Các dãy số 520, 530, 8084, 930, 6789 … có nghĩa là gì? Đôi lúc làm bạn tò mò mỗi khi nhận được một tin nhắn chỉ có những dãy số như vậy. Hoặc những chiếc sim điện thoại có đuôi số tương tự lại có giá ở trên trời, gấp 10 lần của một gia tài.
Nguồn gốc của mật mã trong tiếng Trung
Trong quá trình sử dụng của thời đại công nghệ, và việc nhắn tin tiếng Trung quá lâu. Nên người sử dụng thường có thói quen gửi tin nhắn bằng giọng nói hoặc một dãy kỹ tự.
Nhưng các từ ngữ thể hiện tình cảm một cách thân mật thường được sử dụng bằng dãy số. Do tính tế nhị của chúng.
Vì vậy, các dãy số hoặc một cặp số có âm đọc gần giống với một từ hoặc một cụm từ ” yêu thương” sẽ được sử dụng.
Ví dụ: 502 được đọc lên gần giống là wǒ ài nǐ [ gủa ái nỉ] – Nghĩa là I Love You.
Các mật mã dãy số, cặp số thông dụng và ý nghĩa thực sự của chúng:
- 520,521 có nghĩa là: Anh yêu em
- 5678 có nghĩa là: Sinh sôi nảy nở.
- 7777 có nghĩa là: Quyền năng.
- 1368 có nghĩa là: Suốt đời lộc phát.
- 1080 có nghĩa là: Giải đáp tất cả
- 1314 có nghĩa là: Trọn đời trọn kiếp
- 2014 có nghĩa là: Yêu em mãi
- 7456 có nghĩa là: Tức chết đi được
- 9494 có nghĩa là: Đúng vậy, đúng vậy
- 886 có nghĩa là: Tạm biệt hoặc là Tạm Biệt Luôn!
- 555 có nghĩa là: hu hu hu
- 55555 có nghĩa là: hu hu hu hu hu
- 6789 có nghĩa là: San bằng tất cả
- 8006 có nghĩa là: Không quan tâm đến em
- 8013 có nghĩa là: Bên em cả đời
- 8074 có nghĩa là: Làm em tức điên
- 8084 có nghĩa là BABY hay Em yêu
- 81176 có nghĩa là: Bên nhau
- 82475 có nghĩa là: Yêu là hạnh phúc
- 825 có nghĩa là: Đừng yêu anh
- 837 có nghĩa là: Đừng giận
- 8384 có nghĩa là: Bất tam bất tứ
- 8594 có nghĩa là: Giúp em nói với anh ý
- 860 có nghĩa là: Đừng níu kéo anh
- 865 có nghĩa là: Đừng làm phiền anh
- 8716 có nghĩa là: Tên khốn, đồ khốn
- 88 có nghĩa là: Bye Bye hay Tạm biệt
- 8834760 có nghĩa là: Tương tư chỉ vì em
- 898 có nghĩa là: chia tay nhau đi
- 902535 có nghĩa là: Mong em yêu anh luôn nhớ anh hoặc Mong anh yêu em luôn nhớ em.
- 9089 có nghĩa là: Mong em đừng đi
- 910 có nghĩa là: Chính là em
- 918 có nghĩa là: Cố gắng lên
- 920 có nghĩa là: Yêu em
- 9213 có nghĩa là: Yêu em cả đời
- 9240 có nghĩa là: Yêu nhất là em
- 930 có nghĩa là: Rất nhớ em
- 93110 có nghĩa là: Hình như gặp em
- 940194 có nghĩa là: Muốn nói với em 1 việc
- 95 có nghĩa là: Cứu anh
- 987 có nghĩa là: Xin lỗi
- 9908875 có nghĩa là: Mong anh đừng bỏ rơi em
Và có rất nhiều những con số hoặc dãy số bí mật khác. Được nhiều bạn trẻ tại Trung Quốc sử dụng hoặc các bạn biết tiếng Trung sử dụng, để thể hiện một cách kín đáo tình cảm và cảm xúc của mình.
