Trước khi bắt đầu bài viết, FLYER có 1 thử thách nhỏ dành cho bạn đây:
Trong 1 phút, bạn hãy liệt kê các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” mà bạn biết.
Nếu bạn chỉ biết những từ đơn giản như “memory”, “mountain”, “meet”, … hoặc bạn chẳng thể liệt kê được 1 từ vựng nào thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” với đầy đủ phiên âm và ngữ nghĩa để bạn bổ sung ngay vào vốn từ vựng của mình! Nào, hãy cùng bắt đầu học thôi!
1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M”
Dưới đây sẽ là danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” được phân chia theo loại từ, lần lượt là danh từ, động từ và tính từ do FLYER tổng hợp.
1.1. Một số danh từ bắt đầu bằng chữ “M”
Machine | /mə’∫i:n/ | Máy, máy móc |
Magazine | /,mægə’zi:n/ | Tạp chí |
/meil/ | Thư từ | |
Maintenance | /’meintənəns/ | Sự giữ, sự duy trì |
Majority | /mə’dʒɒrəti/ | Phần đông, đa số |
Man | /mæn/ | Đàn ông, nam nhi |
Manager | /’mænidʒə[r]/ | Người quản lý, người điều hành |
Manner | /’mænə[r]/ | Cách xử sự, lối ứng xử |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Market | /’mɑ:kit/ | Chợ |
Marriage | /’mæridʒ/ | Hôn nhân, sự kết hôn |
Master | /’mɑ:stə[r]/ | Chủ, chủ nhân |
Material | /mə’tiəriəl/ | Vật liệu |
Matter | /’mætə[r]/ | Vấn đề, sự việc, chuyện |
Meal | /mi:l/ | Bữa ăn |
Meat | /mi:t/ | Thịt |
Media | /’mi:diə/ | Phương tiện truyền thông đại chúng [truyền hình, báo chí, mạng xã hội, …] |
Medicine | /’medsn/ | Thuốc [để trị bệnh] |
Member | /’membə[r]/ | Thành viên |
Memory | /’meməri/ | Trí nhớ, ký ức |
Men | /men/ | [số nhiều của man] những người đàn ông, nam nhi |
Menu | /’menju:/ | Thực đơn |
Message | /’mesidʒ/ | Lời nhắn, tin nhắn |
Metal | /’metl/ | Metal |
Method | /’meθəd/ | Phương pháp, phương thức |
Milk | /milk/ | Sữa |
Million | /’miljən/ | Triệu |
Mind | /maind/ | Đầu óc |
Minister | /’ministə[r]/ | Bộ trưởng |
Minute | /’minit/ | – phút – [số nhiều] biên bản |
Mission | /’mi∫n/ | Sứ mệnh, nhiệm vụ |
Mode | /məʊd/ | Cách thức, phương thức, lối |
Model | /’mɒdl/ | Mô hình, mẫu mã |
Mom | /mɒm/ | Mẹ |
Moment | /’məʊmənt/ | Chốc, lúc, lát |
Money | /’mʌni/ | Tiền, tiền tệ |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Morning | /’mɔ:niŋ/ | Buổi sáng |
Mother | /’mʌðə[r]/ | Mẹ |
Motion | /’məʊ∫n/ | Sự chuyển động |
Motor | /’məʊtə[r]/ | Động cơ, mô tơ |
Mountain | /’maʊntin/ | Núi |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng, mồm |
Movement | /’mu:vmənt/ | Sự chuyển động, sự cử động |
Movie | /’mu:vi/ | Phim chiếu bóng |
Muscle | /’mʌsl/ | Cơ bắp |
Museum | /mju:’ziəm/ | Bảo tàng |
Music | /’mju:zik/ | Âm nhạc, nhạc |
1.2. Một số động từ bắt đầu bằng chữ “M”
Magnify | /’mægnifai/ | Phóng to, phóng đại |
Maintain | /mein’tein/ | Giữ, duy trì |
