Từ có 5 chữ cái với t ở cuối năm 2023

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Thể loại con

Thể loại này gồm 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

N

Trang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”

200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 7.263 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

(Trang trước) (Trang sau)

Tailieuielts » Từ Vựng

Từ có 5 chữ cái với t ở cuối năm 2023

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t rất phổ biến trong ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây là tổng hợp 181 từ bắt đầu bằng chữ t thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bạn đọc tham khảo để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé.

Từ có 5 chữ cái với t ở cuối năm 2023

Nội dung chính

  • 1 Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 2 Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 3 Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 4 Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • table (n) /’teibl/ cái bàn
  • tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap (n)  /tæp/ vòi, khóa
  • tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste (n)  /teist/ vị, vị giác
  • tax (n) /tæks/ thuế
  • taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
  • tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teaching (n) /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
  • team (n) /ti:m/ đội, nhóm

>>> Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất

  • tear ( NAmE ) (n) /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt
  • technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone (also phone) (n) /´telefoun/ máy điện thoại
  • television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension (n) /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent (n) /tent/ lều, rạp
  • term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • test (n) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
  • text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
  • thanks exclamation, (n) /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
  • theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • theory (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • thinking (n) /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  • thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  • ticket (n) /’tikit/ vé
  • tie (n) /tai/ dây buộc, dây trói, dây giày
  • time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin (n) /tɪn/ thiếc
  • tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • today (n) /tə’dei/ hôm nay, ngày nay
  • toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  • toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
  • tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow (n) /tə’mɔrou/ ngày mai
  • ton (n) /tΔn/ tấn
  • tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  • tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  • tonne (n) /tʌn/ tấn
  • tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth (n) /tu:θ/ răng
  • top (n) /tɒp/ chóp, đỉnh
  • topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total (n) /’toutl/ tổng số, toàn bộ số lượng
  • touch (n) /tʌtʃ/  sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tour (n) /tuə/ cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
  • tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
  • towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower (n) /’tauə/ tháp
  • town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • trace (n) /treis/ dấu, vết, một chút
  • track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  • traffic (n) /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training (n) /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer (n) /’trænsfə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ
  • translation (n) /træns’leiʃn/ sự dịch

>>> Tham khảo: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

  • transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • trap (n) /træp/ đồ đạc, hành lý
  • travel (n) /’trævl/ sự đi, những chuyến đi
  • traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
  • treatment (n) /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree (n) /tri:/ cây
  • trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial (n) /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick (n) \ /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
  • trip (n) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • trouble (n) /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  • truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  • trust (n) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác
  • truth (n) /tru:θ/ sự thật
  • tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn (n) /tə:n/ sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twin (n) /twɪn/ cặp song sinh
  • twist (n) /twist/ sự xoắn, vòng xoắn
  • type (n) /taip/ loại, kiểu, mẫu
  • tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
  • tap (v) /tæp/ mở vòi, đóng vòi
  • teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  • tear (v) xé, làm rách
  • telephone (v) /´telefoun/ gọi điện thoại
  • tell (v) /tel/ nói, nói với
  • tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • test (v) /test/ kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  • think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • threaten (v) /’θretn/ dọa, đe dọa
  • throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  • tidy (v) /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • tie (v) tai/ buộc, cột, trói
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tip (v) /tip/ bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire (v) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
  • touch (v)  sờ, mó, tiếp xúc
  • tour (v) /tuə/ đi du lịch
  • trace (v) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
  • trade  (v) /treid/ buôn bán, trao đổi
  • train (v) /trein/ dạy, rèn luyện, đào tạo
  • transfer (v) /’trænsfə:/ dời, di chuyển
  • transform (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • transport (v) chuyên chở, vận tải
  • trap (v) /træp/ bẫy, giữ, chặn lại
  • travel (v) /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển
  • treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • trick (v) /trik/ lừa, lừa gạt
  • trip (v) /trip/ đi dạo, du ngoạn
  • trust (v) /trʌst/ tin, tin cậy, phó thác
  • try (v) /trai/ thử, cố gắng
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • turn (v) /tə:n/ quay, xoay, vặn
  • twist (v) /twist/ xoắn, cuộn, quắn
  • type(v) /taip/ phân loại, xếp loại

