Top báo giá ốp inox thang máy năm 2022

Skip to content

Nẹp inox trang trí là một trong những nguyên liệu được sử dụng trong thiết kế nội thất hot nhất hiện nay. Nó mang lại nhiều yếu tố điểm cộng mà Chúng ta tham khảo qua bài viết này.

Nẹp inox trang trí có khá nhiều màu

1. Nẹp inox trang trí là gì?

Nẹp inox trang trí hay còn gọi là nẹp trang trí tường, sàn, nẹp inox 304 được làm từ hợp kim chống han gỉ, bền đẹp. Sản phẩm này thường kết hợp với các vật liệu để tăng điểm nhấn cho thiết kế nội thất, hay che đi những khuyết điểm của các khe vật liệu…

Nẹp inox trang trí có nhiều mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc. Với mỗi hạng mục thi công, sẽ có những loại nẹp phù hợp. Hãy theo dõi phần sau để biết chúng là những loại nào nhé!

2. Các loại nẹp inox trang trí hiện nay

2.1. Nẹp inox 304 chữ T

Nẹp inox chữ T có công dụng che khuyết điểm và tạo điểm nhấn sang trọng giữa 2 bề mặt sàn gỗ và gạch đá, nẹp ngăn cách giữa thảm và sàn gỗ, hoặc chạy chỉ trang trí cho tường gạch men…

Nẹp inox chữ T

2.2. Nẹp inox 304 chữ V15

  • Kích thước: 15 x 15 x 2440mm
  • Màu sắc: Màu Inox xước, vàng xước
  • Ứng dụng: Nẹp Inox chữ V15 được sử dụng nhiều trong các hạng mục trang trí cạnh tường, cột, tạo khung hình, biển bảng quảng cáo..

2.3. Nẹp inox 304 chữ V20

  • Kích thước: 20 x 20 x 2440
  • Màu sắc: Inox xước, vàng xước, vàng hồng xước
  • Ứng dụng: Nẹp Inox 304 chữ V20 được lựa chọn trang trí nội thất và ngoại thất cho các hạng mục ốp cột, cạnh tường, ốp mũi bậc cầu thang, bậc tam cấp chống trơn trượt trong quá trình lên xuống.

2.4. Nẹp inox 304 chữ V25

  • Kích thước: 25 x 25 x 2440mm
  • Màu sắc: Inox bóng, vàng bóng, inox xước, vàng xước
  • Ứng dụng: Nẹp Inox 304 chữ V chuyên dùng ốp mũi bậc cầu thang, bậc tam cấp chống trơn trượt trong quá trình lên xuống, nẹp inox chữ V còn dùng trang tri cạnh cột tạo điểm nổi bật và sáng cho công trình…

2.5. Nẹp inox 304 LA

Nẹp inox LA cuộn

  • Quy cách: 10mm – 200mm
  • Độ dày: 3mm – 20mm
  • Độ dài: 4000mm – 6000mm
  • Ứng dụng: được sử dụng nhiều trong chế tạo bàn bếp, đồ nhà bếp,các vật dụng hàng ngày, dùng trong công nghiệp thực phẩm, làm vật liệu trong xây dựng, trang trí nội ngoại thất, chế tạo chi tiết ô tô…

2.6. Nẹp inox 304 chữ U

  • Chất liệu: Inox 304
  • Màu sắc: Inox bóng, vàng bóng, vàng hồng
  • Ứng dụng: kết thúc mép sàn, bo góc, ốp lát, tạo chỉ chuyển tiếp giữa các mảng vật liệu, trang trí tạo điểm nhấn

Các loại nẹp inox

3. Những ưu điểm của sản phẩm

Nếu bạn đang có ý định tân trang cho công trình của mình, đừng bỏ lỡ sản phẩm này, bởi giá trị của chúng là cực lớn:

