Thông tư 13 2023 tt byt

SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TIÊN LÃNG BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT  [Theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế áp dụng từ 20/08/2019] STT Tên dịch vụ ĐVT Nhóm Loại PT,TT Giá TT13 Mã TT13 I KHÁM BỆNH           1 Khám bệnh Trạm Y tế Lần TYT    27.500 TYT.1899 2 Khám Bỏng Lần CS1   30.500 11.1898 3 Khám Da liễu Lần CS1   30.500 05.1898 4 Khám Lao Lần CS1   30.500 04.1898 5 Khám Mắt Lần CS1   30.500 14.1898 6 Khám Nội khoa Lần CS1   30.500 02.1898 7 Khám Nội khoa [CS2] Lần CS2   27.500 02.1898 8 Khám Nội tiết-TM Lần CS1   30.500 07.1898 9 Khám Ngoại khoa Lần CS1   30.500 10.1898 10 Khám Ngoại khoa [CS2] Lần CS2   27.500 10.1898 11 Khám Nhi khoa Lần CS1   30.500 03.1898 12 Khám Nhi khoa [CS2] Lần CS2   27.500 03.1898 13 Khám Phụ sản Lần CS1   30.500 13.1898 14 Khám Phụ sản [CS2] Lần CS2   27.500 13.1898 15 Khám RHM Lần CS1   30.500 16.1898 16 Khám Tâm thần Lần CS1   30.500 06.1898 17 Khám TMH Lần CS1   30.500 15.1898 18 Khám Ung bướu Lần CS1   30.500 12.1898 19 Khám YHCT Lần CS1   30.500 08.1898 20 Khám YHCT  [CS2] Lần CS2   27.500 08.1898 21 Sao giấy khám sức khỏe Lần CS1   20.000   22 Sao tờ kê thanh toán Lần     5.000   II NGÀY GIƯỜNG           1 Giường nằm theo yêu cầu [K.Nội] Ngày Chung   200.000   2 Giường nằm theo yêu cầu [K.Sản] Ngày Sản   150.000   3 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu Ngày Ngoại   282.000 K02.1907 4 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu [CS2] Ngày GB.CS2   251.500 K02.1907 5 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 1 Ngày Chung   171.100 K03.1912 6 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 1 [CS2] Ngày GB.CS2   152.700 K03.1912 7 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 2 Ngày Chung   149.100 K03.1918 8 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 2 [CS2] Ngày GB.CS2   152.700 K03.1918 9 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 3 Ngày Chung   121.100 K03.1924 10 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 3 [CS2] Ngày GB.CS2   112.000 K03.1924 11 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng loại 2 Ngày Ngoại   198.300 K19.1933 12 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng loại 2 [CS2] Ngày GB.CS2   178.300 K19.1933 13 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng loại 3 Ngày Ngoại   175.600 K19.1939 14 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng loại 3 [CS2] Ngày GB.CS2   155.300 K19.1939 15 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng loại 4 [CS2] Ngày GB.CS2   134.700 K19.1945 16 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng loại 4 Ngày Ngoại   148.600 K19.1945 17 Ngày giường Nội trú ban ngày YHCT [nội loại 3] - CS1 Ngày YHCT   121.100 K16.1970 18 Ngày giường Nội trú ban ngày YHCT [nội loại 3] - CS2 Ngày YHCT   112.000 K16.1970 III NỘI SOI           1 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần Dạ dày 1 305.000 02.0294.0137 2 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết [tuyến trên] Lần Dạ dày 1 408.000 02.0262.0136 3 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần Dạ dày 1 305.000 02.0259.0137 4 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần TMH 2 290.000 15.0226.1005 5 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [tê] Lần TMH 1 513.000 15.0228.0932 6 Nội soi họng Lần TMH   40.000 03.1003.2048 7 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [mê] Lần TMH 2 673.000 15.0144.0906 8 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [tê] Lần TMH 2 194.000 15.0144.0907 9 Nội soi mũi Lần TMH   40.000 03.1002.2048 10 Nội soi Tai Lần TMH   40.000 03.1001.2048 11 Nội soi tai mũi họng Lần TMH   104.000 20.0013.0933 12 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần TMH 1 508.000 15.0238.1004 13 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [mê] Lần TMH ĐB 703.000 15.0240.0904 14 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [tê] Lần TMH ĐB 362.000 15.0240.0905 15 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần TMH 1 213.000 20.0010.0990 16 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần Dạ dày 2 244.000 20.0080.0135 17 Nội soi trực tràng ống mềm Lần Dạ dày 3 189.000 02.0308.0139 18 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần Dạ dày 3 189.000 02.0257.0139 19 Soi cổ tử cung Lần Sản   61.500 13.0166.0715 IV ĐIỆN TIM           1 Điện tim thường [Điện tâm đồ [3 cần]] Lần     32.800 21.0014.1778 2 Điện tim thường [Điện tâm đồ [6 cần]] Lần     32.800 21.0014.1778 3 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ [Điện tâm đồ gắng sức [3 cần]] Lần     201.000 21.0008.1779 4 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ [Điện tâm đồ gắng sức [6 cần]] Lần     201.000 21.0008.1779 V SIÊU ÂM           1 Siêu âm 3D/4D trực tràng Lần Siêu âm   181.000 18.0066.0003 2 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần Siêu âm   43.900 18.0002.0001 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần Siêu âm   43.900 18.0003.0001 4 Siêu âm hạch vùng cổ Lần Siêu âm   43.900 18.0004.0001 5 Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến] Lần Siêu âm   43.900 18.0016.0001 6 Siêu âm màng phổi Lần Siêu âm   43.900 18.0011.0001 7 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần Siêu âm   43.900 01.0092.0001 8 Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang] Lần Siêu âm   43.900 18.0015.0001 9 Siêu âm ổ bụng [ruột thừa] Lần Siêu âm   43.900 02.0314.0001 10 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần Siêu âm 2 43.900 01.0239.0001 11 Siêu âm ống tiêu hóa [dạ dày, ruột non, đại tràng] Lần Siêu âm   43.900 18.0019.0001 12 Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….] Lần Siêu âm   43.900 18.0044.0001 13 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần Siêu âm 2 181.000 18.0017.0003 14 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần Siêu âm 3 222.000 01.0018.0004 15 Siêu âm tuyến giáp Lần Siêu âm   43.900 18.0001.0001 16 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần Siêu âm   43.900 18.0054.0001 17 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần Siêu âm   181.000 18.0031.0003 18 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần Siêu âm   43.900 18.0030.0001 19 Siêu âm