Top 100 họ anh năm 2022

Người học tiếng Anh thường cảm thấy bối rối về cách xưng hô sao cho hợp lý. Nhiều người cảm thấy không thoải mái khi đặt câu hỏi, “Tôi nên gọi bạn là gì?” Ngay cả những người Anh bản xứ cũng thấy câu hỏi này khó xử. Hôm nay, hãy cùng TOPICA Native học cách gọi Họ tên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất nhé!

Xem thêm:

  • 200 Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua!
  • TOP 100 tên Tiếng Anh hay cho Nam không thể bỏ qua!

1. First Name, Middle Name, Last Name là gì?

First Name

Trong cấu trúc đặt tên ở Tây Âu và Bắc Mỹ có nghĩa là tên đã cho của bạn – tên mà bạn bè và gia đình của bạn nhận dạng bạn so với anh chị em hoặc cha mẹ của bạn. Nó không phải là biệt danh của bạn. Ví dụ, những cái tên như Robert (Rob, Bob – biệt danh), Elizabeth (Eli, Elize .. – biệt danh).

Tên riêng của bạn là tên riêng do cha mẹ bạn đặt cho bạn, và vì lý do đó thường được gọi là tên riêng.

Top 100 họ anh năm 2022

Họ tên trong tiếng Anh là gì?

Middle Name

Cha mẹ bạn cũng có thể đặt tên đệm cho bạn. Nó có thể là bất cứ điều gì, nhưng đối với nam giới, nó có thể là họ của cha hoặc họ của mẹ. Có thể có những truyền thống tương tự cho phụ nữ.

Last Name

Ở Nam Á, họ đôi khi có thể là tên cộng đồng hoặc tên giai cấp hoặc tên của cha hoặc chồng. Vì vậy, mọi người trong gia đình sẽ có cùng một họ. (Trừ khi, vợ/ chồng không thay đổi họ sau khi kết hôn). Giả sử Robert và Elizabeth là anh em ruột và họ sẽ có cùng họ, giả sử Thomson, vì vậy họ sẽ được viết là Robert Thompson và Elizabeth Thompson.

Giờ đây, “họ” không phải là phổ biến ở tất cả các nền văn hóa và nhiều nền văn hóa gần đây chỉ chấp nhận chúng như một xu hướng Tây hóa. Nhu cầu về họ nảy sinh như thế.

Ví dụ: Họ và tên tiếng Anh của bạn là gì?

Tên bạn là Lê Thị Quyên

  • First name là Quyên hoặc Thị Quyên
  • Middle name là: Thị
  • Last name, surname, family name chính là: “ Lê ” hoặc trong một số trường hợp ít gặp hơn có thể là: Lê Thị

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!

Top 100 họ anh năm 2022

Lưu ý: 

  • Đối với đàn ông ta thêm Mr (đọc là /’mistə/ ) trước họ hoặc họ tên.
  • Đối với phụ nữ chưa chồng, thêm Miss (đọc là /mis/)  trước họ hoặc họ tên. (Người ta cũng có thể dùng MISS không để gọi một người phụ nữ chưa chồng, tựa như “cô” trong tiếng Việt)
  • Đối với phụ nữ có chồng ta thêm Mrs (đọc là /’misiz/ ) trước họ hoặc họ tên. (Thường ở các nước nói tiếng Anh, phụ nữ khi lấy chồng sẽ đổi họ theo họ của chồng)

Đơn giản vậy bạn đã nắm được để viết tên họ tiếng Anh đúng chuẩn rồi chứ?

Xem video để đọc họ tên tiếng Anh cũng như tên người nước ngoài:

Các họ trong tiếng Anh

Sau đây là một số tên họ tiếng Anh hay, thông dụng và ý nghĩa đằng sau chúng.

Tên họ

Ý nghĩa

Alice  

đẹp đẽ

Anne 

cao nhã

Bush

lùm cây

Frank

Tự do

Henry

kẻ thống trị

George 

người canh tác

Elizabeth 

người hiến thân cho thượng đế

Helen

ánh sáng chói lọi

James 

xin thần phù hộ

Jane 

tình yêu của thượng đế

Joan 

dịu dàng

John 

món quà của thượng đé

Julia  

vẻ mặt thanh nhã

Lily

hoa bách hợp

Mark

con của thần chiến

Mary 

ngôi sao trên biển

Michael 

sứ giả của thượng đế

Paul 

tinh xảo

Richard 

người dũng cảm

Sarah

công chúa

Smith 

thợ sắt

Susan

hoa bách hợp

Stephen  

vương miện

William 

người bảo vệ mạnh mẽ

Robert  

ngọn lửa sáng

Nếu như bạn gặp được người nào có một trong số các họ phía trên thì hãy thể hiện sự hiểu biết của mình về ý nghĩa tên họ của người ấy nhé. Chắc hẳn người ta sẽ rất bất ngờ và họ sẽ rất thích cho mà xem.

2. Quy tắc đặt họ tên tiếng Anh

Top 100 họ anh năm 2022

Quy tắc đặt tên tiếng Anh

Để giúp bạn có cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh đúng, TOPICA sẽ hướng dẫn bạn cách viết tên tiếng Anh. Theo cách sử dụng thông thường trong tiếng Anh và ở hầu hết các nước phương Tây, quy tắc đặt tên dựa vào cấu trúc tên tiếng Anh như sau:

First Name  +  Middle Name  +  Last Name

=> Cách viết này ngược với tên tiếng Việt.

  • “first name”(Forename, Given Name) = “Tên đầu tiên”
  • “middle name” = “ Tên đệm ”
  • “last name”(Surname, Family Name) = “Tên cuối cùng” = họ = tên họ cha truyền con nối, tên gia đình

Ví dụ 1: 

John WAYNE

  • John = first name= tên đầu tiên
  • Wayne = last name (surname, family name)= họ= tên gia đình

Ví dụ 2: 

Eric Arthur BLAIR

  • Eric = first name = forename = tên đầu tiên
  • Arthur = tên đệm
  • Eric Arthur = forenames =tên gọi tắt
  • Blair = last name (surname, family name)= họ= tên gia đình

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

     Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Top 100 họ anh năm 2022

3. Cách điền họ tên tiếng Việt trong tiếng Anh

Đối với tên tiếng Việt, thứ tự trên có chút thay đổi, sẽ là: Last Name + Middle Name + First Name.

Ex: Võ Diệp Quỳnh có first name là Quỳnh, middle name là Diệp và last name là Võ.

Top 100 họ anh năm 2022

Trường hợp chỉ có ô First name và Surname

Top 100 họ anh năm 2022

Trường hợp có ô First name, Surname và Last name

4. Cách hỏi Họ tên trong tiếng Anh và cách trả lời

Nếu bạn không chắc chắn nên gọi ai đó như thế nào, tốt nhất nên hỏi thằng họ. Một số cách hỏi tên bằng tiếng Anh sau đây mà bạn có thể áp dụng:

  • What should I call you? (Tôi nên gọi bạn thế nào?)
  • What should I call your mum/ the teacher/ the manager? (Tôi nên gọi mẹ/ giáo viên/ quản lý của bạn là gì?)
  • Can I call you [first name] ? (Tôi có thể gọi bạn [tên đầu tiên] được không?)
  • Is it okay if I call you [the nickname you’ve heard others use] ? (Có ổn không nếu tôi gọi bạn [biệt danh bạn đã nghe người khác sử dụng]?)
  • What’s your name? (use in a casual situation like a party or classroom where first names are used)(Bạn tên là gì? (sử dụng trong một tình huống bình thường như một bữa tiệc hoặc lớp học nơi tên được sử dụng)
  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name’s ….  Or: I’m  (Tôi tên là …). My name’s Janet Or  I’m Janet

  • What is your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)

My full name is …. (Tên đầy đủ của tôi là …)/ My full name is Janet Damita Jo Jackson. Hoặc trong các trường hợp thân mật hơn bạn có thể nói một cách rất đơn giản: Janet Damita Jackson

  • What is your first name? (Tên của bạn là gì?)

My first name is … (Tên của tôi là ….)/ My first name is Janet. Hoặc bạn cũng có thể chỉ nêu tên của mình ngắn gọn: Janet

  • What is your last name? (Họ của bạn là gì?)

 My last name is … (Họ của tôi là ….)/ My last name is Jackson. Nếu cảm thấy thoải mái, bạn chỉ cần đáp: Jackson

  • What is your middle name?  Tên đệm của bạn là gì?

My middle name is…. (Tên đệm của tôi là ….). My middle name is Damita

  • Your name is…? (Tên của bạn là…?)

Đây cũng là một cách hỏi tên họ trong tiếng Anh khá phổ biến có thể được dùng khi bạn vô tình quên mất tên người đó.

Top 100 họ anh năm 2022

Cách hỏi tên trong tiếng Anh

  • What was your name again? (Tên của là gì nhỉ?)

Và thêm một cách hỏi rất lịch sự nữa khi bạn không nghe kịp tên người đối diện.

  • How do they call you? (Mọi người gọi bạn là?)

Câu này cũng tương đương với câu hỏi tên của bạn, câu trả lời tương tự như trên

  • How is one to call you?

Câu hỏi này không phổ biến nhưng cũng có thể sử dụng trong một số trường hợp.

Bạn có thể không phải là người duy nhất băn khoăn về chức danh. Sinh viên, đồng nghiệp hoặc người quen có thể không biết gọi bạn là gì. Nếu họ có vẻ không chắc về cách phát âm tên của bạn hoặc bạn muốn họ gọi bạn là gì đó bình thường hơn, hãy giúp họ:

  • Please, call me [first name] (Làm ơn, hãy gọi cho tôi [tên])
  • You can call me [nickname or short form] (Bạn có thể gọi tôi [biệt hiệu hoặc từ viết tắt])

5. Văn hóa gọi tên trong tiếng Anh

Bạn đã biết cách viết tên trong tiếng Anh và quy tắc viết họ và tên trong tiếng Anh. Thế nhưng, người Anh sẽ gọi tên bạn như thế nào để bày tỏ lịch sự và trang trọng. Mỗi đất nước có một nét văn hóa riêng. Chính vì vậy cách gọi tên họ ở các nước cũng khác nhau. Để nắm được cách gọi tên họ trong tiếng Anh, bạn phải chú ý điều này.

Có khoảng 4 cách gọi tên họ thông dụng được người nước ngoài thường xuyên sử dụng. Đó là:

  • Only First name: chỉ gọi bằng tên riêng: Cách này thường sử dụng trong giao tiếp với người có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn mình
  • Title and Last name: Sử dụng chức danh và họ: Cách này thường được sử dụng khi giao tiếp với cấp trên.
  • Only Last name: chỉ gọi bằng họ: Cách sử dụng này thường để dành cho những nhân vật nổi tiếng: diễn viên, vận động viên, cầu thủ bóng đá, …
  • First and Last name: Gọi đầy đủ họ tên: Cách gọi này nhằm để xác định rõ đối tượng được nói đến. Chẳng hạn như khi bạn đang giới thiệu cho bố mẹ biết về bạn bè của mình hoặc đề bạt một nhân vật nào đó với cấp trên…

6. Bài tập về cách viết họ tên tiếng Anh

Để biết nắm chắc kiến thức về họ tên tiếng Anh cũng như các viết họ tên trong tiếng Anh đúng nhất. Hãy cùng làm bài tập nhỏ bên dưới nhé!