Make | /meik/ | Làm, chế tạo |
Manage | /’mænidʒ/ | Quản lý, điều hành, trông nom |
Manifest | /’mænifest/ | Biểu lộ, bày tỏ, tỏ |
Manipulate | /mə’nipjʊleit/ | – thao tác [máy..] – lôi kéo, vận động |
Manufacture | /,mænjʊ’fækt∫ə[r]/ | Chế tạo, sản xuất |
Mar | /mɑ:[r]/ | Làm hư, làm hỏng, làm hại |
Mark | /mɑ:k/ | – chỉ, đánh dấu [bóng] – cho điểm; chấm |
Marry | /’mæri/ | Kết hôn, lấy vợ, lấy chồng |
Mash | /mæ∫/ | Nghiền |
Mask | /mɑ:sk/ | Đeo mặt nạ [vào mặt] |
Match | /’mæt∫/ | Xứng, hợp |
Maximize | /’mæksimaiz/ | – làm tăng lên đến tột độ – làm cực đại |
Mean | /mi:n/ | Có nghĩa [là] |
Measure | /’meʒə[r]/ | Đo |
Mediate | /’mi:dieit/ | Hoà giải, dàn xếp |
Meditate | /’mediteit/ | – suy ngẫm, trầm tư – trù tính |
Meet | /mi:t/ | Gặp |
Melt | /melt/ | [làm] tan ra, [làm] chảy ra |
Mend | /mend/ | Sửa chữa, vá |
Mention | /’men∫n/ | Nói đến, kể đến, đề cập đến |
Merge | /mɜ:dʒ/ | Hoà lẫn, lẫn vào, nhập vào; sáp nhập |
Might | /mait/ | Có thể |
Migrate | /mai’greit/ | Di trú [người, chim] |
Mimic | /’mimik/ | Nhại |
Mince | /mins/ | Băm, xay [thịt] |
Mingle | /’miηgl/ | Trộn lẫn, hoà lẫn |
Minimize | /’minimaiz/ | Giảm đến mức tối thiểu |
Mislead | /,mis’li:d/ | Làm cho [ai] nghĩ không đúng về |
Miss | /mis/ | – trượt, trệch, không trúng – quên, không thấy được, không nghe được, không nắm được – lỡ, bị trễ |
Misunderstand | /,misʌndə’stænd/ | Hiểu lầm, hiểu sai |
Mitigate | /’mitigeit/ | Giảm nhẹ, làm dịu bớt |
Mix | /miks/ | Trộn, trộn lẫn; pha lẫn |
Moan | /məʊn/ | Than vãn, rền rĩ, than phiền |
Mobilize | /’moubilaiz/ | Huy động, động viên |
Mock | /mɒk/ | Chế nhạo, nhạo báng |
Modify | /’mɒdifai/ | Thay đổi, sửa đổi |
Modulate | /’mɒdjʊleit/ | – biến điệu – chuyển gam [nhạc] – điều biến [sóng rađiô] |
Monitor | /’mɒnitə[r]/ | Quan sát, theo dõi |
Motivate | /’məʊtiveit/ | Thúc đẩy |
Mount | /maʊnt/ | Leo trèo |
Mourn | /mɔ:n/ | Than khóc, thương tiếc |
Move | /mu:v/ | Chuyển động, xê dịch |
Multiply | /’mʌltiplai/ | Nhân |
Muster | /’mʌstə[r]/ | Tập hợp, tập trung |
1.3. Một số tính từ bắt đầu bằng chữ “M”
Macabre | /mә’kɑ:brә/ | Rùng rợn |
Machiavellian | /,mækiə’ve-liən/ | [có] mánh khóe xảo quyệt |
Macho | /’mæt∫əʊ/ | Hung hăng theo kiểu nam nhi |
Mad | /mæd/ | Điên |
Maddening | /’mædniη/ | Làm tức điên người; làm bực mình |
Magenta | /mə’dzentə/ | [có] màu fucsin, đỏ tía |
Magic | /’mædʒik/ | Có phép màu |
Magical | /’mædʒikl/ | [thuộc] ma thuật, có ma thuật |
Magnanimous | /mæg’næniməs/ | Hào hiệp |
Magnetic | /mæg’netik/ | [thuộc] nam châm |
Magnificent | /mæg’nifisnt/ | Tráng lễ, lộng lẫy |
Maiden | /’meidn/ | Cô gái, phụ nữ chưa có chồng |
Main | /mein/ | Chính, chủ yếu, quan trong nhất |
Maintainable | /men’teinəbl/ | Có thể giữ được, có thể duy trì được |
