tip cong 18 độ, trơn nhẵn, dài 200mm, dây dài 4m, có lớp cách nhiệt 1 Nhóm 3 Kẹp hàn mạch máu tip cong 18 độ, phủ ceramic, dài 200mm, dây dài 4m, hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao được, tự động nhận diện và điều chỉnh thông số khi kết nối với máy Erbe Elektromedizin GmbH - Đức 32.550.000 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 801 Kẹp mạch máu cỡ lớn, chất liệu titanium, 6 cái/gói 1500 Nhóm 2 Clip kẹp mạch titan cỡ lớn, dùng trong mổ mở hoặc nội soi, độ mở clip 7.5mm, chiều dài clip khi đóng 12.26mm. 6 cái/ gói Ackermann - Đức 179.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 802 Kẹp mạch máu cỡ nhỏ, chất liệu titanium, 6 cái/gói 216 Nhóm 2 Clip kẹp mạch titan cỡ nhỏ, chỉ dùng trong mổ mở, 6 cái/ gói, độ mở clip 3mm, chiều dài clip khi đóng 3.63mm, 6 cái/ gói Peters Surgical - Pháp 118.920 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 803 Kẹp mạch máu cỡ trung bình - lớn, chất liệu titanium, 6 cái/gói 1300 Nhóm 2 Clip kẹp mạch titan cỡ trung bình-lớn, dùng trong mổ mở hoặc nội soi, độ mở clip 6.4mm, chiều dài clip khi đóng 8.99mm, 6 cái/ gói Ackermann - Đức 179.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 804 Kẹp mạch máu cỡ trung bình, chất liệu titanium , 6 cái/gói 480 Nhóm 2 Clip kẹp mạch titan cỡ trung bình, dùng trong mổ mở hoặc nội soi, độ mở clip 4mm, chiều dài clip khi đóng 5.33mm, 6 cái/gói Ackermann - Đức 179.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 805 Kẹp mạch máu titan cỡ trung bình loại Horizon hoặc tương đương, 6 cái/ vỉ 2100 Nhóm 2 Clip làm bằng chất liệu Titannium để kẹp mạch máu, thân clip có rãnh nằm ngang ngăn mạch máu khỏi bị tuột, có hình trái tim tạo lực giữ chắc mạch máu. Vỉ đựng clip phải thao tác được để nạp clip bằng một tay. Ở đáy của vỉ đựng clip có băng keo để có thể dễ dàng di chuyển vỉ clip đến vị trí khác khi cần. Clip rộng 3.02mm, cao 4.68mm. Ackermann - Đức 29.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 806 Kẹp túi phình mạch máu não các cỡ loại Tekno hoặc tương đương 400 Nhóm 3 Chất liệu titan, hàm kẹp dài từ 3-7mm, độ mở rộng hàm từ 5.6-7.9 mm, lực kẹp từ 150-200 gms Anton Hipp GmbH - Đức 6.050.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 807 Kẹp túi phình mạch máu não hình lưỡi lê. Chất liệu titan nguyên chất 100 Nhóm 6 Chất liệu bằng titanium nguyên chất, có hình dáng lưỡi lê, các cỡ. Anton Hipp GmbH - Đức 6.050.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 808 Khăn gây tê tủy sống 60 x 60cm tiệt trùng, làm bằng vải không dệt SMS, chống thấm 120 Nhóm 3 Làm bằng vải không dệt 5 lớp SMMMS, chống thấm nước, chống thấm cồn, chống tĩnh điện. Các loại băng keo y tế chất liệu acrylic, co dãn tốt, dính tốt trên da trong thời gian phẫu thuật dài, không gây kích ứng da. Khăn 60 x 60 cm. Tiệt trùng Viên Phát - Việt Nam 9.450 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 809 Khăn không dệt loại Saracide cloth hoặc tương đương 74560 Nhóm 6 Thành phần: Muối amoni bậc 4, cồn Ethanol, hoạt chất kiềm. Chống đông tụ Protein, làm sạch vết bẩn lipid, protein. Sát khuẩn bề mặt. Kích thước:140x210mm Saraya - Nhật 2.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn Kỹ Nghệ Xanh 810 Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng, bằng vải không dệt, có lớp lọc ở giữa 2300000 Nhóm 5 Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng, bằng vải không dệt, có lớp lọc ở giữa Cty CP ĐTTM Trường Dương - Việt Nam 450 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 811 Khẩu trang N95 dùng trong y tế, loại N95 1870+ hoặc tương đương 60000 Nhóm 6 Khẩu trang y tế bảo vệ hô hấp, hiệu suất lọc tối thiểu 95% đối với các aerosol rắn và lỏng không chứa gốc dầu. Khẩu trang giúp ngăn dịch, máu văng vào và đạt ≥ 99% hiệu quả lọc vi khuẩn (BFE). Đạt tiêu chuẩn NIOSH N95 3M/Mỹ - USA 34.200 Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia 812 Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp, vô khuẩn 4000 Nhóm 5 Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp. Có thanh nẹp mũi. Đóng gói vô khuẩn từng cái Thời Thanh Bình - Việt Nam 840 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 813 Khay thử Chip Cassette phù hợp cho máy TASWako i30 hoặc tương đương 28000 Nhóm 6 Thực hiện xét nghiệm AFP, AFBL3, Pivka, phù hợp cho máy Taswako i30 Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation - Nhật 147.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 814 Khoá 3 ngã không kèm dây nối, chịu được áp lực cao loại Connecta Plus3 hoặc tương đương 2000 Nhóm 4 Thân chạc 3 có khóa xoay 360 độ. Không có rò rỉ dịch ở mức 300kPa. Thành phần chất liệu: thân chạc 3 chất liệu Polycarbonate, cổng tiêm truyền: chất liệu polyethylene, nút chặn: chất liệu polypropylene. Tiệt khuẩn CSH: Becton Dickinson - Sweden; NSX: Becton Dickinson - Mexico 9.450 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Khởi Tâm 815 Khung cố định ngòai Ba thanh 15 Nhóm 5 Chất liệu thép không rỉ 304, gồm 3 thanh trơn đường kính 8mm dài 400mm, 12 khối chữ nhật, 24 bulông. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 1.030.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 816 Khung cố định ngoài cẳng chân loại Orthrofix hoặc tương đương 4 Nhóm 5 Gồm 1 thân khung 2 mảnh và 2 hệ cặp đinh bằng vật liệu nhôm 6061 anode màu; 2 khớp cầu, 2 chốt khóa, 5 buloong thép không rỉ, 1 bộ căng giãn thép không rỉ. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 6.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 817 Khung cố định ngoài Chữ T 200 Nhóm 5 Chất liệu thép không rỉ 304, gồm 2 thanh ren đường kính 8mm dài 330mm, 2 thanh ren đường kính 6mm dài 160-180mm, 12 khối chữ nhật, 10 bu lông, 28 đai ốc thép không rỉ. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 895.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 818 Khung cố định ngòai Gần khớp 20 Nhóm 5 Chất liệu thép không gỉ 304, 1 thanh trơn cong nửa vòng có đường kính 8mm, 1 thanh thẳng trơn đường kính 8mm dài 300mm, 1 thanh răng đường kính 6mm dài 230-250mm, 12 khối chữ nhật, 25 bu lông, 4 đai ốc thép không rỉ. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 1.115.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 819 Khung cố định ngòai Khung chậu 55 Nhóm 5 Chất liệu thép không rỉ 304, gồm 2 thanh cong đường kính 8mm; 3 thanh ren đường kính 6mm dài 360mm, 380mm, 400mm; 14 khối chữ nhật; 26 bulông; 12 đai ốc thép không rỉ. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 995.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 820 Khung cố định ngoài liên mấu chuyển loại Hoffmann hoặc tương đương 6 Nhóm 5 Gồm 1 thanh trơn đường kính 8mm dài 250-300mm, 2 hệ thống cặp đinh thép không rỉ và nhôm 6061. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 930.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 821 Khung cố định ngòai Qua gối 400 Nhóm 5 Chất liệu thép không rỉ 304, gồm 2 thanh ren đường kính 8mm dài 650mm, 12 khối chữ nhật, 24 đai ốc, 12 bulông thép không rỉ. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 1.030.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 822 Khung cố định ngòai Tay 44 Nhóm 5 Gồm 2 thanh ren đường kính 6mm dài 230mm, 8 khối chữ nhật, 8 bu lông, 16 đai ốc thép không gỉ. Không kèm đinh. Kèm bộ trợ cụ Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 525.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 823 Khuyên cấy nhựa 1ul 30000 Nhóm 6 Khuyên cấy nhựa 1ul MIDA - Việt Nam 882 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 824 Khuyên cấy Nichrome 1µl 50 không phải trang thiết bị y tế Khuyên cấy Nichrome 1µl MWE - Anh 80.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 825 Khuyên cấy Nichrome 5µl 50 không phải trang thiết bị y tế Khuyên cấy Nichrome 5µl MWE - Anh 80.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 826 Kìm cắt tách vòng xoắn kim loại bằng xung điện, tương thích với coil loại Microvention hoặc tương đương 60 Nhóm 3 Kìm cắt tách vòng xoắn kim loại đã được tích điện sẵn. Chỉ cần 1 người vận hành, chỉ cần ấn duy nhất 1 nút trong vòng 0.75 giây để cắt 1 vòng xoắn.. Thông qua đèn báo và tín hiệu chuông phát ra thông tin ngay lập tức cho biết kìm đã sẵn sàng cắt vòng xoắn. Tương thích với Coil loại Microplex MicroVention, Inc - USA 2.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 827 Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng, chích keo, đường kính 2,3mm, chiều dài: 160cm; 180cm; 230cm. 500 Nhóm 3 Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng. Vỏ ngoài và lòng trong trong suốt, đầu chặn mũi kim bằng kim loại dạng thuôn (metal tip needle exposure). Dễ dàng ra kim ở mọi vị trí. Đường kính 2,3mm Chiều dài: 160cm; 180cm; 230cm. Dài kim: 4mm; 5mm; 6mm. Đường kính kim: 0,7mm Endo-Flex - Đức 800.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 828 Kim chọc dò ổ bụng, màng tim 16G 650 Nhóm 4 Chất liệu: Fluorinated ethylene propylene (FEP) polymer. Kích cỡ 16G, chiều dài 5.25 inch Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V - Mexico 84.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 829 Kim chọc dò tủy sống G18-G27 7877 Nhóm 6 Chất liệu polypropylene (PP), cở G18-G27 Shanghai Mekon Medical Devices - Trung Quốc 13.400 Công ty TNHH y tế Bình Minh 830 Kim chọc động mạch, thép không rỉ, thành mỏng, kích thước 18G 759 Nhóm 3 Kim chọc động mạch, thép không rỉ, thành mỏng, kích thước 18G Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 58.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 831 Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần 100 Nhóm 4 Đường kính 14G/16G/18G/20G,dài 10cm/16cm/20cm/25cm,điều chỉnh khả năng bắn 10mm và 20mm ,hiển thị độ sâu khi xâm nhập Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - TNKỳ 595.000 Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà 832 Kim chọc tủy xương 16G, dùng 1 lần, chiều dài kim 28-43mm. Điều chỉnh được từ 8-45mm, 23-60mm 6000 Nhóm 6 Cỡ kim: 16G. Chiều dài kim 28 mm điều chỉnh được từ 8 - 45 mm, chiều dài 43mm điều chỉnh được từ 23-60mm. Có nút xoay điều chỉnh độ sâu, có thang vạch trên thân kim. Đầu kim cannula được mài sắc kiểu 3 cạnh. German Medical Technology (Beijing) Co., Ltd. - Tr.Quốc 170.000 Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông 833 Kim chọc vách liên nhĩ, độ cong mũi từ 30-50 độ, cỡ độ cong XS, chiều dài đa dạng 41 Nhóm 2 Kim chọc vách liên nhĩ, độ cong mũi từ 30-50 độ, cỡ độ cong XS, chiều dài đa dạng St. Jude Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda - USA/Costarica 9.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 834 Kim chiba dùng trong dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da (dùng nhiều lần) 500 Nhóm 6 Kim chiba dùng trong dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da (dùng nhiều lần) M.D.L.Srl - Ý 450.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 835 Kim đánh dấu vị trí khối u vú cần mổ 25 Nhóm 3 Kim đánh dấu vị trí u vú, dùng một lần. Kích thước 19/20G, dài 7/9/12cm. Dụng cụ dùng một tay. Thiết kế đầu móc là dây xoắn tròn, có thể rút đặt lại vị trí khác Vigeo - Ý 1.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Quỳnh Nghi 836 Kim dây định vị, chất liệu thép không gỉ dùng xác định vị trí mô cần mổ 50 Nhóm 4 Thiết kế đầu kim siêu sắc bén và không gây thương tổn. Dây dẫn đường móc đơn hoặc móc kép, đánh dấu sâu. Đường kính : 20G, chiều dài: 5, 7, 10, 12cm. Kim đánh dấu độ sâu với khóa luer và dây định vị có hình dạng móc có thể định vị lại với điểm đánh dấu vị trí. Vigeo - Ý 450.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Quỳnh Nghi 837 Kim đinh vị và dùi cuống cung tương thích với hệ thống theo dõi chức năng thần kinh tủy sống tương thích máy NVM5 hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Tay nắm dạng chữ T, dễ dàng cầm nắm và xoay vặn. Đầu có ren khóa Luer Lock, có vạch chia độ sâu. Tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh trong phẫu thuật cột sống (NVM5). Hộp tiệt trùng sẵn, gồm 2 kim, mũi vát và mũi nhọn hình kim cương Nuvasive, Inc - USA 10.500.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 838 Kim dùng cho bút Insulin 4mm -32G 1000 Nhóm 1 Kim vát 5 mặt. Đường kính nhỏ 32G, đầu kim phủ silicone. Chiều dài kim ngắn: 4mm với đường kính lòng kim lớn 0.23mm. Thành kim cực mỏng giúp bệnh nhân tiêm dễ dàng hơn và cần ít lực tay hơn. Đốc kim tràn viền tạo lực tiêm nhất quán, giảm nguy cơ tiêm vào cơ. Thích hợp cho tất cả các loại bút tiêm Becton, Dickinson and Company - Ireland 3.200 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 839 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh có cửa chích thuốc, cỡ 18G-22G, bằng FEP-Teflon, có đầu bảo vệ bằng kim loại, có 4 đường cản quang ngầm loại Vasofix safety hoặc tương đương 565000 Nhóm 2 Kích cỡ 18G-22G, bằng FEP-Teflon, có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt chéo nhau, có 4 đường cản quang ngầm, đầu kim vát 3 mặt. Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền CSH: B.Braun - Đức/ NSX: B.Braun - Mã Lai 15.330 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 840 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh không cửa chích thuốc, kích cỡ 20G-24G, vật liệu PUR, có đầu bảo vệ, có vách ngăn chống máu trào ngược, 4 đường cản quang ngầm, loại Introcan safety 3-W hoặc tương đương 59000 Nhóm 2 Kích cỡ 20G-24G, vật liệu PUR, có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt chéo nhau, có vách ngăn chống máu trào ngược, đầu kim vát 3 mặt, có 4 đường cản quang ngầm B.Braun - Mã Lai 19.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Tuệ Hải 841 Kim luồn tĩnh mạch, không cánh không cửa, các cỡ (14G-24G), loại Surflo hoặc tương đương 42000 Nhóm 2 Size 14G - 20G. Chất liệu ETFE, không cánh, không cửa. Terumo (Philippines) Corporation - Philippin 13.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 842 Kim sinh thiết , đồng trục, có kim dẫn đường, đường kính 18G/20G, dài 10- 20cm 550 Nhóm 3 Kim sinh thiết , đồng trục, có kim dẫn đường, đường kính 18G/20G, dài 10- 20cm Biomedical - Ý 505.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Quỳnh Nghi 843 Kim sinh thiết dùng trong nội soi siêu âm 15 Nhóm 3 Đầu kim được thiết kế đặc biệt giúp tăng lượng mẫu lấy được. Đường kính kim: 19G, 20G, 22G, 25G. Khả năng điều chỉnh kim: 0-8cm. Kênh nội soi tối thiểu: 2mm và 3.7mm Olympus - Nhật 9.450.000 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 844 Kim sinh thiết phù hợp với súng Magnum hoặc tương đương 930 Nhóm 4 Kim sinh thiết tự động, đường kính 12G-20G, chiều dài 10cm-30cm, độ sâu thâm nhập 15mm hoặc 22mm có thể điều chỉnh. Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - TNKỳ 406.000 Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà 845 Kim sinh thiết phù hợp với súng Monopty hoặc tương đương 600 Nhóm 4 Độ sâu cắt: 11mm và 22mm. Chiều dài mô cắt: 19mm. Tương thích kim dẫn đường Bard Truguide. Đường kính kim 12g,14g,16g,18g,20g và độ dài 10,13,16,20cm. Bard Reynosa S.A. DE C.V. - Mexico 1.400.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 846 Kim sinh thiết tủy xương 8G, dùng 1 lần, chiều dài kim 10cm, size kim 4.5mm 600 Nhóm 3 Kim sinh thiết tủy xương 8G, dùng 1 lần, chiều dài kim 10cm Vigeo S.r.l - Ý 269.850 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Đại Trường Sơn 847 Kim sinh thiết và hút tủy xương kèm kim lấy đa mẫu các cỡ 5 Nhóm 3 Có thanh lấy mẫu mô dạng máng mở kèm vạch hiển thị độ sâu. Có ống thông nòng thích hợp đi kèm. Kích thước 13Gx89mm, 11Gx101mm, 11Gx152mm, 8Gx101mm, 8Gx152mm. Mũi kim kiểu vương miện 3 mặt vát siêu sắc CareFusion 2200, INC - USA 1.054.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 848 Kim sinh thiết vú loại tự động, 14G-20G, dài 9-20cm 130 Nhóm 4 Có 2 nút phóng kim, dễ vận hành và thao tác bằng một tay. Kim được làm bằng thép không gỉ, quan sát được vị trí kim sinh thiết bằng sóng siêu âm, có độ sắc bén cao, tách mô dễ và nhanh. Kim có các loại:14G,16G,18G; 20G; chiều dài từ 10-20cm, có 2 nấc lấy mẫu 22mm và 17mm M.D.L.Srl - Ý 900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 849 Kim sử dụng cho buồng tiêm dưới da kích cỡ G20, G22, cong 90 độ, dài 15mm loại Cytocan hoặc tương đương 600 Nhóm 4 Kim gập góc có đế cố định. Không chứa thành phần latex, PVC và DEHP. Chiều dài ống dẫn từ kim đến đầu nối 250 mm. Đường kính: 0.7mm-0.9 mm, chiều dài: 15 mm Perfect - Việt Nam 30.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 850 Kim thận nhân tạo 16G, đầu tù, loại Nipro hoặc tương đương 40000 Nhóm 6 Kim chạy thận 16G đầu tù dài 25mm, phù silicon trơn láng, thành kim siêu mỏng, backeye, cánh xoay, ống dây dài 30cm. Shanghai Mekon Medical Devices - Trung Quốc 6.500 Công ty TNHH y tế Bình Minh 851 Kim tiêm, 18G - 26G, nhựa các cỡ, đầu kim loại, chuôi plastic, không có DEHF 3056000 Nhóm 5 Kim tiêm, 18G - 26G, bằng nhựa, các cỡ, đầu kim loại, chuôi plastic, không có DEHF AnHui Hongyu - Tr.Quốc 250 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 852 Lam kính mài mờ soi tế bào máu 650520 Nhóm 6 Lam kính mài mờ soi tế bào máu Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co., Ltd - Trung Quốc 295 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 853 Lam nhuộm hóa miễn dịch (Silanized slide) 1224 Nhóm 6 Bề mặt được phủ polysine hoặc tích điện để kết dính tế bào dùng trong kỹ thuật hóa mô miễn dịch New Erie Scientific LLC - USA 18.040 Công ty trách nhiệm hữu hạn Sinh Nam 854 Lọ rút đàm vô trùng 10-12Fr-14Fr 19300 Nhóm 6 Bình chứa 25ml có nắp đậy, dây dài 40cm thông với còi miệng hoặc kết nối van điều khiển. Kích cỡ 10-12-14Fr Suru International PVT. LTD - Ấn Độ 7.077 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 855 Lọc 3 chức năng ( Lọc khuẩn & giữ ẩm), có cổng đo CO2, lọc theo cơ chế tĩnh điện 92800 Nhóm 3 Bằng PVC y tế, đầu nối 22M/15F, vô trùng, hiệu quả 99.99%, trọng lượng 41g, có cổng đo CO2, trao đổi và giữ ẩm, thể tích chứa ẩm 66ml, lọc 3 chức năng Flexicare Medical Limited - Anh 29.400 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 856 Lọc đo chức năng hô hấp 6000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa y tế, đường kính trong 30mm, đường kính ngoài 33mm. Đầu ngậm hình elip Hitec Medical Co., Ltd - Trung Quốc 22.000 Công ty TNHH y tế Bình Minh 857 Lọc khuẩn, virut, có cổng đo CO2, loại Pharma system hoặc tương đương 4400 Nhóm 6 Lọc vi khuẩn người lớn, có lỗ đo CO2, có nhãn ghi chú ngày sử dụng, hiệu quả lọc >99.999%, trọng lượng 35,6g, khoảng chết kể cả co nối nhỏ 55ml, dòng khí đi qua đa dạng 150-1500ml Non-change - Đài Loan 14.700 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị Y Tế Thành Khoa 858 Lọng thắt polyp, hình oval, dài 230cm, độ mở snare 25mm, đk lọng thắt 0.47mm, dùng 1 lần 50 Nhóm 3 Lọng cắt polyp dạng Oval, độ mở snare 25mm, dài 230cm có thể xoay được G-Flex Europe SPRL - Bỉ 844.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 859 Lồng titan đặt gian đốt hoặc thay thân đốt sống, cỡ 13mmx70mm loại Pyramesh hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Hình trụ, cỡ 13mmx70mm, dạng lưới tam giác, khung rỗng. Kèm bộ trợ cụ Medtronic Sofamor Danek Manufacturing, Mỹ - USA 14.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 860 Lồng titan đặt gian đốt hoặc thay thân đốt sống, cỡ 13mmx30mm loại Pyramesh hoặc tương đương 15 Nhóm 3 Hình trụ, cỡ 13mmx30mm, dạng lưới tam giác, khung rỗng. Kèm bộ trợ cụ Medtronic Sofamor Danek Manufacturing, Mỹ - USA 7.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 861 Lồng titan đặt gian đốt hoặc thay thân đốt sống, cỡ 16mmx60mm loại Pyramesh hoặc tương đương 15 Nhóm 3 Hình trụ, cỡ 16mmx60mm, dạng lưới tam giác, khung rỗng. Kèm bộ trợ cụ Medtronic Sofamor Danek Manufacturing, Mỹ - USA 14.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 862 Lưỡi bào da bằng thép không rỉ, mỏng 1200 Nhóm 3 Chất liệu bằng thép không rỉ. Kích thước: 157mm (dài) x 18mm (cao) x 0.229mm (dày).Tiệt trùng bằng tia gamma từng cái Feather - Nhật 52.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 863 Lưỡi bào nội soi cỡ 2.0mm-5.5mm dùng trong nội soi khớp vai và gối, có răng, hai nòng, bên trong rỗng để hút nước và mô 15 Nhóm 4 Sử dụng cắt bỏ mô mềm, gốc dây chằng ACL, màng hoạt dịch, sụn chêm. Chiều dài làm việc 8cm-13cm, có các loại răng cắt khác nhau, đk ( 3.5mm, 4.2mm, 4.8mm, 5.5mm). Sử dụng cùng với các tay bào Arthrex - USA/ Châu Âu 4.900.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 864 Lưỡi dao mổ số 11 dùng trong phẩu thuật mắt 200 Nhóm 1 Chất liệu : Thép không rỉ. Tương thích với cán dao bằng tay. Lưỡi dao số 11. Đóng gói tiệt trùng phương pháp chiếu xạ Gamma. Feather - Nhật 4.830 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 865 Lưỡi dao mổ số 15 dùng trong phẩu thuật mắt 500 Nhóm 1 Chất liệu : Thép không rỉ. Tương thích với cán dao bằng tay. Lưỡi dao số 15. Đóng gói tiệt trùng phương pháp chiếu xạ Gamma. Feather - Nhật 4.830 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 866 Lưới đặt thoát vị bẹn tự dính mổ mở bên phải, chất liệu polyester đơn sợi, kích thước 12x8cm, loại Progrip hoặc tương đương 10 Nhóm 1 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn mổ mở bên phải. Chất liệu: Polyethylene Trephthalate (polyester). Kích thước: 12x8 cm. Có gai làm bằng chất liệu Polylactic Acid. Có khả năng tự cố định. Tiệt khuẩn, đóng gói, đóng gói: riêng rẻ, không gập đôi Sofradim Production - Pháp 2.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 867 Lưới đặt thoát vị bẹn tự dính mổ mở bên trái, chất liệu polyester đơn sợi, kích thước 12x8cm, loại Progrip hoặc tương đương 10 Nhóm 1 Lưới dùng trong điều trị thoát vị bẹn mổ mở bên trái. Chất liệu: Polyethylene Trephthalate (polyester). Kích thước: 12x8 cm. Có gai làm bằng chất liệu Polylactic Acid. Có khả năng tự cố định. Tiệt khuẩn Sofradim Production - Pháp 2.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 868 Lưới đặt thoát vị thành bụng, dệt 3D, chất liệu polyester, đa sợi, kích thước 20x15cm loại Parietex hoặc tương đương 30 Nhóm 1 Chất liệu polyester . Kích thước 20 x 15 cm . Trọng lượng: 78 g/m2. Kiểu dệt: lưới 3D. Chống dính: 1 mặt. Đóng gói: riêng rẻ, không gập đôi. Tiệt khuẩn Sofradim Production - Pháp 11.