Bồn cây tiếng Anh là gì
Show
Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất Xem thêm:
1. Những từ vựng tiếng Anh về loài hoa cần biếtTừ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoaflower /flaʊər/ : bông hoa leaf /liːf/ : lá root /ruːt/ : rễ stem /stem/ : thân hoa sepals /sɛpəl/ : đài hoa stamen /steɪmən/ : nhị hoa pistil /pɪstɪl/ : nhụy hoa petals /pɛtəl/ : cánh hoa anthers /ænθər/ : bao phấn pollen /pɑlən/ : phấn hoa pollination /,pɑləneɪʃən/ : thụ phấn embryo /ɛmbri,oʊ/ : phôi thai spore /spoʊr/ : bào tử Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anhdaisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc rose /rəʊz/ : hoa hồng narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ : hoa thuỷ tiên orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa phong lan tulip /ˈtjuːlɪp/ : hoa tu-lip sunflower /ˈsʌnflaʊər/ : hoa hướng dương cyclamen /ˈsaɪkləmən/ : hoa anh thảo carnation /kɑːˈneɪʃən/ : hoa cẩm chướng poppy /ˈpɒpi/ : hoa anh túc pansy /ˈpænzi/ : hoa păng-xê violet /ˈvaɪələt/ : hoa vi-ô-lét mimosa /mɪˈmoʊsə/ : hoa xấu hổ; hoa trinh nữ lily /ˈlɪli/ : hoa huệ tây; hoa loa kèn gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/ : hoa lay-ơn forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/ : hoa lưu ly bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/ : hoa giấy cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/ : hoa xương rồng camellia /kəˈmiːliə /: hoa trà chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: cúc đại đóa cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: hoa mào gà daffodil /ˈdæfədɪl/ : hoa thủy tiên vàng dahlia /ˈdæliə/ : hoa thược dược flamboyant /flæmˈbɔɪənt/ : hoa phượng frangipani /ˌfrændʒiˈpæni/ : hoa sứ gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə /: hoa đồng tiền hibiscus /hɪˈbɪskəs/ : hoa dâm bụt jasmine /ˈdʒæzmɪn/ : hoa nhài lavender /ˈlævəndər/: hoa oải hương lilac /ˈlaɪlək/: hoa tử đinh hương lotus /ˈloʊtəs/ : hoa sen magnolia /mæɡˈnoʊliə/ : hoa mộc lan marigold /ˈmæriɡoʊld/ : hoa vạn thọ tuberose /ˈtjuːbərəʊz/ : hoa huệ apricot blossom /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ : hoa mai cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ : hoa đào dandelion /ˈdændɪlaɪən/ : hoa bồ công anh moss rose /mɔːs roʊz/ : hoa mười giờ hydrangea /haɪˈdreɪndʒə/ : cẩm tú cầu Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoafresh /freʃ/ : tươi withered /ˈwɪð.əd/ : khô héo dried flower /draɪd/ : hoa khô wildflowers /waɪld,flaʊɝr/ : hoa dại cut flower /kət/ : hoa cắt ra để bán cut flowers in vase /veɪs/ : hoa được cắm trong lọ flowers in pot or planter /pɑt/ , /plæntər/ : cây hoa trong chậu flower boxes /bɑks/ : hoa trang trí trong hộp flower garden /ɡɑrdən/ , Flower bed /bɛd/ : hoa trồng trên các mảnh đất, bồn cây. Birthday flower /bɜrθ,deɪ/ : hoa tặng sinh nhật Housewarming flower /haʊs,wɔrmɪŋ/ : hoa mừng tiệc tân gia Graduation flower /,grædʒueɪʃən/ : hoa mừng lễ tốt nghiệp Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoaAbloom /əblum/ : nở rộ Abundant /əbəndənt/ : phong phú Amazing /əmeɪzɪŋ/ : ngạc nhiên Aromatic /,ærəmætɪk/ : thơm Artful /ɑrtfəl/ : khóe léo Artistic /ɑrtɪstɪk/ : thuộc về nghệ thuật Beautiful /bjutəfəl/ : xinh đẹp Blooming /blumɪŋ/ : nở Bright /braɪt/ : tươi sáng Captivating /kæptɪ,veɪtɪŋ/ : quyến rũ Charming /ʧɑrmɪŋ/ : duyên dáng Dazzling /dæzʌlɪŋ/ : chói sáng Elegant /ɛləɡənt/ : thanh lịch Idyllic /aɪdɪlɪk/ : bình dị Unforgettable /,ənfərɡɛtəbəl/ : không thể nào quên Wonderful /wəndərfəl/ : tuyệt vời Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoaaroma /əroʊmə/ : mùi thơm (nồng nhưng dễ chịu) comforting /kʌmfɝrtɪŋ/ : dễ chịu delicate /dɛləkɪt/ : nhẹ nhàng evocative /ɪvɑkətɪv/ : mùi hương gợi nhớ heady /hɛdi/ : thơm nồng intoxicating /ɪntɑksə,keɪtɪŋ/ : say laden /leɪdən/ : thơm nồng, xông lên reek /rik/ : bốc lên sweet /swit/ : ngọt ngào 2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoaLook ! Heres a flower shop.Im going to order some flowers. I want to buy a bunch of flower I want to order a pot of flowers I must send some flowers to my teacher on teachers day. You have some very fresh rose. Are they fresh cut? Yes, so they wont fade too soon Make me a fine bouquet of dozen. Have them sent to this address If you keep changing the water of the vase at regular intervals they will last for several days How often should change the water? At least one a day How long will it take before the buds blossom out into flowers? I would say in a couple of days,or even sooner,depending on the temperature Ill take a few of roses if you can also furnish a few ferns to go with them Certainly.Ill also wrap them up in cello phane and tie the bundle up nicely with a pink ribbon Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loài hoa cũng như các mẫu câu giao tiếp ứng dụng, hi vọng bạn sẽ ghi chú và học tập thật tốt. Ngoài ra, còn rất nhiều chủ đề thú vị và bổ ích khác đang đợi bạn khám phá, tham khảo ngay chuỗi từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tại đây. |