155cm bằng bao nhiêu feet

The distance d in feet [ft] is equal to the floor value of the distance d in inches [in] divided by 12:

d[ft] = ⌊d[in] total / 12⌋

The distance d in inches [in] is equal to the total distance d in inches [in] minus 12 times the distance d in feet [ft]:

Công thức quy đổi  Centimet  [cm] sang Feet [ft]
 

1 Centimét = 0.032808398950131 Feet:
1 cm = 0.032808398950131 ft
1 ft = 30.48 cm

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
 

Cách 1: Trên trang Home: 
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Centimet
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home:

- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
- Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Feet.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.

- Nhập giá trị [mm]
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Feet

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

Để chuyển đổi Centimet - Feet

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Feet sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet [cm] sang [ft] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimet] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [ft]

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.0328083992

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Feet?

20 Centimet bằng 0,6562 Feet [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 50 Centimet sang Feet?

50 Centimet bằng 1,6404 Feet [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Feet?

100 Centimet bằng 3,2808 Feet [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 200 Centimet sang Feet?

200 Centimet bằng 6,5617 Feet [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimet sang Feet?

1.000 Centimet bằng 32,8084 Feet [cm > m]4

trongfttrongcmmcm
Cài lại

Chuyển đổi chiều cao

Chuyển đổi từ Feet sang Inch

Một feet tương đương với 12 inch:

1ft = 12 "

Chuyển đổi từ inch sang cm

Một inch bằng 2,54 cm:

1 ″ = 2,54cm

Chuyển đổi từ Centimet sang mét

Một cm bằng 0,01 mét:

1cm = 0,01m

Một mét bằng 100 cm:

1m = 100cm

Bảng chuyển đổi chiều cao

Xem thêm

How tall is 155 cm in feet and inches? How high is 155 cm? Use this easy calculator to convert centimeters to feet and inches.

cmFt InFeetInchesMeters155.005′ 1.0236″5.085361.02361.5500155.015′ 1.0276″5.085661.02761.5501155.025′ 1.0315″5.086061.03151.5502155.035′ 1.0354″5.086361.03541.5503155.045′ 1.0394″5.086661.03941.5504155.055′ 1.0433″5.086961.04331.5505155.065′ 1.0472″5.087361.04721.5506155.075′ 1.0512″5.087661.05121.5507155.085′ 1.0551″5.087961.05511.5508155.095′ 1.0591″5.088361.05911.5509155.105′ 1.0630″5.088661.06301.5510155.115′ 1.0669″5.088961.06691.5511155.125′ 1.0709″5.089261.07091.5512155.135′ 1.0748″5.089661.07481.5513155.145′ 1.0787″5.089961.07871.5514155.155′ 1.0827″5.090261.08271.5515155.165′ 1.0866″5.090661.08661.5516155.175′ 1.0906″5.090961.09061.5517155.185′ 1.0945″5.091261.09451.5518155.195′ 1.0984″5.091561.09841.5519155.205′ 1.1024″5.091961.10241.5520155.215′ 1.1063″5.092261.10631.5521155.225′ 1.1102″5.092561.11021.5522155.235′ 1.1142″5.092861.11421.5523155.245′ 1.1181″5.093261.11811.5524155.255′ 1.1220″5.093561.12201.5525155.265′ 1.1260″5.093861.12601.5526155.275′ 1.1299″5.094261.12991.5527155.285′ 1.1339″5.094561.13391.5528155.295′ 1.1378″5.094861.13781.5529155.305′ 1.1417″5.095161.14171.5530155.315′ 1.1457″5.095561.14571.5531155.325′ 1.1496″5.095861.14961.5532155.335′ 1.1535″5.096161.15351.5533155.345′ 1.1575″5.096561.15751.5534155.355′ 1.1614″5.096861.16141.5535155.365′ 1.1654″5.097161.16541.5536155.375′ 1.1693″5.097461.16931.5537155.385′ 1.1732″5.097861.17321.5538155.395′ 1.1772″5.098161.17721.5539155.405′ 1.1811″5.098461.18111.5540155.415′ 1.1850″5.098861.18501.5541155.425′ 1.1890″5.099161.18901.5542155.435′ 1.1929″5.099461.19291.5543155.445′ 1.1969″5.099761.19691.5544155.455′ 1.2008″5.100161.20081.5545155.465′ 1.2047″5.100461.20471.5546155.475′ 1.2087″5.100761.20871.5547155.485′ 1.2126″5.101061.21261.5548155.495′ 1.2165″5.101461.21651.5549155.505′ 1.2205″5.101761.22051.5550155.515′ 1.2244″5.102061.22441.5551155.525′ 1.2283″5.102461.22831.5552155.535′ 1.2323″5.102761.23231.5553155.545′ 1.2362″5.103061.23621.5554155.555′ 1.2402″5.103361.24021.5555155.565′ 1.2441″5.103761.24411.5556155.575′ 1.2480″5.104061.24801.5557155.585′ 1.2520″5.104361.25201.5558155.595′ 1.2559″5.104761.25591.5559155.605′ 1.2598″5.105061.25981.5560155.615′ 1.2638″5.105361.26381.5561155.625′ 1.2677″5.105661.26771.5562155.635′ 1.2717″5.106061.27171.5563155.645′ 1.2756″5.106361.27561.5564155.655′ 1.2795″5.106661.27951.5565155.665′ 1.2835″5.107061.28351.5566155.675′ 1.2874″5.107361.28741.5567155.685′ 1.2913″5.107661.29131.5568155.695′ 1.2953″5.107961.29531.5569155.705′ 1.2992″5.108361.29921.5570155.715′ 1.3031″5.108661.30311.5571155.725′ 1.3071″5.108961.30711.5572155.735′ 1.3110″5.109361.31101.5573155.745′ 1.3150″5.109661.31501.5574155.755′ 1.3189″5.109961.31891.5575155.765′ 1.3228″5.110261.32281.5576155.775′ 1.3268″5.110661.32681.5577155.785′ 1.3307″5.110961.33071.5578155.795′ 1.3346″5.111261.33461.5579155.805′ 1.3386″5.111561.33861.5580155.815′ 1.3425″5.111961.34251.5581155.825′ 1.3465″5.112261.34651.5582155.835′ 1.3504″5.112561.35041.5583155.845′ 1.3543″5.112961.35431.5584155.855′ 1.3583″5.113261.35831.5585155.865′ 1.3622″5.113561.36221.5586155.875′ 1.3661″5.113861.36611.5587155.885′ 1.3701″5.114261.37011.5588155.895′ 1.3740″5.114561.37401.5589155.905′ 1.3780″5.114861.37801.5590155.915′ 1.3819″5.115261.38191.5591155.925′ 1.3858″5.115561.38581.5592155.935′ 1.3898″5.115861.38981.5593155.945′ 1.3937″5.116161.39371.5594155.955′ 1.3976″5.116561.39761.5595155.965′ 1.4016″5.116861.40161.5596155.975′ 1.4055″5.117161.40551.5597155.985′ 1.4094″5.117561.40941.5598155.995′ 1.4134″5.117861.41341.5599

Chủ Đề