Sau đây là lịch mặt trăng 2023 dành riêng cho Philippines. Có lẽ bạn muốn in nó. Đối với điều này, bạn sẽ cần vào tính năng xem trước bản in của trình duyệt và điều chỉnh cài đặt để nó cho phép bạn in màu nền và hình ảnh
Danh sách các giai đoạn Mặt Trăng [ Moonphases ] của năm 2023
vì
Manila, Philippines
Tổng số các pha âm lịch của tháng 1 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 1. 1237Jan-07-202307. 09. 55 AM PSTTrăng tròn2. Jan-15-202310. 13. 27 giờ sáng theo giờ Thái Bình DươngMặt trăng cuối quý3. 1238Jan-22-202304. 55. 30 AM PSTNew Moon4. Jan-28-202323. 20. 25 PM PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các pha âm lịch của tháng 2 năm 2023. 4
Không. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 5. Feb-06-202302. 30. 44 AM PSTTrăng tròn6. Feb-14-202300. 03. 16 giờ sáng theo giờ Thái Bình DươngQuý trước Mặt trăng7. 1239Feb-20-202315. 09. 05 PM PSTNew Moon8. Feb-27-202316. 06. 37 PM PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các pha âm lịch của tháng 3 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 9. Mar-07-202320. 42. 49 PM PSTTrăng tròn10. Mar-15-202310. 10. 18 giờ sáng theo giờ Thái Bình DươngQuý trước Mặt trăng11. 1240Mar-22-202301. 26. 45 AM PSTNew Moon12. Mar-29-202310. 33. 12 giờ sáng theo giờ PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các pha âm lịch của tháng 4 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 13. Tháng Tư-06-202312. 37. 19 PM PSTTrăng tròn14. 13-04-202317. 12. 54 PM PSTMặt Trăng15 Quý trước. 1241Apr-20-202312. 15. 48 PM PSTNew Moon16. 28-04-202305. 21. 08 AM PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các đợt âm lịch của tháng 5 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 17. May-06-202301. 36. 47 AM PSTTrăng tròn18. May-12-202322. 29. 26 giờ chiều theo giờ Thái Bình DươngMặt Trăng19 Quý trước. 1242May-19-202323. 55. 57 PM PSTNew Moon20. May-27-202323. 23. 50 PM PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các giai đoạn âm lịch của tháng 6 năm 2023. 4
Không. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 21. Jun-04-202311. 43. 56 AM PSTTrăng tròn22. Jun-11-202303. 32. 27 AM PSTQuý trước Mặt trăng23. 1243Jun-18-202312. 39. 10 giờ tối PSTNew Moon24. Jun-26-202315. 51. 19 giờ tối PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các đợt âm lịch của tháng 7 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 25. Jul-03-202319. 40. 31 PM PSTTrăng tròn26. Jul-10-202309. 49. 08 AM PSTQuý trước Mặt trăng27. 1244Jul-18-202302. 33. 06 AM PSTNew Moon28. Jul-26-202306. 08. 12 giờ sáng theo giờ PSTTrăng quý đầu tiên
Tổng số các pha âm lịch của tháng 8 năm 2023. 5
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 29. Tháng 8-02-202302. 33. 27 AM PSTTrăng tròn30. Tháng tám-08-202318. 29. 57 PM PSTQuý trước Mặt trăng31. 1245Aug-16-202317. 38. 49 PM PSTNew Moon32. 24-Aug-202317. 58. 22 PM PSTQuý 1 Mặt trăng33. 31-08-202309. 37. 05 AM PSTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 9 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 34. Sep-07-202306. 22. 32 AM PSTQuý trước Mặt trăng35. 1246Sep-15-202309. 40. 05 AM PSTNew Moon36. 23-09-202303. 32. 39 AM PSTMặt Trăng trong Quý Một37. Sep-29-202317. 58. 21 giờ tối PSTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 10 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 38. Oct-06-202321. 49. 01 PM PSTQuý trước Mặt trăng39. 1247Oct-15-202301. 55. 09 AM PSTNew Moon40. 22-Oct-202311. 30. 14 giờ sáng theo giờ Thái Bình DươngMặt trăng trong quý 141. 29-Oct-202304. 24. 28 AM PSTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 11 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 42. Tháng mười một-05-202316. 38. 45 PM PSTQuý trước Mặt trăng43. 1248Nov-13-202317. 27. 15 giờ chiều PSTNew Moon44. 20-11-202318. 50. 50 giờ chiều theo giờ Thái Bình DươngQuý 1 Mặt Trăng45. 27/11/202317. 16. 42 PM PSTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 12 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 46. Dec-05-202313. 51. 58 PM PSTQuý trước Moon47. 1249Dec-13-202307. 32. 07 AM PSTNew Moon48. Dec-20-202302. 40. 28 giờ sáng theo giờ Thái Bình DươngMặt trăng đầu tiên49. Dec-27-202308. 33. 43 giờ sáng theo giờ Thái Bình DươngTrăng tròn