Nếu bạn có bất kỳ một ” mật mã yêu thương” nào, chưa được liệt kê ở trên. Hãy coment và chia sẻ cho mọi người cùng hiểu thấu bạn hen.
Những con số đầy ẩn ý được giới trẻ nhất là những cặp đôi đang yêu nhau hay sử dụng có ý nghĩa gì? Chắc hẳn đây là câu hỏi của khá nhiều người. Hôm nay, các bạn hãy cùng Code Pro tìm hiểu và giải mã những con số này nhé! Để mở đầu chúng ta phải kể đến số 520 - một con số phổ biến nhất, được nhiều cặp đôi sử dụng nhất! 520 là một kiểu ký hiệu mà các bạn trẻ dùng để biểu thị câu "I love you" [Anh yêu em, hoặc Em yêu anh]. Đây là kiểu ký hiệu dựa vào sự đồng âm các số đếm với các từ có nghĩa khác trong tiếng Trung Quốc: Dựa vào đó, một số dãy số hay được dùng để tỏ tình như:
Giải mã ý nghĩa những con số trong tiếng Trung Quốc Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0
STT
Số
Tiếng Trung
Phiên âm
Ý nghĩa
1
01925
你依旧爱我
Nǐ yījiù ài wǒ
Anh vẫn yêu em
2
02746
你恶心死了
Nǐ ěxīn sǐle
Em ác chết đi được
3
02825
你爱不爱我
Nǐ ài bù ài wǒ
Em có yêu anh không?
4
03456
你相思无用
Nǐ xiāngsī wúyòng
Em tương tư vô ích
5
0437
你是神经
Nǐ shì shénjīng
Anh là đồ thần kinh
6
045617
你是我的氧气
Nǐ shì wǒ de yǎngqì
Em là nguồn sống [dưỡng khí] của anh
7
04527
你是我爱妻
Nǐ shì wǒ ài qī
Em là vợ yêu của tôi
8
04535
你是否想我
Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ
Em có nhớ anh không
9
04551
你是我唯一
Nǐ shì wǒ wéiyī
Em là duy nhất của anh
10
0456
你是我的
Nǐ shì wǒ de
Em là của anh
11
04567
你是我老妻
Nǐ shì wǒ lǎo qī
Em là bạn đời của anh
12
0457
你是我妻
Nǐ shì wǒqī
Em là vợ anh
13
045692
你是我的最爱
Nǐ shì wǒ de zuì ài
Em là người anh yêu nhất
14
0487
你是白痴
Nǐ shì báichī
Anh là đồ ngốc
15
0487561
你是白痴无药医
Nǐ shì báichī wú yào yī
Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
16
0564335
你无聊时想想我
Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ
Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
17
0594184
你我就是一辈子
Nǐ wǒ jiùshì yībèizi Em là cả cuộc đời của anh
18
065
原谅我
Yuánliàng wǒ
Tha thứ cho anh
19
06537
你惹我生气
Nǐ rě wǒ shēngqì
Anh làm em tức giận
20
07382
你欺善怕恶
Nǐ qī shàn pà è
Anh thật đê tiện
21
0748
你去死吧
Nǐ qù sǐ ba
Anh đi chết đi
22
07868
你吃饱了吗?
Nǐ chī bǎole ma?
Em ăn no chưa?
