These nghĩa Tiếng việt là gì

These nghĩa Tiếng việt là gì

This - That - These –Those là biểu lộ một sự việc nào đó và nó được sử dụng để hiển thị khoảng cách tương đối giữa người nói và danh từ.

I. Đại từ nhân xưng

Chúng ta sử dụng this (số ít) và these (số nhiều) để chỉ cái gì đó ở đây/ gần đây .

Ví dụ:

  • This is my car. (Đây là chiếc xe của tôi. (số ít))
  • These are our children. (Đây là những đứa con của chúng ta. (số nhiều))

Chúng ta sử dụng that (số ít) và those (số nhiều) để ám chỉ cái gì đó là ở đó/ nơi xa .

Ví dụ:

  • That is our house. (Đó là nhà của chúng tôi. (số ít))
  • Those are my shoes. (Đó là đôi giày của tôi. (số nhiều))

Lưu ý rằng động từ thay đổi (tức là số ít/ số nhiều) tùy thuộc vào đại từ mà chúng ta sử dụng.

Chúng ta cũng có thể sử dụng Đại từ đại diện cho chính họ:

  • Did you do that? (Bạn đã làm điều đó?)
  • I'd like to buy these? (Tôi muốn mua những thứ này?)
  • Which of those would you like? (Bạn thích cái nào trong số đó?)

These nghĩa Tiếng việt là gì

That is our house.

II. Tính từ biểu đạt

Chúng cũng có thể sử dụng các từ biểu đạt trước một danh từ. Đây được gọi là tính từ biểu đạt hay tính từ diễn tả.

Tính từ diễn đạt cần phải đồng nghĩa (= cùng dạng) với danh từ.

Ví dụ về tính từ diễn tả:

  • This party is boring. (Bữa tiệc này thật nhàm chán. (số ít))
  • That city is busy. (Thành phố đó là nơi bận rộn. (số ít))
  • These chocolates are delicious. (Những sô cô la này thật ngon. (số nhiều))
  • Those flowers are beautiful. (Những bông hoa kia thật là đẹp. (số nhiều))

III. Tóm tắt - Sự khác biệt giữa tính từ diễn tả và đại từ diễn đạt là gì?

Tính từ diễn tả và Đại từ diễn đạt sử dụng cùng một từ. Cách dễ nhất để biết sự khác biệt đó là tính từ diễn tả luôn ở trước danh từ trong khi Đại từ diễn đạt là trước một động từ hoặc một mình.

  • This book is old. (Đây cuốn sách là cũ. (Tính từ diễn tả + Danh từ)).
  • This is new. (Đây là mới. (Đại từ diễn đạt + động từ)).
  • Did you like that? (Bạn có thích điều đó không? (Đại từ đại diện của chính nó)).

Mọi thứ khác là như nhau. Ví dụ, cả Tính từ diễn tả và Đại từ diễn đạt đều sử dụng từ này (số ít) để nói về điều gì đó gần gũi với bạn và số nhiều của THIS là THESE..

These nghĩa Tiếng việt là gì

This book is old.

IV. Hiện tại so với quá khứ

Nếu một hành động near in time (gần đúng lúc) chúng ta có xu hướng sử dụng this/ these.
Nếu một hành động đã finished (hoàn thành) hoặc trong quá khứ chúng ta sử dụng that/ those.

Ví dụ:

  • This is a good meal. (Đây là một bữa ăn ngon. (tại thời điểm ăn)).
  • Those girls we met last night were silly. (Những cô gái chúng tôi gặp nhau tối hôm qua thật ngớ ngẩn. (một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ).)

V. This is - Đây là

Biểu thức This is thường được sử dụng khi bạn nói chuyện trên điện thoại hoặc giới thiệu mọi người.

Ví dụ:

  • "Hello, this is Peter." ("Xin chào, đây là Peter.")
  • Carol, this is my friend Simon. Simon, this is Carol. (Carol, đây là bạn của tôi Simon. Simon, đây là Carol.)