  • Làm từ chất liệu inox 304 bền đẹp, sáng bóng và kháng bụi
  • Mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú giúp tha hồ lựa chọn kiểu thiết kế
  • Giá thành phải chăng, dễ mua, dễ lắp đặt
  • Tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà, che lấp khéo léo những khuyết điểm của khe rãnh vật liệu

4. Cách thi công nẹp inox trang trí đúng kĩ thuật

  • Bước 1: Bằng cách sử dụng keo chuyên dụng dùng trong xây dựng để liên kết với các vật liệu gạch, đá, gỗ, kính. Dùng keo dán silicone/titebond liên kết với các vật liệu gạch, đá, gỗ… Để yên trong vài phút để keo khô sẽ có khả năng bám dính rất cao.
  • Bước 2: Làm sạch nẹp. Các dụng cụ cần thiết: Cồn 90 độ mua tại hiệu thuốc, các loại giấy lau mềm, khăn mềm. Cho cồn vào giấy lau mềm hoặc khăn mềm
  • Bước 3: Lau bề mặt và các vị trí cần lau, chỉ cần lau lướt qua là sạch
  • Bước 4: Dùng giấy đó hoặc khăn đó nhưng không thấm cồn lau qua 1 lượt là sạch như mới, nên lau ngay sau khi lau cồn do khi cồn bay hơi thì bụi bẩn sẽ đọng lại chỗ có cồn, lau sẽ mất công hơn.

5. Báo giá nẹp inox trang trí

Đây là sản phẩm phong phú về kiểu dáng cũng như kích thước nên không có mức giá cố định. Tuy nhiên, quý khách hãy hoàn toàn yên tâm bởi chất lượng và dịch vụ của Nội thất Toàn Thắng. Quý khách có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm này có thể liên hệ hotline 0901.242.777 để được báo giá nẹp inox trang trí cạnh tranh và cập nhật nhất!