Bài tập: Hãy lắng nghe và ghi lại những tên mà các bạn đã nghe được

Bài tập 1

Bài tập 2

Đáp án

Bài tập 1

  1. David Darwin
  2. Mrs. Alice Smith
  3. Balthazar Jones
  4. Sara Bartholomew
  5. Sean Bean
  6. Mr. Frank Allenson
  7. An R Beevers
  8. James Chichester
  9. Mary Schooling
  10. Sir Paul McKellen

Bài tập 2

  1. Dr. Davis
  2. Richard Chamberlain
  3. Miss Victoria Halley
  4. Mr. CJ Billings
  5. Robert Powers
  6. Emily Jackson
  7. Nora Ingalls
  8. Mrs. Caroline Castle
  9. Charles Pringle
  10. Emma Ford

Nhìn chung, bạn chỉ cần nhớ cách điền họ tên trong tiếng Anh rằng First Name là Tên, Last Name là Họ, còn Middle Name nếu không yêu cầu bạn có thể kết hợp điền cùng Tên (First Name) hoặc Họ (Last Name). Chúc các bạn học tập tốt, đừng quên theo dõi những bài học bổ ích của TOPICA NATIVE nhé!

Hoàn thiện việc sử dụng Họ tên trong Tiếng Anh có thể hữu ích trong nhiều tình huống và là điều cơ bản phải biết khi học Tiếng Anh! Bạn có thể thực hành xưng hô với người bản xứ trong khi tham gia các khóa học giao tiếp tiếng Anh online số 1 Việt Nam tại đây!

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!

Top 100 họ anh năm 2022

Tên phổ biến nhất ở Anh

Tiền bối biết khoảng 1.227.447 họ độc đáo ở Anh và có 44 người mỗi tên.