tử cung phần phụ Lần Siêu âm   43.900 18.0018.0001 20 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần Siêu âm   43.900 18.0036.0001 21 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần Siêu âm   43.900 18.0034.0001 22 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần Siêu âm   43.900 18.0035.0001 23 Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực] Lần Siêu âm   43.900 18.0012.0001 VI XQUANG           1 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần CS1   97.200 18.0072.0029 2 Chụp Xquang Blondeau [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0072.0010 3 Chụp Xquang Blondeau [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0072.0028 4 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0125.0012 5 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0125.0028 6 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0089.0010 7 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0089.0028 8 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [CS2 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0087.0013 9 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [CS2: 1 tư thế [24x30cm]] Lần CS2   50.200 18.0087.0010 10 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0087.0028 11 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0086.0013 12 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0086.0028 13 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0096.0013 14 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0096.0028 15 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [CS2: 1 tư thế [24x30cm]] Lần CS2   56.200 18.0090.0011 16 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0090.0013 17 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0090.0028 18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0092.0013 19 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0092.0028 20 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0093.0013 21 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0093.0028 22 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0091.0013 23 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0091.0028 24 Chụp Xquang đại tràng [uống thuốc cản quang SH] Lần CS1   264.000 18.0132.0036 25 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [CS2:1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0123.0012 26 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [SH1 phim] Lần CS1   65.400 18.0123.0028 27 Chụp Xquang Hirtz [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0073.0010 28 Chụp Xquang Hirtz [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0073.0028 29 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0076.0010 30 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0076.0028 31 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0071.0028 32 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [24x30cm]] Lần CS2   56.200 18.0071.0011 33 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [SH 3 phim] Lần CS1   122.000 18.0097.0030 34 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0112.0013 35 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0112.0028 36 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0110.0012 37 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0110.0028 38 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0109.0012 39 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0109.0028 40 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0104.0013 41 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0104.0028 42 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0080.0010 43 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0080.0028 44 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0122.0013 45 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0122.0028 46 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0101.0012 47 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0101.0028 48 Chụp Xquang khớp vai thẳng [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0100.0012 49 Chụp Xquang khớp vai thẳng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0100.0028 50 Chụp Xquang khung chậu thẳng [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0098.0012 51 Chụp Xquang khung chậu thẳng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0098.0028 52 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0068.0013 53 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0068.0028 54 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0069.0010 55 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0069.0028 56 Chụp Xquang mỏm trâm [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0085.0010 57 Chụp Xquang mỏm trâm [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0085.0028 58 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] [tim phổi, xương,...] Lần CS2   56.200 18.0120.0012 59 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [SH 1 phim] [tim phổi, xương,...] Lần CS1   65.400 18.0120.0028 60 Chụp Xquang ngực thẳng [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] [tim phổi, xương,...] Lần CS2   56.200 18.0119.0012 61 Chụp Xquang ngực thẳng [SH 1 phim] [tim phổi, xương,...] Lần CS1   65.400 18.0119.0028 62 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0070.0010 63 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0070.0028 64 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0067.0013 65 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0067.0028 66 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [CS2: uống thuốc cản quang [30x40cm]] Lần CS2   101.000 18.0124.0016 67 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [uống thuốc cản quang SH] Lần CS1   224.000 18.0124.0034 68 Chụp Xquang thực quản dạ dày [CS2: uống thuốc cản quang [30x40cm] Lần CS2   116.000 18.0130.0017 69 Chụp Xquang thực quản dạ dày [uống thuốc cản quang SH] Lần CS1   224.000 18.0130.0035 70 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0102.0013 71 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0102.0028 72 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0108.0013 73 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0108.0028 74 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0116.0013 75 