>>> Tham khảo: 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tall (adj) /tɔ:l/ cao
  • technical (adj) /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  • temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • thick (adj) /θik/ dày; đậm
  • thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  • thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • thorough (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • tidy (adj) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
  • untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  • tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • top (adj) /tɒp/ đứng đầu, trên hết
  • total (adj) /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ
  • tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  • toy  (adj) /tɔi/  thể loại đồ chơi
  • traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • true (adj) /tru:/ đúng, thật
  • twin (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp
  • twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • temporarily (adv) /’tempзrзlti/ tạm
  • terribly (adv) /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thoroughly (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., (adv) /θru:’aut/ khắp, suốt
  • thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • tight (adv) /tait/ chật
  • tightly (adv) /’taitli/ chặt chẽ, sít sao
  • today (adv) tə’dei/ vào ngày này
  • together (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
  • tomorrow (adv) vào ngày mai
  • tonight (adv) vào đêm nay
  • too (adv) /tu:/ cũng
  • totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  • traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  • truly (adv) /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  • typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

Bài viết trên là toàn bộ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng. Chúc các bạn học tốt!

Bài viết liên quan

Từ có 5 chữ cái với t ở cuối năm 2023

10 tháng 12, 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí

Bấm để chọn chữ cái thứ hai đến cuối cùng

Bấm để thay đổi chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;2 & nbsp; & nbsp;3 & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;12 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;14 & nbsp; & nbsp;15
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 710 từ năm chữ cái kết thúc bằng t

