Từ có 5 chữ cái với t ở cuối năm 2023
Từ điển mở Wiktionary Show
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Thể loại conThể loại này gồm 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con. NTrang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 7.263 trang. (Trang trước) (Trang sau) (Trang trước) (Trang sau) Tailieuielts » Từ Vựng Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t rất phổ biến trong ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây là tổng hợp 181 từ bắt đầu bằng chữ t thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bạn đọc tham khảo để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé. Nội dung chính
>>> Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất
>>> Tham khảo: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
>>> Tham khảo: 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
Trạng từ bắt đầu bằng chữ t
Bài viết trên là toàn bộ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng. Chúc các bạn học tốt! Bài viết liên quan10 tháng 12, 2022 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí Bấm để chọn chữ cái thứ hai đến cuối cùng Bấm để thay đổi chữ cái cuối cùng Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;2 & nbsp; & nbsp;3 & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;12 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;14 & nbsp; & nbsp;15 Có 710 từ năm chữ cái kết thúc bằng tABAFT ABBOT BEBLET ABORT về absit thích nghi Adept thừa nhận chấp nhận người lớn Adust Afoot Afrit Agast Agist Aglet Ahent Aleant Aleft Alert Alist Allot Aloft AMAUT AMENT AMENT AMOTKiểm toán Aught Avant Avast Avert Averait Ayont Bahut Beast Beast Beaut Befit Begat Beget Begot Benet bepat beret Besat Beset Best Besot Bewet Bhoot Bidet Bight binit Binit Biont BlBritt bruit Brunt Brust xây dựng Buirist Bundt Buret Burnet Burst Butut Cadet Cagot Canst Capot CARAT CARET Chaft Chant Chapt Biểu đồ Che CheCount Court Covet Craft crept crest croft crost crout cruet crust crypt cubit culet curat curet cursT Daint Dault Daunt Davit Daynt Xử lý lần đầu tiên ra mắt defat deist delft demit dempt denet derat devot diact dicht dicot didst Dight Digit dixit docht doilt doiltEgret Egret tám Eject elect elint emmet adact ext epact epopt rect ergot eract erup escot evert Evict ewest exalt exalt exert tồn tại exult facet fagot fait faulFouat foUet Fount fract freet freit frist fritt front frusGrunt Grypt khách cảm giác tội lỗi Guyot HADST HAINT HAUNT HEART HEAST HECHTAST Hoist Horst Hurst Idant Nhận dạng Idiot Immit Impot Inapt Incut Inept Infer Ingot Inlet Input Inset Inust Inwit Islet Izzat Jabot Jaunt Jigot khớp Joist Joust Jurat Kaput Karat Karst Keem KiaatGiới hạn ánh sáng Lirot LOAST LOVAT Lunet Lyart Magot Maist Manet Manet Mayst Mazut có nghĩa là meint meynt micht midst có thể ẩm morat motet moult moust mpret muist mulct muset musit neistOuibit oucht eugh over ovist owlet sơn palet peart perst petit pewit phpht