23
08056
你不理我了
Nǐ bù lǐ wǒle
Anh không quan tâm đến em
24
0837
你别生气
Nǐ bié shēngqì
Em đừng tức giận
25
095
你找我
Nǐ zhǎo wǒ
Em tìm anh
26
098
你走吧
Nǐ zǒu ba
Em đi nhé
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1
1 | 1314 | 一生一世 | Yīshēng yīshì | Trọn đời trọn kiếp |
2 | 1314920 | 一生一世就爱你 | Yīshēng yīshì jiù ài nǐ | Yêu em trọn đời trọn kiếp |
3 | 1372 | 一厢情愿 | Yīxiāngqíngyuàn | Đồng lòng tình nguyện |
4 | 1392010 | 一生就爱你一个 | Yīshēng jiù ài nǐ yīgè | Cả đời chỉ yêu một mình em |
5 | 1414 | 要死要死 | Yàosǐ yàosǐ | Muốn chết |
6 | 147 | 一世情 | Yīshì qíng | Tình trọn đời |
7 | 1573 | 一往情深 | Yīwǎngqíngshēn | Tình sâu như một |
8 | 1589854 | 要我发,就发五次 | Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì | Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần |
9 | 1711 | 一心一意 | Yīxīnyīyì | Một lòng một dạ |
10 | 177155 | 这个不是谐音,是象形 | Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng | Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS |
11 | 1920 | 依旧爱你 | Yījiù ài nǐ | Vẫn còn yêu anh |
12 | 1930 | 依旧想你 | Yījiù xiǎng nǐ | Vẫn còn nhớ anh |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2
1 | 200 | 爱你哦 | Ài nǐ ó | Yêu em lắm |
2 | 20110 | 爱你一百一十年 | Ài nǐ yībǎi yīshí nián | Yêu em 110 năm |
3 | 20184 | 爱你一辈子 | Ài nǐ yībèizi | Yêu em cả đời |
4 | 2030999 | 爱你想你久久久 | Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ | Yêu em nhớ em rất lâu |
5 | 2037 | 为你伤心 | Wèi nǐ shāngxīn | Vì em mà tổn thương |
6 | 20475 | 爱你是幸福 | Ài nǐ shì xìngfú | Yêu em là hạnh phúc |
7 | 20609 | 爱你到永久 | Ài nǐ dào yǒngjiǔ | Yêu em mãi mãi |
8 | 20863 | 爱你到来生 | Ài nǐ dàolái shēng | Yêu em đến kiếp sau |
9 | 220225 | 爱爱你爱爱我 | Ài ài nǐ ài ài wǒ | Yêu yêu em yêu yêu anh |
10 | 230 | 爱死你 | Ài sǐ nǐ | Yêu em chết mất |
11 | 234 | 爱相随 | Ài xiāng suí | Yêu như là yêu lần cuối |
12 | 235 | 要想你 | Yào xiǎng nǐ | Nhớ em quá |
13 | 2406 | 爱死你啦 | Ài sǐ nǐ la | Yêu em chết mất |
14 | 246 | 饿死了 | È sǐle | Đói chết mất |
15 | 246437 | 爱是如此神奇 | Ài shì rúcǐ shénqí | Tình yêu thần kỳ đến vậy |
16 | 25184 | 爱我一辈子 | Ài wǒ yībèizi | Yêu anh cả đời nhé |
17 | 25873 | 爱我到今生 | Ài wǒ dào jīnshēng | Yêu anh hết kiếp này |
18 | 25910 | 爱我久一点 | Ài wǒ jiǔ yīdiǎn | Yêu anh lâu 1 chút |
19 | 25965 | 爱我就留我 | Ài wǒ jiù liú wǒ | Yêu anh hãy giữ anh lại |
20 | 259695 | 爱我就了解我 | Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ | Yêu anh thì hiểu cho anh |
21 | 259758 | 爱我就娶我吧 | Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba | Yêu anh thì lấy anh nhé? |
22 | 2627 | 爱来爱去 | Ài lái ài qù | Yêu đi yêu lại |
23 | 282 | 饿不饿 | È bù è | Đói không? |