ABAFT ABBOT BEBLET ABORT về absit thích nghi Adept thừa nhận chấp nhận người lớn Adust Afoot Afrit Agast Agist Aglet Ahent Aleant Aleft Alert Alist Allot Aloft AMAUT AMENT AMENT AMOTKiểm toán Aught Avant Avast Avert Averait Ayont Bahut Beast Beast Beaut Befit Begat Beget Begot Benet bepat beret Besat Beset Best Besot Bewet Bhoot Bidet Bight binit Binit Biont BlBritt bruit Brunt Brust xây dựng Buirist Bundt Buret Burnet Burst Butut Cadet Cagot Canst Capot CARAT CARET Chaft Chant Chapt Biểu đồ Che CheCount Court Covet Craft crept crest croft crost crout cruet crust crypt cubit culet curat curet cursT Daint Dault Daunt Davit Daynt Xử lý lần đầu tiên ra mắt defat deist delft demit dempt denet derat devot diact dicht dicot didst Dight Digit dixit docht doilt doiltEgret Egret tám Eject elect elint emmet adact ext epact epopt rect ergot eract erup escot evert Evict ewest exalt exalt exert tồn tại exult facet fagot fait faulFouat foUet Fount fract freet freit frist fritt front frusGrunt Grypt khách cảm giác tội lỗi Guyot HADST HAINT HAUNT HEART HEAST HECHTAST Hoist Horst Hurst Idant Nhận dạng Idiot Immit Impot Inapt Incut Inept Infer Ingot Inlet Input Inset Inust Inwit Islet Izzat Jabot Jaunt Jigot khớp Joist Joust Jurat Kaput Karat Karst Keem KiaatGiới hạn ánh sáng Lirot LOAST LOVAT Lunet Lyart Magot Maist Manet Manet Mayst Mazut có nghĩa là meint meynt micht midst có thể ẩm morat motet moult moust mpret muist mulct muset musit neistOuibit oucht eugh over ovist owlet sơn palet peart perst petit pewit phpht picot piert pight pilot pinot pipet pipit pivot plait plast pleat ploat point posit poultRamet React reast rebut rebut recit reSe reSt reist relet relet remet repot repot resat reset resetResit Revet rewet RIANT RICHT RIVET ROVET ROBOT ROIST ROOST ROSET ROSIT ROUST ROYST ROZET ROZIT RYBAT SABOT SAINT SAIST SAULTTầm nhìn skart skatt skeet skint váy skort slant slart sket slept slipt slit sluit smalt Smel smelt smoot smout snift snirt snort snout souct spait spalStoat stoit stopt Stott Stout Strut Stunt Sturt Suent Suint Surat Swapt Swapt Swewe Sweet Swew Swep Swift Swopt Tacet Tacit Tacit Tapet Tapet TarotTwixt unapt unquat unit unet ungot unket unlet Unlit unset unet un undit upjet upse upseT Urent Valet Vault Vaunt Veldt Versst Visivat Volet Vomit Waift Warst Warst Weest Welkt Wheft Whift Whift WhipT ABBOT ABLET ABORT ABOUT ABSIT ADAPT ADEPT ADMIT ADOPT ADULT ADUST AFOOT AFRIT AGAST AGENT AGIST AGLET AHENT AHINT ALANT ALEFT ALERT ALIST ALLOT ALOFT AMAUT AMBIT AMENT AMORT AMOWT AMRIT ANENT ANGST ANNAT APART APERT APORT ARETT ARGOT ARHAT ARIOT ARMET ARNUT ARRET ASCOT ASHET ASSET ASSOT ATILT AUDIT AUGHT AVANT AVAST AVERT AWAIT AYONT BAHUT BEAST BEAUT BEFIT BEGAT BEGET BEGOT BENET BEPAT BERET BESAT BESET BESIT BESOT BEWET BHOOT BIDET BIGHT BIGOT BINIT BIONT BLART BLAST BLATT BLEAT BLENT BLERT BLEST BLIST BLOAT BLUET BLUNT BLURT BOART BOAST BOOST BOULT BOWAT BOWET BRACT BRANT BRAST BRENT BRITT BRUIT BRUNT BRUST BUILT BUIST BUNDT BURET BURNT BURST BUTUT CADET CAGOT CANST CAPOT CAPUT CARAT CARET CHAFT CHANT CHAPT CHART CHEAT CHERT CHEST CHIRT CHOTT CHOUT CINCT CIVET CLAPT CLART CLAST CLAUT CLEAT CLEFT CLEPT CLIFT CLINT CLIPT CLOOT CLOUT COACT COAPT COAST COMET COMPT COOPT COOST COSET COUNT COURT COVET CRAFT CREPT CREST CROFT CROST CROUT CRUET CRUST CRYPT CUBIT CULET CURAT CURET CURST DAINT DAULT DAUNT DAVIT DAYNT DEALT DEBIT DEBUT DEFAT DEIST DELFT DEMIT DEMPT DENET DEPOT DERAT DEVOT DIACT DICHT DICOT DIDST DIGHT DIGIT DIVOT DIXIT DOCHT DOEST DOILT DONUT DOUBT DRAFT DRANT DRENT DREST DRIFT DRIPT DROIT DROPT DUCAT DUETT DURST DUVET DWELT EARST EBBET ECLAT EDICT EDUCT EEJIT EGEST EGRET EIGHT EJECT ELECT ELINT EMMET ENACT ENLIT EPACT EPOPT ERECT ERGOT ERUCT ERUPT ESCOT EVENT EVERT EVICT EWEST