Majestic | /mə’dʒestik/ | Oai phong, hùng vĩ |
Major | /’meidʒə[r]/ | Lớn [hơn], trọng đại, chủ yếu |
Make-believe | /’meikbi,li:v/ | Giả bộ |
Makeshift | /’meik∫ift/ | Thay thế tạm thời |
Maladjusted | /,mælə’dʒʌstid/ | Không thích nghi được [vì có tâm lý không bình thường] |
Male | /meil/ | Trai; đực; trống |
Malevolent | /mə’levələnt/ | Hiểm ác |
Malicious | /mə’li∫əs/ | Hiểm độc, đầy ác tâm |
Malignant | /mə’lignənt/ | Thích làm điều ác, độc ác, có tâm ác |
Malleable | /’mæliəbl/ | Cái vồ; cái dùi đục |
Mammoth | /’mæməθ/ | Voi mamut [nay đã tiệt chủng] |
Manageable | /’mænidʒəbl/ | Có thể quản lý, điều hành, trông nom |
Managerial | /,mænə’dʒiəriəl/ | [thuộc] ban quản trị, [thuộc] giám đốc; [thuộc] người quản lý |
Mandatory | /’mændətəri/ | Bắt buộc |
Mangy | /’meindʒi/ | Bị ghẻ lở [chó…] |
Maniacal | /mə’naiəkl/ | Điên cuồng |
Manic | /’mænik/ | Buồn vui thất thường |
Manipulative | /mə’nipjələitiv/ | Thao tác lôi kéo, vận động |
Man-made | /,mæn’meid/ | Nhân tạo |
Mannered | /’mænəd/ | Kiểu cách, cầu kỳ |
Manual | /’mænjʊəl/ | [thuộc] tay; làm bằng tay |
Many | /’meni/ | Nhiều |
Marbled | /’ma:bld/ | Có vân [như] cẩm thạch |
Marginal | /’mɑ:dʒinl/ | [thuộc] lề; ở lề |
Marked | /mɑ:kt/ | Rõ ràng, rõ rệt |
Marketable | /’mɑ:kitəbl/ | Có khả năng tiêu thụ ở thị trường |
Married | /’mærid/ | Đã kết hôn |
Marvellous | /’mɑ:vələs/ | Kỳ diệu |
Masked | /mɑ:skt/ | Mang mặt nạ, che mặt |
Massive | /’mæsiv/ | Đồ sộ, khổng lồ; rất lớn |
Master | /’mɑ:stə[r]/ | Chủ, chủ nhân |
Masterful | /’mɑ:stəfl/ | Hách, đầy quyền uy |
Matchless | /’mæt∫ləs/ | Vô song |
Material | /mə’tiəriəl/ | [thuộc] vật chất |
Materialistic | /mə,tiəriə’listik/ | Vật chất chủ nghĩa, duy vật chất |
Maternal | /mə’tɜ:nl/ | [thuộc] mẹ |
Mathematical | /,mæθə’mætikl/ | [thuộc] toán học |
Matronly | /’meitrənli/ | Đoan trang |
Mature | /mə’t∫ʊə[r]/ | Chín, trưởng thành |
Maximum | /’mæksiməm/ | Tối đa |
Meager | /’mi:gə/ | Gầy gò, khẳng khiu |
Mean | /mi:n/ | Ích kỷ, hẹp hòi |
Meaningful | /’mi:niŋfl/ | Đầy ý nghĩa |
Meaningless | /’mi:niŋləs/ | Vô nghĩa |
Measly | /’mi:zli/ | Không ra gì |
Measurable | /’meʒərəbl/ | Đo được |
Meaty | /’mi:ti/ | Như thịt; có nhiều thịt |
Mechanical | /mi’kænikl/ | [thuộc] máy móc, [thuộc] cơ khí |
Medical | /’medikl/ | [thuộc] y khoa |
Medicinal | /mə’disinl/ | Có tính chữa bệnh; dùng làm thuốc |
Meditative | /’meditətiv/ | Suy ngẫm, trầm tư |
Medium | /’mi:diəm/ | Trung, trung bình, vừa |
Medium-rare | /’mi:diəm reə[r]/ | Tái chín [thịt bò] |
Meek | /mi:k/ | Hiền lành, nhu mì |
Melancholy | /’melənkəli/ | U sầu |
Mellow | /’meləʊ/ | Ngọt dịu |
Melodic | /mə’lɒdik/ | [thuộc] giai điệu |
Melodious | /mə’ləʊdjəs/ | Du dương, êm tai |
Melodramatic | /,melədrə’mætik/ | Lâm ly |
Memorable | /’memərəbl/ | Đáng ghi nhớ, không thể nào quên |