Mã hàngTên hàng hoáGiá có bào chấnGiá không bào
chấn
Nẹp inox U
U5IDBNẹp inox U5x10 màu đen bóng274.000211.000
U42X10IVBNẹp inox U42x10 màu vàng bóng323.000260.000
U25IVBNẹp inox U25x10 màu vàng bóng269.000206.000
U15X10IVBNẹp inox U15x10 màu vàng bóng237.000174.000
U40IDXNẹp inox U40x15 màu đen xước539.000476.000
U30X10IVBNẹp inox U30x10 màu vàng bóng285.000222.000
U50X15IVBNẹp inox U50x15x10x3m màu vàng bóng651.000588.000
U50x10IVBNẹp inox U50x15x10 màu vàng bóng364.000301.000
U20X10IVBNẹp Inox U20x10 màu vàng bóng253.000190.000
U12ITXNẹp inox U14x10 màu trắng xước226.000163.000
U50ITXNẹp inox U50x10 màu trắng xước331.000268.000
U20x10idxnẹp inox U20x10 màu đen xước362.000299.000
U10X15IVBNẹp inox U10x15 màu vàng bóng253.000190.000
U20IVHNẹp inox U20x10 màu vàng hồng362.000299.000
U30ITXNẹp inox U30x10 màu trắng xước273.000210.000
U10ITBNẹp Inox U10x10 màu trắng bóng214.000151.000
U10IVXNẹp inox U10x10 màu vàng xước303.000240.000
U20ITXNẹp Inox U20x10 màu trắng xước243.000180.000
U10IDBNẹp inox U10x10 màu đen bóng303.000240.000
U15ITXNẹp inox U15x10 màu trắng xước229.000166.000
U60IVBNẹp inox U60x10 màu vàng bóng380.000317.000
U30IVXNẹp inox U30x10 màu vàng xước421.000358.000
U12IVBNẹp inox U14x10 màu vàng bóng234.000171.000
U10IVHNẹp inox U10x10 màu vàng hồng303.000240.000
U12IVHNẹp inox U12x10 màu vàng hồng315.000252.000
U30IVHNẹp inox U30x10 màu vàng hồng421.000358.000
U10x30IVBNẹp inox U10x30 màu vàng bóng348.000285.000
U20ITBNẹp inox U20x10 màu trắng bóng243.000180.000
U30IVBNẹp inox U30x10 màu vàng bóng285.000222.000
U5IVBNẹp inox U5x10 màu vàng bóng206.000143.000
U15IHNẹp inox U15x10 màu hồng bóng333.000270.000
U15IVBNẹp inox U15x10 màu vàng bóng237.000174.000
U50IVBNẹp inox U50x10 màu vàng bóng348.000285.000
U20IVB.Nẹp inox U20x10 màu vàng bóng253.000190.000
U10IVBNẹp inox U10x10 màu vàng bóng222.000159.000
U10ITMNẹp inox U10x10 màu trắng mờ214.000151.000
U260ITBNẹp inox U260x10 màu trắng bóng945.000882.000
U100ITBNẹp inox U100x10 màu trắng bóng477.000414.000
U15ITBNẹp inox U15x10 màu trắng bóng229.000166.000
U10X20ITBNẹp Inox U10x10 màu trắng bóng214.000151.000
Nẹp Inox La
LA1X20IVHBNẹp inox La 1x20 vàng hồng168.000
LA1X70ITBNẹp inox La 1x70 màu trắng248.000
LA 1x160ivbNẹp inox La 1x160 màu vàng527.000
LA 1x150IVBNẹp inox La 1x150 màu vàng498.000
LA1X10IVBNẹp inox La 1x10 màu vàng88.000
LA0.8X30IVBNẹp inox La 0.8x30 màu vàng129.000
LA1X25ITBNẹp inox La 1x25 màu trắng126.000
LA1X50IDBNẹp inox La 1x50 màu đen331.000
LA1X70IVBNẹp inox La 1x70 màu vàng264.000
LA1X35IVBNẹp inox La 1x35 màu vàng161.000
LA1X50IVHXNẹp inox La 1x50 vàng hồng331.000
LA0.8X200ITXNẹp inox La 0.8x200 màu trắng491.000
LA0.8X10ITXNẹp inox La 0.8x10 màu trắng80.000
LA1X20X3IVBNẹp inox La 1x20x3m màu vàng188.000
LA1X50ITXNẹp inox La 1x50 màu trắng194.000
LA1X50IHNẹp inox La 1x50 màu hồng331.000
LA1.5X100IVBNẹp inox La 1.5x100 màu vàng498.000
LA1X30IVHXNẹp inox La 1x30 vàng hồng222.000
LA0.8X25IVBNẹp inox La 0.8x25 màu vàng117.000
LA0.8X20IVBNẹp inox La 0.8x20 màu vàng106.000
La1X16IVBNẹp inox La 1x16 màu vàng106.000
LA0.8X150IVBNẹp inox La 0.8x150 màu vàng410.000
LA0.8x68IVBNẹp inox La 0.8x68 màu vàng218.000
LA1X100ITBNẹp inox La 1x100 màu trắng329.000
LA0.8X80IVBNẹp inox La 0.8x80 màu vàng246.000
LA1X17IVBNẹp inox La 1x17 màu vàng109.000
