Đại Học Quy Nhơn điểm chuẩn 2022 - QNU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D14 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, C19 | 15 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T03 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, C00, D14 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, C04 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Đông phương học | 7310608 | C00, D14, D15, C19 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C19 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Nông học | 7620109 | B00, B03, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
36 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
39 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D14, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
40 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
41 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
43 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Tâm lý học giáo dục Học bạ | |
44 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
45 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, K01, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
46 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
47 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 21 | Học bạ | |
48 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
49 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, K01, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
50 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
51 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
52 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
53 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
54 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28 | Học bạ | |
55 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
56 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 24 | Học bạ | |
57 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
58 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, A02, XDHB | 21 | Học bạ | |
59 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15, XDHB | 25 | Học bạ | |
60 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, XDHB | 27 | Học bạ | |
61 | Đông phương học | 7310608 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
62 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 27 | Học bạ | |
63 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14, XDHB | 18 | Học bạ | |
64 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
65 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
66 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, XDHB | 25 | Học bạ | |
67 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
68 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
69 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 25 | Học bạ | |
70 | Nông học | 7620109 | B00, B03, B04, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
71 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
72 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
73 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
74 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 23 | Học bạ | |
75 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
76 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
77 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D02, C07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
78 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D02, C07, XDHB | 20 | Học bạ | |
79 | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, A01, A02, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
80 | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
81 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
82 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
83 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D04 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
84 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D04, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
85 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
86 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 23 | Học bạ | |
87 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
88 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
89 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
90 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
91 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 19.6 | Học bạ | |
92 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
93 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
94 | Kế toán | 7340301CLC | A00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
95 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
96 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
97 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT |