1 5 m bằng bao nhiêu mm

5000 milimet sang các đơn vị khác5000 milimet (mm)5000 milimet (mm)5000 milimet (mm)500 centimet (cm)5000 milimet (mm)50 decimet (dm)5000 milimet (mm)5 met (m)5000 milimet (mm)0.005 kilomet (km)5000 milimet (mm)196.8503937007874 inch (in)5000 milimet (mm)16.404199475065617 feet (ft)

884




Cách đổi m sang mm

1 mét bằng 1000 milimét:

1 m = 1000 mm

Khoảng cách d đơn vị milimét (mm) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) nhân 1000:

d (mm) = d (m) × 1000

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 mét ra milimét:

d (mm) = 30 cm × 1000 = 30 000 mm

Bảng chuyển đổi từ met sang milimet

Mét (m)Milimét mm)0,01 m10 mm0,1 m100 mm1 mét1000 mm2 m2000 mm3 m3000 mm4 m4000 mm5 m5000 mm6 m6000 mm7 m7000 mm8 m8000 mm9 m9000 mm10 m10000 mm20 m20000 mm30 m30000 mm40 m40000 mm50 m50000 mm60 m60000 mm70 m70000 mm80 m80000 mm90 m90000 mm100 m100000 mm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
  • Quy đổi từ M sang Cm (Mét to Centimet)
  • Quy đổi từ Cm sang Mm (Centimet to Milimet)
  • Quy đổi từ Inch sang Mm (Inch to Milimet)

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Mm sang M
  2. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  3. Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
  4. Quy đổi từ M sang Cm

Chuyển đổi chiều dàiMétMm

1 Mét = 1000 Milimét10 Mét = 10000 Milimét2500 Mét = 2500000 Milimét2 Mét = 2000 Milimét20 Mét = 20000 Milimét5000 Mét = 5000000 Milimét3 Mét = 3000 Milimét30 Mét = 30000 Milimét10000 Mét = 10000000 Milimét4 Mét = 4000 Milimét40 Mét = 40000 Milimét25000 Mét = 25000000 Milimét5 Mét = 5000 Milimét50 Mét = 50000 Milimét50000 Mét = 50000000 Milimét6 Mét = 6000 Milimét100 Mét = 100000 Milimét100000 Mét = 100000000 Milimét7 Mét = 7000 Milimét250 Mét = 250000 Milimét250000 Mét = 250000000 Milimét8 Mét = 8000 Milimét500 Mét = 500000 Milimét500000 Mét = 500000000 Milimét9 Mét = 9000 Milimét1000 Mét = 1000000 Milimét1000000 Mét = 1000000000 Milimét

2,05hm=....mm                    1,2m=..............mm              0,4dm=.............mm

1,8dam=......mm                  2,1m=.........mm                    1,9dm=.........mm

5,1dam=..mm                     1,45m=...........m                   2,3km=...........mm

1,8cm=....mm                      0,8hm=......mm

Xem chi tiết

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Cách quy đổi m → mn

1 Mét bằng 1000 Milimét:

1 m = 1000 mm

1 mm = 0.001 m

Milimét

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).