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 869 Lưới đặt thoát vị thành bụng, dệt 3D, chất liệu polyester, đa sợi, kích thước 25x20cm loại Parietex hoặc tương đương 30 Nhóm 1 Chất liệu polyester . Kích thước 25 x 20 cm . Trọng lượng: 78 g/m2. Kiểu dệt: lưới 3D.Chống dính: 1 mặt. Đóng gói: riêng rẻ, không gập đôi, Tiệt khuẩn Sofradim Production - Pháp 12.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 870 Lưới đặt thoát vị thành bụng, dệt 3D, chất liệu polyester, đa sợi, kích thước 30x20cm loại Parietex hoặc tương đương 6 Nhóm 1 Chất liệu polyester. Kích thước 30 x 20 cm. Trọng lượng: 78 g/m2. Kiểu dệt: lưới 3D. Chống dính: 1 mặt. Đóng gói: riêng rẻ, không gập đôi, Tiệt khuẩn Sofradim Production - Pháp 13.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 871 Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản, tương thích với bộ đèn soi có camera loại McGrath hoặc tương đương 552 Nhóm 6 Chất liệu Polymer quang học có lớp chống mù. Có 3 kích cỡ: Dài 102mm, dọc thân lưỡi 111mm, góc θ = 21.6°. Dài 114mm, dọc thân lưỡi 122mm, góc θ = 20.1°. Dài 102mm, dọc thân lưỡi 111mm, góc θ = 21.6°. Trường nhìn FOV = 47°. Tương thích với bộ đèn soi có camera MC Grath. Đóng gói tiệt trùng 1 cái/ túi. Vitaltec Corporation - Đài Loan 96.600 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 872 Lưới lọc tĩnh mạch chủ tạm thời 5 Nhóm 3 Chất liệu hợp kim Coban Crôm (Co-Cr) được nạp sẵn trong ống. Phụ kiện kèm theo gồm: dụng cụ mở đường 7F có van cầm máu và dây nối bên. Ống nong 7F, Lưới lọc được nạp sẵn trong ống có đường kính 40mm và chiều cao 53mm, thanh đẩy ngắn 183mm, thanh đẩy dài 657mm, dây dẫn đường chữ "J" đường kính 0,035" dài 150cm phủ lớp PTFE ALN Implants Chirurgicaux - Pháp 22.800.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 873 Lưới nhẹ, dệt 3D, co giãn đa chiều, chất liệu polyester, đơn sợi, kích thước 15x10cm loại Versatex hoặc tương đương 10 Nhóm 1 Chất liệu: Polyester. Kích thước ngang: 15cm, dọc 10cm. Trọng lượng: 64 g/m2. Kích thước lỗ: 2,1x3,0 mm. Đóng gói: riêng rẻ, không gập đôi, Tiệt khuẩn Sofradim Production - Pháp 1.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 874 Lưỡi Tông đơ điện dùng trong phẫu thuật 1000 Nhóm 3 Đầu xoay dễ dàng thao tác trên các vị trí khác nhau trên cơ thể - Cắt được cả lông tóc khô và ướt - Tiêu chuẩn IPX7 cho phép Clipper chìm trong nước với độ sâu 1m trong 30 phút 3M - USA 85.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 875 Lưới vá sọ 3D, titan, kích thước 120x120x0.6mm 60 Nhóm 3 Cấu trúc chữ "Y" có thể uốn 3 chiều (3D), lỗ vít chìm, khoảng cách các lỗ vít 6mm. Chất liệu titan, kích thước 120x120x0.6mm. Kèm bộ trợ cụ Anton Hipp GmbH - Đức 12.500.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 876 Lưới vá sọ 3D, titan, kích thước 150x150x0.6mm 180 Nhóm 3 Cấu trúc chữ "Y" có thể uốn 3 chiều (3D), lỗ vít chìm, khoảng cách các lỗ vít 6mm. Chất liệu titan, kích thước 150x150x0.6mm. Kèm bộ trợ cụ Anton Hipp GmbH - Đức 17.200.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 877 Lưới vá sọ 3D, titan, kích thước 200x200x0.6mm 150 Nhóm 3 Cấu trúc chữ "Y" có thể uốn 3 chiều (3D), lỗ vít chìm, khoảng cách các lỗ vít 6mm. Chất liệu titan, kích thước 200x200x0.6mm. Kèm bộ trợ cụ Anton Hipp GmbH - Đức 20.500.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 878 Lưới vá sọ 3D, titan, kích thước 90x90x0.6mm 60 Nhóm 3 Cấu trúc chữ "Y" có thể uốn 3 chiều (3D), lỗ vít chìm, khoảng cách các lỗ vít 6mm. Chất liệu titan, kích thước 90x90x0.6mm. Kèm bộ trợ cụ Anton Hipp GmbH - Đức 7.020.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 879 Lưới vá sọ lỗ tròn, kích cỡ 15.4cmx15.4cm, dày 0.6mm, dùng vít 1.5 30 Nhóm 3 Dạng mắt cáo, chất liệu titan. Kích thước: 15.4cmx15.4cmx0.6mm. Kèm bộ trợ cụ Medtronic Neurosurgery/ TECOMET - USA 15.200.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 880 Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh có ngâm tẩm gelatin các cỡ 60 Nhóm 1 Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh được thiết kế ghép kín ngâm tẩm gelatin chống nhiễm trùng và chống chảy máu thay thế cho quai động mạch chủ và động mạch chính liên quan. Lực chịu tối đa ≥ 0,3 KN, bề dày ≤ 0,6mm Vascutek LTD - Anh 42.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 881 Mạch máu nhân tạo có gắn sẵn van sinh học các cỡ 6 Nhóm 6 Ống được làm từ màng ngoài tim bò, và có dạng xếp nếp nhằm đạt được độ bền ổn định, đã qua xử lý bằng glutaraldehyde, không có các tác nhân gây sốt. Các lá van được làm từ van tim của heo. Kích cỡ 12 size từ 5-29mm. Chiều dài: 12cm. Labcor - Brasil 70.000.000 Công ty TNHH MTV CVS Medical 882 Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 5mm x 50cm, không vòng xoắn 7 Nhóm 3 Chất liệu: ePTFE. Độ dày thành mạch 0,63mm. Đường kính trong 5mm, dài 50cm. JOTEC GmbH - Đức 10.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 883 Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6mm x 20cm, không vòng xoắn 2 Nhóm 3 Chất liệu: ePTFE. Độ dày thành mạch 0,63mm. Đường kính trong 6mm, Dài 20cm. JOTEC GmbH - Đức 8.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 884 Mạch máu nhân tạo điều trị phình gốc động mạch chủ có ngâm tẩm gelatin các cỡ loại Gelweave hoặc tương đương 30 Nhóm 1 Được tráng gelatin, mạch máu được thiết kế theo giải phẫu tự nhiên, đai nối dài, chiều dài mạch máu tối thiểu là 10cm, tương thích với cộng hưởng từ. Lực chịu tối đa ≥ 0,3 KN, bề dày ≤ 0,6mm Vascutek LTD - Anh 42.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 885 Mạch máu nhân tạo PTFE thẳng, có vòng xoắn kích thước 50CM x 5-10MM 18 Nhóm 3 Chất liệu: ePTFE, vòng xoắn ngoài chất liệu PTFE. Độ dày thành mạch 0,63mm. Đường kính trong 6-7-8mm, dài 50cm. Có vòng xoắn hỗ trợ toàn phần dài 50cm JOTEC GmbH - Đức 12.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 886 Màng bọc vết thương dạng film cỡ 15x 20 cm 76 Nhóm 3 Màng bọc vết thương dạng film làm từ polyurethane dạng film có phủ lớp kết dính polyacrylate , Polyester phủ hai mặt và siliconized phủ một mặt, dùng bảo vệ vết thương. cỡ 15x 20 cm Bio Sud Medical Sytems s.r.l - Ý 68.250 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 887 Màng bọc vết thương dạng film cỡ 20x30 cm 59 Nhóm 3 Màng bọc vết thương dạng film làm từ polyurethane dạng film có phủ lớp kết dính polyacrylate , Polyester phủ hai mặt và siliconized phủ một mặt, dùng bảo vệ vết thương. cỡ 20x 30 cm Bio Sud Medical Sytems s.r.l - Ý 68.250 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 888 Máng ghép tạng, kích cỡ 6Fr x 4-3/8" (11cm) dây dẫn 0.35"(0.89mm) x 45cm, loại Arrow-Flex hoặc tương đương 200 Nhóm 4 Kích cỡ 6Fr, dài 11cm. Dây dẫn 0.35" x 45cm. Arrow Internacional de Chihuahua S.A. de C.V. - Mexico 880.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 889 Màng lọc máu cấp cứu, diện tích 2.0m2, thể tích mồi = 121 ml 350 Nhóm 3 Chất liệu : polysulfone. tiệt trùng tia gamma, diện tích : 2.0 m2, thể tích mồi 121 ml, phù hợp với máy lọc máu hiện có tại bệnh viện B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 2.400.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 890 Màng lọc máu, sợi rỗng không xoắn, diện tích bề mặt 0,5m²-1,1m². 450 Nhóm 1 Thiết kế sợi rỗng không xoắn, diện tích bề mặt 0,5m²-1,1m² Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 2.400.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 891 Màng lọc thận, chất liệu polysulfone có khả năng loại vi khuẩn, loại Diacap ultra DF hoặc tương đương 500 Nhóm 1 Màng Polysulfone khả năng hấp thụ cao, có khả năng loại bỏ vi khuẩn và nội độc tố > 10^6 IU /ml, tuổi thọ màng lọc : 150 lần chạy thận/ khoảng 900 giờ, có tính ổn định cao tương thích với máy Dialog B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 2.205.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 892 Màng lọc thận, diện tích 1.5m2, hệ số siêu lọc 29,8, chất liệu Cellulose Triacetate, loại Highflux hoặc tương đương 2000 Nhóm 3 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi thiên nhiên cellulose triacetate. Diện tích: 1,5 m2. Hệ số siêu lọc: 2.980 (mL/giờ/100mmHg) Hãng, nước sản xuất: Sar – Med S.r.l / Ý; Hãng, nước chủ sở hữu:Vermax Industrial Limited/ Anh - Ý 345.000 Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Thành 893 Màng lọc thận, diện tích 1.5m2, thể tích mồi : 90, hệ số siêu lọc 10, chất liệu Amenbris, loại Xevonta LO 15 hoặc tương đương 1600 Nhóm 1 Chất liệu: Amembris, diện tích bề mặt 1.5m2, thể tích mồi: 90ml, hệ số siêu lọc: 10 Allmed - Đức 278.985 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại sản xuất Thiên Ấn 894 Màng lọc thận, diện tích 1.5m2, thể tích mồi : 90, hệ số siêu lọc 20, chất liệu polynephron, loại Medium FB - 150E hoặc tương đương 3000 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: 1,5 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 20 (mL/giờ/mmHg). Nipro Corporation - Nhật 288.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 895 Màng lọc thận, diện tích 1.5m2, thể tích mồi : 90, hệ số siêu lọc 87, chất liệu Amenbris, loại Xevonta Hi 15 hoặc tương đương. 1000 Nhóm 1 Chất liệu: Amembris, diện tích bề mặt 1.5m2, thể tích mồi 90ml, hệ số siêu lọc 87, tăng thải phospho B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 490.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 896 Màng lọc thận, diện tích 1.5m2, thể tích mồi : 90, hệ số siêu lọc 9.8, chất liệu polysulfone, loại Diacap hoặc tương đương 12000 Nhóm 1 Chất liệu: Polysulfone. Diện tích bề mặt 1,5m2, thể tích mồi : 90 ml , hệ số siêu lọc 9.8 Allmed - Đức 278.985 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại sản xuất Thiên Ấn 897 Màng lọc thận, diện tích 1.6m2, hệ số siêu lọc 16, chất liệu polyethersulfone 3000 Nhóm 6 Chất liệu màng : Polyethersulfone. Chất liệu vỏ: Polycarbonate. Diện tích màng 1,6 m2. Hệ số siêu lọc (ml/hr*mmHg) 21. Thể tích mồi: 86 ml. Độ dày thành 35 µm, đường kính sợi 200 µm. Almedico - Mã Lai 222.600 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Thụy An 898 Màng lọc thận, diện tích 1.6m2, hệ số siêu lọc 46, chất liệu helixone plus, tiệt trùng bằng hơi nước 500 Nhóm 1 Diện tích màng 1,6m2, hệ số siêu lọc 46, Thể tích mồi 95 ml. Tiệt trùng bằng hơi nước Allmed - Đức 358.995 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại sản xuất Thiên Ấn 899 Màng lọc thận, diện tích 1.6m2, thể tích mồi : 96, hệ số siêu lọc 16, chất liệu polysulfone 5000 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa BPA và DEHP. Diện tích: 1,7 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 22 (mL/giờ/mmHg). Nipro Corporation - Nhật 278.985 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 900 Màng lọc thận, diện tích 1.6m2, thể tích mồi : 98ml, hệ số siêu lọc 14ml/h/mmHg, chất liệu α polysulfone Pro, loại Diacap hoặc tương đương 3000 Nhóm 1 Chất liệu: α Polysulfone Pro; diện tích bề mặt 1,6 ㎡, thể tích mồi : 98 ml , hệ số siêu lọc =14ml/h/mmHg; Allmed Medical GmbH - Đức 266.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đức Lộc 901 Màng lọc thận, diện tích 1.7m2, hệ số siêu lọc 18, chất liệu polynephron, loại Lowflux hoặc tương đương 3000 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa BPA và DEHP. Diện tích: 1.7 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 18 (mL/giờ/mmHg) Nipro Corporation - Nhật 287.700 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 902 Màng lọc thận, diện tích 1.7m2, hệ số siêu lọc 74, chất liệu polynephron, loại Highflux hoặc tương đương 1000 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: 1,7 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 74 (mL/giờ/mmHg). Nipro Corporation - Nhật 480.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 903 Màng lọc thận, diện tích 1.8m2, thể tích mồi : 103, hệ số siêu lọc 99, chất liệu Amenbris, loại Xevonta HI 18 hoặc tương đương. 1000 Nhóm 1 Chất liệu:Amembris, diện tích bề mặt 1.8m2, thể tích mồi 103ml, hệ số siêu lọc 99, tăng thải phospho B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 490.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 904 Màng lọc thận, diện tích 1.8m2, thể tích mồi : 110, hệ số siêu lọc 55, chất liệu polysulfone, phù hợp cho HDF online, loại Diacap hoặc tương đương 1600 Nhóm 1 Chất liệu: Polysulfone. Diện tích bề mặt 1.8m2, thể tích mồi: 110ml, hệ số siêu lọc=55, phù hợp cho HDF online. B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 449.820 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 905 Màng lọc thận, diện tích 1.9m2, hệ số siêu lọc 25, chất liệu polynephron, loại Middleflux hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: 1,9 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 25 (mL/giờ/mmHg). Allmed - Đức 299.985 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại sản xuất Thiên Ấn 906 Màng lọc thận, diện tích 2.0m2, thể tích mồi : 119, hệ số siêu lọc 111, chất liệu Amenbris, loại Xevonta HI 20 hoặc tương đương. 2600 Nhóm 1 Chất liệu: Amembris, diện tích bề mặt 2.0m2, thể tích mồi 119ml, hệ số siêu lọc 111, tăng thải phospho B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 524.790 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 907 Màng lọc thận, diện tích 2.1m2, hệ số siêu lọc 82, chất liệu polynephron, loại Highflux hoặc tương đương 500 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: 2,1 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 82 (mL/giờ/mmHg). Nipro Corporation - Nhật 670.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 908 Màng lọc thận, diện tích 2.3m2, thể tích mồi : 135, hệ số siêu lọc 124, chất liệu Amenbris, loại Xevonta HIPS 23 hoặc tương đương 1000 Nhóm 1 Chất liệu: Amenbris; diện tích bề mặt 2.3 m2, thể tích mồi = 135 ml, hệ số siêu lọc = 124 ml/h/mmHg B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 524.790 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 909 Màng lọc tiệt trùng hơi nước, chất liệu Polyethersulfone, diện tích màng 1,9m2, loại Highflux hoặc tương đương 200 Nhóm 1 Chất liệu: α Polysulfone Pro; diện tích bề mặt 1,9 ㎡, thể tích mồi : 117 ml , hệ số siêu lọc = 97ml/h/mmHg. B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 420.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 910 Manifold 1, 2, 3 đường, 500PSI 1000 Nhóm 1 Manifold 3 cổng chất liệu PolyCarbonate đường kính trong 0.093" (2.36mm) có luer xoay và đầu xoay đuổi khí, có các loại 2,3,4 cổng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Chịu áp lực 200, 500 Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 175.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 911 Mask gây mê, bằng PVC, đầu ra 22M/15F 32340 Nhóm 6 Chất liệu PVC y tế, vô khuẩn, các cỡ Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc 19.215 Công ty trách nhiệm hữu hạn Kim Pharma 912 Mask phun khí dung các cỡ. 18000 Nhóm 6 Bằng nhựa PVC không chứa latex, lớp viền trên mặt mềm ôm khít phủ đến tận cằm. Great Mountain - Greetmed - Trung Quốc 10.248 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 913 Mask thanh quản 1 lòng, dùng 1 lần, bằng nhựa PVC pha silicon, thể tích cuff tối đa 20ml 90 Nhóm 3 Chất liệu PVC y tế, có đường dẫn dây bơm xã khí mask, co nối 15mm Male Flexicare Medical Limited - Anh 231.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 914 Mask thanh quản dùng 01 lần, có đường đặt sonde dạ dày 405 Nhóm 2 Loại 2 nòng, dùng 1 lần, có đường dặt sonde dạ dày độ cong hơn 90 độ, bóng chịu áp lực tới 60cmH2O, các số 1-5. The Laryngeal Mask Company (Teleflex) - Mã Lai 577.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 915 Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng , tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân với chương trình MRI tự động, loại INTICA NEO 5 VR-T (DF-1) hoặc tương đương 1 Nhóm 3 Máy tạo nhịp có khử rung cấy vào cơ thể loại 1 buồng, Pin 1.52Ah, thời gian hoạt động >12,8 năm, Chương trình theo dõi qua vệ tinh, điều chỉnh biên độ xung tự động, đo trở kháng lồng ngực để theo dõi phù phổi, can thiệp sớm trong vùng rung thất Biotronik SE & Co.KG - Đức 258.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 916 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số, độ nhạy tự động 6 Nhóm 3 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo vận động, độ nhạy tự động Biotronik SE & Co.KG - Đức 42.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 917 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, độ nhạy tự động 5 Nhóm 3 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, có đáp ứng tần số tim theo vận động, độ nhạy tự động, các dây điện cực tương thích MRI toàn thân, có lớp phủ fractal iridium Biotronik SE & Co.KG - Đức 72.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu 918 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng, chức năng ổn định tần số(không bao gồm dây) 7 Nhóm 3 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo vận động, chức năng ổn định tần số St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 38.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 919 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, 1 buồng, chức năng ổn định tần số(không bao gồm dây), cho phép chụp MRI toàn thân 6 Nhóm 3 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, đáp ứng tần số tim theo thông khí phút (MV), tương thích MRI, chức năng kích hoạt MRI bằng remote Boston Scientific Corporation, Boston Scientific Limited - USA/Ireland 61.700.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 920 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, 2 buồng, chức năng ổn định tần số(không bao gồm dây) 3 Nhóm 3 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể, có đáp ứng tần số tim theo vận động, Đáp ứng MRI năng lượng cao, kích hoạt MRI bằng remote (không bao gồm dây) St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd - USA/ Malaysia 69.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 921 Micropipet 1 kênh, (SA) 5-50 µl, hấp tiệt trùng được 5 Nhóm 6 Micropipet 1 kênh, (SA) 5-50 µl, hấp tiệt trùng được Accumax - Ấn Độ 2.842.105 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 922 MICROPIPETmột kênh, 20-200μL 5 Nhóm 6 Dung tích 20-200 µl, hấp tiệt trùng được Accumax - Ấn Độ 2.842.105 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 923 Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng, kích thước 35x35 cm 9300 Nhóm 3 Chất liệu: Lớp film Polyester resin phủ Iodophur hàm lượng 0.117 -> 0.197 mg/cm². Miếng dán sát dùng trong phẫu thuật, phủ Iodophor, kháng khuẩn. Lớp film mỏng, thông thoáng, co giãn tốt và dính chặt trên da và rìa vết mổ, cung cấp phẫu trường vô khuẩn. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 44cm x 35cm 3M - USA 114.700 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 924 Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng, kích thước 55-60cmx45 cm 5000 Nhóm 2 Miếng dán sát dùng trong phẫu thuật, phủ Iodophor, kháng khuẩn. Lớp film mỏng, thông thoáng, co giãn tốt và dính chặt trên da và rìa vết mổ, cung cấp phẫu trường vô khuẩn, có tính kháng khuẩn phổ rộng, tăng hiệu quả ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 44cm x 35cm 3M - USA 237.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 925 Miếng cầm máu mũi dài 8cm 660 Nhóm 6 Cấu tạo 100% polyvinyl alcohol có dây dài 8cm Genco - TNKỳ 83.979 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 926 Miếng chống dính tổng hợp tự tiêu sử dụng trong phẫu thuật tim cỡ 100x130x0.02mm 15 Nhóm 3 Chất liệu: Chất đồng trùng hợp của polymer L-lactide-co-D và polymer L-lactide theo tỷ lệ 70:30. Ngăn cản việc hình thành và tái hình thành dính sau phẫu thuật, đồng thời thúc đẩy sự hình thành bề mặt phân chia các vùng phẫu tích, cỡ 100x130x0.02mm MAST Biosurgery USA, Inc - USA 6.340.000 Công ty cổ phần Vietmedic 927 Miếng chống dính tổng hợp tự tiêu sử dụng trong phẫu thuật tim cỡ 130x200x0.02mm 10 Nhóm 3 Chất liệu: Chất đồng trùng hợp của polymer L-lactide-co-D và polymer L-lactide theo tỷ lệ 70:30. Ngăn cản việc hình thành và tái hình thành dính sau phẫu thuật, đồng thời thúc đẩy sự hình thành bề mặt phân chia các vùng phẫu tích, cỡ 130x200x0.02mm MAST Biosurgery USA, Inc - USA 7.530.000 Công ty cổ phần Vietmedic 928 Miếng collagen tái tạo màng cứng, kích thước 5x5cm 40 Nhóm 3 Vật liệu bằng Collagen. Kích thước 5x 5cm. Sử dụng trong các phẫu thuật thần kinh và cột sống.Có nguồn gốc từ da phôi bò. Các sợi collagen bền vững đan xen tạo nên bề mặt xốp (kích thước lỗ 10-100 micron), phù hợp cho các mô phát triển. Aesculap AG - Đức 6.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 929 Miếng Collagen tái tạo, vá màng cứng bao gồm Collagen loại I và loại III kích thước 2.5x2.5cm 50 Nhóm 3 Vật liệu bằng Collagen. Kích thước 2.5x2.5cm. Sử dụng trong các phẫu thuật thần kinh và cột sống.Có nguồn gốc từ da phôi bò. Các sợi collagen bền vững đan xen tạo nên bề mặt xốp (kích thước lỗ 10-100 micron), phù hợp cho các mô phát triển. TEI BIOSCIENCES INC.(Hãng chủ sở hữu: Medtronic Inc. -USA) - USA 3.500.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 930 Miếng Collagen tái tạo, vá màng cứng bao gồm Collagen loại I và loại III kích thước 7.5x7.5cm 50 Nhóm 3 Vật liệu bằng Collagen. Kích thước 7.5x7.5cm. Sử dụng trong các phẫu thuật thần kinh và cột sống.Có nguồn gốc từ da phôi bò. Các sợi collagen bền vững đan xen tạo nên bề mặt xốp (kích thước lỗ 10-100 micron), phù hợp cho các mô phát triển. Aesculap AG - Đức 15.700.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 931 Miếng dán phẫu trường 10cm x 20cm có màng chống khuẩn, tiệt trùng loại có tráng Iodophor. 85 Nhóm 6 Miếng dán sát dùng trong phẫu thuật, phủ Iodophor, kháng khuẩn. Lớp film mỏng, thông thoáng, co giãn tốt và dính chặt trên da và rìa vết mổ, cung cấp phẫu trường vô khuẩn, có tính kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 10 x 20cm, tổng thể: 15 x 20cm 3M - Mexico 125.