Menacing | /ˈmen.ɪ.sɪŋ/ | Hăm doạ; đe doạ |
Menial | /’mi:niəl/ | Phù hợp với người hầu [khó nhọc nhưng đơn giản] |
Mental | /’mentl/ | [thuộc] tâm thần, [thuộc] tinh thần |
Merciful | /’mɜ:sifl/ | Nhân từ |
Merciless | /’mɜ:siləs/ | Nhẫn tâm, tàn nhẫn |
Mercurial | /mɜ:’kjʊriəl/ | – hay thay đổi [miêu tả về người hoặc tâm trạng của người đó] – lanh lợi, nhanh trí |
Mere | /miə[r]/ | Chỉ là |
Merry | /’meri/ | Vui, vui vẻ |
Messy | /’mesi/ | Bừa bộn; bẩn thỉu |
Metabolic | /,metə’bɒlik/ | [thuộc] trao đổi chất |
Metallic | /mi’tælik/ | [thuộc] kim loại; như kim loại |
Metaphoric | Metaphoric | Ẩn dụ |
Meteoric | /,mi:ti’ɒrik/ | [thuộc] sao băng |
Meticulous | /mə’tikjələs/ | Tỉ mỉ |
Mexican | /’meksikən/ | [thuộc] Mê-hi-cô |
Microscopic | /,maikrə’skɒpik/ | Rất nhỏ |
Middle | /’midl/ | Giữa |
Middle-class | /,midl’klɑ:s/ | Giai cấp trung lưu |
Midweek | /,mid’wi:k/ | Giữa tuần |
Mighty | /’maiti/ | Mạnh, hùng mạnh |
Mild | /maild/ | Hoà nhã, dịu dàng |
Militant | /’militənt/ | Chiến đấu |
Militaristic | /,militə’ristik/ | Quân phiệt |
Military | /’milətri/ | [thuộc] quân sự, [thuộc] quân đội |
Milky | /’milki/ | – như sữa – làm bằng sữa; pha sữa |
Mincing | /’minsiη/ | Õng ẹo, uốn éo |
Mind-bending | /maind bendiŋ/ | Nát óc, hóc búa |
Mindful | /’maindfl/ | Quan tâm, chăm sóc |
Mindless | /’maindləs/ | Không cần đến trí thông minh |
Minimal | /’miniməl/ | Tối thiểu |
Minimum | /’miniməm/ | Tối thiểu |
Minor | /’mainə[r]/ | Nhỏ [hơn], không quan trọng, thứ yếu |
Minute | /’minit/ | Rất chi tiết, chính xác |
Miraculous | /mi’rækjələs/ | Thần diệu, như có phép thần |
Mirthful | /’mɜ:θfl/ | Vui vẻ, cười đùa |
Miscellaneous | /,misi’leiniəs/ | Tạp, linh tinh |
Mischievous | /’mist∫ivəs/ | Tinh nghịch, tinh quái |
Miserable | /’mizrəbl/ | Khốn khổ |
Miserly | /’mɑizəli/ | Keo kiệt, bủn xỉn |
Misguided | /,mis’gaidid/ | Bị lầm lạc, bị sai lầm [trong suy nghĩ] |
Misleading | /,mis’li:diη/ | Làm cho lạc đường, làm cho lạc lối; lừa dối, lừa bịp |
Mistaken | /mis’teikən/ | Sai lầm [trong ý kiến] |
Misty | /’misti/ | Đầy mù, mù sương |
Mixed | /mikst/ | Pha trộn, lẫn lộn; ô tạp |
Mnemonic | /ni:’mɒnik/ | [thuộc] trí nhớ; giúp trí nhớ |
Mobile | /’məʊbail/ | Di động, động cơ, lưu động |
Moderate | /’mɒdərət/ | Vừa phải, phải chăng; có mức độ |
Modern | /’mɒdn/ | Hiện đại |
Modest | /’mɒdist/ | Khiêm tốn, nhún nhường, nhã nhặn |
Modular | /’mɒdjʊlə[r]/ | Gồm nhiều đơn vị giáo trình [trong đó sinh viên được chọn một số] |
Moist | /mɔist/ | Ẩm, ẩm ướt |
Moldy | /’məʊldi/ | Phủ đầy meo mốc |
Momentary | /’məʊməntri/ | [trong] chốc lát, thoáng qua |
Momentous | /mə’mentəs/ | Rất quan trọng; rất nghiêm trọng |
Monetary | /’mʌnitri/ | [thuộc] tiền tệ |
Money-grubbing | /’mʌni ,grʌbiŋ/ | Xoay xở làm giàu |