picot piert pight pilot pinot pipet pipit pivot plait plast pleat ploat point posit poultRamet React reast rebut rebut recit reSe reSt reist relet relet remet repot repot resat reset resetResit Revet rewet RIANT RICHT RIVET ROVET ROBOT ROIST ROOST ROSET ROSIT ROUST ROYST ROZET ROZIT RYBAT SABOT SAINT SAIST SAULTTầm nhìn skart skatt skeet skint váy skort slant slart sket slept slipt slit sluit smalt Smel smelt smoot smout snift snirt snort snout souct spait spalStoat stoit stopt Stott Stout Strut Stunt Sturt Suent Suint Surat Swapt Swapt Swewe Sweet Swew Swep Swift Swopt Tacet Tacit Tacit Tapet Tapet TarotTwixt unapt unquat unit unet ungot unket unlet Unlit unset unet un undit upjet upse upseT Urent Valet Vault Vaunt Veldt Versst Visivat Volet Vomit Waift Warst Warst Weest Welkt Wheft Whift Whift WhipT ABBOT ABLET ABORT ABOUT ABSIT ADAPT ADEPT ADMIT ADOPT ADULT ADUST AFOOT AFRIT AGAST AGENT AGIST AGLET AHENT AHINT ALANT ALEFT ALERT ALIST ALLOT ALOFT AMAUT AMBIT AMENT AMORT AMOWT AMRIT ANENT ANGST ANNAT APART APERT APORT ARETT ARGOT ARHAT ARIOT ARMET ARNUT ARRET ASCOT ASHET ASSET ASSOT ATILT AUDIT AUGHT AVANT AVAST AVERT AWAIT AYONT BAHUT BEAST BEAUT BEFIT BEGAT BEGET BEGOT BENET BEPAT BERET BESAT BESET BESIT BESOT BEWET BHOOT BIDET BIGHT BIGOT BINIT BIONT BLART BLAST BLATT BLEAT BLENT BLERT BLEST BLIST BLOAT BLUET BLUNT BLURT BOART BOAST BOOST BOULT BOWAT BOWET BRACT BRANT BRAST BRENT BRITT BRUIT BRUNT BRUST BUILT BUIST BUNDT BURET BURNT BURST BUTUT CADET CAGOT CANST CAPOT CAPUT CARAT CARET CHAFT CHANT CHAPT CHART CHEAT CHERT CHEST CHIRT CHOTT CHOUT CINCT CIVET CLAPT CLART CLAST CLAUT CLEAT CLEFT CLEPT CLIFT CLINT CLIPT CLOOT CLOUT COACT COAPT COAST COMET COMPT COOPT COOST COSET COUNT COURT COVET CRAFT CREPT CREST CROFT CROST CROUT CRUET CRUST CRYPT CUBIT CULET CURAT CURET CURST DAINT DAULT DAUNT DAVIT DAYNT DEALT DEBIT DEBUT DEFAT DEIST DELFT DEMIT DEMPT DENET DEPOT DERAT DEVOT DIACT DICHT DICOT DIDST DIGHT DIGIT DIVOT DIXIT DOCHT DOEST DOILT DONUT DOUBT DRAFT DRANT DRENT DREST DRIFT DRIPT DROIT DROPT DUCAT DUETT DURST DUVET DWELT EARST EBBET ECLAT EDICT EDUCT EEJIT EGEST EGRET EIGHT EJECT ELECT ELINT EMMET ENACT ENLIT EPACT EPOPT ERECT ERGOT ERUCT ERUPT ESCOT EVENT EVERT EVICT EWEST EXACT EXALT EXEAT EXERT EXIST EXPAT EXULT FACET FAGOT FAINT FAULT FEAST FECHT FECIT FEINT FEIST FIENT FIEST FIGHT FILET FIRST FIXIT FLEET FLINT FLIRT FLITT FLOAT FLOUT FLUYT FOIST FOUAT FOUET FOUNT FRACT FREET FREIT FRIST FRITT FRONT FROST FRUIT FRUST FUMET GAITT GALUT GAMUT GAULT GAUNT GAVOT GEEST GEIST GEMOT GENET GHAST GHAUT GHEST GHOST GIANT GIGOT GILET GIUST GLEET GLENT GLIFT GLINT GLOAT GLOST GLOUT GODET GOSHT GRAFT GRANT GREAT GREET GRIFT GRIOT GRIPT GRIST GROAT GROUT GRUNT GRYPT GUEST GUILT GUYOT HABIT HADST HAINT HAULT HAUNT HEART HEAST HECHT HEIST HELOT HIANT HIGHT HOAST HOIST HORST HURST IDANT IDENT IDIOT IMMIT IMPOT INAPT INCUT INEPT INERT INGOT INLET INPUT INSET INUST INWIT ISLET IZZAT