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 932 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn 15x28cm, loại Matodrape hoặc tương đương 93 Nhóm 6 Miếng dán được làm từ polyurethane và/hoặc film polyethylene có thể cắt được. Cỡ 15cm x 28cm. Trong suốt, chống nước và vi khuẩn, không gây dị ứng. Độ đàn hồi cao và độ bám tốt Viên Phát - Việt Nam 35.700 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 933 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn 15x28cm,loại Op-site hoặc tương đương 1700 Nhóm 3 Kích cỡ 15x28cm, trong suốt, vô khuẩn Viên Phát - Việt Nam 35.700 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 934 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn 30cmx28cm, loại Op-site hoặc tương đương 1200 Nhóm 3 Kích cỡ 30x28cm, trong suốt, vô khuẩn Viên Phát - Việt Nam 60.900 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 935 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn 45cmx55cm,, loại Op-site hoặc tương đương 837 Nhóm 3 Kích cỡ 45x55cm, trong suốt, vô khuẩn Viên Phát - Việt Nam 115.500 Công ty cổ phần Thương mại-dịch vụ-xuất nhập khẩu Viên Phát 936 Miếng dán sát khuẩn có Cholorhexidine Gluconate dạng gel nồng độ 2%, kích thước 10x12cm 3000 Nhóm 3 Thành phần: giấy lót phủ silicon: 20-30%, film polymer urethane: 3-8%, keo acrylate: 5-15%, gel Cholorhexidine Gluconate kháng khuẩn 45mg, có viền vải bên ngoài, kích thước 10x12cm 3M - USA 155.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 937 Miếng dán vô trùng trong suốt 6cmx7cm 10500 Nhóm 6 Chất liệu PU không thấm nước dày 0.03mm, màng thoát hơi dày 0.12mm, lớp giấy bảo vệ dày 0.07mm, keo acrylic dùng cho da nhạy cảm, kích thước 6cm x 7cm Tronjen Technology - Đài Loan 3.780 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 938 Miếng đậy đĩa đựng mẫu phù hợp cho máy sàng lọc máu tự động bằng công nghệ NAT Cobas s201 1950 Nhóm 1 Phù hợp với máy loại NAT s201 hoặc tương đương CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Weidmann Medical Technology AG, Switzerland - Thụy Sĩ 43.050 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 939 Miếng ghép sinh học tự tiêu lót sàn ổ mắt và khiếm khuyết vùng sọ mặt, kích thước 25x25x1.25mm 60 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton. Kích thước: 25mmx25mmx1.25mm. Trạng thái xốp 40% - 85%, kích thước lỗ 250 - 1600µm Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 3.780.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 940 Miếng ghép sinh học tự tiêu lót sàn ổ mắt và khiếm khuyết vùng sọ mặt, kích thước 50x50x1.25mm 170 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton. Kích thước: 50mmx50mmx1.25mm. Trạng thái xốp 40% - 85%, kích thước lỗ 250 - 1600µm Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 7.245.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 941 Miếng ghép sinh học tự tiêu lót sàn ổ mắt và khiếm khuyết vùng sọ mặt, kích thước 50x50x2mm 350 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton. Kích thước: 50mmx50mmx2mm. Trạng thái xốp 40% - 85%, kích thước lỗ 250 - 1600µm Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 9.135.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 942 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước lỗ 250-1600µm, dày 0.5-30mm, cho phép đặt ống dẫn lưu, loại Osteoplug C hoặc tương đương 1050 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton.Trạng thái xốp 40%-85%, kích thước lỗ 250-1600µm, dày 0.5-30mm, che đậy các lỗ khoan sọ và cho phép đặt ống dẫn lưu, tự tiêu sau khi xương sọ được tái tạo Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 2.585.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 943 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước lỗ 250-1600µm, dày 0.5-30mm, loại Osteoplug hoặc tương đương 100 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton.Trạng thái xốp 40%-85%, kích thước lỗ 250-1600µm, dày 0.5-30mm, che đậy các lỗ khoan sọ, tự tiêu sau khi xương sọ được tái tạo Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 2.420.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 944 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước lỗ 250-1600µm, dày 2x3.5mm loại Osteostrip hoặc tương đương 300 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton. Kích thước 100x2x3.5mm. Trạng thái xốp 40%-85%, kích thước lỗ 250-1600µm, lấp đầy khoảng trống giữa nắp sọ và vòm sọ xung quanh sau phẫu thuật mở sọ Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 6.825.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 945 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước lỗ 250-1600µm, dày 4x3.5mm loại Osteostrip hoặc tương đương 400 Nhóm 6 Chất liệu nhựa sinh học Polycaprolacton. Kích thước 100x4x3.5mm. Trạng thái xốp 40%-85%, kích thước lỗ 250-1600µm, lấp đầy khoảng trống giữa nắp sọ và vòm sọ xung quanh sau phẫu thuật mở sọ Osteopore International Pte. Ltd - Singapore 10.835.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 946 Miếng lót với ống hút dịch 4 lỗ 45 Nhóm 3 Ống hút bằng polyvinyl có 4 lỗ trong đó 1 lỗ trung tâm hút dịch 3 lỗ làm nhiệm vụ thông khí để cảnh báo áp lực hút tại vết thương, kẹp đường ống, đầu nối có chốt khóa đóng mở Lohmann & Rauscher GmbH, Đức - Séc 1.290.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 947 Miếng lưới vá thoát vị thành bụng, bằng polypropylene, cỡ 15 x 15cm 110 Nhóm 1 Thành phần polypropylene không tiêu. Kích thước lổ lưới 2.4mm, trọng lượng 45g/m2. Kích thước: 15cmx 15cm Sofradim Production - Pháp 1.779.960 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Phương 948 Miếng lưới vá thoát vị thành bụng, bằng polypropylene, cỡ 6 x 11cm 150 Nhóm 3 Chất liệu bằng polypropylene, cỡ 6 x 11cm Healthium Medtech - Ấn Độ 250.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 949 Miếng Stent graft động mạch chủ bụng bổ sung loại Endurant hoặc tương đương 8 Nhóm 1 Chất liệu stent Nitinol, graft là polyester đa sợi mật độ cao. Đầu gần có stent chữ M. Có 1 marker ở giữa. Hệ thống bung stent điều khiển bằng cách xoay tròn. Kích thước đường kính: 10 mm - 28 mm. Tương thích Sheath 14F và 16F. CSH: Medtronic - Mỹ/NSX: MedtronicIreland - Ireland 78.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 950 Miếng stent graft động mạch chủ ngực bổ sung các cỡ (từ miếng thứ 3 trở đi) lọai Valian captiva hoặc tương đương 46 Nhóm 1 Chất liệu stent Nitinol, graft là Polyester đa sợi mật độ cao. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có marker hình số 8 ở đoạn đầu và giữa, một marker hình O ở đoạn cuối. Hệ thống bung stent điều khiển bằng cách xoay tròn. Kích thước đường kính: 22 mm - 46 mm. Tương thích Sheath 22 - 25F. CSH: Medtronic - Mỹ/NSX: MedtronicIreland - Ireland 78.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 951 Miếng stent graft động mạch chủ ngực, bụng bổ sung loại Zenith hoặc tương đương 6 Nhóm 3 Chất liệu khung stent bằng nitinol, thiết kế hình chữ Z, các điểm đánh dấu cản quang bằng vàng William Cook Europe ApS - Đan Mạch 85.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 952 Miếng vá màng cứng tự dính, cỡ 10 x12.5cm 50 Nhóm 3 Chất liệu Ultra Pure Collagen, miếng vá được chế tạo với các vi hốc kích thước 50-150 micron để nguyên bào sợ phát triển bên trong. Đặc tính tự tiêu và biến thành màng cứng tự thân sau khoảng 12 tháng, công nghệ tự dính, không cần khâu, cỡ 10 x 12.5cm. Integra LifeSciences Corporation - USA 17.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 953 Miếng vá màng cứng tự dính, cỡ 2.5x7.5cm 20 Nhóm 3 Chất liệu Ultra Pure Collagen, miếng vá được chế tạo với các vi hốc kích thước 50-150 micron để nguyên bào sợ phát triển bên trong. Đặc tính tự tiêu và biến thành màng cứng tự thân sau khoảng 12 tháng, công nghệ tự dính, không cần khâu, cỡ 2.5 x 7.5cm. Integra LifeSciences Corporation - USA 6.400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 954 Miếng vá màng cứng tự dính, cỡ 5x5cm 30 Nhóm 3 Chất liệu Ultra Pure Collagen, miếng vá được chế tạo với các vi hốc kích thước 50-150 micron để nguyên bào sợ phát triển bên trong. Đặc tính tự tiêu và biến thành màng cứng tự thân sau khoảng 12 tháng, công nghệ tự dính, không cần khâu, cỡ 5 x 5cm. Integra LifeSciences Corporation - USA 6.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 955 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm 100 Nhóm 3 Chất liệu bằng màng ngoài tim bò, dùng để tái tạo mạch máu và thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch. Tương thích sinh học, không yêu cầu chỉ khâu đặc biệt. Độ dày 0,55mm +/- 0,2mm. Cỡ 4x4cm LeMaitre Vascular Inc - USA 9.990.000 Công ty cổ phần Vietmedic 956 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm 110 Nhóm 3 Chất liệu bằng màng ngoài tim bò, dùng để tái tạo mạch máu và thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch. Tương thích sinh học, không yêu cầu chỉ khâu đặc biệt. Độ dày 0,45mm +/- 0,1mm. Cỡ 1x6cm LeMaitre Vascular Inc - USA 10.250.000 Công ty cổ phần Vietmedic 957 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 8x14cm 20 Nhóm 3 Chất liệu bằng màng ngoài tim bò, dùng để tái tạo mạch máu và thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch. Tương thích sinh học, không yêu cầu chỉ khâu đặc biệt. Độ dày 0,55mm +/- 0,2mm. Cỡ 8x14cm LeMaitre Vascular Inc - USA 19.980.000 Công ty cổ phần Vietmedic 958 Miếng vá tim, vá mạch máu , vật liệu PTFE, hình chữ nhật, các cỡ 400 Nhóm 3 Vật liệu PTFE, hình chữ nhật, kích thước 152x12,7x1,6mm SantecMedicalprodukteGmbH - Đức 1.815.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 959 Miếng xốp foam, 10x10cm 550 Nhóm 3 Gạc tiệt khuẩn dạng foam siêu thấm hút dịch tiết 199g/ 100cm2, có lớp polyurethan bao phủ bên ngoài giúp thoáng khí, chống thấm nước, kích thước 10x10cm B. Braun Hospicare Ltd - Ireland 65.000 Công ty cổ phần Globalpharma 960 Miếng xốp foam, 9x15cm 90 Nhóm 4 Băng dán phẫu thuật gồm lớp gạc bện chỉ vuông góc. Miếng gạc được giữ bởi 2 lớp băng dán hydrocolloid, lớp trên cùng là polyurethane không thấm nước. Cho vết mổ đến 9cm. Kích thước 9cm x 15 cm. Wonbiogen Co., Ltd - Korea 72.400 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 961 Miếng xốp foam, 9x25cm 760 Nhóm 4 Băng dán phẫu thuật gồm lớp gạc bện chỉ vuông góc. Miếng gạc được giữ bởi 2 lớp băng dán hydrocolloid, lớp trên cùng là polyurethane không thấm nước. Cho vết mổ đến 17cm. Kích thước 9cm x 25 cm. Wonbiogen Co., Ltd - Korea 108.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 962 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, không cửa sổ, các cỡ loại Shiley LPC hoặc tương đương. 1500 Nhóm 4 Chất liệu nhựa mềm, có bóng, không cửa sổ, các cở: số 4( OD = 9.4mm; ID = 5.0mm, độ dài ống 65mm, đường kính bóng 20mm), số 6(OD = 10.8mm, ID= 6.4mm, độ dài ống 76mm, đường kính bóng 24mm ), số 8 (OD = 12.2mm, ID = 7.6mm, độ dài ống 81mm, đường kính bóng 27mm). Smiths - Séc 942.900 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 963 Mở khí quản sử dụng nhiều lần, không bóng có cửa sổ kiểu Shiley 4,6,8 CFN, 2 nòng, cấu tạo bóng theo dạng thể tích lớn, áp lực thấp (phù hợp theo từng trường hợp của bệnh nhân) 10 Nhóm 4 Lưu 29 ngày, 2 nòng riêng biệt, không bóng có cửa sổ. Các cở: Số 4(OD = 9.4mm; ID = 5.0mm, độ dài ống 65mm), Số 6(OD = 10.8mm, ID = 6.4mm, độ dài ống 76mm), Số 8 (OD = 12.2mm, ID=7.6mm, độ dài ống 81mm). Có 1 lỗ cửa sổ trên thân ống Smiths - Séc 1.155.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 964 Module Phù hợp cho máy Liaison hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Phù hợp sử dụng cùng với thuốc thử và thiết bị DiaSorin S.p.A - Ý 3.675.000 Công ty TNHH M.D.S Trung Thiện 965 Mực in nhãn Barcode chuyên dụng phù hợp cho máy nhuộm tự động loại BechMark XT 3 không phải trang thiết bị y tế Phù hợp cho máy nhuộm tự động loại BechMark XT Ventana - Mỹ - USA 1.878.768 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 966 Mũi (khoan) mài kim cương đường kính 3mm, dài 10cm sử dụng phù hợp cho máy khoan hiện có tại bệnh viện 400 Nhóm 3 Mũi khoan mài kim cương dùng trong phẫu thuật thần kinh; Hình tròn, đường kính từ 2->4mm; Đầu mũi khoan bằng thép không gỉ phủ bột kim cương, chóp thon nhỏ dài 1mm, thân khoan có hình BA, đuôi hình trụ có 6 cạnh đều nhau dài 4mm, có lỗ nhỏ phía dưới đuôi; Chiều dài toàn bộ từ 9->14 cm; Tiệt khuẩn Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - USA 2.500.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 967 Mũi khoan cắt sọ loại Legend hoặc tương đương 1300 Nhóm 3 Mũi khoan cắt sọ dùng trong phẫu thuật thần kinh; Đường kính đầu 2.3mm.; Đuôi hình trụ có 6 cạnh đều nhau dài 4mm, có lỗ nhỏ phía dưới đuôi, chiều dài làm việc 8 cm; Tiệt khuẩn; Tương thích với máy khoan model IPC Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - USA 2.500.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 968 Mũi khoan phá dài 10.05cm, loại Legend hoặc tương đương 500 Nhóm 3 Dùng trong phẫu thuật thần kinh. Đường kính 2 - > 7.5mm; Đầu mũi khoan hình tròn, 8 cạnh sắc đều như nhau, đuôi hình trụ có 6 cạnh đều nhau dài 4mm, có lỗ nhỏ phía dưới đuôi, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm. Tiệt khuẩn. Tương thích với máy khoan model IPC Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - USA 2.675.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 969 Mũi khoan sọ tự dừng ở độ sâu 6mm, sử dụng 01 lần. 1000 Nhóm 3 Chất liệu: thép y tế không rỉ. Phù hợp cho xương sọ có độ dày khoảng 3mm. Đường kính trong/ ngoài 11/14mm. Sử dụng 01 lần adeor Medical AG-Đức - Đức 3.129.000 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 970 Mũi Khoan xương 2.7-3.5mm, dài 120-160mm 2150 Nhóm 5 Chất liệu thép không gỉ 316L. Đường kính 2.7mm và 4.5mm. Dài 120-160mm Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 60.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 971 Mũi khoan xương 6.0mm 110 Nhóm 5 Vật liệu thép không rỉ UNS S31603 316L (ASTM A 276-10). Có nhiều kích cỡ tùy thuộc đường kính và độ dài. Đường kính 6.0mm. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 70.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Cao Khả 972 Nắp đậy dùng trong thẩm phân phúc mạc 97000 Nhóm 3 Nắp đóng được sử dụng để bảo vệ đầu khoá nối của bộ chuyển tiếp. Chất liệu bằng polyethylene, polyurethane chứa povidon-iod, vô trùng Baxter Healthcare S.A - Ireland 4.900 Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng 973 Nắp đậy kim luồn, có cổng chích thuốc, loại IN-STOPPERS hoặc tương đương. 560000 Nhóm 3 Có cổng chích thuốc, không chứa latex, thể tích mồi 0.16ml; Đầu nối Luer Lock Perfect - Việt Nam 1.550 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 974 Nẹp cẳng tay người lớn, bằng mút 3 lớp, nhôm, thanh nhựa các cỡ 1850 Nhóm 5 Nẹp cẳng tay người lớn, bằng mút 3 lớp, nhôm, thanh nhựa các cỡ Huy Hạnh - Việt Nam 44.100 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 975 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn, đường kính 3.2mm, loại Vertex hoặc tương đương. 10 Nhóm 3 Chất liệu titan, đường kính 3.2mm, vùng uốn đường kính 3.6mm, dài 100 hoặc 200mm. có thể bắt tối đa 6 vít chẩn. Kèm bộ trợ cụ 1. Medtronic Puerto Rico Operations, Co., Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc., Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc ., (Also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing), Mỹ - USA 7.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 976 Nẹp cổ cứng, bằng mút EVA, bộ dán lông gai, cỡ 2,3 1170 Nhóm 5 Nẹp cổ cứng, bằng mút EVA, bộ dán lông gai, cỡ 2,3 Huy Hạnh - Việt Nam 73.333 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 977 Nẹp cố định nắp sọ 1.5/2.0mm, thẳng, 16 lỗ, chất liệu titan 150 Nhóm 6 Nẹp cố định nắp sọ 1.5/2.0mm, thẳng, 16 lỗ, chất liệu titan JEIL Medical - Hàn Quốc 728.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vật tư thiết bị kỹ thuật Y tế 978 Nẹp cổ mềm 18 Nhóm 5 Làm từ mút xốp mềm, nhẹ và thoáng khí, vải, khóa Velcro. Dùng cho các trường hợp chấn thương nhẹ, hạn chế vận động. Chiều cao gồm tối thiểu các cỡ XXS, XS, S, M, L, XL. Kim Ngọc - Việt Nam 24.150 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 979 Nẹp cổ mỏng 1.7mm , lực khóa vít 126N, độ cong R120/R200, kèm vít khóa loại Castlecoc-P hoặc tương đương 50 Nhóm 4 Chất liệu Titanium Ti-6Al-4V . Cơ chế khóa riêng lẻ, lực khóa vít 126N. Kích thước : 1 tầng : dài 19-35mm (tăng 2mm), 2 tầng : dài 35-51mm (tăng 2mm), 3 tầng : dài 48-72mm (tăng 3mm), 4 tầng : dài 65-79mm (tăng 4mm). Tương thích trợ cụ LnK L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 10.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 980 Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 19-35mm, loại ALT hoặc tương đương. 20 Nhóm 3 Cơ chế khóa riêng lẻ, lực khóa vít 126N, độ cong nẹp R120/ R200. 1. Medtronic Puerto Rico Operations, Co., Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc., Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc ., (Also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing), Mỹ - USA 8.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 981 Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 37.5-60mm, loại ALT hoặc tương đương. 45 Nhóm 3 Kích thước : 1 tầng : dài 19-35mm (tăng 2mm)/ 2 tầng : dài 35-51mm (tăng 2mm)/ MAT - Đức 8.920.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 982 Nẹp cột sống cổ chất liệu hợp kim Titanium TA6V Eli, loại Origin hoặc tương đương 10 Nhóm 4 3 tầng : dài 48-72mm (tăng 3mm)/ 4 tầng : dài 65-79mm (tăng 4). Auxein - Ấn Độ 12.000.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 983 Nẹp cột sống cổ lối trước bán động từ 1 - 4 tầng mỏng 1,8mm, dài 22-100 mm, có khóa vít tự động, loại Ascot hoặc tương đương 40 Nhóm 3 Vật liệu: Hợp kim Titanium (Ti6Al4V). Dài 22-100 mm, dày 1.8mm. Nẹp bán cứng (semi-rigid). Khóa vít tự động nhờ vòng ở lỗ nẹp, có vít nối xương và đĩa đệm. Kèm bộ trợ cụ Signus - Đức 12.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 984 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5mm, loại Legacy hoặc tương đương. 180 Nhóm 3 Chất liệu titan, đường kính 5.5mm, dài 500mm, thiết kế đường kẻ dọc để đánh dấu. Kèm bộ trợ cụ 1. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Humacao, Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc3. Warsaw Orthopedic, Inc, Mỹ (Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) - USA 1.400.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 985 Nẹp dọc dài 100 – 500 mm, loại Armada hoặc tương đương 300 Nhóm 3 Chất liệu: Hợp kim Titan (Ti - 6Al-4V). Đường kính: 5.5mm. Chiều dài: 100mm-500mm. Tương thích với vít công nghệ khóa ngàm xoắn MAT - Đức 1.400.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 986 Nẹp dọc dài 500mm, đường kính 6.0mm, tương thích vít cột sống rỗng đa trục và đơn trục loại Iliad hoặc tương đương 10 Nhóm 4 Đường kính 6.0mm, dài 500mm, chất liệu bằng Titanium Medyssey Co., Ltd. /Hàn Quốc - Korea 1.800.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 987 Nẹp dọc đường kính 3.2mm loại Vertex hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Chất liệu titan, đường kính 3.2mm, chiều dài 240mm. Kèm bộ trợ cụ 1.Medtronic Puerto Rico Operations, Co., Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc, Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc. (Medtronic Sofamor Danek Manufacturing), Mỹ - USA 1.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 988 Nẹp dọc thẳng/uốn sẵn dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng, kích thước 5,5 x 50-500 mm 25 Nhóm 3 Nẹp dọc thẳng, uốn sẵn dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng. Vật liệu: hợp kim Titanium, được uốn sẵn, một đầu lục giác gắn vào trợ cụ , một đầu nhọn . Đường kính 5.5mm, dài 50-500mm. L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 3.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 989 Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng loại Openloc-l/ Pathloc-l MIS hoặc tương đương 400 Nhóm 4 Dài 120 - 200mm, đường kính 5.5mm/ 6.0mm.. Kèm bộ trợ cụ L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 1.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 990 Nẹp dọc tương thích vít trượt cổ sau xoay 45 độ loại Castleloc-s hoặc tương đương 250 Nhóm 4 Chất liệu Ti-6Al-4V. Đường kính 3.5mm, dài 100mm. Tương thích vít cổ sau CastleLoc-S và trợ cụ LnK L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 1.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 991 Nẹp dọc uốn sẵn, đường kính 5.5mm, loại Sext II hoặc tương đương 40 Nhóm 3 Chất liệu titan, đường kính 5.5mm, dài 30-90mm, đã cắt và uốn sẵn. Kèm bộ trợ cụ 1. Medtronic Puerto Rico Operations, Co., Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc., Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc. (Medtronic Sofamor Danek Manufacturing), Mỹ - USA 5.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 992 Nẹp đùi bàn chân chống xoay, bằng mút TA(10li), vải mặt, lót, nhôm, bộ dán lông gai, cỡ 1,2 350 Nhóm 5 Làm từ đệm mút, vải có lỗ thoáng khí, vải tricot, khóa Velcro. Các cỡ S, M, L, XL. Huy Hạnh - Việt Nam 94.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 993 Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ loại Tryptik MC hoặc tương đương 70 Nhóm 3 Gồm: 1 đĩa đệm vật liệu bằng PEEK, có 2 điểm đánh dấu bằng titanium, độ dày của răng cưa: 0.5mm, bên trong có khoang chứa xương, kích thước: chiều sâu 12mm-14mm, chiều rộng 15mm-17mm, chiều cao: 5mm-7mm. 1 nẹp kích thước 25mm x 7.5mm, có 2 lỗ để bắt vít. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Spineart SA - Thụy Sĩ 14.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 994 Nẹp gỗ có bao vải, chiều dài 120 x 8 cm 300 Nhóm 5 Gỗ thông sấy khô, trơn láng, góc cạnh được bo tròn, thân nẹp thẳng được bao bọc lớp vải thun coton trắng, chiều dài 120cm x 8 cm Tương Lai - Việt Nam 39.600 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 995 Nẹp gỗ có bao vải, chiều dài 20cmx8cm 50 Nhóm 5 Gỗ thông sấy khô, trơn láng, góc cạnh được bo tròn, thân nẹp thẳng được bao bọc lớp vải thun coton trắng, chiều dài 20cm x 8 cm Tương lai - Việt Nam 16.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 996 Nẹp gỗ có bao vải, chiều dài 40 x 8 cm 350 Nhóm 5 Gỗ thông sấy khô, trơn láng, góc cạnh được bo tròn, thân nẹp thẳng được bao bọc lớp vải thun coton trắng, chiều dài 40cm x 8 cm Tương lai - Việt Nam 22.800 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 997 Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, trong, phải, trái, các cỡ, chất liệu Titan. Vít 4.5mm và 5.0mm 20 Nhóm 2 Chất liệu Titan. Vít 4.5mm và 5.0mm, nẹp dài 3-5-7-9-11-13 lỗ CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 8.