Monopolistic | /mə,nɒpə’listik/ | Nắm độc quyền |
Monosyllabic | /’mɒnəsi’læbik/ | Đơn tiết |
Monotone | /’mɒnətəʊn/ | Đều đều |
Monotonous | /mə,nɒtnəs/ | Đều đều; đơn điệu |
Monstrous | /’mɒnstrəs/ | – quái dị, quái đản – gớm ghiếc, ghê tởm; tàn ác [tội ác…] – khổng lồ |
Monumental | /,mɒnjʊ’məntl/ | [thuộc] đài kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm |
Moody | /’mu:di/ | – có tâm tính thay đổi thất thường – cáu kỉnh; ủ rũ |
Moral | /’mɒrəl/ | [thuộc] đạo đức. [thuộc] luân lý |
Moralistic | /mɒrə’listik/ | [thường xấu] khắt khe về mặt đạo đức |
Morbid | /’mɔ:bid/ | – bệnh tật, ốm yếu – bệnh hoạn, không lành mạnh |
Mordant | /’mɔ:dnt/ | Chua cay, cay độc |
Moronic | /mə’rɒnik/ | Trì độn, ngờ nghệch |
Morose | /mə’rəʊs/ | Rầu rĩ, ủ ê |
Mortal | /’mɔ:tl/ | Chết, phải chết, không thể sống mãi |
Motherly | /’mʌðəli/ | [thuộc] mẹ; như của mẹ |
Motionless | /’məʊ∫nləs/ | Không cử động, không nhúc nhích |
Motivated | /’məʊtiveitid/ | Được thúc đẩy |
Motor | /’məʊtə[r]/ | Động cơ, mô tơ |
Mountainous | /’maʊntinəs/ | – [có] lắm núi – to; cao như núi |
Mournful | /’mɔ:nfl/ | Buồn rầu, ảm đạm; thê lương |
Mouthwatering | /’maʊθ,ɔ:təriη/ | Làm thèm nhỏ dãi [món ăn] |
Movable | /’mu:vəbl/ | Có thể di động |
Moving | /’mu:viη/ | Di động gây xúc động, cảm động |
Muddled | /’mʌdl/ | Rối rắm, lộn xộn |
Muddy | /’mʌdi/ | – lấm đầy bùn – lầy bùn, lầy lội – xỉn, xám xịt, đục ngầu |
Muffled | /’mʌfld/ | Không nghe rõ vì bị chặn |
Muggy | /’mʌgi/ | Oi bức |
Multipurpose | /’mʌlti’pə:pəs/ | Vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích |
Mundane | /mʌn’dein/ | Tầm thường, vô vị |
Municipal | /mju:’nisipl/ | [thuộc] thành phố, [thuộc] đô thị |
Munificent | /mju:’nifisnt/ | Hào phóng |
Murky | /’mɜ:ki/ | Tối tăm, u ám |
Muscular | /’mʌskjʊlə[r]/ | [thuộc] bắp thịt, [thuộc] bắp cơ |
Mushy | /’mʌʃi/ | – mềm, xốp – [nghĩa bóng] yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt |
Musical | /’mju:zikl/ | [thuộc] nhạc, [thuộc] âm nhạc |
Musky | /’mʌski/ | Có mùi xạ, thơm như xạ |
Muslim | /’mʊzlim/ | [thuộc] Hồi giáo |
Musty | /’mʌsti/ | Ẩm mốc; có mùi mốc |
Mute | /mju:t/ | Câm, lặng thinh |
Muted | /mju:tid/ | – khẽ và không rõ [âm thanh] – thầm lặng, ngầm |
Mutinous | /’mju:tinəs/ | Tạo phản, nổi loạn |
Mutual | /’mju:t∫ʊəl/ | Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương |
Mysterious | /mis’tiəriəs/ | Huyền bí, bí ẩn |
Mystic | /’mistik/ | – huyền bí, thần bí; bí ẩn – kinh dị |
Mystical | /’mistikl/ | – huyền bí, thần bí; bí ẩn – kinh dị |
Mythical | /’miθikl/ | – [chỉ] có trong huyền thoại – hoang đường, tưởng tượng |
2. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M”
Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng đừng quên học các thành ngữ tiếng Anh nhé.
