Tao ghét mày tiếng anh là gì

Tao ghét mày tiếng anh là gì
report this ad
Tao ghét mày tiếng anh là gì
report this ad

Tao ghét mày tiếng anh là gì
report this ad

Answers

    • Questions
    • Latest Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"Tao ghét mày! Cô chói tai." tiếng anh là gì?Xin giúp mình "Tao ghét mày! Cô chói tai." câu này tiếng anh là gì? Thank you so much.

Written by Guest 3 years ago

Asked 3 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers (1)

0

"'Tao ghét mày!' Cô chói tai." tiếng anh câu này là:'I hate you!' she shrilled.

Answered 3 years ago


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Tao ghét mày tiếng anh là gì
report this ad

Found Errors? Report Us.

Tao ghét kênh này.

biết tao ghét

tao ghét quân đội

biết tao ghét

tao ghét bài hát đó

đi nữa , tao ghét

do tao ghét bọn

Tao ghét chó,” tôi trả lời.

do tao ghét bọn bắc

tao ghét mày

căm ghét

bạn ghét

Tao ghét mọi thứ về mày.

biết tao ghét

you know what i hateknows how i hate

tao ghét quân đội

i hated the militaryi hated the armyi detest the military

có biết là tao ghét

know i hate

tao ghét bài hát đó

i hate that song

dù gì đi nữa , tao ghét

but anyway , i hatewhatever , i hate

là lý do tao ghét bọn

's why i hate

lý do tao ghét bọn bắc kì

why i hate the yankees

tao ghét mày

i hate you

căm ghét

hatehatreddetestedloathedabhor

bạn ghét

you hateyou detestyou dislikeyou love

thù ghét

hatehatredhatefulloathingdetested

không ghét

don't hate

rất ghét

hatedetesthate very muchhated

Tao ghét mày đọc tiếng Anh là gì?

I hate you! Tao ghét mày. You go to hell.

Ghét bằng tiếng Anh là gì?

I dislike/ hate/ detest (Tôi không thích/ ghét/ ghét cay ghét đắng)

Sự thù ghét tiếng Anh là gì?

Phép tịnh tiến đỉnh thù ghét trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: hate, hatred . Bản dịch theo ngữ cảnh của thù ghét có ít nhất 622 câu được dịch.