39,5 km bằng bao nhiêu mét

Lý thuyết10 Trắc nghiệm

7 BT SGK

32 FAQ

Giải bài 4 trang 52 VBT Toán 5 tập 1

Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a) 21,43m = ... m ... cm                              b) 8,2dm = ... dm ... cm

c) 6,72 km = ...... m                                    d) 39,5km = ....... m

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết

a) 21,43m = 21 \(\displaystyle {{43} \over {100}}\)m = 21m 43cm.

b) 8,2dm = 8\(\displaystyle {{2} \over {10}}\)dm =  8dm 2cm

c) 6,72 km = 6\(\displaystyle {{72} \over {100}}\)km = 6\(\displaystyle {{720} \over {1000}}\)km = 6km 720m = 6720m

d) 39,5km = 39\(\displaystyle {{5} \over {10}}\)km = 39\(\displaystyle {{500} \over {1000}}\)km = 39km 500m = 39 500m

Vậy ta có kết quả như sau :

a) 21,43m = 21m 43cm                              b) 8,2dm = 8dm 2cm

c) 6,72 km = 7620m                                   d) 39,5km = 39 500m

-- Mod Toán lớp 5 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Bài tập 4 trang 52 VBT Toán 5 tập 1 HAY thì click chia sẻ 

  • 39,5 km bằng bao nhiêu mét
    39,5 km bằng bao nhiêu mét

    Đổi đơn vị đo

    bởi Loan Nguyễn

    39,5 km bằng bao nhiêu mét
    05/04/2020

    198cm²=...dm²...cm²

    Theo dõi (1) 7 Trả lời

  • 39,5 km bằng bao nhiêu mét
    39,5 km bằng bao nhiêu mét

    Đổi đơn vị đo 70kg3g=....kg

    bởi Huyen Kieu

    39,5 km bằng bao nhiêu mét
    28/03/2020

    Theo dõi (0) 6 Trả lời

Bài tập SGK khác

Bài tập 1 trang 51 VBT Toán 5 tập 1

Bài tập 2 trang 51 VBT Toán 5 tập 1

Bài tập 3 trang 51 VBT Toán 5 tập 1

Bài tập 1 trang 51 VBT Toán 5 tập 1

Bài tập 2 trang 52 VBT Toán 5 tập 1

Bài tập 3 trang 52 VBT Toán 5 tập 1

ADSENSE

ADMICRO

39,5 km bằng bao nhiêu mét

Bộ đề thi nổi bật

39,5 km bằng bao nhiêu mét

0.039 kilomet sang các đơn vị khác0.039 kilomet (km)39000 milimet (mm)0.039 kilomet (km)3900 centimet (cm)0.039 kilomet (km)390 decimet (dm)0.039 kilomet (km)39 met (m)0.039 kilomet (km)0.039 kilomet (km)0.039 kilomet (km)1535.4330708661419 inch (in)0.039 kilomet (km)127.95275590551182 feet (ft)

1 Mét = 0.001 Kilômét10 Mét = 0.01 Kilômét2500 Mét = 2.5 Kilômét2 Mét = 0.002 Kilômét20 Mét = 0.02 Kilômét5000 Mét = 5 Kilômét3 Mét = 0.003 Kilômét30 Mét = 0.03 Kilômét10000 Mét = 10 Kilômét4 Mét = 0.004 Kilômét40 Mét = 0.04 Kilômét25000 Mét = 25 Kilômét5 Mét = 0.005 Kilômét50 Mét = 0.05 Kilômét50000 Mét = 50 Kilômét6 Mét = 0.006 Kilômét100 Mét = 0.1 Kilômét100000 Mét = 100 Kilômét7 Mét = 0.007 Kilômét250 Mét = 0.25 Kilômét250000 Mét = 250 Kilômét8 Mét = 0.008 Kilômét500 Mét = 0.5 Kilômét500000 Mét = 500 Kilômét9 Mét = 0.009 Kilômét1000 Mét = 1 Kilômét1000000 Mét = 1000 Kilômét

a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 3cm = ....m

A 0,03     B 0,3       C 0,003      D 0,0003

b) số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,49dm=....mm

A 4.9    B 49    C 490      D 4900

c) SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,073 km = ...m

A. 0,73         B. 7,3              C. 73          D 730

Xem chi tiết