Mad as a cut snake | Tâm trạng cáu kỉnh, cực kỳ giận dữ đến nỗi không thể dịu lại |
Mad as a March hare | Điên rồ |
Mad as a wet hen | Tức giận, nổi cáu |
Made one’s flesh creep | Cảm thấy ghê tởm, khó chịu |
Mailed fist | Vũ lực, bạo lực |
Make a better fist | Làm tốt, được việc hơn ai |
Make a capital of | Kiếm lợi lộc, kiếm chác ở ai đó; lợi dụng |
Make a fortune | Làm giàu, gây dựng gia tài |
Make a living | Kiếm sống, mưu sinh, làm ăn |
Make a mess of | Làm rối tung hết lên |
Make a mountain out of a molehill | Việc bé xé ra to |
Make a pig’s ear | Làm việc cực kỳ tệ, dở, sai; vụng về; phá hỏng |
Make a pitch | Thuyết phục mọi người ủng hộ bạn |
Make a rod for one’s own back | Gậy ông đập lưng ông |
Make a song and dance | Tạo một vấn đề lớn; làm phiền một điều gì không quan trọng |
Make a virtue out of necessity | Bất đắc dĩ phải làm, cực chẳng đã |
Make ends meet | Kiếm đủ tiền để sống, không mắc nợ, hay là cân đối được số thu và số chi |
Make light of | Xem như là không quan trọng |
Make one’s day | Làm cho ngày của tôi tốt hơn |
Man in the street | Một người bình thường, người trung bình |
Man of his word | Người đàn ông luôn giữ lời, luôn thực hiện đúng với lời hứa của mình |
Man’s best friend | Chó/cún |
Manna from heaven | Sự giúp đỡ/hỗ trợ bất ngờ khi đang trong hoàn cảnh khó khăn, không biết trước được |
Many a slip twixt cup and lip | Nhiều khó khăn; những điều không ngờ đến có thể xảy ra |
Move out | Chuyển nhà hoặc rời đi đến một nơi khác |
March to the beat of one’s own drum | Hành động/ hành xử khác [thường là không phù hợp] với tiêu chuẩn xã hội hay các quy tắc thông thường hoặc hành xử khác với người khác |
Mare’s nest | Phát minh hão huyền, tình trạng lộn xộn, rối rắm |
Mark one’s words | [hãy] nhớ lời tôi nói [đấy] |
Matter of life and death | Vấn đề cực kỳ nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc, hoặc một tình huống có thể gây chết người |
May-December romance | Mối quan hệ hoặc cuộc hôn nhân có khoảng cách tuổi tác lớn giữa người cực trẻ và người lớn tuổi |
Mealy-mouthed | Ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt, màu mè |
Mean business | Thực sự có ý định [chứ không nói đùa] |
Meat and drink | Nguồn hạnh phúc của ai |
Meat and potatoes | Các khía cạnh, yếu tố cơ bản nhất của sự việc |
Meet someone halfway | Gặp ai đó nửa đường |
Meet one’s expectations | Đáp ứng kì vọng |
Melt one’s heart | Làm trái tim tan chảy |
Melting pot | Một xã hội đa văn hóa và sắc tộc |
Memory like a sieve | Tính mau quên |
Memory like an elephant | Khả năng có thể nhớ một việc gì đó dễ dàng và trong một thời gian dài, có trí nhớ tuyệt vời |
Mend fences | Cải thiện mối quan hệ |
Mess with a bull, you get the horns | Có một mục tiêu thầm kín nào đó trong hành vi điên rồ của một người |
Midas touch | Khả năng kiếm tiền dễ dàng |
Middle of nowhere | Ở nơi đồng không mông quạnh, khỉ ho cò gáy |
Might and main | Dùng hết sức lực có thể |
Milk of human kindness | Bản tính tốt đẹp, sự đồng cảm; lòng trắc ẩn thể hiện với người khác [nhân chi sơ, tính bổn thiện] |
Milk run | Phương pháp vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu sản xuất từ nhà cung cấp đến cho khách hàng |
Millstone around one’s neck | Gánh vác trách nhiệm nặng nề |
Money burns a hole in one’s pocket | Kiếm được bao nhiêu tiêu bấy nhiêu |
Money doesn’t grow on trees | Không nên tiêu pha quá nhiều tiền |
More or less | Ít hoặc nhiều hơn, xấp xỉ, tương đối, gần bằng |
Mother wit | Trí tuệ bẩm sinh |
Mountain to climb | Có một nhiệm vụ cực kì khó khăn gần như là không thể ngay trước mắt |
Much ado about nothing | Chuyện bé xé ra to |
Mud-slinging | Sự bôi nhọ, vu oan giá họa |
Mum’s the word | [yêu cầu ai] hãy giữ bí mật |
Mutton dressed as lamb | Cưa sừng làm nghé, ra vẻ mình trẻ dù đã có tuổi |
My heart bleeds | Buồn/đau khổ vì ai đang trải qua quãng thời gian khó khăn; cảm thông sâu sắc với ai |
My heart goes out to someone | Rất cảm thông, đau buồn, đồng cảm trước hoàn cảnh ai đó đang gặp phải |
My way or the highway | Làm theo cách của tôi hoặc đừng tham gia vào, kiểu người bảo thủ với ý kiến của bản thân |
Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm 1 số từ bắt đầu bằng chữ “M” qua video sau nữa nhé:
3. Bài tập
Hãy thực hành với các bài tập sau để kiểm tra xem bản thân nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M nhé!
3.1. Nghe đoạn audio sau và ghi từ vựng tương ứng
Listen and write down the words you hear.3.2. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành 1 từ vựng/thành ngữ hoàn chỉnh
3.3. Điền từ phù hợp vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa
3.4. Luyện phát âm cùng các tongue twisters bắt đầu bằng chữ “M”
Trong tiếng Anh, “Tongue twisters” là những chuỗi từ dài, khó nói nhanh. Tuy nhiên, nếu luyện tập thường xuyên với Tongue twisters, bạn sẽ có phát âm rõ ràng và chuẩn chỉnh hơn đó! Hãy thử luyện tập ngay với 1 số tongue twisters bắt đầu bằng chữ “M” sau nhé!