La1x34ivbNẹp inox La 1x34 màu vàng158.000
LA1X30x3ITBNẹp inox La 1x30x3m màu trắng232.000
la5x5iNẹp inox La 5x5x3m màu trắng203.000
LA1X75IVBNẹp inox La 1x75 màu vàng278.000
LA1X15IVHNẹp inox La 1x15 màu vàng103.000
la 1x40i vxNẹp inox La 1x40 màu vàng176.000
La 1x25itbNẹp inox La 1x25 màu trắng126.000
La1x25ivbNẹp inox La 1x25 màu vàng132.000
LA1X30IVHBNẹp inox La 1x30 vàng hồng222.000
LA1X40ITBNẹp inox La 1X40 màu trắng167.000
LA1x30ITXNẹp inox La 1x30 màu trắng140.000
LA1x30ITBNẹp inox La 1x30 màu trắng140.000
LA1X30IVXNẹp inox La 1x30 màu vàng147.000
LA1X30IVBNẹp inox La 1x30 màu vàng147.000
LA1X15IVXNẹp inox La 1x15 màu vàng103.000
La 1x60ivxNẹp inox La 1x60 màu vàng235.000
la 1x60i txNẹp inox La 1x60 màu trắng221.000
la1x25ivhbNẹp inox La 1x25 vàng hồng195.000
LA0.8X70ITBNẹp inox La 0.8x70 màu trắng210.000
la 0.8x15i txNẹp inox La 0.8x15 màu trắng91.000
LA1X70ITXNẹp inox La 1x70 màu trắng248.000
La1x50ivxNẹp inox La 1x50 màu vàng205.000
LA1X45IVBNẹp inox La 1x45 màu vàng191.000
LA1x15ITBNẹp inox La 1x15 màu trắng99.000
La1x60IVBNẹp inox La 1x60 màu vàng235.000
LA1X80IVBNẹp inox La 1x80 màu vàng293.000
LA1x40IVBNẹp inox La 1x40 màu vàng176.000
LA1x15ivbNẹp inox La 1x15 màu vàng103.000
LA1x25IVXNẹp inox La 1x25 màu vàng132.000
LA1X40ITXNẹp inox La 1X40 màu trắng167.000
LA1x50IVBNẹp inox La 1x50 màu vàng205.000
LA1x100VBNẹp inox La 1x100 màu vàng352.000
LA1x20IVBNẹp inox La 1x20 màu vàng117.000
LA1X15IDNẹp inox La 1x15 màu đen140.000
LA1x20IDNẹp inox La 1x20 màu đen168.000
LA1x15IVHBNẹp inox La 1x15 vàng hồng140.000
LA1x20IVXNẹp inox La 1x20 màu vàng117.000
LA1X20ITBNẹp inox La 1x20 màu trắng113.000
LA1X15ITXNẹp inox La 1x15 màu trắng99.000
Nẹp inox L
L30X40ITBNẹp inox L40x30x3m màu trắng bóng463.000434.000
L30X15IVBNẹp Inox L30x15 màu vàng bóng191.000161.000
L40X20ITBNẹp Inox L40x20 màu trắng bóng221.000192.000
L30ITBNẹp Inox L30x10 màu trắng bóng180.000151.000
L20ITXNẹp Inox L20x10 màu trắng xước140.000111.000
L20X13IVBNẹp Inox L20x13 màu vàng bóng155.000126.000
L30X20ITXNẹp inox L30x20 màu trắng xước194.000165.000
L45X20ITXNẹp inox L45x20 màu trắng xước235.000205.000
L30X10ITBNẹp inox L30x10x3m màu trắng bóng290.000261.000
L20X10IDXNẹp inox L20x10 màu đen xước222.000193.000
L20IVBNẹp inox L20x10 màu vàng bóng147.000118.000
L35x10IVBNẹp inox L35x10x2.7m màu vàng bóng321.000292.000
L35IVBNẹp inox L35x10 màu vàng bóng191.000161.000
L20x30ITBNẹp inox L20x30 màu trắng bóng194.000165.000
L20x40IVBNẹp inox L20x40 màu vàng bóng235.000205.000
L50X15IVBNẹp inox L50X15 màu vàng bóng249.000220.000
L25ITBNẹp inox L25x10 màu trắng bóng153.000124.000
L25ITXNẹp inox L25x10 màu trắng xước153.000124.000
L40x20Nẹp inox L40x20 màu vàng bóng235.000205.000
L30ITXNẹp inox L30x10 màu trắng xước180.000151.000
L30IVHNẹp inox L30x10 màu vàng hồng304.000275.000
L40IVHNẹp inox L40x10 màu vàng hồng386.000356.000
L50IVHNẹp inox L50x10 màu vàng hồng413.000384.000
L50IVXNẹp inox L50x10 màu vàng xước413.000384.000
L40IVXNẹp inox L40x10 màu vàng xước386.000356.000
L30IVXNẹp inox L30x10 màu vàng xước304.000275.000
L30IVBNẹp inox L30x10 màu vàng bóng191.000161.000
L25IVBNẹp inox L25x10 màu vàng bóng161.000132.000
L50IVBNẹp inox L50x10 màu vàng bóng249.000220.000
L40IVBNẹp inox L40x10 màu vàng bóng235.000205.000
L20X30IVBNẹp inox L30x20 màu vàng bóng205.000176.000
