Tuyển dụng trong tiếng anh là gì

Answers Have a question? Click here Ask QuestionOr try our advanced search. 0"tuyển dụng (nhân viên)" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi "tuyển dụng (nhân viên)" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers (1)

0

Tuyển dụng (nhân viên) tiếng anh là: recruiting

Answered 7 years ago

Rossy


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Tuyển dụng trong tiếng anh là gì
report this ad

Found Errors? Report Us.

Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Việc tuyển dụng của doanh nghiệp giúp người lao động có việc làm, có thu nhập và giảm thực trạng thất nghiệp.

Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Kế hoạch tuyển dụng nhân sự có chiến lược hợp lý sẽ mang đến cho công ty một nguồn nhân sự tốt, một nền tảng vững chắc để phát triển từ đó có thể hỗ trợ những chiến lược kinh doanh của công ty đi đến thành công.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tuyển dụng nhân sự.

Pesonnel /pə:sə´nel/: Bộ phận nhân sự.

Senior /ˈsiː.njɚ/: Người có kinh nghiệm.

Tuyển dụng trong tiếng anh là gì

Trainee /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên thử việc.

Pesonnel officer /pə:sə´nel ˈɑː.fɪ.sɚ/: Nhân viên nhân sự.

Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/: Sinh viên mới ra trường.

Career employee /kəˈrɪər ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên biên chế.

Starting salary /stɑːrt ˈsæl.ɚ.i/: Lương khởi điểm.

Application form /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən fɔːrm/: Mẫu đơn ứng tuyển.

Apprenticeship training /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo học nghề.

Board interview /bɔːrd ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/: Hội đồng phỏng vấn.

Contractual employee /kənˈtræk.tʃu.əl ɪmˈplɔɪ.i/: Nhân viên hợp đồng.

Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong tuyển dụng nhân sự.

Can you introduce a little about yourself.

Hãy cho tôi biết một chút về bạn.

What qualifications have you got.

Bạn đã đạt được bằng cấp gì vậy.

This is the job description.

Xin mời xem bản mô tả công việc.

What do you think your biggest strength weakness is.

Bạn nghĩ điểm mạnh yếu lớn nhất của bạn là gì.

There is a three month trial period.

Thời gian thử việc sẽ là 3 tháng.

Bài viết tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

“Tin tuyển dụng” là một thuật ngữ rất phổ biến và được sử dụng đặc biệt ở hầu hết các công ty trong mùa tuyển nhân sự. Vậy bạn đã biết “tin tuyển dụng” trong tiếng anh là gì chưa? Cùng theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết về từ vựng này ngay nhé.

1.Tin tuyển dụng trong tiếng anh là gì?

Tuyển dụng trong tiếng anh là gì

(Tin tuyển dụng trong tiếng anh là gì)

Trong tiếng anh, Tin tuyển dụng được gọi là Recruitment News.

Về cơ bản, chúng ta hiểu Tin tuyển dụng là những bài viết hay các thông báo được đăng tải trên các trang tuyển dụng nhân sự của các công ty với mục đích tìm kiếm nguồn nhân lực cho các vị trí còn thiếu của công ty. Đây là cầu nối quan trọng giữa người tuyển dụng và người lao động để kết nối với nhau và tìm được người ứng tuyển có năng lực đáp ứng được đúng yêu cầu của công ty, tổ chức hay một chương trình cần nhân sự phù hợp.

Ví dụ:

  • Our manager demands that all incomplete recruitment news are completed and uploaded this evening.
  • Người quản lý của chúng tôi yêu cầu tất cả các tin tuyển dụng chưa hoàn thiện phải được hoàn thành và tải lên vào tối nay.
  • Thanks to the recruitment news on their company’s website, Marry finally landed the job as a freelance designer.
  • Nhờ có tin tuyển dụng trên trang web của công ty họ, Marry cuối cùng đã nhận được công việc thiết kế tự do.

2.Thông tin chi tiết từ vựng

Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết từ vựng của từ vựng Recruitment News bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh cũng như nghĩa từ vựng của từ vựng. Cùng theo dõi các thông tin dưới đây nhé.

Recruitment news

Phát âm: Recruitment news  /rɪˈkruːtmənt njuːz /

Nghĩa tiếng anh: information about the process of finding people to work for a company or member of an organization. It is Recruitment news on the company's or organization's recruitment page.

Nghĩa tiếng việt: thông tin về quá trình tìm người làm việc cho công ty hoặc thành viên của tổ chức.Đó là Tin tuyển dụng trên trang tuyển dụng của công ty, tổ chức.

Ví dụ:

  • Nowadays, it's easy to find Recruitment news in the recruitment section of the company website or organization.
  • Ngày nay, thật dễ dàng để tìm thấy Tin tuyển dụng trong mục tuyển dụng trên trang web của công ty, tổ chức.

Tuyển dụng trong tiếng anh là gì

(Tiêu đề thường dùng của các tin tuyển dụng)

3.Ví dụ anh việt

Để mở rộng hơn cách dùng của Recruitment news trong các câu tiếng anh thì ở đây chúng mình có các ví dụ tổng hợp sử dụng cụm từ này trong các câu dưới đây như sau:

Người được tuyển dụng tiếng Anh là gì?

+ Interviewee: Người được phỏng vấn. + Employment: Công việc, hành động thuê người lao động. + Applicant/Candidate: Người xin ứng tuyển/ứng viên.

Ngành tuyển dụng tiếng Anh là gì?

Bộ phận tuyển dụng tiếng Anh là recruitment department. Tuyển dụng là quy trình sàng lọc và tuyển chọn những người có đủ năng lực đáp ứng một công việc trong một tổ chức, công ty.

Kế hoạch tuyển dụng tiếng Anh là gì?

RECRUITMENT PLAN Người lập kế hoạch/Writer: ………………………………..………

Thông báo tuyển dụng trong tiếng Anh là gì?

Tin tuyển dụng tiếng Anh là recruitment news, phiên âm rɪˈkruːt. mənt njuːz. Từ này miêu tả bài viết được đăng tải trên trang tuyển chọn nhân lực của một công ty. Những bài viết này hết sức quan trọng vì chúng cầu nối giữa người lao động và nhà tuyển dụng.