1. Missing mixture measure.2. Much mashed mushrooms.3. The minx mixed a medicine mixture.4. Might Mike makes marvelous munchies for Mary, Mitch and me.5. Momone’s made me eat one’s M&M.6. Margaret Qualley is on Margala hills.7. Making mess most time, making mess most time.8. Moses supposes his toeses are roses. But Moses supposes erroneously. For Moses, he knows his toeses aren’t roses. As Moses supposes his toeses to be.9. Mary Mac’s mother’s making Mary Mac marry me. One’s mother’s making me maty Mary Mac, will I always be so merry when Mary’s taking care of me? Will I always be so merry when I marry Mary Mac?10. Mummies munch much mush; Monsters munch much mush; Many mummies and monsters Must munch much mush.3.5. Hãy thử sức với các câu đố vui sau nhé
4. Tổng kết
Bạn đã học thêm được bao nhiêu từ bắt đầu bằng chữ “M” qua bài viết này rồi? Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng đừng quên làm các bài tập ở cuối bài để kiểm tra vốn từ vựng của bản thân nhé!
Hãy truy cập ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER nếu bạn đang cần một phương pháp học tập tiếng Anh vừa thú vị, vừa hiệu quả. Tại FLYER, các tài liệu, đề kiểm tra đều được chính đội ngũ FLYER biên soạn và thiết kế sát với đề thi/đề kiểm tra thực tế, giúp việc ôn luyện tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và những tính năng mô phỏng game của FLYER, như bảng thi đua xếp hạng, mua vật phẩm,… kết hợp cùng đồ họa bắt mắt, sinh động, hứa hẹn sẽ giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên thú vị hơn nhiều.
Đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYERđể được liên tục cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do chính FLYER biên soạn, bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- Trẻ thuộc ngay 500+ từ vựng cơ bản chỉ nhờ học tiếng Anh bằng thơ
- Đố bạn đọc được những từ tiếng Anh dài nhất thế giới này!!
- [Tổng hợp] 100++ TỪ VIẾT TẮT được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh!
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc bằng cách ăn cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Đi săn vui nhé!
5 chữ cái
hếteat
lúa mìeat
gian lậneat
mồ hôieat
kêu be beeat
CLEATeat
nếp nhăneat
Sceateat
Speateat
tuyệt vờieat
đãieat
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc bằng cách ăn cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Đi săn vui nhé!
Một danh sách các từ kết thúc với Eat for Scrabble cũng có thể được sử dụng trong khi chơi các từ với bạn bè.Đây là danh sách các từ kết thúc bằng cách ăn tất cả các độ dài khác nhau.words that end with eat of all different lengths.
Ăn là một từ Scrabble có thể chơi được!
Nội dung
- Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng Ăn
- 11 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 9 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 8 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 7 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 6 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 5 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 4 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- 3 chữ cái kết thúc bằng Ăn
- Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc bằng cách ăn
Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng Eat
Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với Eat, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
MISSEAT | 9 | 10 |
Escheat | 12 | 12 |
làm nóng trước | 12 | 12 |
không ăn thịt | 9 | 12 |
Whereat | 13 | 12 |
hạt nhục đậu khấu | 9 | 12 |
khác thường | 15 | 16 |
sau đó | 10 | 9 |
ăn quá nhiều | 10 | 11 |
sạc lại | 12 | 12 |
82 từ Scrabble kết thúc bằng Ăn
3 chữ cái kết thúc bằng cách ăn
- eat3
Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng Eat
Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng Eat là gì?
Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc bằng Eat là kiều mạch, có giá trị ít nhất 23 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với Eat là Escheat, có giá trị 12 điểm.Các từ điểm cao khác kết thúc bằng EAT là làm nóng trước [12], Nonmeat [9], Whereat [13], Nutmeat [9], Offbeat [15], ở đó [10], ăn quá nhiều [10] và Recheat [12].
Có bao nhiêu từ kết thúc bằng cách ăn?