Thứ hạngHọTỷ lệ mắc bệnhTính thường xuyên
1 thợ rèn632,854 1:88
2 Jones380,441 1:146
3 Taylor293,387 1:190
4 Màu nâu283,796 1:196
5 Williams271,532 1:205
6 Wilson195,974 1:284
7 Johnson191,454 1:291
8 Davies175,818 1:317
9 Patel166,747 1:334
10 Robinson161,345 1:345
11 Wright159,044 1:350
12 Thompson157,859 1:353
13 Evans154,661 1:360
14 Walker151,806 1:367
15 Trắng149,521 1:373
16 Roberts145,964 1:382
17 màu xanh lá143,420 1:388
18 Sảnh141,455 1:394
19 Thomas138,978 1:401
20 Clarke135,417 1:411
21 Jackson134,658 1:414
22 Gỗ132,216 1:421
23 Harris131,638 1:423
24 Edwards128,848 1:432
25 Turner127,933 1:436
26 Martin123,987 1:449
27 Cooper122,070 1:456
28 Đồi118,613 1:470
29 Phường116,268 1:479
30 Hughes116,131 1:480
31 Moore115,697 1:482
32 Clark114,204 1:488
33 Nhà vua112,569 1:495
34 Harrison111,247 1:501
35 Lewis110,925 1:502
36 thợ làm bánh110,252 1:505
37 Lee106,730 1:522
38 Allen105,396 1:529
39 Morris104,537 1:533
40 Khan102,864 1:542
41 Scott102,407 1:544
42 Watson98,554 1:565
43 Davis96,234 1:579
44 Parker95,779 1:582
45 James90,940 1:613
46 Bennett90,598 1:615
47 Trẻ tuổi88,507 1:630
48 Phillips87,697 1:635
49 Richardson87,340 1:638
50 Mitchell87,050 1:640
51 Bailey86,818 1:642
52 Carter86,529 1:644
53 Đầu bếp85,580 1:651
54 Singh84,844 1:657
55 Shaw84,746 1:657
56 Chuông84,249 1:661
57 Collins82,788 1:673
58 Morgan82,192 1:678
59 Kelly79,647 1:700
60 Begum78,903 1:706
61 Miller78,741 1:708
62 Cox77,655 1:718
63 Hussain77,516 1:719
64 Marshall76,794 1:726
65 Simpson76,078 1:732
66 Giá bán75,759 1:735
67 Anderson75,303 1:740
68 Adams73,742 1:756
69 Wilkinson73,591 1:757
70 Ali72,981 1:763
71 Ahmed72,373 1:770
72 Nuôi dưỡng71,523 1:779
73 Ellis71,226 1:782
74 Murphy71,218 1:782
75 Chapman70,611 1:789
76 Mason67,755 1:822
77 Xám67,649 1:824
78 Richards66,435 1:839
79 Webb65,838 1:846
80 Griffiths65,780 1:847
81 Săn bắn64,659 1:862
82 Palmer63,671 1:875
83 Campbell63,135 1:883
84 Holmes62,849 1:887
85 Nhà máy62,253 1:895
86 Rogers62,214 1:896
87 Barnes61,288 1:909
88 Hiệp sỹ61,179 1:911
89 Matthews60,659 1:919
90 Vỏ cây60,260 1:925
91 Powell60,254 1:925
92 Stevens58,997 1:944
93 KAUR58,790 1:948
94 người câu cá58,603 1:951
95 Quản gia58,594 1:951
96 Dixon58,505 1:952
97 Russell58,176 1:958
98 Harvey57,446 1:970
99 lề56,955 1:978
100 Graham56,009 1:995
101 Fletcher54,641 1:1,020
102 Murray54,511 1:1,022
103 Howard54,182 1:1,028
104 Shah53,404 1:1,043
105 Gibson52,612 1:1,059
106 Mang51,890 1:1,074
107 cáo51,804 1:1,076
108 Stewart51,750 1:1,077
109 Elliott51,062 1:1,091
110 Lloyd50,725 1:1,098
111 Andrew50,451 1:1,104
112 Ford49,560 1:1,124
113 Owen49,409 1:1,128
114 hướng Tây49,350 1:1,129
115 Saunders49,188 1:1,133
116 Reynold49,161 1:1,133
117 Ngày49,151 1:1,134
118 Walsh48,905 1:1,139
119 Brooks48,657 1:1,145
120 Atkinson48,655 1:1,145
121 Payne48,475 1:1,149
122 Cole48,258 1:1,155
123 Bradley47,750 1:1,167
124 Spencer47,727 1:1,167
125 Pearce47,711 1:1,168
126 Burton46,892 1:1,188
127 Lawrence46,860 1:1,189
128 Dawson46,585 1:1,196
129 Trái bóng45,829 1:1,216
130 Hoa hồng45,384 1:1,228
131 Gian hàng43,670 1:1,276
132 Ban cho42,845 1:1,300
133 Giếng42,669 1:1,306
134 Watts42,589 1:1,308
135 Hudson42,565 1:1,309
136 Hart42,423 1:1,313
137 Armstrong42,276 1:1,318
138 Perry41,936 1:1,329
139 Người mới41,614 1:1,339
140 Jenkins41,419 1:1,345
141 thợ săn41,037 1:1,358
142 Webster40,629 1:1,371
143 Lowe40,142 1:1,388
144 Đức Phanxicô39,682 1:1,404
145 Trang39,589 1:1,407
146 Hayes39,567 1:1,408
147 Carr39,481 1:1,411
148 Đầm lầy39,413 1:1,414
149 Sỏi39,318 1:1,417
150 Riley39,233 1:1,420
151 gỗ39,145 1:1,423
152 Gregory39,081 1:1,426
153 Barrett39,057 1:1,427
154 quả mọng39,029 1:1,428
155 Dunn38,960 1:1,430
156 Newton38,711 1:1,439
157 Hà Lan38,133 1:1,461
158 Porter37,837 1:1,473
159 Oliver37,451 1:1,488
160 Ryan37,449 1:1,488
161 Reid37,236 1:1,496
162 Williamson37,013 1:1,505
163 Parsons36,803 1:1,514
164 O'Brien36,684 1:1,519
165 Chim36,661 1:1,520
166 Robertson36,577 1:1,523
167 Cây lau36,564 1:1,524
168 Bates36,543 1:1,525
169 trưởng khoa36,444 1:1,529
170 Walton36,433 1:1,529
171 Hawkins36,429 1:1,529
172 Cooke36,420 1:1,530
173 Harding36,293 1:1,535
174 Ross36,081 1:1,544
175 Henderson35,698 1:1,561
176 Kennedy35,633 1:1,564
177 Người làm vườn35,465 1:1,571
178 Làn đường35,279 1:1,579
179 Bỏng34,808 1:1,601
180 Giám mục34,776 1:1,602
181 Burgess34,769 1:1,603
181 chăn cừu34,769 1:1,603
183 Nicholson34,614 1:1,610
184 Freeman34,578 1:1,611
185 Đi qua34,208 1:1,629
186 Hamilton33,964 1:1,641
187 Hodgson33,827 1:1,647
188 Warren33,815 1:1,648
189 Sutton33,511 1:1,663
190 Harper33,240 1:1,676
191 Yates33,224 1:1,677
192 Nicholls33,074 1:1,685
193 Robson33,047 1:1,686
194 Buồng33,023 1:1,687
195 Hardy32,817 1:1,698
196 Curtis32,815 1:1,698
197 Rêu32,761 1:1,701
198 Dài32,686 1:1,705
199 Akhtar32,405 1:1,719
200 Coleman32,376 1:1,721
201 McDonald31,859 1:1,749
202 Nhọn31,818 1:1,751
203 Thợ gốm31,572 1:1,765
204 Jordan31,218 1:1,785
205 George31,185 1:1,787
206 Ostern31,181 1:1,787
207 Gilbert31,108 1:1,791
208 Có thể31,085 1:1,792
209 Võng31,018 1:1,796
210 Gordon30,897 1:1,803
211 Stevenson30,804 1:1,809
212 Hutchinson30,773 1:1,811
213 Bánh xe30,585 1:1,822
214 Wallace30,362 1:1,835
215 Rowe30,358 1:1,835
216 Willis30,353 1:1,836
217 Đọc30,146 1:1,848
218 Johnston30,073 1:1,853
219 Mann30,038 1:1,855
220 Stephenson29,999 1:1,857
221 Dặm29,883 1:1,865
222 thợ hớt tóc29,865 1:1,866
223 Arnold29,842 1:1,867
224 Byrne29,818 1:1,869
225 Griffin29,532 1:1,887
226 Slater29,508 1:1,888
227 Nelson29,425 1:1,894
228 sương giá29,262 1:1,904
229 Austin29,167 1:1,910
230 Hewitt28,949 1:1,925
231 Buckley28,563 1:1,951
232 Baxter28,539 1:1,952
233 McCarthy28,374 1:1,964
234 Mụn đầu trắng28,323 1:1,967
235 Higgins28,168 1:1,978
236 O'Connor28,065 1:1,985
237 Lambert28,044 1:1,987
238 Hopkins27,958 1:1,993
239 Barton27,895 1:1,997
240 GREENWOOD27,845 1:2,001
241 Burke27,749 1:2,008
242 Blake27,609 1:2,018
243 Clayton27,586 1:2,020
244 O'Neill27,503 1:2,026
245 Goodwin27,317 1:2,040
246 Doyle27,222 1:2,047
247 Gỗ gỗ27,150 1:2,052
248 Liên kết27,116 1:2,055
249 Kemp27,042 1:2,060
250 Holt26,906 1:2,071
251 Thomson26,823 1:2,077
252 Nash26,819 1:2,078
253 Ngân hàng26,531 1:2,100
254 Lawson26,444 1:2,107
255 Miah26,416 1:2,109
256 Davidson26,410 1:2,110
257 Middleton26,402 1:2,110
258 Cickyham26,354 1:2,114
259 Barnett26,285 1:2,120
260 Jennings26,087 1:2,136
261 cây thạch thảo26,071 1:2,137
262 Walters25,901 1:2,151
263 Poole25,752 1:2,164
264 người Pháp25,534 1:2,182
265 Parry25,474 1:2,187
266 Bibi25,405 1:2,193
267 Fowler25,327 1:2,200
268 Watkins25,305 1:2,202
269 Jarvis25,259 1:2,206
270 Lynch25,152 1:2,215
271 Quinn25,074 1:2,222
271 Sullivan25,074 1:2,222
273 Stanley25,014 1:2,227
274 Norman24,968 1:2,232
275 Stephens24,954 1:2,233
276 Hartley24,929 1:2,235
277 Rahman24,898 1:2,238
278 Alexander24,882 1:2,239
279 Lucas24,773 1:2,249
280 Morton24,678 1:2,258
281 Peters24,604 1:2,265
282 Kiến thức24,541 1:2,270
283 Dickinson24,516 1:2,273
284 Douglas24,453 1:2,279
284 Đồng ruộng24,453 1:2,279
286 Morrison24,419 1:2,282
287 Preston24,374 1:2,286
288 Stokes24,351 1:2,288
289 Simmons24,345 1:2,289
290 Màu đen24,291 1:2,294
291 Gallagher24,288 1:2,294
292 Barlow24,194 1:2,303
293 Briggs24,183 1:2,304
294 Gibbs24,137 1:2,308
295 Todd24,129 1:2,309
296 Tucker24,106 1:2,311
297 Thị trấn23,953 1:2,326
298 Ferguson23,943 1:2,327
299 Parkinson23,670 1:2,354
300 Burrows23,566 1:2,364
301 Thornton23,565 1:2,364
302 Hayward23,399 1:2,381
303 Pritchard23,398 1:2,381
304 Rhodes23,366 1:2,385
305 Thorpe23,363 1:2,385
306 Đầy đủ hơn23,359 1:2,385
307 Holden23,325 1:2,389
308 Baldwin23,323 1:2,389
309 Reeves23,220 1:2,400
310 Cừu non22,961 1:2,427
311 Norris22,900 1:2,433
312 Sanders22,866 1:2,437
313 Tomlinson22,837 1:2,440
314 MacDonald22,811 1:2,443
315 Hancock22,738 1:2,450
316 Kent22,680 1:2,457
317 Dale22,610 1:2,464
318 Ashton22,582 1:2,467
319 Howe22,382 1:2,489
320 Abbott22,379 1:2,490
320 Davison22,379 1:2,490
322 Mang bao tay22,322 1:2,496
323 Kirby22,162 1:2,514
324 CARROLL22,154 1:2,515
325 Weston22,091 1:2,522
326 Kay21,995 1:2,533
327 Kirk21,951 1:2,538
328 Whittaker21,942 1:2,539
329 Bạch dương21,890 1:2,545
330 Morley21,811 1:2,555
331 Tình yêu21,677 1:2,570
332 Daniels21,611 1:2,578
333 Goddard21,607 1:2,579
334 Bryant21,569 1:2,583
335 Dobson21,565 1:2,584
336 Độc ác21,558 1:2,585
337 Davey21,538 1:2,587
338 Perkins21,527 1:2,588
339 Warner21,469 1:2,595
340 Skinner21,379 1:2,606
341 Bartlett21,354 1:2,609
342 Brookes21,315 1:2,614
343 Cartwright21,229 1:2,625
344 Iqbal21,113 1:2,639
345 Người bắn cung21,068 1:2,645
346 Fraser21,052 1:2,647
347 Sanderson21,024 1:2,650
348 Bradshaw21,000 1:2,653
349 Atkins20,957 1:2,659
350 Thông minh20,887 1:2,668
351 Bò đực20,777 1:2,682
352 Rees20,771 1:2,682
353 Bentley20,759 1:2,684
354 Patterson20,692 1:2,693
355 Bolton20,622 1:2,702
356 Haynes20,616 1:2,703
357 Wilkins20,534 1:2,713
358 Mahmood20,517 1:2,716
359 Pháp luật20,477 1:2,721
360 Nhỏ bé20,476 1:2,721
361 WADE20,453 1:2,724
362 Malik20,429 1:2,727
363 Howell20,399 1:2,731
364 Schofield20,305 1:2,744
365 Sharma20,224 1:2,755
366 Dodd20,142 1:2,766
367 Houghton20,083 1:2,774
368 Người bán thịt20,033 1:2,781
369 Crawford20,027 1:2,782
370 Hicks19,945 1:2,794
371 Henry19,932 1:2,795
372 Tường19,866 1:2,805
373 Ngắn19,788 1:2,816
374 Giles19,782 1:2,817
375 Duncan19,780 1:2,817
376 Coates19,774 1:2,818
377 Manning19,766 1:2,819
378 Cao quý19,746 1:2,822
379 Clements19,714 1:2,826
380 Duffy19,670 1:2,833
381 Sykes19,606 1:2,842
382 Gould19,505 1:2,857
383 Brennan19,485 1:2,860
384 Farrell19,436 1:2,867
385 Vaughan19,337 1:2,881
386 Nhiều nước19,296 1:2,888
387 Sheppard19,190 1:2,903
388 Gibbons19,118 1:2,914
389 Finch19,014 1:2,930
390 Mùa đông18,842 1:2,957
391 Naylor18,833 1:2,959
392 Franklin18,740 1:2,973
393 Flynn18,619 1:2,993
394 Nha `kho18,611 1:2,994
395 Steele18,501 1:3,012
396 Dyer18,468 1:3,017
397 Marsden18,437 1:3,022
398 Hooper18,305 1:3,044
399 Vincent18,297 1:3,045
400 Mohammed18,250 1:3,053
401 Joyce18,221 1:3,058
402 Horton18,205 1:3,061
403 Sharpe18,178 1:3,065
404 Hobbs18,168 1:3,067
405 Chọn18,143 1:3,071
406 Humphreys18,116 1:3,076
407 Dennis18,055 1:3,086
408 Kerr18,031 1:3,090
409 Fleming18,008 1:3,094
410 Hurst17,985 1:3,098
411 Coles17,909 1:3,111
412 Lò hạc17,903 1:3,112
413 Pratt17,861 1:3,120
414 Randall17,842 1:3,123
415 Moran17,836 1:3,124
416 Howarth17,806 1:3,129
417 Connolly17,774 1:3,135
418 Con công17,764 1:3,137
419 Sinclair17,755 1:3,138
420 Herbert17,700 1:3,148
421 Nhanh17,690 1:3,150
422 thợ mộc17,665 1:3,154
423 Chandler17,657 1:3,156
424 Chadwick17,452 1:3,193
425 Blackburn17,375 1:3,207
426 Pollard17,332 1:3,215
427 Norton17,191 1:3,241
428 mạnh khỏe17,142 1:3,250
429 Browne17,086 1:3,261
430 Pugh17,028 1:3,272
431 Hilton16,994 1:3,279
432 Welch16,989 1:3,280
433 Faulkner16,986 1:3,280
434 Parkin16,978 1:3,282
435 Hanson16,932 1:3,291
436 Kumar16,870 1:3,303
437 Lyons16,831 1:3,310
438 Cameron16,818 1:3,313
438 Turnbull16,818 1:3,313
440 Collier16,656 1:3,345
441 Allan16,641 1:3,348
442 Bryan16,637 1:3,349
443 Benson16,609 1:3,355
444 Doherty16,605 1:3,355
445 Charlton16,601 1:3,356
446 Wallis16,585 1:3,360
447 Chamberlain16,524 1:3,372
448 Myers16,513 1:3,374
449 Tyler16,482 1:3,381
450 CONWAY16,477 1:3,382
451 Nixon16,383 1:3,401
452 Paul16,325 1:3,413
453 Metcalfe16,298 1:3,419
454 Nhà Trắng16,297 1:3,419
455 O'Sullivan16,287 1:3,421
456 Người làm vườn16,265 1:3,426
457 Chúa tể16,260 1:3,427
458 Joseph16,256 1:3,428
459 Jacobs16,254 1:3,428
460 Cơm16,237 1:3,432
461 Rowley16,219 1:3,435
462 Bowen16,212 1:3,437
463 Phía bắc16,190 1:3,442
464 Fitzgerald16,147 1:3,451
465 Godfrey16,140 1:3,452
466 Holloway16,089 1:3,463
467 Bray16,069 1:3,467
468 Mong16,060 1:3,469
469 Talbot16,055 1:3,470
470 Gough16,041 1:3,473
471 Connor16,009 1:3,480
472 Hyde15,993 1:3,484
473 Nông phu15,989 1:3,485
474 Storey15,939 1:3,496
475 Potts15,931 1:3,497
476 Nolan15,910 1:3,502
477 Bruce15,878 1:3,509
478 John15,845 1:3,516
479 Mông15,797 1:3,527
480 Donnelly15,789 1:3,529
481 McKenzie15,733 1:3,541
482 Hargreaves15,711 1:3,546
483 Brady15,652 1:3,560
484 Công viên15,645 1:3,561
485 Hassan15,632 1:3,564
486 Forster15,513 1:3,592
487 Giáo hoàng15,504 1:3,594
488 Eaton15,398 1:3,619
489 Sims15,353 1:3,629
490 Rowland15,326 1:3,636
491 Craig15,275 1:3,648
492 Hirst15,267 1:3,650
493 LEES15,259 1:3,651
494 McLean15,229 1:3,659
495 Boyle15,157 1:3,676
496 Greaves15,127 1:3,683
497 Mùa hè15,076 1:3,696
498 MELLOR15,045 1:3,703
499 Wyatt14,999 1:3,715
500 RIGBY14,946 1:3,728
501 Daly14,905 1:3,738
502 ông chủ14,831 1:3,757
