Từ có 5 chữ cái với e r i ở giữa năm 2022
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Show
Ba Giang
Chòm sao Ba Giang (chữ Hán 波江; tiếng La Tinh: Eridanus) là một trong 48 chòm sao Ptolemy và cũng là một trong 88 chòm sao hiện đại, mang hình ảnh sông Cái, sông Pô hay sông Eridan. Chòm sao rộng lớn này có diện tích 1138 độ vuông, nằm trên thiên cầu nam, chiếm vị trí thứ 6 trong danh sách các chòm sao theo diện tích. Chòm sao Ba Giang nằm kề các chòm sao Kình Ngư, Thiên Lô, Phượng Hoàng, Thủy Xà, Đỗ Quyên, Thời Chung, Điêu Cụ, Thiên Thố, Lạp Hộ, Kim Ngưu. Tên gọi[sửa | sửa mã nguồn]Chòm sao Ba Giang mang hình dáng của một con sông, thường được mô tả như một con sông chảy từ nước do chòm sao Bảo Bình đổ xuống. Nhà thiên văn học người Hy Lạp - Eratosthenes cho rằng chòm sao này là đại diện cho con sông Nin. Các thiên thể đáng quan tâm
Danh sách các sao[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các sao đã quan sát và ghi nhận được trong chòm sao Ba Giang, sắp xếp theo thứ tự độ sáng biểu kiến:
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]Phương tiện liên quan tới Eridanus tại Wikimedia Commons
Tất cả các từ: Erica, Aerie, Merit, Eerie, Beria, Peril, Feria, Azeri, Berit, Xeric, Ceric, Serin, và Serif erica, aerie, merit, eerie, Beria, peril, feria, Azeri, Berit, xeric, ceric, serin, and serif
Hà Lanfive letter words. Danh sách 5 chữ cái miễn phí lớn nhất trực tuyến. Không bao gồm tất cả các hình thức số nhiều của năm từ chữ.contain eri is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example: 8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler. Đã hoàn thành các tính năng tìm kiếm từ AZ đã hoàn thành
Xem tất cả các từ tiếng Anh Bất kỳ ý tưởng tìm kiếm từ bạn muốn? Gửi một từ tìm yêu cầu tính năng để cho tôi biết. Bạn có muốn học tiếng Nhật trong khi cải thiện tiếng Anh của bạn với bạn đi từ !? Bạn có thể học trực tuyến Nhật Bản và miễn phí với Misa của Ammo Nhật Bản bao gồm Grammer và Vrogabulary. Trong các tính năng tìm kiếm tiến độ tôi đang làm việc.
Bạn đã tìm thấy lời của bạn? Nếu bạn không thể tìm thấy những từ bạn đang tìm kiếm, vui lòng gửi phản hồi hoặc để lại nhận xét bên dưới. Hãy cho tôi biết danh sách từ nào bạn không thể tìm thấy, và tôi chắc chắn sẽ sửa nó cho bạn. Những từ nào có eri trong họ?experimentation.. experimentation.. gastroenteritis.. retroperitoneal.. experimentalism.. corynebacterium.. mischaracterize.. archaebacterium.. hyperinsulinism.. Từ 5 chữ cái nào có một ERI?5 chữ cái bắt đầu bằng eri. 5 từ chữ với e ở giữa là gì?Năm chữ cái e là chữ cái giữa.. adept.. agent.. ahead.. alert.. amend.. arena.. avert.. beech.. Có từ 5 chữ cái với UA không?5 chữ cái với ua.. quaky.. quack.. quaff.. quake.. quark.. quayd.. quash.. quays.. |