So sánh hơn của good looking năm 2024

So sánh hơn của pretty trong tiếng Anh là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC, IELTS. Do đó, bạn cần phải nắm vững kiến thức để không mất điểm oan. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng so sánh hơn của pretty bạn nhé.

Từ pretty trong tiếng Anh mang một số ý nghĩa khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh mà chúng ta lựa chọn cách sử dụng sao cho phù hợp:

Pretty nghĩa là gì

  • Xinh đẹp: Pretty thường được dùng trong trường hợp miêu tả cái gì đó đẹp hoặc hấp dẫn từ mặt ngoại hình hoặc vẻ ngoại giao.
  • Khá, tương đối: Pretty có thể được dùng nhằm diễn đạt mức độ hoặc mức độ tương đối của một điều gì đó.
  • Dễ thương, đáng yêu: Pretty cũng có thể được dùng khi muốn miêu tả cái gì đó dễ thương hoặc đáng yêu.
  • Khá, khá là, tương đối: Trong một số trường hợp, pretty được dùng như một trạng từ để chỉ sự tương đối hoặc mức độ khá.
  • Tùy theo ngữ cảnh, pretty có thể có ý nghĩa khác nhau. Do đó, các bạn cần phải xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể trong mỗi trường hợp.

Một số ví dụ về pretty trong tiếng Anh:

Một số ví dụ về pretty trong tiếng Anh

  • She is a pretty girl with long, flowing hair. [Cô ấy là một cô gái xinh đẹp với mái tóc dài và mượt.]
  • The sunset over the ocean was pretty breathtaking. [Hoàng hôn trên biển thật sự đẹp và đáng kinh ngạc.]
  • The garden is filled with pretty flowers of various colors. [Khu vườn đầy hoa đẹp với nhiều màu sắc khác nhau.]
  • The dress she wore to the party was really pretty. [Bộ váy mà cô ấy mặc đến bữa tiệc thực sự rất đẹp.]
  • He did a pretty good job on his school project. [Anh ấy đã làm công việc khá tốt cho dự án học tập của mình.]
  • Their new house is pretty close to the city center. [Ngôi nhà mới của họ khá gần trung tâm thành phố.]
  • The little kitten was pretty playful and kept chasing its tail. [Con mèo con khá nghịch ngợm và luôn đuổi đuôi nó.]
  • The movie was only pretty good, not great. [Bộ phim chỉ khá tốt, không phải là tuyệt vời.]
  • She had a pretty smile that lit up the room. [Cô ấy có một nụ cười đáng yêu làm sáng tỏ phòng.]
  • Despite the rain, the park still looked pretty in the spring. [Mặc dù mưa, công viên vẫn trông rất đẹp vào mùa xuân.]

Xem thêm:

  • So sánh hơn của quite
  • So sánh hơn của good

2. So sánh hơn của pretty và các dạng so sánh khác trong tiếng Anh

So sánh hơn của pretty

Dạng so sánh hơn của pretty trong tiếng Anh đó là prettier. Nó có nghĩa là có vẻ đẹp hơn, thu hút hơn hoặc có tính chất đẹp hơn so với những cái khác mà bạn đang so sánh. Prettier thường được dùng nhằm miêu tả ngoại hình, vẻ ngoại giao hoặc sự hấp dẫn của người hoặc vật.

So sánh hơn của pretty

Ví dụ:

  • She is prettier than her sister. [Cô ấy xinh đẹp hơn em gái cô ấy.]
  • The sunset yesterday was even prettier than the one we saw last week. [Hoàng hôn ngày hôm qua đẹp hơn cả hoàng hôn mà chúng ta thấy vào tuần trước.]
  • The flowers in this garden are prettier than the ones in the other garden. [Những bông hoa trong khu vườn này đẹp hơn những bông hoa trong khu vườn khác.]
  • Her new dress is prettier than her old one. [Bộ váy mới của cô ấy đẹp hơn bộ cũ.]
  • The butterfly is much prettier than the moth. [Con bướm đẹp hơn nhiều so với con bướm đêm.]
  • This painting is prettier than the one next to it. [Bức tranh này đẹp hơn bức kế bên nó.]
  • The sunrise at the beach was prettier than we had expected. [Bình minh tại bãi biển đẹp hơn chúng ta đã mong đợi.]
  • Sarah’s handwriting is prettier than John’s. [Chữ viết tay của Sarah đẹp hơn chữ của John.]
  • The view from the mountaintop is even prettier in the fall. [Tầm nhìn từ đỉnh núi đẹp hơn thậm chí còn hơn vào mùa thu.]
  • The garden in the spring is always prettier than in the winter. [Khu vườn vào mùa xuân luôn đẹp hơn so với mùa đông.]

So sánh bằng của pretty

Dạng so sánh bằng của pretty đó là as pretty as. Nó được dùng nhằm so sánh sự đẹp của hai hoặc nhiều thứ và thể hiện rằng chúng có mức độ đẹp bằng nhau.

So sánh bằng của pretty

Ví dụ:

  • She is as pretty as her sister. [Cô ấy xinh đẹp bằng em gái cô ấy.]
  • The two dresses are as pretty as each other. [Hai bộ váy đều đẹp bằng nhau.]
  • The flowers in this garden are as pretty as the ones in the other garden. [Những bông hoa trong khu vườn này đẹp bằng những bông hoa trong khu vườn khác.]