503 Quyền lực14,798 1:3,765
504 Ingram14,767 1:3,773
505 Simmonds14,647 1:3,804
506 Chiên rán14,640 1:3,806
507 Hoang dại14,637 1:3,807
508 Uddin14,619 1:3,811
509 cơn lốc14,609 1:3,814
510 Neal14,592 1:3,818
511 Vickers14,549 1:3,830
512 Marriott14,508 1:3,841
513 Bradbury14,481 1:3,848
514 Humphries14,392 1:3,871
515 Người đàn ông tốt14,320 1:3,891
516 Waller14,319 1:3,891
517 Wong14,317 1:3,892
518 Charles14,294 1:3,898
519 Cullen14,211 1:3,921
520 Spence14,198 1:3,924
521 Tốt nhất14,131 1:3,943
522 đạo Hồi14,104 1:3,951
523 Ratcliffe14,097 1:3,952
524 Barry14,084 1:3,956
525 Massey14,034 1:3,970
526 Stubbs14,020 1:3,974
527 Bullock14,011 1:3,977
528 Carey14,010 1:3,977
529 Beaumont14,009 1:3,977
530 Boyd13,982 1:3,985
531 Groves13,966 1:3,990
532 Chan13,964 1:3,990
533 SADLER13,935 1:3,998
534 Leonard13,932 1:3,999
535 Terry13,929 1:4,000
536 Rayner13,899 1:4,009
537 Bateman13,872 1:4,017
538 Ahmad13,851 1:4,023
539 Đồi13,802 1:4,037
540 Bowden13,769 1:4,047
541 Thợ dệt13,764 1:4,048
542 Hodges13,761 1:4,049
543 Pike13,726 1:4,059
544 Clifford13,725 1:4,060
545 Reeve13,715 1:4,063
546 Paterson13,659 1:4,079
547 Mackenzie13,653 1:4,081
548 Dalton13,641 1:4,085
549 Fitzpatrick13,602 1:4,096
550 người xứ Wales13,600 1:4,097
551 Nhỏ bé13,596 1:4,098
552 Khách mời13,567 1:4,107
553 Di chúc13,549 1:4,112
554 Rodgers13,542 1:4,114
555 Webber13,521 1:4,121
556 Thorne13,517 1:4,122
557 Barnard13,497 1:4,128
558 Underwood13,423 1:4,151
559 Stacey13,374 1:4,166
560 Sweeney13,341 1:4,176
561 Allison13,320 1:4,183
562 Langley13,298 1:4,190
563 McKenna13,289 1:4,193
564 O'Donnell13,250 1:4,205
565 Woodcock13,241 1:4,208
566 Woolley13,224 1:4,213
567 Kenny13,206 1:4,219
568 Hogg13,183 1:4,227
569 Hoàng tử13,155 1:4,236
570 Đã vẽ13,154 1:4,236
571 Bi13,145 1:4,239
572 Sò sồi13,138 1:4,241
573 Bộ râu13,112 1:4,249
574 Harrington13,077 1:4,261
575 Kendall13,046 1:4,271
576 Firth13,043 1:4,272
577 Lawton13,001 1:4,286
578 Parr12,993 1:4,288
579 Draper12,982 1:4,292
580 Hobson12,958 1:4,300
581 Beckett12,940 1:4,306
582 Lacey12,896 1:4,321
583 McDermott12,882 1:4,325
584 Casey12,863 1:4,332
585 Horne12,826 1:4,344
586 Thịt lợn muối xông khói12,819 1:4,347
586 Humphrey12,819 1:4,347
588 Lancaster12,811 1:4,349
589 Bourne12,801 1:4,353
590 Neale12,797 1:4,354
591 Jeffery12,786 1:4,358
592 Betts12,785 1:4,358
593 Dyson12,755 1:4,368
594 Mercer12,714 1:4,382
595 Seymour12,697 1:4,388
596 Bedford12,692 1:4,390
597 Kẻ gian12,691 1:4,390
598 Chàng12,674 1:4,396
599 Reilly12,643 1:4,407
600 Brook12,634 1:4,410
601 Gee12,625 1:4,413
602 Thực vật12,604 1:4,421
603 Burnett12,592 1:4,425
604 Khóa12,576 1:4,431
605 Bowman12,555 1:4,438
606 Leigh12,544 1:4,442
607 Wilkes12,538 1:4,444
608 Croft12,537 1:4,444
608 Wheatley12,537 1:4,444
610 McMahon12,531 1:4,446
611 Hubbard12,488 1:4,462
612 Ashworth12,438 1:4,480
613 vịt đực12,392 1:4,496
614 Nichols12,375 1:4,502
614 Stuart12,375 1:4,502
616 Cá hồi12,366 1:4,506
617 Chim đa đa12,364 1:4,506
617 Giám sát12,364 1:4,506
617 Sutcliffe12,364 1:4,506
620 Johns12,347 1:4,513
620 Trước12,347 1:4,513
622 buồn rầu12,342 1:4,515
623 Clarkson12,328 1:4,520
624 Nhà gỗ12,213 1:4,562
625 Maguire12,194 1:4,569
626 McGrath12,169 1:4,579
626 Platt12,169 1:4,579
628 Chowdhury12,158 1:4,583
629 Corbett12,140 1:4,590
630 Haigh12,127 1:4,595
630 Harwood12,127 1:4,595
632 Hồ12,098 1:4,606
633 Emery12,092 1:4,608
634 Đường phố12,061 1:4,620
635 Lindsay12,029 1:4,632
636 Bông12,027 1:4,633
637 Baines12,024 1:4,634
637 Điểm12,024 1:4,634
639 Haines12,021 1:4,635
640 Nhà sản xuất bia12,015 1:4,637
641 Máy trục11,980 1:4,651
642 Công viên11,965 1:4,657
643 Bevan11,928 1:4,671
644 Latham11,926 1:4,672
645 Hutton11,909 1:4,679
646 Stafford11,905 1:4,680
647 Người yêu11,857 1:4,699
648 Sandhu11,840 1:4,706
649 Stanton11,838 1:4,707
650 Beck11,794 1:4,724
651 McCann11,793 1:4,725
652 Rashid11,748 1:4,743
653 Milner11,715 1:4,756
654 Brett11,670 1:4,774
655 Hull11,640 1:4,787
656 Sewell11,636 1:4,788
657 Haywood11,621 1:4,795
658 Bush11,613 1:4,798
659 Parmar11,600 1:4,803
660 Đối phó11,599 1:4,804
661 Aldridge11,597 1:4,805
662 mui xe11,560 1:4,820
663 Waite11,546 1:4,826
664 Bowers11,533 1:4,831
665 McKay11,529 1:4,833
666 Smyth11,513 1:4,840
667 Wakefield11,496 1:4,847
668 Johnstone11,475 1:4,856
669 Thép11,465 1:4,860
670 Tate11,464 1:4,860
671 Dickson11,449 1:4,867
672 cá đuối11,448 1:4,867
673 Mead11,415 1:4,881
674 Daniel11,395 1:4,890
675 nước Anh11,387 1:4,893
676 Maxwell11,374 1:4,899
677 Tiếng Anh11,367 1:4,902
678 Cái đầu11,358 1:4,906
679 Whites11,345 1:4,911
680 Whittle11,338 1:4,914
681 Andrew11,317 1:4,923
682 Garrett11,309 1:4,927
683 Sắc sảo11,304 1:4,929
684 Whitfield11,286 1:4,937
685 Dunne11,278 1:4,940
686 Butterworth11,271 1:4,943
687 Dutton11,231 1:4,961
688 Người lớn tuổi11,192 1:4,978
689 Stott11,190 1:4,979
690 Goodall11,183 1:4,982
691 Cummings11,181 1:4,983
692 Westwood11,169 1:4,989
693 Wainwright11,165 1:4,990
694 Britton11,145 1:4,999
695 Swain11,142 1:5,001
696 Stringer11,133 1:5,005
697 Hickman11,132 1:5,005
697 Needham11,132 1:5,005
699 Đại bác11,123 1:5,009
700 McLaughlin11,120 1:5,011
701 ROE11,115 1:5,013
702 Ridley11,104 1:5,018
703 Sutherland11,048 1:5,043
704 Searle11,041 1:5,046
705 Lockwood11,026 1:5,053
706 Yêu và quý10,983 1:5,073
707 Fenton10,957 1:5,085
708 Mansfield10,934 1:5,096
709 Foley10,928 1:5,099
710 Atherton10,919 1:5,103
711 Davenport10,873 1:5,124
712 Thạc sĩ10,864 1:5,129
713 Grainger10,857 1:5,132
714 Hội trường10,848 1:5,136
715 Hatton10,840 1:5,140
716 Callaghan10,803 1:5,158
717 Ryder10,782 1:5,168
718 Cohen10,781 1:5,168
719 Chappell10,778 1:5,170
720 KERSHAW10,758 1:5,179
721 Armitage10,746 1:5,185
722 Wilcox10,740 1:5,188
723 Lovell10,736 1:5,190
724 Whelan10,719 1:5,198
725 Howes10,692 1:5,211
726 Radford10,685 1:5,215
727 Newell10,681 1:5,217
728 những đứa trẻ10,679 1:5,218
729 Choudhury10,655 1:5,229
730 Li10,651 1:5,231
731 Darby10,629 1:5,242
732 anh chị em họ10,601 1:5,256
733 Clegg10,599 1:5,257
734 Whitaker10,580 1:5,266
735 Burt10,555 1:5,279
736 Irving10,541 1:5,286
737 SALTER10,538 1:5,287
738 Coulson10,530 1:5,291
739 Mortimer10,527 1:5,293
740 Ireland10,517 1:5,298
741 Cái xô10,508 1:5,302
742 Sáng10,473 1:5,320
743 Forbes10,456 1:5,329
744 Hodson10,438 1:5,338
745 Blackwell10,432 1:5,341
746 DENTON10,428 1:5,343
747 Bannister10,347 1:5,385
748 Dodds10,339 1:5,389
749 Adamson10,335 1:5,391
749 Mather10,335 1:5,391
751 Bờ rìa10,331 1:5,393
752 Dịu dàng10,327 1:5,395
753 Crossley10,324 1:5,397
754 Rimmer10,319 1:5,400
755 Nicholas10,280 1:5,420
756 Bradford10,275 1:5,423
757 Jenkinson10,267 1:5,427
758 Nunn10,250 1:5,436
759 Vàng10,249 1:5,436
760 Wardle10,248 1:5,437
761 Wilde10,247 1:5,437
762 Forrest10,233 1:5,445
763 ROPER10,229 1:5,447
764 McLoughlin10,228 1:5,448
765 Mohamed10,223 1:5,450
766 Ellison10,222 1:5,451
767 Slade10,207 1:5,459
768 Nặng nề10,201 1:5,462
769 Nhà thờ10,200 1:5,463
769 Kane10,200 1:5,463
769 Thuộc da10,200 1:5,463
772 Kavanagh10,199 1:5,463
772 Sawyer10,199 1:5,463
774 Đất sét10,189 1:5,468
775 Bayliss10,181 1:5,473
776 Boulton10,161 1:5,484
777 Barratt10,160 1:5,484
778 Barrow10,147 1:5,491
779 Cassidy10,132 1:5,499
780 Meredith10,121 1:5,505
781 Appleby10,119 1:5,506
782 Lớn10,090 1:5,522
783 O'Connell10,076 1:5,530
783 Piper10,076 1:5,530
785 Singleton10,069 1:5,534
786 Xuống10,050 1:5,544
787 Donovan10,048 1:5,545
788 Cairns10,044 1:5,547
789 Upton10,018 1:5,562
790 Khatun10,000 1:5,572
791 Flanagan9,992 1:5,576
792 Cain9,987 1:5,579
793 Ogden9,976 1:5,585
794 Richmond9,973 1:5,587
795 Farrow9,944 1:5,603
796 RUSHTON9,933 1:5,609
797 Sứt mẻ9,930 1:5,611
798 Crowther9,921 1:5,616
799 McCabe9,911 1:5,622
800 Cowley9,905 1:5,625
801 Ashley9,904 1:5,626
802 Worthington9,876 1:5,642
803 Monk9,873 1:5,643
804 O'Reilly9,869 1:5,646
805 Mackay9,863 1:5,649
806 Pitt9,857 1:5,653
807 Robbins9,855 1:5,654
808 Lilley9,849 1:5,657
809 Warburton9,845 1:5,660
810 Nhiệt9,842 1:5,661
811 Ayres9,823 1:5,672
812 Ritchie9,811 1:5,679
813 Rutherford9,749 1:5,715
814 Drury9,748 1:5,716
815 Hogan9,746 1:5,717
816 Hutchings9,745 1:5,718
817 Fawcett9,731 1:5,726
818 Donaldson9,724 1:5,730
819 Aston9,716 1:5,735
820 Sampson9,705 1:5,741
821 Christie9,694 1:5,748
822 Mặt trăng9,691 1:5,749
823 Hough9,688 1:5,751
824 Khôn ngoan9,686 1:5,752
825 McIntyre9,659 1:5,769
826 Calvert9,640 1:5,780
827 Hodge9,606 1:5,800
828 Regan9,596 1:5,806
829 Patrick9,581 1:5,815
830 Barr9,571 1:5,822
831 Eastwood9,556 1:5,831
832 quả nhãn9,555 1:5,831
833 Broughton9,520 1:5,853
834 Handley9,504 1:5,863
835 Nuttall9,491 1:5,871
836 Amin9,487 1:5,873
837 Hardman9,483 1:5,876
837 Munro9,483 1:5,876
839 OAKES9,452 1:5,895
840 Batchelor9,448 1:5,897
841 Curran9,447 1:5,898
842 McCormack9,443 1:5,900
843 Preece9,431 1:5,908
844 đồng cỏ9,426 1:5,911
845 Lâu đài9,425 1:5,912
846 Rawlings9,409 1:5,922
847 Lester9,399 1:5,928
848 Watt9,397 1:5,929
849 Milne9,381 1:5,939
850 Diều hâu9,377 1:5,942
851 Beech9,372 1:5,945
852 Khiên9,364 1:5,950
853 Ashby9,354 1:5,957
854 Thợ kim hoàn9,346 1:5,962
855 Đều đặn9,342 1:5,964
856 Lửa9,339 1:5,966
857 Maynard9,334 1:5,969
858 Millar9,329 1:5,973
859 Bainbridge9,310 1:5,985
860 Buxton9,305 1:5,988
861 Rowlands9,271 1:6,010
862 Dudley9,251 1:6,023
863 Maher9,230 1:6,037
864 Cầu9,220 1:6,043
865 Sumner9,218 1:6,044
866 Daley9,191 1:6,062
867 Blair9,185 1:6,066
868 Fielding9,184 1:6,067
869 Cầu9,171 1:6,075
870 PECK9,162 1:6,081
871 Chauhan9,152 1:6,088
872 Lomas9,142 1:6,095
873 McIntosh9,132 1:6,101
874 Hadley9,101 1:6,122
875 MILLARD9,098 1:6,124
876 Mooney9,083 1:6,134
877 Ingham9,068 1:6,144
878 Amos9,067 1:6,145
879 Mehta9,047 1:6,159
880 Horner9,045 1:6,160
881 Phó tế9,044 1:6,161
882 Craven9,041 1:6,163
883 Vernon9,000 1:6,191
884 Hulme8,995 1:6,194
885 Cà ri8,994 1:6,195
886 Worrall8,986 1:6,201
887 McGowan8,984 1:6,202
888 Coe8,982 1:6,203
889 Howells8,978 1:6,206
890 Deakin8,977 1:6,207
891 RUDD8,959 1:6,219
892 Everett8,944 1:6,230
893 McLeod8,928 1:6,241
894 Simms8,914 1:6,251
895 Appleton8,904 1:6,258
896 Người giữ8,901 1:6,260
897 Rutter8,898 1:6,262
898 Tro8,895 1:6,264
899 Kidd8,885 1:6,271
900 Higgs8,873 1:6,280
901 Nồi chiên8,872 1:6,280
902 Nightingale8,867 1:6,284
903 Dawes8,864 1:6,286
904 Tait8,853 1:6,294
905 Currie8,843 1:6,301
905 Gunn8,843 1:6,301
907 Dowling8,839 1:6,304
908 lều8,837 1:6,305
909 Halliday8,803 1:6,329
910 Clare8,799 1:6,332
911 Bingham8,782 1:6,345
912 Kaye8,757 1:6,363
913 Walmsley8,749 1:6,369
914 Bowles8,748 1:6,369
915 Hackett8,741 1:6,374
916 Grundy8,740 1:6,375
917 Langford8,739 1:6,376
918 Nghiên cứu sinh8,734 1:6,379
919 Beattie8,728 1:6,384
920 Kenyon8,716 1:6,393
921 Knott8,713 1:6,395
922 Xương8,704 1:6,401
923 Lang8,682 1:6,418
924 Durrant8,674 1:6,424
925 Delaney8,670 1:6,427
926 Cỏ khô8,641 1:6,448
927 Tuần8,633 1:6,454
928 Costello8,623 1:6,462
929 Sheldon8,607 1:6,474
930 Harman8,606 1:6,474
931 Ainsworth8,582 1:6,492
932 Priestley8,566 1:6,505
933 Molloy8,561 1:6,508
934 Hoare8,559 1:6,510
935 Robins8,546 1:6,520
936 Rehman8,545 1:6,521
937 Hampson8,539 1:6,525
938 Avery8,537 1:6,527
939 Rooney8,530 1:6,532
940 Millington8,504 1:6,552
941 Coombes8,503 1:6,553
942 Bristow8,501 1:6,554
943 Hodgkinson8,492 1:6,561
944 Fernandes8,481 1:6,570
945 Boyce8,463 1:6,584
946 Ashcroft8,461 1:6,585
947 Phipps8,459 1:6,587
948 Đồng cỏ8,458 1:6,588
949 Sherwood8,457 1:6,588
950 McNally8,452 1:6,592
951 Diễu hành8,436 1:6,605
952 McDonnell8,431 1:6,609
953 Cresswell8,429 1:6,610
954 Egan8,428 1:6,611
955 Xuống8,417 1:6,620
956 Finn8,416 1:6,620
957 Nặng nề8,415 1:6,621
958 Bóc8,412 1:6,624
959 Cowan8,410 1:6,625
960 Edmonds8,374 1:6,654
961 Squires8,364 1:6,662
962 Wharton8,347 1:6,675
963 Sheikh8,343 1:6,678
964 Barron8,340 1:6,681
965 Snell8,332 1:6,687
966 Graves8,330 1:6,689
967 Millward8,323 1:6,694
968 Ballard8,315 1:6,701
969 Clough8,314 1:6,702
970 Hibbert8,297 1:6,715
970 Prescott8,297 1:6,715
972 Dillon8,281 1:6,728
973 Duggan8,261 1:6,745
974 McGregor8,260 1:6,746
974 Sheridan8,260 1:6,746
976 Connell8,254 1:6,750
977 Hurley8,249 1:6,755
978 Dhillon8,246 1:6,757
979 Jamieson8,230 1:6,770
980 Skelton8,229 1:6,771
981 McCormick8,225 1:6,774
982 Bower8,223 1:6,776
983 Rai8,217 1:6,781
984 Thiên nga8,205 1:6,791
985 ARAM8,200 1:6,795
986 Franks8,199 1:6,796
987 Sharman8,189 1:6,804
988 Percival8,180 1:6,811
989 O'Shea8,174 1:6,816
990 Bassett8,168 1:6,822
990 McMillan8,168 1:6,822
992 Đỉa8,161 1:6,827
993 Muir8,159 1:6,829
994 Phía đông8,142 1:6,843
995 Arthur8,124 1:6,858
996 Madden8,123 1:6,859
997 Broadbent8,109 1:6,871
998 Pennington8,108 1:6,872
999 Sargent8,106 1:6,874
1000 Heywood8,097 1:6,881

