Trời quang mây tạnh Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ clearings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

clearings
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ clearings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clearings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clearings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clearings tiếng Anh nghĩa là gì.

clearing /'kliəriɳ/

* danh từ
- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
=to await the clearing of the weather+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
- sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
- sự vượt qua; sự tránh né
- [hàng hải] sự rời bến [tàu]; sự thanh toán các khoản thuế [để cho tàu rời bến...]
- sự làm tiêu tan [mối nghi ngờ...]
- sự thanh toán, sự trả hết [nợ...]
- khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
- khu đất phá hoang [để trồng trọt]
- [tài chính] sự chuyển [séc]

clearing
- [Tech] xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ [d]

Thuật ngữ liên quan tới clearings

  • granodiorite tiếng Anh là gì?
  • steady! tiếng Anh là gì?
  • stony-heartedness tiếng Anh là gì?
  • blowhole tiếng Anh là gì?
  • doubloons tiếng Anh là gì?
  • ice-yacht tiếng Anh là gì?
  • unlubricated tiếng Anh là gì?
  • locative tiếng Anh là gì?
  • goral tiếng Anh là gì?
  • cerebral tiếng Anh là gì?
  • cartridge-box tiếng Anh là gì?
  • programmed tiếng Anh là gì?
  • bye-bye tiếng Anh là gì?
  • malediction tiếng Anh là gì?
  • commutator motor tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clearings trong tiếng Anh

clearings có nghĩa là: clearing /'kliəriɳ/* danh từ- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong=to await the clearing of the weather+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh- sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi- sự vượt qua; sự tránh né- [hàng hải] sự rời bến [tàu]; sự thanh toán các khoản thuế [để cho tàu rời bến...]- sự làm tiêu tan [mối nghi ngờ...]- sự thanh toán, sự trả hết [nợ...]- khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống- khu đất phá hoang [để trồng trọt]- [tài chính] sự chuyển [séc]clearing- [Tech] xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ [d]

Đây là cách dùng clearings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clearings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

clearing /'kliəriɳ/* danh từ- sự làm sáng sủa tiếng Anh là gì?
sự làm quang đãng tiếng Anh là gì?
sự lọc trong=to await the clearing of the weather+ đợi lúc trời quang đãng tiếng Anh là gì?
đợi lúc trời quang mây tạnh- sự dọn dẹp tiếng Anh là gì?
sự dọn sạch tiếng Anh là gì?
sự phát quang tiếng Anh là gì?
sự phá hoang tiếng Anh là gì?
sự vét sạch tiếng Anh là gì?
sự lấy đi tiếng Anh là gì?
sự mang đi- sự vượt qua tiếng Anh là gì?
sự tránh né- [hàng hải] sự rời bến [tàu] tiếng Anh là gì?
sự thanh toán các khoản thuế [để cho tàu rời bến...]- sự làm tiêu tan [mối nghi ngờ...]- sự thanh toán tiếng Anh là gì?
sự trả hết [nợ...]- khoảng rừng thưa tiếng Anh là gì?
khoảng rừng trống- khu đất phá hoang [để trồng trọt]- [tài chính] sự chuyển [séc]clearing- [Tech] xóa bỏ tiếng Anh là gì?
giải thoát tiếng Anh là gì?
gián đoạn tiếng Anh là gì?
tháo dỡ [d]

Video liên quan

Chủ Đề