7 Cm vuông 9 mm vuông bảng bao nhiêu Cm vuông

công cụ chuyển đổi Milimét vuông sang Centimét vuông Dễ dàng chuyển đổi Centimét vuông [cm2] sang [mm2] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này. Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimét vuông ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [mm2] là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét vuông *100

Công cụ chuyển đổi 0.02 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,02 Centimét vuông bằng 2 Milimét vuông [0.02cm2 = 2mm2]

Công cụ chuyển đổi 0.05 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,05 Centimét vuông bằng 5 Milimét vuông [0.05cm2 = 5mm2]

Công cụ chuyển đổi 0.10 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,10 Centimét vuông bằng 10 Milimét vuông [0.1cm2 = 10mm2]

Công cụ chuyển đổi 0.20 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,20 Centimét vuông bằng 20 Milimét vuông [0.2cm2 = 20mm2]

Bao nhiêu 1 Centimét vuông en Milimét vuông ?

1 Centimét vuông bằng 100 Milimét vuông [1cm2 = 100mm2]

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 5: tại đây

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Đề Kiểm Tra Toán Lớp 5
  • Giải Toán Lớp 5
  • Sách giáo khoa toán lớp 5
  • Sách Giáo Viên Toán Lớp 5
  • Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1
  • Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 2

Bài 1 trang 34 VBT Toán 5 Tập 1: Viết vào chỗ chấm [theo mẫu]:

Đọc Viết
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông 193mm2
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông
805 mm2
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông
1021 mm2

Lời giải:

Đọc Viết
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông 193mm2
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông 16254 mm2
Tám trăm lẻ năm mi-li-mét vuông 805 mm2
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông 120700 mm2
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông 1021 mm2

Bài 2 trang 34 VBT Toán 5 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a] 7cm2 = ………mm2 1m2 =……… cm2

30km2 = ………hm2 9m2 =………

1hm2 =………m2 80cm220mm2 =………mm2

8hm2 =………m2 19m24dm2 =………dm2

b] 200mm2 =………cm2 34 000hm2 =………km2

5000dm2 =………m2 190 000cm2 =………m2

c] 260cm2 =………dm2 ………cm2 1090m2 =………dam2 ………m2

Lời giải:

a] 7cm2 = 700mm2 1m2 = 10 000 cm2

30km2 = 3000hm2 9m2 = 90 000cm2

1hm2 = 10 000m2 80cm220mm2 = 8020mm2

8hm2 = 80 000m2 19m24dm2 = 1904dm2

b] 200mm2 = 2cm2 34 000hm2 = 340km2

5000dm2 = 50m2 190 000cm2 = 19m2

c] 260cm2 = 2dm260cm2 1090m2 = 10dam2 90m2

Bài 3 trang 34 VBT Toán 5 Tập 1: Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:

a] 1mm2 = ……cm2 b] 1cm2 = ……dm2

5mm2 = ……cm2 8cm2 = ……dm2

84mm2 = ……cm2 27cm2 = ……dm2

Lời giải:

a] 1mm2 = convertlive.

convertlive

Video liên quan

Chủ Đề