24 | 256895 | 你是可爱的小狗 | Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu | Em là con cún nhỏ của anh |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3
1 | 300 | 想你哦 | Xiǎng nǐ ó | Nhớ em quá |
2 | 30920 | 想你就爱你 | Xiǎng nǐ jiù ài nǐ | Nhớ em thì hãy yêu em |
3 | 3013 | 想你一生 | Xiǎng nǐ yīshēng | Nhớ em cả đời |
4 | 310 | 先依你 | Xiān yī nǐ | Theo ý em trước |
5 | 31707 | 这个单词需要把30707倒过来看 | Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn | Đây là do cách hình thành từ cụm 30707 [LOVE] |
7 | 32062 | 想念你的爱 | Xiǎngniàn nǐ de ài | Nhớ đến tình yêu của em |
7 | 32069 | 想爱你很久 | Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ | Muốn yêu em mãi mãi |
8 | 3207778 | 想和你去吹吹风 | Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng | Muốn đi chém gió cùng em |
9 | 330335 | 想想你想想我 | Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ | Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em |
10 | 3344587 | 生生世世不变心 | Shēngshēngshìshì bù biànxīn | Cả đời này không thay lòng |
11 | 3399 | 长长久久 | Zhǎng cháng jiǔjiǔ | Rất lâu |
12 | 356 | 上网啦 | Shàngwǎng la | Lên mạng đi |
13 | 35910 | 想我久一点 | Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn | Nhớ anh lâu một chút |
14 | 359258 | 想我就爱我吧 | Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba | Nhớ anh thì yêu anh nhé |
15 | 360 | 想念你 | Xiǎngniàn nǐ | Nhớ em |
16 | 369958 | 神啊救救我吧 | Shén a jiù jiù wǒ ba | Chúa cứu con |
17 | 3731 | 真心真意 | Zhēnxīn zhēnyì | thành tâm thành ý |
18 | 30920 | 想你就爱你 | Xiǎng nǐ jiù ài nǐ | Nhớ em thì yêu em |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4
1 | 440295 | 谢谢你爱过我 | Xièxiè nǐ àiguò wǒ | Cám ơn em đã yêu anh |
2 | 447735 | 时时刻刻想我 | Shí shíkè kè xiǎng wǒ | Nghĩ về em từng giây từng phút |
3 | 4456 | 速速回来 | Sù sù huílái | Vội vàng trở lại |
4 | 456 | 是我啦 | Shì wǒ la | Là anh đây |
5 | 460 | 想念你 | Xiǎngniàn nǐ | Nhớ em |
6 | 4980 | 只有为你 | Zhǐyǒu wéi nǐ | Chỉ có vì em |
7 | 48 | 是吧 | Shì ba | Đúng rồi |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5
1 | 505 | SOS | SOS | SOS |
2 | 507680 | 我一定要追你 | Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ | Anh nhất định sẽ tán đổ em |
3 | 510 | 我依你 | Wǒ yī nǐ | Anh có ý với em |
4 | 51020 | 我依然爱你 | Wǒ yīrán ài nǐ | Anh tất nhiên yêu em |
5 | 51095 | 我要你嫁我 | Wǒ yào nǐ jià wǒ | Anh muốn em gả cho anh |
6 | 51396 | 我要睡觉了 | Wǒ yào shuìjiàole | Tôi muốn đi ngủ |
7 | 514 | 无意思 | Wú yìsi | Không có ý gì |
8 | 515206 | 我已不爱你了 | Wǒ yǐ bù ài nǐle | Anh không yêu em nữa rồi |
9 | 518420 | 我一辈子爱你 | Wǒ yībèizi ài nǐ | Anh cả đời yêu em |
10 | 520 | 我爱你 | Wǒ ài nǐ | Anh yêu em |