Thứ hạngHọTỷ lệ mắc bệnhTính thường xuyên
1 thợ rèn363,322 1:67
2 Taylor169,387 1:144
3 Jones163,268 1:149
4 Màu nâu152,787 1:160
5 Williams107,207 1:227
6 Wilson98,970 1:246
7 Johnson97,488 1:250
8 Robinson93,281 1:261
9 Wright86,898 1:281
10 Gỗ86,518 1:282
11 Trắng84,624 1:288
12 Thompson84,401 1:289
13 Sảnh82,558 1:295
14 Walker82,269 1:296
15 màu xanh lá80,220 1:304
16 Jackson78,490 1:311
17 Turner77,975 1:313
18 Clark70,392 1:346
19 Đồi69,237 1:352
20 Cooper68,321 1:357
21 Harris66,626 1:366
22 Roberts65,333 1:373
23 Harrison63,901 1:381
24 thợ làm bánh63,255 1:385
25 Phường62,616 1:389
26 Davis61,439 1:397
27 Martin59,854 1:407
28 Evans59,423 1:410
29 Nhà vua58,893 1:414
30 Edwards58,007 1:420
31 Clarke57,680 1:423
32 Moore55,217 1:441
33 Allen53,908 1:452
34 Đầu bếp53,817 1:453
35 Parker52,068 1:468
36 Thomas51,565 1:473
37 Watson50,856 1:479
38 Davies50,104 1:486
39 Carter48,910 1:498
40 Shaw48,180 1:506
41 Morris47,620 1:512
42 Scott47,565 1:512
43 Lee46,755 1:521
44 Richardson46,616 1:523
45 Bennett46,328 1:526
46 Wilkinson44,711 1:545
47 Hughes44,524 1:547
48 Bailey44,007 1:554
49 Cox43,546 1:560
50 Trẻ tuổi43,137 1:565
51 Chuông42,992 1:567
52 Mitchell41,490 1:587
53 Lewis41,021 1:594
54 Marshall40,783 1:598
55 Chapman40,192 1:606
56 Webb39,223 1:621
57 Simpson38,843 1:628
58 Collins38,763 1:629
59 Săn bắn38,743 1:629
60 Vỏ cây38,414 1:635
61 Nuôi dưỡng38,410 1:635
62 James38,301 1:636
63 Adams37,837 1:644
64 Ellis37,042 1:658
65 Mason36,777 1:663
66 Miller36,356 1:670
67 Nhà máy35,938 1:678
68 Barnes35,200 1:692
69 Hiệp sỹ35,136 1:694
70 Phillips35,001 1:696
71 Holmes34,893 1:699
72 Rogers34,203 1:713
73 Palmer33,436 1:729
74 Giá bán32,034 1:761
75 Fletcher32,004 1:762
76 Dixon31,701 1:769
77 Richards31,116 1:783
78 người câu cá30,964 1:787
79 Stevens30,179 1:808
80 Morgan30,001 1:812
81 Dawson29,700 1:821
82 lề29,494 1:826
83 Atkinson28,771 1:847
84 Howard28,729 1:848
85 Gian hàng28,597 1:852
86 Harvey28,357 1:860
87 Brooks28,040 1:869
88 Quản gia27,758 1:878
89 Ngày27,367 1:891
90 Andrew27,216 1:896
91 hướng Tây26,969 1:904
92 Xám26,933 1:905
93 Spencer26,665 1:914
94 Ford26,588 1:917
95 Russell26,062 1:935
96 cáo26,058 1:935
97 Powell25,684 1:949
98 Cole25,640 1:951
99 Gibson25,564 1:954
100 Pearce25,235 1:966
101 Saunders25,173 1:968
102 Anderson24,925 1:978
103 Burton24,517 1:994
104 Elliott24,358 1:1,001
105 Trái bóng24,111 1:1,011
106 Giếng24,078 1:1,012
107 Hudson23,889 1:1,020
108 Matthews23,712 1:1,028
109 Griffiths23,658 1:1,030
110 Watts23,621 1:1,032
111 Payne23,423 1:1,041
112 Reynold23,241 1:1,049
113 GREENWOOD23,040 1:1,058
114 Bradley22,935 1:1,063
115 Hart22,927 1:1,063
116 Riley22,884 1:1,065
117 Trang22,807 1:1,069
118 Kelly22,201 1:1,098
119 quả mọng22,147 1:1,101
120 Newton22,043 1:1,106
121 Chim21,783 1:1,119
122 Người mới21,748 1:1,121
123 Webster21,484 1:1,135
124 Lowe21,245 1:1,147
125 Graham21,126 1:1,154
126 Sỏi20,989 1:1,161
127 Lloyd20,953 1:1,163
128 Cây lau20,887 1:1,167
129 Đầm lầy20,827 1:1,170
130 Hawkins20,793 1:1,172
131 Walton20,749 1:1,175
132 Harding20,579 1:1,184
133 Hodgson20,520 1:1,188
134 Nhọn20,502 1:1,189
135 Hà Lan20,441 1:1,192
136 Yates20,145 1:1,210
137 Dunn20,110 1:1,212
138 trưởng khoa20,069 1:1,215
139 Carr20,058 1:1,215
140 Gregory20,029 1:1,217
141 Parsons20,014 1:1,218
142 Hoa hồng19,948 1:1,222
143 Làn đường19,851 1:1,228
144 Mang19,820 1:1,230
145 Holt19,814 1:1,230
146 Mụn đầu trắng19,608 1:1,243
147 Giám mục19,582 1:1,245
148 Perry19,319 1:1,262
149 chăn cừu19,318 1:1,262
150 Đi qua19,267 1:1,265
151 Owen19,243 1:1,267
152 Warren19,229 1:1,268
153 Barrett19,195 1:1,270
154 Burgess19,100 1:1,276
155 Armstrong19,047 1:1,280
156 Đọc19,007 1:1,282
157 Nicholson18,845 1:1,293
158 Bates18,747 1:1,300
159 Sutton18,656 1:1,307
160 Hartley18,572 1:1,312
161 Dài18,537 1:1,315
162 Freeman18,446 1:1,321
163 Porter18,440 1:1,322
164 Oliver18,370 1:1,327
165 Williamson18,315 1:1,331
166 Murphy18,188 1:1,340
167 Robson17,953 1:1,358
168 Rêu17,943 1:1,358
169 Có thể17,687 1:1,378
170 Lawrence17,608 1:1,384
171 gỗ17,578 1:1,387
172 Hayes17,541 1:1,390
173 Bánh xe17,475 1:1,395
174 thợ hớt tóc17,442 1:1,398
175 Hardy17,384 1:1,402
176 Slater16,996 1:1,434
177 Stephenson16,658 1:1,463
178 Võng16,603 1:1,468
179 Người làm vườn16,498 1:1,477
180 sương giá16,497 1:1,478
181 Hutchinson16,447 1:1,482
182 Curtis16,380 1:1,488
183 Thợ gốm16,357 1:1,490
184 Schofield16,174 1:1,507
185 Holden16,152 1:1,509
186 Rowe16,137 1:1,511
187 thợ săn16,032 1:1,520
188 Cooke15,994 1:1,524
189 Barlow15,924 1:1,531
190 Buồng15,923 1:1,531
190 Clayton15,923 1:1,531
192 Gilbert15,840 1:1,539
193 Harper15,796 1:1,543
194 Briggs15,743 1:1,548
195 Buckley15,740 1:1,549
196 Dặm15,684 1:1,554
197 Lambert15,552 1:1,567
198 Barton15,454 1:1,577
199 Willis15,403 1:1,583
200 Arnold15,275 1:1,596
201 Kiến thức15,244 1:1,599
202 Liên kết15,212 1:1,602
203 Tucker15,131 1:1,611
204 Nicholls15,080 1:1,616
205 Walsh15,072 1:1,617
206 Fowler15,000 1:1,625
207 Jenkins14,865 1:1,640
208 Murray14,792 1:1,648
209 Jennings14,747 1:1,653
210 Đồng ruộng14,600 1:1,670
211 cây thạch thảo14,553 1:1,675
212 Goodwin14,430 1:1,689
213 Gỗ gỗ14,425 1:1,690
214 Kemp14,424 1:1,690
215 Howarth14,372 1:1,696
216 Sykes14,256 1:1,710
217 Coleman14,199 1:1,717
218 Ban cho14,168 1:1,720
218 Thornton14,168 1:1,720
220 Ashton14,052 1:1,735
221 Pratt14,029 1:1,737
222 Whittaker14,009 1:1,740
223 Gibbs13,976 1:1,744
224 Hopkins13,896 1:1,754
225 Hewitt13,865 1:1,758
226 Đức Phanxicô13,854 1:1,759
227 Rhodes13,838 1:1,761
228 Ngân hàng13,771 1:1,770
229 Parkinson13,739 1:1,774
230 Austin13,726 1:1,776
231 Chúa tể13,632 1:1,788
232 Stephens13,607 1:1,791
233 Mann13,589 1:1,794
234 Tomlinson13,572 1:1,796
235 McDonald13,545 1:1,800
236 người Pháp13,538 1:1,801
237 Blake13,418 1:1,817
238 Baxter13,399 1:1,819
239 Ostern13,388 1:1,821
240 Griffin13,335 1:1,828
241 Middleton13,322 1:1,830
242 Bỏng13,287 1:1,835
243 Nash13,245 1:1,840
244 Campbell13,159 1:1,852
245 Norman13,123 1:1,857
246 George13,065 1:1,866
247 Henderson13,047 1:1,868
248 Hancock13,013 1:1,873
249 Chadwick12,986 1:1,877
250 Abbott12,955 1:1,882
251 Lucas12,938 1:1,884
252 Skinner12,881 1:1,892
253 Sanders12,862 1:1,895
254 Kay12,848 1:1,897
255 Burrows12,758 1:1,911
256 Higgins12,740 1:1,913
257 Dickinson12,671 1:1,924
258 Jarvis12,649 1:1,927
259 Cừu non12,642 1:1,928
260 Bentley12,612 1:1,933
261 Bartlett12,572 1:1,939
262 Jordan12,506 1:1,949
263 Baldwin12,500 1:1,950
264 Hargreaves12,481 1:1,953
265 Dobson12,471 1:1,955
266 Wilkins12,434 1:1,960
267 Barnett12,421 1:1,962
268 Người bán thịt12,414 1:1,964
269 Bò đực12,400 1:1,966
270 Hayward12,363 1:1,972
271 Bolton12,351 1:1,974
272 Poole12,345 1:1,975
273 Preston12,335 1:1,976
274 Thị trấn12,320 1:1,979
275 Norris12,297 1:1,982
276 Marsden12,293 1:1,983
277 Hoang dại12,197 1:1,998
278 Kent12,145 1:2,007
279 Mang bao tay12,132 1:2,009
280 Lawson12,112 1:2,012
281 Lò hạc12,103 1:2,014
282 Stewart12,081 1:2,018
283 Bạch dương12,045 1:2,024
284 Reeves12,038 1:2,025
285 Stokes12,028 1:2,027
286 Bradshaw12,002 1:2,031
287 Hooper11,998 1:2,032
288 Đầy đủ hơn11,953 1:2,039
289 Dale11,943 1:2,041
290 Ashworth11,923 1:2,044
291 Simmons11,893 1:2,050
292 Bryant11,884 1:2,051
293 Nelson11,841 1:2,059
293 Người bắn cung11,841 1:2,059
295 Morton11,834 1:2,060
296 Goddard11,833 1:2,060
297 Stevenson11,831 1:2,060
298 Sutcliffe11,823 1:2,062
299 Davey11,813 1:2,063
300 Morley11,759 1:2,073
301 Weston11,756 1:2,073
302 Thorpe11,749 1:2,075
303 Hicks11,722 1:2,079
304 Todd11,719 1:2,080
305 Watkins11,644 1:2,093
306 WADE11,534 1:2,113
307 Brook11,391 1:2,140
308 Dodd11,353 1:2,147
309 Stanley11,262 1:2,164
310 Kirby11,227 1:2,171
311 LEES11,222 1:2,172
312 Naylor11,196 1:2,177
313 Howe11,150 1:2,186
314 Nhỏ bé11,097 1:2,197
315 Cartwright10,982 1:2,220
316 Sanderson10,978 1:2,220
317 Blackburn10,970 1:2,222
318 Coates10,953 1:2,225
319 Atkins10,872 1:2,242
320 Giles10,843 1:2,248
321 Horton10,842 1:2,248
322 Warner10,729 1:2,272
323 Độc ác10,700 1:2,278
324 Butterworth10,696 1:2,279
325 Dyer10,627 1:2,294
326 Ngắn10,580 1:2,304
327 Hurst10,577 1:2,305
328 MELLOR10,544 1:2,312
329 Kirk10,488 1:2,324
330 Perkins10,472 1:2,328
331 Haynes10,463 1:2,330
332 Davison10,462 1:2,330
333 mạnh khỏe10,461 1:2,330
