10 đô canada bằng bao nhiêu tiền viet nam

Bộ chuyển đổi Đô la Canada/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Canada, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 13 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

14640 Đô la Canada = 273 886 718.2995 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 16 Tháng mười hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

14640 Đô la Canada = 251 576 257.2384 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Canada / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CAD /VND kể từ Thứ ba, 21 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 13 Tháng mười một 2022

1 Đô la Canada = 18 708.1092 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 16 Tháng mười hai 2022

1 Đô la Canada = 17 184.1706 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CAD

DateCAD/VNDThứ hai, 9 Tháng một 202317 509.0082Thứ hai, 2 Tháng một 202317 425.5429Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202217 410.0749Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202217 383.1395Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202217 389.9157Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202217 658.4497Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218 368.5448Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218 473.7090Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218 569.8806Thứ hai, 7 Tháng mười một 202218 433.6922Thứ hai, 31 Tháng mười 202218 254.0815Thứ hai, 24 Tháng mười 202218 144.4799Thứ hai, 17 Tháng mười 202217 741.9211Thứ hai, 10 Tháng mười 202217 338.5318Thứ hai, 3 Tháng mười 202217 531.3064Thứ hai, 26 Tháng chín 202217 301.2023Thứ hai, 19 Tháng chín 202217 866.4719Thứ hai, 12 Tháng chín 202218 120.3802Thứ hai, 5 Tháng chín 202217 909.1020Thứ hai, 29 Tháng tám 202218 023.3693Thứ hai, 22 Tháng tám 202217 943.1224Thứ hai, 15 Tháng tám 202218 131.1888Thứ hai, 8 Tháng tám 202218 192.4265Thứ hai, 1 Tháng tám 202218 186.5702Thứ hai, 25 Tháng bảy 202218 201.3441Thứ hai, 18 Tháng bảy 202218 065.0623Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217 967.3296Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218 159.6249Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218 061.6404Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217 894.1049Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217 999.1360Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218 426.8126Thứ hai, 30 Tháng năm 202218 311.4083Thứ hai, 23 Tháng năm 202218 122.7585Thứ hai, 16 Tháng năm 202217 974.3259Thứ hai, 9 Tháng năm 202217 640.8312Thứ hai, 2 Tháng năm 202217 840.5470Thứ hai, 25 Tháng tư 202218 044.5089Thứ hai, 21 Tháng ba 202218 163.3330Thứ hai, 14 Tháng ba 202217 860.2891Thứ hai, 7 Tháng ba 202217 852.8445Thứ hai, 28 Tháng hai 202218 006.8704Thứ hai, 21 Tháng hai 202217 875.0936Thứ hai, 14 Tháng hai 202217 856.2793Thứ hai, 7 Tháng hai 202217 893.9597Thứ hai, 31 Tháng một 202217 809.7232Thứ hai, 24 Tháng một 202217 967.5041Thứ hai, 17 Tháng một 202218 159.9972Thứ hai, 10 Tháng một 202217 921.0183Thứ hai, 3 Tháng một 202217 921.5841Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202117 844.9115

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 183.2842 VNDthay đổi Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam1 HKD = 2997.1453 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3497.1637 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5324 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.7693 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23441.1399 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 714.9318 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25418.4000 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.9394 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5407.4109 VND

Tiền Của Canada

  • ISO4217 : CAD
  • Canada
  • CAD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CAD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Canada/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 16 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Canada CADCADVND17 490.13 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Canada CADCADVND34 980.25 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Canada CADCADVND52 470.38 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Canada CADCADVND69 960.50 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Canada CADCADVND87 450.63 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Canada CADCADVND174 901.26 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Canada CADCADVND262 351.89 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Canada CADCADVND349 802.52 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Canada CADCADVND437 253.15 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Canada CADCADVND1 749 012.59 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Canada CADCADVND8 745 062.95 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CAD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

Chủ Đề