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0116.0028 76 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0113.0013 77 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0113.0028 78 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0103.0013 79 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0103.0028 80 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0114.0013 81 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0114.0028 82 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0106.0013 83 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0106.0028 84 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0115.0013 85 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0115.0028 86 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0107.0013 87 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0107.0028 88 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [CS2: 1 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   50.200 18.0075.0010 89 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0075.0028 90 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [CS2: 1 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   56.200 18.0099.0012 91 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [SH1 phim] Lần CS1   65.400 18.0099.0028 92 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0111.0013 93 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0111.0028 94 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [CS2: 2 tư thế [18x24cm]] Lần CS2   56.200 18.0117.0011 95 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0117.0028 96 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [CS2: 2 tư thế [30x40cm]] Lần CS2   69.200 18.0121.0013 97 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [SH 1 phim] Lần CS1   65.400 18.0121.0028 VII XÉT NGHIỆM           1 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần Lao   68.000 24.0017.1714 2 Co cục máu đông [Tên khác: Co cục máu] Lần Huyết học   14.900 22.0021.1219 3 Chất gây nghiện [Morphine/Heroin] Lần XN khác   35.000   4 Điện giải [Na, K, Cl] [niệu] Lần Hoá sinh   29.000 23.0172.1580 5 Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu] Lần Hoá sinh   29.000 23.0058.1487 6 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0003.1494 7 Định lượng Albumin [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0007.1494 8 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0027.1493 9 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0025.1493 10 Định lượng Creatinin [máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0051.1494 11 Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] Lần Hoá sinh   26.900 23.0041.1506 12 Định lượng Ethanol [cồn] [Máu] Lần Huyết học   32.300 23.0060.1496 13 Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần Huyết học   56.500 22.0011.1254 14 Định lượng Globulin [Máu] Lần Huyết học   21.500 23.0076.1494 15 Định lượng Glucose [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0075.1494 16 Định lượng HbA1c [Máu] Lần Hoá sinh   101.000 23.0083.1523 17 Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu] Lần Hoá sinh   26.900 23.0084.1506 18 Định lượng LDL - C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu] Lần Hoá sinh   26.900 23.0112.1506 19 Định lượng Protein [dịch não tuỷ] Lần Hoá sinh   10.700 23.0210.1607 20 Định lượng Triglycerid [máu] [Máu] Lần Hoá sinh   26.900 23.0158.1506 21 Định lượng Urê máu [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0166.1494 22 Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá] Lần Huyết học   39.100 22.0280.1269 23 Định tính Amphetamin [test nhanh] [niệu] Lần Hoá sinh   43.100 23.0173.1575 24 Định tính Beta HCG [Test nhanh] Lần XN khác   21.000   25 Định tính Marijuana [THC] [test nhanh] [niệu] Lần Hoá sinh   43.100 23.0188.1586 26 Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0019.1493 27 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0010.1494 28 Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu] Lần Hoá sinh   21.500 23.0020.1493 29 Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu] Lần Hoá sinh   19.200 23.0077.1518 30 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần XN khác   41.700 24.0265.1674 31 HBeAb test nhanh Lần Huyết học   59.700 24.0133.1643 32 HBeAg test nhanh Lần Huyết học   59.700 24.0130.1645 33 HBsAg test nhanh Lần Huyết học   53.600 24.0117.1646 34 HCV Ab test nhanh Lần Huyết học   53.600 24.0144.1621 35 HEV Ab test nhanh Lần XN khác   119.000 24.0163.1696 36 HEV IgM test nhanh Lần XN khác   119.000 24.0164.1696 37 HIV [Test nhanh] Lần Huyết học   60.000   38 HIV [Test nhanh] miễn phí [K.KB+K.Sản] Lần Huyết học   1   39 HIV Ab test nhanh Lần Huyết học   53.600 24.0169.1616 40 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần XN khác   38.200 24.0263.1665 41 Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công] Lần Huyết học   65.800 22.0123.1297 42 Influenza virus A, B test nhanh Lần XN khác   170.000 24.0243.1671 43 Leptospira test nhanh Lần XN khác   138.000 24.0080.1675 44 Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] Lần Huyết học   23.100 22.0142.1304 45 Nghiệm pháp rượu [Ethanol test] Lần Huyết học   28.800 22.0015.1308 46 Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] Ag test nhanh Lần XN khác   238.000 24.0291.1720 47 Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] nhuộm soi định tính Lần XN khác   32.100 24.0289.1694 48 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật ống nghiệm] Lần Huyết học   28.800 22.0268.1330 49 Phản ứng Pandy [dịch] Lần Dịch   8.500 23.0209.1606 50 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần Dịch   8.500 23.0220.1608 51 Streptococcus pyogenes ASO Lần Huyết học   41.700 24.0094.1623 52 Tập trung bạch cầu Lần Huyết học   28.800 22.0141.1343 53 Tìm giun chỉ trong máu Lần Huyết học   34.600 22.0140.1360 54 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu [bằng phương pháp thủ công] Lần Huyết học   36.900 22.0138.1362 55 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần Huyết học   17.300 22.0136.1363 56 Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] Lần Nước tiểu   27.400 23.0206.1596 57 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm tổng trở] Lần Huyết học   