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 998 Nẹp liền miếng đĩa đệm cột sống cổ , có xương ghép sẵn bên trong bằng tricalciumphosphate, dài 25mm 9 Nhóm 3 Gồm: 1 đĩa đệm vật liệu bằng PEEK, có 2 điểm đánh dấu bằng titanium, độ dày của răng cưa: 0.5mm, bên trong có khoang chứa xương, kích thước: chiều sâu 12mm-14mm, chiều rộng 15mm-17mm, chiều cao: 5mm-7mm. 1 nẹp kích thước 25mm x 7.5mm, có 2 lỗ để bắt vít. Xương nhân tạo bằng tricalcium phosphate. Đóng gói tiệt trùng sẵn. Kèm bộ trợ cụ Spineart SA - Thụy Sĩ 18.140.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 999 Nẹp nối dọc chất liệu Titanium, đường kính 6mm, dài 500mm, phù hợp cho vít đa trục loại SAXXO hoặc tương đương 5 Nhóm 6 Đường kính 6.0mm, dài 500mm, chất liệu bằng titanium, thân nẹp có đường kẻ đánh dấu. Kèm bộ trợ cụ Medyssey Co., Ltd. /Hàn Quốc - Korea 1.800.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 1000 Nẹp nối dọc có uốn sẵn tương thích với đầu vít khóa ngàm vuông, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn, dài 20-160mm 50 Nhóm 3 Vật liệu: Titanium. Uốn sẵn, một đầu tù hình viên đạn. Chiều dài: 20mm - 160mm. Đường kính: 5.5mm Nuvasive, Inc - USA 7.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 1001 Nẹp nối dọc có uốn sẵn tương thích với đầu vít khóa ngàm vuông, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn, dài 300mm 5 Nhóm 3 Vật liệu: Titanium. Uốn sẵn, một đầu tù hình viên đạn. Chiều dài: 300mm. Đường kính: 5.5mm. Nuvasive, Inc - USA 7.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 1002 Nẹp nối dọc cột sống lưng đường kính 5.0mm, dài 500mm, bằng titan phù hợp cho vít S4 hoặc tương đương 250 Nhóm 1 Chất liệu titan, đường kính 5.0mm, dài 500mm. Kèm bộ trợ cụ Aesculap - Đức 3.550.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 1003 Nẹp nối dọc cột sống lưng đường kính 6.0mm, bằng titan, dài 400mm phù hợp cho vít GSS hoặc tương đương 50 Nhóm 6 Vật liệu: Titanium . Đường kính 6.0mm, chiều dài 400 mm. Kèm bộ trợ cụ Osimplant - TNKỳ 2.100.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 1004 Nẹp nối ngang lưng, có móc loại Crosslink hoặc tương đương 10 Nhóm 4 Thanh ngang (nẹp nối ngang) có móc 2 đầu có thể điều chỉnh độ dài (dùng cho cột sống lưng). Chất liệu: Titanium Alloy Ti6Al4V (tiêu chuẩn ASTM F136). Chiều dài: loại nhỏ (30mm-34mm), nhỡ (34mm-42mm/40-48mm/40-54mm), lớn (42-64mm) và cỡ đại (50-74mm). Kèm bộ trợ cụ Auxein - Ấn Độ 4.000.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 1005 Nẹp sọ hình quạt, bằng titan, đường kính 1.5mm, dài 14mm 1000 Nhóm 1 Chất liệu titan, đường kính 1.5mm, dài 14mm. Kèm bộ trợ cụ Medtronic Neurosurgery/TECOMET - USA 2.250.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 1006 Nẹp tay gân gấp, gân duỗi, bằng vải mút 3 lớp, nhôm, thanh nhựa, các cỡ 30 Nhóm 5 Mút dệt kim dày 3mm, thanh nhựa pp dài 25cm, uốn theo độ cong bàn tay, thanh nhôm Huy Hạnh - Việt Nam 63.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 1007 Nẹp thun gót chân 50 Nhóm 5 Chất liệu thun 4 chiều, có băng dính Huy Hạnh - Việt Nam 35.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 1008 Nẹp titan loại thẳng 16 lỗ 10 Nhóm 3 Chất liệu titan, cỡ 1.5mm và 2.0mm, thẳng, 16 lỗ, dày 0.6mm- 1mm, màu bạc hoặc màu vàng dùng với vít loại High Torque(HT). Tiêu chuẩn FDA. Kèm bộ trợ cụ JEIL Medical - Hàn Quốc 728.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vật tư thiết bị kỹ thuật Y tế 1009 Nẹp vá sọ 16 lỗ, bằng titan, dài 10cm 200 Nhóm 2 Nẹp Mini thẳng 16 lỗ,chất liệu Titanium, dày 1.0mm, dùng với vít có đkính 2.0mm. Kèm bộ trợ cụ JEIL Medical - Hàn Quốc 728.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vật tư thiết bị kỹ thuật Y tế 1010 Nẹp vải cẳng bàn chân, bằng vải mút, nhôm, các cỡ 40 Nhóm 5 Nẹp vải cẳng bàn chân, bằng vải mút, thanh nẹp hợp kim nhôm giúp cố định. Huy Hạnh - Việt Nam 70.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Huy Hạnh 1011 Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 32, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, chất liệu PVC 151 Nhóm 3 Nội khí quản 2 nòng phải, trái. Các số 28 Fr, 32 Fr, 35 Fr, 37 Fr. Chất liệu PVC, có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm. CSH: Covidien LLC - Mỹ/NSX: Mallinckrodt Medical - Ireland 1.550.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1012 Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, có chân ống nối với dây bơm bóng dài, chất liệu PVC 150 Nhóm 4 Chất liệu PVC đặc biệt, hai ống được mã hóa màu, có đánh dấu cản quang, áp lực bóng thấp, 2 bóng có màu phân biệt vị trí khí quản/phế quản. Phụ kiện: 1 cây dẫn, 2 ống nối, 1 co Y, 2 sợi dây hút đàm kiểm soát. Hudson (Teleflex) - USA/ Mexico 1.575.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1013 Nội khí quản không bóng, có sợi cản quang, số 3.0-6.0 150 Nhóm 3 Chất liệu: nhựa PVC y tế, có đường cản quang và đánh dấu 2 vạch trên tube, khả năng chống xoắn, mềm theo thân nhiệt. Các cỡ. Vô trùng Flexicare Medical Limited - Anh 25.200 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 1014 Nón giấy, đường kính 45-60cm, mềm dịu, không mùi, không thấm nước 550000 Nhóm 5 Chất liệu vải không dệt PP. Không gây kích ứng. Thun mềm 2 sợi chắc chắn, ôm khít vòng đầu. Công ty TNHH SX TBYT Vinh Đức - Việt Nam 528 Công ty TNHH sản xuất thiết bị y tế Vinh Đức 1015 Ống chắn lưỡi bằng nhựa, kích thước 40mm-50mm 60mm-70mm-80mm-90mm-100mm, đã tiệt trùng 46000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa PE, thân uống cong không góc cạnh, kích thước 40mm, 50mm 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm tương ứng theo từng màu để nhận lấy, đã tiệt trùng. GREETMED - Tr.Quốc 4.095 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1016 Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma, thời gian đọc kết quả 24 phút phù hợp với máy đọc kết quả Auto Reader 490 hoặc tương đương 100 Nhóm 3 Ống chỉ thị sinh học có chứa bào tử khô Geobacillus Stearothermophilus đã bất họat dùng để kiểm chứng chât lượng tiệt khuẩn sau khi hấp tiệt trùng. Thời gian đọc kết quả 24 phút với máy đọc kết quả AUTO READER 490 Advanced Sterilization Products - USA 175.014 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1017 Ống chữ T loại Montgomery hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Chất liệu bằng Silicon mềm, đường kính từ 10-16mm bước tăng 1mm, chiều dài 112mm-119mm, thiết kế chữ T. Bệnh nhân có thể nói và thở bằng đường mũi trong quá trình đặt ống, phụ kiện: vòng giữ ống, nút ống dài 15mm Boston Medical Products Inc., - USA 12.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Đại Dương 1018 Ống cô lập phổi 7Fr x 75cm loại Ez Blocker hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Kích cỡ: 7Fr, dài 75cm. Bộ gồm: 1 ống cô lập phổi có 2 bóng màu phân biệt, có dây cản quang chia vạch; 1 cổng Y đa chức năng để nối với hệ thống thở và luồn dây qua ống soi mềm/dây hút đàm thông qua ống NKQ, một cổng oxy, 2 nắp đậy. Arrow (Teleflex) - Séc 6.720.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1019 Ống dẫn lưu hình chữ T các cỡ 950 Nhóm 6 Chất liệu cao su tự nhiên được phủ silicon, dạng chữ T màu vàng sậm, đầu ống bo tròn. Kích cỡ: 20 x 40cm Well Lead (Ningbo Greatcare) - Tr.Quốc 18.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1020 Ống dẫn lưu mềm vô khuẩn loại Pezzer hoặc tương đương 410 Nhóm 6 Chất liệu cao su tự nhiên, dài : 38 – 40 cm, kích cỡ: 16Fr-36Fr. , dài 38 – 40 cm. Đầu ống hình quả bí có 3 lỗ thông. Đóng gói tiệt khuẩn. Ningbo Greatcare - Tr.Quốc 18.270 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1021 Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ loại Greetmed hoặc tương đương 2085 Nhóm 6 Chất liệu PVC y tế, đầu nội khí quản mềm được bo tròn, lỗ Murphy lớn, có đánh dấu 2 vạch cản quang tại vị trí dây thanh âm. Có bóng áp lực thấp. Các cở 2.5mm đến 9.0mm. Greetmed - Trung Quốc 10.175 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 1022 Ống đựng mẫu thứ cấp phù hợp cho máy miễn dịch tự động Cobas hiện có tại bệnh viện 9000 Nhóm 6 Phù hợp cho máy miễn dịch tự động Cobas hiện có tại bệnh viện CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Greiner Bio-One GmbH, Austria- Áo - Áo 9.758 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 1023 Ống hút đàm có kiểm soát các cỡ, chất liệu PVC pha silicone trung tính 9000 Nhóm 3 Ống nhựa chuẩn y tế màu trắng, kiểm soát bằng đầu ngón tay. Đầu kiểu Mully bo tròn, lỗ hút nhỏ 1-1,5mm, dài 53cm & chiều dài làm việc 49cm, co nối mã hóa màu theo size. Có Đóng gói tiệt trùng từng cái. Unomedical (ConvaTec) - Slovakia 8.190 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1024 Ống hút đàm không kiểm soát, chất liệu PVC pha silicone trung tính, 6-18Fr, dài khoảng 500mm, đầu kiểu Mully 516320 Nhóm 3 Ống nhựa chuẩn y tế màu trắng. Kích cỡ: CH6/8/10….16, chiều dài 49-56cm, đường kính ngoài từ 2.0 ~ 5.3mm. Đầu kiểu Mully bo tròn, lỗ hút nhỏ 1-1,5mm, co nối mã hóa màu theo size. Đóng gói tiệt trùng từng cái. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 2.750 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 1025 Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 12F, dài khoảng 30.5 cm 150 Nhóm 2 Chất liệu: chất liệu PVC và silicon. Thân mềm, hình mũi khoan, đầu hút có nhiều lỗ. Đường kính 12 Fr, dài khoảng 30.5 cm. Có đầu nối kích cỡ 0.64cm ở cuối ống thông. Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 528.150 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 1026 Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 20F, dài khoảng 38 cm 850 Nhóm 2 Chất liệu: chất liệu PVC và silicon. Thân mềm, đầu hút có nhiều lỗ, có bi kim loại. Đường kính 20F, dài khoảng 38,1 cm Có đầu nối cở 0.64 cm Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 528.150 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 1027 Ống hút trực tiếp trong tim ngược dòng, đường kính 20F, chiều dài 40.6cm, có vạch để xác định độ sâu 300 Nhóm 2 Chất liệu PVC và silicon mềm. Có nhiều lỗ hút phân tán ở vùng đầu tip. Có vạch để xác định độ sâu. Các cỡ: 10Fr, 13 Fr, 20Fr Medtronic Mexico S.de R.L de CV - Mexico/Medtronic Perfusion Systems - USA 630.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 1028 Ống mở khí quản bằng nhựa, có bóng, cỡ: 5-9 fr 60 Nhóm 4 Chất liệu: nhựa PVC trong suốt y tế, dẻo cứng ban đầu và mềm ở nhiệt độ cơ thể, không gây kích ứng cho người bệnh. Bóng tròn loại soft-seal mềm mại. Có đường cản quang trên thân ống, độ cong chuẩn 105 độ. Các cở: đường kính trong từ 6.0mm đến 9.0mm Smiths - Séc 283.479 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 1029 Ống nghiệm đựng nước tiểu, chất liệu nhựa, có nắp kín, dài 100mm, đường kính 16mm, phù hợp với máy phân tích nước tiểu sử dụng 288000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa, có nắp kín, dài 100mm, đường kính 16mm Nam Khoa - Việt Nam 880 Công ty TNHH M.D.S Trung Thiện 1030 Ống nghiệm ly tâm 15ml, bằng nhựa, có nắp 60000 Nhóm 6 Vật liệu: Nhựa PP, có nắp vặn, có thang chia vạch, dung tích: 15 ml Shandong Chengwu Medical Products Factory - Trung Quốc 1.500 Công ty TNHH thương mại Phúc Phú Cường 1031 Ống nghiệm nhỏ PS 5ml, không nắp 100000 Nhóm 6 Ống nghiệm nhỏ PS 5ml, không nắp An Phú - Việt Nam 259 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 1032 Ống nghiệm nhựa có chất kháng đông Heparin, nắp đen, mous cao 430000 Nhóm 6 Nhựa PP. Kích thước 12x75mm, nắp cao su với độ đàn hồi cao. Thể tích chứa: 2 ml Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 628 Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam 1033 Ống nghiệm nhựa PS 5ml, 12x75, có nắp 25000 Nhóm 5 Ống nghiệm nhựa PS 5ml, 12x75, có nắp MDL - Việt Nam 418 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 1034 Ống nghiệm nhựa PS 7ml, không nắp 8000 Nhóm 5 Ống nghiệm nhựa PS 7ml, không nắp MDL - Việt Nam 420 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 1035 Ống nghiệm nhựa tráng EDTA K2, kích thước 12x75mm, nắp cao su với độ đàn hồi cao 770000 Nhóm 5 Ống nghiệm nhựa tráng EDTA K2, kích thước 12x75mm, nắp cao su với độ đàn hồi cao An Phú - Việt Nam 999 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 1036 Ống nối dây máy thở cao tần, đa hướng dùng một lần, loại VENTKING hoặc tương đương 5200 Nhóm 6 Vật liệu Polypropylen (PP), chiều dài 15cm, đa hướng có thể co giãn. Co nối xoay. Hitec Medical Co., Ltd - Trung Quốc 19.000 Công ty TNHH y tế Bình Minh 1037 Ống nội khí quản có bóng, các cỡ, loại Bicakcilar hoặc tương đương 35000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa y tế PVC không latex, độ cong phù hợp với đường cong khí quản, đầu ống bo tròn, có chia vạch, có dây cản quang trên ống. Kích cỡ: số 3.0 -> 8.5, có bóng. Đóng gói tiệt trùng từng cái Flexicare Medical Limited - Anh 25.200 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 1038 Ống nội khí quản có đường hút dịch trên bóng các số 6.0/6.5/7.0/7.5/8.0 45 Nhóm 4 Chất liệu PVC trong suốt, thích ứng nhiệt, không Latex, không Phthalate. Ống nội khí quả có bóng mỏng thể tích lớn, áp lực nhỏ giảm tổn thương khí quản. Thân ống có đường cản quang và đánh dấu vị trí của bóng hơi. Trên bóng có lỗ hút dịch giúp hút hết dịch đọng lại trên bóng. Đường kính: 6.0-8.0mm. Well Lead (ConvaTec) - Tr.Quốc 273.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1039 Ống nội khí quản cong Miệng có bóng các số 3.0-8.0, bằng nhựa Silicone PVC thích ứng nhiệt 45 Nhóm 4 Vật liệu bằng nhựa PVC không latex. Đầu ống có lỗ Murphy eye . Thân ống có vạch cản quang . Đường kính: 3.0-8.0 . Đóng gói tiệt trùng từng cái. Sumi - Ba Lan 146.790 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 1040 Ống nội khí quản cong Mũi có bóng các số 3.0-8.0 40 Nhóm 3 Chất liệu trong suốt PVC nhạy nhiệt, phủ silicone tương thích sinh học, không chứa latex. Ống có đường cản quang dày đậm, vạch chia rõ ràng, hình dạng cong về phía trán thích hợp đặt đường mũi. Bóng thể tích lớn áp lực thấp giảm thiểu tổn thương khi chèn. Đánh dấu kích cỡ trên bóng. Co nối tiêu chuẩn 15mm. Các cở 3.0mm- 8.0mm Sumi - Ba Lan 146.790 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 1041 Ống nội khí quản kèm ống hút các số 6.0-8.5 loại Hilo-Evac/Taperguard Evac hoặc tương đương 5800 Nhóm 2 Thiết kế bóng chèn có hình quả lê. Có ống hút dịch trên bóng để hút sạch dịch đọng phía trên bóng chèn. Có mắt Murphy eye đầu cong đảm bảo thông khí. Thân ống có vạch cản quang. Các cở: 6.5mm-8.0mm CSH: Covidien LLC - Mỹ/NSX: Covidien - Mexico 400.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1042 Ống nội khí quản PVC lò xo, có bóng, các cỡ 6000 Nhóm 4 Chất liệu PVC, không chứa latex, độ cong phù hợp với đường cong phế quản; lớp lò xo bên trong mảnh nhưng dẻo dễ uốn, chống gẫy gập; đầu ống được bo lại; thân ống có chia vạch, có bóng, vô trùng. Sumi - Ba Lan 209.790 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1043 Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch, loại Flexicare hoặc tương đương 95000 Nhóm 3 Chất liệu PVC y tế, co giãn kiểu lò xo – xoay chuyển được 360 độ, đầu nối 22f và 15f/22m, vô trùng Flexicare Medical Limited - Anh 30.870 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 1044 Ống nối titanium dùng trong thẩm phân phúc mạc 60 Nhóm 3 Kết nối giữa bộ chuyển tiếp và catheter. Dụng cụ hỗ trợ thẩm phân phúc mạc. Chất liệu làm bằng titanium. Baxter Healthcare S.A - Ireland 2.030.000 Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng 1045 Ống silicone nuôi ăn đường mũi – dạ dày sử dụng dài ngày, có phễu và nắp 340 Nhóm 6 Bằng 100% Silicone an toàn sinh học và giảm tắc nghẹt ống, nắp có thể sử dụng với nhiều đầu nối khác nhau, thân ống có dải cản quang và các vạch đo độ sâu. Kích thước: 10-20 F Pacific Hospital Supply Co., Ltd - Đài Loan 100.000 Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ KCB 1046 Ống thông can thiệp Mạch Vành có sợi đan 1x2 loại Convey hoặc tương đương 100 Nhóm 3 Ống thông can thiệp mạch vành Convey loại cứng, lõi đan dải kim loại 1x2. 5F có đường kính trong 0.058", 6F, 7F, 8F. Loại 6F có Lumen rộng 0.071". Các đầu cong các loại. PendraCare International B.V. - Hà Lan 2.300.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1047 Ống thông dẫn đường có phủ lớp ái nước hydrophilic loại Serpia hoặc tương đương 625 Nhóm 3 Chất liệu: lõi Nitinol phủ hydrophilic, chiều dài: 150cm, đường kính: 0.035", đầu thẳng, mềm, thân dây màu đen, được tiệt trùng bằng khí EO Coloplast A/S - Ireland 1.037.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Ánh 1048 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu gan, mạch máu tạng và ngoại biên có nhiều loại hình dạng và kích thước khác nhau 1500 Nhóm 3 Phần thân ống thông được đan bằng các sợi thép, độ cản quang cao, kích thước 4, 5, 6F. Chiều dài: 70 - 100 cm InSitu - USA 1.550.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 1049 Ống thông dẫn đường kép 2 nòng các loại thích hợp cho nhiều dạng mạch máu và đến được các vị trí sâu hơn 500 Nhóm 3 Ống thông dẫn đường nòng kép chất liệu PTFE có phủ Hydrophilic đầu mềm, có nhiều hình dạng đầu cong khác nhau, kích cỡ 6F và 5F. Ống thông ngoài dài 95cm trong đó đầu xa dài 7cm, ống thông nòng trong dài 117cm, chiều dài đầu xa 7cm, chiều dài đoạn phủ Hydrophilic là 15cm. MicroVention, Inc.; Terumo CorporationAshitaka Plant, NhậtBản - USA/Nhật 6.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 1050 Ống thông dẫn lưu đa chức năng ( màng tim, màng phổi..) phủ ái nước, chất liệu Ureflex mềm loại Origin Drainage hoặc tương đương 45 Nhóm 3 Ống thông chuyên dụng để dẫn lưu dịch từ khoang màng tim, khoang màng phổi và các ứng dụ dẫn lưu khác. Có đầy đủ dụng cụ đi kèm để chọc trực tiếp hoặc bằng kĩ thuật Seldinger. Bộ dụng cụ bao gồm: Cannula cứng, Cannula mềm, kim trocar, và catheter dẫn lưu. Đường kính: 6Fr, 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16Fr. Chiều dài: 18cm, 20cm, 21cm Uresil - Mỹ 2.500.000 Công ty TNHH MTV CVS Medical 1051 Ống thông đo cung lượng tim phù hợp cho máy EV1000 230 Nhóm 2 Phù hợp cho máy EV1000 Edwards Lifesciences AG - Dominican Republic 6.500.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1052 Ống thông double J 100% silicone dùng để ghép thận, dài 16cm, loại Coloplast hoặc tương đương 160 Nhóm 3 Chất liệu bằng silicone, dài 16cm-26cm, cở 6Fr, 7Fr, tương thích với guidewire 0.035", sử dụng được liên tục trong 12 tháng, đã tiệt trùng Coloplast A/S - Pháp 1.150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Ánh 1053 Ống thông foley 2 nhánh 100% silicone, bóng 15ml, dài 41 cm, 16Fr-22Fr, 2 mắt 370 Nhóm 3 Ống thông foley 2 nhánh 100% silicone, bóng 15ml, dài 41 cm, 14Fr-24Fr, 2 mắt Coloplast A/S - Hungary 210.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Ánh 1054 Ống thông foley 3 nhánh 100% silicone dùng trong cắt đốt nội soi bóng 50ml, 20Fr-22Fr 24 Nhóm 6 Ống thông foley 3 nhánh bằng silicone. Bóng dung tích lớn đối xứng ,đầu tip thẳng, thể tích 45ml. Size 20Fr-22Fr NINGBO GREATCARE TRADING CO., LTD - Trung Quốc 144.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 1055 Ống thông hổ trợ can thiệp mạch vành loại Guide Plus II hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Độ dài ống thông 145cm, bao lớp thân nước, đường kính trong 1.33mm, độ dài trục đoạn xa 25cm, phù hợp với ống thông can thiệp 6F Nipro Corporation - Nhật 15.750.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 1056 Ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương mạch xa phủ mạch vành loại GuideLiner V Catheter hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Ống thông dài 150cm, đầu xa phủ bằng semi-circular polymer dài 17cm, có hai vòng đánh dấu cản quang bằng platinum-iridium tại đầu xa rộng 2mm và đầu gần rộng 4mm đặt gần ngõ vào của dây dẫn. Ống thông có hai vị trí dấu định vị tại khoảng cách 95cm, 105cm. Vascular Solutions LLC - USA 15.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 1057 ống thông lòng mạch máu các cỡ, loại Prelude hoặc tương đương 700 Nhóm 1 Chất liệu polythylene và Polypropylene, Hemostasis valve ngăn chặn máu rò rỉ, Holster giúp cố định và giữ các dụng cụ trong bộ đúng chỗ, có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm, có kèm theo kim chọc mạch 21Gx4cm , có khóa 3 ngã, các cỡ 4F- 6F dài 7 cm, 11 cm, 23 cm mỗi size được thiết kế màu sắc khác nhau. Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA 520.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 1058 Ống thông màng phổi các số dài 50cm, có cản quang, tiệt trùng 6002 Nhóm 6 Chất liệu: nhựa PVC. Kích cỡ: CH 16 - CH 36, dài 50cm, cản quang, có chia vạch trên thân ống. Đóng gói tiệt khuẩn Bicakcilar - TNKỳ 65.100 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc 1059 Ống thông màng phổi, kích cỡ 12Fr - 36Fr 720 Nhóm 6 Vật liệu: nhựa PVC y tế. Có vạch chia mỗi 2cm, có đường cản quang, đầu dẹp, co nối đi kèm, kích cỡ 12Fr-32Fr. Suru International PVT. LTD - Ấn Độ 55.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 1060 Ống thông mở rộng đi sâu vào động mạch vành có chiều dài 25cm và 40cm, phủ lớp ái nước Z-glide, cổ nối xoắn ốc bằng Platinum Iridium 10 Nhóm 1 Ống thông mở rộng đi sâu vao động mạch vành có chiều dài 25cm và 40cm, chiều dài của shaft 125cn,. Các size 6F, 7F, 8F và 6F long. phủ lớp ái nước Z-glide, cổ nối xoắn ốc bằng Platinum Iridium Boston Scientific Corporation - USA 12.500.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1061 Ống thông niệu đạo 2 nhánh phủ silicon số 12-30fr, bóng 10cc/30cc 44054 Nhóm 6 Dây được làm bằng cao su thiên nhiên,phủ lớp silicon mà vàng trong và ngoài ống , có hai mắt đối diện nhau, ống mềm, bề mặt ống trơn láng, chiều dài của dây 42cm, số 12-30fr có dung tích bóng là 10cc/30cc. Đóng gói riêng biệt từng cái bằng giấy thẩm tách y tế. Được tiệt trùng bằng khí EO, không độc không gây sốt. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, CE, ISO 13485:2016 Zhanjiang star - Trung Quốc 8.250 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị và vật tư y tế Hoa Năng 1062 Ống thông niệu quản thẳng không mắt dùng trong chụp RUP (UreteroPyelography) 130 Nhóm 3 Vật liệu Polyamide và Polyurethan, dài 70cm, size 6Fr, 7Fr Coloplast A/S - Hungary 273.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Ánh 1063 Ống thông tiểu 2 nhánh, có nòng trong, số 6, 8, 10, bóng 3cc/5cc 1860 Nhóm 6 Chất liệu cao su thiên nhiên phủ silicone. Bóng dung tích lớn đối xứng ,đầu tip thẳng. Lỗ ống dẫn lưu lớn, mịn. Van cứng tự bịt kín dễ dàng bơm căng bóng và xã bóng. Thể tích bóng 3-5ml/cc. Các size cỡ 6,8,10. ZhanJiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 11.550 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Minh Hoàng 1064 Ống thông tiểu foley silicone 2 nhánh sử dụng dài ngày 1850 Nhóm 6 Chất liệu 100% silicone; bóng 5-10ml; size 12-24Fr, dài 400mm, 2 mắt, đầu típ và sợi cản quang màu xám đen. Thân ống được phủ lớp bột Tungsten nhám mờ giúp tăng độ hiển thị của sợi cản quang, đồng thời tăng độ bền và dẻo dai của ống. Đường kính ngoài: 12Fr-4.1mm; 14Fr-4.7mm; 16Fr-5.4mm; 18Fr-6.1mm; 20Fr-6.8mm; 22Fr-7.4mm; 24Fr-8.4mm Zhanjiang star - Trung Quốc 120.750 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị và vật tư y tế Hoa Năng 1065 Ống thông tiểu foley silicone 3 nhánh sử dụng dài ngày 69 Nhóm 6 Chất liệu 100% silicone; bóng 20ml; 30ml, size 14-24Fr, dài 400mm, 2 mắt, đầu típ và sợi cản quang màu xám đen. Thân ống được phủ lớp bột Tungsten nhám mờ giúp tăng độ hiển thị của sợi cản quang, đồng thời tăng độ bền và dẻo dai của ống. Đường kính ngoài: 14Fr-4.7mm; 16Fr-5.4mm; 18Fr-6.1mm; 20Fr-6.8mm; 22Fr-7.4mm; 24Fr-8.4mm Sterimed - Ấn Độ 104.790 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Trọng Tín 1066 Ống truyền dinh dưỡng đường rò dạ dày loại Zero hoặc tương đương 20 Nhóm 6 Ống truyền dinh dưỡng làm bằng silicone có bóng cố định, bóng có dung tích 10ml, chiều dài 22,5cm. Ống truyền dinh dưỡng có 2 kênh, 01 kênh để bơm thức ăn có nắp đậy, 01 kênh có van một chiều để bơm nước, có khoá lại khi không bơm thức ăn, có đầu nối nắp đậy, có khoá gấp lại khi không bơm thức ăn. Đánh dấu chiều sâu trên ống từ 2.0cm đến 10.0cm mỗi vạch cách nhau 1.0cm, có đường cản quang, dây dẫn đường kèm theo để thay ống, các kích thước 20Fr, 22Fr, 24Fr. Fortune Medical - Đài Loan 1.500.000 Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ KCB 1067 Probe tán sỏi thủy điện lực qua da dùng cho máy nội soi đường mật qua da 50 Nhóm 6 Probe tán sỏi thủy điện lực qua da dùng cho máy nội soi đường mật qua da. Đầu dò "P4,5" Fr x 600mm, loại mềm Walz Elektronik - Đức 6.200.000 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 1068 Quả hấp phụ máu dùng 1 lần loại HA130 hoặc tương đương 500 Nhóm 6 Chất liệu vỏ polycarbonate. Vật liệu hấp phụ các hạt Resin. Thể tích hấp phụ: 130ml. Thể tích khoang máu :115ml. Diện tích hấp phụ: 52.000m2. Lưu lượng máu tối đa: 250ml/ phút. Áp suất chịu đựng: 100kPa. Độ chịu lực của hạt: 8,1N. Dải hấp phụ: 5-30kDa Jafron Biomedical Co., Ltd - Trung Quốc 2.579.577 Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Giải Pháp Việt 1069 Quả hấp phụ máu dùng 1 lần loại HA230 hoặc tương đương 300 Nhóm 6 Chất liệu vỏ: polycarbonate. Vật liệu hấp phụ các hạt resin. Thể tích hấp phụ: 230ml. Thể tích khoang máu :145ml. Diện tích hấp phụ: 70.000m2. Dải hấp phụ: 500-10kDa. Lưu lượng máu tối đa: 250ml/ phút Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd - Trung Quốc 5.900.000 Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Thành 1070 Quả lọc hấp phụ cytokin, thể tích hấp phụ: 330ml, thể tích khoang máu 185ml., loại HA330 hoặc tương đương 300 Nhóm 6 Chất liệu vỏ: polycarbonate. Vật liệu hấp phụ các hạt Resin. Thể tích hấp phụ: 330ml. Thể tích khoang máu :185ml. Diện tích hấp phụ: 104.000m2. Lưu lượng máu tối đa: 250ml/ phút. Áp suất chịu đựng: 100kPa. Độ chịu lực của hạt: 8,1N. Dải hấp phụ: 10-60kDa Jafron Biomedical Co., Ltd - Trung Quốc 12.048.750 Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Giải Pháp Việt 1071 Quả lọc hấp phụ độc chất bằng than hoạt 5 Nhóm 1 Bộ kits có quả lọc than hoạt và bộ dây lọc hấp phụ. Chất hấp phụ: than hoạt phủ Cellulose. Khối lượng than hoạt 300g, diện tích bề mặt trong 300,000m². Độ dày màng: 3 - 5μm. Kích thước lỗ: 450μm. Tốc độ máu: 100- 350ml/ phút. Gambro Dialysatoren GmbH - Đức 11.960.000 Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông 1072 Quả lọc tách huyết tương kèm dây, diện tích 0.5m2 loại Haemoselect hoặc tương đương 450 Nhóm 3 Chất liệu polyethersulfone, đường kính trong sợi màng 300 micromet , độ dày thành sợi 100 micromet , kích thước lỗ màng tối đa 0.5 micromet, thể tích ngăn máu 48 ml , thể tích ngăn plasma 154 ml , lưu lượng máu 60 - 180 ml/phút B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 6.247.500 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 1073 Quả lọc thận nhân tạo chất liệu: α Polysulfone Pro, hệ số siêu lọc =85ml/h/mmHg 1200 Nhóm 1 Chất liệu: α Polysulfone Pro; diện tích bề mặt 1,6 ㎡, thể tích mồi : 98 ml , hệ số siêu lọc =85ml/h/mmHg. B.Braun Avitum Saxonia GmbH - Đức 372.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 1074 Quả lọc thận nhân tạo diện tích 1.9m2, loại Lowflux 19 hoặc tương đương 1000 Nhóm 1 Nguyên liệu: màng lọc làm từ sợi Polynephron, không chứa Bisphenol-A(BPA) và DEHP. Diện tích: 1,9 m2. Hệ số siêu lọc: KUF: 20 (mL/giờ/mmHg) Nipro Corporation - Nhật 304.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1075 Que hàn dây túi máu phù hợp với máy hàn dây túi máu hiện có tại bệnh viện 19040 Nhóm 3 Nhiệt độ nung tối đa 320 độ C, nối với chất liệu PVC, có đường kính ngoài: 3.9 - 4.5mm và đường kính trong: 2.9 - 3.1mm. Kofu Factory of Terumo Corporation - Nhật 50.000 Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông 1076 Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng đế giấy, vô trùng từng cái 5000 Nhóm 6 Que nhựa, có gòn ở đầu, vô trùng từng cái AnHui Wensheng - Trung Quốc 1.200 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 1077 Que test Chlorin trước lọc máu ngắt quãng 2000 Nhóm 3 Que thử tồn dư Clo- Serim được sử dụng để kiểm tra dung dịch tẩy rửa từ đường xả của máy chạy thận nhân tạo hoặc các điểm lấy mẫu thích hợp của bể trộn hoặc bình trộn và hệ thống nước. Serim Research Corporation - USA 7.600 Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn 1078 Que thử hóa học - comply Steam chemical Integator 5.1 cm x 1.9cm ( class 5) 24000 Nhóm 3 Kích thước: 5.1cm x 1.9cm. Thành phần: Paper >92%; Salicylamide <8%. Thiết kế nhỏ gọn với bấc giấy và mực khô sẽ tan chảy trong quá trình hấp tiệt trùng 3M - USA 3.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 1079 Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2 5000 Nhóm 3 Que thử có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển từ đỏ sang vàng. Tương thích với các dòng máy tiệt khuẩn STERRAD Indilab, Inc. - USA 2.037 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1080 Rọ bắt sỏi với đường kính rọ 20mm, chiều dài thân 90cm, đường kính thân 3.0F(1.0mm) 45 Nhóm 4 Chất liệu Nitinol, có 4 dây loại tròn, đường kính rọ 20mm, chiều dài thân 90cm, đường kính thân 3.0F(1.0mm) Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - TNKỳ 2.000.000 Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà 1081 Sáp xương vô khuẩn, không tan, miếng 2.5g 12000 Nhóm 6 Vô khuẩn, không tan, miếng 2.5g Unisur pvt.ltd - Ấn Độ 23.100 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1082 Serim peracetic acid test strip cho kỹ thuật thử hóa chất tồn dư trong màng lọc 5000 Nhóm 3 Que thử nồng độ của axit peracetic sau khi màng lọc đã được bơm hóa chất khử trùng Serim Research Corporation - USA 7.300 Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn 1083 Serim residual peroxide test strip cho kỹ thuật thử hóa chất tồn dư trong màng lọc 5000 Nhóm 3 Kiểm tra lượng hóa chất peroxide tồn dư trước khi kết nối màng lọc với bệnh nhân Serim Research Corporation - USA 7.300 Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn 1084 Sheath dài 71cm loại điều khiển được độ cong 2 chiều, 8.5F 6 Nhóm 2 Dài 71cm, 8.5F, đầu kim thiết kế cản bức xạ, thân kim dạng bện, van cầm máu tích hợp, van bít kín khi sử dụng dây dẫn đường 0.014 inch tránh bọt khí lọt vào St. Jude Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda - USA/Costarica 25.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 1085 Sheath dài dùng trong can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu bằng thép phủ lớp polymer, sợi kim loại hình xoắn ốc, đầu nong hình thuôn dài, loại Fortress hoặc tương đương 70 Nhóm 3 Chất liệu: Polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel, lớp trong PTFE. Đường kính: 4F-6F. Chiều dài: 45cm, 65cm, 90cm. Hình dạng ống thông: đầu cong và đầu thẳng. Lớp phủ: hydrophobic (30cm đầu xa, chỉ 5F và 6F). Marker: Platinum (thấy rõ dưới cản quang). Hệ thống dây dẫn: 0.035". Contract Medical International spol. s.r.o. - Séc 4.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1086 Sheath dài dùng trong can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu ngoại biên, chất liệu PTFE 20 Nhóm 3 Đường kính 4F-8F, dài 45cm, 65cm, 90cm, 120cm. Phù hợp với các loại dây dẫn 0.035 in. Kèm van cầm máu Optimed Medizinische Instrumete GmbH - Đức 4.200.000 Công ty TNHH Thiên Việt 1087 Shunt động mạch cảnh, có gắn vạch chia độ, dài 15-31cm. 30 Nhóm 3 Chất liệu shunt: Polyurethane, dài 15cm hoặc 31 cm. Bóng bằng cao su. Cổng chữ T có van khóa. Có vạch đánh dấu độ sâu. LeMaitre Vascular Inc - USA 7.500.000 Công ty cổ phần Vietmedic 1088 Sợi cable kết hợp xương có chốt khóa bằng titanium 27 Nhóm 3 Chất liệu Polymer, đường kính 1.5mm, cố định các mảnh ghép xương, chịu được lực tải 440N, có chốt khóa được làm bằng Titanium. Công nghệ Agilock kết hợp polymer cao phân tử và Nynon Tương thích với bộ dụng cụ cột chỉ siêu bền Kinamed. Cáp đã được tiệt trùng và đóng gói sẵn. Kinamed Inc - USA 5.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1089 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Sirolimus 1.3-1.40 mcg/mm2, phủ Polymer tự tiêu, thiết kế mắt mở; thành stent mỏng 60-85µm; tương thích dây dẫn 0.014''; áp lực tối đa 16-22 atm, loại Angiolite hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Phủ thuốc Sirolimus, chất liệu Cocr L605. Đường kính từ 2.0mm- 4.5mm, chiều dài từ 9mm - 39mm. Polymer tự tiêu dạng 3 lớp Biostable fluorinated acrylate giúp tối ưu hoá việc giải phóng thuốc 1.4 µg/mm2. Stent Strut nhỏ 75µm. Chất liệu bóng của stent bằng Nylon và Pebax không chứa latex, gấp ba lớp (Trilayer), thời gian xả bóng nhanh trung bình 3s. Định vị bằng 2 marker Platinium Iridium (Pt-Ir) Life Vascular Devices Biotech, S.L. - Tây Ban Nha 36.300.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 1090 Dụng cụ lấy huyết khối dạng stent loại Solitaire FR hoặc tương đương 20 Nhóm 1 Chất liệu bằng nitinol, có khả năng tự bung. Đường kính 4mm và 6mm, chiều dài từ 15 đến 40 mm. Một marker đầu gần, ba - bốn marker đầu xa, mỗi 10mm có gắn marker. CSH: Medtronic - USA/NSX: Ev3 - USA 45.000.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 1091 Stent chữa túi phình mạch vành, dây dẫn tương thích 0.014" loại PK Papyrus hoặc tương đương 2 Nhóm 1 Khung giá đỡ làm bằng Cobalt chromium (L-605),vỏ bao chất liệu Polyurethane không dệt. Đường kính: 2.5- 5.0 mm. Chiều dài: 15-26 mm. Chiều dài ống thông 140cm. Đường kính đầu tip 1.25mm Biotronik AG - Thụy Sĩ 59.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1092 Stent chuyển dòng 2 lớp lưới đồng nhất dùng cho túi phình khổng lồ loại Fred hoặc tương đương. 50 Nhóm 2 Là Stent kép 2 lớp. Chỉ định dùng nắn dòng chảy cho nòng mạch đường kính từ 2.0mm đến 5.5mm. Chất liệu từ sợi Nitinol (hay Nickel titanium). Có các điểm cản quang ở 2 đầu dụng cụ và các sợi cản quang trong suốt chiều dài thân. Ở trạng thái tự do stent có đường kính từ 2.5mm đến 5.5mm. Lớp trong đan bởi 48 sợi che phủ đến 44% bề mặt, lớp ngoài 16 sợi . MicroVention, Inc;MicroVention Costa Rica S.R.L - USA/Costarica 205.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 1093 Stent động mạch cảnh, các kích cỡ, loại Carotid wallstent hoặc tương đương 40 Nhóm 1 Đường kính 4-9mm, chiều dài: 30-60mm thiết kế dạng closed-cell, có thể thu stent lại sau khi đã bung ra được 50%. Chiều dài trục thân: 135cm. Boston Scientific Limited - Ireland 27.300.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 1094 Stent động mạch chậu tự bung loại Astron hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chất liệu: Nitinol. Lớp phủ: proBIO. Đường kính: 7mm-10mm. Chiều dài: 30mm-80mm. Chiều dài hệ thống: 70cm, 120cm. Có 4 marker bằng vàng ở mỗi cuối giá đỡ, tăng khả năng nhìn thấy. Hệ thống dây dẫn: 0.035". Biotronik AG - Thụy Sĩ 23.940.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1095 Stent động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5-7mm, chiều dài 20-200mm, tương thích dây dẫn 0.035'', loại LifeStent hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Chất liệu hợp kim nitinol (nickel, titanium) với thiết kế dạng lưới xoắn ốc tạo khả năng linh động. Có 12 marker bằng Tantalum ở đầu xa và gần của stent giúp dễ dàng quan sát khi thao tác. Đường kính Stent: 5 - 7 mm. Chiều dài Stent: 20 - 200 mm. Chiều dài catheter: 80 -135 cm Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik KG - Đức 28.000.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Thành phố Hồ Chí Minh 1096 Stent động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5-7mm, chiều dài 30-200mm, tương thích dây dẫn 0.035'', loại Pulsar 35 hoặc tương đương 23 Nhóm 3 Chất liệu: Nitinol. Độ dày thân stent: 140µm. Chiều rộng thân stent: 85µm. Lớp phủ: proBIO . Đường kính: 5mm-7mm. Chiều dài: 30mm-200mm. Chiều dài hệ thống: 90cm, 135cm. 6 marker bằng vàng ở mỗi cuối stent, tăng khả năng nhìn thấy. Hệ thống dây dẫn: 0.035". EV3 Inc - USA 25.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 1097 Stent động mạch chi, tự bung, tương thích dây dẫn 0.018'' loại Pulsar 18 hoặc tương đương. 10 Nhóm 1 Chiều rộng thân stent: 85µm. Lớp phủ: proBIO . Đường kính: 5mm-7mm. Chiều dài: 30mm-200mm. Chiều dài hệ thống: 90cm, 135cm. Marker: 6 marker bằng vàng ở mỗi cuối stent, tăng khả năng nhìn thấy. Hệ thống dây dẫn: 0.035". EV3 Inc - USA 25.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 1098 Stent dùng cho can thiệp eo động mạch chủ, động mạch chủ bụng và mạch chậu, loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 9F 6 Nhóm 3 Thiết kế khung stent CoCr (L605) được bọc bởi 1 lớp graft Micro-porous ePTFE. Tương thích với sheath 9F-14F. Đường kính 12-24 mm, dài 19 đến 59mm. Stent có thể nong tối đa lên tới 30mm. Bentley Innomed GmbH - Đức 75.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 1099 Stent dùng cho can thiệp mạch máu có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F 6 Nhóm 3 Khung stent CoCr được bọc bởi 1 lớp graft chất liệu Micro-porous ePTFE . Tương thích với sheath 6F. Kích thước: đường kính 5-10 mm, dài 18-58 mm. Bentley Innomed GmbH - Đức 65.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 1100 Stent đường mật đuôi heo 2 đầu, chiều dài các kích thước 200 Nhóm 3 Loại pigtail (đuôi heo cong 2 đầu). Các cở: đường kính từ 5Fr- 8.5Fr, chiều dài từ 6cm-12cm. Tương thích dây dẫn 0.035 inch Endo-Flex - Đức 780.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 1101 Stent graft bổ sung dùng trong điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, dạng thẳng hoặc thuôn dài, có độ chênh lệch đường kính giữa đầu gần và đầu xa lên đến 12mm 4 Nhóm 1 Chất liệu: Stent bằng Nitinol, Graft bằng Polyester đa sợi mật độ cao. Có 2 thiết kế mở thẳng (Straight Open) và stent kép (Twin Stent) làm cho đầu gần của stent bám chắc hơn, giảm thiểu di lệch. Thiết kế đầu to đầu nhỏ với đường kính khác nhau tương thích với giải phẩu bệnh. Thiết kế hệ thống bung stent theo cơ chế Bóp-rồi-Thả, giúp đặt stent ở đúng vị trí mong muốn và có khoá an toàn giúp giảm rủi ro trong thủ thuật. Kích cỡ: Đường kính của Stent từ 24mm đến 44mm dài 80mm - 230mm. JOTEC GmbH - Đức 70.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1102 Stent hỗ trợ điều trị phình mạch máu não cổ rộng, bóc tách mạch máu não các cỡ, 3 marker 35 Nhóm 1 Dây dẫn bằng Nitinol kết hợp với vi ống thông có đường kính trong 0.0165” – 0.017”, thích hợp với đường kính mạch máu 2-4mm. Acandis - Đức 54.450.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1103 Stent mạch máu ngoại biên tự bung, chất liệu Nitinol nhớ hình, đường kính 5-8mm, chiều dài 20-200mm, tương thích dây dẫn 0.035" loại Protégé Everflex hoặc tương đương 27 Nhóm 1 Stent mạch máu ngoại biên tự bung, thiết kế đỉnh 3 sóng, đường kính 5-8mm, chiều dài 20-200mm, tương thích dây dẫn 0.035" EV3 Inc - USA 25.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Đỉnh Cao 1104 Stent mạch máu ngoại biên tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 12-18mm, dài 60-150mm, tương thích dây dẫn 0.035", loại Sinus Venous hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chất liệu Nitinol, đường kính 12-18mm, dài 60-150mm, tương thích dây dẫn 0.035", sử dụng với dụng cụ 10F. Optimed Medizinische Instrumete GmbH - Đức 46.500.000 Công ty TNHH Thiên Việt 1105 Stent mạch ngoại biên, niticol, tự bung, 8 markers, đk 6-11mm, tương thích guidewires 0,035", loại Zeus SX hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Khung stent bằng Nitinol. Hệ thống bung stent bằng một tay. Thiết kế mắt stent đóng giúp stent áp sát thành mạch máu. Kích thước: đường kính 6 mm - 11 mm, dài 20 mm - 150 mm. Có 8 marker ở 2 đầu stent. RontisCorporation S.A - Thụy Sĩ 25.000.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 1106 Stent mạch vành có phủ thuốc amphilimus, phủ icarbofilm loại CRE-8 hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Stent mạch vành chất liệu CoCr L605, phủ thuốc Amphilimus, thiết kế mắt mở; thành stent 70-80mcm; đường kính 2.25-4.5mm, dài 9-46mm; tương thích dây dẫn 0.014''; 02 marker cản quang; áp lực tối đa 18 atm; C.I.D - Ý 38.300.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1107 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc everolimus, polymer không tự tiêu, thiết kể mở, lượn sóng, loại Xience hoặc tương đương. 400 Nhóm 3 Chất liệu khung stent bằng hợp kim Cobalt Chromium (Cobalt Crom L-605), phủ thuốc Everolimus 100µg/cm2, bề dày khung stent 0.0032". Số đường liên kết: Multi-link, 3 đường (3-3-3). Kích thước: Đường kính 2.0mm đến 4.0mmm. chiều dài: 8mm; 12mm; 15mm;18mm; 23mm; 28mm; 33mm; 38mm; 48mm. Giản nỡ tối đa: từ size 2.0 -> 3.25mm lên đến 3.75 mm; từ size 3,5 -> 4mm lên đến 5.5mm. Đầu profile 0,017' Abbott Vascular - Ireland 43.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 1108 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Novolimus, polymer tự tiêu, loại Desyne hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Chất liệu : Cobalt Chromium L605, phủ thuốc Novolimus 5 mcg/mm. Thành stent 81mcm; đường kính 2.5-4.0mm, dài 14-38mm; tương thích dây dẫn 0.014''; 02 marker cản quang; áp lực tối đa 16atm. Elixir Medical Corporation - USA 43.000.000 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 1109 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Sirolimus 1.4 mcg/mm2, phủ polymer tự tiêu, thiết kế xoắn kép mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent; thành stent dày 60-80mcm, loại Orsiro hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Khung giá đỡ chất liệu Cobalt Chromium L-605, phủ thuốc Sirolimus 1.4 mcg/mm2, phủ polymer tự tiêu, thiết kế xoắn kép mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent; thành stent dày 60-80µm. Đường kính 2.25-4mm, chiều dài 9-40mm. Biotronik AG - Thụy Sĩ 41.220.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1110 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Sirolimus 1.4mcg/mm2; phủ polymer tự tiêu; thiết kế mắt mở; thành stent 78 mcm; áp lực tối đa 14atm, loại Amazonia Sir hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chất liệu stent; hợp kim Cobalt Chromium L605, phủ 2 lớp polymer sinh học tự tiêu, phủ thuốc : Sirolimus 1.4 µg/mm2. Khả năng tương thích dây dẫn : 0.014 ". Đầu tip 0.016''. Chiều dài: 8mm-40mm. Đường kính: Từ 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 mm. Life Vascular Devices Biotech, S.L. - Tây Ban Nha 36.300.000 Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tạ Thiên Ân 1111 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Sirolimus, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent, dài dài 8-48mm, loại BioMime Aura hoặc tương đương 60 Nhóm 6 Khung stent bằng Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent. Độ dày khung giá đỡ 65µm. Phủ thuốc Sirolimus mật độ 1.25 μg/mm2 phóng thích thuốc trong thời gian 30 ngày. Đường kính: 2.00mm-4.5mm. Chiều dài: 8mm-48mm. Meril Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ 38.000.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 1112 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc zotarolimus, phủ biolink, uốn 3 cấp độ, loại Resolute hoặc tương đương 400 Nhóm 1 Chất liệu Cobalt-Chromium, thiết kế dạng sóng hình sin liên tục. Phủ thuốc Zotarolimus 1.6µg/mm2. Độ dày 81µm, 91µm. Đường kính 2.0 - 5.0mm, dài 8 - 38mm. Áp lực tối đa 18atm CSH: Medtronic - Mỹ/NSX:MedtronicIreland - Ireland 44.190.000 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 1113 Stent mạch vành không phủ thuốc loại Omega hoặc tương đương 10 Nhóm 1 Stent mạch vành không phủ thuốc, chất liệu Platinum Chronium (PtCr), có hệ thống bóng dual layer PEBAX, hệ thống mang stent Bi-Segment, có hệ thống bóng dual layer PEBAX, hệ thống mang stent Bi-Segment Boston Scientific Corporation - USA 19.500.