11 | 5201314 | 我爱你一生一世 | Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì | Anh yêu em trọn đời trọn kiếp |
12 | 52094 | 我爱你到死 | Wǒ ài nǐ dào sǐ | Anh yêu em đến chết |
13 | 521 | 我愿意 | Wǒ yuànyì | Anh nguyện ý |
14 | 52306 | 我爱上你了 | Wǒ ài shàng nǐle | Anh yêu em rồi |
15 | 5240 | 我爱是你 | Wǒ ài shì nǐ | Người anh yêu là em |
16 | 52460 | 我爱死你了 | Wǒ ài sǐ nǐle | Anh yêu em chết mất |
17 | 5260 | 我暗恋你 | Wǒ ànliàn nǐ | Anh thầm yêu em |
18 | 530 | 我想你 | Wǒ xiǎng nǐ | Anh nhớ em |
19 | 5366 | 我想聊聊 | Wǒ xiǎng liáo liáo | Anh muốn nói chuyện |
20 | 5376 | 我生气了 | Wǒ shēngqìle | Em tức giận rồi |
21 | 53719 | 我深情依旧 | Wǒ shēnqíng yījiù | Anh đã nặng tình rồi |
22 | 53770 | 我想亲亲你 | Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ | Anh muốn hôn em |
23 | 53782 | 我心情不好 | Wǒ xīnqíng bù hǎo | Anh tâm trạng không tốt |
24 | 53880 | 我想抱抱你 | Wǒ xiǎng bào bào nǐ | Anh muốn ôm em |
25 | 53980 | 我想揍扁你 | Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ | Em muốn đánh anh |
26 | 540086 | 我是你女朋友 | Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu | Em là bạn gái của anh |
27 | 5406 | 我是你的 | Wǒ shì nǐ de | Em là của anh |
28 | 5420 | 我只爱你 | Wǒ zhǐ ài nǐ | Anh chỉ yêu em |
29 | 54335 | 无事想想我 | Wú shì xiǎng xiǎng wǒ | Không có việc gì thì nghĩ đến em |
30 | 543720 | 我是真心爱你 | Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ | Anh yêu em thật lòng |
31 | 54430 | 我时时想你 | Wǒ shíshí xiǎng nǐ | Anh lúc nào cũng nghĩ đến em |
32 | 5452830 | 无时无刻不想你 | Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ | Không có lúc nào là không nhớ đến em |
33 | 546 | 我输了 | Wǒ shūle | Anh thua rồi |
34 | 5460 | 我思念你 | Wǒ sīniàn nǐ | Anh nhớ em |
35 | 5490 | 我去找你 | Wǒ qù zhǎo nǐ | Anh đi tìm em |
36 | 54920 | 我始终爱你 | Wǒ shǐzhōng ài nǐ | Anh luôn yêu em |
37 | 555 | 呜呜呜 | Wū wū wū | Hu Hu Hu |
38 | 55646 | 我无聊死了 | Wǒ wúliáo sǐle | Anh buồn đến chết mất |
39 | 5620 | 我很爱你 | Wǒ hěn ài nǐ | Anh rất yêu em |
40 | 5360 | 我想念你 | Wǒ xiǎngniàn nǐ | Em nhớ anh |
41 | 5630 | 我很想你 | Wǒ hěn xiǎng nǐ | Em rất nhớ anh |
42564335 | 无聊时想想我 | Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ | Lúc nào buồn nhớ đến em | |
43 | 570 | 我气你 | Wǒ qì nǐ | Em giận anh |
44 | 57350 | 我只在乎你 | Wǒ zhǐ zàihū nǐ | Anh chỉ quan tâm đến em |
45 | 57386 | 我去上班了 | Wǒ qù shàngbānle | Anh đi làm rồi |
46 | 57410 | 我心属于你 | Wǒ xīn shǔyú nǐ | Tim anh thuộc về em |
47 | 574839 | 我其实不想走 | Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu | Anh thực sự không muốn đi |
48 | 5776 | 我出去了 | Wǒ chūqùle | Anh ra ngoài rồi |
49 | 58 | 晚安 | Wǎn’ān | Chúc ngủ ngon |
50 | 584520 | 我发誓我爱你 | Wǒ fāshì wǒ ài nǐ | Anh thề là anh yêu em |
51 | 586 | 我不来 | Wǒ bù lái | Anh không đến |