So sánh nhất của pretty

Dạng so sánh nhất của pretty trong tiếng Anh đó là prettiest. Nó được dùng trong trường hợp chỉ sự đẹp vượt trội nhất trong một nhóm hoặc so với các lựa chọn khác.

Ví dụ:

  • She is the prettiest girl in the room. [Cô ấy là cô gái đẹp nhất trong phòng.]
  • Among all the flowers in the garden, that rose is the prettiest. [Trong tất cả các loài hoa trong khu vườn, bông hoa hồng đó là loài đẹp nhất.]
  • The prettiest sunset I’ve ever seen was at the beach last summer. [Hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy là ở bãi biển vào mùa hè năm ngoái.]

Xem thêm:

  • So sánh hơn của far
  • So sánh hơn của bad
  • So sánh nhất của happy

3. Ứng dụng so sánh hơn của pretty trong hội thoại

Bạn có thể sử dụng so sánh hơn của pretty trong hội thoại để so sánh những đối tượng hoặc tình huống. Phía bên dưới là một số ví dụ về cách sử dụng prettier trong hội thoại:

Trong cuộc trò chuyện về thời trang:

  • A: I’m trying to decide which dress to wear to the party.
  • B: The blue one is nice, but I think the red one is prettier.

Khi nói về cảnh quan hoặc điểm đến:

  • A: We’re planning a trip to the mountains or the beach. Which do you think is a better choice?
  • B: Well, I find the mountains prettier than the beach, but it depends on what you prefer.

Ứng dụng so sánh hơn của pretty trong hội thoại

Khi bàn luận về ngoại hình của người nào đó:

  • A: Have you seen the two new models in the fashion magazine?
  • B: Yes, they’re both beautiful, but I think the brunette is prettier.

Trong tình huống mua sắm:

  • A: I can’t decide between these two necklaces.
  • B: I think the one with the pearl pendant is prettier.

Khi so sánh các phiên bản hoặc mẫu thử nghiệm:

  • A: Which painting do you think turned out better, the first one or the second one?
  • B: I believe the second one is prettier; the colors are more vibrant.

4. Phân biệt pretty và beautiful, attractive, cute, handsome, good-looking

Phía bên dưới đây là một bảng tổng hợp kiến thức giúp bạn pretty và beautiful, attractive, cute, handsome, good-looking:

TừÝ Nghĩa/Đặc ĐiểmVí DụPrettyĐẹp dễ thương, nhẹ nhàngShe is a pretty girl. [Cô ấy là một cô gái dễ thương.]BeautifulVẻ đẹp tốt đẹp, hoàn hảoThe sunset over the ocean is so beautiful. [Hoàng hôn trên biển đẹp quá]AttractiveThu hút, có sự quyến rũHe has an attractive personality. [Anh ấy có một tính cách cuốn hút.]CuteĐáng yêu, ngọt ngàoThat puppy is so cute! [Con chó con đáng yêu quá!]HandsomeĐẹp trai [thường ám chỉ nam giới]He’s a very handsome man. [Anh ấy là một người đàn ông rất đẹp trai.]Good-lookingĐẹp ngoại hình [có thể ám chỉ nam hoặc nữ]She is a good-looking woman. [Cô ấy là một phụ nữ đẹp.]

Xem thêm:

  • Công thức tiếng Anh lớp 7
  • So sánh nhất của heavy
  • Cheese là danh từ đếm được hay không đếm được

5. Bài tập so sánh hơn của pretty

Phía bên dưới là một số bài tập về so sánh của tính từ pretty trong tiếng Anh. Các bạn hãy hoàn thành chúng để củng cố kiến thức đã học nhé.

  1. She is very ……………., but her sister is even…………….
  2. The view from the mountaintop was absolutely beautiful, but the view from the skyscraper was even…………….
  3. Sarah looks ……………. in her new dress, but Emily looks …………… in hers.
  4. The garden looks …………… in the morning, but it looks even …………… in the evening when the lights are on.
  5. Among all the girls in the class, Maria is the …………….
  6. This cake is delicious, and it looks pretty too, but the one Mary made is even …………… and tastier.
  7. My apartment is …………… spacious, but John’s apartment is …………… and larger.
  8. The movie we watched last night was good, but the one we saw last week was even …………… and more exciting.
  9. The Eiffel Tower is one of the …………… landmarks in the world.
  10. Jane’s handwriting is very ……………, but Emma’s handwriting is much …………… and more legible.
  11. The sunset at the beach was ……………, but the one at the lake was even …………….
  12. The flowers in the park are ……………, but the ones in the botanical garden are much …………… and more colorful.
  13. That garden is the …………… I’ve ever seen, with its colorful flowers and well-kept lawns.
  14. The dress she wore to the party was the …………… of them all.

Đáp án:

pretty, prettier prettierpretty, prettierpretty, prettierprettiestprettierpretty, prettier prettierprettiestpretty, prettier pretty, prettierpretty, prettier prettiestprettiest

Phía bên trên là bài viết tổng hợp tất tần tật kiến thức về so sánh hơn của pretty trong tiếng Anh mà IELTS Learning đã chia sẻ. Hy vọng thông tin sẽ giúp ích cho bạn trong việc học lý thuyết và bài tập. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp của chúng tôi để học thêm kiến thức mới bạn nhé.

Chủ Đề