40.400 22.0120.1370 58 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần Huyết học   12.600 22.0019.1348 59 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần Huyết học   48.400 22.0020.1347 60 Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động Lần Huyết học   63.500 22.0001.1352 61 Thời gian thrombin [TT: Thrombin Time] bằng máy tự động Lần Huyết học   40.400 22.0008.1353 62 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần Vi khuẩn   41.700 24.0317.1674 63 Trứng giun soi tập trung Lần XN khác   41.700 24.0268.1674 64 Trứng giun, sán soi tươi Lần XN khác   41.700 24.0267.1674 65 Vi hệ đường ruột Lần XN khác   29.700 24.0016.1712 66 Vi khuẩn nhuộm soi Lần XN khác   68.000 24.0001.1714 67 Vi khuẩn test nhanh Lần XN khác   238.000 24.0002.1720 68 Vi nấm soi tươi Lần XN khác   41.700 24.0319.1674 69 Vi nấm test nhanh Lần XN khác   238.000 24.0320.1720 70 Virus test nhanh Lần XN khác   238.000 24.0108.1720 71 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường [Thời gian máu đông] Lần Huyết học   12.600 01.0285.1349 72 Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] Lần Huyết học   26.400 22.0134.1296 73 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu [bằng phương pháp thủ công] Lần Huyết học   34.600 22.0163.1412 74 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần XN khác   159.000 25.0089.1735 VIII THỦ THUẬT           1 Bẻ cuốn dưới Lần TMH 1 133.000 03.2152.0867 2 Bẻ cuốn mũi Lần TMH 2 133.000 15.0132.0867 3 Bóc giả mạc Lần Mắt 3 82.100 14.0214.0778 4 Bóc nang tuyến Bartholin Lần Sản 1 1.274.000 13.0152.0589 5 Bóc nhân xơ vú Lần Sản 1 984.000 13.0175.0591 6 Bóc sợi giác mạc [Viêm giác mạc sợi] Lần Mắt 3 82.100 14.0213.0778 7 Bóp bóng ambu qua mặt nạ Lần Ngoại 2 216.000 01.0065.0071 8 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần Sản 1 479.000 13.0200.0074 9 Bơm rửa lệ đạo Lần Mắt 2 36.700 14.0206.0730 10 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] Lần Mắt 1 59.400 14.0197.0855 11 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] Lần Mắt 1 94.400 14.0197.0854 12 Bơm thuốc thanh quản Lần TMH 3 20.500 15.0218.0899 13 Cắt bỏ chắp có bọc Lần Mắt 1 78.400 14.0167.0738 14 Cắt chỉ khâu da Lần Ngoại 3 32.900 03.1703.0075 15 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần Mắt 3 32.900 14.0203.0075 16 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần Mắt 3 32.900 14.0192.0075 17 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần Mắt 3 32.900 14.0204.0075 18 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần Sản II 117.000 13.0053.0594 19 Cắt chỉ sau phẫu thuật [BN ngoại trú] Lần Mắt 2 32.900 15.0302.0075 20 Cắt hẹp bao quy đầu [phimosis] Lần Ngoại 1 237.000 10.9002.0504 22 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] Lần TMH 2 205.000 15.0142.0868 23 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] Lần TMH 2 275.000 15.0142.0869 24 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần HSCC 1 339.000 14.0212.0864 25 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần HSCC 1 479.000 01.0158.0074 26 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần Ngoại 3 49.900 10.0164.0508 27 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần Ngoại 3 49.900 01.0157.0508 28 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần Ngoại DB 363.000 16.0298.1009 29 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần Ngoại 3 186.000 15.0304.0505 30 Chích áp xe phần mềm lớn Lần Ngoại 2 186.000 03.3817.0505 31 Chích áp xe quanh Amidan [tê] Lần TMH 1 263.000 15.0207.0878 32 Chích áp xe tầng sinh môn Lần Sản 2 807.000 13.0054.0600 33 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần Sản 2 831.000 13.0151.0601 34 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [mê] Lần TMH 1 729.000 15.0223.0996 35 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [tê] Lần TMH 1 263.000 15.0223.0879 36 Chích áp xe vú Lần Ngoại 2 219.000 13.0163.0602 37 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần Mắt 2 78.400 03.1693.0738 38 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần Mắt 2 78.400 14.0207.0738 39 Chích nhọt ống tai ngoài Lần TMH 2 186.000 03.2119.0505 40 Chích rạch áp xe nhỏ Lần Ngoại DB 186.000 03.3909.0505 41 Chích rạch màng nhĩ Lần TMH 3 61.200 15.0050.0994 42 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần HSCC 1 597.000 01.0244.0165 43 Chọc dịch khớp Lần Ngoai 3 114.000 03.2367.0112 44 Chọc dịch tuỷ sống Lần HSCC 2 107.000 01.0202.0083 45 Chọc dò dịch màng phổi Lần Chung 3 137.000 02.0009.0077 46 Chọc dò dịch não tuỷ Lần HSCC 2 107.000 02.0129.0083 47 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần HSCC 3 137.000 02.0242.0077 48 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần HSCC 2 137.000 01.0240.0077 49 Chọc dò túi cùng Douglas Lần Ngoại, Sản 2 280.000 13.0160.0606 50 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần Chung 1 143.000 01.0093.0079 51 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần Ngoại 3 166.000 07.0242.0084 52 Chọc hút dịch vành tai Lần TMH 3 52.600 15.0056.0882 53 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần XN 3 258.000 25.0013.1758 54 Chọc hút khí màng phổi Lần Chung 3 143.000 02.0011.0079 55 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần Ngoại 2 110.000 02.0177.0086 56 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần HSCC 3 110.000 02.0340.0086 57 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần HSCC 3 110.000 02.0342.0086 58 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần Ngoại 3 110.000 07.0244.0089 59 Chọc rửa xoang hàm Lần TMH 2 278.000 15.0138.0920 60 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần HSCC 2 176.000 02.0008.0078 61 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần RHM 3 265.000 16.0057.1032 62 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần Ngoại, Sản 1 835.000 13.0159.0609 63 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần HSCC 1 185.000 01.0094.0111 64 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần HSCC 1 185.000 01.0097.0111 65 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần HSCC 2 678.000 02.0012.0095 66 Đặt nẹp bột tạm thời Lần Ngoại 2 120.000   67 Đặt nội khí quản Lần HSCC 1 568.000 15.0219.1888 68 Đặt ống nội khí quản Lần HSCC 1 