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1114 Stent mạch vành không phủ thuốc, chất liệu CoCr, áp lực tối đa 16atm, thành stent 60-120mcm, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9-40mm loại Pro-Kinetic hoặc tương đương 150 Nhóm 3 Stent mạch vành CoCr, không phủ thuốc, phủ silicon carbide; thiết kế xoắn kép mắt mở; thành stent 60-120µm; đường kính 2.0-5.0mm, dài 9-40mm; tương thích dây dẫn 0.014''; 02 marker cản quang; đầu profile 0.017''; áp lực tối đa 16atm. Biotronik AG - Thụy Sĩ 17.342.280 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1115 Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium, dài 8-48mm loại EverMine50 hoặc tương đương 30 Nhóm 6 Khung stent bằng Cobalt Chromium L605, mắt đóng mắt mở dày 50µm (0.002"), cơ chế bung từ giữa thân stent. Phủ thuốc Everolimus mật độ 1.25 μg/mm2. Đường kính: 2.00mm-4.5mm. Chiều dài: 8mm-48mm. Meril Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ 37.900.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 1116 Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus các cỡ, loại Elunir hoặc tương đương 50 Nhóm 4 Phủ thuốc Ridaforolimus 1.1µg/mm2; phủ polymer đàn hồi; thành stent 90µm; 2 marker cản quang; đường kính 2.50-4.00mm, dài 8-44mm; áp suất vỡ bóng 18atm; đầu profile 0.59mm, tương thích dây dẫn 0.014" Medinol - Israel 40.750.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 1117 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, vật liệu Cobalt Chromium, polymer tự tiêu sinh học, thiết kế 9 đỉnh 300 Nhóm 6 Phủ thuốc Sirolimus, vật liệu Cobalt Chromium, polymer tự tiêu sinh học, thiết kế 9 đỉnh. Đường kính 2mm - 4mm, dài 8mm - 48mm, có 2 dấu cản quang platinum - iridium, số nếp gấp bóng 2.25mm - 2.5mm: 2 cánh; 2.75 mm- 4mm: 4 cánh. USM Healthcare - Việt Nam 25.750.000 Liên Danh Nguyên Phương - LyBi 1118 Stent mạch vành PtCr, phủ thuốc Everolimus, polymer tự tiêu, loại Synergy hoặc tương đương. 600 Nhóm 1 Phủ thuốc Everolimus 1mcg/mm2; phủ polymer tự tiêu; thiết kế mắt mở; thành stent 74-81 mcm; 2 marker cản quang; đường kính 2.25-4.0mm, dài 8-48 mm; áp lực tối đa 18atm; thuốc phóng thích hoàn toàn sau 90 ngày; đầu profile 0,018''; thời gian xẹp bóng ≤3s. Boston Scientific Limited - Ireland 48.200.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1119 Stent mạch vành PtCr, phủ thuốc everolimus, polymer không tự tiêu, loại Promus premier hoặc tương đương 300 Nhóm 3 Phủ thuốc Everolimus 100mcg/mm2; phủ polymer vĩnh cửu; thiết kế mắt mở; thành stent 81 mcm; 2 marker cản quang; đường kính 2.25-4.0mm, dài 8-38 mm; áp lực tối đa 18atm; thuốc phóng thích hoàn toàn sau 90 ngày; đầu profile 0,018''; thời gian xẹp bóng ≤3s. Boston Scientific Limited - Ireland 45.500.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1120 Stent mạch vành tự tiêu bằng hợp kim Magnesium tương thích sinh học và chống đỡ cao loại Magmaris hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium, có lớp phủ polymer tự tiêu, tẩm thuốc Sirolimus với liều lượng 1.4 μg/mm². Độ dày khung giá đỡ: 150 μm. Đường kính: 3.0- 3.5 mm. Chiều dài: 15-25 mm. Tương thích dây dẫn 0.014'' Biotronik AG - Thụy Sĩ 60.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1121 Stent mạch vành, phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, loại Biofreedom hoặc tương đương 100 Nhóm 3 Stent mạch vành thép không rỉ 316L, phủ thuốc Biolimus A9 hàm lượng 15.6mcg/mm2, giải phóng thuốc hoàn toàn sau 3 tháng; không phủ polymer; thiết kế mắt mở; thành stent 120mcm; đường kính 2.25-4.0mm, dài 8-36mm; tương thích dây dẫn 0.014''; 02 marker cản quang; đầu profile 0.018''; áp lực tối đa 16atm; thời gian xẹp bóng ≤ 3s. Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd - Singapore 39.900.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 1122 Stent mạch vành, phủ thuốc Biolimus A9, lớp polymer tự tiêu, loại Biomatrix hoặc tương đương 200 Nhóm 4 Stent mạch vành CoCr, phủ thuốc Biolimus A9 hàm lượng 15.6mcg/mm2, giải phóng thuốc hoàn toàn sau 6 tháng; phủ polymer tự tiêu; thiết kế mắt mở; thành stent 90mcm; đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm; tương thích dây dẫn 0.014''; 02 marker cản quang; đầu profile 0.018''; áp lực tối đa 16atm; thời gian xẹp bóng ≤ 3s. Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd - Singapore 42.000.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 1123 Stent ngoại biên bung bằng bóng, khẩu kính nhỏ, linh hoạt, sức chống khỏe, thân khỏe loại Dynamic hoặc tương đương 15 Nhóm 3 Chất liệu: thép không rỉ. Độ dày thân stent: 160µm (đường kính 5mm-8mm), 180µm (đường kính 9mm-10mm). Lớp phủ: proBIO. Đường kính: 5mm-10mm. Chiều dài: 15mm-56mm. Chiều dài hệ thống: 80cm, 130cm. Marker: 2 marker rập khuôn (bóng). Hệ thống dây dẫn: 0.035". Biotronik AG - Thụy Sĩ 18.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1124 Stent tuỵ, đường kính 7-11.5Fr, chiều dài 3-15cm, chất liệu PE, có cản quang loại Endoflex hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Đường kính 7-11.5Fr, chiều dài 5-15cm; chất liệu PTFE; Có cản quang Endo-Flex - Đức 1.350.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 1125 Tấm chắn giọt bắn 60000 Nhóm 6 Tấm chắn giọt bắn CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT AN TRẦN - VIỆT NAM 8.100 Công ty TNHH MTV Myone 1126 Tấm trải bàn mổ vô khuẩn 1.2mx1.2m, có chỉ thị màu 50000 Nhóm 5 Chất liệu: vải không dệt PP. Kích cỡ 1.2mx1.2m, có chỉ thị màu, vô khuẩn. Thời Thanh Bình - Việt Nam 5.565 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình 1127 Tạp dề bằng nhựa PE, dài tay 110000 Nhóm 6 Tạp dề bằng nhựa PE, dài tay Saraya - Trung Quốc 17.200 Công ty trách nhiệm hữu hạn Kỹ Nghệ Xanh 1128 Tạp dề chất liệu Lolyetylen, kích thước 720x1.250mm 113000 Nhóm 4 Chất liệu Lolyetylen chống thấm nước và ngăn ngừa thẩm thấu, kích thước 720x1.250mm Saraya - Trung Quốc 2.840 Công ty trách nhiệm hữu hạn Kỹ Nghệ Xanh 1129 Tay dao cắt bằng tia nước, đầu tip mềm, đường kính 6mm, dài 65mm với kênh hút, dùng cho phẫu thuật gan 50 Nhóm 3 Tay dao cắt bằng tia nước, đầu tip mềm, đường kính 6mm, dài 65mm, có kênh hút. Đóng gói tiệt trùng Erbe Elektromedizin GmbH - Đức 3.769.500 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ y tế Định Giang 1130 Tay dao siêu âm nội soi, đường kính 5mm, dài 36cm loại Harmonic HARHD36 hoặc tương đương 25 Nhóm 2 Dụng cụ dài 36cm, đường kính 5mm, tích hợp dây dao, lưỡi dao dài 18mm, độ mở hàm 12mm, công nghệ thích ứng mô và công nghệ hàn mạch tối ưu, hàn được mạch máu lên đến 7mm Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Mexico 18.692.000 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Công Nghệ Xanh 1131 Tế bào quang điện, đường kính 2 đầu nối 1/2"x1/2". Phù hợp cho máy theo dõi khí máu liên tục BioTrend 600 Nhóm 2 Chất liệu: nhựa PVC, được phủ lớp heparine chống huyết khối. Đường kính đầu nối 1/2"x 1/2''. Phù hợp cho máy hiện có tại bệnh viện hiệu Biotrend Medtronic Perfusion Systems - USA/Medtronic Mexico S. deR.L de CV - Mexico 639.450 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 1132 Tế bào quang điện, đường kính 2 đầu nối 3/8"x3/8". Phù hợp cho máy theo dõi khí máu liên tục BioTrend 490 Nhóm 2 Chất liệu: nhựa PVC, được phủ lớp heparine chống huyết khối. Đường kính đầu nối 3/8"x 3/8''. Phù hợp cho máy hiện có tại bệnh viện hiệu Biotrend Medtronic Perfusion Systems - USA/Medtronic Mexico S. deR.L de CV - Mexico 639.450 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thiết bị y tế An Pha 1133 Test thử nhiệt độ gói hấp loại class 4 hoặc tương đương 17000 Nhóm 6 Test thử nhiệt độ gói hấp loại class 4 BMAcare - Việt Nam 1.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Vietlab 1134 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh lọai Tecnis 1 hoặc tương đương 1250 Nhóm 1 Chất liệu Acrylic không ngậm nước, đường kính thấu kính 6mm, chiều dài tổng 13mm, dải Diop từ +5D đến +34D Carl Zeiss Meditec Production, LLC - USA 2.812.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn y tế Việt Tiến 1135 Thủy tinh thể mềm 3 mảnh loại Tecnis hoặc tương đương 50 Nhóm 1 Chất liệu Acrylic không ngậm nước, chỉ số Abbe=55, lọc tia UV, bờ vuông 360 độ, bờ trước tròn chống chói; chỉ số khúc xạ 1.47; càng chữ C; đường kính thấu kính 6mm, chiều dài tổng 13mm; dải Diop từ +10.0D đến +30.0D; Johnson & Johnson Surgical Vision / AMO - USA 3.300.000 Công ty cổ phần y tế Nhất Minh 1136 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự, càng chữ C, loại Tecnis multifocal hoặc tương đương 20 Nhóm 1 Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự loại 1 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic, chỉ số Abbe = 55, mặt trước phi cầu, mặt sau thấu kính nhiễu xạ toàn phần; thiết kế 3 điểm cố định; bờ sau vuông liên tục 360 độ, càng chữ C; dải Diop từ +5D đến +34D; Johnson & Johnson Surgical Vision / AMO - USA 17.000.000 Công ty cổ phần y tế Nhất Minh 1137 Trang phục chống dịch 7 món 25000 Nhóm 5 Bộ gồm: áo liền quần liền nón, chất liệu vải không dệt chống thấm, bao giày cao cổ, khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai, găng tay cao su, kính bảo hộ. Đóng gói: 1 bộ/ gói An Vạn Phát Group - Việt Nam 57.000 Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia 1138 Trocar nội soi nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, có đầu và nòng ngoài trong suốt, nòng ngoài có rảnh cố định, có khóa giữ camera 3200 Nhóm 2 Loại không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, có đầu và nòng ngoài trong suốt, nòng ngoài có rảnh cố định, van giữ khí gồm 4 mảnh, có khóa giữ camera. Covidien (Medtronic) - Dominican Republic 1.846.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1139 Trocar nội soi nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, có đầu và nòng ngoài trong suốt, nòng ngoài có rảnh cố định, van giữ khí 4 mảnh, có khóa giữ camera 2140 Nhóm 2 Đường kính 12mm dài 100mm, có đầu và nòng ngoài trong suốt, nòng ngoài có rảnh cố định, van giữ khí gồm 4 mảnh, có khóa giữ camera, có kích thước và và hình dạng đồng đều từ đầu đến gốc trocar, chiều dài tối thiểu của đầu nối khí là 10mm. Thích hợp với các kích thước khác nhau của dụng cụ từ 4.7-12.9mm. Covidien (Medtronic) - Dominican Republic 1.846.900 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1140 Tube chứa DNA phù hợp cho máy CAP/CTM48 hoặc tương đương 17280 Nhóm 6 Phù hợp cho máy CAP/CTM48 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, - Thụy Sĩ 8.969 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 1141 Tube chứa mẫu phù hợp cho máy CAP/CTM48 hoặc tương đương 24480 Nhóm 6 Phù hợp cho máy CAP/CTM48 CSH: Roche Diagnostics GmbH, - Đức/NSX: Weidmann Medical Technology AG, - Thụy Sĩ 6.577 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quang Dương 1142 Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông 2ml 492000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa PET, trong suốt, kích thước tube 13 x 75 mm, thể tích 2ml, bên trong được tráng chất chống đông EDTA K2 dạng phun sương trên thành ống. An Phú - Việt Nam 1.490 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 1143 Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrat 1.8ml 43000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa PET, trong suốt, kích thước tube 13 x 75 mm, thể tích 1.8ml, bên trong chứa dung dịch sodium citrate nồng độ 3.2% An Phú - Việt Nam 1.950 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 1144 Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông Heparin 4ml 39000 Nhóm 3 Chất liệu nhựa PET, trong suốt, kích thước tube 13 x 75 mm, thể tích 4ml, bên trong được tráng lớp Lithium Heparin dạng phun sương. Tiệt trùng bằng tia Gamma Vacutest Kima S.r.l - Ý 2.415 Công ty cổ phần Medcomtech 1145 Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin 3ml 8300 Nhóm 6 Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin 3ml An Phú - Việt Nam 2.175 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 1146 Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 6ml sử dụng phù hợp cho xét nghiệm NAT 120000 Nhóm 3 Chất liệu nhựa PET, kích thước tube 13 x 100 mm, thể tích 6ml, bên trong được tráng lớp K3 EDTA dạng phun sương.Tiệt trùng bằng tia Gamma Vacutest Kima S.r.l - Ý 2.100 Công ty cổ phần Medcomtech 1147 Tube lấy máu chân không không chứa chất chống đông 4ml 275000 Nhóm 6 Chất liệu nhựa PET, kích thước tube 13 x 75 mm, thể tích 4ml, bên trong được tráng lớp hoạt chất micronized silica dạng phun khô An Phú - Việt Nam 1.490 Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Mai Việt Anh 1148 Tube lấy máu, plastic, 5ml chứa chất chống đông. Nút có màu để phân biệt, đảm bảo độ khít kín. 240000 Nhóm 6 Tube lấy máu, plastic, 5ml chứa chất chống đông. Nút có màu để phân biệt, đảm bảo độ khít kín. MDL - Việt Nam 645 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 1149 Tube ly tâm nhựa 1.5ml-1.7ml, bằng nhựa PP, có nắp 60000 Nhóm 6 Tube ly tâm nhựa 1.5ml-1.7ml, bằng nhựa PP, có nắp MDL - Việt Nam 315 Công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị thí nghiệm Mekong 1150 Túi cho ăn 1000ml 17380 Nhóm 6 Chất liệu PVC, túi có nắp đậy, có dây nối với khóa điều chỉnh lượng thức ăn Greetmed - Trung Quốc 18.375 Công ty cổ phần trang thiết bị kỹ thuật y tế TP.Hồ Chí Minh 1151 Túi chứa dịch thải 1000ml phù hợp cho máy hút áp lực âm loại SUPRASORB CNP P3 hoặc tương đương 90 Nhóm 3 Túi chứa dịch 1000ml dùng cho máy hút áp lực âm SUPRASORB CNP P3 bằng nhựa Vinyl với tấm đỡ bằng polyethylene, kèm giây nối hút dịch, kẹp đường ống, Có phin lọc kháng khuẩn, khử mùi, chất gel tạo đông, cảm biến báo khi dịch đầy. khử trùng bằng khí EO. Lohmann & Rauscher GmbH, Đức - Séc 1.300.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 1152 Túi chứa dịch thải 250ml, phù hợp cho máy hút áp lực âm loại SUPRASORB CNP P3 hoặc tương đương 90 Nhóm 3 Túi chứa dịch 250ml dùng cho máy hút áp lực âm SUPRASORB CNP P3 bằng nhựa Vinyl với tấm đỡ bằng polyethylene, kèm giây nối hút dịch, kẹp đường ống, Có phin lọc kháng khuẩn, khử mùi, chất gel tạo đông, cảm biến báo khi dịch đầy. khử trùng bằng khí EO. Lohmann & Rauscher GmbH, Đức - Séc 1.300.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 1153 Túi chứa dịch xả 15L phù hợp máy thẩm phân phúc mạc tự động 450 Nhóm 3 Chứa dịch xả 15L phù hợp máy thẩm phân phúc mạc tự động Baxter Healthcare Corporation - USA 68.094 Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng 1154 Túi đựng thức ăn không có chất DEHP, dễ xúc rửa để dùng lại nhiều lần, 1000ml phù hợp máy bơm thức ăn tự động K924 960 Nhóm 2 Chất liệu PVC trong suốt không thấm nước, không có chất DEHP, dễ xúc rửa để dùng lại nhiều lần, 1000ml. CSH: Cardinal Health - Mỹ/NSX: Covidien - Mexico 126.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1155 Túi đựng thức ăn phù hợp cho máy Kangaroo Epump hoặc tương đương 850 Nhóm 2 Chất liệu PVC trong suốt không thấm nước, không có chất DEHP, dễ xúc rửa để dùng lại nhiều lần, 1000ml phù hợp cho máy cho ăn Epump CSH: Cardinal Health - Mỹ/NSX: Covidien - Mexico 82.400 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1156 Túi ép dẹp 150mm x 200m, dùng hấp tiệt trùng ,dùng cho tiệt trùng hơi nước và EO 650 Nhóm 6 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 150 mm x 200 m BMS - Việt Nam 420.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1157 Túi ép dẹp 50mm x 200m, dùng hấp tiệt trùng, dùng cho tiệt trùng hơi nước và EO 25 Nhóm 6 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 50 mm x 200 m BMS - Việt Nam 195.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1158 Túi ép dẹp 100mmx200m dùng để hấp tiệt trùng 260 Nhóm 6 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 100 mm x 200 m BMS - Việt Nam 275.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1159 Túi ép dẹp 200mmx200m dùng để hấp tiệt trùng 240 Nhóm 6 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 200 mm x 200 m BMS - Việt Nam 500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1160 Túi ép dẹp tiệt trùng có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon kích cỡ 10cm x 200m 10 Nhóm 6 Kích cỡ: 10cm x 200m. Túi ép dẹp có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon (2 lớp Polyester và Polypropylen) có độ bền cao, sử dụng với máy hàn túi ép tiệt trùng Bolsaplast S.L - Tây Ban Nha 435.500 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 1161 Túi ép dẹp tiệt trùng có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon kích cỡ 15cm x 200m 32 Nhóm 6 Kích cỡ: 15cm x 200m. Túi ép dẹp có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon (2 lớp Polyester và Polypropylen) có độ bền cao, sử dụng với máy hàn túi ép tiệt trùng Bolsaplast S.L - Tây Ban Nha 631.500 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 1162 Túi ép dẹp tiệt trùng có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon kích cỡ 20cm x 200m 47 Nhóm 6 Kích cỡ: 20cm x 200m. Túi ép dẹp có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon (2 lớp Polyester và Polypropylen) có độ bền cao, sử dụng với máy hàn túi ép tiệt trùng Bolsaplast S.L - Tây Ban Nha 862.800 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 1163 Túi ép dẹp tiệt trùng có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon kích cỡ 30cm x 200m 32 Nhóm 6 Kích cỡ: 30cm x 200m. Túi ép dẹp có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon (2 lớp Polyester và Polypropylen) có độ bền cao, sử dụng với máy hàn túi ép tiệt trùng Bolsaplast S.L - Tây Ban Nha 1.181.000 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 1164 Túi ép dẹp tiệt trùng có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon kích cỡ 35cm x 200m 22 Nhóm 6 Kích cỡ: 35cm x 200m. Túi ép dẹp có 1 mặt giấy và 1 mặt nylon (2 lớp Polyester và Polypropylen) có độ bền cao, sử dụng với máy hàn túi ép tiệt trùng Bolsaplast S.L - Tây Ban Nha 1.641.500 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 1165 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 100mm x 70m có chỉ thị hóa học loại Tyvek hoặc tương đương 420 Nhóm 1 Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, có thể duy trì tính vô khuẩn của dụng cụ sau khi tiệt khuẩn lên đến 12 tháng, H2O2 thẩm thấu qua được lớp giấy để diệt khuẩn cho dụng cụ. Có chỉ thị hóa học. Kích cỡ: 100mm x 70m SPS Medical(Amcor FlexiblesSPS) - Pháp 1.484.322 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1166 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 200mm x 70m có chỉ thị hóa học loại Tyvek hoặc tương đương 320 Nhóm 1 Cuộn giấy đựng dụng cụ tiệt khuẩn bằng máy Sterrad, có thể duy trì tính vô khuẩn của dụng cụ sau khi tiệt khuẩn lên đến 12 tháng, H2O2 thẩm thấu qua được lớp giấy để diệt khuẩn cho dụng cụ. Có chỉ thị hóa học. Kích cỡ: 200mm x 70m SPS Medical(Amcor FlexiblesSPS) - Pháp 2.707.698 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1167 Túi ép phồng 150x50mm/100m, tiệt trùng 13 Nhóm 6 Chất liệu giấy y tế, nhựa plastic PET/PP, kích thước 150x50mm/100m, có chất chỉ thị, chịu nhiệt Bolsaplast S.L - Tây Ban Nha 672.500 Công ty Cổ phần thương mại Cổng Vàng 1168 Túi ép tiệt trùng 350mmx100m, dùng được cho tiệt trùng hơi nước và EO 75 Nhóm 6 Chất liệu giấy y tế, nhựa plastic PET/PP, kích thước 350mmx100m, có chất chỉ thị, chịu nhiệt BMS - Việt Nam 1.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1169 Túi hấp dẹp tiệt trùng kích cỡ 250 mm x 200m 600 Nhóm 5 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 250 mm x 200 m BMS - Việt Nam 685.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1170 Túi hấp dẹp tiệt trùng kích cỡ 350 mm x 200m 250 Nhóm 5 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 350 mm x 200 m BMS - Việt Nam 1.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1171 Túi hấp dẹp tiệt trùng kích cỡ 300 mm x 200m 350 Nhóm 5 Màng film đa lớp PET/CPP. Lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua. Có 3 đường hàn nhiệt. Chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 300 mm x 200 m BMS - Việt Nam 820.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1172 Túi hấp phồng tiệt trùng kích cỡ 350 mm x 100m 20 Nhóm 5 Cấu tạo gồm: màng film đa lớp PET/CPP; lớp giấy y tế cho hơi nước và khí EO đi qua; có 3 đường hàn nhiệt; chỉ thị được in trên mép túi, chuyển màu chính xác và rõ ràng. Kích cỡ 350 mmx70mm x200 m BMS - Việt Nam 1.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1173 Túi hậu môn nhân tạo (BAG COLOSTOMY), thể tích khoảng 60ml 5390 Nhóm 4 Chất liệu plastic, đế dán hydrocolloid mỏng, miệng xả rộng 70mm dễ dàng vệ sinh, mỗi túi đi kèm thanh kẹp mềm. Hollister Lietuva UAB - USA 38.700 Công ty trách nhiệm hữu hạn Đạt Phú Lợi 1174 Túi xả 7 lít dùng cho máy lọc máu liên tục 1000 Nhóm 1 Túi chứa dịch dùng trong lọc máu. Thể tích: 7000 ml. Tương thích với máy lọc máu Omni B.Braun Avitum Italy S.p.A - Ý 250.000 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 1175 Stent phủ thuốc Sirolimus, khung bằng kim loại có độ mỏng > 60µm đến ≤ 80µm, công nghệ phủ thuốc có trộn với polymer, cấu trúc mở 2 kết nối 1000 Nhóm 1 Phủ thuốc Sirolimus với liều lượng: 3.9 µg/mm. Vật liệu: Cobalt- Chromium, phủ polymer tự tiêu. Thời gian hấp thụ và phân giải thuốc: 3 - 4 tháng. Thiết kế mắt cáo sắp xếp theo hình vảy rắn, có khả năng mở nhánh với 2 link liên kết. Đường kính: 2.25mm - 4mm, dài 9mm - 38mm. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 36.980.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 1176 Van 2 lá (mitral heart valve), sinh học, cỡ 23-33mm, loại Epic hoặc tương đương 100 Nhóm 2 Công nghệ chống vôi hóa, có khả năng cải thiện huyết động lâu dài, đảm bảo độ bền cho van, ba lá van riêng lẻ được kết hợp để tối ưu hóa sự bám chặt và giảm sự căng thẳng trên lá van. Bên cạnh dòng chảy được phủ một lớp chắn ngoài màng tim, cung cấp một giao diện từ mô đến mô giảm nguy cơ mài mòn cơ van. Kích cỡ 25-33mm, đường kính vòng van 25-33mm, đường kính trong 23-31mm, độ nhô tâm thất 9-11mm, tổng chiều cao 16-20mm, thời gian rửa nước ngắn 2x10 giây. St. Jude Medical Costa Rica Ltda/ St. Jude Medical Brasil Ltda - Costa Rica/Brasil 52.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1177 Van 2 lá, cơ học, cỡ 23-33mm, loại Master HP hoặc tương đương 170 Nhóm 1 Được thiết kế đặc biệt hổ trợ trong điều trị huyết động và duy trì giảm biến chứng ở mức độ thấp, cấu trúc toàn vẹn và độ bền cao,có khung bảo vệ chốt van, độ mở lá van 85 độ làm gia tăng lưu lượng máu qua van và giảm sự va đập, đáp ứng cộng hưởng từ. Kích thước cở van 23-33mm, đường kính trong lỗ van 18,6-26,1mm, diện tích lỗ van 2,55-5,18cm2. St. Jude Medical/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC - USA 25.