LK20ITBNẹp inox L20x10 màu trắng bóng140.000111.000
Nẹp Inox V
V30X0.8ITXNẹp inox V30[0.8] màu trắng xước189.000159.000
V50IVXNẹp inox V50 màu vàng xước603.000574.000
V20IVHXNẹp inox V20 vàng hồng xước277.000247.000
V10IDXNẹp Inox V10 màu đen xước168.000139.000
V20X3IVBNẹp inox V20x3m màu vàng bóng318.000288.000
V20IDXNẹp inox V20 màu đen xước277.000247.000
V30X1.5ITBNẹp inox V30[1.5] màu trắng bóng302.000273.000
V13IVBNẹp inox V13 màu vàng bóng135.000106.000
V50ITXNẹp Inox V50 màu trắng xước329.000300.000
V25IVXNẹp inox V25 màu vàng xước331.000302.000
V20X3100IDBNẹp inox V20x3.1m màu trắng bóng298.000268.000
V20x2700IVBNẹp inox V20x2.7m màu vàng bóng292.000263.000
V12IVBNẹp inox V12 màu vàng bóng129.000100.000
V20IVXNẹp inox V20 màu vàng xước277.000247.000
V10IVXNẹp Inox V10 màu Vàng xước168.000139.000
V10ITXNẹp inox V10 màu trắng xước113.00084.000
V20IVHNẹp inox V20 màu vàng hồng277.000247.000
V25ITXNẹp inox V25 màu trắng xước194.000165.000
V30ITBNẹp inox V30 màu trắng bóng221.000192.000
V40ITXNẹp inox V40 màu trắng xước275.000246.000
V30IVXNẹp inox V30 màu vàng xước386.000356.000
V30ITXNẹp inox V30 màu trắng xước221.000192.000
V50IVBNẹp inox V50 màu vàng bóng352.000323.000
V40IVBNẹp inox V40 màu vàng bóng293.000264.000
V25IVBNẹp inox V25 màu vàng bóng205.000176.000
V40ITBNẹp inox V40 màu trắng bóng275.000246.000
V40IVXNẹp inox V40 màu vàng xước494.000465.000
V30IVBNẹp inox V30 màu vàng bóng235.000205.000
V25ITBNẹp inox V25 màu trắng bóng194.000165.000
V15ITBNẹp inox V15 màu trắng bóng140.000111.000
V10ITBNẹp inox V10 màu trắng bóng113.00084.000
V20IVBNẹp inox V20 màu vàng bóng176.000147.000
V15ITXNẹp inox V15 màu trắng xước140.000111.000
V20ITXNẹp inox V20 màu trắng xước167.000138.000
V20ITBNẹp Inox V20 màu trắng bóng167.000138.000
V10IVBNẹp Inox V10 màu vàng bóng117.00088.000
V15IVBNẹp Inox V15 màu vàng bóng147.000118.000
Nẹp Inox T
T10IDBNẹp Inox T10 màu đen bóng339.000
T10IDXNẹp Inox T10 màu đen xước339.000
T10IHNẹp Inox T10 màu hồng bóng339.000
T10ITBNẹp inox T10 màu trắng bóng256.000
t10txnẹp inox T10 màu trắng xước256.000
T10ITXNẹp inox T10 màu trắng xước256.000
T10IVBNẹp inox T10 màu vàng bóng263.000
T10IVHNẹp Inox T10 vàng hồng bóng339.000
T10IVXNẹp Inox T10 màu vàng xước339.000
T14ITXNẹp inox T14x3m màu trắng xước395.000
T15itbnẹp inox T15 màu trắng bóng283.000
T15ITXNẹp inox T15 màu trắng xước283.000
T15ivbnẹp inox T15 màu vàng bóng292.000
T15IVHNẹp inox T15 vàng hồng bóng393.000
T15IVHXNẹp Inox T15 vàng hồng xước393.000
T15IVXNẹp inox T15 màu vàng xước393.000
T15IVBMNẹp inox T15 màu vàng bóng292.000
T15x2700IVBNẹp inox T15x2.7m màu vàng bóng408.000
T20IDNẹp inox T20 màu đen bóng448.000
T20IDXNẹp Inox T20 màu đen xước448.000
T20ITBNẹp inox T20 màu trắng bóng311.000
T20ITXNẹp inox T20 màu trắng xước311.000
T20IVBNẹp inox T20 màu vàng bóng322.000
T20X3IVHNẹp inox T20x3m màu vàng hồng545.000
T25ITBNẹp Inox T25 màu trắng bóng338.000
T25IVBNẹp Inox T25 màu vàng bóng351.000
T30ITBNẹp inox T30 màu trắng bóng365.000
T30ITXNẹp inox T30 màu trắng xước365.000
T30IVBNẹp inox T30 màu vàng bóng380.000
T30x2700IVBNẹp inox T30x2,7m màu vàng bóng583.000
T50IVBNẹp inox T50 màu vàng bóng498.000
T8ITBNẹp inox T8 màu trắng bóng246.000
T8ITBDNẹp inox T8 màu trắng bóng232.000
T8ITXNẹp inox T8 màu trắng xước246.000
T8IVBNẹp inox T8 màu vàng bóng251.000