JABOT JAUNT JIGOT JOINT JOIST JOUST JURAT KAPUT KARAT KARST KEMPT KIAAT KIGHT KLETT KNELT KNOUT KORAT KRAFT KRAIT KRAUT KYDST LACET LEANT LEAPT LEAST LEGIT LIART LICHT LICIT LIGHT LIMIT LIROT LOAST LOVAT LUNET LYART MAGOT MAIST MANAT MANET MAYST MAZUT MEANT MEINT MERIT MEYNT MICHT MIDST MIGHT MOIST MORAT MOTET MOULT MOUNT MOUST MPRET MUIST MULCT MUSET MUSIT NAUNT NEIST NEMPT NEPIT NICHT NIGHT NOINT NONET NOOIT OBIIT OBJET OCTET ODIST OLENT ONCET ONSET OOBIT ORANT ORBIT OUBIT OUCHT OUGHT OVERT OVIST OWLET PAINT PALET PEART PERST PETIT PEWIT PHPHT PICOT PIERT PIGHT PILOT PINOT PIPET PIPIT PIVOT PLAIT PLANT PLAST PLEAT PLOAT POINT POORT POSIT POULT POUPT POYNT PRATT PRENT PREST PRINT PROST PRUNT QANAT QUANT QUART QUBIT QUEST QUIET QUILT QUINT QUIRT QUIST QUOIT RABAT RAMET REACT REAST REBIT REBUT RECIT RECUT REEST REFIT REIST RELET RELIT REMET REMIT REPOT RESAT RESET RESIT REVET REWET RIANT RICHT RIGHT RIVET ROAST ROBOT ROIST ROOST ROSET ROSIT ROUST ROYST ROZET ROZIT RYBAT SABOT SAINT SAIST SALET SAULT SAUNT SAYST SCANT SCART SCATT SCEAT SCENT SCOOT SCOUT SCRAT SCUFT SHAFT SHAKT SHALT SHEET SHENT SHIFT SHIRT SHIST SHOAT SHOOT SHORT SHOTT SHOUT SHUNT SICHT SIENT SIGHT SKART SKATT SKEET SKINT SKIRT SKORT SLANT SLART SLEET SLEPT SLIPT SLOOT SLUIT SMALT SMART SMELT SMOLT SMOOT SMOUT SMOWT SNIFT SNIRT SNOOT SNORT SNOUT SOUCT SPAIT SPALT SPART SPEAT SPELT SPENT SPILT SPIRT SPLAT SPLIT SPOOT SPORT SPOUT SPRAT SPRIT SPURT SQUAT SQUIT START STENT STEPT STILT STINT STOAT STOIT STOPT STOTT STOUT STRUT STUNT STURT SUENT SUINT SURAT SWAPT SWART SWEAT SWEET SWELT SWEPT SWIFT SWOPT TACET TACIT TAINT TAPET TAROT TAUNT TEMPT TENET TEWIT THEFT THOFT TIGHT TINCT TOAST TOROT TRACT TRAIT TRANT TRAPT TRATT TREAT TREST TRIST TROAT TROUT TRUST TRYST TUART TWEET TWILT TWIST TWIXT UNAPT UNCUT UNFIT UNGET UNGOT UNHAT UNKET UNLET UNLIT UNMET UNSET UNWET UNWIT UPJET UPLIT UPSET URENT VALET VAULT VAUNT VELDT VERST VISIT VIVAT VOLET VOMIT WAIFT WAIST WARST WECHT WEEST WELKT WHEAT WHEFT WHIFT WHIPT WHIST WHOOT WHORT WIGHT WISHT WORST WRAPT WRAST WREST WRIST WROOT WURST YACHT YEAST YMOLT YOURT YRAPT YRENT YTOST ZAKAT ZIBET ZIZIT ZOIST Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary. Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách Xem danh sách này cho:
5 chữ cái gì kết thúc bằng t?5 chữ cái kết thúc bằng T.. abaft.. abbot.. abort.. about.. adapt.. adept.. admit.. adopt.. Những từ với T ở cuối là gì?Các từ 5 chữ cái thường được sử dụng kết thúc bằng 'T' là kiểm toán, xây dựng, ghi nợ, đầu tay, vỏ, thừa nhận, kiểm toán, áp dụng, thích nghi, v.v.audit, built, debit, debut, crust, admit, audit, adopt, adapt, etc.
5 chữ cái nào có một ở giữa và T ở cuối?Năm chữ cái với chữ A A A là giữa và 'T' là chữ cái cuối cùng.. adapt.. apart.. await.. beast.. blast.. boast.. chant.. chart.. 5 từ chữ với một trong đó là gì?5 chữ cái bắt đầu bằng A.. aahed.. aalii.. aargh.. abaca.. abaci.. aback.. abaft.. abamp.. |