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1178 Van cao su gắn kênh sinh thiết ống nội soi 100 Nhóm 6 Chất liệu silicon, tương thích với ống soi Pentax Endo-Flex - Đức 60.000 Công ty cổ phần kỹ thuật Thái Dương 1179 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng áp lực cao, trung bình, thấp, có bộ phận thử khả năng nghẹt van, loại Medtronic hoặc tương đương 30 Nhóm 4 Chất liệu polypropylen cùng với màng chắn silicon, có 2 kích thước phù hợp cho người lớn và trẻ em 5.5x12x25mm hoặc 7.5x18x32mm, catheter có thể tự điều chỉnh độ dài phủ lớp cản quang chống nhiễm trùng kèm phụ kiện cố định chống xoắn catheter, valve có hình dáng cố định mô dưới da dễ dàng. C Medtronic Neurosurgery/Covidien - USA/DOMINICAN REPUBLIC 6.180.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 1180 Van dẫn lưu loại Delta hoặc tương đương, 2 đầu van có rãnh cố định vững 30 Nhóm 4 Có 2 kích thước nhỏ hoặc vừa: 36 x 13 x 6mm hoặc 40 x 16.5 x 8mm, với 3 loại áp lực khác nhau: 1; 1.5 và 2. Catheter phủ lớp barium có đầu tip có đánh dấu bằng tantalum, giúp nhìn rõ dưới X-ray. Catheter đường kính trong là 1.3mm và đường kính ngoài là 2.5mm. Chiều dài catheter não thất: 23cm. Chiều dài catheter ổ bụng: 90cm Medtronic Neurosurgery/Covidien - USA/DOMINICAN REPUBLIC 8.150.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 1181 Van dẫn lưu nhân tạo đo áp lực nội sọ trong nhu mô não, loại khâu chỉ, đường kính ngoài 1.3mm, dài 1500mm, loại Probe 3PN hoặc tương đương 40 Nhóm 3 Vật liệu polyurethane, đường kính ngoài 1.3mm, dài 1500mm, thể tích nạp 0.05-0.1ml Spiegelberg GmbH & Co. KG - Đức 8.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1182 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng. Loại đặc biệt tự điều chỉnh áp lực, có thể thấy được vị trí và áp lực của shunt khi chụp MRI 50 Nhóm 2 Có 5 mức áp lực: 0.5; 1.0; 1.5; 2.0; 2.5. Catheter được phủ barium, có đường kính trong là 1.3mm; đường kính ngoài là 2.5mm.Chiều dài catheter não thất: 23cm, catheter ổ bụng: 90cm. Van có 2 kích cỡ phù hợp cho người lớn và trẻ em: 35 x 13 x 7mm hoặc 47 x 16 x 7 mm. Chất liệu: polypropylene, acetalplastic và silicone. Van có nút ấn để kiểm tra khả năng nghẹt van trước và sau khi đặt Shunt. Có thể điều chỉnh mức áp lực của Valve trước và sau mổ bên ngoài bằng bộ điều chỉnh điện tử hoặc nam châm. Medtronic Neurosurgery/Covidien - USA/DOMINICAN REPUBLIC 27.800.000 Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế Đức Tín 1183 Van động mạch chủ sinh học, kết hợp giữa màng tim heo và bò, các cỡ, loại Trifecta hoặc tương đương 46 Nhóm 2 Được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc với giá đỡ bằng chất liệu hợp kim titan. Kích cỡ 19-25mm. Đường kính ngoài vòng khâu 24-34mm. Độ nhô động mạch chủ 12-14mm. Tổng chiều cao 15-18mm. Các trụ đỡ có màng ngoài tim bọc lại. Thời gian rửa bằng nước ngắn 2x10 giây St. Jude Medical Costa Rica Ltda/ St. Jude Medical Brasil Ltda - Costa Rica/Brasil 60.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1184 Van động mạch chủ kèm ống ghép mạch máu có ngâm tẩm gelatin 20 Nhóm 1 Đường kính van 23-27mm, đường kính trong lỗ van khoảng 20,4-24,1mm, diện tích hữu dụng khoảng 3,09-4,41 cm2. Chiều dài mạch máu tối thiểu là 10cm. Van tương thích với cộng hưởng từ có điều kiện. Phần ống ghép có xoang valsava St. Jude Medical/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC - USA 60.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1185 Van động mạch chủ, cơ học, cỡ 17-25mm, loại Regent hoặc tương đương 70 Nhóm 1 Đạt hơn 84% tỷ lệ lỗ van - vòng van, độ mở lá van 85˚ làm gia tăng lưu lượng máu qua van và giảm sự va đập. Đường kính van: 17-27mm, đường kính trong 15,9-24,9mm, diện tích lỗ van: 1,87-5,44cm2, diện tích lỗ van hiệu quả > 1,42cm2. Thiết kế đặt van trên vòng van động mạch chủ với chiều cao van thấp, có khung chốt bảo vệ van (pivot guard) St. Jude Medical/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC - USA 27.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1186 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp , kích thước 5,1cm x 10,2cm 250 Nhóm 1 Dạng bông ép sợi dài tự tiêu, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, nguồn gốc thực vật, kích thước 5.1x10.2cm, bọc được tạng và giữ được chỉ khâu, có tính kháng khuẩn, tự tiêu sau 7-14 ngày, độ PH =2.4. Ethicon, LLC - USA 779.646 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1187 Vật liệu cầm máu gelatin 7cm x 5cm x 1cm 2000 Nhóm 3 Chất liệu gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan, độ phồng sau khi thấm hút bằng 40 lần so với kích thước sản phẩm. Tự tiêu hoàn toàn sau 4-6 tuần. Kích thước 7cm x 5cm x 1cm SMI AG - Bỉ 62.885 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Đan Lê 1188 Vật liệu cầm máu gelatin 80 x 50 x 10mm 15500 Nhóm 6 Nguyên liệu gelatin tinh khiết. Thời gian cầm máu nhanh 2-3 phút. Độ pH=7 có tính kiềm khuẩn. Độ phồng sau khi thấm hút là 10% so với kích thước sản phẩm. Tự tiêu hoàn toàn trong vòng 3 ngày (mô ướt), tối đa là 4 tuần (mô khô) Equimedical - Hà Lan 60.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1189 Vật liệu cầm máu tự tiêu 10cmx20cm 2700 Nhóm 6 Bằng cellulose oxi hóa tái sinh, nguồn gốc thực vật, kích thước 10cm x 20cm, tiệt trùng, hấp thụ hoàn toàn 1-2 tuần, có thể cắt định hình Bioster - Séc 260.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Quốc Tế 1190 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng bông, kích thước 50x100mm 1500 Nhóm 3 Cấu tạo bằng cellulose oxi hóa tái hấp thu, dạng bông gòn có nhiều lớp, tự tiêu hoàn toàn sau 4 ngày, độ PH thấp kích thích hình thành cục máu đông. Kích thước 50x100mm Ethicon, LLC - USA 540.120 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1191 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng bông, kích thước 50x75mm 800 Nhóm 3 Cấu tạo bằng cellulose oxi hóa tái hấp thu, dạng bông gòn có nhiều lớp, tự tiêu hoàn toàn sau 4 ngày, độ pH thấp kích thích hình thành cục máu đông. Kích thước 50x75mm Ethicon, LLC - USA 540.120 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1192 Vật liệu cầm máu tự tiêu dùng trong phẫu thuật, cỡ 10x10cm 230 Nhóm 6 Chất liệu bằng cellulose non-oxydized, cầm máu nhanh trong 3-5 phút, hấp thụ lượng máu bằng 2500% so với trọng lượng, tự bám dính vết thương, cơ chế cầm máu sinh học, không cần ép, tiêu hoàn toàn sau 7 ngày. Cở 10x10cm Core Scientific Creations - Israel 792.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 1193 Vật liệu cầm máu tự tiêu dùng trong phẫu thuật, cỡ 5x5cm 230 Nhóm 6 Chất liệu bằng cellulose non-oxydized, cầm máu nhanh trong 3-5 phút, hấp thụ lượng máu bằng 2500% so với trọng lượng, tự bám dính vết thương, cơ chế cầm máu sinh học, không cần ép, tiêu hoàn toàn sau 7 ngày. Cở 5cmx5cm Core Scientific Creations - Israel 481.000 Công ty cổ phần Novamedic Việt Nam 1194 Vật liệu cầm máu, xốp tự tiêu, 5,1 x 10,2cm 4000 Nhóm 1 Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn , bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 5.1 x 10.2cm, hộp 10 miếng Ethicon, LLC - USA 540.120 Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 1195 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ lớn 26cm x 15cm x 3 cm 142 Nhóm 6 Gồm : Băng bọt xốp size 26 x 15 x 3 cm, vật liệu Polyurethane. Đầu nối, ống dẫn: vật liệu Silicone Elastomers. Băng dán, vật liệu Polyurethane Film và Acrylic Adhesive. Phù hợp cho máy hút dịch loại Curasys. 4L Health - Trung Quốc 1.260.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 1196 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ nhỏ 10cm x 7,5cm x 3 cm 73 Nhóm 6 Gồm : Băng bọt xốp size 10 x 7,5 x 3 cm, vật liệu Polyurethane. Đầu nối, ống dẫn: vật liệu Silicone Elastomers. Băng dán, vật liệu Polyurethane Film và Acrylic Adhesive. Phù hợp với máy hút dịch loại Curasys CGBio Co., Ltd - Korea 1.143.000 Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1197 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ trung 16cm x 12,5 x 3 cm 196 Nhóm 6 Gồm : Băng bọt xốp size 16 x 12,5 x 3 cm, vật liệu Polyurethane. Đầu nối, ống dẫn: vật liệu Silicone Elastomers. Băng dán, vật liệu Polyurethane Film và Acrylic Adhesive. Phù hợp với máy hút dịch loại Curasys 4L Health - Trung Quốc 1.102.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 1198 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ trung, có phủ các phân tử bạc 10 Nhóm 6 Bộ gồm: Băng bọt xốp cỡ 16 x 12.5 x 3 cm được phủ các phân tử bạc, vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt. Phù hợp với máy hút dịch loại Curasys 4L Health - Trung Quốc 1.102.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huệ Chi 1199 Vi dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch, bằng thép không rỉ, loại Rotawire hoặc tương đương 50 Nhóm 2 Đường kính 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm. BostonScientificCorporation - Costarica 3.040.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1200 Vi dây dẫn can thiệp cỡ 0.035", đầu cong 3cm hoặc 5cm, đầu chữ J, đầu thẳng; chất liệu NiTi, có cản quang loại Radifocus hoặc tương đương 6380 Nhóm 3 Chất liệu Nitinol, cỡ 0.035", hình dạng đầu tip: đầu thẳng, đầu cong hoặc hình chữ J. Chiều dài dây dẫn 150cm. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam 520.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 1201 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não đường kính 0.008 inch 40 Nhóm 3 Đường kính siêu nhỏ 0.008 inch, dài 200cm, lớp phủ ái nước dài 180cm, cấu trúc vòng xoắn kép Ev3 - USA 5.200.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 1202 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu phủ hydrophilic 0.014" lọai Torque Pilot hoặc tương đương 70 Nhóm 3 Chất liệu nền thép không rỉ durasteel, bọc Polymer toàn thân, phủ lớp Hydrophilic ái nước trơn. Đường kính: 0.014'', chiều dài: 190cm hoặc 300cm. Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân). Kiểu đầu (Tip Shape): đầu cong chữ J hoặc đầu thẳng (Straight), mài nhẵn, bo tròn. Đầu dây có điểm đánh dấu cản quang 1.5cm. Abbott Vascular - USA 2.449.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm thiết bị y tế Ki Ta Pi Da 1203 Vi dây dẫn can thiệp mạch não lõi nitrinol lọai Chikai hoặc tương đương 1000 Nhóm 3 Cấu trúc vòng xoắn kép duy trì hình dạng đầu tip, phản hồi momen xoắn tốt. Lớp phủ hydrophilic hoặc hydrophilic trên nền polymer dài 170cm. Đường kính: 0.010inch, 0.014 inch, 0.018inch.Chiều dài 200 và 300 cm. Asahi Intecc - Việt Nam 6.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1204 Vi dây dẫn can thiệp mạch não lõi thép không rỉ lọai Traxess hoặc tương đương 200 Nhóm 3 Dây dẫn chất liệu công nghệ Nitinol- stainless hypbrid, lớp vỏ là PTFE, đặc biệt đầu gần là PTFE mật độ cao giúp giảm ma sát, phủ Hydrophilic. Dài 200 cm trong đó chiều dài đầu xa là 40 cm với lõi là Nitinol. Đường kính đầu gần 0.014 inches và đường kính đầu xa là 0,012 inches. Chiều dài đầu xa có thể uốn được là 1,4cm. MicroVention, Inc.; Terumo CorporationAshitaka Plant, Nhật Bản - USA/Nhật 6.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 1205 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành cứng loại hành trình hỗ trợ, loại PT2 hoặc tương đương 177 Nhóm 2 Có lõi nitinol, đầu tip polymer 2cm, phủ Hydrophilic. Đường kính 0.014 inch. Chiều dài 185cm, 300cm Boston Scientific Corporation - Costarica 2.400.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1206 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm lọai Asahi hoặc tương đương 60 Nhóm 2 Dây dẫn đa lõi với cấu trúc vòng xoắn kép, khả năng phản hồi momen xoắn. Lớp phủ: silicon hoặc hydrophilic. Đầu tip: thẳng hoặc chữ J. Đường kính: 0.014 inch. Chiều dài: 180 cm, 300cm, 165 cm. Asahi Intecc - Thái Lan 2.300.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1207 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên với kích thước đầu tip 0.014" và 0.018" 15 Nhóm 3 Đầu tip nhọn hoặc tù. Đường kính dây 0.014 inch, 0.018inch. Chiều dài 180cm, 190cm, 200cm, 235cm, 300cm. Lớp phủ: hydrophilic hoặc hydrophilic trên nền polymer. Asahi Intecc - Thái Lan 5.500.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1208 Vi dây dẫn chụp mạch vành, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.035", dài 150-260cm, đầu thẳng hoặc đầu J lọai Kimal hoặc tương đương 2010 Nhóm 3 Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon hoặc teflon. Bề mặt trơn láng. Đường kính 0.035", dài 150cm - 260cm. Đầu thẳng hoặc đầu J KIMAL - Anh 294.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1209 Vi dây dẫn chụp mạch vành, chất liệu thép không rỉ, phủ silicon, teflon, độ cản quang cao, đường kính 0.035", dài 150-260cm, lọai Advance hoặc tương đương 500 Nhóm 3 Chất liệu thép không rỉ, phủ ngoài PTFE, đường kính 0.035", dài 150-260cm, đầu thẳng hoặc đầu J KIMAL - Anh 294.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1210 Vi dây dẫn chụp mạch vành, độ cản quang cao, lọai Argon hoặc tương đương 800 Nhóm 3 Chất liệu thép không gỉ phủ PTFE, độ cản quang cao, đường kính 0.035", dài 150-260cm KIMAL - Anh 294.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1211 Vi dây dẫn đường can thiệp tim bẩm sinh, bằng thép không rỉ được phủ PTFE, đường kính 0.035", dài 260cm loại Occlutech hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Chất liệu thép không rỉ được phủ PTFE, đường kính 0.035", dài 260cm. Epflex - Đức 3.150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1212 Vi dây dẫn đường can thiệp tim bẩm sinh, bằng thép không rỉ được phủ PTFE, đường kính 0.035", dài 260cm-300cm loại Amplatzer hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Chất liệu thép không rỉ được phủ PTFE, đường kính 0.035", dài 260cm-300cm. Đầu tip chữ J Abbott Medical - USA 1.260.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức 1213 Vi ống thông can thiệp CTO đầu tip thuôn nhỏ (1.9 - 1.4 F) loại Asahi Caravel hoặc tương đương 30 Nhóm 2 Công nghệ bện dây đảm bảo độ linh hoạt. Đầu tip thuôn nhỏ 1.9 Fr - 1.4 Fr. Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm. Asahi Intecc - Thái Lan 11.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1214 Vi ống thông can thiệp dị dạng mạch não, đường kính đầu ngoại vi 1.3Fr-1.9Fr, tương thích với DMSO 30 Nhóm 3 Vi ống thông định hướng bằng dòng chảy, đầu gần bằng sợi thép không gỉ, đầu xa có lớp nitinol. Có khả năng di chuyển theo dòng máu, phù hợp với các tổn thương dị dạng mạch não và tương thích cả hai dạng chất tắc mạch (EVOH, DMSO, Tantalum và keo) . Ống thông có đường kính trong đầu xa là 0.013 in, đường kính ngoài là 2.7Fr -1.5Fr, chiều dài 165cm. Ev3 - USA 10.000.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 1215 Vi ống thông can thiệp động mạch vành có thân dệt lưới thép, có độ cong đặc biệt EBU, cỡ 5-11Fr, loại Launcher hoặc tương đương 1032 Nhóm 1 Chất liệu lõi là các sợi kim loại dệt được kết nang polymer. Lòng ống thông rộng 0.071'' - 0.081''. Có dạng cong đặc biệt EBU. Có kích thước từ 5-8Fr Medtronic Vascular - USA 2.137.500 Công ty cổ phần công nghệ sinh học Kim Hòa Phát 1216 Vi ống thông can thiệp mạch máu não, vừa để thả coil, vừa hỗ trợ đặt stent và lấy huyết khối loại NeuroSlider hoặc tương đương 100 Nhóm 1 Cấu trúc đa lớp polymer gồm 5 đoạn có độ mềm khác nhau, phủ lớp ái nước kép, đường kính trong: 0.0165", 0.021", 0.027", chiều dài: 155mm, lớp lót PTFE bên trong, dạng thẳng, công nghệ đan theo kiểu đẩy-xoay-luồn. Acandis GmbH - Đức 14.450.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 1217 Vi ống thông can thiệp mạch vành, không bị gập khi xoắn lắc, kích cỡ 5-7F loại Heartrail II hoặc tương đương 600 Nhóm 1 Kết cấu bao gồm 5 đến 6 vùng, mỗi vùng được làm từ các vật liệu có độ cứng khác nhau, lòng rộng 0.071" (6F), lớp trong bằng PTFE, ở giữa là lớp lưới thép không gỉ phẳng được bện cường độ cao, lớp vỏ ngoài mềm mại Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 2.300.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tâm Hợp 1218 Vi ống thông can thiệp mạch vành, lõi làm bằng chất liệu PTFE, có độ cong đa dạng, kích cỡ 6-8Fr loại Runway hoặc tương đương 1500 Nhóm 3 Chất liệu ptfe, lõi đan bằng 2 dải kim loại, mỗi dải gồm 2 sợi kim loại. kích cỡ 6-8f AvailMed S.A. De C.V. - Mexico 2.350.000 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thanh Phương 1219 Vi ống thông can thiệp mạch vành, Profile 1.7F, loại Mogul hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Được bao lớp thân nước và đánh dấu cản quang đầu típ, cấu trúc bởi 24 sợi bện. Profile 1.7F, đầu mũi dài 0.6mm thuôn dần, độ dài đánh dấu cản quang 1mm, độ dài vi ống thông 130cm, tương thích dây dẫn 0.014". Goodman Co., Ltd - Nhật 9.649.500 Công ty TNHH trang thiết bị và vật tư y tế Hoàng Việt Long 1220 Vi ống thông can thiệp TACE, phủ lớp ái nước, dài: 60cm; 80cm; 110cm, tương thích vi dây dẫn: 0.014"; 0.016"; 0.018", loại Carnelian hoặc tương đương 100 Nhóm 3 Phủ lớp ái nước dài: 60cm; 80cm; 110cm. Đường kính ngoài đầu gần: 2.7F - 2.9F. Đường kính ngoài đầu xa: 1,7 F - 2.7F. Tương thích vi dây dẫn: 0.016"; 0.018"; 0,025". Chiều dài: từ 70cm-150cm. Kèm theo vi dây dẫn Tokai - Nhật 9.980.000 Công ty TNHH thiết bị y tế TVT 1221 Vi ống thông chẩn đoán mạch quay, chống xoắn, ái nước, các cỡ, công nghệ dạng dây nối đôi, lọai Out look hoặc tương đương 300 Nhóm 1 Cấu trúc bởi nhiều sợi Polyamide. Thết kế theo công nghệ sợi bện kép. Tương thích guidewire 0.038", đường kính 4F-5F, chiều dài 100cm - 120cm, áp lực 1200psi Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật 690.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 1222 Vi ống thông chẩn đoán mạch vành bằng nylon, đầu tip nhớ hình, các cỡ, tương thích guidewire 0.035", 0.038" 5000 Nhóm 2 Chất liệu Nylon Pebax , đầu tip nhớ hình tốt loại wire -braided có thân bằng chất liệu thép không gỉ bện, khả năng nhớ hình đầu típ tốt làm bằng chất liệu cản quang, có lỗ bên hoặc không có lỗ bên, kích cỡ 4F-5F dài 100cm/125cm, đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F, 0.046"/1.17mm loại 5F, 0.054"/1.37mm loại 6F dùng được với guide wire 0.035”/0.038”, chịu áp lực dòng chảy cao 1,200 psi/ 81.6 bar Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico/Merit Medical Systems, Inc - Mỹ - USA/ Mexico 428.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 1223 Vi ống thông chẩn đoán mạch vành, ái nước, chống xoắn, khả năng nhận thấy tốt dưới tia X, cấu trúc lưới kép, các cỡ loại Radifocus Optitorque hoặc tương đương 1000 Nhóm 1 Có cấu trúc lưới kép. Lòng rộng (4Fr: 1.03mm, 5Fr :1.20mm, 6Fr: 1.30mm), đầu catheter được làm bằng vật liệu mềm mại Polyurethane. Đường kính 4F-6F, dạng JR, JL… Tương thích guidewire 0.038. Giới hạn áp lực: 4F là 750psi, 5F-6F: 1000psi. Chiều dài: 100cm. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam 470.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Khải Vinh 1224 Vi ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh và ngoại biên loại Benchmark hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Hệ thống tiếp cận nội sọ và ngoại biên. Có nhiều đoạn vật liệu chuyển tiếp, Đường kính ngoài 6F. Chiều dài: 95cm, 105cm, 115cm. Đường kính trong 0.071". Có loại đầu thẳng và đầu MP. Penumbra, Inc - USA 16.000.000 Công ty TNHH Thiên Việt 1225 Vi ống thông dùng để thả coil và đặt stent loại Headway hoặc tương đương 700 Nhóm 4 Vi ống thông nhỏ lớp vật liệu PTFE dạng taper có các vòng xoắn gia cố, lớp ngoài phủ Hydrophilic. Có nhiều hình dạng đầu khác nhau: Đầu thẳng, 45 độ, 90 độ và hình chữ J. Đường kính trong từ 0.017, 0.021 và 0.027 inches,  đường kính ngoài đầu gần từ 2.4F, 2.5F, 3.1F, đường kính ngoài đầu xa là 1.7F, 2.0F và 2.6F. Chiều dài sử dụng là 150cm và 156cm. Có hai markers đầu xa. MicroVention, Inc;MicroVention Costa Rica S.R.L - USA/Costarica 10.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 1226 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp những ca mạch máu hẹp khít. Chiều dài: 150cm, loại Corsair hoặc tương đương 50 Nhóm 2 Đầu tip thuôn mềm, đường kính 1.3Fr. Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm Asahi Intecc - Thái Lan 15.500.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1227 Vi ống thông hút huyết khối, đường kính 0,07", chiều dài 125cm hoặc 131 cm, đầu thẳng. 200 Nhóm 4 Đường kính trong lớn giúp tăng cường lực hút. Ống hút huyết khối, đường kính trong 0.07", đường kính ngoài đầu gần 0.0825", đường kính ngoài đầu xa 0.0815". Tổng chiều dài 125cm-131cm, chiều dài đầu xa là 19cm, chiều dài gần là 106cm- 112cm, đầu thẳng. MicroVention, Inc;MicroVention Costa Rica S.R.L - USA/Costarica 29.500.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Danh 1228 Vi ống thông hút huyết khối, đường kính trong 0.039", 0.052", 0.065" loại NeuroBridge hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Thiết kế chuyên dùng cho mạch máu não. Chiều dài: 115; 125; 135; 145 cm. Mặt ngoài phủ lớp ái nước, có lớp PTFE bên trong. Đường kính trong: 0.039"; 0.052"; 0.065". Kết hợp với dây dẫn có đường kính tối đa tương ứng: 0.035"; 0.048"; 0.060" Acandis GmbH - Đức 22.500.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên 1229 Vi ống thông can thiệp thần kinh, đường kính trong 0,025" loại PXSlim hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Vi ống thông siêu nhỏ đường kính trong 0.025”. Đường kính ngoài đầu xa 2.6F; đầu gần 2.95F; Chiều dài: 150cm, 160cm. Penumbra, Inc - USA 12.500.000 Công ty TNHH Thiên Việt 1230 Vi ống thông nhỏ dùng cho mạch ngoại biên các cỡ 2.1-2.9F, cong cổ thiên nga 30 Nhóm 1 Có 3 loại đầu típ: thẳng, cong 45 độ, đầu cong cổ thiên nga, chiều dài: 110cm, 130cm, 150 cm; Đầu gần 2.8F, 2.9 F, đầu xa: 2.1 F, 2.4 F, 2.8 F, 2.9 F; Chịu được áp lực 800 PSI Merit Medical Systems. Inc - USA 9.