Avocado pear là gì

1. Avocado, cucumber, and cheese.

dưa chuột và pho mát.

2. He's a pear farmer.

Anh ta là nông dân trồng lê.

3. That's gone pear-shaped too.

Mọi chuyện hỏng bét.

4. Perhaps a kosher pear brandy?

Có lẽ là một ít rượu lê ít cồn?

5. You don't know what a pear tastes like?

Anh không biết vị quả lê như thế nào à?

6. Notable plant species in this environment include seagrape and pear.

Loài thực vật đáng chú ý trong môi trường này bao gồm Lê và Nho biển.

7. Initial outbreaks were most evident in pear and apple trees.

Gốc được ghép là gốc của những cây táo lai và táo dại.

8. I would connect a small pear-shaped generator to my bicycle tire.

Tôi gắn một máy phát điện nhỏ hình dạng như trái lê vào bánh xe đạp của mình.

9. The area supports extensive coffee and avocado orchards and a variety of farm crops, most notably corn and onions.

Khu vực này hỗ trợ cà phê và bơ rộng rãi và nhiều loại cây nông nghiệp, đặc biệt là bắp và hành.

10. Beginning in the early 1900s, the mountain's foothills were predominantly used for pear orchards and lignite mining.

Bắt đầu từ đầu những năm 1900, chân đồi của núi chủ yếu được sử dụng cho các vườn lê và khai thác than non.

11. The sea is pear-shaped, 12.5 miles [20 kilometers] long and 7.5 miles [12 kilometers] wide at its greatest width.

Biển hình trái lê, dài 20 cây số và chỗ rộng nhất của bề ngang biển là 12 cây số.

12. A California roll or California maki is a makizushi sushi roll that is usually rolled inside-out and containing cucumber, crab meat or imitation crab, and avocado.

Sushi cuộn California hoặc California maki là một món sushi cuộn [makizushi], thường được làm theo kiểu cuốn lộn ra ngoài [inside-out], thành phần gồm có dưa chuột, thịt cua hoặc thanh cua, và bơ.

13. Yam, coffee, chocolate, banana, mango, papaya, macadamia, avocado, and sugarcane all originally came from tropical rainforest and are still mostly grown on plantations in regions that were formerly primary forest.

Khoai, cà phê, cacao, chuối, xoài, đu đủ, mắc-ca, bơ, và mía đều bắt nguồn từ rừng mưa nhiệt đới và vẫn được trồng chủ yếu tại các đồn điền trên những vùng mà trước đó là rừng mưa nhiệt đới.

14. There are only eight pieces of the Cobra model in rose gold set all round with rubies and a pear-cut diamond and emerald eyes.

Chỉ có tám mẫu của mô hình Cobra trong hoa hồng được đặt vòng quanh bằng hồng ngọc và viên kim cương lê và đôi mắt ngọc lục bảo.

15. Naengmyeon consists of thin and chewy buckwheat noodles in a cold meat-broth with dongchimi [watery kimchi] and topped with a slice of sweet Korean pear.

Naengmyeon bao gồm mì kiều mạch mỏng và dai trong nước thịt lạnh với dongchimi [kimchi chảy nước] và phủ một lát Pyrus pyrifolia ngọt ngào.

16. Modern wrecking balls have had a slight re-shaping, with the metal sphere changed into a pear shape with a portion of the top cut off.

Bóng phá hoại hiện đại được tái định hình một chút, với quả cầu kim loại thay đổi thành một hình dạng quả lê với một phần trên đầu cắt ngang.

17. In the case of the 'Passe Crassane', long the favored winter pear in France, the crop is traditionally gathered at three different times: the first a fortnight or more before it is ripe, the second a week or ten days after that, and the third when fully ripe.

Trong trường hợp của 'Passe Crassane', một giống lê mùa đông tại Pháp, mùa vụ được thu hoạch theo truyền thống vào 3 khoảng thời gian khác nhau: lần một khoảng 2 tuần trước khi lê chín, lần hai khoảng 1 tuần hay 10 ngày sau khi lê chín, và lần ba khi lê chín nẫu.

18. Van Gogh wrote of his approach, perhaps due to the challenges of painting in the mistral winds, and use of color in painting the flowering tree like the Pink Peach Tree: "At the moment I am absorbed in the blooming fruit trees, pink peach trees, yellow-white pear trees.

Van Gogh đã viết về cách tiếp cận của ông, có lẽ là do những khó khăn khi vẽ bức tranh trong gió sương mù, và sử dụng màu sắc trong bức tranh Cây đào hồng: "Hiện tại anh đang bị choáng ngợp trước những cây ăn quả, cây đào màu hồng, cây lê màu vàng-trắng.

1. AVOCADO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 16/5/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 66833 lượt đánh giá ]

Bạn đang đọc: Top 20 avocado là gì mới nhất 2021

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: 1. a tropical fruit with thick, dark green or purple skin, a large, round seed…

Khớp với kết quả tìm kiếm: avocado ý nghĩa, định nghĩa, avocado là gì: 1. a tropical fruit with thick, dark green or purple skin, a large, round seed, and soft, pale…. Tìm hiểu thêm…. xem ngay

2. Từ điển Anh Việt “avocado” – là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 11/1/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 45909 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “avocado” là gì? Nghĩa của từ avocado trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: n. a pear-shaped tropical fruit with green or blackish skin and rich yellowish pulp enclosing a single large seed; alligator pear, avocado pear, aguacate …… xem ngay

3. Nghĩa của từ avocado – avocado là gì – Ebook Y Học – Y Khoa

Tác giả: phacdochuabenh.com

Ngày đăng: 16/5/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 52890 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ avocado, avocado là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực tuyến, Online, Tra từ, Nghĩa tiếng việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ avocado – avocado là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ [thực vật học] quả bơ. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, …… xem ngay

4. Nghĩa của từ Avocado – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 29/8/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 64900 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Avocado – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Avocado – Từ điển Anh – Việt: /”’¸ævə´ka:dou”’/, quả bơ,… xem ngay

5. avocado pear nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 8/4/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 65424 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về avocado pear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: avocado pear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avocado pear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avocado …… xem ngay

6. Avocado Nghĩa Là Gì?

Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Ngày đăng: 25/2/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 83137 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Avocado Nghĩa Là Gì?. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: avocado nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ avocado. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avocado mình. 1. 3 0. avocado. Lê tàu, bơ …… xem ngay

7. “avocado ” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh [Mỹ]

Tác giả: hinative.com

Ngày đăng: 1/2/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 59517 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Định nghĩa avocado

Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 thg 6, 2018 Tiếng Anh [Mỹ]; Tiếng Mã Lai. Tiếng Anh [Mỹ]. Tiếng Nhật. Tiếng Hàn Quốc. Câu hỏi về Tiếng Anh [Mỹ]. avocado có nghĩa là gì?… xem ngay

8. Avocado là quả gì? Những lợi ích và rủi do khi ăn avocado

Tác giả: bacsitructuyen.com.vn

Ngày đăng: 26/2/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 70030 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bơ là một loại quả đá có kết cấu màu kem, mọc ở những vùng có khí hậu ấm áp. Những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng bao gồm cải thiện tiêu hóa, giảm nguy cơ trầm cảm và bảo vệ chống lại ung thư.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Avocado là gì? … Avocado [quả Bơ] là một loại quả đá có kết cấu màu kem, mọc ở những vùng có khí hậu ấm áp. Những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng bao gồm … Xếp hạng: 5 · ‎5 phiếu bầu… xem ngay

9. Avocado là gì, Nghĩa của từ Avocado | Từ điển Anh – Rung.vn

Tác giả: www.rung.vn

Ngày đăng: 14/2/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 44013 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Avocado là gì: / ¸ævə´ka:dou /, Danh từ: quả bơ, cách viết khác alligator pear

Khớp với kết quả tìm kiếm: 10 thg 8, 2015 Avocado là gì: / ¸ævə´ka:dou /, Danh từ: quả bơ, cách viết khác alligator pear…. xem ngay

10. Quả Bơ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

Tác giả: www.studytienganh.vn

Ngày đăng: 28/7/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 40961 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Quả Bơ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Teacher: Alligator pear is another name for avocado. Is that true or false, students? One student: It is true. Avocado is also called avocado pear. Cô giáo …Avocado oil: Dầu bơ, một loại dầu ăn được chiết …Avocado source avocado soup: Sốt bơ, một loại …Avocado toast: Bánh mì bơ. Đây là một loại thực …Alligator pear: QUẢ BƠ. Đây là tên gọi khác của …… xem ngay

Xem thêm: Pub là gì? Pub và bar khác nhau như thế nào?