Có 82 từ kết thúc bằng cách ăn trong từ điển Scrabble.Trong số 1 là từ 11 chữ cái, 12 là 9 từ chữ, 25 là 8 chữ cái, 15 là 7 chữchữ cái.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí
Danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằng
Bấm để chọn chữ cái thứ tư đến cuối cùng
Bấm để xóa chữ cái thứ tư đến cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;3 & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;13
All alphabetical
All by size 3 4 5 6
7 8 9 10
11 13
Có 11 từ năm chữ cái kết thúc bằng Ăn
KÊU BE BEEAT | • Bleat n.Tiếng khóc đặc trưng của một con cừu hoặc một con dê. • Bleat v. Của một con cừu hoặc dê, để làm cho tiếng khóc đặc trưng của nó. • Bleat v. [Không chính thức, xúc phạm] của một người, để phàn nàn. • bleat v. Of a sheep or goat, to make its characteristic cry. • bleat v. [informal, derogatory] Of a person, to complain. |
GIAN LẬNEAT | • Cheat v. [Intransitive] vi phạm các quy tắc để đạt được lợi thế từ một tình huống. • Cheat v. [Intransitive] không chung thủy với người phối ngẫu hoặc đối tác của một người. •dường như không thể xảy ra. • cheat v. [intransitive] To be unfaithful to one’s spouse or partner. • cheat v. [transitive] To manage to avoid something even though it seemed unlikely. |
CLEATEAT | • cleat n.Một dải gỗ hoặc sắt gắn chặt vào một cái gì đó để tạo sức mạnh, ngăn chặn • Cleat n.Một dải kim loại liên tục, hoặc mảnh góc, được sử dụng để bảo đảm các thành phần kim loại. • Cleat n.. • cleat n. A continuous metal strip, or angled piece, used to secure metal components. • cleat n. [nautical] A device to quickly affix a line or rope, and from which it is also easy to release. |
HếtEAT | • Thoát n.Giấy phép hoặc giấy phép vắng mặt ở trường đại học hoặc nhà tôn giáo [chẳng hạn như tu viện]. • exeat n.Một sự cho phép mà một giám mục cấp cho một linh mục ra khỏi giáo phận của mình. • exeat n. A permission which a bishop grants to a priest to go out of his diocese. |
TUYỆT VỜIEAT | • adj tuyệt vời.Tương đối lớn về tỷ lệ, kích thước, mức độ, số lượng [i. E có nhiều bộ phận hoặc thành viên] hoặc thời lượng • • adj tuyệt vời.Có kích thước lớn hơn trở lên & nbsp; tầm quan trọng & nbsp; so với những người khác của nó & nbsp; loại. • adj tuyệt vời.[danh từ đủ điều kiện của mối quan hệ gia đình] Liên quan đến nhiều thế hệ hơn từ đủ điều kiện ngụ ý • great adj. Of larger size or more importance than others of its kind. • great adj. [qualifying nouns of family relationship] Involving more generations than the word qualified implies… |
Nếp nhănEAT | • nếp gấp n...Một tết. • pleat n. [botany] A fold in an organ, usually a longitudinal fold in a long leaf such as that of palmetto… • pleat n. A plait. |
SceatEAT | • Sceat n.[Numismatics] Một đồng tiền Anglo-Saxon nhỏ, đặc biệt là một đồng làm bằng bạc. |
SpeatEAT | Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn. |
MỒ HÔIEAT | • mồ hôi n.Chất lỏng thoát ra khỏi cơ thể qua lỗ chân lông trên da thường là do căng thẳng vật lý và/hoặc nhiệt độ cao • mồ hôi n.Tình trạng của một người đổ mồ hôi;cơ hoành. • mồ hôi n.[Anh, tiếng lóng, tiếng lóng của quân đội, đặc biệt là WWI] là một người lính [đặc biệt là một người già hoặc có kinh nghiệm]. • sweat n. The state of one who sweats; diaphoresis. • sweat n. [Britain, slang, military slang, especially WWI] A soldier [especially one who is old or experienced]. |
ĐÃIEAT | • Đối xử với v.để xử lý một chủ đề bằng văn bản hoặc nói;để tiến hành một cuộc thảo luận. • xử lý v. [chuyển tiếp] để diễn ngôn;để đại diện hoặc đối phó theo một cách cụ thể, bằng văn bản hoặc nói. • treat v. [intransitive] To discourse; to handle a subject in writing or speaking; to conduct a discussion. • treat v. [transitive] To discourse on; to represent or deal with in a particular way, in writing or speaking. |
LÚA MÌEAT | • Lúa mì n..[không thể đếm được] một màu nâu nhạt, giống như của lúa mì. • lúa mì adj.Wheaten, có màu nâu nhạt, giống như của lúa mì. • wheat n. [uncountable] A light brown colour, like that of wheat. • wheat adj. Wheaten, of a light brown colour, like that of wheat. |
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.
Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới !Wiktionary tiếng Anh: 21 từ English Wiktionary: 21 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 6 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
- Scrabble bằng tiếng Ý: Không có thông tin
Trang web được đề xuất
- www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
- Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
- 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.