15 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, Euro và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,00003706 Euro

1 VND = 0,00003706 EUR1 EUR = 26.981 VND

Cập nhật gần nhất 10/03/2024 8:00 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và EUR

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 09/03/2023 đến 08/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,00003841 Euro cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng EUR là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/EUR cao nhất là 0,00004010 Euro cho mỗi đồng Việt Nam vào 15/03/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng EUR là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/EUR thấp nhất là 0,00003695 Euro cho mỗi đồng Việt Nam vào 27/12/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng EUR trong năm qua?

Tỷ giá VND/EUR giảm -7,08%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với Euro.

Tỷ giá giao dịch của VND và EUR

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0000382277 €0,0000382965 €Thấp 0,0000369937 €0,0000369521 €Trung bình 0,0000376215 €0,0000375661 €Biến động-2,44% -3,22%Tải xuống

Quy đổi VND sang EUR

Đồng Việt Nam Euro 1.000 ₫0,03706 €5.000 ₫0,1853 €10.000 ₫0,3706 €15.000 ₫0,5559 €20.000 ₫0,7413 €25.000 ₫0,9266 €50.000 ₫1,8532 €100.000 ₫3,7063 €500.000 ₫18,532 €1.000.000 ₫37,063 €2.500.000 ₫92,658 €5.000.000 ₫185,32 €10.000.000 ₫370,63 €25.000.000 ₫926,58 €50.000.000 ₫1.853,15 €100.000.000 ₫3.706,31 €

Quy đổi EUR sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và EUR theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang Euro?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang Euro bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành EUR vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng EUR theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ Euro sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 EUR \= 26.981,02 VND

1 EUR \= 26.981,02 VND

1 VND \= 0,0000370631 EUR

Cập nhật mới nhất 10/03/24 8:00 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [EUR/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 26.159 ₫26.112 ₫24.940 ₫Cao 27.032 ₫27.062 ₫27.062 ₫Trung bình 26.583 ₫26.622 ₫26.041 ₫Thay đổi+2,50% +3,33% +7,62%

Euro đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 27.062 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 27/12/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 24.940 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 15/03/2023. Trong vòng một năm qua, Euro đã tăng +7,62% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ EUR sang VND

Lịch sử chuyển đổi EUR sang VND

08/03/24 Thứ Sáu 1 EUR = 26.981 VND07/03/24 Thứ Năm 1 EUR = 27.032 VND06/03/24 Thứ Tư 1 EUR = 26.902 VND05/03/24 Thứ Ba 1 EUR = 26.823 VND04/03/24 Thứ Hai 1 EUR = 26.803 VND01/03/24 Thứ Sáu 1 EUR = 26.739 VND29/02/24 Thứ Năm 1 EUR = 26.635 VND

Quy đổi Euro và Đồng Việt Nam

VND EUR1.000 VND0,0371 EUR2.000 VND0,0741 EUR5.000 VND0,1853 EUR10.000 VND0,3706 EUR20.000 VND0,7413 EUR50.000 VND1,8532 EUR100.000 VND3,7063 EUR200.000 VND7,4126 EUR500.000 VND18,532 EUR1.000.000 VND37,063 EUR2.000.000 VND74,126 EUR5.000.000 VND185,32 EUR10.000.000 VND370,63 EUR20.000.000 VND741,26 EUR50.000.000 VND1.853,2 EUR100.000.000 VND3.706,3 EUR

Làm cách nào để chuyển đổi EUR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng Euro mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

100 euro tương đương với bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1tỷ euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

10 euro Anh bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

Đổi tiền euro sang Việt Nam ở đâu?

Tại Việt Nam khách tour châu Âu có thể đổi tiền euro tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Techcombank,... Bạn có thể đổi tiền euro ở các ngân hàng, tiệm vàng, hoặc các dịch vụ đổi tiền uy tín. Ngoài ra, du khách cũng có thể sử dụng các dịch vụ đổi tiền trực tuyến để đổi tiền euro.null“Bỏ túi” tỷ giá tiền tệ của Pháp - Đổi tiền ở đâu?transviet.com.vn › 1462-bo-tui-ty-gia-tien-te-cua-phap---doi-tien-o-daunull

Chủ Đề