52 | 587 | 我抱歉 | Wǒ bàoqiàn | Anh xin lỗi |
53 | 5871 | 我不介意 | Wǒ bù jièyì | Anh không để tâm/ phật ý |
54 | 59240 | 我最爱是你 | Wǒ zuì ài shì nǐ | Người anh yêu nhất là em |
55 | 59420 | 我就是爱你 | Wǒ jiùshì ài nǐ | Anh chỉ yêu em |
56 | 59520 | 我永远爱你 | Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ | Anh mãi mãi yêu em |
57 | 596 | 我走了 | Wǒ zǒule | Anh đi đây |
58 | 517230 | 我已经爱上你 | Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ | Anh đã yêu em mất rồi |
59 | 5170 | 我要娶你 | Wǒ yào qǔ nǐ | Anh muốn lấy em |
60 | 5209484 | 我爱你就是白痴 | Wǒ ài nǐ jiùshì báichī | Em yêu anh đúng là ngốc |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6
1 | 609 | 到永久 | Dào yǒngjiǔ | Đến vĩnh viễn |
2 | 6120 | 懒得理你 | Lǎndé lǐ nǐ | Rảnh mà để ý đến anh |
3 | 6785753 | 老地方不见不散 | Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn | Chỗ cũ không gặp không về |
4 | 6868 | 溜吧溜吧 | Liū ba liū ba | Chuồn thôi, chuồn thôi |
5 | 687 | 对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi |
6 | 6699 | 顺顺利利 | Shùn shùnlì lì | Thuận lợi thuận lợi |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7
1 | 70345 | 请你相信我 | Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ | Mong em hãy tin anh |
2 | 706 | 起来吧 | Qǐlái ba | Dậy thôi |
3 | 70626 | 请你留下来 | Qǐng nǐ liú xiàlái | Mong em hãy ở lại |
4 | 7087 | 请你别走 | Qǐng nǐ bié zǒu | Mong em đừng đi |
5 | 70885 | 请你帮帮我 | Qǐng nǐ bāng bāng wǒ | Mong em giúp anh |
6 | 721 | 亲爱你 | Qīn’ài nǐ | Em yêu |
7 | 729 | 去喝酒 | Qù hējiǔ | Đi uống rượu |
8 | 7319 | 天长地久 | Tiānchángdìjiǔ | Thiên trường địa cửu |
9 | 737420 | 今生今世爱你 | Jīnshēng jīnshì ài nǐ | Kiếp này đời này yêu em |
10 | 73807 | 情深怕缘浅 | Qíng shēn pà yuán qiǎn | Hữu duyên vô phận |
11 | 740 | 气死你 | Qì sǐ nǐ | Tức anh chết được |
12 | 7408695 | 其实你不了解我 | Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ | Kỳ thực anh không hiểu em |
13 | 74520 | 其实我爱你 | Qíshí wǒ ài nǐ | Thực ra anh yêu em |
14 | 74074 | 去死你去死 | Qù sǐ nǐ qù sǐ | Anh đi chết đi |
15 | 74839 | 其实不想走 | Qíshí bùxiǎng zǒu | Thực ra không muốn đi |
16 | 756 | 亲我啦 | Qīn wǒ la | Hôn em đi |
17 | 765 | 去跳舞 | Qù tiàowǔ | Đi khiêu vũ |
18 | 770880 | 亲亲你抱抱你 | Qīn qīn nǐ bào bào nǐ | hôn em, ôm em đi |
19 | 7731 | 心心相印 | Xīnxīnxiāngyìn | Tâm tâm tương âm [cùng nhịp đập trái tim] |
20 | 7752 | 亲亲吾爱 | Qīn qīn wú ài | thân thân ngô ái [yêu thương thân thiết] |
21 | 77543 | 猜猜我是谁 | Cāi cāi wǒ shì shuí | Đoán xem anh là ai |
22 | 77895 | 紧紧抱着我 | Jǐn jǐn bàozhe wǒ | Ôm em chặt vào |
23 | 786 | 吃饱了 | Chī bǎole | Ăn no rồi |
24 | 7998 | 去走走吧 | Qù zǒu zǒu ba | Đi dạo đi |