EXACT EXALT EXEAT EXERT EXIST EXPAT EXULT FACET FAGOT FAINT FAULT FEAST FECHT FECIT FEINT FEIST FIENT FIEST FIGHT FILET FIRST FIXIT FLEET FLINT FLIRT FLITT FLOAT FLOUT FLUYT FOIST FOUAT FOUET FOUNT FRACT FREET FREIT FRIST FRITT FRONT FROST FRUIT FRUST FUMET GAITT GALUT GAMUT GAULT GAUNT GAVOT GEEST GEIST GEMOT GENET GHAST GHAUT GHEST GHOST GIANT GIGOT GILET GIUST GLEET GLENT GLIFT GLINT GLOAT GLOST GLOUT GODET GOSHT GRAFT GRANT GREAT GREET GRIFT GRIOT GRIPT GRIST GROAT GROUT GRUNT GRYPT GUEST GUILT GUYOT HABIT HADST HAINT HAULT HAUNT HEART HEAST HECHT HEIST HELOT HIANT HIGHT HOAST HOIST HORST HURST IDANT IDENT IDIOT IMMIT IMPOT INAPT INCUT INEPT INERT INGOT INLET INPUT INSET INUST INWIT ISLET IZZAT JABOT JAUNT JIGOT JOINT JOIST JOUST JURAT KAPUT KARAT KARST KEMPT KIAAT KIGHT KLETT KNELT KNOUT KORAT KRAFT KRAIT KRAUT KYDST LACET LEANT LEAPT LEAST LEGIT LIART LICHT LICIT LIGHT LIMIT LIROT LOAST LOVAT LUNET LYART MAGOT MAIST MANAT MANET MAYST MAZUT MEANT MEINT MERIT MEYNT MICHT MIDST MIGHT MOIST MORAT MOTET MOULT MOUNT MOUST MPRET MUIST MULCT MUSET MUSIT NAUNT NEIST NEMPT NEPIT NICHT NIGHT NOINT NONET NOOIT OBIIT OBJET OCTET ODIST OLENT ONCET ONSET OOBIT ORANT ORBIT OUBIT OUCHT OUGHT OVERT OVIST OWLET PAINT PALET PEART PERST PETIT PEWIT PHPHT PICOT PIERT PIGHT PILOT PINOT PIPET PIPIT PIVOT PLAIT PLANT PLAST PLEAT PLOAT POINT POORT POSIT POULT POUPT POYNT PRATT PRENT PREST PRINT PROST PRUNT QANAT QUANT QUART QUBIT QUEST QUIET QUILT QUINT QUIRT QUIST QUOIT RABAT RAMET REACT REAST REBIT REBUT RECIT RECUT REEST REFIT REIST RELET RELIT REMET REMIT REPOT RESAT RESET RESIT REVET REWET RIANT RICHT RIGHT RIVET ROAST ROBOT ROIST ROOST ROSET ROSIT ROUST ROYST ROZET ROZIT RYBAT SABOT SAINT SAIST SALET SAULT SAUNT SAYST SCANT SCART SCATT SCEAT SCENT SCOOT SCOUT SCRAT SCUFT SHAFT SHAKT SHALT SHEET SHENT SHIFT SHIRT SHIST SHOAT SHOOT SHORT SHOTT SHOUT SHUNT SICHT SIENT SIGHT SKART SKATT SKEET SKINT SKIRT SKORT SLANT SLART SLEET SLEPT SLIPT SLOOT SLUIT SMALT SMART SMELT SMOLT SMOOT SMOUT SMOWT SNIFT SNIRT SNOOT SNORT SNOUT SOUCT SPAIT SPALT SPART SPEAT SPELT SPENT SPILT SPIRT SPLAT SPLIT SPOOT SPORT SPOUT SPRAT SPRIT SPURT SQUAT SQUIT START STENT STEPT STILT STINT STOAT STOIT STOPT STOTT STOUT STRUT STUNT STURT SUENT SUINT SURAT SWAPT SWART SWEAT SWEET SWELT SWEPT SWIFT SWOPT TACET TACIT TAINT TAPET TAROT TAUNT TEMPT TENET TEWIT THEFT THOFT TIGHT TINCT TOAST TOROT TRACT TRAIT TRANT TRAPT TRATT TREAT TREST TRIST TROAT TROUT TRUST TRYST TUART TWEET TWILT TWIST TWIXT UNAPT UNCUT UNFIT UNGET UNGOT UNHAT UNKET UNLET UNLIT UNMET UNSET UNWET UNWIT UPJET UPLIT UPSET URENT VALET VAULT VAUNT VELDT VERST VISIT VIVAT VOLET VOMIT WAIFT WAIST WARST WECHT WEEST WELKT WHEAT WHEFT WHIFT WHIPT WHIST WHOOT WHORT WIGHT WISHT WORST WRAPT WRAST WREST WRIST WROOT WURST YACHT YEAST YMOLT YOURT YRAPT YRENT YTOST ZAKAT ZIBET ZIZIT ZOIST

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới mẻ !Wiktionary tiếng Anh: 1595 từ English Wiktionary: 1595 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 657 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 23 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 66 từ

5 chữ cái gì kết thúc bằng t?

5 chữ cái kết thúc bằng T..
abaft..
abbot..
abort..
about..
adapt..
adept..
admit..
adopt..

Những từ với T ở cuối là gì?

Các từ 5 chữ cái thường được sử dụng kết thúc bằng 'T' là kiểm toán, xây dựng, ghi nợ, đầu tay, vỏ, thừa nhận, kiểm toán, áp dụng, thích nghi, v.v.audit, built, debit, debut, crust, admit, audit, adopt, adapt, etc.

5 chữ cái nào có một ở giữa và T ở cuối?

Năm chữ cái với chữ A A A là giữa và 'T' là chữ cái cuối cùng..
adapt..
apart..
await..
beast..
blast..
boast..
chant..
chart..

5 từ chữ với một trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..