334 Houghton10,377 1:2,349
335 Hobbs10,309 1:2,364
336 Walters10,295 1:2,368
337 Haigh10,283 1:2,370
338 Thông minh10,258 1:2,376
339 Sullivan10,222 1:2,385
340 Hilton10,141 1:2,404
341 Clegg10,135 1:2,405
342 Howell10,134 1:2,405
343 Pháp luật10,054 1:2,424
344 Tường10,012 1:2,435
345 Wallis10,007 1:2,436
346 Gould9,976 1:2,443
347 Sheppard9,947 1:2,451
348 Nhiều nước9,934 1:2,454
349 Pollard9,847 1:2,475
350 Mùa đông9,842 1:2,477
351 Finch9,833 1:2,479
352 Welch9,831 1:2,479
353 Bray9,803 1:2,487
354 Ross9,799 1:2,488
355 Coles9,795 1:2,489
356 Phía bắc9,789 1:2,490
357 Hirst9,774 1:2,494
358 Franklin9,769 1:2,495
359 thợ mộc9,763 1:2,497
360 Firth9,702 1:2,512
361 Norton9,690 1:2,516
362 Herbert9,664 1:2,522
363 Dyson9,649 1:2,526
364 KERSHAW9,648 1:2,526
365 Forster9,638 1:2,529
366 Wallace9,632 1:2,531
367 Cao quý9,566 1:2,548
368 Clements9,524 1:2,559
369 Nichols9,509 1:2,563
370 Chandler9,484 1:2,570
371 Bullock9,469 1:2,574
372 Giáo hoàng9,466 1:2,575
373 Parry9,439 1:2,582
374 Pritchard9,438 1:2,583
375 Hanson9,433 1:2,584
376 Collier9,369 1:2,602
377 Nha `kho9,318 1:2,616
378 Con công9,271 1:2,629
379 Mathews9,190 1:2,652
379 Manning9,190 1:2,652
381 Nhanh9,101 1:2,678
382 Randall9,080 1:2,685
383 Gibbons9,056 1:2,692
384 Robertson9,047 1:2,694
385 Chiên rán9,046 1:2,695
386 Hyde8,973 1:2,717
387 Johnston8,961 1:2,720
388 Holloway8,947 1:2,724
389 Vincent8,943 1:2,726
390 Chọn8,925 1:2,731
391 Crowther8,846 1:2,756
392 Potts8,843 1:2,756
393 Neal8,795 1:2,772
394 Daniels8,770 1:2,779
395 Beaumont8,756 1:2,784
396 Greaves8,716 1:2,797
397 Stott8,681 1:2,808
398 Davidson8,667 1:2,812
399 Bradbury8,594 1:2,836
400 Nixon8,588 1:2,838
401 Tyler8,578 1:2,842
402 Kennedy8,571 1:2,844
403 Di chúc8,563 1:2,847
404 Wyatt8,559 1:2,848
405 RIGBY8,557 1:2,849
406 vịt đực8,556 1:2,849
407 Godfrey8,553 1:2,850
408 Dennis8,491 1:2,871
409 Webber8,483 1:2,873
410 Ogden8,461 1:2,881
411 Charlton8,454 1:2,883
412 Sims8,451 1:2,884
413 Người đàn ông tốt8,443 1:2,887
414 Whitaker8,428 1:2,892
415 Nông phu8,419 1:2,895
416 Kẻ gian8,412 1:2,898
417 Woodcock8,385 1:2,907
418 Mong8,354 1:2,918
419 Sharpe8,287 1:2,941
420 Hamilton8,264 1:2,950
421 Cơm8,248 1:2,955
422 Peters8,230 1:2,962
423 Hodges8,215 1:2,967
424 Ryan8,183 1:2,979
424 Đồi8,183 1:2,979
426 cơn lốc8,171 1:2,983
427 Khóa8,168 1:2,984
428 Ratcliffe8,162 1:2,986
429 Bowden8,136 1:2,996
430 Thép8,119 1:3,002
431 Crossley8,118 1:3,003
432 Groves8,070 1:3,020
433 Gough8,057 1:3,025
434 Faulkner8,049 1:3,028
435 Chamberlain7,928 1:3,075
436 Người yêu7,907 1:3,083
437 Eaton7,884 1:3,092
438 Underwood7,863 1:3,100
439 Pike7,849 1:3,106
440 người xứ Wales7,800 1:3,125
441 Harwood7,792 1:3,128
442 Simmonds7,782 1:3,132
443 Stubbs7,772 1:3,136
444 Burke7,766 1:3,139
445 Alexander7,764 1:3,140
446 Bộ râu7,679 1:3,174
447 Myers7,669 1:3,178
448 Tốt nhất7,660 1:3,182
449 Rowley7,644 1:3,189
450 Hobson7,635 1:3,193
451 Nhà sản xuất bia7,633 1:3,193
452 Nhà Trắng7,619 1:3,199
453 Lawton7,605 1:3,205
454 Benson7,604 1:3,206
455 Reid7,582 1:3,215
456 buồn rầu7,563 1:3,223
457 Armitage7,558 1:3,225
458 Gee7,554 1:3,227
459 Terry7,540 1:3,233
460 Turnbull7,493 1:3,253
461 Vickers7,486 1:3,256
462 Waller7,476 1:3,260
463 Nuttall7,450 1:3,272
464 Thịt lợn muối xông khói7,440 1:3,276
465 Ingham7,424 1:3,283
466 Massey7,423 1:3,284
467 Storey7,420 1:3,285
468 Patterson7,405 1:3,292
469 Rayner7,383 1:3,302
470 Đã vẽ7,377 1:3,304
471 Thợ dệt7,375 1:3,305
472 Gordon7,362 1:3,311
472 Platt7,362 1:3,311
474 Lancaster7,330 1:3,325
475 Barnard7,298 1:3,340
476 Rowland7,278 1:3,349
477 Humphrey7,273 1:3,351
478 Hubbard7,256 1:3,359
479 Connor7,249 1:3,363
479 Warburton7,249 1:3,363
481 Bateman7,211 1:3,380
482 Bush7,200 1:3,385
483 Clarkson7,196 1:3,387
484 Talbot7,181 1:3,394
485 Cái đầu7,141 1:3,413
486 Nhiệt7,123 1:3,422
487 Vaughan7,111 1:3,428
488 Parkin7,051 1:3,457
489 Eastwood7,041 1:3,462
490 Bông7,021 1:3,472
491 Andrew7,016 1:3,474
492 Neale6,996 1:3,484
493 Reeve6,981 1:3,492
494 Bedford6,978 1:3,493
495 Nhà gỗ6,966 1:3,499
496 Chim đa đa6,957 1:3,504
497 Mùa hè6,948 1:3,508
498 Ingram6,937 1:3,514
499 Rodgers6,926 1:3,519
500 Mercer6,923 1:3,521
500 Jacobs6,923 1:3,521
502 Douglas6,914 1:3,526
503 Đường phố6,910 1:3,528
504 Brookes6,897 1:3,534
505 Croft6,880 1:3,543
506 Hoyle6,873 1:3,547
507 Draper6,869 1:3,549
508 Joyce6,860 1:3,553
509 Màu đen6,829 1:3,569
510 Mead6,822 1:3,573
511 Cickyham6,803 1:3,583
512 McCarthy6,795 1:3,587
513 Người lớn tuổi6,767 1:3,602
514 Milner6,762 1:3,605
515 Metcalfe6,758 1:3,607
516 SADLER6,728 1:3,623
517 Leigh6,691 1:3,643
518 Đối phó6,665 1:3,657
519 Bryan6,654 1:3,663
520 Pugh6,637 1:3,673
521 Marriott6,635 1:3,674
522 Trước6,627 1:3,678
523 Dalton6,624 1:3,680
524 Clough6,622 1:3,681
525 Lockwood6,579 1:3,705
526 Haines6,563 1:3,714
527 Dutton6,559 1:3,716
528 Fielding6,557 1:3,717
529 Stacey6,549 1:3,722
530 SALTER6,544 1:3,725
531 Mather6,536 1:3,729
532 Humphreys6,534 1:3,731
533 Whittle6,480 1:3,762
534 Cá hồi6,472 1:3,766
535 Beck6,435 1:3,788
536 Humphries6,431 1:3,790
537 Hulme6,421 1:3,796
538 Parr6,398 1:3,810
539 Broadbent6,374 1:3,824
540 Emery6,366 1:3,829
541 Người làm vườn6,343 1:3,843
541 Hồ6,343 1:3,843
543 Kendall6,336 1:3,847
544 Haworth6,319 1:3,857
545 Jeffery6,312 1:3,862
545 Cái xô6,312 1:3,862
547 Betts6,305 1:3,866
548 Khách mời6,304 1:3,867
549 Johns6,300 1:3,869
550 Langley6,297 1:3,871
550 Nhà thờ6,297 1:3,871
552 Bowen6,283 1:3,880
553 Bowman6,261 1:3,893
554 Thuộc da6,246 1:3,903
555 Hogg6,239 1:3,907
556 Needham6,235 1:3,909
557 Sewell6,233 1:3,911
558 Haywood6,230 1:3,913
559 Monk6,213 1:3,923
560 RUSHTON6,195 1:3,935
561 Sò sồi6,193 1:3,936
562 Garrett6,185 1:3,941
563 Osborn6,182 1:3,943
564 Doyle6,178 1:3,946
565 Barrow6,177 1:3,946
566 Hull6,172 1:3,949
567 Kenyon6,164 1:3,954
568 O'Brien6,155 1:3,960
569 Wainwright6,154 1:3,961
570 Walmsley6,141 1:3,969
571 Ellison6,139 1:3,971
572 Hodson6,136 1:3,973
573 Dịu dàng6,118 1:3,984
574 Stafford6,117 1:3,985
575 GREENHALGH6,113 1:3,987
576 Công viên6,101 1:3,995
577 Grundy6,097 1:3,998
578 Steele6,066 1:4,018
578 Chàng6,066 1:4,018
580 Dưa muối6,059 1:4,023
581 Khôn ngoan6,046 1:4,032
582 Đều đặn6,038 1:4,037
583 Crabtree6,036 1:4,038
584 Đất sét6,025 1:4,046
585 Máy trục6,019 1:4,050
586 Wheatley6,018 1:4,050
587 Tuần6,016 1:4,052
587 Lovell6,016 1:4,052
589 Thorne6,015 1:4,052
590 Giám sát6,012 1:4,054
591 Cầu6,011 1:4,055
592 Hardman6,004 1:4,060
593 Ferguson6,000 1:4,063
594 ROPER5,983 1:4,074
595 Hoàng tử5,978 1:4,078
596 Mặt trăng5,965 1:4,086
597 Barratt5,957 1:4,092
598 Robins5,933 1:4,108
599 Hutton5,931 1:4,110
599 Latham5,931 1:4,110
601 Metcalf5,924 1:4,115
602 Seymour5,922 1:4,116
603 Searle5,911 1:4,124
604 mui xe5,907 1:4,127
605 Stringer5,905 1:4,128
606 Allison5,902 1:4,130
607 Waite5,901 1:4,131
608 Calvert5,894 1:4,136
609 Ainsworth5,883 1:4,143
610 Heywood5,882 1:4,144
611 Knott5,877 1:4,148
612 Sắc sảo5,874 1:4,150
613 Woolley5,871 1:4,152
614 Burnett5,866 1:4,155
615 Burt5,862 1:4,158
616 Worthington5,840 1:4,174
617 Whitfield5,815 1:4,192
618 Beckett5,803 1:4,200
619 Fleming5,801 1:4,202
619 Lâu đài5,801 1:4,202
621 Slade5,797 1:4,205
622 Lyons5,796 1:4,206
623 Crawford5,794 1:4,207
623 nước Anh5,794 1:4,207
625 Clifford5,791 1:4,209
626 Wardle5,785 1:4,214
627 Bourne5,768 1:4,226
628 đồng cỏ5,758 1:4,233
629 Duckworth5,752 1:4,238
630 Điểm5,751 1:4,238
631 Stanton5,743 1:4,244
632 Hodge5,742 1:4,245
633 Thực vật5,729 1:4,255
634 Singleton5,717 1:4,264
635 Aldridge5,714 1:4,266
636 Xám5,713 1:4,267
637 Sáng5,711 1:4,268
638 Fawcett5,705 1:4,273
639 Ridley5,700 1:4,276
640 Morrison5,696 1:4,279
640 Tate5,696 1:4,279
642 Hoare5,693 1:4,282
643 ROE5,688 1:4,285
644 Bruce5,677 1:4,294
644 Hatton5,677 1:4,294
646 Spence5,671 1:4,298
647 Upton5,650 1:4,314
648 Whites5,645 1:4,318
649 Swain5,635 1:4,326
650 Lynch5,633 1:4,327
651 Baines5,622 1:4,336
652 Sứt mẻ5,615 1:4,341
653 Piper5,603 1:4,350
654 Davenport5,599 1:4,354
655 Brett5,586 1:4,364
656 Horner5,585 1:4,364
657 Hội trường5,565 1:4,380
658 Đầu Gỗ5,560 1:4,384
659 Craven5,555 1:4,388
660 Leonard5,553 1:4,390
661 Goodall5,540 1:4,400
662 Broughton5,538 1:4,401
663 Ireland5,527 1:4,410
664 Bradford5,526 1:4,411
665 Farrow5,503 1:4,429
