|
|
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 chương trình mới:
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 9 phần Getting Started nhé!
operate [v] /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
simplicity [n] /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản
variety [n] /vəˈraɪəti/: thể loại
openness [n] /ˈəʊpənnəs/ độ mở
punctual [adj] /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
flexibility [n] /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt
official [adj] /əˈfɪʃl/: [thuộc về] hành chính; chính thức
accent [n] /ˈæksent/: giọng điệu
dialect [n] /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
bilingual [adj] /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
fluent [adj] /ˈfl uːənt/: trôi chảy
rusty [adj] /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
pick up [a language] [v] /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
get by in [a language] [v] /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
imitate [v] /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
dominance [n] /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
immersion school [n] /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
global [adj] /ˈɡləʊbl/: toàn cầu
factor [n] /ˈfæktə[r]/ yếu tố
establishment [n] /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
massive [adj] /ˈmæsɪv/: to lớn
mother tongue [n] /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ
Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :]
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: City Life | Video Học Hay
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC HAY
HocHay.com - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay
Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.Điện thoại: 028.35107799
Email:
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018
Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
fabulous[adj]: tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable[adj]: đáng tin cậy
metropolitan[adj]: [thuộc về] đô thị, thu phu
multicultural[adj]: đa văn hóa
variety[n]: sự phong phu, đa dạng
grow up[ph.v]: lớn lên, trưởng thành
packed[adj]: chật ních người
urban[adj]: [thuộc] đô thị, thành thị
Oceania[n]: châu Đại Dương
medium-sized[adj]: cỡ vừa, cỡ trung
forbidden[adj]: bị cấm
easy-going[adj]: thoải mái, dễ tính
downtown[adj]: [thuộc] trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper[n]: nhà cao chọc trời
stuck[adj]: mắc ket, không di chuyển đươc
wander[v]: đi lang thang
affordable[adj]: [giá cả] phải chăng
conduct[v]: thực hiện
determine[v]: xác định
factor[n]: yếu tố
conflict[n]: xung đột
indicator[n]: chỉ số
asset[n]: tài sản
urban sprawl: sự đô thị hóa
index[n]: chỉ số
metro[n]: tàu điện ngầm
dweller[n]: cư dân
negative[adj]: tiêu cực
for the time being: hiện thời, trong lúc này
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần Getting Started nhé!
fabulous [adj] /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable [adj] /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
metropolitan [adj] /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: [thuộc về] đô thị, thu phu
multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
variety [n] /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
urban [adj] /ˈɜːbən/: [thuộc] đô thị, thành thị
Oceania [n] /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
packed [adj] /pækt/: chật ních người
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
wander [v] /ˈwɒndə/: đi lang thang
affordable [adj] /əˈfɔːdəbl/: [giá cả] phải chăng
downtown [adj] /ˌdaʊnˈtaʊn/: [thuộc] trung tâm thành phố, khu thương mại
forbidden [adj] /fəˈbɪdn/: bị cấm
easy-going [adj] /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!
skyscraper [n] /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
stuck [adj] /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
grow up [ph.v] /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
conduct [v] /kənˈdʌkt/: thực hiện
determine [v] /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
factor [n] /ˈfæktə/: yếu tố
conflict [n] /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
index [n] /ˈɪndeks/: chỉ số
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
for the time being /fə[r] ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 9 phần Skills 2 nhé!
metro [n] /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
negative [adj] /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
dweller [n] /ˈdwelə/: cư dân
asset [n] /ˈæset/: tài sản
indicator [n] /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
medium-sized [adj] /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
Xem thêm tại: //hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-9-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-2-city-life-hoc-hay-40.html
———————
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop9 #tienganhlop9unit2 #tuvungtienganhlop9unit2