25 | 70345 | 请你相信我 | Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ | Mong em hãy tin anh |
26 | 780 | 牵挂你 | Qiānguà nǐ | Lo lắng cho em |
27 | 706519184 | 请你让我依靠一辈子 | Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi | Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời |
28 | 7708801314520 | 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 | Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ | Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8
1 | 8006 | 不理你了 | Bù lǐ nǐle | Không quan tâm đến em |
2 | 8013 | 伴你一生 | Bàn nǐ yīshēng | Bên em cả đời |
3 | 8074 | 把你气死 | Bǎ nǐ qì sǐ | Làm em tức điên |
4 | 8084 | Baby | Em yêu | Em yêu |
5 | 81176 | 在一起了 | Zài yīqǐle | Bên nhau |
6 | 82475 | 被爱是幸福 | Bèi ài shì xìngfú | Được yêu là hạnh phúc |
7 | 825 | 别爱我 | Bié ài wǒ | Đừng yêu anh |
8 | 837 | 别生气 | Bié shēngqì | Đừng giận |
9 | 8384 | 不三不四 | Bù sān bù sì | Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng |
10 | 85941 | 帮我告诉他 | Bāng wǒ gàosù tā | Giúp em nói với anh ý |
11 | 860 | 不留你 | Bù liú nǐ | không níu kéo anh |
12 | 865 | 别惹我 | Bié rě wǒ | Đừng làm phiền anh |
13 | 8716 | 八格耶鲁 | Bā gé yélǔ | Bát cách gia lỗ [tên khốn, tên đần độn] |
14 | 88 | Bye bye | Tạm biệt | Tạm biệt |
15 | 8834760 | 漫漫相思只为你 | Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ | Tương tư chỉ vì em |
16 | 898 | 分手吧 | Fēnshǒu ba | Chia tay đi |
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9
1 | 9420 | 就是爱你 | Jiùshì ài nǐ | Chính là yêu em/anh |
2 | 9277 | 九二七七 | Jiǔ'èrqīqī | Thích hôn |
3 | 902535 | 求你爱我想我 | Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ | Mong em yêu anh nhớ anh |
4 | 9089 | 求你别走 | Qiú nǐ bié zǒu | Mong em đừng đi |
5 | 910 | 就依你 | Jiù yī nǐ | Chính là em |
6 | 918 | 加油吧 | Jiāyóu ba | Cố gắng lên |
7 | 920 | 就爱你 | Jiù ài nǐ | Yêu em |
8 | 9213 | 钟爱一生 | Zhōng’ài yīshēng | Yêu em cả đời |
9 | 9240 | 最爱是你 | Zuì ài shì nǐ | Yêu nhất là em |
10 | 930 | 好想你 | Hǎo xiǎng nǐ | Rất nhớ em |
11 | 93110 | 好想见见你 | Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ | Rất muốn gặp em |
12 | 940194 | 告诉你一件事 | Gàosù nǐ yī jiàn shì | Muốn nói với em một việc |
13 | 95 | 救我 | Jiù wǒ | Cứu anh |
14 | 987 | 对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi |
15 | 9908875 | 求求你别抛弃我 | Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ | Mong anh đừng bỏ rơi em |
Lời kết
Trên đây là ý nghĩa những con số trong tiếng Trung Quốc mã mình sưu tầm được. Nếu có bất cứ thắc mắc hay khiếu nại về bản quyền hãy comment ngay phía dưới cho mình biết nhé. Chúc các bạn một ngày học tập và làm việc thật hiệu quả. Xin chào và hẹn gặp lại!
Copyright © Code Pro