Stimulate là gì
stimulates, stimulated, stimulating Show Đồng nghĩa: activate, energize, invigorate, motivate, move, rouse, spur, stir, Trái nghĩa: deaden,
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stimulate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stimulate tiếng Anh nghĩa là gì. stimulate /'stimjuleit/* nội động từ- kích thích, khuyến khích
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stimulate trong tiếng Anhstimulate có nghĩa là: stimulate /'stimjuleit/* nội động từ- kích thích, khuyến khích Đây là cách dùng stimulate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ stimulate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
stimulate /'stimjuleit/* nội động từ- kích thích tiếng Anh là gì? stimulates, stimulated, stimulating Đồng nghĩa: activate, energize, invigorate, motivate, move, rouse, spur, stir, Trái nghĩa: deaden, |