568.000 01.0066.1888 69 Đặt ống thông dạ dày Lần HSCC 3 90.100 02.0244.0103 70 Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc nuôi dưỡng] sơ sinh Lần Sản 3 90.100 13.0192.0103 71 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần Ngoại 3 90.100 01.0160.0210 72 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần HSCC 1 373.000 01.0162.0121 73 Đặt ống thông hậu môn Lần Ngoại 3 82.100 02.0247.0211 74 Đặt sonde bàng quang Lần HSCC 3 90.100 02.0188.0210 75 Đặt sonde hậu môn Lần Chung 3 82.100 03.0178.0211 76 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần Chung 3 82.100 13.0199.0211 77 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Lần Sản 3 15.000   78 Điện châm Lần Đông Y 2 74.300 08.0005.0230 79 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần Đông Y 2 74.300 03.0501.0230 80 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần Đông Y 2 74.300 08.0293.0230 81 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần Đông Y 2 74.300 08.0313.0230 82 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần Đông Y 2 74.300 08.0278.0230 83 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần Đông Y 2 74.300 08.0301.0230 84 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần Đông Y 2 74.300 08.0320.0230 85 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần Đông Y 2 74.300 08.0300.0230 86 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần Đông Y 2 74.300 08.0297.0230 87 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần Đông Y 3 41.400 17.0007.0234 88 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần Đông Y 3 45.800 17.0026.0220 89 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần Đông Y 2 35.200 17.0011.0237 90 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần RHM 1 97.000 16.0235.1019 91 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần RHM 1 97.000 16.0236.1019 92 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần RHM 1 334.000 16.0230.1010 93 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần RHM 2 247.000 16.0069.1031 94 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần RHM 2 247.000 16.0068.1031 95 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement [GiC] Lần RHM 2 247.000 03.1972.1031 96 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần Sản 2 159.000 13.0145.0611 97 Đo khúc xạ khách quan [soi bóng đồng tử - Skiascope] Lần Mắt 2 29.900 14.0257.0848 98 Đo khúc xạ máy Lần Mắt 3 9.900 14.0258.0754 99 Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…..] Lần Mắt 3 25.900 14.0255.0755 100 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần Mắt 1 28.800 14.0253.0757 101 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần TMH 2 79.100 15.0215.0895 102 Đốt lông xiêu Lần Mắt 2 47.900 03.1691.0759 103 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần Mắt 2 47.900 14.0205.0759 104 Đỡ đẻ ngôi ngược [*] Lần Sản 1 1.002.000 13.0024.0613 105 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần Sản 1 1.227.000 13.0026.0615 106 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần Sản 2 706.000 13.0033.0614 107 Ép tim ngoài lồng ngực Lần Ngoại 1 473.000   108 Forceps Lần Sản 1 952.000 13.0027.0617 109 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần Chung 3 32.800 01.0002.1778 110 Giác hơi Lần Đông Y 3 33.200 08.0485.0235 111 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần Sản 2 204.000 13.0157.0619 112 Hút dịch khớp gối Lần Ngoai 3 114.000 02.0349.0112 113 Hút dịch khớp khuỷu Lần HSCC 3 114.000 02.0353.0112 114 Hút đờm hầu họng Lần Nội 3 11.100 02.0150.0114 115 Hút nang bao hoạt dịch Lần Ngoại 3 114.000 02.0361.0112 116 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần Ngoại 3 110.000 02.0363.0086 117 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần Đông Y 3 50.700 17.0086.0283 118 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần Sản 1 1.564.000 13.0030.0623 119 Khâu vết rách vành tai Lần Ngoại 3 178.000 15.0051.0216 120 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần Ngoại 1 178.000 15.0301.0216 121 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần Ngoại 1 237.000 15.0301.0217 122 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần Ngoại 1 257.000 15.0301.0218 123 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần Ngoại 1 305.000 15.0301.0219 124 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm Lần Ngoại 3 178.000 03.3827.0216 125 Khâu vòng cổ tử cung Lần Sản 1 549.000 13.0052.0626 126 Khí dung mũi họng Lần Chung 1 20.400 15.0222.0898 127 Khí dung thuốc cấp cứu [một lần] Lần TMH 3 20.400 01.0086.0898 128 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần TMH 3 20.400 02.0032.0898 129 Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] Lần TMH 2 20.400 01.0087.0898 130 Làm thuốc âm đạo Lần Sản 3 5.000   131 Làm thuốc tai Lần TMH 3 20.500 15.0058.0899 132 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần TMH 1 20.500 03.2184.0899 133 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần Sản 3 85.600 13.0040.0629 134 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần Mắt 3 35.200 03.1689.0785 135 Lấy calci kết mạc Lần Mắt 3 35.200 14.0202.0785 136 Lấy cao răng Lần RHM 1 134.000 16.0043.1020 137 Lấy cao răng [và đánh bóng một vùng/ một hàm] Lần RHM 1 77.000 16.0043.1021 138 Lấy dị vật âm đạo Lần Sản 2 573.000 13.0148.0630 139 Lấy dị vật giác mạc [nông, gây tê] Lần Mắt 2 82.100 14.0166.0778 140 Lấy dị vật giác mạc [nông,một mắt [gây mê]] Lần Mắt 1 665.000 03.1658.0777 141 Lấy dị vật giác mạc sâu [mê] Lần Mắt 1 862.000 14.0166.0777 142 Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt [gây tê]] Lần Mắt 1 327.000 14.0166.0780 143 Lấy dị vật hạ họng Lần TMH 2 40.800 15.0213.0900 144 Lấy dị vật họng miệng Lần TMH 3 40.800 15.0212.0900 145 Lấy dị vật kết mạc Lần Mắt 2 64.400 14.0200.0782 146 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [tê] Lần TMH 2 194.000 15.0143.0907 147 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [mê] Lần TMH 2 673.000 15.0143.0906 148 Lấy dị vật tai [gây mê/ gây tê] [mê] Lần TMH 2 514.000 15.0054.0902 149 Lấy dị vật tai [gây mê/ gây tê] [tê] Lần TMH 2 155.000 15.0054.0903 150 Lấy dị vật tai [tai ngoài đơn giản] Lần TMH 1 62.900 03.2117.0901 151 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần TMH 2 62.900 15.0059.0908 152 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần Ngoại 1 373.000 01.0163.0121 153 Nạo hút thai trứng Lần Sản 1 772.000 13.0158.0634 154 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần Sản 2 344.000 13.0049.0635 155 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần Ngoại 1 399.000 03.3845.0515 156 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần Ngoại 1 103.000 16.0335.1022 157 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần Ngoại 1 1.662.000 16.0337.1053 158 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần Mắt 3 35.200 14.0210.0799 159 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần Ngoại 2 399.000 10.1001.0515 160 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần Ngoại 2 335.000 10.1021.0525 161 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần HSCC 1 335.000 10.0999.0527 162 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần Ngoại 1 335.000 10.1020.0525 163 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần HSCC 1 335.000 10.0998.0527 164 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần Ngoại 1 335.000 10.1019.0525 165 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần HSCC 1 335.000 10.0997.0527 166 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần Ngoại 2 335.000 10.1002.0527 167 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần Ngoại 2 335.000 10.1012.0525 168 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần Ngoại 1 335.000 10.1007.0521 169 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần Ngoại 1 335.000 03.3853.0521 170 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần Ngoại 2 234.000 10.1028.0519 171 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bàn chân/ bàn tay [bột liền]] Lần Ngoại 2 234.000 10.1009.0519 172 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần Ngoại 2 234.000 10.1022.0519 173 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần Ngoại 2 399.000 10.0996.0515 174 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần Ngoại 2 234.000 10.1024.0519 175 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần Ngoại 1 144.000 03.3871.0532 176 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần Ngoại 2 259.000 10.1031.0513 177 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần Ngoại 2 259.000 10.1018.0513 178 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần Ngoại 2 714.000 10.1010.0523 179 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần Ngoại 2 399.000 10.1000.0515 180 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần Ngoại 2 319.000 10.0995.0517 181 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần Ngoại 2 399.000 10.1030.0515 182 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần Ngoại 1 644.000 03.3860.0511 183 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần Sản 1 580.000 13.0156.0639 184 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần Sản 3 281.000 13.0048.0640 185 Nong niệu đạo Lần Chung 1 241.000 10.0405.0156 186 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo [2 bên] Lần TMH 2 275.000 03.0993.0869 187 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo [1 bên] Lần TMH 1 205.000 03.0992.0868 188 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [tê] Lần TMH DB 362.000 15.0240.0905 189 Nội xoay thai Lần Sản 1 1.406.000 13.0025.0638 190 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần Mắt 2 107.000 14.0252.0801 191 Nhét bấc mũi sau Lần TMH 2 116.000 15.0140.0916 192 Nhét bấc mũi trước Lần TMH 2 116.000 15.0141.0916 193 Nhổ chân răng sữa Lần RHM 1 37.300 03.1956.1029 194 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần RHM 1 190.000 16.0205.1024 195 Nhổ răng sữa Lần RHM 1 37.300 03.1956.1029 196 Nhổ răng thừa Lần RHM 1 207.000 16.0206.1026 197 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần RHM 1 102.000 16.0204.1025 198 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần Sản 2 183.000 13.0239.0645 199 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần Sản 3 384.000 13.0241.0644 200 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần Sản 2 396.000 13.0238.0648 201 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần RHM 2 337.000 16.0072.1018 202 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần RHM 2 337.000 16.0071.1018 203 Phương pháp Proetz Lần TMH 3 57.600 15.0139.0897 204 Rạch áp xe mi Lần Mắt 1 186.000 14.0215.0505 205 Rạch áp xe túi lệ Lần Mắt 1 186.000 14.0216.0505 206 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần Ngoại 1 178.000 02.0061.0164 207 Rửa bàng quang Lần HSCC 3 198.000 02.0233.0158 208 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần HSCC 2 198.000 02.0232.0158 209 Rửa cùng đồ Lần Mắt 2 41.600 14.0211.0842 210 Rửa dạ dày cấp cứu Lần Ngoại 2 119.000 01.0218.0159 211 Rửa màng bụng cấp cứu Lần HSCC 1 431.000 01.0242.0175 212 Soi đáy mắt cấp cứu Lần Mắt 3 52.500 01.0201.0849 213 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần HSCC 3 52.500 02.0156.0849 214 Soi đáy mắt trực tiếp Lần Mắt 2 52.500 14.0218.0849 215 Soi góc tiền phòng Lần Mắt 2 52.500 14.0221.0849 216 Tập với xe đạp tập Lần Đông Y 3 11.200 17.0071.0270 217 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần Mắt 2 47.500 14.0194.0857 218 Tiêm dưới kết mạc Lần Mắt 2 47.500 14.0193.0856 219 Tiêm hậu nhãn cầu Lần Mắt 2 47.500 14.0195.0857 220 Tiêm tĩnh mạch Lần Chung 3 11.400 03.2390.0212 221 Tiêm trong da Lần Chung 3 11.400 03.2387.0212 222 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt Lần Chung 3 11.400 14.0290.0212 223 Tháo bột các loại Lần Ngoại 3 52.900 03.4246.0198 224 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Lần Ngoại 3 134.000 01.0267.0203 225 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần Ngoại 3 240.000 01.0267.0205 226 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần Ngoại 3 179.000 01.0267.0204 227 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần Ngoại 3 242.000 11.0010.1148 228 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần Ngoại 2 410.000 11.0004.1149 229 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần Ngoại 3 246.000 11.0116.0199 230 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Lần Ngoại 3 134.000 03.3826.0203 231 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] Lần