4000 bằng bao nhiêu tiền việt nam

Nhân dân tệ [CNY] là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc. Tỷ giá nhân dân tệ so với tiền Việt Nam [VND] thường biến động theo thị trường. Theo tỷ giá ngày 23/7/2023, 1 CNY = 3.500 VND. Vậy, 4000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Để tính được số tiền Việt Nam tương ứng với 4000 tệ, bạn chỉ cần nhân 4000 với tỷ giá hiện tại của CNY/VND. Kết quả là: 4000 CNY x 3.500 VND = 14.000.000 VND Vậy, 4000 tệ bằng khoảng 14 triệu tiền Việt Nam.

Đổi VND Sang Nhân Dân Tệ [CNY] Ở Đâu?

Nếu bạn có nhu cầu đổi VND sang CNY hoặc ngược lại, bạn có thể lựa chọn một trong những cách sau đây:

Đổi tiền tại ngân hàng

Đây là cách đổi tiền an toàn và uy tín nhất. Bạn có thể đến các ngân hàng có dịch vụ mua bán ngoại tệ để giao dịch. Một số ngân hàng có tỷ giá CNY/VND tốt nhất hiện nay là Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Agribank… Bạn cần mang theo CMND hoặc hộ chiếu để làm thủ tục.

Đổi tiền tại cửa khẩu

Nếu bạn đi du lịch hoặc công tác sang Trung Quốc, bạn có thể đổi tiền tại các cửa khẩu quốc tế giữa hai nước. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tỷ giá tại cửa khẩu thường cao hơn so với ngân hàng và có thể khác nhau tùy theo thời điểm. Bạn cũng cần kiểm tra kỹ tiền thật hay giả trước khi nhận.

Đổi tại các tiệm vàng

Một cách khác để đổi tiền là qua các tiệm vàng hoặc các điểm mua bán ngoại tệ trên đường phố. Tuy nhiên, cách này không được khuyến khích vì có nhiều rủi ro về an ninh và chất lượng tiền. Bạn có thể gặp phải các trường hợp lừa đảo, mất phí hoặc nhận được tiền giả.

Hướng Dẫn Phân Biệt Tiền Nhân Dân Tệ Thật Hay Giả?

Tiền nhân dân tệ có nhiều mệnh giá khác nhau, từ 0,1 CNY đến 100 CNY. Để phân biệt được tiền thật hay giả, bạn cần chú ý đến các đặc điểm sau: Hình ảnh: Tiền thật có hình ảnh rõ nét, sắc nét và không bị nhòe. Tiền giả có hình ảnh mờ, bị lem hoặc không đồng nhất. Chất liệu: Tiền thật có chất liệu bền, mịn và không bị rách. Tiền giả có chất liệu mỏng, nhám hoặc dễ bị rách. Bảo mật: Tiền thật có các yếu tố bảo mật như dải kim loại, hình chìm, số nổi, hình nổi, hình phát quang… Tiền giả không có hoặc có các yếu tố bảo mật kém chất lượng. Máy đếm: Bạn có thể sử dụng máy đếm tiền để kiểm tra tiền thật hay giả. Máy đếm tiền sẽ phát ra âm thanh hoặc ánh sáng khác nhau khi gặp tiền thật hoặc giả.

Kết Luận

Trong bài viết này, tôi đã giúp bạn biết được 4000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi tiền ở đâu uy tín và an toàn, và phân biệt được tiền nhân dân tệ thật hay giả. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin về chủ đề này, bạn có thể truy cập vào website của Bing để tìm kiếm. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của tôi! 😊

Mục lục

4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Đơn vị tiền tệ Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật [JPY]. Tỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là:

  • 1 JPY = 174.08 VND.
  • 10 JPY = 1.740,8 VND
  • 100 JPY = 17.408 VND
  • 1000 JPY = 174.080 VND
  • 2000 JPY = 348.160 VND
  • 3000 JPY = 522.240 VND
  • 4000 JPY = 696.320 VND
  • 5000 JPY = 870.400 VND.
4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Lịch sử tỷ giá 4,000 JPY [Yên Nhật] đổi sang Đồng Việt Nam [VND] 7 ngày qua

Để nắm rõ  lịch sử tỷ giá 4,000 JPY đổi sang VND trong 7 ngày qua, bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá dưới đây.

Đơn vị: VND

NgàyYên NhậtĐồng Việt Nam11/03/20234,000 JPY= 714,840.000000 VND10/03/20234,000 JPY= 714,840.000000 VND09/03/20234,000 JPY= 712,640.000000 VND08/03/20234,000 JPY= 710,280.000000 VND07/03/20234,000 JPY= 716,600.000000 VND06/03/20234,000 JPY= 719,760.000000 VND05/03/20234,000 JPY= 715,920.000000 VND

Tỷ giá Yên Nhật tại các Ngân hàng

Dưới đây là bảng tỷ gia Yên Nhật tại các Ngân hàng, qua đó bạn có thể nắm rõ và lựa chọn ngân hàng để chuyển đổi đồng tiền.

Đơn vị: VND

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank169,69170,38179,85180,39ACB172,49173,36177,48177,48Agribank171,32172,01178,79Bảo Việt169,85179,77BIDV169,63170,66178,49CBBank171,50172,36176,30Đông Á168,50171,80175,80175,30Eximbank171,30171,81175,94GPBank172,71HDBank170,86171,73175,75Hong Leong171,00172,70175,82HSBC170,04171,26177,54177,54Indovina170,64172,56176,24Kiên Long178,09178,98182,36Liên Việt169,84170,64181,35MSB172,98171,69180,21179,67MB170,27172,27180,41180,91Nam Á170,60173,60177,42NCB172,13173,33178,19178,99OCB171,00172,50177,13176,63OceanBank169,84170,64181,35PGBank171,58175,03PublicBank168,00171,00180,00180,00PVcomBank171,32169,61179,46179,46Sacombank170,41171,41178,30178,00Saigonbank171,68172,55177,00SCB171,20172,30180,10179,10SeABank169,19171,09178,69178,19SHB170,27171,27176,77Techcombank169,05172,26181,48TPB167,25170,66178,78UOB168,99170,74177,88VIB169,21170,75175,85VietABank169,93171,63174,88VietBank171,30171,81175,94VietCapitalBank168,84171,54181,11Vietcombank168,81170,51178,71VietinBank171,14171,29180,84VPBank170,05171,05177,61VRB170,57171,60179,48

Những thông tin trên đây đã cập nhật chính xác 4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.

Chủ Đề