Beget la gi

Ý nghĩa của từ beget là gì:

beget nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ beget Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beget mình


1

0

Beget la gi
  0
Beget la gi

Sinh ra, gây ra. | : ''imperialism begets wars'' — chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh



English to Vietnamese


English Vietnamese

beget

* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra
=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh


English Vietnamese

beget

sanh ;

beget

sanh ;


English English

beget; bring forth; engender; father; generate; get; mother; sire

make children


English Vietnamese

beget

* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra
=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

beget

sanh ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thông tin thuật ngữ beget tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Beget la gi
beget
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ beget

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

beget tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beget trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beget tiếng Anh nghĩa là gì.

beget /bi'get/

* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra
=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

Thuật ngữ liên quan tới beget

  • oddest tiếng Anh là gì?
  • dumbell tiếng Anh là gì?
  • accusation tiếng Anh là gì?
  • excurved tiếng Anh là gì?
  • contemplatively tiếng Anh là gì?
  • northwest tiếng Anh là gì?
  • graphicness tiếng Anh là gì?
  • expandor tiếng Anh là gì?
  • gynaecoid tiếng Anh là gì?
  • bald-coot tiếng Anh là gì?
  • feeder railway tiếng Anh là gì?
  • collegian tiếng Anh là gì?
  • quaver tiếng Anh là gì?
  • vinegrower tiếng Anh là gì?
  • flaked tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của beget trong tiếng Anh

beget có nghĩa là: beget /bi'get/* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten- sinh ra, gây ra=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

Đây là cách dùng beget tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beget tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

beget /bi'get/* (bất qui tắc) ngoại động từ begot tiếng Anh là gì?
begot tiếng Anh là gì?
begotten- sinh ra tiếng Anh là gì?
gây ra=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

Beget la gi
Beget la gi
Beget la gi

Tìm

beget
Beget la gi

beget /bi'get/

  • (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
    • sinh ra, gây ra
      • imperialism begets wars: chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh


Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beget / begot / begotten


Xem thêm: get, engender, father, mother, sire, generate, bring forth

Beget la gi

Beget la gi

Beget la gi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

beget

Từ điển WordNet

    v.

  • make children; get, engender, father, mother, sire, generate, bring forth

    Abraham begot Isaac

    Men often father children but don't recognize them


English Synonym and Antonym Dictionary

begets|begot|begetting|begotten
syn.: bring forth engender father generate get mother sire