11. avocado tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

Tác giả: tudienso.com

Ngày đăng: 26/8/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 32443 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: avocado trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avocado [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: avocado trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avocado [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên …Từ điển Anh Việt: avocado; [phát âm có thể ch…… xem ngay

12. avocado tiếng Ý là gì? – Từ điển Ý-Việt

Tác giả: tudienso.com

Ngày đăng: 30/5/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 19510 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: avocado trong Tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avocado [có phát âm] trong tiếng Ý chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: avocado trong Tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avocado [có phát âm] trong tiếng Ý chuyên ngành…. xem ngay

13. “Avocado” nghĩa tiếng việt là gì? – EnglishTestStore

Tác giả: englishteststore.net

Ngày đăng: 25/3/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 83714 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “Avocado” nghĩa tiếng việt là gì?. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Em muốn hỏi “Avocado” nghĩa tiếng việt là gì? Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago. Guest …… xem ngay

14. Avocado nghĩa là gì

Tác giả: tharong.com

Ngày đăng: 12/1/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 87705 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Nghĩa của từ avocado – avocado là gìDịch Sang Tiếng Việt:               Danh từ [thực vật học] quả bơ

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nhiều người thắc mắc Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Good night viết tắt của từ hoặc Gud Night có nghĩa là chúc ngủ ngon. Good = tốt đẹp = G…. xem ngay

15. avocado

Tác giả: tudien.me

Ngày đăng: 6/4/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 65149 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Từ avocado nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ avocado – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: avocado nghĩa là [thực vật học] lê tàu…. xem ngay

16. Quả Bơ Tiếng Anh Là Gì – Otohanquoc.vn

Tác giả: otohanquoc.vn

Ngày đăng: 21/2/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 97015 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài học này của chúng ta sẽ là về một loại quả phổ biến, thơm ngon, béo ngậy, giàu chất béo, chất xơ, ăn đều đặn hàng ngày sẽ rất tốt cho sức khỏe, Đó chính là QUẢ BƠ – “AVOCADO”

Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 thg 7, 2021 Teacher: Alligator pear is another name for avocabởi. Is that true or false, students?One student: It is true. Avocavày is also called avocado …Alligator pear: QUẢ BƠ.Đây là tên thường gọi …… xem ngay

17. avocado là gì, avocado viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa – by24h.com

Tác giả: by24h.com

Ngày đăng: 29/6/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 3271 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về avocado là gì, avocado viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa – by24h.com. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 12, 2016 avocado là gì?, avocado được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy avocado có 1 định nghĩa,…. xem ngay

18. AVC định nghĩa: Avocado – Abbreviation Finder

Tác giả: www.abbreviationfinder.org

Ngày đăng: 19/4/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 26704 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về AVC định nghĩa: Avocado – avocado. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa của AVC, AVC có nghĩa gì, có nghĩa là AVC, Avocado, AVC là viết tắt của Avocado…. xem ngay

19. Avocado là gì? Công dụng, dược lực học và tương tác thuốc

Tác giả: nhathuoclongchau.com

Ngày đăng: 29/7/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 70313 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Chiết xuất dị ứng bơ được sử dụng trong thử nghiệm gây dị ứng.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Avocado. Tên thường gọi: Avocado. Tên gọi khác: avocado oil. Avocado Là Gì? … Các sản phẩm có thành phần Avocado. Piascledine 300mg. Xem tất cả …… xem ngay

20. Nghĩa của : avocado pear

Tác giả: vix.vn

Ngày đăng: 21/2/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 91830 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Tra từ ‘avocado pear’ – Nghĩa của từ ‘avocado pear’ là gì | Từ Điển Anh- Việt [vix.vn]. Đang cập nhật…

Xem thêm: Pub là gì? Pub và bar khác nhau như thế nào?

Khớp với kết quả tìm kiếm: avidness, avifaunistic, avignon, avirulent, avo, avocado tree, avogadro, avogadro number, avogadro’s hypothesis, avogadro’s law, avogadro’s number, …… xem ngay

Video liên quan

Chủ Đề