666 Browning5,497 1:4,434
667 Lomas5,495 1:4,436
668 Mortimer5,481 1:4,447
669 Pitt5,480 1:4,448
670 sừng5,477 1:4,450
671 Sawyer5,474 1:4,453
672 McKenzie5,468 1:4,458
673 Nhỏ bé5,467 1:4,459
674 Horne5,465 1:4,460
674 Nồi chiên5,465 1:4,460
676 Mansfield5,461 1:4,464
677 Rothwell5,453 1:4,470
678 DENTON5,451 1:4,472
679 Ramsden5,449 1:4,473
680 Lớn5,434 1:4,486
680 5,434 1:4,486
682 Snell5,433 1:4,487
683 Người lái xe5,421 1:4,496
684 Thạc sĩ5,407 1:4,508
685 Whiteley5,397 1:4,516
686 Hutchings5,389 1:4,523
687 Atherton5,349 1:4,557
688 Brierley5,331 1:4,572
689 Công viên5,322 1:4,580
690 Hampson5,320 1:4,582
691 cá đuối5,316 1:4,585
691 Lacey5,316 1:4,585
693 lều5,303 1:4,597
693 Coulson5,303 1:4,597
695 Wakefield5,297 1:4,602
696 Everett5,294 1:4,604
697 những đứa trẻ5,284 1:4,613
698 Bowers5,283 1:4,614
699 ông chủ5,279 1:4,617
700 CARROLL5,276 1:4,620
701 Tiếng Anh5,268 1:4,627
702 Boulton5,252 1:4,641
703 Harrington5,242 1:4,650
704 Thiên nga5,234 1:4,657
705 Nunn5,222 1:4,668
706 Sharples5,214 1:4,675
707 Howes5,210 1:4,679
707 Entwistle5,210 1:4,679
709 Browne5,207 1:4,681
709 Higgs5,207 1:4,681
709 Vàng5,207 1:4,681
712 Bower5,180 1:4,706
713 Oldham5,151 1:4,732
714 Wilcox5,139 1:4,743
715 Hough5,106 1:4,774
716 Edmonds5,105 1:4,775
717 Lửa5,097 1:4,782
718 Hodgkinson5,095 1:4,784
719 Fenton5,088 1:4,791
719 Bannister5,088 1:4,791
721 Đống5,083 1:4,795
722 Thomson5,078 1:4,800
723 Bờ rìa5,077 1:4,801
724 Allan5,065 1:4,813
725 Jenkinson5,053 1:4,824
726 Pilkington5,051 1:4,826
727 Ryder5,049 1:4,828
728 Xuống5,041 1:4,835
729 Holdsworth5,040 1:4,836
730 Ashby5,011 1:4,864
731 Blackwell5,010 1:4,865
732 anh chị em họ5,009 1:4,866
733 Whitworth5,006 1:4,869
734 Corbett4,996 1:4,879
735 Carey4,995 1:4,880
736 Wilkes4,987 1:4,888
737 Nightingale4,983 1:4,892
738 Britton4,981 1:4,894
739 Crompton4,979 1:4,896
740 Binns4,966 1:4,908
741 Phó tế4,963 1:4,911
742 Bate4,959 1:4,915
743 Adamson4,955 1:4,919
744 Hickman4,954 1:4,920
745 Đáy4,949 1:4,925
746 Đứa trẻ4,946 1:4,928
747 Grimshaw4,942 1:4,932
748 Phòng bếp4,933 1:4,941
749 Avery4,923 1:4,951
750 Sampson4,912 1:4,962
751 Rimmer4,907 1:4,967
752 Người làm vườn4,898 1:4,977
753 Moran4,897 1:4,978
754 Bóc4,891 1:4,984
755 Hopkinson4,884 1:4,991
756 Handley4,874 1:5,001
757 Richmond4,873 1:5,002
758 Ashley4,862 1:5,013
759 Cain4,849 1:5,027
760 Chappell4,836 1:5,040
760 Coe4,836 1:5,040
762 Đỉa4,830 1:5,047
762 Waddington4,830 1:5,047
764 Seddon4,823 1:5,054
765 Bayley4,813 1:5,064
766 Hội đồng quản trị4,811 1:5,067
767 Sumner4,810 1:5,068
768 Cowley4,808 1:5,070
768 Coombs4,808 1:5,070
770 Appleby4,807 1:5,071
771 Paul4,806 1:5,072
772 MILLARD4,799 1:5,079
773 Aston4,793 1:5,086
774 Tro4,792 1:5,087
775 Xuống4,780 1:5,099
776 Xương4,776 1:5,104
777 Bowles4,759 1:5,122
778 Đại bác4,749 1:5,133
779 Diều hâu4,742 1:5,140
780 Dodds4,736 1:5,147
781 Farrell4,729 1:5,154
782 Oldfield4,728 1:5,156
783 Nặng nề4,721 1:5,163
784 Whalley4,707 1:5,179
785 Batchelor4,706 1:5,180
786 Hague4,692 1:5,195
787 McKay4,690 1:5,197
788 đồ4,685 1:5,203
789 Khô héo4,670 1:5,220
789 RUDD4,670 1:5,220
791 Darby4,664 1:5,226
791 Appleton4,664 1:5,226
793 Elliot4,663 1:5,227
794 Slack4,662 1:5,229
795 Priestley4,661 1:5,230
796 Durrant4,652 1:5,240
797 Vernon4,651 1:5,241
798 Drury4,645 1:5,248
799 Gosling4,622 1:5,274
800 Fitzgerald4,617 1:5,279
801 Stansfield4,612 1:5,285
802 Quinn4,608 1:5,290
802 Cohen4,608 1:5,290
804 Cheetham4,602 1:5,297
805 Westwood4,597 1:5,302
806 PECK4,596 1:5,304
807 Irving4,586 1:5,315
808 Giáo hội4,580 1:5,322
809 Phía đông4,578 1:5,324
810 Haslam4,577 1:5,326
811 Cổng4,574 1:5,329
812 Wilks4,568 1:5,336
813 Diễu hành4,567 1:5,337
814 Hamer4,560 1:5,345
815 Nhà nước4,553 1:5,354
816 CONWAY4,550 1:5,357
817 Lester4,544 1:5,364
818 Robbins4,536 1:5,374
819 Batty4,522 1:5,390
820 Đồng xu4,520 1:5,393
820 Giáo xứ4,520 1:5,393
822 Bromley4,518 1:5,395
822 Rutter4,518 1:5,395
824 Thợ kim hoàn4,514 1:5,400
825 Maynard4,513 1:5,401
826 Bia4,503 1:5,413
827 Legg4,494 1:5,424
828 Sargent4,492 1:5,426
829 Graves4,486 1:5,434
830 Oates4,483 1:5,437
831 Newell4,482 1:5,439
832 Duncan4,470 1:5,453
833 Dickenson4,466 1:5,458
834 Gledhill4,457 1:5,469
835 Buxton4,455 1:5,471
836 Cầu4,446 1:5,483
837 Rutherford4,440 1:5,490
837 Bamford4,440 1:5,490
839 Hardwick4,438 1:5,492
840 Langford4,437 1:5,494
841 Muối ăn4,425 1:5,509
842 Duffy4,422 1:5,512
843 Ballard4,416 1:5,520
844 Flynn4,409 1:5,529
845 Fraser4,407 1:5,531
846 Dudley4,404 1:5,535
847 Yêu và quý4,400 1:5,540
848 Sheldon4,392 1:5,550
849 Brooke4,379 1:5,566
850 Walter4,374 1:5,573
851 Pháp4,359 1:5,592
852 Hibbert4,343 1:5,613
853 Beech4,333 1:5,626
854 Daniel4,330 1:5,629
855 Pennington4,329 1:5,631
856 Tia lửa4,322 1:5,640
857 Harman4,316 1:5,648
858 Weller4,312 1:5,653
859 Barry4,310 1:5,656
859 Bellamy4,310 1:5,656
861 Garside4,307 1:5,659
862 Rawlings4,301 1:5,667
863 thỏ rừng4,297 1:5,673
863 Grainger4,297 1:5,673
865 Millington4,295 1:5,675
865 Alcock4,295 1:5,675
867 Lyon4,287 1:5,686
868 Kaye4,273 1:5,705
869 Clare4,267 1:5,713
870 OAKES4,265 1:5,715
871 Hang4,259 1:5,723
872 Spooner4,242 1:5,746
873 Bassett4,235 1:5,756
873 Hales4,235 1:5,756
875 Phát triển4,233 1:5,758
876 Bingham4,230 1:5,762
877 Halliday4,229 1:5,764
878 gai4,228 1:5,765
879 Lomax4,224 1:5,771
880 Mạnh4,217 1:5,780
881 Hindle4,204 1:5,798
882 Johnstone4,203 1:5,800
883 Amos4,196 1:5,809
883 Oxley4,196 1:5,809
885 Cái móc4,190 1:5,818
885 Percival4,190 1:5,818
887 Hadfield4,185 1:5,824
888 PYE4,183 1:5,827
889 Wilde4,163 1:5,855
890 Wharton4,157 1:5,864
891 Holman4,154 1:5,868
892 Skelton4,153 1:5,869
892 Partington4,153 1:5,869
892 Wadsworth4,153 1:5,869
895 Squires4,149 1:5,875
895 Tattersall4,149 1:5,875
897 Clifton4,147 1:5,878
898 Chú rể4,144 1:5,882
899 Bainbridge4,143 1:5,884
900 Bấc4,142 1:5,885
901 Wilcock4,133 1:5,898
902 Đồng cỏ4,130 1:5,902
902 Sắc nét4,130 1:5,902
904 Phễu4,126 1:5,908
905 Cornish4,119 1:5,918
906 Cà ri4,118 1:5,919
907 Brady4,110 1:5,931
908 Đánh bạc4,109 1:5,932
909 Farr4,106 1:5,937
910 Preece4,104 1:5,939
911 Aspinall4,102 1:5,942
912 Chaplin4,095 1:5,952
913 Ayres4,093 1:5,955
913 Gregson4,093 1:5,955
913 Laycock4,093 1:5,955
916 Alderson4,092 1:5,957
917 Deakin4,090 1:5,960
918 Hampton4,085 1:5,967
919 Varley4,080 1:5,974
920 Lightfoot4,077 1:5,979
921 Kirkham4,071 1:5,988
921 Sharman4,071 1:5,988
923 Hollis4,066 1:5,995
924 Henry4,062 1:6,001
925 Charles4,061 1:6,002
926 Neo đậu4,055 1:6,011
927 Redfern4,050 1:6,019
927 Lilley4,050 1:6,019
929 Ralph4,047 1:6,023
930 Thorp4,043 1:6,029
931 Blackmore4,027 1:6,053
932 Dawes4,018 1:6,067
933 Prescott4,017 1:6,068
934 Nghiên cứu sinh4,008 1:6,082
935 Cobb4,006 1:6,085
936 Philips3,996 1:6,100
936 Hadley3,996 1:6,100
938 Howlett3,995 1:6,101
939 Farrar3,992 1:6,106
940 Spicer3,988 1:6,112
941 Bristow3,984 1:6,118
942 Họa sĩ3,981 1:6,123
943 Rơi3,978 1:6,128
944 Midgley3,977 1:6,129
945 Khúm núm3,975 1:6,132
946 Boyce3,971 1:6,138
947 Atkin3,968 1:6,143
948 Người giữ3,966 1:6,146
949 Pattison3,953 1:6,166
950 Butterfield3,950 1:6,171
951 Paine3,943 1:6,182
952 Cowell3,939 1:6,188
953 Royle3,929 1:6,204
954 Hinton3,921 1:6,217
955 Tuyết3,917 1:6,223
956 Meredith3,911 1:6,233
957 Sayer3,907 1:6,239
958 Wray3,905 1:6,242
959 Laurence3,900 1:6,250
960 Buckingham3,896 1:6,257
961 Hillier3,892 1:6,263
962 Ashcroft3,886 1:6,273
963 Boyd3,882 1:6,279
964 Griffith3,879 1:6,284
965 Hearn3,876 1:6,289
966 Byrne3,874 1:6,292
967 Warwick3,867 1:6,303
968 Chìa khóa3,859 1:6,316
969 Forrest3,856 1:6,321
969 Rolfe3,856 1:6,321
971 Holliday3,855 1:6,323
972 Sành3,851 1:6,330
973 Symons3,846 1:6,338
973 Charlesworth3,846 1:6,338
975 Duyên dáng3,845 1:6,339
976 Cullen3,844 1:6,341
977 Chính3,842 1:6,344
978 York3,839 1:6,349
979 Đón3,838 1:6,351
980 Casey3,836 1:6,354
981 Tilley3,831 1:6,363
982 Những quả bóng3,829 1:6,366
983 Ít gỗ3,826 1:6,371
984 Lang3,824 1:6,374
985 Donovan3,808 1:6,401
986 Redman3,807 1:6,403
987 con quạ3,798 1:6,418
987 Cá con3,798 1:6,418
989 Goode3,796 1:6,421
990 Sinclair3,787 1:6,437
990 Collett3,787 1:6,437
992 Wrigley3,780 1:6,449
993 Pullen3,779 1:6,450
994 Căn nhà3,774 1:6,459
994 Worrall3,774 1:6,459
996 Judd3,769 1:6,467
997 Wiltshire3,768 1:6,469
998 Patrick3,760 1:6,483
999 Mông3,750 1:6,500
1000 Kidd3,749 1:6,502