Ngoại-Sản 3 57.600 03.3826.0200 232 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần Ngoại 3 179.000 03.3826.0204 233 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần Ngoại 3 112.000 03.3826.0202 234 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần Ngoại 3 82.400 03.3826.2047 235 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần Ngoại 3 240.000 03.3826.0205 236 Thay canuyn mở khí quản Lần HSCC 3 247.000 01.0080.0206 237 Thay ống nội khí quản Lần Ngoại 1 568.000 01.0077.1888 238 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần Mắt 2 107.000 14.0222.0801 239 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần Sản 3 55.000 13.0023.2023 240 Thông bàng quang Lần Ngoại, Nội 3 90.100 01.0164.0210 241 Thông tiểu Lần Chung 3 90.100 03.0133.0210 242 Thông vòi nhĩ Lần TMH 3 86.600 03.2116.0992 243 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo [*] Lần Sản 1 587.000 13.0031.0727 244 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần Sản 1 388.000 13.0144.0721 245 Thụt giữ Lần Chung 3 82.100 01.0222.0211 246 Thụt tháo Lần HSCC 3 82.100 01.0221.0211 247 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần Chung 3 82.100 02.0338.0211 248 Thụt tháo phân Lần Chung 3 82.100 02.0339.0211 249 Thủy châm Lần Đông Y 2 66.100 08.0006.0271 250 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần RHM 1 212.000 16.0226.1035 251 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần RHM 1 212.000 16.0223.1035 252 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần RHM 1 212.000 16.0224.1035 253 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement [GiC] quang trùng hợp Lần RHM 1 212.000 03.1938.1035 254 Truyền tĩnh mạch Lần Chung 3 21.400 03.2391.0215 255 Vận động trị liệu hô hấp Lần HSCC 3 30.100 02.0068.0277 256 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần Đông Y 2 65.500 08.0483.0280 IX PHẪU THUẬT           1 Bóc nang tuyến Bartholin Lần Sản II 1.274.000 12.0309.0589 2 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần Ngoại I 705.000 03.2457.1044 3 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [không dùng dao siêu âm] Lần Ngoại I 4.166.000 27.0048.0357 4 Cắt bè củng giác mạc [Trabeculectomy] Lần Mắt I 1.104.000 14.0180.0805 5 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần Ngoại II 2.269.000 11.0019.1102 6 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần RHM II 820.000 12.0071.1038 7 Cắt bỏ tinh hoàn Lần Ngoại III 2.321.000 10.0406.0435 8 Cắt bỏ túi lệ Lần Mắt II 840.000 14.0164.0732 9 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần Ngoại II 705.000 12.0002.1044 10 Cắt các u lành tuyến giáp Lần Ngoại II 1.784.000 12.0011.1190 11 Cắt các u lành vùng cổ Lần Ngoại II 2.627.000 12.0010.1049 12 Cắt hẹp bao quy đầu Lần Ngoại III 1.242.000 10.0411.0584 13 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần Ngoại III 2.598.000 03.3083.0576 14 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần RHM III 158.000 16.0214.1007 15 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần RHM II 455.000 12.0070.1039 16 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần Ngoại II 2.754.000 12.0264.1189 17 Cắt nang thừng tinh một bên Lần Ngoại II 1.784.000 12.0263.1190 18 Cắt polyp cổ tử cung Lần Sản III 1.935.000 12.0278.0655 19 Cắt polyp mũi [mê] Lần TMH II 663.000 12.0162.0918 20 Cắt polyp ống tai [mê] Lần TMH II 1.990.000 12.0161.0874 21 Cắt polyp ống tai [tê] Lần TMH II 602.000 12.0161.0875 22 Cắt polype trực tràng Lần Ngoại II 1.038.000 03.3380.0498 23 Cắt ruột non hình chêm Lần Ngoại II 3.579.000 10.0486.0465 24 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần Ngoại II 2.561.000 10.0506.0459 25 Cắt u bao gân Lần Ngoại II 1.784.000 12.0321.1190 26 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần Ngoại II 705.000 03.2456.1044 27 Cắt u da mi không ghép Lần Mắt III 724.000 14.0083.0836 28 Cắt u kết mạc không vá Lần Mắt I 755.000 12.0107.0737 29 Cắt u lành dương vật Lần Ngoại II 1.965.000 12.0265.0583 30 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần Ngoại II 1.784.000 12.0320.1190 31 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần RHM II 415.000 12.0083.1040 32 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần Ngoại II 1.784.000 12.0313.1190 33 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần Ngoại II 834.000 12.0091.0910 34 Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay, khoeo chân, cổ chân] [mê] Lần Ngoại III 1.206.000 12.0322.1191 35 Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay, khoeo chân, cổ chân] [tê] Lần Ngoại III 100.000   36 Cắt u nang buồng trứng Lần Sản II 2.944.000 12.0281.0683 37 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần Sản II 2.944.000 12.0283.0683 38 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần Sản II 2.944.000 12.0280.0683 39 Cắt u thành âm đạo Lần Sản III 2.048.000 13.0147.0597 40 Cắt u vú lành tính Lần Ngoại-Sản II 2.862.000 12.0267.0653 41 Cắt u vú lành tính Lần Ngoại-Sản II 2.862.000 13.0174.0653 42 Cắt u xương sụn lành tính Lần Ngoại II 3.746.000 12.0324.0558 43 Chích nhọt ống tai ngoài Lần TMH II 186.000 03.2119.0505 44 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần TMH III 52.600 03.2118.0882 45 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần Ngoại II 2.832.000 10.0509.0493 46 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần Ngoại III 231.000 07.0003.0354 47 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần Ngoại II 2.514.000 10.0511.0491 48 Điều trị tủy lại Lần RHM III 954.000 16.0061.1011 49 Điều trị tuỷ răng sữa [1 chân] Lần RHM III 271.000 16.0232.1016 50 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] Lần RHM III 382.000 16.0232.1017 51 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần Sản II 2.860.000 13.0240.0631 52 Khâu cò mi, tháo cò Lần Mắt III 400.000 14.0168.0764 53 Khâu củng mạc [đơn thuần] Lần Mắt I 814.000 14.0177.0765 54 Khâu củng mạc [phức tạp] Lần Mắt I 1.112.000 14.0177.0767 55 Khâu da mi Lần Mắt III 809.000 03.1663.0769 56 Khâu da mi đơn giản Lần Mắt III 809.000 14.0171.0769 57 Khâu giác mạc [đơn thuần] Lần Mắt I 764.000 14.0176.0770 58 Khâu giác mạc [phức tạp] Lần Mắt I 1.112.000 14.0176.0771 59 Khâu kết mạc Lần Mắt III 809.000 14.0201.0769 