Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 lesson 1

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Từ vựng Unit 12 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp.

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
knife /naif/ con dao
cut /kʌt/ vết cắt, cắt
cabbage /kæbidʒ/ cải bắp
stove /stouv/ Bếp lò
touch /tʌt∫/ Chạm vào
bum /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
match /mæt∫/ que diêm
run down /rʌn'daun/ chạy xuống
stair /steə/ Cầu thang
climb the tree /klaim ði tri:/ trèo cây
bored /bɔ:d/ chán, buồn
reply /ri'plai/ trả lời
loudly /laudli/ ầm ĩ
again /ə'gen/ lại
run /'rʌn/ chạy
leg /leg/ chân
arm /ɑ:mz/ tay
break /breik/ làm gãy, làm vỡ
apple tree /æpltri:/ cây táo
fall off /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
hold /hould/ Cầm, nắm
sharp /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
dangerous /deindʒrəs/ nguy hiếm
common /kɔmən/ thông thường, phổ biến
accident /æksidənt/ tai nạn
prevent /pri'vent/ ngăn chặn
safe /seif/ an toàn
young children /jʌηgə t∫ildrən/ trẻ nhỏ
roll off /roul ɔ:f/ lăn khỏi
balcony /bælkəni/ ban công
tip /tip/ mẹo
neighbour /neibə/ Hàng xóm

accident [/æksidənt/]: tai nạn arm [/ɑ:mz/]: tay climb the tree [/klaim ði tri:/]: trèo cây bum [/bʌm/]: vết bỏng cut [/kʌt/]: vết cắt run down [/rʌn'daun/]: chạy xuống knife [/naif/]: con dao neighbour [/neibə/]: Hàng xóm break [/breik/]: làm gãy, làm vỡ match [/mæt∫/]: que diêm stair [/steə/]: cầu thang apple tree [/æpltri:/]: cây táo leg [/leg/]: chân stove [/stouv/]: bếp lò bored [/bɔ:d/]: chán, buồn cabbage [/kæbidʒ/]: cải bắp loudly [/laudli/]: ầm ĩ balcony [/bælkəni/]: ban công

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

knife

/naif/

con dao

cut

/kʌt/

vết cắt, cắt

cabbage

/kæbidʒ/

cải bắp

stove

/stouv/

Bếp lò

bum

/bʌm/

vết bỏng, đốt cháy

match

/mæt∫/

que diêm

run down

/rʌn'daun/

chạy xuống

stair

/steə/

Cầu thang

climb the tree

/klaim ði tri:/

trèo cây

bored

/bɔ:d/

chán, buồn

loudly

/laudli/

ầm ĩ

leg

/leg/

chân

arm

/ɑ:mz/

tay

break

/breik/

làm gãy, làm vỡ

apple tree

/æpltri:/

cây táo

accident

/æksidənt/

tai nạn

prevent

/pri'vent/

ngăn chặn

safe

/seif/

an toàn

balcony

/bælkəni/

ban công

neighbour

/neibə/

Hàng xóm

Từ khóa tìm kiếm: từ vựng tiếng anh 5, unit 5 tiếng anh 5, học từ vựng lớp 5, unit 12: Don't ride your bike too fast!

Nội dung quan tâm khác

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
knife /naif/ con dao
cut /kʌt/ vết cắt, cắt
cabbage /kæbidʒ/ cải bắp
stove /stouv/ Bếp lò
touch /tʌt∫/ Chạm vào
bum /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
match /mæt∫/ que diêm
run down /rʌn'daun/ chạy xuống
stair /steə/ Cầu thang
climb the tree /klaim ði tri:/ trèo cây
bored /bɔ:d/ chán, buồn
reply /ri'plai/ trả lời
loudly /laudli/ ầm ĩ
again /ə'gen/ lại
run /'rʌn/ chạy
leg /leg/ chân
arm /ɑ:mz/ tay
break /breik/ làm gãy, làm vỡ
apple tree /æpltri:/ cây táo
fall off /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
hold /hould/ Cầm, nắm
sharp /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
dangerous /deindʒrəs/ nguy hiếm
common /kɔmən/ thông thường, phổ biến
accident /æksidənt/ tai nạn
prevent /pri'vent/ ngăn chặn
safe /seif/ an toàn
young children /jʌηgə t∫ildrən/ trẻ nhỏ
roll off /roul ɔ:f/ lăn khỏi
balcony /bælkəni/ ban công
tip /tip/ mẹo
neighbour /neibə/ Hàng xóm

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-12-dont-ride-your-bike-too-fast.jsp

Video liên quan

Chủ Đề