>>>Xem thêm: Bảng giá nẹp đồng thau trang trí trong nội thất

6. Cách bảo quản và cách chọn nẹp inox trang trí

Nẹp inox trang trí là công cụ không thể thiếu trong trang trí nội thất. Sản phẩm rất được ưa chuộng để ốp chân tường, lấp kẽ hở của góc. Trong quá trình sử dụng, bạn cần bảo quản nẹp trang trí để giúp sản phẩm luôn sáng bóng, không mất thẩm mỹ.

– Không sử dụng giấy nhám hoặc đá mài khi vệ sinh hay các cách làm sạch. Nếu không sẽ làm mất độ bóng và gây rỉ sét.– Không sử dụng axit mạnh hoặc chất tẩy rửa ăn mòn để chà rửa nẹp inox vì chúng có tính ăn mòn và sẽ làm ố bề mặt.– Sau khi vệ sinh, nên lau khô bằng khăn sạch. Tránh đọng nước khiến nẹp kim loại dễ ngả vàng, rỉ sét.– Khi nẹp inox bị văng dầu mỡ hoặc thức ăn, phải dọn sạch ngay để tránh làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.

– Hạn chế tháo lắp nẹp khi không cần thiết. Việc tháo lắp sẽ làm hỏng, xước bề mặt sản phẩm và khiến sản phẩm bị gỉ hoặc nhanh chóng ngả sang màu vàng.

7. Lưu ý khi sử dụng nẹp trang trí inox

Hiện nay, để bắt nhịp với thời đại, nhiều gia chủ lựa chọn nẹp trang trí inox để trang trí cho ngôi nhà của mình. Nó không chỉ đa dạng về mẫu mã mà từng chi tiết đều rất tinh tế, sắc nét, đặc biệt là mang tính thẩm mỹ rất cao. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm, bạn cần lưu ý một vài điều dưới đây để nâng cao tuổi thọ.