Một số tên cuối cùng của Anh là gì?

Họ phổ biến của Anh..
Adams/Adamson.Ý nghĩa: Con trai của Adam.....
Wilson.Ý nghĩa: Con trai của William.....
Burton.Ý nghĩa: Giải quyết pháo đài ..
Harris.Ý nghĩa: Con trai của Harry hoặc Henry.....
Stevens.Ý nghĩa: Con trai của Steven hoặc Stephen.....
Robinson.Ý nghĩa: Con trai của Robin.....
Lewis.Ý nghĩa: Từ tên tiếng Wales Llywelyn, có nghĩa là lãnh đạo ..
Walker..

Tên tiếng Anh hiếm là gì?

Họ của Anh trên bờ vực - với dưới 20 người mang..
Sallow (tiếng Anh) ....
Fernsby (tiếng Anh) ....
Villin hoặc Villan (tiếng Anh) ....
Phép lạ (xứ Wales) ....
Dankworth (tiếng Anh) ....
Nội dung (tiếng Anh) ....
Macquoid (Scotland) ....
Loughty (Scotland).

Họ nhất của Anh là gì?

Lưu ý: Sửa chữa ngày 25 tháng 9 năm 2014.

Họ nổi tiếng nhất ở Anh là gì?

Smith - Họ phổ biến nhất ở Anh.Tên họ phổ biến nhất ở Scotland và Anh nói chung, Smith có nguồn gốc từ thời trung cổ tiếng Anh.546.960 Công dân Anh có nó.Nó bắt đầu như một tên nghề nghiệp cho một người làm việc với kim loại, chẳng hạn như một thợ rèn.