60 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần Ngoại II 3.579.000 10.0463.0465 61 Khâu phủ kết mạc Lần Mắt II 638.000 14.0175.0839 62 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần Ngoại III 1.898.000 13.0149.0624 63 Khâu tử cung do nạo thủng Lần Sản II 2.782.000 13.0018.0625 64 Khâu vết thương thành bụng Lần Ngoại II 1.965.000 10.0699.0583 65 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần Sản II 1.482.000 13.0150.0724 66 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [phức tạp] Lần Ngoại II 1.482.000 13.0150.0724 67 Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...] sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần Ngoại III 2.612.000 13.0136.0628 68 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần Sản II 2.248.000 13.0032.0632 69 Lấy sỏi bàng quang Lần Ngoại II 4.098.000 10.0355.0421 70 Mổ bóc nhân xơ vú Lần Ngoại-Sản III 984.000 12.0268.0591 71 Mở bụng thăm dò Lần Ngoại III 2.514.000 10.0451.0491 72 Mở khí quản Lần Ngoại II 719.000 03.0078.0120 73 Mở khí quản cấp cứu Lần Ngoại I 719.000 01.0071.0120 74 Mở rộng lỗ sáo Lần Ngoại III 1.242.000 10.0412.0584 75 Mở ruột non lấy dị vật [bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…] Lần Ngoại I 3.579.000 10.0485.0465 76 Nối gân duỗi Lần Ngoại I 2.963.000 28.0340.0559 77 Nhổ răng vĩnh viễn Lần RHM III 207.000 16.0203.1026 78 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần Sản I 4.838.000 13.0013.0649 79 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [mê] Lần TMH II 1.085.000 03.2179.0870 80 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần TMH III 834.000 15.0045.0910 81 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần Ngoại II 3.741.000 10.0863.0534 82 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần Ngoại III 1.935.000 13.0143.0655 83 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần Ngoại II 2.562.000 10.0550.0494 84 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần Ngoại I 1.965.000 10.0697.0583 85 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần Ngoại II 1.965.000 10.0278.0583 86 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần Ngoại II 3.750.000 03.3688.0556 87 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần Ngoại, Sản I 3.710.000 13.0116.0663 88 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần Ngoại II 2.944.000 13.0092.0683 89 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần Ngoại I 3.766.000 13.0093.0664 90 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần Ngoại I 3.725.000 13.0091.0665 91 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần Ngoại II 3.258.000 10.0679.0492 92 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần Ngoại I 3.258.000 10.0687.0492 93 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần Ngoại I 6.799.000 10.0153.0414 94 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần Ngoại-Sản I 2.612.000 10.0698.0628 95 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần Ngoại II 3.985.000 10.0772.0548 96 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần Ngoại II 3.750.000 10.0820.0556 97 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần Ngoại I 3.750.000 10.0780.0556 98 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần Ngoại I 3.750.000 10.0739.0556 99 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần Ngoại I 3.750.000 10.0779.0556 100 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần Ngoại II 3.750.000 10.0719.0556 101 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần Ngoại II 2.887.000 10.0862.0571 102 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] Lần TMH III 3.040.000 15.0046.0954 103 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [tê] Lần TMH III 486.000 15.0046.0872 104 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] Lần Ngoại I 4.202.000 13.0008.0670 105 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...] Lần Sản I 4.307.000 13.0005.0675 106 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần Ngoại II 2.332.000 13.0007.0671 107 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần Ngoại I 2.945.000 13.0002.0672 108 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần Mắt II 870.000 14.0165.0823 109 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần Sản II 3.355.000 13.0071.0679 110 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần Ngoại I 3.876.000 13.0070.0681 111 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần Ngoại II 2.944.000 12.0284.0683 112 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần TMH II 790.000 03.2240.0914 113 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần TMH III 954.000 15.0053.1002 114 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân[1 gân] Lần Ngoại II 2.963.000 10.0963.0559 115 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân [1 gân] Lần Ngoại II 2.963.000 10.0964.0559 116 Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây tê] Lần Mắt II 638.000 14.0187.0789 117 Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê] Lần Mắt II 845.000 14.0187.0791 118 Phẫu thuật quặm [3 mi  - gây tê] Lần Mắt II 1.068.000 14.0187.0792 119 Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây tê] Lần Mắt II 1.236.000 14.0187.0795 120 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần Ngoại II 1.731.000 10.0984.0563 121 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần Sản II 3.342.000 13.0012.0708 122 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần Ngoại III 1.242.000 10.0408.0584 123 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần Ngoại II 2.598.000 10.0954.0576 124 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần Ngoại II 1.731.000 10.0934.0563 125 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần Ngoại III 2.686.000 28.0352.1091 126 Tháo bỏ các ngón chân Lần Ngoại II 2.887.000 03.3797.0571 127 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần Ngoại II 2.887.000 03.3711.0571 128 Tháo đốt bàn Lần Ngoại II 2.887.000 03.3798.0571 129 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Lần Ngoại II 2.562.000 03.3378.0494 130 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần Ngoại II 2.860.000 13.0224.0631 131 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần Mắt III 926.000 14.0174.0773

Chủ Đề