– Đầu tiên, nẹp inox rất kỵ các chất tẩy rửa như cồn, cồn có thể làm nẹp bạn bị ố vàng, mất mỹ quan hoặc hư hỏng. Không bao giờ để các loại nước ngọt đổ vào nẹp vì sẽ nhanh chóng ngả vàng, rất xấu. Nếu bảo quản cẩn thận sản phẩm có thể đẹp và bền từ 5 – 10 năm.
– Không được để vật nặng đè lên nẹp inox. Vì nó sẽ gây trầy xước, móp méo trong quá trình tháo, lắp và làm mất mỹ quan của toàn bộ ngôi nhà.

8. Cách vệ sinh sau khi lắp đặt và sử dụng

Trong quá trình sử dụng hàng ngày, chúng ta không tránh khỏi bụi bẩn bám vào đồ vật trong nhà. Đặc biệt các góc ốp nẹp inox thì bụi bẩn rất dễ trú ngụ. Vì vậy, đối với các vết bẩn thông thường bạn chỉ cần dùng khăn ẩm lau sạch nẹp. Sau đó dùng khăn khô hoặc khăn giấy để loại bỏ vết bẩn.

Nếu vô tình để axit hoặc các chất ăn mòn đổ vào nẹp bạn có thể dùng miếng khoai tây chà mạnh lên vết đen và xoa đều lên chỗ nẹp bị gỉ. [Khoai tây càng tươi, càng nhiều nhựa thì chà càng nhanh]. Sau đó dùng khăn mềm lau sạch. Ngoài ra, bạn có thể dùng nước cốt chanh để các vết rỉ sét khác. Chú ý chỉ cần lau khoảng 5 – 10 phút trước khi chà. Cuối cùng lau bằng khăn sạch.

Nếu nẹp bị dính các vết ố mà khăn thông thường khó có thể tẩy sạch thì có thể dùng nước rửa kính xịt lên khăn để loại bỏ vết bẩn. Bạn có thể dùng nước chanh hoặc giấm thay cho thuốc tẩy. Lau sạch bụi bẩn bằng khăn mềm vắt kiệt nước và lau bằng khăn khô.

9. Mua nẹp inox trang trí ở đâu uy tín tại TPHCM?

Sản phẩm nẹp đồng của Chúng tôi được cung cấp tới rất nhiều công trình lớn, nhỏ, công trình cộng đồng hay chung cư cao cấp tại TPHCM và trên toàn quốc:

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 02

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 03

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 04

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 05

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 06

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 07

Công trình sử dụng nẹp Inox trang trí 08

  • Chất lượng sản phẩm chất lượng đảm bảo, cao cấp, tương ứng với giá thành bạn bỏ ra bởi những sản phẩm nhập khẩu cao cấp nhất.
  • Giá thành của nẹp inox tại công ty cam kết đi đôi với chất lượng và đảm bảo rẻ nhất trên thị trường.
  • Nẹp inox của chúng tôi có những chính sách vận chuyển và ưu đãi lớn với những đối tác mua sản phẩm với số lượng lớn
  • Nẹp đồng của công ty được sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Chất liệu chất lượng nhất để cho ra độ bền chịu lực tốt.
  • Toàn Thắng với uy tín lâu năm trên thị trường, nhằm mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm Nội thất gỗ chất lượng cao. Bạn cần tư vấn về nẹp inox trang trí, nẹp nhôm, nẹp nhựa, nẹp đồng, ốp gỗ ngoài trời, nội thất phòng ngủ, nội thất phòng khách, nội thất phòng bếp, sàn gỗ ngoài trời, hay sàn gỗ kỹ thuật, vui lòng liên hệ chúng tôi.

SÀN GỖ TOÀN THẮNG
-Showroom: 90 Đường số 13, P. Phước Bình, Q.9,  TPHCM.
-Hotline: 0901.242.777
-Nhà máy: Tân Uyên, Bình Dương.
-Email:

Chúng tôi có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất. Với đội ngũ: Tư vấn viên, Thợ lắp ráp... đầy kinh nghiệm để xử lý những bất cập trong quá trình sử dụng của khách hàng. Mang đến cho quý khách những trãi nghiệm tốt nhất...Hotline: 0901.242.777

Video liên quan

Chủ Đề