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Đại Trường Sơn 1231 Vi ống thông, đường kính trong 0,015", 0,017", 0,021", 0,027" loại Rebar hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Bện bằng chất liệu thép không rỉ, tương thích với dung môi dimethyl sulfoxide (DMSO), đường kính trong 0,021", 0,027", tương thích guidewide 0,018", 0,021". Có marker cản quang, có phủ lớp ái nước. Ev3 - USA 9.000.000 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Minh Phương 1232 Vít chẩm các cỡ, kèm vít khóa trong lọai Vertex hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Chất liệu titanium, đường kính 4.0mm và 4.5mm, khoảng cách giữa 2 bước ren 1.0mm, dài 6-18mm, đồng bộ với nẹp chẩm cổ sau 1. Medtronic Puerto Rico Operations, Co., Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc., Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc ., (Also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing), Mỹ - USA 4.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 1233 Vít chốt vòng treo gân cố định dây chằng chéo, loại Aim-fix hoặc tương đương 20 Nhóm 3 Gồm: 1 chốt nẹp bằng vật liệu Titanium Alloy; 1 vòng treo gân bằng vật liệu polyethylene terephthalate (PET) dài 15; 20; 25; 30; 35mm; 2 sợi chỉ kéo bằng vật liệu polyester. Textile Hi-Tec s.a.s - Pháp 8.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1234 Vít chốt vòng treo gân Retro có nút bằng hợp kim titanium, có 4 lỗ 4.5mm 120 Nhóm 3 1 nút titan,1 vòng polyethylene terephthalate (PET), 2 sợi kéo terephthalate polyethylene, nút có 4 lỗ, bo tròn 2 đầu, rộng 4.5mm, dài 12mm dây treo 15-60mm, bước tăng 5mm Cousin Biotech - Pháp 8.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1235 Vít cổ lối trước có kèm vít khóa trong, bằng titan, tự taro đường kính 4.0/4.5mm, dài 12-16mm lọai CSLP hoặc tương đương 200 Nhóm 4 Chất liệu Titanium Ti-6Al-4V. Vít khóa đa hướng tự taro, tự khoan, đường kính 3.5- 4.0mm, dài 12-18mm. Tương thích nẹp cổ mỏng castleloc-p & trợ cụ LnK L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 1.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1236 Vít cột sống cổ lối trước tự khóa tự khoan tự taro, xoay 10 º, dùng kèm với nẹp Ascot hoặc tương đương 240 Nhóm 3 Vật liệu: Hợp kim Titanium (Ti6Al4V). Đường kính 4.0/ 4.35mm. Chiều dài 12-16mm. Vít tự khóa, tự khoan, tự taro. Có khóa ở đầu vít, cơ chế khóa tự động. Góc xoay 10 độ. Kèm bộ trợ cụ Signus - Đức 2.100.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 1237 Vít cột sống lưng đa trục kích thích mọc xương , đường kính 4-8.5mm, dài 20-120mm, kèm ốc khoá trong loại SAXXO hoặc tương đương 60 Nhóm 4 Vật liệu Ti6Al-4V ELI per ASTM F136, cánh ren ngược, tự ta rô, cơ chế khóa vít tuyến tính, góc xoay dao động lên đến 60 độ, đường kính đầu vít: 13.80 mm. Momen giữ nắp ốc khóa trong lên đến 30Nm. Đường kính 4.5-8.5mm, bước ren 2.3-2.5mm, dài 25-90mm Medyssey Co., Ltd. /Hàn Quốc - Korea 4.200.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 1238 Vít cột sống lưng đầu nhỏ 15.2mm/ 16.2mm, góc xoay 45 độ, kèm vít khóa trong loại openloc-L hoặc tương đương 3000 Nhóm 4 Chất liệu Titanium, đầu vít nhỏ 15.2mm/16.2mm, góc xoay 45 độ, đường kính 4mm-8.5mm. Kèm bộ trợ cụ L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 4.200.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1239 Vít đa trục/đơn trục thế hệ 3 trong 1 nắn chỉnh gù vẹo, bơm xi măng, bắt vít qua da, kèm vít khóa trong 150 Nhóm 3 Khóa PolyLock chuyển đổi vít đa thành vít đơn kết hợp FRI chuyên nắn trượt gù vẹo.Vít rỗng có lỗ bơm xi măng, có thể dùng mổ qua da. Đường kính 4.5-8.5mm, dài 25-80mm. Aesculap - Đức 8.950.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 1240 Vít đa trục các cỡ cho nẹp nối dọc cốt sống lưng, kèm vít khóa trong loại Armada hoặc tương đương 3000 Nhóm 3 Chất liệu titan, đường kính 4,0 – 8,5 mm, dài 25 – 60 mm, thiết kế ren đôi, đuôi vít ren dạng ngàm khóa vuông, kèm vít khóa trong. Kèm bộ trợ cụ Nuvasive, Inc - USA 5.200.000 Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Cổng Vàng 1241 Vít đa trục các cỡ kèm vít khoá trong, loại Legacy hoặc tương đương. 1300 Nhóm 3 Chất kiệu titan, đường kính 4.0-7.5mm, dài 20-50mm, góc nghiêng lớn nhất 28 độ, công nghệ cánh ren ngược, bước ren lớn, tương thích tốt với hệ thống định vị trong phẫu thuật.. Kèm bộ trợ cụ Pioneer - USA 5.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1242 Vít đa trục cho nẹp nối dọc cột sống lưng, kèm vít khóa trong tự đo lực, loại S4 element polyaxial hoặc tương đương 2500 Nhóm 1 Chất liệu titan, đường kính 4,0 - 6,5mm, dài 20 - 50mm, đuôi vít cực nhỏ đường kính 11.5mm, góc xoay 42 độ, tự taro, đường kính vít khóa 8.5mm. Kèm bộ trợ cụ Aesculap - Đức 5.450.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 1243 Vít đa trục có phủ lớp Hydro Apatie siêu cứng, siêu bền kiểu ren dẫn đôi, các cỡ kèm ốc khóa trong vặn 1 chiều loại Solera hoặc tương đương 5 Nhóm 3 Chất liệu Titanium, đầu vít có phủ thêm lớp Cobalt Chrome siêu cứng, thân vít phủ lớp có phủ lớp Hydro Apatie siêu cứng, siêu bền kiểu ren dẫn đôi, các cỡ kèm ốc khóa trong vặn 1 chiều, đường kính 4.0 - 9.5mm, dài 20 - 100mm. Kèm bộ trợ cụ 1. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Humacao, Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc, Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc, Mỹ (Medtronic Sofamor Danek Manufacturing, Mỹ4. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH, Đức - USA 8.950.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 1244 Vít đa trục công nghệ MAST các cỡ, kèm vít khoá trong, loại Sext II hoặc tương đương. 100 Nhóm 3 Chất liệu titan, vít rỗng nòng, đường kính 5.5-7.5mm, dài 30-50mm, bắt qua da, góc xoay 28 độ, vít tự ngắt, đầu lục giác. Kèm bộ trợ cụ 1. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Humacao, Mỹ2. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc, Mỹ3. Warsaw Orthopedic, Inc, Mỹ (Medtronic Sofamor Danek Manufacturing, Mỹ4. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH, Đức - USA 7.000.000 Công ty TNHH thiết bị y tế Tràng Thi 1245 Vít đa trục cột sống cổ kèm vít khoá trong, đường kính 3.5-4.5mm, loại sky hoặc tương đương. 450 Nhóm 6 Vật liệu: Titanium. Góc xoay: 50 độ. Đường kính 3.5mm-4.5mm. Kèm vít khóa trong Osimplant - TNKỳ 3.450.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 1246 Vít đa trục cột sống thắt lưng đk: 4.5-8.5mm, kèm vít khóa trong, loại GSS hoặc tương đương 500 Nhóm 6 Vật liệu: Titanium. Vít có 2 loại ren bén và ren tù trên cùng 1 con vít. Đường kính 4,5mm -7,5mm, dài 20mm - 60mm. Kèm vít khóa trong. Đóng gói tiệt trùng. Kèm bộ trợ cụ Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti - TNKỳ 3.850.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 1247 Vít đa trục đuôi dài, đường kính 5-7mm, dài 30-55mm, kèm vít khóa trong loại S4 hoặc tương đương 1200 Nhóm 1 Chất liệu hợp kim titan, tự ta rô, góc xoay 42 độ, đuôi dài 25-60mm, đường kính 10mm, đường kính 4.5- 10 mm. Kèm vít khóa trong. Kèm bộ trợ cụ. Aesculap - Đức 5.200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 1248 Vít đa trục rỗng nòng kèm ốc khóa trong, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn 100 Nhóm 3 Vật liệu: Hợp kim Titan (Ti - 6Al-4V). Công nghệ khóa ngàm xoắn. Đường kính: 4.5mm, 5.5mm, 6.5mm, 7.5mm, 8.5mm. Chiều dài: 25mm đến 100mm, bước tăng 5mm. Thân vít thiết kế rỗng nòng toàn bộ. Thiết kế đầu vít: cao 15mm, góc quay 60 độ. L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 9.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1249 Vít đa trục, bằng hợp kim titan, tự ta rô, đuôi dài, đường kính 5-7mm, dài 30-55mm, kèm vít khóa trong, loại Lospa hoặc tương đương 100 Nhóm 6 Chất liệu: hợp kim Titanium, tự ta rô, đuôi dài, đường kính 5-7mm, dài 30-55mm, kèm vít khóa trong. Corentec - Korea 4.050.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn khoa học kỹ thuật Minh Khang 1250 Vit nén cố định xương tự tiêu, đường kính 2.7mm, dài 10-34mm, rỗng nòng loại Magnezix hoặc tương đương 1 Nhóm 1 Chất liệu: Hợp kim Magnesi (MgYREZr), có khả năng chuyển hóa hoàn toàn và đồng nhất thành mô nội sinh của bệnh nhân. Đường kính 2.7 mm, chiều dài từ 10 mm đến 34 mm (tăng dần 2 mm), rỗng nòng. Kèm bộ trợ cụ Syntellix AG - Đức 12.000.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 1251 Vit nén cố định xương tự tiêu, đường kính 2mm, dài 8-24mm, không rỗng nòng loại Magnezix hoặc tương đương 4 Nhóm 1 Chất liệu: Hợp kim Magnesi (MgYREZr), có khả năng chuyển hóa hoàn toàn và đồng nhất thành mô nội sinh của bệnh nhân. Đường kính 2.0 mm, chiều dài từ 8 mm đến 24 mm (tăng dần 2 mm), không rỗng nòng. Kèm bộ trợ cụ Syntellix AG - Đức 12.000.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 1252 Vit nén cố định xương tự tiêu, đường kính 3.2mm, dài 10-40mm, rỗng nòng loại Magnezix hoặc tương đương 8 Nhóm 1 Chất liệu: Hợp kim Magnesi (MgYREZr), có khả năng chuyển hóa hoàn toàn và đồng nhất thành mô nội sinh của bệnh nhân. Đường kính 3.2 mm, chiều dài từ 10 mm đến 40 mm (tăng dần 2 mm), rỗng nòng. Kèm bộ trợ cụ Syntellix AG - Đức 12.000.000 Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Đan Thanh 1253 Vít neo 5.5 mm khâu chóp xoay đính bám dây chằng loại không cột chỉ 40 Nhóm 6 Vật liệu: Chỉ Fiber Wire, Neo ren hoàn toàn không thắt nút làm bằng ß-TCP/PEEK. Kích cỡ: 4.75mm x 19.1mm. Smith & Nephew, Inc - USA 8.500.000 Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Sing 1254 Vít neo tự tiêu dùng cho mổ nội soi khớp vai đường kính 2.8mm 25 Nhóm 3 Vật liệu chỉ siêu bền. Cố định xoay 360 độ trong xương. Kích thước: Đầu neo có đường kính 2.8mm 2 chỉ siêu bền số 2. Chịu được lực căng 575N. Arthrex - USA/ Châu Âu 10.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế B.M.S 1255 Vít neo tự tiêu dùng trong mổ nội soi khớp vai, đường kính 5.0mm, PLLA kết hợp HA 2 sợi đôi siêu bền 20 Nhóm 3 Vít chỉ neo kiểu ren vặn. Vật liệu tự tiêu : 96L/4D PLLA (Poly (L-Lactic Acid). Kích thước: Đường kính 5mm, độ dài 15.3mm. 2 chỉ siêu bền số 2. Sức kéo cao, chịu được lực căng 440N. Kích thước neo 5,0 x 15,3mm Smith & Nephew, Inc - USA 7.550.000 Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Việt Sing 1256 Vít rỗng đa trục bơm Xi măng cho bệnh nhân bị loãng xương, kèm ốc khóa trong, các cỡ loại Iliad hoặc tương đương 100 Nhóm 6 Vật liệu Ti6Al-4V ELI per ASTM F136. Cánh ren ngược, cơ chế khóa vít tuyến tính, góc xoay dao động lên đến 60 độ, đường kính đầu vít: 13.80 mm. Mô men giữ nắp ốc khóa trong lên đến 30Nm. Đường kính 6.5-8.5mm dài 25-90mm. Ốc khóa trong đường kính 10mm. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti - TNKỳ 3.850.000 Công ty cổ phần thiết bị y tế và thương mại Hoa Cẩm Chướng 1257 Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền (2.5-4.0mm), chất liệu titanium 20 Nhóm 4 Chất liệu Ti-6Al-4V,vít rỗng thuôn nhọn có chức năng ép xương đầu vít chìm, cỡ 2.5-6.5mm dài 8-120mm, tiệt trùng đóng gói sẵn. CANWELL MEDICAL CO., LTD. - Trung Quốc 2.800.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1258 Vít sọ não tự khoan, tự ren dùng cố định lưới vá sọ, bằng titan, đường kính 1.5-2.2mm, dài 3-7mm, đuôi vít dẹt mỏng, loại Medtronic hoặc tương đương 2100 Nhóm 1 Chất liệu titanium, đường kính 1.5-2.2mm, dài 3-7mm, đuôi vít dẹt mỏng. Kèm bộ trợ cụ Biomet Microfixation - USA 400.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Thiên Y 1259 Vít sọ não tự khoan, tự ren dùng cố định lưới vá sọ, bằng titan, đường kính 1.5-2.2mm, dài 3-7mm, răng vít nhuyễn, loại AntonHipp hoặc tương đương 7000 Nhóm 2 Vít hàm mặt, tự bắt, tự khoan. Chất liệu Titanium, đường kính thân 2.0mm, khoảng cách bước ren 0.85mm, dài 6mm JEIL Medical - Korea 150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vật tư thiết bị kỹ thuật Y tế 1260 Vít cố định dây chằng chéo cho xương chày loại extralok hoặc tương đương 50 Nhóm 3 Vật liệu: Poly (L/DL-Lactic Acid). Thiết kế: góc đuôi vát 35 độ, giúp cố định vững chắc vào xương chày. Các cỡ. Kèm bộ trợ cụ Textile Hi-Tec s.a.s - Pháp 5.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ và sản xuất Việt Tường 1261 Vít trượt cổ sau xoay 45 độ kèm ốc khóa trong loại Castleloc-S hoặc tương đương 1000 Nhóm 4 Chất liệu Ti-6Al-4V ELI, đường kính : 3.5mm/ 4.0mm (lõi 2.4mm), góc xoay 45 độ, tự taro. Kèm bộ trợ cụ L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 4.500.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1262 Vít vá sọ titan, chất liệu titan cỡ 1.5mm và 2.0mm, loại High Torque hoặc tương đương, tự khoan, tự taro 90 Nhóm 3 Chất liệu titan cỡ 1.5mm và 2.0mm, tự khoan, tự taro, mũ vít chữ X, dài từ 4mm- 15mm. Tiêu chuẩn FDA. Kèm bộ trợ cụ JEIL Medical - Korea 150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vật tư thiết bị kỹ thuật Y tế 1263 Vít vá sọ tự khoan, chất liệu titan, kích thước 2.0.x6 mm, có lỗ vặn hướng trọng tâm, loại Agomed hoặc tương đương 1500 Nhóm 2 Vít hàm mặt, tự bắt, tự khoan. Chất liệu Titanium , đường kính thân 2.0mm, khoảng cách bước ren 0.85mm, dài 6mm JEIL Medical - Korea 150.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vật tư thiết bị kỹ thuật Y tế 1264 Vít vỏ 3.5mm, bằng thép không rỉ, dài 12-44mm, thân toàn ren 100 Nhóm 3 Chất liệu thép không gỉ. Đường kính mũ vít 6mm, đầu mũ bắt tuốc nơ vít hình lục giác. Đường kính lõi vít 1.9mm, đường kính thân vít có ren 3.5mm, chiều dài từ 10 đến 70mm. Medgal - Ba Lan 145.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 1265 Vít xốp đơn, bằng titan, đa hướng dài 13-18mm, tự taro 270 Nhóm 3 Chất liệu titan, đường kính 4.0 và 4.5mm, dài từ 13-18mm, tương thích với nẹp cột sống cổ lối trước. Kèm bộ trợ cụ L&K Biomed Co., Ltd. - Korea 1.000.000 Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 1266 Vít xốp đường kính 4.0mm, bằng thép không rỉ, dài 10-55mm, toàn ren 80 Nhóm 4 Chất liệu titanium, đường kính 4.0mm ứng với chiều dài từ 10 - 40mm với bước tăng 2mm, thân toàn ren, chiều dài từ 40-55mm với bước tăng 5mm Auxein - Ấn Độ 89.000 Liên Doanh Bến Thành - Hoàng Lộc M.E 1267 Vít xốp khóa 5.5 các cỡ 100 Nhóm 2 Chất liệu : Titanium, đầu vít có ren khoá, vít tự taro. Vít 5.0mm: đường kính 4.0mm, đường kính lõi vít 4.4mm, đầu vít 6.6mm, thân vít dài 14-50mm (tăng 2mm), dài 50-100mm (tăng 5mm). Đóng gói tiệt trùng sẵn. Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 1268 Vít xương xốp titanium 6.5mm 135 Nhóm 4 Đường kính 6.5mm, chiều dài vít 55-110mm. Chất liệu titanium. Kèm bộ trợ cụ Beijing Libeier Bio - engineering Institute Co., Ltd - Trung Quốc 125.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Duy Anh 1269 Vỏ sắt cho bộ tán sỏi BML-3Q hoặc tương đương 2 Nhóm 6 Thiết kế với lõi kép hỗ trợ nong trong quá trình thao tác, có thể bơm chất cản quang, chiều dài làm việc 1950 mm, tương thích với kênh dụng cụ 4.2 mm. Olympus - Nhật 8.114.400 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 1270 Vòng thắt cầm máu các polyp cuống to, làm bằng chất liệu nylon, đường kính lọng thắt 12 mm, sử dụng 1 lần. 20 Nhóm 6 Vòng thắt cầm máu các polyp cuống to, làm bằng chất liệu nylon, đường kính lọng thắt 12 mm, sử dụng 1 lần. Olympus - Nhật 675.000 Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa 1271 Vòng thắt cuống polyp 150 Nhóm 6 Đường kính kênh dụng cụ 2.8mm, mở rộng 20mm, dùng 1 lần G-Flex Europe SPRL - Bỉ 844.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Minh Khoa 1272 Vòng thắt phẫu thuật, silicone, cản quang, 1,5mm 1200 Nhóm 3 Chỉ nâng đỡ mô bằng silicone, 2 sợi dài 45cm, rộng 1.5mm, màu đỏ/vàng B.Braun - Tây Ban Nha 105.870 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế Hoàng Ánh Dương 1273 Vòng van cứng 2 lá, hình yên ngựa 3D, cản quang 140 Nhóm 1 Được thiết kế để phục hồi hình dạng tự nhiên của vòng van 2 lá. lõi titan duy trì hình dạng giải phẫu học và định hình lại vòng van. vòng van được đánh dấu dạng tam giác đều, giúp dể dàng định dạng các mũi khâu. Các cở: 26,28,30,32,34mm St. Jude Medical/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC - USA 13.600.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1274 Vòng van hình oval sử dụng được cho cả van 2 lá và 3 lá loại Tailor hoặc tương đương 178 Nhóm 1 Vòng van mềm 2 và 3 lá hình vành khuyên có lõi silicon được thiết kế để duy trì kích cỡ trong việc điều trị van hai lá và van ba lá trong khi duy trì dịch chuyển sinh lý học, vành đai của van lớn giảm mối khâu. Có đoạn không lõi có thể cắt được. St. Jude Medical/ St. Jude Medical Puerto Rico LLC - USA 13.600.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1275 Vòng van thế hệ mới 3D linh hoạt theo vòng van tự nhiên hỗ trợ cơ tim và chức năng thất trái 20 Nhóm 1 Được thiết kế hỗ trợ cung lượng tim và chức năng thất trái. Phần sau được thiết kế ba chiều, bán cứng. Phần trước được gia tăng độ cứng để thúc đẩy định hình lại vòng van. Phần lõi cứng bên trong chống lại sự xâm nhập của kim. St. Jude Medical - USA 22.000.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường Tâm Thy 1276 Vòng vén vết mổ 280 Nhóm 6 Vòng trong: đường kính 60mm-90mm, có dây rút dễ dàng tháo vòng vén sau phẫu thuật. Vòng ngoài: đường kính 60mm-195mm Sejong Medical - Korea 1.000.000 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Phúc Tín 1277 Vòng xoắn kim loại đường kính 2–22 mm và chiều dài đến 60 cm, được bao phủ dày đặc bởi các sợi Dacron 17 Nhóm 1 Vòng xoắn được bao phủ dày đặc bởi các sợi Dacron. Cánh tay khóa đơn giản giúp tăng khả năng kiểm soát, độ chính xác và có thể thu lại coil để đặt lại khi chưa mở khóa. Công nghệ Interlock. Đường kính 2–22 mm và chiều dài đến 60 cm. Boston Scientific - Ireland 15.500.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ An Pha 1278 Xi măng hóa học bơm vào thân đốt sống. Hoạt tính cản quang cao (50%), chứa 5% HA 25 Nhóm 3 Có tính cản quang. Thành phần hóa học : 50% chất cản quang tốc độ cao, 5% HA (5% Hydroxyapatite). Đóng gói ở dạng 27.2 gam bột và 9.2 gam dịch Teknimed - Pháp 6.100.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1279 Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống loại Mendec hoặc tương đương 10 Nhóm 3 Lọ bột xi măng 20g gồm : -Polymethylmethacrylate 67,50%, Barium sulphate 30%, Benzoyl peroxide 2,50%. Lọ thủy tinh chứa dung môi gồm: Methylmethacrylate 99,10%, N,N-dimethyl-p-toluidine 0,90%, Hydroquinone 75 ppm. Khối lượng xi măng sau khi pha trộn để bơm tạo thân đốt sống ≥ 20 cc. Tecres S.p.A/Ý - Ý 6.000.000 Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam 1280 Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống loại SPINE FIX hoặc tương đương 30 Nhóm 3 Thành phần gói bột (21 g) Radiopaque agent:35%(25% BaSO4+ 10% HA); (Hydroxyl apatide), lọ dung dịch 9,2 g: gồm Methylmethacrylate, N-N dimethyl-p-toluidine Teknimed - Pháp 5.850.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1281 Xi măng xương tỷ trọng trung bình/tỷ trọng cao 200 Nhóm 3 Thành phần: Dung dịch pha 16.4g gồm: Methyl methacrylate: 84.4% Buthyl methacrylate :13.2%; N, N dimethyl-p-toluidine: 2.4%; Hydroquinone : 20ppm. Bột pha: 41,6g gồm: Polymethylmethacrylate: 84.3%; Benzoyl peroxide 2.3%; BaSO4: 9.6%; Gentamicin sulfate 3.8% Teknimed - Pháp 2.625.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1282 Xốp phủ vết thương bằng Polyurethane dạng tổ ong, cỡ M 10x15x3 cm 31 Nhóm 3 Xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, chịu được áp lực âm 300mmHgcỡ M 10x15x3 cm Lohmann & Rauscher GmbH, Đức - Đức 560.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 1283 Xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, cở 25x15x3 cm 14 Nhóm 3 Xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, dạng tổ ong, chịu được áp lực âm 300mmHg, cỡ 25x15x3 cm Lohmann & Rauscher GmbH, Đức - Đức 586.000 Công ty cổ phần thiết bị Metech 1284 Xương đồng loại 0.25-1.0cc dạng gel 7 Nhóm 6 Xương đồng loại 0.25-1.0cc dạng gel Cellumed Co., Ltd. - Korea 4.800.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kỹ thuật An Pha 1285 Xương nhân tạo chất liệu β-Tricalcium phosphate, dạng miếng chêm cỡ 6-14mm loại Kasios TCP hoặc tương đương 23 Nhóm 3 Dạng miếng chêm, thành phần beta-tricalcium phosphate, tỉ trọng 0,7g/cm3, độ xốp: 60%-80%, Kích thước phân tử: 200µm-500µm, lực nén >0.2MPa. Các cở: 20mmx15mmx10mm, 20 mmx15mmx8mm, 20mmx15mmx12mm, 20mmx15mmx14mm. Đóng gói vô khuẩn CERAMED - BĐNha 4.200.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1286 Xương nhân tạo, dung tích 5cc loại Kasios TCP Granule hoặc tương đương 36 Nhóm 3 Dạng hạt, thành phần beta-tricalcium phosphate, tỉ trọng 0,7g/cm3, độ xốp: 60%-80%, Kích thước phân tử: 200µm-500µm, lực nén >0.2MPa. Đóng gói lọ 5 cc CERAMED - BĐNha 2.730.000 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị y tế Phúc Bảo Châu 1287 Film khô X-quang kiểu Dryview, kích thước 35cmx43cm. 110000 Nhóm 3 Kích thước 35cmx43cm. Độ tương phản: 0.60 và 2.00, độ nhạy tối đa có thể in: 3.00 ±0.10 đến 3.30±0.10, độ nhạy tối thiểu có thể in: ≤0.28 đến ≤0.29, phim có màu xanh, nền polyester dày 7-mil Carestream Health, Inc. - USA 50.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Vĩnh Phát 1288 Film khô X-quang kiểu DI-HL, kích thước 26cmx36cm 560000 Nhóm 1 Kích thước 26cmx36cm. Thành phần PET: 85-95%, polymers: 1-10%, organic silver: 1-10%, gelatine: 1-10%, additives 0.1-15%, silver halides: 0.05-1% Fujifilm - Nhật 25.000 Cửa hàng dụng cụ y khoa Số 9 1289 Film khô X-quang kiểu DI-HL, kích thước 35cmx43cm. 620750 Nhóm 1 Kích thước 35cmx43cm. Thành phần PET: 85-95%, polymers: 1-10%, organic silver: 1-10%, gelatine: 1-10%, additives 0.1-15%, silver halides: 0.05-1% Fujifilm - Nhật 37.750 Cửa hàng dụng cụ y khoa Số 9 1290 Film khô X-quang kiểu Dryview, kích thước 28cmx35cm. 190000 Nhóm 3 Kích thước 28cmx35cm. Độ tương phản: 0.60 và 2.00, độ nhạy tối đa có thể in: 3.00 ±0.10 đến 3.30±0.10, độ nhạy tối thiểu có thể in: ≤0.28 đến ≤0.29, phim có màu xanh, nền polyester dày 7-mil Carestream Health, Inc. - USA 36.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Vĩnh Phát 1291 Film khô laser SD-Q kích thước 25 x 30cm 22000 Nhóm 1 Thành phần chính: Polyethylene terephthalate 90-99%, additives<1%, binding agents<1%. Kích thước: 25x30cm Carestream Health (sản xuất cho Konica Minolta - Nhật Bản) - USA 24.500 Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị kỹ thuật H.B 1292 Film khô X-quang kiểu DI-HL, kích thước 20cmx25cm. 5000 Nhóm 1 Kích thước 20cmx25cm. Thành phần PET: 85-95%, polymers: 1-10%, organic silver: 1-10%, gelatine: 1-10%, additives 0.1-15%, silver halides: 0.05-1% Fujifilm - Nhật 17.000 Cửa hàng dụng cụ y khoa Số 9